LÝ LUẬN CHUNG VỀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TỔNG QUAN VỀ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ
1.1.1 Khái niệm về dịch vụ ngân hàng bán lẻ
Đến nay, chưa có định nghĩa chính xác nào về dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL), mà các khái niệm về dịch vụ này đã được công bố rộng rãi tùy thuộc vào quan điểm và phương pháp tiếp cận khác nhau trong nghiên cứu.
Thuật ngữ NHBL trong tiếng Anh là "Retail Banking", ám chỉ việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ tài chính trực tiếp đến tay người tiêu dùng với quy mô nhỏ Bán lẻ không chỉ đơn thuần là hoạt động phân phối, mà còn bao gồm nghiên cứu, thử nghiệm và phát triển các kênh phân phối hiệu quả nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ được định nghĩa là dịch vụ ngân hàng phục vụ khách hàng cá nhân, thường có quy mô nhỏ và được thực hiện qua các chi nhánh Điều này khác biệt với dịch vụ ngân hàng bán buôn, vốn dành cho các định chế tài chính và cung cấp dịch vụ với số lượng lớn.
Thị trường ngân hàng bán lẻ (NHBL) thông qua tổ chức WTO bao gồm các khách hàng cá nhân và hộ gia đình, những người có nhu cầu sử dụng các dịch vụ như gửi tiền tiết kiệm, vay vốn, dịch vụ thẻ và nhiều dịch vụ tài chính khác.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) tại Việt Nam được hiểu là các sản phẩm tài chính và dịch vụ ngân hàng mà các ngân hàng cung cấp cho cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) của các ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm một loạt các dịch vụ tài chính đa dạng, được cung cấp trực tiếp cho cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ Những dịch vụ này được phân phối qua nhiều kênh khác nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng nguồn tài chính của khách hàng trong xã hội, dựa trên nền tảng công nghệ thông tin hiện đại.
1.1.2 Đặc điểm của dịch vụ ngân hàng bán lẻ
Ngân hàng bán lẻ phục vụ một đối tượng khách hàng đông đảo và đa dạng, bao gồm cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ Để đáp ứng nhu cầu của từng nhóm khách hàng, ngân hàng cần triển khai các chính sách cụ thể và phân đoạn thị trường trong quá trình thiết kế, tiếp thị và phát triển sản phẩm.
Khách hàng cá nhân và hộ gia đình đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, không chỉ vì số lượng lớn mà còn vì ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình tiêu dùng Họ chủ yếu có nhu cầu gửi tiền, mở tài khoản thanh toán và vay vốn cho tiêu dùng cá nhân Mặc dù quy mô nhu cầu nhỏ, nhưng số lượng khách hàng này vượt xa so với khách hàng doanh nghiệp Việc các ngân hàng khai thác nhóm khách hàng này để cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển và ổn định của hệ thống thanh toán và lưu thông tiền tệ Các tiêu chí phân loại khách hàng như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và loại hình lao động giúp ngân hàng xây dựng chính sách phù hợp với từng phân khúc, đáp ứng nhu cầu và thái độ của họ đối với dịch vụ.
Khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam đang trong giai đoạn đầu tư và phát triển, chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp Nhóm đối tượng này rất cần sự hỗ trợ tài chính từ hệ thống ngân hàng để mở rộng sản xuất, đầu tư trang thiết bị và công nghệ Do đó, ngân hàng cần đánh giá chính xác năng lực tài chính, phương án sản xuất kinh doanh và khả năng trả nợ của các doanh nghiệp này.
Hai là, dịch vụ ngân hàng bán lẻ có tính nhỏ lẻ nhưng có khả năng đem lại lợi nhuận cao
Hoạt động bán lẻ trong ngân hàng, mặc dù có giá trị giao dịch nhỏ, nhưng lại mang lại quy mô lớn với số lượng giao dịch cao, tạo ra nguồn lợi nhuận ổn định Việc huy động vốn từ từng cá nhân có thể không lớn, nhưng khi tổng hợp lại sẽ tạo thành một lượng vốn đáng kể và bền vững Đối với sản phẩm cho vay tiêu dùng, giá trị các khoản vay thường nhỏ và phân tán, với kỹ thuật vay đơn giản và thời hạn ngắn, mang lại lợi nhuận cao nhờ mức phí cao Khi xã hội phát triển và đời sống nâng cao, nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng của người dân tăng lên, dẫn đến lượng khách hàng mục tiêu trong hoạt động bán lẻ ngày càng gia tăng, từ đó giúp nguồn thu của các ngân hàng thương mại phát triển ổn định.
Ba là, các dịch vụ ngân hàng bán lẻ có tính đa dạng với mạng lưới phân phối rộng khắp
Hoạt động ngân hàng thương mại phục vụ hàng triệu khách hàng với nhu cầu đa dạng và phong phú Để đáp ứng yêu cầu riêng biệt của từng nhóm khách hàng, các ngân hàng đã không ngừng phát triển và cải tiến các sản phẩm dịch vụ hiện đại Các sản phẩm dịch vụ như gửi tiền, cho vay, thanh toán, ngân hàng điện tử, ủy thác đầu tư, bảo lãnh và mua bán ngoại tệ được mở rộng liên tục Ở các nước phát triển, số lượng dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng cá nhân lên tới hàng nghìn, nhằm phục vụ nhu cầu đa dạng của thị trường.
Hoạt động bán lẻ của ngân hàng ngày càng phụ thuộc vào hệ thống kênh phân phối đa dạng Nhờ sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận sản phẩm và dịch vụ ngân hàng qua nhiều kênh như chi nhánh, phòng giao dịch, ATM, POS, Internet và smartphone Sự đa dạng này không chỉ mang lại sự thuận tiện cho khách hàng mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho cả hai bên.
Để phát triển dịch vụ Ngân hàng Bán lẻ (NHBL) một cách bền vững, việc ứng dụng công nghệ kỹ thuật hiện đại là điều kiện cần thiết Thực tế đã chứng minh rằng công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của dịch vụ NHBL.
Công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt trong việc lưu trữ và xử lý cơ sở dữ liệu tập trung, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các giao dịch trực tuyến một cách hiệu quả.
Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hoạt động cung ứng sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán lẻ hiện đại, bao gồm thanh toán, rút tiền tự động qua máy ATM, thấu chi tài khoản, Internet Banking và Phone Banking Nhờ vào công nghệ, khách hàng có thể dễ dàng truy cập tài khoản của mình mọi lúc, mọi nơi, mang lại sự thuận tiện tối đa trong giao dịch ngân hàng.
NHỮNG CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ
Để đánh giá sự phát triển dịch vụ của ngân hàng, cần có thời gian kiểm nghiệm từ thực tế, với khách hàng là nguồn thông tin quan trọng nhất Sự hài lòng và mong muốn tiếp tục sử dụng dịch vụ của khách hàng phản ánh sự phát triển này Từ góc độ ngân hàng thương mại, chất lượng dịch vụ được thể hiện qua doanh số, lợi nhuận bán sản phẩm, uy tín và sự phát triển chung của ngân hàng.
1.2.1 Hệ thống chỉ tiêu định lượng
Một là, tỷ trọng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng bán lẻ
Sự phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ được thể hiện qua tỷ trọng khách hàng sử dụng dịch vụ này, cho thấy tính chất sâu rộng của hoạt động Các ngân hàng thương mại hiện nay cung cấp cả dịch vụ bán buôn và bán lẻ, nhưng đối với những ngân hàng chuyên phát triển dịch vụ bán lẻ, khách hàng chính vẫn là người sử dụng dịch vụ ngân hàng bán lẻ Do đó, tỷ lệ khách hàng bán lẻ trong tổng số khách hàng là chỉ tiêu quan trọng phản ánh xu hướng hoạt động của ngân hàng So sánh với các ngân hàng khác, tỷ trọng khách hàng bán lẻ cao hơn cho thấy sự chuyên nghiệp và chuyển hóa rõ nét trong hoạt động bán lẻ của ngân hàng đó.
Hai là, thị phần bán lẻ của ngân hàng
Thị phần bán lẻ của ngân hàng được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm doanh thu từ dịch vụ bán lẻ của ngân hàng so với tổng doanh thu của tất cả ngân hàng khác Thị phần lớn không chỉ phản ánh sức cạnh tranh mạnh mẽ của ngân hàng mà còn là tiêu chí quan trọng để đánh giá sự phát triển và chất lượng dịch vụ bán lẻ Chất lượng sản phẩm dịch vụ cao sẽ thu hút nhiều khách hàng, từ đó tạo ra doanh thu vượt trội so với các ngân hàng khác.
Ba là, quy mô mạng dưới giao dịch
Vấn đề then chốt của ngân hàng là phân phối sản phẩm đến tay khách hàng, với hệ thống chi nhánh và kênh phân phối rộng lớn giúp tăng cường khả năng tiếp cận và quảng bá thương hiệu Các ngân hàng thương mại hiện nay đang mở rộng hệ thống chi nhánh đến mọi địa phương, rút ngắn khoảng cách giữa thành phố và nông thôn, nhằm thu hút nguồn vốn nhàn rỗi trong dân chúng để phục vụ cho nền kinh tế Mạng lưới giao dịch đóng vai trò quan trọng trong việc nắm bắt nhu cầu khách hàng, từ đó ngân hàng có thể cải tiến và hoàn thiện sản phẩm Quy mô mạng lưới được xác định bởi số lượng chi nhánh, phòng giao dịch, máy ATM và máy POS Ngoài các kênh phân phối truyền thống, các ngân hàng cũng mở rộng kênh phân phối qua công nghệ cao như Internet Banking, Phone Banking, và Home Banking, đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ mọi lúc, mọi nơi, đồng thời tiết kiệm chi phí và nhân công cho ngân hàng.
Doanh số và thu nhập từ hoạt động bán lẻ là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ Hoạt động ngân hàng cuối cùng nhằm thu lợi nhuận, và dịch vụ ngân hàng bán lẻ chỉ được coi là phát triển khi mang lại lợi nhuận thực tế Doanh số cao đồng nghĩa với việc lượng khách hàng sử dụng dịch vụ tăng, từ đó mở rộng thị phần bán lẻ Sự đa dạng và hoàn thiện của dịch vụ bán lẻ là kết quả của việc đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm Tỷ trọng thu nhập từ hoạt động bán lẻ trong tổng thu nhập của ngân hàng phản ánh sự chuyên môn hóa, chuyên nghiệp hóa và thế mạnh trong cung cấp dịch vụ bán lẻ.
Năm là, tỷ trọng đóng góp của từng loại sản phẩm trong lợi nhuận của ngân hàng
Khi xây dựng chiến lược bán lẻ, ngân hàng xác định các sản phẩm chủ lực phù hợp với từng thị trường nhằm thu hút khách hàng và tối đa hóa doanh thu Việc triển khai các sản phẩm này không chỉ phản ánh hiệu quả của chính sách bán lẻ mà còn giúp ngân hàng đánh giá ưu nhược điểm của từng sản phẩm Từ đó, ngân hàng có thể xác định phương hướng phát triển hợp lý cho các sản phẩm của mình.
1.2.2 Hệ thống chỉ tiêu định tính
Một là, tính đa dạng của sản phẩm dịch vụ
Ngân hàng hiện nay không ngừng cung cấp dịch vụ đa dạng và tiện lợi nhằm thu hút khách hàng sử dụng nhiều sản phẩm Các dịch vụ ngân hàng đã mở rộng ra ngoài cho vay và nhận tiền gửi, bao gồm cả bảo hiểm và tư vấn đầu tư, giúp ngân hàng tăng lợi nhuận và giảm rủi ro Tuy nhiên, việc đa dạng hóa sản phẩm cần được thực hiện cẩn trọng để không làm giảm hiệu quả kinh doanh do phân tán nguồn lực Đồng thời, ngân hàng cũng cần phát triển những sản phẩm cốt lõi, khác biệt để xây dựng uy tín và thương hiệu trên thị trường.
Hai là, chất lượng dịch vụ
Khách hàng ngày càng chú trọng đến chất lượng dịch vụ ngân hàng bên cạnh giá cả và số lượng sản phẩm Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua nhiều tiêu chí như tính năng sản phẩm, thông tin kịp thời về đổi mới, phong cách làm việc của nhân viên, độ chính xác trong nghiệp vụ, sự hiện đại của trang thiết bị, quy trình thủ tục, các hình thức phân phối và ưu đãi cho khách hàng Khách hàng thường đánh giá dịch vụ dựa trên lợi ích nhận được, thái độ nhân viên và các ưu đãi Ngân hàng có thể đo lường chất lượng dịch vụ qua khảo sát, phản hồi từ khách hàng, doanh số bán hàng và thông tin từ bạn bè, người thân Sự thỏa mãn của khách hàng không chỉ được định lượng mà còn thông qua khảo sát và thị phần trên thị trường Ngân hàng nào phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp, với thủ tục đơn giản và an toàn sẽ dẫn đầu trong lĩnh vực bán lẻ.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ
Thứ nhất, môi trường pháp lý
Kinh doanh ngân hàng là ngành chịu sự giám sát chặt chẽ từ pháp luật và cơ quan chức năng, với luật pháp là nền tảng cho hoạt động ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng bán lẻ, nhằm đảm bảo an toàn và bền vững Hiện nay, ngành ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào công nghệ hiện đại và nhu cầu đa dạng của khách hàng về sản phẩm dịch vụ Tuy nhiên, việc triển khai sản phẩm mới gặp khó khăn do thiếu cơ sở pháp lý, và nếu pháp luật không kiểm soát được các hành vi gian lận, như việc ăn cắp thông tin thẻ thanh toán, sẽ tạo ra rủi ro lớn cho cả ngân hàng và khách hàng.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngân hàng cần đổi mới để đáp ứng nhu cầu thị trường và môi trường pháp lý, điều này mang lại nhiều cơ hội và thách thức mới Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu bất lợi trong quá trình toàn cầu hóa, việc hoàn thiện môi trường pháp lý là vô cùng cần thiết.
Thứ hai, môi trường kinh tế
Sự phát triển của môi trường kinh doanh và các chính sách tài khóa, tiền tệ của nhà nước trong từng thời kỳ sẽ tác động lớn đến khả năng thu nhập, chi tiêu và nhu cầu vốn của người dân Một môi trường kinh tế thuận lợi không chỉ thúc đẩy khả năng thanh toán mà còn khuyến khích việc gửi tiền, tạo điều kiện cho sự tăng trưởng kinh tế bền vững.
Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô tích cực, sự phát triển của hoạt động sản xuất kinh doanh sẽ thúc đẩy khả năng thanh toán, tăng cường chi tiêu và gửi tiền của người dân, đồng thời gia tăng nhu cầu vốn cho doanh nghiệp Điều này mở ra cơ hội phát triển cho các dịch vụ ngân hàng Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái và thất nghiệp gia tăng, hoạt động sản xuất kinh doanh kém hiệu quả sẽ làm giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của các ngân hàng.
Tình hình kinh tế toàn cầu có tác động lớn đến hoạt động kinh doanh ngân hàng, với xu hướng toàn cầu hóa và phát triển thương mại quốc tế Sự di chuyển tự do của các dòng vốn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL), mở ra cơ hội mở rộng thị trường và thiết lập các kênh phân phối rộng rãi.
Thứ ba, môi trường chính trị - xã hội
Hoạt động ngân hàng chịu ảnh hưởng lớn từ tình hình chính trị và an ninh xã hội của một quốc gia Khi chính trị không ổn định, tâm lý khách hàng bị ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng Ngược lại, quốc gia có nền chính trị ổn định tạo ra môi trường đầu tư an toàn, thúc đẩy phát triển kinh tế và thu hút nhà đầu tư nước ngoài, từ đó làm tăng nhu cầu dịch vụ ngân hàng Vì vậy, phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ chỉ đạt hiệu quả khi có sự ổn định chính trị và an ninh xã hội.
Thứ tư, đối thủ cạnh tranh
Trong những năm gần đây, Việt Nam chứng kiến sự gia tăng đáng kể của các tổ chức kinh doanh cung cấp dịch vụ tài chính, không chỉ từ các ngân hàng thương mại mà còn từ các tổ chức tài chính phi ngân hàng như công ty bảo hiểm và công ty tài chính Sự hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng đã tạo ra một môi trường cạnh tranh mới, không còn sự phân biệt giữa ngân hàng trong nước và ngân hàng nước ngoài Điều này đã dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh trong ngành ngân hàng, với sự tham gia mạnh mẽ của các ngân hàng và tổ chức tài chính nước ngoài.
Sức ép cạnh tranh buộc các ngân hàng phải tận dụng tối đa tiềm lực để tồn tại và phát triển Để đạt được điều này, ngân hàng cần nâng cao chất lượng sản phẩm hiện có đồng thời phát triển các sản phẩm mới nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng với mức giá hợp lý và chất lượng tốt nhất.
Thứ năm, môi trường kỹ thuật - công nghệ
Sự phát triển của kỹ thuật và công nghệ đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế và xã hội, làm thay đổi cách người dân sử dụng dịch vụ ngân hàng và tạo ra những nhu cầu mới Trong khi NHBL là tên gọi cho một mảng dịch vụ ngân hàng, kỹ thuật và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các dịch vụ này Vai trò của kỹ thuật và công nghệ được thể hiện rõ ràng qua sự đổi mới và cải tiến trong các sản phẩm dịch vụ ngân hàng.
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc lưu trữ và xử lý cơ sở dữ liệu tập trung cho các giao dịch trực tuyến Nhờ đó, nhiều dịch vụ ngân hàng và tiện ích bán lẻ đã được phát triển và trở thành hiện thực.
Công nghệ hiện đại đang thúc đẩy sự phát triển của nhiều dịch vụ bán lẻ tiên tiến, bao gồm sản phẩm chuyển tiền tự động, các hình thức huy động vốn từ cộng đồng và sản phẩm cho vay cá nhân.
Công nghệ đã cải thiện đáng kể công tác quản lý ngân hàng, cho phép triển khai mô hình xử lý tập trung cho các giao dịch như chuyển tiền và giao dịch thẻ Việc chuyên môn hóa các hoạt động này không chỉ nâng cao độ chính xác trong xử lý giao dịch mà còn giảm chi phí tra soát và đối chiếu Đồng thời, ngân hàng có thể tập trung hơn vào chăm sóc khách hàng và tiết kiệm chi phí lao động.
Bốn là, công nghệ tăng cường khả năng quản trị trong ngân hàng.
Thứ sáu, nhân tố khách hàng
Trong dịch vụ Ngân hàng bán lẻ (NHBL), khách hàng không chỉ tham gia vào việc định hướng sản phẩm mà còn trực tiếp sử dụng chúng Do đó, mong muốn, nhu cầu về năng lực tài chính và cách thức sử dụng dịch vụ của khách hàng sẽ quyết định số lượng và chất lượng dịch vụ ngân hàng Các yếu tố liên quan đến khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện và phát triển dịch vụ.
Ngân hàng cần nghiên cứu 22 yếu tố như độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, vùng miền và trình độ văn hóa để hiểu rõ nhu cầu đa dạng của khách hàng Khi xã hội phát triển, mong muốn của con người ngày càng tăng cao, đòi hỏi ngân hàng phải nỗ lực cung cấp các dịch vụ đa năng và hiện đại hơn.
Thứ nhất, khả năng tài chính của ngân hàng
Ngân hàng thương mại cần có năng lực tài chính vững mạnh để đảm bảo hoạt động kinh doanh bán lẻ ổn định Khi có đủ vốn, ngân hàng có thể mở rộng quy mô, đầu tư vào trang thiết bị và công nghệ thông tin hiện đại Vốn cũng được sử dụng cho các hoạt động như nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm mới và thực hiện các chiến dịch quảng cáo Ngân hàng có quy mô vốn lớn sẽ dễ dàng tạo sự tin tưởng từ khách hàng và đối tác, trong khi ngân hàng có vốn nhỏ sẽ gặp khó khăn trong việc đa dạng hóa dịch vụ Do đó, việc xây dựng chiến lược tăng vốn dài hạn là rất quan trọng, cần phù hợp với nhu cầu phát triển và khả năng kiểm soát của mỗi ngân hàng trong từng giai đoạn.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NHBL TẠI NH XÂY DỰNG CHI NHÁNH HÀ NỘI
Tiền gửi của khách hàng 3,985 4,627 16.11% 6,078 31.36%
Tổng vốn huy động của ngân hàng đã tăng 15.43% trong năm 2018, đạt 6,247 tỷ đồng, cho thấy sự tăng trưởng ấn tượng so với năm trước Lợi nhuận sau thuế cũng có sự cải thiện đáng kể, từ mức lỗ trong năm 2017 lên 18 tỷ đồng vào năm 2018, phản ánh sự khởi sắc trong hoạt động kinh doanh Mặc dù tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA) và vốn điều lệ (ROE) vẫn ở mức thấp, giai đoạn 2016-2018 đã chứng kiến nhiều khó khăn, thử thách cho hệ thống ngân hàng, đặc biệt là khi ngân hàng vừa trải qua quá trình đổi mới Tuy nhiên, với nỗ lực của Hội đồng Quản trị và đội ngũ nhân viên, CB Hà Nội kỳ vọng sẽ có những bước tiến vượt bậc trong những năm tới, tạo nền tảng cho sự phát triển và hoàn thành các mục tiêu đã đề ra.
2.2 THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ TẠI NGÂN HÀNG XÂY DỰNG - CHI NHÁNH HÀ NỘI
2.2.1 về hoạt động huy động vốn Bảng 2.3: Cơ cấu nguồn vốn huy động của CB Hà Nội giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Tổng hợp từ BCTC của CB- chi nhánh HNgiai đoạn 2016-2018)
Cơ cấu nguồn vốn huy động của chi nhánh chủ yếu gồm tiền gửi của khách hàng và các khoản nợ phải trả khác Trong đó, tiền gửi của khách hàng chiếm tỷ lệ lớn và có xu hướng gia tăng qua các năm.
Biểu đồ 2.2: Tiền gửi của khách hàng tại CB chi nhánh HN giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Tổng hợp từ BCTC của CB chi nhánh HNgiai đoạn 2016-2018)
Giai đoạn 2016-2018 chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng thương mại, với CB Hà Nội nổi bật nhờ vào việc tăng lãi suất huy động lên tới 8.2%/năm cho kỳ hạn 12 tháng và các ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng Nhờ vào những chiến lược này, tiền gửi của khách hàng tại chi nhánh CB đã tăng trưởng ổn định, từ 3,985 tỷ đồng năm 2016 lên 4,627 tỷ đồng năm 2017, tương đương mức tăng 16.11% Đặc biệt, năm 2018, số vốn tiền gửi đạt 6,078 tỷ đồng, tăng 31.36% so với năm trước, gấp 2.7 lần mức tăng trưởng bình quân của ngành CB cũng được hưởng lợi từ lịch sử lâu đời và sự hỗ trợ từ NHNN trong việc chuyển đổi mô hình ngân hàng, giúp thu hẹp khoảng cách lãi suất cạnh tranh và thu hút nguồn vốn giá rẻ, phù hợp với định hướng phát triển của ngân hàng.
Chỉ tiêu Năm 2016 _Năm 2017 _ Năm 2018
SL % SL % Chênh lệch SL % Chênh lệch
Tổng tiền gửi của khách hàng 3,985 100.00% 4,627 100.00% 6,078 100.00%
I Theo đối tượng khách hàng
Tiền gửi tổ chức kinh tế - 0.00% 5 0.11% - 8 0.13% 60.00%
II Theo kì hạn tiền gửi
Có kì hạn 3,965 99.50% 4,595 99.31% 15.89% 6,020 99.05% 31.01% a Phân tích cơ cấu Nguồn vốn tiền gửi khách hàng
Bảng 2.4: Cơ cấu tiền gửi khách hàng giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Tổng hợp từ BCTN của CBchi nhánh HNgiai đoạn 2016-2018)
CB Hà Nội đang hướng tới mục tiêu trở thành một ngân hàng bán lẻ hiện đại, với tỷ trọng tiền gửi cá nhân chiếm gần 99,9% tổng tiền gửi khách hàng, có xu hướng tăng qua các năm Sau khi bị mua lại với giá “0 đồng” vào năm 2015, ngân hàng đã nỗ lực nâng cao uy tín và tăng trưởng lượng tiền gửi từ khách hàng Ngân hàng đã triển khai đa dạng sản phẩm bán lẻ, trong đó nổi bật là sản phẩm tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và sản phẩm tiết kiệm tích lũy “Mặt trời bé con” dành cho trẻ em Bên cạnh đó, CB Hà Nội cũng chú trọng đến đối tượng khách hàng là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN), mặc dù tỷ trọng khách hàng này còn khiêm tốn, chỉ khoảng 0,11% - 0,13% trong cơ cấu vốn huy động, nhưng đây là dấu hiệu hứa hẹn cho sự phát triển mảng bán lẻ của ngân hàng.
Nguồn vốn huy động của ngân hàng chủ yếu đến từ tiền gửi có kì hạn, chiếm khoảng 99%, cho thấy sự ổn định trong cơ cấu tài chính Sự mở rộng của chi nhánh ngân hàng thu hút ngày càng nhiều cá nhân và doanh nghiệp, không chỉ để gửi tiền mà còn để sử dụng các dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và nhà ở Mặc dù tiền gửi không kì hạn chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ, nhưng lại ghi nhận tốc độ tăng trưởng ấn tượng trong năm 2017.
Năm 2018, tỷ lệ vốn đạt 60% và 81.25%, mang lại nguồn vốn với chi phí thấp giúp ngân hàng phát triển dịch vụ thanh toán và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong tương lai.
Tổng tiền gửi khách hàng 6,070 100.00% b Phân tích theo thị phần huy động vốn từ khách hàng cá nhân
Bảng 2.5: Huy động vốn từ KHCN của các PGD chi nhánh Hà Nội năm 2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Tổng hợp từ BCTN của CB - chi nhánh HN giai đoạn 2016-2018)
Tổng lượng vốn tiền gửi cá nhân của chi nhánh không đồng đều, với khoảng 42.17% từ trụ sở chính và 58.3% từ các PGD Trong số đó, PGD Đống Đa, PGD Hào Nam và PGD Trung Hòa chiếm tỷ trọng lớn nhất, từ 11.22% đến 12.57% trong tổng cơ cấu của toàn chi nhánh, nhờ vị trí đắc địa và nhu cầu vốn cao Mặc dù PGD Nguyễn Trãi và Từ Liêm có lượng tiền huy động còn hạn chế, nhưng đây là khu vực có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai nhờ vào quá trình đô thị hóa và sự gia tăng số lượng chung cư Đồng thời, ngân hàng đang nỗ lực mở rộng quy mô hoạt động và thiết lập thêm nhiều phòng giao dịch mới để nâng cao khả năng chiếm lĩnh thị trường.
Dư nợ tín dụng bán lẻ 472 953 481 101.91% 854 (99) -10.39%
Dư nợ tín dụng bán lẻ ròng (1)
Tỷ trọng tín dụng bán lẻ ròng
2.2.2 về hoạt động tín dụng Bảng 2.6: Tỷ trọng dư nợ tín dụng bán lẻ của CB - chi nhánh HN giai đoạn
(Nguồn: Tổng hợp từ BCTC của CB chi nhánh Hà Nội giai đoạn 2016-2018)
Từ bảng 2.6, có thể thấy rằng dư nợ tín dụng đã có sự biến động mạnh mẽ trong giai đoạn 2016-2017, tăng từ 472 tỷ đồng lên 953 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 481 tỷ đồng, đạt tỷ lệ 101.91% Tốc độ tăng trưởng này gấp 5.6 lần so với mức tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống chỉ đạt 18.17% Tuy nhiên, vào năm 2018, dư nợ tín dụng đã giảm 99 tỷ đồng, tương đương 10.39% so với năm 2017, xuống còn 854 tỷ đồng.
Dư nợ tín dụng ròng là số dư nợ còn lại sau khi trừ đi khoản Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng Cuối năm 2017, dư nợ tín dụng ròng đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ so với năm trước.
Từ năm 2016, dư nợ tín dụng đạt 844 tỷ đồng, tăng 128.73% so với năm trước, nhưng đến cuối năm 2018, con số này giảm xuống còn 651 tỷ đồng, tương đương với mức giảm 22.87% Điều này cho thấy dư nợ tín dụng chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng tài sản, với tỷ trọng tín dụng ròng trong giai đoạn 2016-2018 dao động từ 8.75% đến 10.39%.
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 2017/2016 2018/2017
Tổng dư nợ tín dụng 472 100% 953 100% 854 100% 481 101.91% (99) -10.39% a Phân tích dư nợ tín dụng bán lẻ theo đối tượng khách hàng
Bảng 2.7: Dư nợ tín dụng bán lẻ theo đối tượng khách hàng Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Số liệu tính toán từ BCTN của CB chi nhánh HNgiai đoạn 2016-2018)
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Tổng dư nợ tín đụng 472 100.00
Dư nợ cho vay bán lẻ của CB Hà Nội chủ yếu tập trung vào cá nhân, với tỷ trọng dư nợ cá nhân giảm nhẹ từ 85.59% vào năm 2016 xuống 84.31% vào năm 2018 Mặc dù có sự giảm nhẹ, dư nợ cá nhân vẫn giữ vị trí cao trong cơ cấu dư nợ tín dụng so với dư nợ doanh nghiệp.
2017 đều tăng mạnh (100.5% đối với cá nhân và 110.29% đối với DNVVN) Năm
Từ năm 2018, dư nợ tín dụng của khách hàng cá nhân giảm nhẹ với tỷ lệ lần lượt là 11.11% và 6.29%, cho thấy tốc độ tăng trưởng của khách hàng cá nhân thấp hơn so với khách hàng doanh nghiệp Nguyên nhân chính là do ngân hàng đã thu hút nhiều đối tác doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng, lĩnh vực mà ngân hàng có thế mạnh Mặc dù cho vay cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) thường tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn so với cho vay cá nhân do đặc thù tổ chức và quy mô hoạt động phức tạp, nhưng đây lại là động lực quan trọng để ngân hàng mở rộng quy mô cho vay Trong tương lai, CB Hà Nội không chỉ chú trọng vào mảng khách hàng cá nhân mà còn hướng tới phát triển tín dụng cho các doanh nghiệp SME.
Bảng 2.8: Dư nợ tín dụng bán lẻ theo thời hạn khoản vay tại CB - chi nhánh
Hà Nội giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Tổng hợp từ BCTC của CB chi nhánh HNgiai đoạn 2016-2018)
Biểu đồ 2.3: Cơ cấu dư nợ tín dụng theo thời hạn khoản vay tại CB - chi nhánh
- Ngắn hạn ■ Trung hạn B Dài hạn
(Nguồn: Tổng hợp từ BCTC của CB chi nhánh HNgiai đoạn 2016-2018)
Biểu đồ 2.3 cho thấy sự biến đổi rõ nét trong cơ cấu khoản vay theo kỳ hạn.
Tỷ trọng các khoản vay dài hạn và trung hạn có xu hướng giảm dần, nợ dài hạn năm
Từ năm 2016 đến 2018, tỷ lệ nợ ngắn hạn của CB Hà Nội đã tăng từ 25.76% lên 40.40%, trong khi nợ trung hạn giảm từ 12.01% xuống 5.15% Mặc dù nợ trung và dài hạn giảm nhưng vẫn chiếm hơn 60% tổng cơ cấu nợ Kế hoạch của ngân hàng là tăng tỷ trọng nợ ngắn hạn lên trên 60% và giảm nợ trung dài hạn xuống dưới 40% Để đạt được mục tiêu này, CB đã giới thiệu nhiều sản phẩm cho vay hấp dẫn, đặc biệt là cho vay thế chấp với lãi suất chỉ từ 8.5%/năm, cùng các sản phẩm tập trung vào lĩnh vực xây dựng và nhà ở như Ngôi nhà mơ ước, Xây sửa nhà, Gia đình thịnh vượng.
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Tỷ lệ nợ quá hạn 43.01% 30.22% 33.14%
Tỷ lệ nợ xấu 41.74% 21.72% 29.04% c Phân tích Dư nợ tín dụng bán lẻ theo chất lượng nhóm nợ
Bảng 2.9: Dư nợ tín dụng bán lẻ theo chất lượng nhóm nợ tại CB - chi nhánh
Hà Nội giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: BCTN của CB chi nhánh HN giai đoạn 2016-2018)
Theo bảng 2.9, tỷ lệ nợ nhóm 1 chiếm ưu thế trong tổng dư nợ, với 56.99% vào năm 2016 và tăng lên 66.86% vào năm 2018 Ngược lại, nợ nhóm 5 mặc dù có tỷ trọng lớn nhưng đang có xu hướng giảm, từ 41.74% năm 2016 xuống chỉ còn 20.57% năm 2017, trước khi tăng nhẹ lên 24.71% vào năm 2018 Trong khi đó, nợ nhóm 2, 3 và 4 chỉ chiếm tỷ trọng không đáng kể.
Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu đã giảm qua các năm, cho thấy sự cải thiện trong quản lý nợ Đặc biệt, nợ xấu chủ yếu thuộc nhóm 5, tức là nợ có khả năng mất vốn, cho thấy cần có biện pháp theo dõi và xử lý kịp thời để giảm thiểu rủi ro.
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
SL Tỷ trọng SL Tỷ trọng SL Tỷ trọng
Thu khác từ hoạt động tín dụng 458 80.07% 493 91.30% 694 91.92%