CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY VÀ PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA
Theo Luật Doanh nghiệp 2014, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức có tên riêng, sở hữu tài sản và có trụ sở giao dịch, được thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp được phân loại thành nhiều loại hình khác nhau, trong đó có doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) dựa trên quy mô Mỗi quốc gia có những quy định và định nghĩa riêng về DNNVV, thường căn cứ vào các tiêu chí như quy mô vốn, số lượng lao động bình quân và doanh thu hàng năm Ví dụ, tại Mỹ, DNNVV được xác định là doanh nghiệp có dưới 500 lao động, trong khi ở Nhật Bản, DNNVV trong ngành sản xuất có số lao động dưới 300 người và vốn góp nhỏ hơn 300 triệu Yên Việc phân loại này giúp đánh giá tiềm năng phát triển và tăng cường hỗ trợ cho doanh nghiệp phù hợp với trình độ phát triển kinh tế - xã hội của từng giai đoạn.
Theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP, được ban hành ngày 11/03/2018, Việt Nam hướng dẫn Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, thay thế Nghị định 56/2009/NĐ-CP Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được phân loại theo quy mô thành doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp vừa, dựa trên các tiêu chí như lĩnh vực ngành, số lao động, tổng doanh thu hoặc nguồn vốn.
6Bảng 1.1: Phân loại DNNVV theo khu vực kinh tế ở Việt Nam
II Công nghiệp và xây dựng Không quá 3 tỷ đồng
20 tỷ đồng (hoặc tổng doanh thu từ 3-50 tỷ đồng) từ trên
10 người đến 100 người từ trên 20-
100 tỷ đồng (hoặc tổng doanh thu từ trên 50-200 tỷ đồng) từ trên 100-200 người
III Thương mại và dịch vụ
50 tỷ đồng (hoặc tổng doanh thu từ 10-100 tỷ đồng) từ trên
10 người đến 50 người từ trên 50-
100 tỷ đồng (hoặc tổng doanh thu từ trên 100-
300 tỷ đồng) từ trên50-100 người
(Nguồn: Theo điều 6, Nghị định 39/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa)
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là các cơ sở sản xuất kinh doanh có tư cách pháp nhân, hoạt động với mục tiêu lợi nhuận hoặc phi lợi nhuận DNNVV được xác định dựa trên quy mô doanh nghiệp theo các tiêu chí như vốn, lao động, doanh thu và giá trị gia tăng trong từng thời kỳ của từng quốc gia.
1.1.2 Đặc điểm chủ yếu của doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.1.2.1 Đặc điểm lợi thế của DNNVV
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có khả năng khởi nghiệp cao và hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực kinh tế Với quy mô nhỏ và nhu cầu vốn đầu tư không lớn, việc thành lập DNNVV trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn, đặc biệt khi các chính sách của nhà nước ngày càng hỗ trợ cho loại hình doanh nghiệp này.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) nổi bật với tính năng động, linh hoạt và khả năng thích ứng cao, nhờ vào quy mô nhỏ và cơ cấu tổ chức đơn giản Điều này giúp DNNVV dễ dàng điều chỉnh sản xuất, thay đổi ngành nghề và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của thị trường và người tiêu dùng Hơn nữa, DNNVV có thể áp dụng nhiều trình độ kỹ thuật khác nhau, từ thủ công đến cơ khí, cho phép họ nhanh chóng đổi mới công nghệ và sản xuất các sản phẩm phù hợp với yêu cầu của nhiều nhóm thu nhập khác nhau trong xã hội.
Thứ ba, DNNVV cần vốn đầu tư ban đầu ít và có khả năng thu hồi vốn nhanh.
DNNVV là các doanh nghiệp nhỏ với vốn đầu tư ban đầu thấp, giúp họ thu hồi vốn nhanh chóng và giảm thiểu tình trạng ứ đọng vốn trong quá trình tái sản xuất.
Hệ thống tổ chức sản xuất và quản lý tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường gọn nhẹ, linh hoạt và dễ dàng điều chỉnh Mối quan hệ giữa lao động và người quản lý trong DNNVV khá chặt chẽ do quy mô lao động nhỏ, dẫn đến sự chuyên môn hóa chưa cao, cho phép một lao động có thể đảm nhận nhiều công việc khác nhau nhằm tiết kiệm chi phí.
1.1.2.1 Đặc điểm bất lợi của DNNVV
Nguồn lực tài chính của DNNVV còn hạn chế, bao gồm vốn tự có, tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng Tỷ trọng vốn tự có từ chủ doanh nghiệp và các thành viên góp vốn là tương đối thấp Tín dụng thương mại phụ thuộc vào uy tín và hợp tác lâu dài với đối tác, nhưng nhiều DNNVV mới thành lập chưa xây dựng đủ uy tín Do đó, giải pháp cuối cùng là vay ngân hàng, tuy nhiên, DNNVV gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng do quy mô vốn nhỏ, tài sản tích lũy ít, và năng lực tài chính, quản lý chưa cao, dẫn đến khó khăn trong huy động vốn để mở rộng sản xuất và đầu tư.
8 thiết bị, cơ sở vật chất.
Năng lực quản lý của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) còn yếu kém, với chủ doanh nghiệp thường thiếu chú trọng vào việc xây dựng chiến lược phát triển dài hạn và cấu trúc tổ chức hợp lý Quản lý trong DNNVV thường mang tính gia đình, khi người chủ vừa là quản lý vừa là cán bộ kỹ thuật Tư duy ngắn hạn của các chủ doanh nghiệp dẫn đến việc thiếu chiến lược dài hạn, khiến nhiều DNNVV thất bại sau giai đoạn hình thành Thêm vào đó, lực lượng lao động chủ yếu là lao động phổ thông, thiếu kỹ năng và ít được đào tạo, dẫn đến năng suất lao động thấp.
Công nghệ sản xuất hiện nay vẫn còn lạc hậu do thiếu hụt tài chính cho nghiên cứu và triển khai, dẫn đến việc không thể phát triển công nghệ mới hoặc bị các doanh nghiệp lớn mua lại với giá rẻ Điều này khiến các doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn trong việc tiếp cận và áp dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến và hiện đại.
Do quy mô nhỏ, DNNVV gặp phải nhiều hạn chế về năng lực cạnh tranh, với trình độ quản trị doanh nghiệp chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế và thiếu chiến lược kinh doanh rõ ràng, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm Tầm hoạt động và mạng lưới phân phối sản phẩm hẹp, cùng với hoạt động xúc tiến thương mại còn đơn giản, đã ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thị trường Hơn nữa, năng lực tài chính yếu kém, quản lý và năng suất lao động thấp, cùng với việc thiếu chính sách đãi ngộ hấp dẫn để thu hút nhân tài, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu, đã làm giảm sức cạnh tranh của DNNVV.
Ngân hàng có thể phát triển các sản phẩm cho vay dành riêng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) bằng cách nắm bắt những điểm yếu của họ, từ đó khai thác khoảng trống trên thị trường Điều này sẽ giúp DNNVV tiếp cận nguồn vốn phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả tài chính và phát triển bền vững.
1.1.3 Vai trò của DNNVV trong nền kinh tế
Thực tế đã chứng minh, vai trò quan trọng không thể thiếu của DNNVV trong nền
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút lao động và giải quyết áp lực xã hội về việc làm Bằng cách không yêu cầu trình độ quá cao, DNNVV có khả năng tạo ra nhiều cơ hội việc làm, góp phần vào tăng trưởng và phát triển kinh tế đất nước.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo đời sống cho nhiều lao động, chiếm hơn 90% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam Hàng năm, DNNVV đóng góp khoảng 45% vào GDP và gần 40% vào ngân sách nhà nước Nếu nhận được sự hỗ trợ hợp lý từ Nhà nước và các tổ chức kinh tế xã hội, DNNVV có khả năng đóng góp ngày càng lớn vào tăng trưởng kinh tế và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
HOẠT ĐỘNG CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI ĐỐI VỚI
1.2.1 Khái niệm, đặc điểm hoạt động cho vay DNNVV
1.2.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
NHTM đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế, với sự hình thành và phát triển của ngân hàng luôn gắn liền với sự tiến bộ của nền kinh tế Khái niệm ngân hàng có thể được hiểu qua nhiều góc độ khác nhau.
Ngân hàng, một tổ chức tài chính quan trọng, cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Ngân hàng thương mại (NHTM) là loại hình tổ chức tín dụng chủ yếu thực hiện nhiệm vụ huy động và sử dụng vốn, đóng vai trò cầu nối giữa các cá nhân và tổ chức Theo “Pháp lệnh Ngân hàng” năm 1990, NHTM được định nghĩa là tổ chức nhận tiền gửi và cho vay, trong khi Luật các TCTD số 47/2010/QH12 mở rộng khái niệm này, nhấn mạnh rằng NHTM thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng nhằm mục tiêu lợi nhuận, bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Các hoạt động cơ bản của NHTM bao gồm:
Hoạt động huy động vốn, hay còn gọi là nghiệp vụ tạo vốn trong ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng giá trị nguồn vốn trên bảng cân đối kế toán Các hình thức huy động vốn bao gồm nhận tiền gửi từ khách hàng, phát hành giấy tờ có giá, vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác và vay ngắn hạn từ Ngân hàng Nhà nước.
Hoạt động tín dụng là quá trình mà các tổ chức tín dụng (TCTD) sử dụng vốn tự có và vốn huy động để cung cấp tín dụng Điều này có nghĩa là tín dụng thể hiện mối quan hệ vay mượn, bao gồm cả việc đi vay và cho vay Trong đó, cho vay đóng vai trò quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn nhất trong các hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM).
Ngân hàng thương mại (NHTM) có khả năng cung cấp các phương tiện thanh toán và thực hiện dịch vụ thu hộ, chi hộ Ngoài ra, NHTM còn được phép thực hiện dịch vụ thanh toán quốc tế khi có sự chấp thuận từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và thực hiện dịch vụ thu, phát tiền.
1.2.1.2 Khái niệm hoạt động cho vay
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tín dụng, là một trong những hoạt động kinh doanh chính nhằm tạo ra lợi nhuận và góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế Chất lượng và hiệu quả của hoạt động cho vay không chỉ thúc đẩy sản xuất kinh doanh mà còn đảm bảo sự ổn định trong lưu thông tiền tệ Cho vay ngân hàng được hiểu là mối quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng đến khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định với chi phí cụ thể.
Theo điều 4 Luật các TCTD 47/2010/QH12 quy định rõ khái niệm HĐCV :
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi Do đó, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đang trở thành khách hàng mục tiêu của nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) và cũng chịu sự điều chỉnh của hợp đồng cho vay theo quy định pháp luật.
HĐCV là nguồn sinh lời chủ yếu của ngân hàng, tuy nhiên, ngân hàng phải đối mặt với nhiều rủi ro như lãi suất, thanh khoản và kỳ hạn Nếu không áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả, nguy cơ phá sản sẽ gia tăng.
1.2.1.3 Đặc điểm hoạt động cho vay DNNVV
Khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có quy mô lớn hơn so với vay tiêu dùng hay vay cá nhân, với nhu cầu vay từ vài trăm triệu đến hàng tỷ đồng để bổ sung vốn lưu động hoặc đầu tư vào dự án Để đáp ứng nhu cầu này, ngân hàng cần huy động một lượng vốn đủ lớn và ổn định.
Nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) bị ảnh hưởng lớn bởi chu kỳ kinh tế và các yếu tố vĩ mô, cùng với chính sách tiền tệ Khi nền kinh tế trải qua các giai đoạn tăng trưởng, ổn định hoặc suy thoái, nhu cầu sản phẩm trên thị trường cũng thay đổi, dẫn đến quy mô hoạt động của DNNVV không ngừng biến động Với đặc điểm linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh, DNNVV thường điều chỉnh nhu cầu vay vốn của mình dựa trên tình hình kinh tế vĩ mô và sự thay đổi của chính sách tiền tệ.
Thứ ba, rủi ro trong cho vay đối với DNNVV cao Các DNNVV thường là các
Doanh nghiệp mới thành lập thường thiếu uy tín và tài sản tích lũy, đồng thời gặp nhiều hạn chế về năng lực tài chính, quản lý và năng suất lao động Họ cũng dễ bị tổn thương trước những biến động tiêu cực của nền kinh tế Khi ngân hàng xem xét cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), cần đánh giá khả năng trả nợ và tính khả thi của dự án dựa trên báo cáo tài chính, báo cáo thuế và phương án kinh doanh Tuy nhiên, rủi ro đạo đức, thông tin bất cân xứng và thông tin không đầy đủ có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, khiến việc cho vay DNNVV trở nên rủi ro hơn.
Chi phí lãi vay và các loại phí phi tín dụng của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường cao hơn so với doanh nghiệp lớn Nguyên nhân là do DNNVV có quy mô nhỏ, hạn chế về năng lực tài chính và quản lý, sức cạnh tranh thấp, cùng với việc chưa có đủ uy tín trên thị trường.
Các khoản vay đa dạng về thời hạn để đáp ứng nhu cầu phong phú của doanh nghiệp Một số doanh nghiệp cần vốn lưu động chỉ trong vài tháng, trong khi các dự án lớn có thể cần thời gian vay lên đến hàng chục năm Do đó, việc cân đối nguồn vốn huy động và cho vay của ngân hàng là rất quan trọng Các ngân hàng cần có bộ phận chuyên môn để tính toán, nhằm giảm thiểu rủi ro thanh khoản và rủi ro kỳ hạn.
1.2.2 Phân loại hoạt động cho vay DNNVV của các NHTM
HĐCV DNNVV của các NHTM được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, giúp ngân hàng xác định các khoản tín dụng thống nhất và quản lý hiệu quả hơn Việc phân loại này cho phép ngân hàng lập kế hoạch cho vay và sử dụng vốn một cách hợp lý, đồng thời gắn kết quá trình cấp vốn với luân chuyển vốn của doanh nghiệp, từ đó đưa ra phương án tối ưu và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là phương thức cho vay mà ngân hàng và khách hàng thống nhất về một hạn mức tín dụng cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Hạn mức tín dụng này đại diện cho mức dư nợ vay tối đa mà hai bên đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng Phương pháp này thường được áp dụng cho các đơn vị có nhu cầu vay vốn phát sinh.
PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA CỦA NHTM
1.3.1 Quan niệm về phát triển hoạt động cho vay đối với DNNVV
Theo Giáo trình “Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mac-Lênin” của PGS.TS Nguyễn Viết Thông (2014), phát triển được hiểu là quá trình biến đổi từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp Đây là quá trình tích lũy dần về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất, nảy sinh cái mới từ cái cũ thông qua sự đấu tranh giữa các mặt đối lập trong bản thân sự vật và hiện tượng Phát triển không chỉ đơn thuần là tăng trưởng về quy mô hay số lượng, mà còn bao hàm sự thay đổi tăng lên về chất, thể hiện sự tiến bộ toàn diện trong một khoảng thời gian nhất định Do đó, phát triển bao gồm sự thay đổi tăng về cả lượng và chất.
Trong lĩnh vực ngân hàng, việc phát triển hợp đồng tín dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) thường được đánh giá qua hai khía cạnh chính: sự phát triển về số lượng và chất lượng, hay còn gọi là phát triển theo chiều rộng và chiều sâu.
Mở rộng cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) bao gồm tăng tỷ trọng dư nợ cho vay, số lượng khách hàng DNNVV có quan hệ tín dụng với ngân hàng, và tổng quy mô dư nợ Điều này được thể hiện qua các chỉ tiêu tương đối và tuyệt đối, cho thấy sự gia tăng doanh số cho vay và số lượng các khoản vay dành cho khách hàng DNNVV.
19 chỉ số định lượng cho phép đánh giá quy mô, số lượng và dư nợ cho vay Những kết quả này cung cấp cho các nhà quản lý cái nhìn rõ ràng về tình hình tăng trưởng của hoạt động cho vay, từ đó giúp họ định hướng các bước tiếp theo nhằm nâng cao chất lượng trong quá trình phát triển hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Sự tăng trưởng về số lượng, quy mô các khoản vay DNNVV là yếu tố tiên quyết, là bước đệm cho sự phát triển của HĐCV DNNVV
Theo chiều sâu, chất lượng và hiệu quả của các khoản vay không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng DNNVV mà còn mang lại lợi ích cho ngân hàng và nền kinh tế Để đánh giá sự phát triển của HĐCV, cần kết hợp các chỉ tiêu định tính và định lượng, phản ánh qua việc giảm tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu, tăng thu nhập và lợi nhuận cho ngân hàng, cũng như đa dạng hóa sản phẩm cho vay phù hợp với nhu cầu khách hàng Việc giám sát sau cho vay và đảm bảo lãi suất hợp lý với khả năng tài chính của doanh nghiệp là rất quan trọng Khoản vay chất lượng cần kịp thời, sử dụng đúng mục đích, góp phần tối ưu hóa hiệu quả cho khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
1.3.2 Sự cần thiết phải phát triển hoạt động cho vay DNNVV a Vì sự phát triển của các DNNVV
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn do quy mô vốn hạn chế, khác với các doanh nghiệp lớn có khả năng phát hành cổ phiếu, trái phiếu và tăng vốn tự có nhanh chóng từ lợi nhuận Hầu hết DNNVV chủ yếu dựa vào vốn tự có hoặc vay từ ngân hàng, nhưng nguồn vốn tự có thường gặp phải những hạn chế như chi phí cao, số lượng nhỏ và thời hạn không ổn định Điều này khiến DNNVV không thể tận dụng tối đa các cơ hội đầu tư và phát triển kinh doanh.
20 phương án kinh doanh tối ưu và tiềm năng bao gồm đổi mới trang thiết bị, cải tiến kỹ thuật và xây dựng nhà xưởng, đều yêu cầu vốn lớn và thời gian sử dụng dài Việc các ngân hàng thương mại phát triển hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn dễ dàng và linh hoạt, khắc phục hạn chế về tài chính và quy mô vốn nhỏ Để tồn tại trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp cần không ngừng đổi mới và nâng cao năng lực sản xuất cũng như chất lượng sản phẩm, trong đó vốn là điều kiện tiên quyết Sự phát triển của DNNVV sẽ luôn gắn liền với sự phát triển tín dụng, đặc biệt là hoạt động cho vay đối với DNNVV, nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng.
- DNNVV là thị trường tiềm năng:
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đang trở thành khách hàng tiềm năng của các ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm 98,1% tổng số doanh nghiệp Với nhu cầu vốn lớn và đặc điểm quy mô nhỏ, DNNVV dễ dàng thu hút sự chú ý từ các NHTM thông qua các cơ chế cho vay linh hoạt và lãi suất cạnh tranh Đặc biệt, DNNVV có khả năng chấp nhận lãi suất cao hơn nếu nhận được sự hỗ trợ và ưu đãi phù hợp Sự hiện diện rộng rãi của DNNVV trên mọi lĩnh vực và địa phương giúp ngân hàng tối ưu hóa mạng lưới chi nhánh, gia tăng thu phí dịch vụ nhờ vào số lượng giao dịch lớn Với chu kỳ kinh doanh ngắn hạn và khả năng thích nghi nhanh chóng, DNNVV hứa hẹn mang lại nguồn thu đáng kể cho ngân hàng, đồng thời giúp phân tán rủi ro và gia tăng lợi nhuận.
-Giúp ngân hàng phân tán rủi ro
Khi cho vay DN lớn, NHTM thường phải đưa ra nhiều ưu đãi cho các DN này
Cho vay tín chấp và cho vay quy mô lớn cho các doanh nghiệp (DN) có thể dẫn đến rủi ro cao cho ngân hàng thương mại (NHTM) nếu một hoặc vài DN không thể trả nợ, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động Để giảm thiểu rủi ro này, NHTM nên tập trung vào việc cho vay nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) với các khoản vay nhỏ và ngắn hạn, giúp phân tán rủi ro và vẫn đảm bảo nguồn thu nhập ổn định từ số lượng khoản vay lớn.
-Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, tăng khả năng cạnh tranh của ngân hàng, đáp ứng nhu cầu khách hàng
Do tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cùng với quy mô vốn nhỏ, DNNVV hiện diện trong hầu hết các lĩnh vực, ngành nghề, dẫn đến nhu cầu sử dụng đa dạng các sản phẩm ngân hàng Để đáp ứng nhu cầu này, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần liên tục nghiên cứu và phát triển các danh mục sản phẩm cho vay đa dạng và linh hoạt, từ đó nâng cao tính năng động và khả năng cạnh tranh của mình, góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Theo Tổng cục Thống kê năm 2017, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm 98,1% tổng số doanh nghiệp đăng ký, đóng góp gần 50% GDP và gần 40% vào ngân sách Nhà nước, đồng thời tạo ra hơn 5 triệu việc làm DNNVV không chỉ chiếm ưu thế trong tổng số doanh nghiệp hoạt động mà còn không ngừng phát triển và đạt nhiều thành tựu quan trọng, góp phần lớn vào nền kinh tế Mặc dù quy mô nhỏ, nhưng số lượng DNNVV lớn giúp tạo ra nhiều việc làm, nâng cao thu nhập cho người lao động, đặc biệt là lao động phổ thông, từ đó giảm tỷ lệ thất nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Phát triển cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) không chỉ giúp các doanh nghiệp này tồn tại và phát triển, mà còn tạo ra nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước Hơn nữa, DNNVV hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, góp phần đa dạng hóa ngành nghề và thúc đẩy nền kinh tế phát triển theo hướng năng động và bền vững.
Mặt khác DNNVV còn có vai trò to lớn trong quá trình chuyển dịch cơ cấu
Việc phát triển cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) không chỉ thúc đẩy nền kinh tế, đặc biệt là khu vực nông thôn, mà còn tạo ra một tấm đệm vững chắc chống lại rủi ro kinh tế Sự phát triển của DNNVV còn góp phần hỗ trợ các doanh nghiệp lớn thông qua việc cung cấp nguyên vật liệu, thực hiện các hợp đồng phụ và làm đại lý phân phối Điều này giúp hạn chế sự độc quyền của các tập đoàn lớn, đồng thời tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh cho các doanh nghiệp trong nền kinh tế.
1.3.3 Các chỉ tiêu đánh giá tình hình phát triển hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa của các NHTM
1.3.3.1 Các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển cho vay DNNVV theo chiều rộng
Phát triển hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) theo chiều rộng là mở rộng quy mô tới các khu vực và đối tượng khách hàng chưa được tiếp cận sản phẩm ngân hàng Điều này bao gồm việc tăng số lượng khách hàng DNNVV, gia tăng dư nợ cho vay, và cho vay tại những địa bàn chưa có doanh nghiệp vay Chiến lược này phù hợp với tình hình kinh doanh của ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh chưa cao Để đánh giá quy mô hoạt động cho vay DNNVV, có thể sử dụng các chỉ tiêu định lượng như số lượng khách hàng và dư nợ cho vay.
❖ Chỉ tiêu phản ánh mức tăng trưởng số lượng khách hàng DNNVV
+ Sự gia tăng số lượng KHDNNVV vay vốn tại ngân hàng
Số lượng KH DNNVV mới
= Số lượng KH DNNVVnăm t - Số lượng KH DNNVVnăm (t-1)
Chỉ tiêu này phản ánh khả năng mở rộng số lượng khách hàng DNNVV vay vốn tại ngân hàng, cho thấy sự gia tăng hoặc giảm sút trong việc DNNVV tiếp cận nguồn vốn Số lượng khách hàng là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá quy mô cho vay cũng như sự đa dạng trong ngành nghề kinh doanh Sự gia tăng số lượng khách hàng đồng nghĩa với việc ngân hàng có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu vốn của nhiều DNNVV hơn.
+Tỷ lệ tăng trưởng số lượng KHDNNVV vay vốn tại ngân hàng
Tỷ lệ tăng trưởng số lượng KH DNNVV
= Số lượng KH DNNVV năm t - Số lượng KH DNNVV năm (t-1) loorω
Số lượng KH DNNVV năm (t-1) x ( o)
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong chất lượng cho vay đối với DNNVV Khi nền kinh tế phát triển ổn định, doanh nghiệp có cơ hội mở rộng và ngân hàng có thể thực hiện các hoạt động cho vay hiệu quả hơn, dẫn đến chất lượng khoản vay cao Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, DNNVV phải đối mặt với nhiều khó khăn, hoạt động kinh doanh bị thu hẹp, và nhu cầu vốn cho vay giảm Điều này khiến cho các khoản vay đã được cấp khó có thể sử dụng hiệu quả hoặc trả nợ đúng hạn cho ngân hàng.
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động cho vay của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Trong giai đoạn tăng trưởng, nhu cầu vốn để mở rộng sản xuất kinh doanh tăng cao, giúp doanh nghiệp có khả năng trả nợ tốt hơn, từ đó nâng cao chất lượng khoản vay của ngân hàng Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, nhu cầu vốn giảm, hoạt động sản xuất kinh doanh thu hẹp, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc trả nợ đúng hạn, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Mọi ngân hàng hoạt động đều phải tuân thủ một hệ thống quy định nhất định, giúp điều chỉnh hoạt động của các ngân hàng một cách thống nhất, ổn định và an toàn Nếu quy định pháp luật không rõ ràng, không đồng bộ và có nhiều kẽ hở, sẽ gây khó khăn cho các ngân hàng trong các hoạt động chung.
Khi hợp đồng cung cấp dịch vụ (HĐCV) được thiết lập một cách rõ ràng và đồng bộ, nó sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho Ngân hàng trong hoạt động kinh doanh và cạnh tranh trong lĩnh vực cho vay Đây cũng là cơ sở pháp lý vững chắc để Ngân hàng có thể khiếu nại và tố cáo khi xảy ra tranh chấp, từ đó góp phần tăng cường hiệu quả của HĐCV.
Hiện nay, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đang nhận được sự quan tâm và ưu đãi từ Đảng và Nhà nước thông qua nhiều văn bản pháp luật nhằm hỗ trợ hoạt động và cho vay Những nỗ lực này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV trong sản xuất kinh doanh, góp phần thúc đẩy nền kinh tế Tuy nhiên, môi trường pháp lý cho ngành ngân hàng vẫn tồn tại nhiều bất cập, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến tài sản bảo đảm như bất động sản và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất Những khó khăn này đã ảnh hưởng đến khả năng của các ngân hàng trong việc giải quyết tranh chấp liên quan đến nợ quá hạn và nợ khó đòi.
Tình hình chính trị của một quốc gia ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Khi môi trường chính trị ổn định, DNNVV có xu hướng mở rộng sản xuất và cải thiện kết quả kinh doanh, từ đó làm tăng nhu cầu vay vốn Ngân hàng sẽ có cơ sở vững chắc để tin tưởng và mở rộng quy mô cho những khách hàng này Hơn nữa, các chính sách hỗ trợ DNNVV từ nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh của các ngân hàng và giúp họ đưa ra các giải pháp hiệu quả cho việc phát triển cho vay DNNVV.
Môi trường tự nhiên có ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thủy sản, nơi mà điều kiện tự nhiên đóng vai trò quyết định Khi thời tiết thuận lợi, doanh nghiệp sẽ đạt được năng suất cao và có khả năng tài chính mạnh mẽ để trả nợ ngân hàng Ngược lại, những yếu tố bất lợi như lũ lụt, hạn hán hay động đất có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho hoạt động kinh doanh.
Khó khăn hiện tại đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp và nền kinh tế, dẫn đến nguy cơ phá sản cho nhiều công ty Sự mất khả năng trả nợ cho ngân hàng không chỉ làm giảm uy tín của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng phát triển cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của ngân hàng.
Công nghệ phát triển nhanh chóng mang lại cơ hội lớn cho doanh nghiệp, giúp tăng cường sản xuất và cải thiện kết quả kinh doanh Tuy nhiên, những doanh nghiệp có năng lực yếu kém sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới do chi phí chuyển đổi cao.
❖ Môi trường văn hóa xã hội
Văn hóa - xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành phong tục tập quán và thói quen tiêu dùng của người dân Những thói quen này không chỉ tạo ra nhu cầu tiêu dùng mà còn ảnh hưởng đến quyết định sản xuất của doanh nghiệp Do đó, sự phát triển hoạt động cho vay của ngân hàng cũng chịu tác động từ những yếu tố văn hóa - xã hội này.
❖ Các đối thủ cạnh tranh trên cùng địa bàn
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng thương mại hiện nay, việc tự hoàn thiện và đổi mới sản phẩm, dịch vụ là điều cần thiết để không bị tụt hậu Khách hàng có nhiều lựa chọn và sẽ chuyển sang ngân hàng khác nếu đối thủ có ưu thế hơn Do đó, nghiên cứu thông tin về đối thủ và cập nhật tiện ích là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng duy trì vị thế và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
1.4.1.2 về phía khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa
❖ Khả năng tài chính, khả năng trả nợ của khách hàng:
Ngân hàng sẽ tránh cho vay đối với những khách hàng có uy tín kém hoặc đang gặp khó khăn tài chính Việc áp dụng hệ thống đánh giá uy tín khách hàng là cần thiết để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay.
35 kế toán chuẩn và báo cáo tài chính kịp thời, công khai, minh bạch đã được kiểm toán giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận ngân hàng Một tình hình tài chính lành mạnh, trung thực và minh bạch sẽ tạo dựng niềm tin với nhân viên ngân hàng, từ đó thiết lập mối quan hệ lâu dài với họ.
❖ Tính khả thi của phương án vay vốn:
Khi ngân hàng cho vay, ba yếu tố quan trọng được xem xét là phương án sản xuất kinh doanh, tài sản bảo đảm và nguồn trả nợ Tính khả thi của phương án vay vốn ảnh hưởng lớn đến khả năng trả nợ gốc và lãi của doanh nghiệp, vì nó phản ánh kế hoạch sử dụng vốn của doanh nghiệp, đồng thời là căn cứ để ngân hàng đánh giá quyết định cho vay.
Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng mục đích sử dụng vốn vay để quyết định cho vay trung dài hạn Một phương án vay hợp lệ cần có kế hoạch sử dụng vốn hợp lý và thể hiện sự nghiên cứu kỹ lưỡng của chủ doanh nghiệp về các vấn đề liên quan, đồng thời cho thấy quyết tâm thực hiện dự án Nghiên cứu dự án kỹ lưỡng cũng giúp doanh nghiệp dự liệu các khả năng xảy ra và giảm thiểu rủi ro hiệu quả Tính khả thi cao sẽ tăng cường khả năng được ngân hàng tài trợ.
GIỚI THIỆU VỀ NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU - CHI NHÁNH THĂNG
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Thăng Long
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu, hay còn gọi là ASIA COMMERCIAL JOINT STOCK BANK, có trụ sở chính tại 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP Hồ Chí Minh.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) đã được cấp Giấy phép số 0032/NH-CP vào ngày 24/04/1993 bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Giấy phép số 553/GP-UB do Ủy ban Nhân dân TP Hồ Chí Minh cấp ngày 13/05/1993, cho phép ACB chính thức thành lập và hoạt động kinh doanh.
Ngày 04 tháng 06 năm 1993, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) chính thức đi vào hoạt động ACB được thành lập ngay sau khi hai pháp lệnh ngân hàng Việt Nam được ban hành, với giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0301452948, đăng ký lần đầu vào ngày đó.
19/05/1993 với số vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ VNĐ thuộc sở hữu của 27 cổ đông.
Từ thời điểm đó, vốn điều lệ của ACB đã tăng trưởng nhanh chóng qua nhiều lần tăng vốn, và tính đến ngày 31/12/2011, số vốn này đã đạt 9.376,965 tỷ đồng.
Năm 2020, ACB đã mở rộng mạng lưới kênh phân phối với hơn 369 chi nhánh và phòng giao dịch tại các khu vực kinh tế phát triển, cung cấp không gian giao dịch hiện đại và hơn 11.000 máy giao dịch tự động.
ACB hiện có khoảng 10.839 cán bộ, nhân viên, tất cả đều là những người có trình độ đại học và chất lượng cao Ngân hàng cung cấp dịch vụ rút tiền qua ATM và có 850 đại lý Western Union trên toàn quốc, đảm bảo đáp ứng nhu cầu giao dịch của khách hàng.
❖ Định hướng của HĐQT về hoạt động của ACB đến 2020:
Chiến lược phát triển hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Á Châu giai đoạn 2015-2020 sẽ tiếp tục được HĐQT triển khai và duy trì Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng hoàn thiện cơ cấu tổ chức và duy trì mô hình kinh doanh sáng tạo HĐQT đã triển khai các dự án chiến lược trong toàn hệ thống, đặc biệt tập trung vào việc nâng cao công tác quản lý rủi ro, nhất là rủi ro hoạt động.
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Thăng Long
Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Thăng Long, tọa lạc tại số 10, phố Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội, đã chính thức hoạt động từ ngày 29/10/2012, trước đây tại 57B Phan Chu Trinh Theo quyết định 418/QĐ-NHNN ngày 27/02/2007 của NHNN Việt Nam và quyết định số 1325/TCQĐ-PTCN.06 ngày 07/12/2006 của Hội Đồng Quản Trị NH Á Châu, chi nhánh này được thành lập từ NH TMCP Á Châu Sở giao dịch Hà Nội Do quy định của NHNN về việc mỗi tổ chức tín dụng chỉ được phép có một sở giao dịch, NH TMCP Á Châu đã chuyển đổi Sở giao dịch Hà Nội thành CN Thăng Long vào ngày 06/06/2007 Chi nhánh Thăng Long cung cấp đa dạng dịch vụ như cho vay sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng, dịch vụ chuyển tiền quốc tế, nhận tiền gửi bằng VND, ngoại tệ và vàng, cùng các dịch vụ thẻ quốc tế và nội địa (ACB Card).
ACB - CN Thăng Long đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ACB thông qua việc mở rộng mạng lưới giao dịch với 16 điểm giao dịch, bao gồm 1 chi nhánh chính.
Bảng 2.1: Mạng lưới các PGD trực thuộc ACB Thăng Long
PGD Quán Sứ 13 PGD Ngọc Hà
PGD Cửa Bắc 14 PGD Liễu Giai
PGD Đức Giang 15 PGD Giang Văn Minh
PGD Nguyễn Hữu Huân 16 PGD Cửa Nam Ý đồ chiến lược NH hàng đầu Việt Nam
Dan đầu về định hướng KH
Dan đầu về kết quà tài chính bền vững
Dan đầu về hiệu quả
Dan đầu về đạo đức kinh doanh
Các chỉ số đo lường kết quả
Mức độ hài lòng của KH(qua khảo sát)
Tăng trưởng thu nhập Tỷ lệ vốn cấp 1
Hệ số chi phí trên thu nhập
Không khoan nhượng đối với các hành vi phi đạo đức
Số lượng sản phẩm mỗi KH sử dụng
LN trên vốn chủ sở hữuv
Nợ xấu thấp hơn đáng kể so với thị trường Giá trị cốt lõi Chí nh trực - Cách tân - Cẩn trọng
- Hài hòa - Hiệu quả Đối tượng liên quan chính
KH - Nhân viên - Cơ quan quản lý - Cổ đông
43Bảng 2.2 Định hướng chiến lược phát triển của ACB
2.1.3 Cơ cấu bộ máy tổ chức của Ngân hàng TMCP Á Châu - CN Thăng Long
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của NH TMCP Á Châu - CN Thăng Long
Ban Giám Đốc: thực hiện nắm giữ quyền Quản lý, Quyết định phê duyệt mọi việc thuộc thẩm quyền của CN và kiểm soát các hoạt động của CN.
Khối Hành chính đảm nhiệm quản lý hành chính, văn thư và con dấu, đồng thời quản lý mua sắm tài sản cố định, công cụ dụng cụ và văn phòng phẩm tại ngân hàng Ngoài ra, khối này còn thực hiện công tác bảo vệ, đảm bảo an ninh và kỷ luật trong ngân hàng Họ cũng quản lý và đào tạo nhân sự, theo dõi việc thực hiện các biện pháp phát triển và ổn định nguồn nhân lực của ngân hàng.
Khối vận hành đảm nhận nhiệm vụ tiếp đón và hỗ trợ khách hàng thực hiện các giao dịch liên quan đến tiền mặt, thẻ và một số giao dịch khác theo sự phân công của chi nhánh Phòng dịch vụ khách hàng cá nhân bao gồm các vị trí như giao dịch viên, chuyên viên hỗ trợ giao dịch viên, nhân viên dịch vụ khách hàng, cán bộ tín dụng, kiểm soát viên, thủ quỹ và nhân viên trực sảnh.
Khối kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác nguồn khách hàng mới và chăm sóc khách hàng hiện có nhằm đạt được mục tiêu doanh số Phòng KHDN không chỉ nắm bắt nhu cầu của khách hàng mà còn hướng dẫn và xử lý các yêu cầu của họ, từ đó thúc đẩy việc sử dụng thêm sản phẩm ngân hàng và bán chéo các sản phẩm Đảm bảo sự hài lòng về chất lượng dịch vụ mà khách hàng nhận được là một trong những nhiệm vụ hàng đầu của nhân viên tín dụng.
Gặp gỡ khách hàng mới và tiềm năng để khai thác nhu cầu là rất quan trọng Cần thuyết phục khách hàng sử dụng dịch vụ và hướng dẫn họ cung cấp hồ sơ đúng chuẩn quy định của ngân hàng Điều này giúp đảm bảo khách hàng sử dụng vốn đúng mục đích, từ đó hạn chế nợ xấu và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Phòng KHCN triển khai các chương trình chăm sóc khách hàng và bán hàng dành cho khách hàng cá nhân tại chi nhánh, đồng thời tìm kiếm và tư vấn, hướng dẫn khách hàng một cách hiệu quả.
KH sử dụng sản phẩm dịch vụ của NH.
Phòng hỗ trợ tín dụng có nhiệm vụ trực tiếp hỗ trợ hợp đồng tín dụng của các phòng ban quản lý khách hàng Đơn vị này tiếp nhận, quản lý và kiểm tra hồ sơ của khách hàng để đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và hợp lệ cho phòng kinh doanh, đồng thời lưu trữ hồ sơ Ngoài ra, phòng còn tổng hợp, phân tích và báo cáo các số liệu tín dụng của đơn vị nhằm phục vụ công tác điều hành và chỉ đạo nghiệp vụ tín dụng, đồng thời cảnh báo về các khoản nợ có vấn đề trong đơn vị kinh doanh.
2.1.4 Khái quát tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Thăng Long giai đoạn 2017-2019
2.1.4.1 Tình hình huy động vốn
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN CHO VAY DNNVV CỦA NGÂN HÀNG
2.2.1 Thực trạng phát triển hoạt động cho vay DNNVV theo chiều rộng tại NH TMCP Á Châu - Chi nhánh Thăng Long
2.2.1.1 Chỉ tiêu về số lượng khách hàng DNNVVcó quan hệ vay vốn tại ngân hàng
Trong bối cảnh thị trường hiện nay, sự tăng trưởng nhanh chóng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cùng với các giải pháp hỗ trợ từ chính phủ giúp DNNVV tiếp cận vốn ngân hàng, nhiều ngân hàng đang chuyển hướng sang bán lẻ Họ ngày càng chú trọng phát triển hợp đồng tín dụng cho DNNVV và đáp ứng tối đa nhu cầu vay vốn, đặc biệt là cho các doanh nghiệp siêu nhỏ Để hiểu rõ hơn về tình hình mở rộng khách hàng DNNVV tại các ngân hàng, chúng ta có thể tham khảo bảng tỷ trọng khách hàng DNNVV trong tổng số khách hàng doanh nghiệp tại đây.
Bảng 2.7 Số lượng KH DNNVV có quan hệ vay vốn tại ACB - CN Thăng Long giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: DN
(Nguồn: Báo cáo tổng hợp ACB - CN Thăng Long')
Chênh lệch Năm 2018/2017 Năm 2019/2018 Tuyệt đối
Dư nợ cho vay DNNVV
Tổng dư nợ cho vay
Từ bảng số liệu, có thể thấy sự gia tăng đáng kể số lượng khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại ACB - CN Thăng Long Cụ thể, số lượng DNNVV đã tăng từ 278 doanh nghiệp năm 2017 lên 385 doanh nghiệp năm 2018, và tiếp tục tăng mạnh lên 671 doanh nghiệp vào năm 2019 Tốc độ tăng trưởng của DNNVV có quan hệ vay vốn tại ngân hàng cũng cho thấy xu hướng tăng dần trong giai đoạn 2017-2019, từ 38,49% lên 45,19%.
Biểu đồ 2.1 Tỷ trọng KH DNNVV trong tổng số KHDN tại ACB - CN Thăng
Long giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: DN
Biểu đồ tỷ lệ KH DNNVV trong tổng số KH DN tại
ACB - CN Thăng Long năm 2017-2019
^■số lượng KHDN — số lượng KH DNNVV2
^^ằTỷ lệ KH DNNVV/Tổng số doanh nghiệp (%)
DNNVV chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số KHDN và có xu hướng mở rộng trong những năm tới Tỷ trọng DNNVV đã tăng 4,33% trong ba năm, từ 78,98% vào năm 2017 lên 81,22% vào năm 2018 và đạt 83,31% vào năm 2019.
Sự gia tăng mạnh mẽ số lượng khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) không chỉ thể hiện mối quan tâm đặc biệt của các chi nhánh đối với DNNVV, mà còn cho thấy sự tin tưởng của nhiều khách hàng vào các sản phẩm và dịch vụ của họ Điều này phản ánh nỗ lực nghiên cứu và phân tích thị trường của các chi nhánh nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và phát triển nền kinh tế Việc tăng cường mối quan hệ bền vững với các doanh nghiệp cũ và thu hút doanh nghiệp mới sẽ giúp ACB - Chi nhánh Thăng Long giảm thiểu rủi ro bằng cách phân tán đối tượng khách hàng, đồng thời đặt ra yêu cầu cao về việc thẩm định và phân tích từng khách hàng một cách chặt chẽ.
2.2.1.2 Chỉ tiêu phản ánh dư nợ cho vay DNNVV a Quy mô, tốc độ tăng trưởng dư nợ DNNVV và tỷ trọng dư nợ DNNVV so với tổng dư nợ
Do quy mô vốn chủ sở hữu thấp, nhu cầu vốn cho sản xuất kinh doanh của DNNVV rất lớn Trong những năm gần đây, ACB - CN Thăng Long đã ghi nhận sự tăng trưởng nổi bật trong quy mô vốn vay dành cho khách hàng DNNVV.
Bảng 2.8 Dư nợ cho vay KH DNNVV giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tình hình dư nợ cho vay KHDN tại ACB - CN Thăng Long)
Biểu đồ 2.2 Biểu đồ thể hiện dư nợ cho vay DNNVV so với tổng dư nợ Đơn vị: Tỷ đồng
■ Tổng dư nợ Bũư nợ cho vay DNNVV
Dựa trên bảng số liệu và biểu đồ, quy mô cho vay đối với DNNVV đã tăng đều và nhanh chóng qua các năm, cho thấy sự tập trung ngày càng lớn vào khách hàng mục tiêu này Cụ thể, vào năm 2018, dư nợ cho vay DNNVV đạt 1.019,52 tỷ đồng, tăng 236,06 tỷ đồng (30,13%) so với năm 2017 Đến năm 2019, con số này đã lên tới 1.363,53 tỷ đồng, tăng 438,66 tỷ đồng (33,74%) so với năm 2018 Sự tăng trưởng mạnh mẽ của dư nợ DNNVV được thúc đẩy bởi số lượng khách hàng DNNVV gia tăng trong giai đoạn 2017-2019, cùng với nguồn huy động dồi dào và ổn định của CN Thăng Long, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động cho vay.
Năm 2019, ngành công nghiệp đã nỗ lực mở rộng đa dạng hóa dịch vụ nhằm phục vụ khách hàng tốt hơn Đồng thời, các chương trình ưu đãi được triển khai để tạo tâm lý tích cực cho khách hàng, khuyến khích và thu hút họ khi đến giao dịch.
Để đánh giá xem liệu các ngân hàng có thực sự mở rộng quy mô cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hay không, cần xem xét tỷ trọng dư nợ cho vay DNNVV trong tổng dư nợ của ngân hàng.
Biểu đồ 2.3 Tỷ trọng dư nợ cho vay DNNVV trong tổng dư nợ giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: %
Tỷ trọng dư nợ cho vay DNNVV trong tổng dư nợ
■ Dư nợ cho vay DNNVV ■ Dư nợ cho vay các thành phần khác
(Nguồn: Báo cáo tổng hợp phòng kinh doanh ACB - CN Thăng Long)
Dựa vào biểu đồ, dư nợ cho vay của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại ACB - CN Thăng Long đã tăng trưởng ổn định, chiếm khoảng 34% tổng dư nợ của chi nhánh Điều này chứng tỏ rằng DNNVV vẫn là khách hàng mục tiêu hàng đầu của ACB - CN Thăng Long, phản ánh nỗ lực của ngân hàng trong việc phát triển hoạt động cho vay.
DNNVV, góp phần tăng thêm thu nhập cho CN cũng như nâng cao chất lượng cho vay DNNVV
Trong những năm gần đây, ACB - CN Thăng Long đã chú trọng gia tăng cung cấp các sản phẩm cho vay ưu đãi cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có tình hình tài chính vững mạnh và phương án kinh doanh khả thi Dư nợ của DNNVV đã tăng đều qua các năm nhờ vào sự gia tăng số lượng khách hàng trong phân khúc này CN cũng đã tập trung vào đối tượng khách hàng DNNVV để tận dụng những cơ hội từ thị trường đầy tiềm năng này.
Cơ cấu dư nợ đã được điều chỉnh hợp lý, tập trung vào đối tượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), giúp hạn chế rủi ro thông qua việc phân tích chặt chẽ chất lượng tín dụng Số dư nợ hiện tại phản ánh nỗ lực của Chi nhánh Thăng Long trong việc tiếp cận và thu hút khách hàng vay vốn, đồng thời mở rộng và phát triển hoạt động cho vay đối với DNNVV.
❖ Phân theo thời hạn vay
Về cơ cấu dư nợ cho vay DNNVV phân theo kỳ hạn tại ACB - CN Thăng Long, ta có thể theo dõi biểu đồ sau:
Biểu đồ 2.4 Tỷ trọng dư nợ cho vay DNNVV phân theo kỳ hạn giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: Tỷ đồng
Biểu đồ 2.4 Tỷ trọng dư nợ cho vay DNNVV phân theo kỳ hạn
■ Dư nợ cho vay DNNVV trung và dài hạn
■ Dư nợ cho vay DNNVV ngắn hạn
Theo biểu đồ 2.4, cơ cấu dư nợ cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong ba năm qua tương đối đồng đều, với cho vay ngắn hạn chiếm tỷ trọng chủ yếu, đạt trung bình khoảng 70% tổng dư nợ Điều này cho thấy sự ưu tiên trong việc cấp vốn ngắn hạn cho DNNVV trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
58 nghề khác nhau từ đó CN có thể tối đa hóa LN, giữ chân được khách hàng, nâng cao vị thế cạnh tranh và phân tán rủi ro.
Trong giai đoạn 2017-2019, dư nợ đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) theo ngành nghề kinh tế đã tăng từ 64,24% năm 2017 lên 74,38% năm 2019 Đặc biệt, nhóm dư nợ ngắn hạn ghi nhận tốc độ tăng trưởng ấn tượng, với mức tăng trung bình khoảng 40%, từ 503,29 tỷ đồng lên 1.014,2 tỷ đồng.
Dư nợ cho vay của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chủ yếu tập trung vào các khoản vay ngắn hạn, phù hợp với đặc điểm chu chuyển vốn nhanh của họ Điều này giúp bổ sung vốn lưu động cần thiết trong quá trình sản xuất kinh doanh, đảm bảo sự luân chuyển vốn diễn ra liên tục.
CN tập trung vào cho vay ngắn hạn do tính chất rủi ro thấp, giúp đảm bảo an toàn nguồn vốn bằng cách hạn chế các rủi ro dài hạn như lãi suất và lạm phát Thời gian hoàn vốn nhanh cũng giúp giảm bất ổn từ môi trường kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả sản xuất kinh doanh và khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Ngoài ra, việc ưu tiên cho vay ngắn hạn cho DNNVV còn giúp giảm chi phí theo dõi khoản vay.
ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG CHO VAY DNNVV TẠI NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU - CHI NHÁNH THĂNG LONG
Đối tượng khách hàng doanh nghiệp (KHDN) đang trở thành mục tiêu tiềm năng mà các ngân hàng (NH) chú trọng khai thác Nhận thức được điều này, ACB - CN Thăng Long đã chủ động mở rộng hoạt động cho vay đối với KHDN, phù hợp với sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cũng như ngân hàng Đồng thời, ngân hàng cũng thực hiện các chương trình hỗ trợ như đẩy mạnh cho vay DNNVV, kết nối doanh nghiệp với ngân hàng để cung cấp vốn cho các doanh nghiệp sản xuất theo chương trình bình ổn giá cả Những nỗ lực này không chỉ hỗ trợ sự phát triển của DNNVV mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Thứ nhất, CN đã tích cực mở rộng số lượng KH DNNVV có quan hệ vay vốn tại CN
Trong những năm qua, ACB - CN Thăng Long đã tập trung phát triển cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) bằng cách tăng trưởng quy mô dư nợ và nâng cao chất lượng vốn vay Ngân hàng luôn chú trọng đến việc quản lý rủi ro để đảm bảo an toàn cho các khoản vay Nhận thức được sự bùng nổ số lượng DNNVV và những đóng góp quan trọng của họ cho nền kinh tế, ACB đã nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi để các DNNVV tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng một cách hiệu quả.
Ngân hàng ACB đang tích cực mở rộng hoạt động cho vay đối với cả nhóm khách hàng hiện tại và khách hàng mới, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việc này không chỉ giúp ngân hàng tăng trưởng thị phần mà còn giảm thiểu rủi ro thông qua việc phân tán khách hàng Đồng thời, sự mở rộng này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng phát triển các dịch vụ tài chính, từ đó nâng cao uy tín và vị thế cạnh tranh của ACB trên thị trường, đặc biệt là chi nhánh Thăng Long.
Tỷ trọng của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong tổng số doanh nghiệp tại ngành công nghiệp (CN) đang ngày càng gia tăng, cho thấy sự chú trọng của ngành đối với nhóm khách hàng tiềm năng này và niềm tin mà các doanh nghiệp này dành cho ngành Để đạt được kết quả tích cực này, các cán bộ tín dụng (CBTD) đã chủ động tìm kiếm nguồn khách hàng mới với quy mô lớn và thực hiện sàng lọc kỹ lưỡng.
KH duy trì tình hình tài chính vững mạnh, củng cố mối quan hệ với khách hàng hiện tại và mở rộng mạng lưới khách hàng Đồng thời, hoạt động tư vấn cho doanh nghiệp về tối ưu hóa sử dụng vốn và tiếp cận nguồn vốn được chú trọng, góp phần thúc đẩy phát triển cho vay cho các loại hình doanh nghiệp này.
Thứ hai, CN đạt được những kết quả khả quan trong việc tăng trưởng quy mô dư nợ, DSCV cho DNNVV
Dư nợ cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm luôn vượt 30% trong giai đoạn 2017-2019 Cụ thể, dư nợ đã tăng từ 783,46 tỷ đồng lên 1.363,53 tỷ đồng, trong khi doanh số dư nợ cũng tăng đều và mạnh từ 1.118,85 tỷ đồng.
Từ năm 2017 đến năm 2019, dư nợ cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã tăng lên 1949,23 tỷ đồng, chiếm khoảng 35,23% tổng dư nợ của ngành Tỷ trọng này cho thấy sự linh hoạt của ngân hàng trong việc tìm kiếm và thu hút khách hàng ACB - Thăng Long cam kết chú trọng đến hiệu quả kinh doanh của khách hàng, điều này sẽ trở thành phương châm hoạt động hàng đầu trong tương lai.
CN luôn đồng hành và hỗ trợ KH cùng DN vượt qua khó khăn, chú trọng đến phương án sản xuất kinh doanh của KH có quan hệ tín dụng với NH nhằm tối ưu hóa hiệu quả cho DN NH đã áp dụng nhiều chính sách khách hàng linh hoạt, giúp giữ chân KH cũ và thu hút thêm KH mới Những bước đi này thể hiện cam kết mạnh mẽ của NH trong việc phát triển mối quan hệ bền vững với khách hàng.
76 chuyển biến phát triển của ACB Thăng Long, phù hợp với chủ trương chính sách,KT của Nhà nước
Dưới sự lãnh đạo và các chính sách kịp thời của Tổng giám đốc và ban điều hành ACB, ngân hàng đã tập trung vào phát triển khách hàng mục tiêu là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Chính sách tiền tệ mở rộng cùng với việc khuyến khích cho vay DNNVV đã tạo ra cơ hội tăng trưởng mạnh mẽ, giúp ACB - CN Thăng Long nâng cao doanh số cho vay DNNVV.
Cơ cấu dư nợ được phân bổ một cách có định hướng, phù hợp với hoạt động phát triển cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cũng như đặc điểm của nhóm khách hàng mục tiêu này.
Trong thời gian qua, cơ cấu dư nợ cho vay của ngành công nghiệp (CN) đã có những điểm sáng, đặc biệt là việc chuyển dịch tập trung vào cho vay ngắn hạn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việc này dễ hiểu vì cho vay ngắn hạn có vòng quay vốn nhanh, rủi ro thấp, giúp đảm bảo an toàn nguồn vốn và tăng hiệu quả sử dụng vốn Hơn nữa, cho vay ngắn hạn giúp ngân hàng giảm chi phí theo dõi khoản vay và dễ dàng xử lý khi có sự cố xảy ra Mặc dù các ngân hàng vẫn chú trọng đến an toàn, nhưng họ cũng duy trì sự cân bằng giữa cho vay ngắn hạn và trung, dài hạn, bởi các khoản vay dài hạn mang lại lợi nhuận đáng kể Tỷ trọng dư nợ cho vay của ACB-Thăng Long chủ yếu tập trung vào ba nhóm ngành mũi nhọn: thương mại-dịch vụ, sản xuất chế biến, và thi công xây lắp, cho thấy tiềm năng phát triển ổn định và lợi nhuận cao cho ngân hàng.
Thứ tư, CN đang thực hiện khá tốt công tác thu hồi nợ, duy trì chất lượng cho
77 vay vay DNNVV tương đối hiệu quả.
ACB - CN Thăng Long không chỉ chú trọng đến công tác MRCV DNNVV mà còn duy trì kiểm soát chất lượng khoản vay hiệu quả So với các chi nhánh khác, CLTD của ACB - Thăng Long cao hơn, cho thấy nỗ lực trong việc thu hồi nợ ngày càng cải thiện Tỷ lệ doanh số thu nợ DNNVV trên DSCV DNNVV từ 2017-2019 tăng từ 95,94% lên 96,95%, minh chứng cho sự quan tâm đối với nhóm DNNVV Tình hình nợ quá hạn và nợ xấu vẫn được kiểm soát tốt, đồng thời CN cũng chú trọng đến việc quản trị rủi ro tín dụng ACB - CN Thăng Long đã trích lập dự phòng rủi ro cho các khoản nợ quá hạn theo quy định, cho thấy cam kết trong việc xử lý nợ xấu và duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Thứ năm, tốc độ tăng trưởng LN cho vay đối với DNNVV tại ACB Thăng Long cao.
Hoạt động cho vay (HĐCV) là nguồn thu chính mang lại lợi nhuận (LN) cho ngân hàng (NH), đặc biệt đối với nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), chiếm hơn 30% tổng dư nợ Trong năm 2019, LN từ cho vay của nhóm này đóng góp lớn vào tổng LN cho vay toàn ngành Nhờ vào việc kiểm soát chi phí hiệu quả, LN của NH đã tiếp tục tăng trưởng ấn tượng trong giai đoạn 2017-2019, cho thấy sự chú trọng của NH đối với hoạt động cho vay.
KH DNNVV là nhóm khách hàng mục tiêu, phản ánh định hướng phù hợp với xu thế hiện tại của các ngân hàng và nền kinh tế Việc phát triển hoạt động cho vay đối với DNNVV đang mang lại nhiều thành công, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực này.
Thứ sáu, CN luôn tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ, trình độ cán bộ nhân viên và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ
Các CBTD được đào tạo chuyên sâu và liên tục để nâng cao kiến thức nghiệp vụ và kỹ năng mềm, phục vụ cho việc giao tiếp và đàm phán hiệu quả với khách hàng Thông qua việc thường xuyên trao đổi thông tin, các CBTD nắm bắt được nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó đưa ra các chính sách phù hợp nhằm đáp ứng kỳ vọng của họ Mục tiêu cuối cùng là mở rộng mạnh mẽ mạng lưới khách hàng.