Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Trong những năm gần đây, kinh tế Việt Nam đã trải qua nhiều biến đổi tích cực, đặc biệt sau khi chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, nền kinh tế vẫn duy trì được mức tăng trưởng cao.
- GDP bình quân đạt xấp xỉ 6%/năm.
Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ tại Việt Nam đã cải thiện đáng kể đời sống người dân, dẫn đến nhu cầu chi tiêu cá nhân gia tăng Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động ngân hàng, đặc biệt là cho vay cá nhân Trong khi các nước phát triển có tỷ lệ cho vay cá nhân chiếm 50-60% tổng dư nợ, thì tại Việt Nam, tỷ lệ này chỉ đạt khoảng 35% Với tốc độ phát triển kinh tế hiện nay và dân số gần 90 triệu người, thị trường cho vay cá nhân tại Việt Nam đang mở ra cơ hội rộng lớn và tiềm năng.
Trong những năm gần đây, hoạt động cho vay cá nhân tại Việt Nam chưa phát triển mạnh mẽ do sự thận trọng của các ngân hàng thương mại Đây là lĩnh vực nhỏ lẻ mà nhiều ngân hàng vẫn chưa chú trọng và quan tâm đúng mức.
Năm 2012, nền kinh tế Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức từ thiên tai, dịch bệnh và bất ổn kinh tế toàn cầu, đặc biệt là khủng hoảng tài chính, dẫn đến việc các ngân hàng trong nước thắt chặt cho vay cá nhân Tuy nhiên, từ năm 2013, NHNN đã ban hành thông tư số 01, cho phép các ngân hàng áp dụng lãi suất thỏa thuận cho các khoản vay phục vụ KHCN, giúp người dân dễ dàng tiếp cận vốn vay Hiện nay, nhu cầu vay vốn của khách hàng tăng cao, nhưng giá trị các mặt hàng như bất động sản, ô tô và hàng tiêu dùng lại có xu hướng giảm Các ngân hàng cũng đang điều chỉnh lãi suất để phù hợp hơn với thị trường.
Nhu cầu vay vốn cá nhân đang tăng cao trong bối cảnh nguồn cung từ các ngân hàng dồi dào và lãi suất thị trường giảm mạnh Điều này tạo ra cơ hội phát triển sôi động cho thị trường cho vay cá nhân Tuy nhiên, thách thức hiện nay đối với các ngân hàng là làm thế nào để mở rộng cho vay cá nhân trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các tổ chức tín dụng nhằm giành thị phần.
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - VPbank đã xác định mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam vào năm 2017, với trọng tâm là mở rộng hoạt động cho vay cá nhân Qua quá trình nghiên cứu tại VPbank, tác giả nhận thấy rằng hoạt động cho vay cá nhân vẫn chưa khai thác hết tiềm năng thị trường Do đó, đề tài “Thực trạng và giải pháp mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân có tài sản đảm bảo tại Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng” được chọn nhằm nghiên cứu và phân tích các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan, từ đó nâng cao chất lượng, hiệu quả cho vay và tăng cường sức cạnh tranh cho VPbank.
Tổng quan nghiên cứu
Mở rộng hoạt động cho vay cá nhân tại VPBank là mục tiêu phát triển quan trọng, tuy nhiên, ngân hàng vẫn chưa khai thác tối đa tiềm năng của thị trường cho vay khách hàng cá nhân Với vị thế là một trong những ngân hàng lớn tại Việt Nam, VPBank cần đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển các sản phẩm tín dụng cá nhân để nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay Các nghiên cứu trước đây, như của tác giả Nguyễn Ngọc Lê Ca, đã chỉ ra rằng có nhiều cơ hội để cải thiện và mở rộng lĩnh vực này.
Trong bài viết "Giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam", tác giả Nguyễn Thị Thùy Nhi đã phân tích hoạt động tín dụng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín chi nhánh An Giang Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào hoạt động tín dụng cá nhân một cách tổng quát, mà chưa có đề tài nào đi sâu vào việc mở rộng hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân (KHCN).
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Việc mở rộng hoạt động cho vay là yêu cầu cần thiết trong quá trình hội nhập và phát triển của các ngân hàng thương mại Trong giai đoạn 2012-2014, VPBank đã có những bước tiến đáng kể trong việc mở rộng cho vay cá nhân, tuy nhiên vẫn tồn tại một số hạn chế và nguyên nhân cần khắc phục Để nâng cao hiệu quả cho vay cá nhân trong tương lai, VPBank cần triển khai những giải pháp thiết thực và hữu ích nhằm tối ưu hóa quy trình cho vay và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp biện chứng và logic trong khái quát tổng quan và phân tích luận giải vấn đề.
Phương pháp phân tích thống kê.
Phương pháp phân tích hoạt động kinh tế, lý thuyết hệ thống.
Phân tích lý luận và luận giải thực tiễn.
Khóa luận áp dụng kết quả nghiên cứu từ các công trình khoa học chất lượng liên quan nhằm làm phong phú thêm các luận điểm của đề tài.
Những đóng góp của khóa luận
Hệ thống lý luận về cho vay KHCN tại NHTM
Phân tích và đánh giá thực trạng cho vay khách hàng cá nhân có tài sản đảm bảo tại VPBank, bài viết đề xuất một số giải pháp cụ thể nhằm mở rộng hoạt động cho vay này trong thời gian tới Những giải pháp này sẽ giúp VPBank nâng cao hiệu quả cho vay, đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.
Kết cấu của khóa luận
Ngoài phần mở đầu và kết luận, khóa luận được trình bày theo 3 chương chính như sau :
CHƯƠNG I: Cơ sở lý luận về tín dụng ngân hàng và cho vay khách hàng cá nhân có tài sản đảm bảo tại ngân hàng
CHƯƠNG 2: Thực trạng hoạt động cho vay cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phầnViệt Nam Thịnh Vượng
CHƯƠNG 3: Giải pháp mở rộng hoạt động cho vay cá nhânNgân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÍN DỤNG NGÂN HÀNG VÀ CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG
Tổng quan về hoạt động tín dụng ngân hàng
1.1.1 Khái niệm và bản chất của tín dụng ngân hàng
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế trong đó một lượng giá trị, có thể là tiền hoặc hiện vật, được chuyển giao tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng Sau một khoảng thời gian, người cho vay sẽ thu hồi lại một lượng giá trị lớn hơn so với giá trị ban đầu.
Tín dụng ngân hàng được hiểu là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác Trong giao dịch này, ngân hàng sẽ chuyển giao tài sản cho bên vay để sử dụng trong một khoảng thời gian theo thỏa thuận Bên vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho ngân hàng đúng hạn.
Theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, cấp tín dụng được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân để sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng, và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Bản chất tín dụng ngân hàng là sự thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng, cho phép khách hàng sử dụng tài sản bằng tiền, tài sản hoặc uy tín với nguyên tắc hoàn trả đầy đủ Các hình thức tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh và nhiều dịch vụ tài chính khác.
Như vậy, có thể rút ra bản chất của tín dụng ngân hàng:
Tín dụng được xây dựng trên nền tảng tin tưởng giữa bên cho vay và bên đi vay Quan hệ tín dụng chỉ hình thành khi người vay tin tưởng vào khả năng và sự sẵn lòng trả nợ của bên cho vay, đồng thời cũng tin tưởng vào hiệu quả của việc sử dụng vốn vay Sự tin tưởng này là điều kiện tiên quyết để thiết lập mối quan hệ tín dụng bền vững.
Tín dụng là quá trình ngân hàng cho vay một số tài sản nhất định cho người vay trong khoảng thời gian cụ thể, với cam kết hoàn trả cả gốc lẫn lãi sau đó.
Sau một thời gian đã thỏa thuận, người vay cần hoàn trả cho người cho vay cả gốc lẫn lãi Phần chênh lệch này đại diện cho giá trị của việc sử dụng vốn của người khác, và phải đủ lớn để tạo ra sự hấp dẫn cho việc chuyển nhượng quyền sử dụng vốn.
Hoạt động tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro do sự mất cân xứng thông tin giữa khách hàng và ngân hàng Những rủi ro này không chỉ xuất phát từ nguyên nhân chủ quan của cả hai bên mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khách quan như biến động thị trường, chu kỳ kinh tế, thay đổi chính sách và các tình huống bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh hay xung đột.
1.1.2 Vai trò của tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế quốc dân
Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh là yếu tố quan trọng, buộc các doanh nghiệp phải nâng cao quy mô và chất lượng hoạt động kinh doanh để chiếm lĩnh thị trường và cải thiện vị thế cạnh tranh Để đạt được mục tiêu này và sử dụng hiệu quả nguồn vốn, tín dụng ngân hàng trở thành lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp.
1.1.2.1 Góp phần giải quyết mâu thuẫn cơ bản giữa nhà đầu tư và nhà tiết kiệm
Trong nền kinh tế, thường xuất hiện nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi, đặc biệt là tiền tiết kiệm của người dân, trong khi một số doanh nghiệp và cá nhân lại gặp khó khăn về vốn hoặc có cơ hội đầu tư nhưng thiếu tiền Tín dụng ngân hàng được xem là giải pháp hiệu quả để cân bằng cung cầu về vốn Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp tiền nhàn rỗi và cung cấp vốn cho các hoạt động kinh doanh.
Thông qua tín dụng ngân hàng, tiền nhàn rỗi sẽ được tập trung và đưa vào hoạt động sản xuất kinh doanh để sinh lời Điều này giúp vốn tiền tệ trong nền kinh tế thị trường mang đầy đủ nội dung kinh tế của "tư bản", tức là mỗi đồng vốn đầu tư sẽ mang lại giá trị lớn hơn khi quay trở lại.
1.1.2.2 Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn
Doanh nghiệp có thể tăng cường vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh thông qua tín dụng, một phương pháp cấp vốn dưới hình thức cho vay với yêu cầu hoàn trả cả vốn lẫn lãi Tín dụng ngân hàng đã kích thích hạch toán kinh tế, buộc doanh nghiệp phải cân nhắc và tính toán kỹ lưỡng trong việc sử dụng vốn, từ đó giảm chi phí sản xuất, nâng cao lợi nhuận và tăng hiệu quả sử dụng đồng vốn.
1.1.2.3 Thúc đẩy quá trình giao lưu kinh tế quốc tế
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, sự hợp tác bình đẳng và cùng có lợi giữa các quốc gia đang phát triển đa dạng về nội dung và hình thức, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Đầu tư ra nước ngoài và hoạt động xuất nhập khẩu là hai lĩnh vực hợp tác phổ biến, trong đó vốn là yếu tố quyết định Tuy nhiên, không nhiều tổ chức hay cá nhân có đủ vốn để thực hiện các hoạt động này Do đó, ngân hàng, với vai trò là tổ chức kinh doanh tiền tệ, thông qua hoạt động tín dụng, cung cấp vốn cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
1.1.3.1 Phân loại theo thời hạn cho vay
Thời hạn cho vay là khoảng thời gian bắt đầu từ khi ngân hàng giải ngân cho đến khi thu hồi toàn bộ vốn Trong khung thời gian này, tín dụng được phân loại thành ba loại khác nhau.
Tín dụng ngắn hạn là loại hình tín dụng có thời gian vay tối đa 12 tháng, thường được sử dụng để khắc phục tạm thời sự thiếu hụt vốn lưu động cho doanh nghiệp, cũng như đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của cá nhân và hộ gia đình.
Tổng quan về cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng
1.2.1 Khái niệm và đặc điểm cho vay khách hàng cá nhân
Cho vay KHCN tại ngân hàng là hình thức cấp vốn cho cá nhân và hộ gia đình nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu Các tổ chức tín dụng sẽ căn cứ vào đối tượng vay, mục đích và thời hạn để quyết định mức cho vay Hiện nay, nhiều cá nhân và hộ gia đình sử dụng khoản vay này để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu như mua nhà, mua xe, giáo dục và y tế.
Quy mô hợp đồng vay thường nhỏ khiến chi phí tổ chức cho vay cao Dù giá trị khoản vay lớn hay nhỏ, nhân viên ngân hàng vẫn phải thực hiện đầy đủ quy trình tín dụng, dẫn đến chi phí quản lý ngân hàng cho khoản vay cá nhân tương đương với chi phí cho doanh nghiệp vay lớn Kết quả là chi phí tổ chức cho vay trên mỗi đồng vốn cấp cho khách hàng cá nhân và hộ gia đình vay tiêu dùng thường cao hơn so với khách hàng doanh nghiệp vay cho sản xuất kinh doanh.
Cho vay tiêu dùng có tính nhạy cảm theo chu kỳ kinh tế, thường tăng trong giai đoạn mở rộng khi người dân lạc quan về tương lai Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, sự gia tăng thất nghiệp khiến cá nhân và hộ gia đình cảm thấy không tin tưởng, dẫn đến việc hạn chế vay mượn từ ngân hàng.
Thứ ba: Nhu cầu vay KHCN của khách hàng hầu như ít co dãn với lãi suất.
Người tiêu dùng thường chú trọng đến số tiền phải trả hàng tháng hơn là lãi suất, mặc dù lãi suất ghi trong hợp đồng có ảnh hưởng đến số tiền này Mức thu nhập và trình độ dân trí của hộ gia đình có tác động lớn đến việc sử dụng các khoản vay Những người có thu nhập cao thường vay nhiều hơn so với thu nhập hàng năm của họ, và các gia đình có người chủ có trình độ học vấn cao cũng có xu hướng tương tự Đối với họ, vay mượn được coi là công cụ để nâng cao mức sống thay vì chỉ là lựa chọn trong tình huống khẩn cấp.
Nguồn trả nợ có thể biến động lớn, đặc biệt đối với các khoản vay cá nhân Chênh lệch giữa thu nhập và chi phí sinh hoạt của cá nhân hay hộ gia đình là nguồn chính để hoàn trả gốc và lãi vay cho ngân hàng Do đó, thu nhập và chi tiêu là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoàn trả của khách hàng Những yếu tố này có thể bị tác động bởi các điều kiện khách quan và chủ quan như tình hình kinh tế, xã hội, tiến bộ khoa học kỹ thuật, điều kiện thiên nhiên, trình độ học vấn, tuổi tác và sức khỏe.
Tư cách của khách hàng là yếu tố khó xác định trong lĩnh vực ngân hàng, bên cạnh việc đánh giá năng lực tài chính Nhân viên ngân hàng cần xác định thiện chí trả nợ của cá nhân và hộ gia đình, nhưng việc thu thập thông tin từ nhóm khách hàng này thường gặp khó khăn về độ chính xác và đầy đủ Đối với khách hàng doanh nghiệp, ngân hàng có thể dựa vào các báo cáo tài chính đã được kiểm toán, trong khi đối với khách hàng cá nhân và hộ gia đình, thông tin chủ yếu dựa vào sự cung cấp của khách hàng Điều này làm cho ngân hàng khó khăn trong việc kiểm chứng và đánh giá thực thu, thực chi, dẫn đến khả năng xảy ra rủi ro tín dụng nếu khách hàng không trung thực.
1.2.2 Lợi ích của cho vay khách hàng cá nhân
1.2.2.1 Lợi ích của cho vay khách hàng cá nhân đối với ngân hàng
Mở rộng quan hệ với khách hàng trong ngành ngân hàng rất quan trọng do tính vô hình của sản phẩm Khách hàng thường dựa vào kinh nghiệm cá nhân và ý kiến từ những người đã sử dụng dịch vụ trước đó khi lựa chọn nhà cung cấp Nếu ngân hàng tạo được ấn tượng tốt qua việc cung cấp sản phẩm cho vay cá nhân, khả năng khách hàng và người quen của họ tìm đến ngân hàng khi có nhu cầu về dịch vụ ngân hàng sẽ cao hơn.
Việc đa dạng hóa hoạt động kinh doanh và phân tán rủi ro là rất cần thiết Sản phẩm cho vay KHCN không chỉ giúp ngân hàng mở rộng đối tượng khách hàng mà còn mang lại cơ hội tiếp cận những nhu cầu đa dạng Điều này giúp ngân hàng không bị phụ thuộc quá nhiều vào một lĩnh vực hay đối tượng khách hàng cụ thể, từ đó tạo ra một danh mục cho vay cân đối và bền vững hơn.
1.2.2.2 Lợi ích của cho vay khách hàng cá nhân đối với khách hàng Đối với khách hàng, đặc biệt là thế hệ trẻ và người có thu nhập thấp, họ không thể đợi cho đến già mới tiết kiệm đủ tiền mua nhà, mua ô tô và các đồ dùnggiađình khác Tín dụng tiêu dùng giúp họ có được một cuộc sống ổn định ngay từkhi còn trẻ, bằng việc mua trả góp những gì cần thiết, tạo cho họ động lực to lớn đẻ làm việc, tiết kiệm, nuôi dưỡng con cái Nhờ vay tiêu dùng, họ được hưởng các tiện ích trước khi tích lũy đủ tiền và đặc biệt quan trọng hơn, nó rất cần thiết cho những cá nhân có các chi tiêu có tính cấp bách, như nhu cầu chi tiêu cho giáo dục, y tế.
1.2.2.3 Lợi ích của cho vay khách hàng cá nhân đối với nền kinh tế
Cho vay KHCN thúc đẩy nhu cầu tương lai, giúp quy mô sản xuất tăng trưởng nhanh chóng và nâng cao chất lượng sản phẩm Điều này góp phần làm cho quá trình sản xuất, trao đổi, phân phối và tiêu dùng diễn ra hiệu quả hơn, tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế Hơn nữa, cho vay KHCN còn mang lại nhiều lợi ích khác cho nền kinh tế.
Việc tạo cơ hội giảm chi phí giao dịch và mở rộng thị trường hàng hóa, dịch vụ không chỉ giúp phân công lao động hiệu quả mà còn tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực cho phát triển Điều này dẫn đến việc tăng sản lượng, tạo ra nhiều việc làm và nguồn thu nhập ổn định cho người lao động.
Cung cấp tài chính giúp trang trải nhu cầu chi tiêu, thúc đẩy tiêu dùng và gia tăng cầu trong nước, từ đó giảm sự phụ thuộc vào cầu nước ngoài và góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững.
Để phá vỡ vòng luẩn quẩn của thu nhập thấp, tiết kiệm ít và sản lượng thấp của nông dân nghèo và người lao động thu nhập thấp ở thành phố, việc cho vay khoa học công nghệ thông qua các chương trình lớn là rất cần thiết Những chương trình này sẽ hỗ trợ người dân về kinh phí học hành, chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe, sửa chữa và mua nhà ở, cũng như mua sắm vật dụng gia đình, từ đó cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của cá nhân và hộ gia đình.
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế không chỉ tạo ra việc làm mà còn làm tăng thu nhập cho người dân Điều này giúp nâng cao khả năng tiết kiệm, mở rộng cơ hội huy động vốn và phát triển các dịch vụ ngân hàng một cách bền vững.
1.2.3 Phân loại cho vay khách hàng cá nhân
1.2.3.1 Phân loại theo phương thức hoàn trả
Cho vay KHCN được chia thành hai loại dựa vào phương thức hoàn trả: cho vay KHCN trả góp và cho vay KHCN một lần Trong đó, cho vay KHCN trả góp là loại tín dụng tiêu dùng yêu cầu người vay trả cả gốc và lãi cho ngân hàng theo nhiều kỳ hạn cố định trong thời gian vay Loại cho vay này thường áp dụng cho các khoản vay lớn và có thời hạn dài, chẳng hạn như vay mua nhà hoặc ô tô.
Mở rộng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng
1.3.1 Quan điểm mở rộng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng
Quan điểm về mặt lượng: Mở rộng tín dụng cá nhân là sự gia tăng tỷ trọng dư nợtín dụng cá nhân tại ngân hàng (tăng về lượng).
Mở rộng tín dụng cá nhân là quá trình tăng trưởng dư nợ tín dụng cá nhân trong danh mục khách hàng vay tại ngân hàng, kết hợp với việc phát triển thêm các sản phẩm tín dụng cá nhân và nâng cao chất lượng tín dụng, nhằm đạt được sự gia tăng cả về số lượng lẫn chất lượng.
Mở rộng tín dụng là quá trình tăng doanh số, dư nợ và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, đồng thời gia tăng số lượng khách hàng và đối tượng phục vụ Điều này cần được thực hiện song song với việc đảm bảo chất lượng tín dụng.
- Mở rộng tín dụng là đáp ứng được tối đa nhu cầu hợp lí của khách hàng trong phạm vi năng lực của ngân hàng.
Ngân hàng cần có nguồn lực vững mạnh về nhân sự, tài chính và quản trị để mở rộng tín dụng một cách hiệu quả, từ đó mang lại nhiều lợi ích Việc xác định các dự án vay vốn khả thi là rất quan trọng, đòi hỏi ngân hàng phải đánh giá chính xác về nhu cầu vốn và tính khả thi của từng dự án Nếu ngân hàng chấp nhận dự án không khả thi hoặc từ chối dự án khả thi, sẽ dẫn đến những bất lợi nghiêm trọng cho ngân hàng.
- Mở rộng tín dụng là đáp ứng được nhiều hơn nữa nhu cầu vay vốn hợp lí của nhiều đối tượng khách hàng.
Ngân hàng cho vay cho nhiều đối tượng khách hàng thuộc các ngành nghề khác nhau nhằm phân tán rủi ro và cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ Nếu chỉ tập trung vào một số ngành nhất định, rủi ro ngành có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng hoàn trả vốn vay của khách hàng Mở rộng đối tượng khách hàng giúp ngân hàng tìm kiếm những khách hàng tiềm năng với dự án kinh doanh khả thi và hoạt động sản xuất hiệu quả.
Mở rộng tín dụng là việc ngân hàng chủ động cung cấp nhiều sản phẩm tín dụng đa dạng và hợp lý nhằm thu hút khách hàng Để đáp ứng tốt nhất nhu cầu vay vốn của khách hàng, ngân hàng cần phát triển các loại hình cho vay phong phú như cho vay từng lần, cho vay tài trợ vốn lưu động, cho vay theo hạn mức, cũng như các khoản vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Mỗi hình thức cho vay sẽ phù hợp với đặc điểm sản xuất kinh doanh của từng doanh nghiệp trong các ngành nghề khác nhau, từ đó giúp ngân hàng đáp ứng hiệu quả hơn nhu cầu của khách hàng.
1.3.2 Sự cần thiết mở rộng cho vay cá nhân tại ngân hàng Đẩy mạnh cho vay tiêu dùng là xu hướng tất yếu, nhất là trong điều kiện khách quan của nền kinh tế thị trường mở cửa hội nhập, khi mà mức sống người dân được nâng cao, đồng thời đó cũng là chiến lược, mục tiêu và là thị trường đầy tiềm năng của các NHTM Việt Nam.
Thị trường tiêu dùng tại Việt Nam ngày càng phong phú và đa dạng, không chỉ đáp ứng nhu cầu thiết yếu mà còn mở rộng đến các nhu cầu cao hơn như vui chơi, giải trí, du lịch và du học Mức sống của người dân được nâng cao, kéo theo yêu cầu về sự tôn trọng và vị trí xã hội cũng gia tăng Bên cạnh đó, Việt Nam có nền chính trị ổn định và nền kinh tế phát triển nhanh chóng, thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài Điều này mở ra tiềm năng lớn cho lĩnh vực cho vay tiêu dùng, tạo cơ hội cho các ngân hàng thương mại phát triển hoạt động của mình.
Trong bối cảnh kinh tế mở, nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng bán lẻ, ngày càng gia tăng Các dịch vụ này thường đơn giản và dễ tiếp cận, với trọng tâm là phát triển các sản phẩm tín dụng tiêu dùng như cho vay thế chấp nhà và cầm cố sổ tiết kiệm Để tối ưu hóa nguồn lực từ dân cư, cần thiết lập một chính sách khách hàng đồng nhất, giúp quản lý tập trung và phân đoạn khách hàng theo từng chi nhánh.
Việt Nam gia nhập WTO đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự hội nhập kinh tế - chính trị, nâng cao đời sống nhân dân với nhu cầu sống ngày càng hiện đại Dịch vụ ngân hàng đóng vai trò quan trọng, giúp người dân trong việc thanh toán và cất giữ tiền tiết kiệm, đồng thời giảm thiểu việc sử dụng tiền mặt và tiết kiệm chi phí Ngân hàng cũng hỗ trợ vốn cho người dân trong các lĩnh vực kinh doanh, chi tiêu và học hành.
Ngân hàng thương mại Việt Nam đang tích cực phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ, đặc biệt là sản phẩm tín dụng tiêu dùng, nhằm đáp ứng xu hướng chung của ngân hàng trong khu vực và thế giới Điều này không chỉ phục vụ khách hàng cá nhân và hộ kinh doanh nhỏ mà còn giúp các ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả Bằng cách cung ứng dịch vụ chất lượng cao và định hướng kinh doanh rõ ràng, các ngân hàng có thể tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị trường sản phẩm mục tiêu.
Tại Việt Nam, kinh tế đang trên đà tăng trưởng liên tục, môi trường pháp lý ngày càng hoàn thiện và nhu cầu xã hội gia tăng, tạo ra nhiều cơ hội cho thị trường sản phẩm cho vay cá nhân phát triển mạnh mẽ.
1.3.3 Các chỉ tiêu đánh giá mở rộng cho vay khách hàng cá nhân
1.3.3.1 Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân
Chỉ tiêu này phản ánh quy mô hoạt động tín dụng cá nhân của một ngân hàng.
Dư nợ tín dụng cá nhân cao phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động tín dụng cá nhân tại ngân hàng Để đánh giá mức độ phát triển này, cần đo lường thông qua tỷ lệ tăng trưởng của dư nợ tín dụng cá nhân.
Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ cho vay KHCN = (Dư nợ cho vay KHCN năm (t + 1) /Dư nợ cho vay KHCN năm t) * 100%
Sự gia tăng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ tín dụng cá nhân là minh chứng cho sự phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh của ngân hàng Khi số lượng khách hàng tăng, thị phần và tổng doanh số cho vay của ngân hàng cũng được cải thiện Ngược lại, nếu cơ sở khách hàng không tăng trưởng hoặc tăng trưởng chậm, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc mở rộng hoạt động tín dụng lâu dài, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh và tình hình kinh doanh của ngân hàng.
1.3.3.3 Hệ thống kênh phân phối
Hệ thống kênh phân phối ngân hàng thể hiện sự phát triển của ngân hàng bán lẻ, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng cá nhân.
Kênh phân phối truyền thống của ngân hàng được thể hiện qua số lượng chi nhánh và phòng giao dịch, cũng như sự phân bố theo lãnh thổ địa lý Khách hàng cá nhân thường có số lượng lớn nhưng phân tán, và họ ngày càng không muốn tốn thời gian và công sức để đến ngân hàng Trong khi đó, các đối thủ cạnh tranh có mạng lưới giao dịch rộng rãi hơn Do đó, một ngân hàng với mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch rộng lớn sẽ dễ dàng tiếp cận khách hàng ở nhiều khu vực khác nhau.
- Kênh phân phối hiện đại: kênh phân phối dựa trên nền tảng công nghệ mới bằng những thiết bị hỗ trợ hiện đại như máy vi tính, điện thoại.
Các nhân tố ảnh hưởng đến cho vay cá nhân
1.4.1 Các yếu tố khách quan
Chu kỳ kinh tế có ảnh hưởng lớn đến hoạt động cho vay khách hàng cá nhân Khi nền kinh tế tăng trưởng, mức sống và thu nhập của người dân cải thiện, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng tăng cao và đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho vay tiêu dùng phát triển Ngoài ra, thu nhập tăng cũng khuyến khích người dân tiết kiệm và đầu tư vào các tài sản như nhà cửa, đất đai và xe ô tô Ngược lại, khi tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại, hoạt động cho vay tiêu dùng của các ngân hàng sẽ bị thu hẹp.
Để đối phó với suy thoái kinh tế, nhiều quốc gia áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng và cắt giảm lãi suất nhằm kích thích tiêu dùng Lãi suất thấp khuyến khích người dân vay tiền để mua nhà, dẫn đến sự gia tăng trong nhu cầu bất động sản Chính phủ cũng nới lỏng các điều kiện vay mượn và khuyến khích đầu tư vào bất động sản, tạo điều kiện cho ngân hàng dễ dàng đáp ứng nhu cầu vay của khách hàng.
Khi nền kinh tế trải qua tình trạng lạm phát cao, đồng tiền bị mất giá và thu nhập thực tế của người dân giảm, họ có xu hướng ưu tiên nắm giữ hàng hóa thay vì gửi tiền vào ngân hàng Điều này dẫn đến việc huy động vốn của ngân hàng trở nên khó khăn, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay tiêu dùng.
Pháp luật liên quan đến ngân hàng, đặc biệt là hoạt động cho vay cá nhân, bao gồm các bộ luật như Luật các TCTD và luật dân sự Nếu các văn bản quy định không rõ ràng và đồng bộ, điều này sẽ gây khó khăn cho hoạt động cho vay của ngân hàng, làm cho người dân không yên tâm kinh doanh Hệ quả là đầu tư giảm, nền kinh tế kém phát triển, thu nhập của dân cư giảm, nhu cầu chi tiêu giảm, dẫn đến khó khăn trong hoạt động cho vay tiêu dùng.
* Môi trường văn hóa - xã hội:
Thói quen tiêu dùng của người dân, đặc biệt là việc ưa chuộng sử dụng tiền mặt, ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động cho vay tiêu dùng Cụ thể, người dân Việt Nam thường không gửi tiền vào hệ thống tài khoản thanh toán, dẫn đến các ngân hàng gặp khó khăn trong việc huy động nguồn vốn nhàn rỗi cho các mục tiêu kinh doanh của mình.
Trình độ dân trí ảnh hưởng lớn đến cách người tiêu dùng sử dụng khoản vay, với những người có thu nhập cao thường vay nhiều hơn so với thu nhập hàng năm Các gia đình có người chủ có trình độ học vấn cao cũng xem vay mượn như một công cụ để nâng cao mức sống, không chỉ là lựa chọn trong tình trạng khẩn cấp Tại Việt Nam, hoạt động cho vay tiêu dùng chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn với dân trí cao, trong khi vùng nông thôn vẫn chưa phát triển, ngoại trừ một số hộ nghèo cần vay tiền cho giáo dục hoặc chi tiêu y tế cấp bách.
Môi trường công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của các ngân hàng Việc áp dụng các thiết bị công nghệ hiện đại như công nghệ thẻ, hệ thống máy tính và phần mềm xử lý nghiệp vụ giúp ngân hàng thực hiện công việc một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả Điều này không chỉ đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng cho vay đối với khách hàng cá nhân.
* Các đối thủ cạnh tranh:
Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong lĩnh vực tài chính bao gồm các ngân hàng thương mại và công ty tài chính, những đơn vị này cùng chia sẻ lợi nhuận với ngân hàng Để tạo lợi thế cạnh tranh và xâm nhập thị trường, các tổ chức tài chính luôn áp dụng nhiều biện pháp khác nhau Họ không ngừng đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, phát triển sản phẩm mới và hình thức cho vay sáng tạo nhằm thu hút khách hàng, tạo ra một môi trường cạnh tranh khắc nghiệt.
Các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn trong lĩnh vực ngân hàng bao gồm các ngân hàng liên doanh, ngân hàng nước ngoài và ngân hàng thương mại cổ phần sắp ra đời, sẽ cùng chia sẻ lợi nhuận với các ngân hàng hiện tại Sự xuất hiện của những đối thủ này sẽ dẫn đến việc gia tăng số lượng tổ chức tín dụng cung cấp sản phẩm dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay cá nhân Những đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn này có lợi thế của người đi sau, khiến môi trường cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn và hoạt động cho vay cá nhân sẽ gặp nhiều thách thức hơn.
Tư cách đạo đức của khách hàng là yếu tố then chốt quyết định sự sẵn lòng trả nợ của người vay Dù người vay có khả năng tài chính tốt, nhưng nếu thiếu đạo đức, ngân hàng vẫn gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ Do đó, tư cách đạo đức của khách hàng có ảnh hưởng lớn đến việc mở rộng cho vay tín dụng tiêu dùng.
Khả năng tài chính của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng trả nợ cho ngân hàng Những khách hàng có tình hình tài chính vững mạnh không chỉ đảm bảo an toàn cho ngân hàng mà còn tạo ra những khoản vay hiệu quả với khả năng thu hồi nợ cao.
1.4.2 Các yếu tố chủ quan
Khả năng huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho khách hàng, vì nguồn vốn này chủ yếu được lấy từ hoạt động huy động Việc có nguồn vốn lớn và đa dạng sẽ thúc đẩy sự phát triển của hoạt động cho vay Chi phí huy động vốn cũng ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất cho vay; nếu chi phí huy động thấp, ngân hàng sẽ có khả năng cung cấp lãi suất cạnh tranh hơn Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng và phát triển cho vay đối với khách hàng cá nhân.
1.4.2.2 Chính sách tín dụng của ngân hàng
Chính sách tín dụng của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả cho vay, giúp cán bộ tín dụng thực hiện đúng yêu cầu của ngân hàng như điều kiện cấp tín dụng, hình thức và sản phẩm tín dụng Một chính sách tín dụng hợp lý cần kết hợp hài hòa lợi ích của ngân hàng và khách hàng, đồng thời linh hoạt và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Điều này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động cho vay khách hàng cá nhân được mở rộng.
1.4.2.3 Quy trình, thủ tục cấp tín dụng
Quy trình và thủ tục cấp tín dụng ảnh hưởng lớn đến khả năng cho vay của ngân hàng; quy trình nhanh gọn sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng hoạt động cho vay, trong khi quy trình rườm rà có thể khiến khách hàng mất cơ hội đầu tư và không quay lại vay vốn Bên cạnh đó, trình độ và năng lực của đội ngũ cán bộ tín dụng cũng đóng vai trò quyết định trong việc xem xét hồ sơ vay Nếu cán bộ tín dụng không có năng lực, ngân hàng có thể gặp phải những khoản vay không chất lượng, dẫn đến hiệu quả cho vay giảm sút Ngược lại, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm sẽ nâng cao chất lượng cho vay, tạo dựng uy tín cho ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay khách hàng cá nhân, nơi tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Ngoài các yếu tố khách quan, những yếu tố chủ quan như mạng lưới chi nhánh, vị trí của các chi nhánh, cơ sở vật chất phục vụ cho hoạt động cho vay, cùng với việc áp dụng công nghệ và tự động hóa trong việc xếp hạng tín dụng khách hàng cũng có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động cho vay của các tổ chức tín dụng.
THỰC TRẠNG MỞ RỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CÓ TÀI SẢN ĐẢM BẢO TẠI VPBANK
CÓ TÀI SẢN ĐẢM BẢO TẠI VPBANK 2.1 Khái quát sự hình thành và phát triển của VPbank
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của VPbank
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPbank) được thành lập theo Giấy phép hoạt động số 0042/NH-GP do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp ngày 12 tháng 8 năm 1993, với thời gian hoạt động 99 năm Ngân hàng chính thức bắt đầu hoạt động từ ngày 04 tháng 9 năm 1993 theo Giấy phép thành lập số 1535/QĐ-UB.
VPBank thực hiện các chức năng chính như huy động vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn từ các tổ chức kinh tế và cá nhân Ngân hàng cũng cung cấp dịch vụ cho vay với các kỳ hạn tương ứng, phục vụ nhu cầu tài chính của khách hàng Ngoài ra, VPBank tham gia vào hoạt động kinh doanh ngoại hối, chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và các chứng từ có giá khác Ngân hàng còn cung cấp dịch vụ giao dịch giữa các khách hàng và các dịch vụ ngân hàng khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Vốn điều lệ ban đầu của VPBank khi mới thành lập là 20 tỷ VND Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu phát triển, VPBank đã nhiều lần tăng vốn Đến tháng 8/2006, vốn điều lệ đạt 500 tỷ đồng và sau đó, vào tháng 9/2006, VPBank nhận được sự chấp thuận từ NHNN để bán 10% cổ phần cho Ngân hàng OCBC, nâng vốn điều lệ lên trên 750 tỷ đồng Cuối năm 2006, vốn điều lệ đã vượt 1.000 tỷ đồng và đến tháng 7/2007, vốn điều lệ của VPBank đã tăng lên 1.500 tỷ đồng.
Trong quá trình phát triển, VPBank chú trọng mở rộng quy mô và mạng lưới hoạt động tại các thành phố lớn Năm 1993, VPBank được phép mở Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh, tiếp theo là Chi nhánh Hải Phòng vào tháng 11/1994 và Chi nhánh Đà Nẵng vào tháng 7/1995 Năm 2004, ngân hàng mở thêm 3 Chi nhánh mới tại Hà Nội, Huế và Sài Gòn Đến năm 2005, VPBank tiếp tục mở rộng với nhiều Chi nhánh như Cần Thơ, Quảng Ninh, Vĩnh Phúc, Thanh Xuân, Thăng Long, Tân Phú, Cầu Giấy và Bắc Giang, đồng thời nâng cấp một số phòng giao dịch thành chi nhánh Năm 2006, ngân hàng mở thêm nhiều phòng giao dịch mới và thành lập hai công ty trực thuộc là Công ty Quản lý nợ và khai thác tài sản, Công ty Chứng Khoán, khẳng định sự phát triển mạnh mẽ của VPBank.
Tính đến tháng 8 năm 2006, Hệ thống VPBank có 37 điểm giao dịch, bao gồm Hội sở chính tại Hà Nội, 21 Chi nhánh và 16 phòng giao dịch tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, Quảng Ninh, Vĩnh Phúc và Bắc Giang, cùng 2 Công ty trực thuộc Trong năm 2006, VPBank dự kiến mở thêm các Chi nhánh mới tại Vinh (Nghệ An), Thanh Hóa, Nam Định, Nha Trang, Bình Dương, Đồng Nai, Kiên Giang và các phòng giao dịch, nâng tổng số điểm giao dịch lên 50.
Sau 22 năm hoạt động, VPBank đã nâng vốn điều lệ lên 6.347 tỷ đồng, phát triển mạng lưới lên hơn 200 điểm giao dịch, với đội ngũ trên 7.000 cán bộ nhân viên.
Là một trong 12 ngân hàng hàng đầu Việt Nam (G12), VPBank đã khẳng định được uy tín của mình như một ngân hàng năng động với khả năng tài chính ổn định và trách nhiệm cộng đồng Để thực hiện tầm nhìn đầy tham vọng, VPBank đã áp dụng chiến lược tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn 2012 - 2017, được hỗ trợ bởi công ty tư vấn danh tiếng McKinsey Chiến lược này tập trung vào việc tăng trưởng hữu cơ trong các phân khúc khách hàng mục tiêu, xây dựng hệ thống nền tảng để phục vụ sự phát triển và chủ động theo dõi các cơ hội trên thị trường.
VPBank cam kết “Tất cả vì khách hàng” bằng cách cải tiến diện mạo và tiện nghi tại các điểm giao dịch, đồng thời nâng cao sản phẩm và dịch vụ để gia tăng quyền lợi cho khách hàng Sự đổi mới này không chỉ làm hài lòng khách hàng hiện tại mà còn thu hút khách hàng mới, giúp VPBank mở rộng cơ sở khách hàng nhanh chóng Để đảm bảo tăng trưởng bền vững, ngân hàng đã triển khai các giải pháp xây dựng hệ thống nền tảng đồng bộ, dẫn đầu trong ứng dụng công nghệ thông tin tiên tiến VPBank cũng chú trọng xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ và hiệu quả, cùng với hệ thống quản trị nhân sự cốt lõi được triển khai thành công Đồng thời, ngân hàng phát triển hệ thống quản trị rủi ro độc lập, chuyên môn hóa, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với chiến lược kinh doanh VPBank không ngừng hoàn thiện cơ cấu tổ chức theo chính sách quản trị công ty rõ ràng và minh bạch, thực thi những thông lệ tốt nhất về quản trị doanh nghiệp.
VPBank đã không ngừng nỗ lực để khẳng định thương hiệu vững mạnh của mình, được ghi nhận qua nhiều giải thưởng uy tín như: Ngân hàng thanh toán xuất sắc nhất từ Citibank và Bank of New York, giải thưởng Ngân hàng có chất lượng dịch vụ được hài lòng nhất, Thương hiệu quốc gia 2012, và Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của VPbank
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức và bộ máy quản lý của VPbank
Nguồn: Báo cáo thường niên VPbank 2014 hiện 2012 hiện 2013 hiện 2014 hoạch 2014
2014 so với 2013 với kế hoạch 2014
Tổng tài sản của VPBank đã đạt 163.241 tỷ đồng, tăng trưởng 105% so với năm trước Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của VPBank, có trách nhiệm quyết định các vấn đề theo quy định của pháp luật và Điều lệ của ngân hàng.
Hội đồng quản trị của VPBank, do Đại hội đồng cổ đông bầu ra, là cơ quan quản lý với toàn quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục đích và quyền lợi của ngân hàng, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông HĐQT có vai trò định hướng chiến lược và kế hoạch hoạt động hàng năm, đồng thời chỉ đạo và giám sát hoạt động của ngân hàng thông qua Ban điều hành và các Hội đồng.
Ban kiểm soát được bầu ra bởi ĐHĐCĐ, có vai trò giám sát hoạt động ngân hàng để đánh giá chính xác tình hình kinh doanh và tài chính của VPBank Nhiệm vụ của ban kiểm soát bao gồm kiểm tra hoạt động tài chính, giám sát việc tuân thủ chế độ hạch toán, kế toán, và hoạt động của hệ thống kiểm tra nội bộ Họ cũng thẩm định báo cáo tài chính hàng năm và báo cáo cho ĐHĐCĐ về tính chính xác, trung thực và hợp pháp của các báo cáo tài chính của VPBank.
Tổng giám đốc là người chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị và pháp luật về các hoạt động hàng ngày của ngân hàng Để hỗ trợ Tổng giám đốc, có các Phó Tổng giám đốc, Giám đốc khối, Giám đốc tài chính, Kế toán trưởng và đội ngũ chuyên môn nghiệp vụ.
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh tại VPbank trong giai đoạn 2012-2014
Tổng hợp kết quả hoạt động kinh doanh của VPbank trong giai đoạn năm 2012-
Bảng 2.1: Các chỉ tiêu hoạt động kinh doanh của VPbank giai đoan 2012-2014
Dư nợ cấp tín dụng 91.535 84.545 39% 108%
Nguồn: Báo cáo tài chính VPbank 2012,2013,2014 và tính toán của tác giả
2.1.3.1 Huy động vốn tăng trưởng mạnh, ổn định và bền vững
Hình 2.2: Tình hình huy động vốn của VPbank giai đoạn 2010-2014
Nguôn: BCTC họp nhăt VPBank 2014 da kiểm toán Đơn vị: Tỳ dông
" Các khoán nọ khác ™ Phat hanh giây tò CQ gia
™ Tiẽn gùi cùa khách hàng ™ Tiên gửi và vay TCTD khác
Biêu đồ 3: Huy dòng khách háng Biêu dó 4: Co cãu huy dóng khách hàng
Nguồn: BCTC hợp nhăt VPBank 2014 da kiêm toán Đơn vị: Ty dũng
™ Đỡi tuọng khác ™ Câ nhân ™ Tổ chức kinh tẽ
Năm 2013, VPBank huy động từ khách hàng đạt 83.844 tỷ đồng, tăng 41% so với năm 2012, vượt kế hoạch đề ra và nằm trong nhóm ngân hàng thương mại có tăng trưởng cao Ngân hàng chú trọng huy động vốn từ dân cư và tổ chức kinh tế để giảm phụ thuộc vào nguồn vốn thị trường 2, nâng cao dự trữ thanh khoản, đồng thời theo đuổi chiến lược tăng trưởng hữu cơ Đến 31/12/2014, tổng huy động vốn đạt 146.991 tỷ đồng, tăng 41% so với cùng kỳ năm trước, trong đó tiền gửi của khách hàng lần đầu tiên vượt 100 nghìn tỷ đồng, đạt 108.354 tỷ đồng, vượt 2% kế hoạch ĐHCĐ Giai đoạn 2010-2014, mức tăng trưởng kép (CAGR) của tiền gửi khách hàng đạt khoảng 46%.
Năm 2013, nguồn huy động từ khách hàng cá nhân ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng với 16.570 tỷ đồng, tương ứng 44%, chiếm 65% tổng huy động, điều này không chỉ củng cố chiến lược bán lẻ của Ngân hàng mà còn nâng cao tính ổn định và bền vững của nguồn vốn.
GIẢI PHÁP MỞ RỘNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY CÁ NHÂN CÓ TÀI SẢN ĐẢM BẢO TẠI VPBANK
Tại VPBank, năm 2015 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chiến lược 5 năm (2012-2017), khi ngân hàng chuyển sang giai đoạn hai của chương trình chuyển đổi toàn diện Sau hai năm xây dựng nền tảng, VPBank sẽ tập trung vào việc thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ nhằm đạt được các mục tiêu quy mô và trở thành một trong những ngân hàng cổ phần hàng đầu vào năm 2017 Bối cảnh ngành ngân hàng Việt Nam cũng đang có những tín hiệu tích cực, với việc nâng triển vọng tín nhiệm từ "tiêu cực" lên "ổn định" và sự ra đời của Thông tư 36, hứa hẹn sẽ cải thiện tính minh bạch và quản trị rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
Để thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ, chiến lược sẽ tập trung vào các phân khúc khách hàng trọng tâm và các khu vực thị trường chọn lọc Tăng trưởng tín dụng, huy động và cơ sở khách hàng sẽ được nâng cao tại hai phân khúc chính là Khách hàng cá nhân và SME, thông qua việc cải thiện năng suất bán hàng và chất lượng đội ngũ Đối với các khách hàng tổ chức lớn CMB&CIB, chiến lược sẽ bao gồm tái cấu trúc danh mục cho vay, tăng cường bán chéo và cung cấp các sản phẩm chuyên sâu Các khối kinh doanh còn lại sẽ chú trọng phát triển sản phẩm và tối ưu hóa bảng cân đối.
3 Du nọ câp tín dụng 118.996
Trong dó: Cho vay khách hàng 101.Ổ92
Kế hoạch tăng trưởng dư nợ cấp tín dụng được thiết lập dựa trên dự kiến phê duyệt hạn mức tăng trưởng từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
Nguồn: Báo cáo thường niên VPbank 2014
VPBank đang hướng tới mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, không chỉ phục vụ các tổ chức và doanh nghiệp lớn mà còn tập trung vào khách hàng cá nhân và hộ gia đình Điều này cho thấy chiến lược mở rộng cho vay của ngân hàng nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
VPBank sẽ tiếp tục củng cố các hệ thống nền tảng theo hướng tập trung hóa nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động Ngân hàng sẽ chú trọng vào quản trị rủi ro, củng cố hệ thống phê duyệt, quản lý và thu hồi nợ có vấn đề Đồng thời, VPBank sẽ triển khai và hoàn thiện mô hình tổ chức, hệ thống bán hàng và dịch vụ, phát triển nhân sự, cũng như tăng cường công nghệ tiên tiến để phục vụ tốt cho sự phát triển nhanh chóng của các hoạt động kinh doanh và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Bảng 3.1: Một số chỉ tiêu kinh doanh, tài chính hợp nhất trong năm 2015 bán lẻ, cụ thể là phát triển vê khách hàng, sản phẩm và thị trường:
Giai đoạn 2015-2017, VPBank sẽ tập trung nâng cao hiệu quả và chất lượng đội ngũ bán hàng, cải tiến mô hình kinh doanh và phát triển cơ sở khách hàng Ngân hàng sẽ tăng cường kênh phân phối, đẩy mạnh bán chéo sản phẩm dịch vụ, đồng thời thực hiện cá biệt hóa chính sách và sản phẩm cho từng phân nhóm khách hàng cụ thể.
Cơ sở khách hàng đang tăng trưởng mạnh mẽ, với sự bứt phá đáng kể về thị phần trong các phân khúc trọng tâm, đặc biệt là đối với khách hàng cá nhân có thu nhập trung bình và khá.
- Thực hiện cá biệt hóa mạnh mẽ trong các chính sách khách hàng và sản phẩm đối với từng phân nhóm khách hàng riêng biệt.
- Tăng trưởng tín dụng có kiểm soát.
- Tăng cường kiểm soát và thu hồi nợ xấu.
- Tập trung vào công tác cải tạo bố trí (layout) và di dời địa điểm các chi nhánh nhằm nâng cao hiệu quả mạng lưới giao dịch.
3.2 Giải pháp mở rộng hoạt động cho vay cá nhân tại VPbank
3.2.1 Xây dựng và hoàn thiện quy trình và các sản phẩm cho vay cá nhân
3.2.1.1 Xây dựng và hoàn thiện quy trình và các sản phẩm cho vay cá nhân Đối với các sản phẩm đã được triển khai, dựa vào kết quả phân tích nhu cầukhách hàng để biết được những vướng mắc mà sản phẩm hiện tại chưa thể đáp ứng được cho khách hàng, từ đó hoàn thiện các điểm yếu này như:
Cải tiến sản phẩm cho vay mua nhà/đất không thuộc dự án bất động sản bằng cách nhận thế chấp chính tài sản mua trước khi hoàn thiện thủ tục pháp lý Chúng tôi liên kết với Văn phòng công chứng và Phòng Tài nguyên Môi trường để cung cấp dịch vụ trọn gói sang tên đăng bộ và thế chấp tài sản hình thành từ vốn vay Điều này không chỉ giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc vay vốn mà còn giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng khi nhận tài sản thế chấp chưa hoàn tất các thủ tục pháp lý.
- Gia tăng thời hạn cho vay thay vì 10 năm đối với vay mua nhà đất thông thường và
15 năm đối với vay mua nhà dự án như hiện nay Thời hạn cho vay có thể tăng lên đến
Mua nhà đất là một trong những mục tiêu lớn nhất trong cuộc đời, thường kéo dài từ 20 đến 25 năm Vì vậy, người mua cần thời gian dài để giảm bớt số tiền trả nợ vay hàng kỳ, nhằm đảm bảo khả năng chi tiêu cho cuộc sống hàng ngày.
Sản phẩm cho vay mua xe ôtô cần được mở rộng để phục vụ nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, bao gồm các mục đích cụ thể như mua xe du lịch gia đình, xe du lịch kinh doanh và xe vận tải.
Các ngân hàng tại các nước phát triển đã cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng, từ đơn giản đến trọn gói, tạo ra lợi thế cạnh tranh khi gia nhập thị trường Việt Nam Để mở rộng các sản phẩm tín dụng cá nhân phù hợp với nhu cầu khách hàng, bộ phận Hỗ trợ bán hàng S&D cần tăng cường vai trò của mình bằng cách mạnh dạn thử nghiệm và ứng dụng các sản phẩm mới.
3.2.1.2 Cải tiến quy trình hỗ trợ tín dụng trong quá trình cấp tín dụng
Thành lập bộ phận hỗ trợ nhằm thực hiện công chứng hợp đồng thế chấp tài sản đảm bảo và đăng ký giao dịch đảm bảo, đồng thời làm việc với các cơ quan chức năng như Ủy ban nhân dân, Phòng Tài nguyên môi trường, Phòng Quản lý đô thị, và Phòng Cảnh sát giao thông Điều này không chỉ tạo hình ảnh chuyên nghiệp cho VPbank mà còn giảm áp lực công việc cho cán bộ tín dụng, giúp họ có thể tập trung vào công tác chuyên môn hơn.
- Tuyển dụng nhân sự có trình độ chuyên môn cũng như kinh nghiệm trong các lĩnh vực này.
Điều chỉnh quy trình phối hợp tác nghiệp giữa các bộ phận nhằm đơn giản hóa hoạt động, giảm thiểu các bước trình hồ sơ và báo cáo không cần thiết.
3.2.2 Biện pháp giảm thiểu nợ xấu cho vay khách hàng cá nhân
3.2.2.1 Nâng cao chất lượng công tác thẩm định giá tài sản giảm rủi ro nợ xấu
Cải cách mô hình tổ chức hoạt động tín dụng đang hướng tới việc chuyên môn hóa quy trình xử lý công việc Điều này bao gồm việc thuê ngoài một số công đoạn và thành lập các bộ phận hỗ trợ cho công tác tín dụng, nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ tín dụng.