Cơ sở lý luận về hệ thống kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng
Kiểm soát nội bộ
1.1.1 Khái niệm kiểm soát nội bộ Đối với bất cứ một doanh nghiệp nào cũng cần phải được đảm bảo hệ thống nội bộ vững chắc thì mới làm nền tảng để xây dựng, phát triển và giữ vững được vị trí trên thương trường khắc nghiệt Kiểm soát nội bộ là việc thiết lập hệ thống dựa trên các thủ tục, quy định hay quy trình được doanh nghiệp đề ra liên quan đến quản lý, tài chính, nhân lực, sản xuất - kinh doanh nhằm mục đích đảm bảo cho tổ chức đó hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và các quy định có liên quan, đạt được mục tiêu đặt ra một cách hợp lý và đảm bảo phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro xảy ra Nhờ vào việc kiểm soát nội bộ mà các doanh nghiệp đã tránh được những rủi ro, tối giản được phần nào về chi phí thất thoát Đồng thời cũng đã nâng cao được sự tin cậy, khách quan và minh bạch trong các bản báo cáo tài chính, và điều này đã phần nào thể hiện được sự tuân thủ pháp luật hiện hành cùng với quy chế nội bộ của công ty.
Kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp mới Việc kiểm soát rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh là yếu tố cần thiết mà tổ chức phải thực hiện Nhà quản lý cần nắm vững kỹ năng kiểm soát nội bộ, vì họ là người điều hành hoạt động của doanh nghiệp Họ cần hiểu rõ tình hình hoạt động để xây dựng sơ đồ kiểm soát, quy trình hệ thống, xác định nguy cơ và đánh giá mức độ rủi ro trong quá trình sản xuất kinh doanh.
1.1.2 Các bộ phận cấu thành kiểm soát nội bộ
Kiểm soát nội bộ gồm 5 bộ phận
Môi trường kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sắc thái chung cho đơn vị, nơi mà mỗi cá nhân thực hiện các hoạt động và nghĩa vụ của mình Các yếu tố chính của môi trường này bao gồm tính chính trực và giá trị đạo đức, cam kết về năng lực, sự tham gia của ban quản trị, triết lý quản lý và phong cách điều hành, cũng như cơ cấu tổ chức, phân định quyền hạn và trách nhiệm, cùng với chính sách và thông lệ nhân sự.
Đánh giá rủi ro là một quá trình thiết yếu mà mọi tổ chức, doanh nghiệp cần thực hiện, bất kể quy mô, cấu trúc hay vị trí địa lý Trong quá trình sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều loại rủi ro, từ những yếu tố nội tại đến các tác động từ môi trường kinh tế, chính trị và xã hội bên ngoài Để đối phó hiệu quả với những rủi ro này, mỗi đơn vị cần nhận thức rõ về chúng và đặt ra các mục tiêu cụ thể cho từng hoạt động Việc nhận dạng và phân tích các rủi ro sẽ giúp nhà quản lý đưa ra các quyết định phù hợp trong việc xử lý rủi ro, bảo vệ các mục tiêu của doanh nghiệp.
Hoạt động kiểm soát là tập hợp các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo các chỉ thị của nhà quản lý được thực hiện hiệu quả Chúng diễn ra ở mọi cấp độ và hoạt động trong toàn bộ đơn vị, bao gồm các hoạt động như phê chuẩn, ủy quyền, xác minh, đối chiếu, đánh giá hiệu quả, bảo vệ tài sản và phân công nhiệm vụ Trong doanh nghiệp, hoạt động kiểm soát bao gồm soát xét của nhà quản lý (cả cấp cao và cấp trung gian), phân chia trách nhiệm theo nguyên tắc bất kiêm nhiệm, ủy quyền cho người có thẩm quyền phê duyệt các nghiệp vụ một cách thích hợp, kiểm soát quá trình xử lý thông tin (bao gồm kiểm soát chung và kiểm soát ứng dụng), kiểm soát vật chất và phân tích rà soát.
Thông tin và truyền thông trong đơn vị là quá trình nhận dạng, thu thập và trao đổi thông tin cần thiết một cách hiệu quả, nhằm hỗ trợ mọi người thực hiện nhiệm vụ của mình Việc này tạo ra các báo cáo quan trọng cho quản lý và kiểm soát Sự trao đổi thông tin phải diễn ra theo nhiều hướng: từ cấp trên xuống cấp dưới, từ dưới lên trên, và giữa các cấp với nhau Mỗi cá nhân cần nhận thức rõ vai trò của mình trong kiểm soát nội bộ và hiểu được tác động của hoạt động cá nhân đến công việc của người khác Đồng thời, cần thiết lập sự trao đổi thông tin giữa đơn vị và các bên ngoài như khách hàng, nhà cung cấp, cổ đông và cơ quan quản lý.
Giám sát kiểm soát là quá trình đánh giá liên tục chất lượng của hệ thống kiểm soát nội bộ Những khiếm khuyết trong kiểm soát nội bộ cần được phát hiện, báo cáo lên cấp trên và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
1.1.3 Nguyên tắc thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ
Mỗi doanh nghiệp có mục tiêu và đặc thù riêng, do đó, các công cụ kiểm soát cũng cần được thiết kế phù hợp với yêu cầu cụ thể Để xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản.
Hệ thống kiểm soát doanh nghiệp cần tuân thủ nguyên tắc toàn diện, đảm bảo bao quát tất cả các nghiệp vụ và thường xuyên điều chỉnh để phù hợp với tình hình thực tế.
Nguyên tắc 4 mắt yêu cầu mọi hoạt động nghiệp vụ phải có sự tham gia của hai người: một người thực hiện và một người duyệt Tùy thuộc vào mức độ sai phạm có thể xảy ra, có thể lựa chọn thêm nhiều người tham gia để đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quy trình làm việc.
Nguyên tắc cân nhắc lợi ích - chi phí là việc đánh giá giữa lợi ích thu được và chi phí bỏ ra cho hoạt động kiểm soát, nhằm đảm bảo rằng lợi ích đạt được là cao nhất trong khi chi phí phải trả là thấp nhất.
Nguyên tắc phân công và phân nhiệm là rất quan trọng trong tổ chức, nhằm đảm bảo rằng tất cả các thành viên đều có công việc rõ ràng Việc phân công công việc hợp lý giúp tránh tình trạng một số người phải gánh vác quá nhiều trách nhiệm trong khi những người khác lại không có việc làm, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc và sự công bằng trong tổ chức.
Nguyên tắc bất kiêm nhiệm quy định sự tách biệt rõ ràng về trách nhiệm trong các nghiệp vụ liên quan, nhằm ngăn chặn các sai phạm, đặc biệt là những sai phạm có chủ đích và hành vi lạm dụng quyền hạn.
• Nguyên tắc ủy quyền phê chuẩn: Ủy quyền cho người có thẩm quyền phê chuẩn các nghiệp vụ một cách thích hợp
1.1.4 Mục tiêu của kiểm soát nội bộ
Hệ thống kiểm soát nội bộ được thiết lập nhằm các mục tiêu:
Đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật, quy trình nội bộ về quản lý và hoạt động, cũng như các chuẩn mực đạo đức mà ngân hàng đã thiết lập.
• Đảm bảo mức độ tin cậy và tính trung thực của các thông tin tài chính và phi tài chính
• Bảo vệ, quản lý và sử dụng tài sản và các nguồn lực một cách kinh tế và hiệu quả
• Hỗ trợ thực hiện các mục tiêu do Ban lãnh đạo đề ra
Hệ thống kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và hiểu rõ hệ thống quản lý của công ty, bao gồm cả các hoạt động chính thức và không chính thức Mục tiêu chính của hệ thống này là đưa ra các quy định và hướng dẫn liên quan đến những yếu tố có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, từ đó đảm bảo hiệu quả và tính bền vững trong quản lý.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại
Tín dụng là mối quan hệ giữa người vay và người cho vay, trong đó người vay có thể là cá nhân hoặc tổ chức, còn người cho vay thường là ngân hàng hoặc tổ chức tài chính Sản phẩm vay có thể bao gồm hàng hóa hoặc tiền.
Mối quan hệ giữa vay và cho vay được quy định rõ ràng với các hình thức như vay tín chấp và vay thế chấp Tín dụng luôn đi kèm với lãi suất, và các khoản vay tín dụng sẽ áp dụng lãi suất theo quy định của bên cho vay, mà người vay cần chấp nhận.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tài chính giữa ngân hàng, tổ chức tài chính với cá nhân hoặc doanh nghiệp, trong đó ngân hàng đóng vai trò vừa là bên cho vay vừa là bên đi vay.
1.2.2 Các loại tín dụng thường gặp
Dựa theo thời hạn tín dụng
Tín dụng ngắn hạn là hình thức vay có thời hạn tối đa 12 tháng, chủ yếu phục vụ cho nhu cầu thanh toán chi tiêu cá nhân hoặc cung cấp vốn lưu động bổ sung cho các doanh nghiệp.
Tín dụng trung hạn có thời hạn từ 12 đến 60 tháng, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau Cá nhân có thể vay vốn để xây nhà hoặc mua sắm hàng hóa giá trị lớn, trong khi doanh nghiệp có thể sử dụng nguồn vốn này để mua sắm tài sản cố định, cải tiến công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất.
• Tín dụng dài hạn: Thời hạn > 60 tháng; phục vụ cho nhu cầu vay tiền để làm các dự án đầu tư, mở rộng sản xuất quy mô lớn.
Dựa theo đối tượng tín dụng
• Tín dụng vốn lưu động: Mục đích tồn tại là để tạo thành vốn lưu động cho doanh nghiệp hoặc một số chủ thể kinh tế khác.
Tín dụng vốn cố định đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành vốn cố định cho doanh nghiệp và các chủ thể kinh tế khác Hình thức tín dụng này được thực hiện thông qua hai loại cho vay chính là cho vay trung hạn và cho vay dài hạn.
Dựa theo mục đích sử dụng vốn
• Tín dụng tiêu dùng: Nó được cấp cho các cá nhân nhằm thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng của họ.
Tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hóa được cấp cho doanh nghiệp và các chủ thể kinh tế khác nhằm hỗ trợ họ trong việc kinh doanh và sản xuất hàng hóa.
Dựa theo chủ thể tín dụng
• Tín dụng ngân hàng: Là quan hệ tín dụng giữa ngân hàng với cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp.
Tín dụng thương mại là hình thức quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp, thể hiện qua các giao dịch mua bán chịu hoặc việc ứng tiền trước khi nhận hàng.
Tín dụng Nhà nước là mối quan hệ tài chính giữa Nhà nước và các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp, trong đó Nhà nước có thể đóng vai trò là bên cho vay hoặc bên đi vay.
Dựa theo lãnh thổ hoạt động
• Tín dụng nội địa: Mối quan hệ tín dụng phát sinh trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia.
Tín dụng quốc tế đề cập đến mối quan hệ tín dụng giữa các quốc gia hoặc giữa một quốc gia với các tổ chức tài chính và tín dụng quốc tế.
1.2.3 Vai trò của tín dụng
Người lao động có thu nhập thấp thường gặp khó khăn trong việc tích lũy đủ vốn để mua nhà hay xe Để giải quyết vấn đề này, họ có thể lựa chọn hình thức mua trả góp, cho phép họ sở hữu những tài sản giá trị và dần dần trả nợ cho ngân hàng.
Cho vay là mục đích chính của ngân hàng và tổ chức tài chính, mang lại lợi nhuận lớn từ lãi suất Việc này giúp các tổ chức tín dụng có thêm vốn để mở rộng quy mô và nâng cấp công nghệ Phát triển mảng tín dụng hiệu quả sẽ mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng.
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hiện nay, nhu cầu vay vốn từ ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế ngày càng trở nên cấp thiết đối với các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam Việc vay nợ không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần nâng cao đời sống của người dân, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.
Việc thúc đẩy cho vay tiêu dùng trong nước là cần thiết nhằm giảm thiểu tình trạng giảm phát và hỗ trợ giải quyết những khó khăn do khủng hoảng kinh tế toàn cầu gây ra cho lĩnh vực xuất khẩu của Việt Nam.
1.2.4.1 Lập hồ so vay vốn
Cán bộ tín dụng dựa vào quy định về chế độ tín dụng cho từng loại cho vay để hỗ trợ người vay trong việc lập hồ sơ vay vốn Hồ sơ vay vốn bao gồm các tài liệu cần thiết để đảm bảo quy trình cho vay diễn ra suôn sẻ.
Kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng
Rủi ro tín dụng là khả năng không thu hồi được khoản cho vay, xảy ra khi người đi vay không thể thanh toán nợ đúng hạn Ngoài ra, rủi ro tín dụng còn bao gồm các vấn đề pháp lý và lừa đảo, khiến ngân hàng không thu hồi đủ vốn cho vay Các tổ chức tín dụng luôn phải đối mặt với rủi ro khi cấp tín dụng cho khách hàng.
Trong quá trình cho vay luôn luôn phát sinh các rủi ro đi kèm với hoạt động kinh doanh khiến các tổ chức tín dụng luôn cảnh giác.
• Khách hàng không có khả năng tài chính để thanh toán các khoản vay đến hạn, dẫn tới phát sinh nợ quá hạn.
• Tài sản bảo đảm được định giá quá cao, khiến giá trị thực tế thấp hơn giá trị khoản vay.
• Quy trình cho vay có sai sót khiến hồ sơ cho vay không hợp lệ.
• Tài sản thế chấp nằm trong khu vực quy hoạch, tài sản có tranh chấp, tài sản không hợp lệ, hợp pháp,
• Nhân viên ngân hàng cố tình làm sai quy định để trục lợi, hoặc thông đồng với khách hàng để tìm kiếm lợi ích.
• Bị thất lạc hồ sơ vay, mất tài sản thế chấp trong quá trình lưu trữ.
Các nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng thường gặp là
Chính sách cho vay của ngân hàng chưa phù hợp do các quy định và quy trình thẩm định kiểm tra tín dụng còn thiếu chặt chẽ Sự kiểm soát trong các hoạt động cho vay và các bước trong quy trình cho vay cần được cải thiện Ngoài ra, việc tuân thủ quy định về an toàn vốn và việc đặt ra mục tiêu lợi nhuận quá cao cũng là những vấn đề cần được xem xét.
Khẩu vị rủi ro của ngân hàng thể hiện thái độ của họ đối với việc chấp nhận rủi ro trong một giới hạn nhất định Trong khuôn khổ này, ngân hàng không chỉ có khả năng mà còn sẵn sàng đối mặt, khắc phục và vượt qua các rủi ro phát sinh.
Mở rộng tín dụng quá mức dẫn đến việc lựa chọn khách hàng không kỹ lưỡng, làm giảm khả năng giám sát của cán bộ tín dụng đối với việc sử dụng khoản vay Điều này cũng khiến quy trình tuân thủ tín dụng trở nên lỏng lẻo hơn.
Trình độ chuyên môn hạn chế của cán bộ và nhân viên đã gây ra những sai sót trong việc đánh giá năng lực tài chính và khả năng sản xuất kinh doanh của người vay Nguyên nhân chính là do không thu thập đầy đủ thông tin về hoạt động và mục đích vay vốn, cũng như không thực hiện đánh giá chính xác giá trị tài sản đảm bảo, dẫn đến những biến động tiêu cực.
Nhiều khách hàng vay tiền để đầu tư vào các danh mục nhạy cảm với biến động thị trường, điều này làm tăng nguy cơ không thể trả nợ đúng hạn.
• Khách hàng cố tình lừa đảo để chiếm dụng vốn ngân hàng
Một số công ty và tổng công ty bảo lãnh hoặc ủy quyền cho các chi nhánh vay vốn từ ngân hàng thương mại nhằm tránh sự giám sát của ngân hàng cho vay chính Khi đơn vị vay gặp khó khăn trong việc thanh toán, bên bảo lãnh và ủy quyền không thực hiện nghĩa vụ trả nợ thay.
1.3.2 Kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng
Tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng phải xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ để bảo đảm các yêu cầu
• Hiệu quả và an toàn trong hoạt động; bảo vệ, quản lý, sử dụng an toàn, hiệu quả tài sản và các nguồn lực;
• Hệ thống thông tin tài chính và thông tin quản lý trung thực, hợp lý, đầy đủ và kịp thời;
• Tuân thủ pháp luật và các quy chế, quy trình, quy định nội bộ.
Phân cấp ủy quyền trong tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài cần được thiết lập một cách hợp lý, cụ thể và rõ ràng nhằm tránh xung đột lợi ích Cần đảm bảo rằng không có cán bộ nào cùng lúc đảm nhiệm các vị trí, nhiệm vụ có mục đích và quyền lợi mâu thuẫn hoặc chồng chéo Hơn nữa, mọi cán bộ phải được giám sát để không có điều kiện thao túng hoạt động, thiếu minh bạch thông tin cho mục đích cá nhân, hoặc che giấu hành vi vi phạm pháp luật và quy định nội bộ.
Quản lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại được thực hiện thông qua quy trình chặt chẽ, bao gồm các bước phát hiện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro.
Nhận diện rủi ro tín dụng là một quá trình liên tục và có hệ thống nhằm giúp ngân hàng phát hiện sớm các vấn đề từ các khoản cho vay Quá trình này bao gồm việc quan sát, theo dõi và phân tích môi trường hoạt động cùng quy trình cho vay để thống kê và nhận biết rủi ro tín dụng Để thực hiện hiệu quả, ngân hàng thường lập bảng liệt kê các loại rủi ro tín dụng có thể xảy ra, sử dụng bảng câu hỏi nghiên cứu, điều tra và phân tích các hồ sơ tín dụng, đặc biệt là những hồ sơ có vấn đề, nhằm nhận diện dấu hiệu cảnh báo các khoản cấp tín dụng gặp rủi ro.
Đo lường rủi ro tín dụng là quá trình xác định mức độ và xác suất xảy ra các rủi ro, cũng như mức độ tổn thất khi rủi ro xảy ra, nhằm đánh giá khả năng chấp nhận của ngân hàng Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc ngân hàng đưa ra quyết định cho vay và phát triển các biện pháp ứng phó nhanh chóng với rủi ro tín dụng Để thực hiện việc này, các ngân hàng thường xây dựng các mô hình phù hợp nhằm lượng hóa các rủi ro một cách hiệu quả.
Quản lý và kiểm soát rủi ro tín dụng là hệ thống các công cụ, chính sách, tiêu chuẩn và biện pháp nhằm ngăn ngừa và xử lý rủi ro tín dụng trong ngân hàng Các yếu tố quan trọng bao gồm chính sách tín dụng, quy trình tín dụng, bộ máy quản trị rủi ro và giới hạn tín dụng Ngân hàng sẽ thiết lập các giải pháp rủi ro dựa trên mức độ rủi ro và khả năng chấp nhận rủi ro đã được tính toán, bao gồm bán nợ và phân tán rủi ro Chất lượng tín dụng là tiêu chí cơ bản để đánh giá rủi ro tín dụng, với khoản vay có chất lượng tốt là khoản ngân hàng có khả năng thu hồi cả vốn và lãi đúng hạn Để xác định chất lượng tín dụng, người ta thường dựa vào tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ phân bổ quỹ dự phòng trên tổng dư nợ.
Ngân hàng thực hiện xử lý rủi ro tín dụng bằng cách đưa ra các quyết định và biện pháp nhằm hỗ trợ, khắc phục, và giảm thiểu chi phí rủi ro cũng như tổn thất mà rủi ro tín dụng gây ra.
Quy trình thẩm định và chấp thuận giao dịch yêu cầu ít nhất hai cán bộ tham gia, nhằm đảm bảo không có cá nhân nào có thể tự mình thực hiện và quyết định một giao dịch cụ thể Điều này áp dụng trừ những giao dịch nằm trong hạn mức mà tổ chức tín dụng cho phép, phù hợp với quy định của pháp luật.
Hệ thống thông tin và công nghệ thông tin của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài cần được giám sát và bảo vệ an toàn, đồng thời phải có cơ chế quản lý dự phòng độc lập để ứng phó kịp thời với các tình huống bất ngờ như thiên tai, cháy nổ, hay xâm nhập hệ thống Điều này nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và bảo mật trong ngành ngân hàng, cũng như duy trì hoạt động kinh doanh liên tục và ổn định của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Mô tả, đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng BIDV - chi nhánh Tràng An
Khái quát về ngân hàng BIDV
2.1.1 Tên cơ quan, lịch sử thành lập và phát triển
Lịch sử của BIDV (Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam) phản ánh hành trình đồng hành cùng sự phát triển của đất nước Tên gọi của ngân hàng đã trải qua 4 lần thay đổi, thể hiện mục tiêu và nhiệm vụ chiến lược trong việc xây dựng và phát triển kinh tế quốc gia qua các thời kỳ.
• Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam (1957-1981): Giai đoạn này gắn với thời kỳ
BIDV đóng vai trò quan trọng trong việc "lập nghiệp - khởi nghiệp" thông qua chức năng cấp phát vốn ngân sách nhà nước cho các dự án đầu tư xây dựng cơ bản Hoạt động này nhằm thực hiện các nhiệm vụ mà Nhà nước giao, phục vụ cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và hỗ trợ sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc.
Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam (BIDV) hoạt động từ năm 1981 đến 1989 trong bối cảnh đất nước chuẩn bị và thực hiện công cuộc đổi mới Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế, với BIDV đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ nền kinh tế, hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang cơ chế kinh tế thị trường.
• Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIDV (1989-2012): Giai đoạn này gắn với quá trình chuyển đổi của BIDV từ một ngân hàng thương mại
"Quốc doanh" chuyển sang hoạt động theo cơ chế ngân hàng thương mại, tuân thủ các nguyên tắc thị trường và phù hợp với định hướng mở cửa của nền kinh tế.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã trải qua một giai đoạn phát triển mạnh mẽ từ ngày 01/05/2012, đánh dấu sự chuyển mình quan trọng trong tiến trình hội nhập BIDV đã thực hiện cổ phần hóa thành công, dẫn đến sự thay đổi căn bản về cơ chế, sở hữu và phương thức hoạt động, trở thành ngân hàng thương mại cổ phần hoạt động theo nguyên tắc thị trường, với định hướng hội nhập và cạnh tranh quốc tế mạnh mẽ.
2.1.2 Lĩnh vực hoạt động chủ yếu của ngân hàng
BIDV không ngừng nỗ lực phát triển và hiện đang cung cấp hai sản phẩm bảo hiểm chính, phù hợp với nhu cầu và điều kiện của từng nhóm khách hàng.
Bảo hiểm nhân thọ của BIDV, kết hợp cùng BIDV MetLife, cung cấp các gói sản phẩm đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Các giải pháp bảo hiểm này không chỉ giúp tiết kiệm tài chính và đầu tư mà còn bảo vệ tài sản, hỗ trợ xây dựng kế hoạch tài chính vững chắc cho mọi giai đoạn trong cuộc sống Sản phẩm bao gồm Quà tặng hạnh phúc, bảo hiểm gia an toàn mỹ, bảo hiểm tử kỳ, bảo hiểm bệnh nan y, tai nạn cá nhân và bảo hiểm tử kỳ mở rộng.
BIDV, hợp tác với BIC, cung cấp đa dạng sản phẩm bảo hiểm phi nhân thọ như BIC Travel Core, BIC Tâm An, bảo hiểm TNDS cho chủ xe cơ giới, BIC Bình An và BIC Home Care Mục tiêu của chúng tôi là đáp ứng tối đa nhu cầu bảo vệ tài sản và khách hàng khi sử dụng dịch vụ tại BIDV.
BIDV hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán, cung cấp nhiều dịch vụ như môi giới, đầu tư và tư vấn đầu tư Ngân hàng cũng chú trọng phát triển nhanh chóng hệ thống đại lý và các sản phẩm cụ thể trong ngành chứng khoán.
• Môi giới chứng khoán: dịch vụ tư vấn hỗ trợ và tái cấu trúc.
• Dịch vụ chứng khoán: dịch vụ giao dịch khách hàng và thanh toán trái phiếu, dịch vụ đăng ký lưu ký, dịch vụ tài chính.
• Giao dịch chứng khoán: giao dịch Web Trader, giao dịch Mobile Trader, giao dịch Home Trader, giao dịch qua điện thoại, giao dịch qua Bloomberg.
Chứng khoán phái sinh là sản phẩm được BSC và BIDV cung cấp, mang đến cơ hội cho khách hàng trải nghiệm các sản phẩm chất lượng cao trên thị trường Với mức phí giao dịch thấp cùng nhiều ưu đãi và khuyến mãi hấp dẫn, khách hàng sẽ dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ hiệu quả.
Đầu tư tài chính là lĩnh vực nổi bật nhất trong các hoạt động của ngân hàng BIDV, góp phần quan trọng vào việc xây dựng thương hiệu BIDV trên thị trường đầu tư hiện nay.
Ngân hàng BIDV đã tích cực thành lập nhiều doanh nghiệp để đầu tư vào các dự án quan trọng, thể hiện vai trò chủ trì và điều phối trong các dự án quốc gia như Công ty phát triển đường cao tốc BEDC, Công ty Cổ phần cho thuê Hàng không VALC, và dự án Sân bay quốc tế Long Thành.
BIDV là ngân hàng hàng đầu với nhiều năm kinh nghiệm, cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ ngân hàng hiện đại, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng như gửi tiết kiệm, thanh toán, vay vốn, rút tiền và phát hành thẻ tín dụng.
Thị trường ngoại hối và thị trường vốn cung cấp các dịch vụ mua bán ngoại tệ, sản phẩm cấu trúc, phái sinh tài chính, phái sinh hàng hóa và tư vấn phát hành trái phiếu Những dịch vụ này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa danh mục đầu tư và quản lý rủi ro tài chính cho các nhà đầu tư.
Ngân quỹ cung cấp dịch vụ bảo quản tài sản và thu đổi tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông Dịch vụ bao gồm đổi bao bì vàng miếng, thu giữ tiền mặt qua đêm, thu tiền theo túi niêm phong và quản lý tiền mặt lưu động.
• Ngân hàng số: ngân hàng di động, BIDV Home, BIDV Online, BIDV iBank, BIDV Business Online, dịch vụ ATM, công nghệ mới.
Kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng cá nhân tại ngân hàng BIDV - chi nhánh Tràng An
2.2.1 Đặc điểm nghiệp vụ tín dụng cá nhân của BIDV
BIDV cam kết đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu tài chính của cá nhân bằng cách cung cấp 7 sản phẩm vay đa dạng, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
• vay tiêu dùng không tài sản đảm bảo
• vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo
• vay sản xuất kinh doanh
Quy trình thực hiện đối với tất cả các sản phẩm vay đều được BIDV gói gọn trong 5 bước
Khách hàng có thể đăng ký thông tin tín dụng với ngân hàng để được hướng dẫn chi tiết về quy trình chuẩn bị hồ sơ vay vốn.
Cán bộ phòng Quan hệ Khách hàng sẽ tiếp nhận hồ sơ vay vốn và làm việc với phòng Quản lý rủi ro để thẩm định khoản cấp tín dụng Kết quả sẽ được thông báo cho khách hàng trong thời gian quy định: 3 ngày cho khoản vay không qua thẩm định rủi ro, 5 ngày cho khoản vay có thẩm định, và riêng khoản vay tiêu dùng không tài sản đảm bảo sẽ mất 1 hoặc 3 ngày tùy thuộc vào việc có thẩm định hay không, trong khi vay cầm cố chỉ mất 1 giờ.
• Lập và ký kết các hợp đồng liên quan
• Khách hàng thực hiện các nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng sau khi được giải ngân vốn vay dưới sự giám sát của ngân hàng
2.2.2 Kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng cá nhân tại ngân hàng BIDV - chi nhánh Tràng An
2.2.2.1.1 Cơ cấu tổ chức Điều 4 Cơ cấu quản trị BIDV
Cơ cấu quản trị BIDV gồm có:
1 Đại hội đồng cổ đông;
Hình 2.2.2.1.1.1: Điều 4 của quy chế Quản trị của BIDV
Theo điều 4 của Quy chế Quản trị của BIDV, cơ cấu quản trị của BIDV gồm có 4 cơ quan
Đại Hội đồng cổ đông của BIDV là cơ quan có thẩm quyền quyết định cao nhất, có quyền biểu quyết và tổ chức các cuộc họp hàng năm hoặc trong các trường hợp khẩn cấp.
Hội đồng Quản trị có quyền quyết định và thực hiện các quyền, nghĩa vụ không thuộc thẩm quyền của Đại Hội đồng cổ đông Hội đồng này bao gồm từ 5 đến 11 thành viên, không thuộc Ban kiểm soát hoặc Hội đồng quản trị của ít nhất 5 công ty khác hoặc các tổ chức tín dụng khác, ngoại trừ công ty con của BIDV.
Ban Kiểm soát là cơ quan chuyên trách thực hiện kiểm toán nội bộ và đánh giá việc tuân thủ quy định của BIDV, Đại hội đồng cổ đông, và Hội đồng ra Cơ quan này bao gồm ít nhất hai thành viên đang sinh sống tại Việt Nam và ít nhất hai thành viên chuyên trách trong Ban Kiểm soát.
• Ban Điều hành quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh của BIDV theo chính sách được Đại Hội đồng cổ đông và Hội đồng Quản trị
Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng Quản trị và Ban Kiểm soát quy định số ứng viên mà cổ đông được phép bầu tối đa phụ thuộc vào tỷ lệ phần trăm cổ phần có quyền biểu quyết mà cổ đông nắm giữ trong ít nhất 6 tháng liên tục Cụ thể, cổ đông có quyền đề cử.
• 1 ứng viên nếu sở hữu từ 5% đến dưới 10% tổng số cổ phần
• 2 ứng viên trở xuống nếu sở hữu từ 10% đến dưới 30% tổng số cổ phần
• 3 ứng viên trở xuống nếu sở hữu 30% đến dưới 40% tổng số cổ phần
• 4 ứng viên trở xuống nếu sở hữu 40% đến dưới 50% tổng số cổ phần
• 5 ứng viên trở xuống nếu sở hữu từ 50% đến dưới 60% tổng số cổ phần
• 6 ứng viên trở xuống nếu sở hữu từ 60% đến dưới 70% tổng số cổ phần
• 7 ứng viên trở xuống nếu sở hữu 70% đến dưới 80% tổng số cổ phần
• 8 ứng viên trở xuống nếu sở hữu 80% đến dưới 90% tổng số cổ phần
Nếu số ứng viên được đề cử không đủ theo yêu cầu tối thiểu, Ban Kiểm soát và Hội đồng Quản trị đương nhiệm có quyền tổ chức đề cử theo quy chế nội bộ của BIDV hoặc tự đề cử thêm ứng viên Những ứng viên này cần được Đại hội đồng cổ đông biểu quyết để trở thành thành viên chính thức.
Các thành viên của Ban Điều Hành (BĐH) được HĐQT bổ nhiệm, bao gồm một Tổng Giám đốc có thể là một thành viên HĐQT hoặc được thuê Nếu chưa có Tổng Giám đốc, một thành viên BĐH sẽ đảm nhiệm vị trí này Các thành viên BĐH còn lại được HĐQT lựa chọn từ các đề xuất của Tổng Giám đốc.
Nhiệm kỳ hoạt động của Ban Kiểm soát, Hội đồng Quản trị và Tổng Giám đốc kéo dài tối đa 5 năm, với khả năng tái ứng cử không giới hạn cho các thành viên sau khi hết nhiệm kỳ Nhiệm kỳ của từng thành viên được bầu sẽ trùng với nhiệm kỳ của cơ quan đó; nếu có sự thay đổi thành viên giữa nhiệm kỳ, nhiệm kỳ của thành viên mới chỉ kéo dài đến khi kết thúc nhiệm kỳ của cơ quan Đặc biệt, Tổng Giám đốc có quy định riêng về nhiệm kỳ Sau khi hết nhiệm kỳ, công việc của từng cơ quan sẽ được tiếp tục bởi các thành viên của nhiệm kỳ trước cho đến khi bầu cử mới hoàn tất.
Khi có thành viên rời Ban Kiểm soát hoặc Hội đồng Quản trị do tự nguyện hoặc bị bãi nhiệm giữa nhiệm kỳ, Hội đồng Quản trị sẽ triệu tập Đại hội đồng cổ đông để bầu bổ sung thành viên thay thế nhằm đảm bảo số lượng tối thiểu theo quy định Trong trường hợp Tổng Giám đốc rời Ban Điều hành, Hội đồng Quản trị cần thông báo cho Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan có thẩm quyền khác để bổ nhiệm Tổng Giám đốc tạm quyền trong vòng 30 ngày trước khi thực hiện quy trình bổ nhiệm chính thức.
2.2.2.1.2 Nguyên tắc tổ chức, hoạt động
Hội đồng Quản trị, Ban Kiểm soát và Ban Điều hành cam kết thực hiện nhiệm vụ một cách có trách nhiệm và đạo đức, tuân thủ các quy định pháp luật cũng như các quy định nội bộ của BIDV, nhằm đạt được mục tiêu chung của ngân hàng.
Mỗi cơ quan trong Ban lãnh đạo BIDV có quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm riêng, theo quy định tại điều 50 của Quy chế Quản trị Khi phát hiện thành viên vi phạm, cần thông báo ngay cho Chủ tịch Hội đồng quản trị và Trưởng Ban kiểm soát để xem xét xử lý kịp thời Nếu sai phạm gây thiệt hại cho BIDV hoặc bên thứ ba, thành viên vi phạm phải bồi thường thiệt hại và hoàn trả mọi lợi ích thu được từ hành vi sai trái đó.
2.2.2.2 Hệ thống quản lý và đánh giá rủi ro
BIDV luôn tiên phong trong việc hiện đại hóa ngân hàng, đáp ứng tiêu chuẩn công nghệ 4.0 theo yêu cầu tái cơ cấu ngành Ngân hàng của Ngân hàng Nhà nước Điều này không chỉ phục vụ nhu cầu quản trị và kinh doanh ngày càng phát triển mà còn khẳng định vị thế của BIDV trên thị trường toàn cầu.
BIDV đã hoàn thiện dự án trang bị giải pháp quản lý khoản vay, giúp rút ngắn thời gian xử lý, nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời cải thiện tính minh bạch và bảo mật trong toàn bộ quy trình tín dụng Dự án này tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước trong việc triển khai thí điểm Basel II.
Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng BIDV -
BIDV - chi nhánh Tràng An
Trong quá trình tuyển chọn nhân sự cho Ban lãnh đạo, cổ đông đã xem xét nhiều thông tin quan trọng về ứng viên như trình độ học vấn, chuyên môn, công ty hiện tại của ứng viên, lợi ích liên quan đến BIDV và tên cổ đông đề cử Điều này nhằm đảm bảo lựa chọn những cá nhân phù hợp, đáp ứng tiêu chuẩn chuyên môn và mang lại lợi ích cho BIDV.
Ban lãnh đạo có quyền hạn và trách nhiệm cụ thể, trong khi Ban Kiểm soát có phương án xử lý khi có cá nhân vi phạm Điều này bao gồm cả các điều kiện để bãi nhiệm hoặc đình chỉ thành viên, nhằm duy trì môi trường hoạt động không có sai sót cho Ban Kiểm soát.
Hiện tại, Ban kiểm soát chỉ có 3 thành viên, mặc dù số lượng tối đa có thể lên đến 5 người, trong đó có một trưởng ban Số lượng này đủ để đảm bảo chất lượng chuyên môn và tránh sai sót trong hoạt động của Ban Kiểm soát, vì cổ đông chỉ cần chọn 3 ứng viên hàng đầu để đạt yêu cầu tối thiểu Việc có nhiều hơn 1 thành viên tham gia cũng đảm bảo tính khách quan trong kết quả kiểm toán, đồng thời giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí lương so với việc có nhiều hơn 3 thành viên.
Các công cụ đo lường rủi ro tín dụng hiện đại nâng cao hiệu quả quy trình tín dụng và xếp hạng tín dụng khách hàng bằng cách tính toán xác suất vỡ nợ Chúng không chỉ cải thiện chất lượng và thời gian trong quyết định phê duyệt tín dụng mà còn giúp xác định các khoản nợ thu trừ gốc dựa trên rủi ro và đặc điểm của khách hàng, từ đó gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
Các báo cáo và hợp đồng được sử dụng đều yêu cầu sự tham gia và phê duyệt của ít nhất hai người để đảm bảo tính khách quan Cán bộ và Trưởng phòng QHKH phải đưa ra ý kiến dựa trên Báo cáo đề xuất thẩm định và phê duyệt tín dụng trước khi quyết định cho vay được đưa ra Ngoài ra, Hợp đồng tín dụng và Hợp đồng bảo đảm tiền vay cũng cần có chữ ký của cả Trưởng phòng QHKH và cấp có thẩm quyền.
Các chương trình hệ thống đã rút ngắn thời gian thu thập và xử lý thông tin, đồng thời yêu cầu khai thác thông tin trực tuyến để hỗ trợ quyết định tức thời Chúng giúp ngân hàng kiểm tra chữ ký và quy tắc ký trong giao dịch, kết hợp với các yếu tố nhận dạng khách hàng như chứng minh thư, hộ chiếu và giấy giới thiệu Nhờ đó, ngân hàng có thể xác minh thông tin mẫu dấu và chữ ký của khách hàng qua hệ thống điện tử mà không cần kiểm tra hồ sơ giấy, đồng thời kiểm soát sự thay đổi thông tin trong hệ thống.
Dù việc chỉ cần tuyển chọn 3 thành viên giúp đảm bảo chất lượng chuyên môn và đạo đức trong Ban Kiểm soát, số lượng này lại không lớn, dẫn đến mỗi cá nhân phải đảm nhận nhiều công việc Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hội nhập và mở rộng hoạt động hiện nay.
Dịch vụ tín dụng của BIDV quảng bá rằng khách hàng có thể nhận tiền vay sau 3-5 ngày từ khi nộp hồ sơ, điều này dẫn đến áp lực cho cán bộ phải hoàn thành công việc đúng hạn, đôi khi gây ra việc đẩy nhanh quy trình và xem nhẹ các bước kiểm tra và phê duyệt, làm giảm tính chính xác của hồ sơ Trong các chương trình hệ thống lâu năm như SVS hay SIBS, lỗi kỹ thuật và bảo mật là điều không thể tránh khỏi, thường chỉ được phát hiện bởi người dùng lâu năm Một số lỗi có thể bị xem nhẹ, nhưng nếu không được khắc phục kịp thời, chúng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến quá trình theo dõi khách hàng sau giải ngân, khiến các khoản nợ đến hạn không được thông báo và rủi ro không được phát hiện.
Khác với hội sở chính, các chi nhánh của BIDV không có nhân viên chuyên trách kiểm toán nội bộ; thay vào đó, nhiệm vụ này được thực hiện bởi các chuyên viên phòng Quản lý Rủi Ro (QLRR) thuộc khối tín dụng Phòng QLRR đảm nhiệm quản lý tín dụng, giám sát và phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro, đề xuất kế hoạch giảm tỷ lệ nợ xấu, cũng như phát hiện và xử lý các khoản nợ có vấn đề Ngoài ra, họ còn xây dựng biện pháp quản lý rủi ro tín dụng và trình lãnh đạo cấp tín dụng để bảo lãnh cho khách hàng Trong trường hợp kiểm toán, nếu một trong hai chuyên viên duy nhất trong phòng xin nghỉ phép, chuyên viên còn lại sẽ phải thực hiện kiểm toán, dẫn đến gián đoạn các công việc khác trong phòng.
Chương 2 đã mô tả từng cấu phần của hệ thống kiểm soát nội bộ của ngân hàngBIDV, từ đó đưa ra đánh giá về ưu/nhược điểm của môi trường kiểm soát, nhận diện và đo lường rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin, cơ chế giám sát kiểm soát Trước đó, chương 2 cũng đã đề cập đến lịch sử hình thành, cơ cấu tổ chức và các dịch vụ ngân hàng BIDV cung cấp để đưa ra một cái nhìn chung về ngân hàng.