TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ
Bản chất và vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ
1.1.1.1 Bản chất của hệ thống kiểm soát nội bộ
Luật Sarbanes-Oxley được ban hành vào năm 2002 tại Hoa Kỳ thể hiện cam kết của Chính phủ trong việc thiết lập một phương pháp hệ thống cho kiểm soát nội bộ (KSNB) đối với các công ty niêm yết, đánh dấu sự khởi đầu cho sự phát triển của hệ thống KSNB tại quốc gia này và lan rộng ra toàn cầu Mặc dù KSNB đã có nguồn gốc từ thế kỷ 20, nhưng sự phát triển mạnh mẽ của nó tại Hoa Kỳ bắt đầu từ năm 1992 khi COSO công bố báo cáo về khung KSNB, mở ra nhiều cách hiểu khác nhau về kiểm soát nội bộ.
Theo COSO, KSNB là quy trình được ảnh hưởng bởi HĐQT, nhà quản lý và nhân viên, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo và tuân thủ Định nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp giữa các cấp quản lý trong việc thiết kế và thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.
Kiểm soát nội bộ (KSNB) không chỉ là một hoạt động đơn lẻ mà là một chuỗi các hoạt động kiểm soát hiện diện rộng rãi trong mọi bộ phận và quy trình của tổ chức KSNB phát huy hiệu quả tối đa khi được coi là phần thiết yếu trong mọi hoạt động của tổ chức, thay vì chỉ là sự bổ sung cho các hoạt động hiện có.
Kiểm soát nội bộ (KSNB) chịu ảnh hưởng từ con người trong tổ chức, bao gồm ban giám đốc, nhà quản lý và nhân viên Những cá nhân này thiết lập mục tiêu và áp dụng cơ chế kiểm soát để hướng dẫn hoạt động về phía những mục tiêu đã đề ra Đồng thời, KSNB cũng tác động đến hành vi của con người bằng cách tạo ra ý thức kiểm soát cá nhân, nhằm định hướng các hoạt động của họ theo mục tiêu chung của tổ chức.
Đảm bảo hợp lý là mục tiêu của Kiểm soát nội bộ (KSNB), nhằm cung cấp sự tin cậy cho Ban Giám đốc và Nhà quản lý trong việc đạt được các mục tiêu của đơn vị Tuy nhiên, do hệ thống KSNB có những hạn chế tiềm tàng, nên chỉ có khả năng giảm thiểu sai phạm mà không thể đảm bảo rằng sai phạm sẽ không xảy ra.
Theo chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 315, "kiểm soát nội bộ" là quy trình do Ban quản trị và các cá nhân trong đơn vị thiết kế, thực hiện và duy trì nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu về độ tin cậy của báo cáo tài chính, hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật Thuật ngữ “kiểm soát” đề cập đến các thành phần của kiểm soát nội bộ, được thiết kế để giải quyết các rủi ro kinh doanh, bao gồm những rủi ro có thể ảnh hưởng đến khả năng đạt được mục tiêu và thực hiện chiến lược của đơn vị Rủi ro này có thể phát sinh từ điều kiện, sự kiện, hoặc việc xác định mục tiêu không phù hợp, gây nguy cơ cho việc hoàn thành các mục tiêu đã đề ra.
Có thể chia các mục tiêu mà đơn vị thiết lập ra thành 3 nhóm nhu sau:
Mục tiêu của hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) là đảm bảo sự hiệu quả và hiệu suất trong các hoạt động của tổ chức, bao gồm cả kết quả hoạt động, tình hình tài chính và bảo vệ tài sản Quá trình KSNB cần đảm bảo rằng nhân sự trong tổ chức làm việc hướng tới mục tiêu chung với tính hiệu quả và liêm chính, tránh việc phát sinh chi phí vượt ngân sách hoặc các chi phí không mong muốn Đồng thời, quá trình này cũng cần cân nhắc đến các lợi ích của khách hàng, nhà cung cấp và nhân viên, đảm bảo rằng lợi ích của ngân hàng luôn được đặt lên hàng đầu.
Mục tiêu của báo cáo tài chính và phi tài chính là đảm bảo độ tin cậy, đúng thời hạn và minh bạch cho cả nội bộ và bên ngoài tổ chức Các báo cáo này cần tuân thủ các quy định của nhà lập pháp, các tiêu chuẩn được chấp nhận và chính sách của chính tổ chức.
Mục tiêu tuân thủ là đảm bảo rằng mọi hoạt động kinh doanh của đơn vị đều tuân thủ các quy định, luật lệ, yêu cầu giám sát cũng như các chính sách và thủ tục ngân hàng hiện hành.
Kiểm soát nội bộ là một quá trình liên tục, không chỉ là một sự kiện hay tình huống đơn lẻ, mà là chuỗi hoạt động liên kết chặt chẽ trong mọi bộ phận của đơn vị Để đạt hiệu quả cao nhất, kiểm soát nội bộ cần được xây dựng như một phần thiết yếu trong hoạt động kinh doanh, thay vì chỉ là một hoạt động bổ sung hay gánh nặng từ các cơ quan quản lý Quá trình này không chỉ bao gồm chính sách và thủ tục, mà còn liên quan đến con người, từ Hội đồng quản trị đến nhân viên, những người thiết lập mục tiêu và cơ chế hoạt động Kiểm soát nội bộ cũng ảnh hưởng đến hành vi của từng cá nhân, giúp họ nhận thức rõ nhiệm vụ và hành động nhất quán hướng tới mục tiêu chung Tuy nhiên, kiểm soát nội bộ chỉ có thể đảm bảo một mức độ hợp lý trong việc đạt được mục tiêu, do những hạn chế vốn có của nó.
1.1.1.2 Vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ
Kiểm soát nội bộ trong đơn vị kinh doanh giống như kết cấu bê tông cốt thép của một tòa nhà, cung cấp nền tảng vững chắc cho hoạt động Một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm tăng cường hiệu quả hoạt động, giảm thiểu rủi ro và nâng cao độ tin cậy trong báo cáo tài chính.
Hạn chế và ngăn ngừa rủi ro không cần thiết là rất quan trọng để bảo vệ tài sản và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh Đảm bảo tính liên hoàn và chính xác của các số liệu tài chính, kế toán và thống kê sẽ giúp nâng cao hiệu suất trong hoạt động sản xuất và đầu tư.
+ Ngăn chặn sớm các gian lận trộm cắp tham nhũng lợi dụng sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp.
+ Tạo ra cơ chế vận hành trơn chu minh bạch và hiệu quả trong công tác quản lý điều hành.
Đảm bảo cơ chế và quy trình hoạt động tuân thủ theo quan điểm quản trị điều hành là rất quan trọng Hệ thống quy trình chuẩn và quản lý tài chính cần được thực hiện một cách đồng bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động.
+ Là nền tảng cho việc vận hành, cải tiến hệ thống quản lý và tác nghiệp khi doanh nghiệp tăng truởng về quy mô hoặc mở rộng ngành nghề.
Tóm lại có thể nói vai trò của kiểm soát nội bộ tại 1 đơn vị kinh doanh là:
Bảo vệ tài sản của đơn vị là rất quan trọng, bao gồm cả tài sản cố định hữu hình và vô hình, vì chúng có thể bị mất mát, hư hại hoặc sử dụng không hợp lý Kiểm soát nội bộ được thiết lập nhằm giúp các nhà quản lý sử dụng tài sản một cách hiệu quả và bảo đảm an toàn cho tài sản của đơn vị.
Để đảm bảo độ tin cậy của thông tin kinh tế tài chính, các thông tin cung cấp phải kịp thời, chính xác và đáng tin cậy Những thông tin này là căn cứ quan trọng cho quyết định của nhà quản lý, ảnh hưởng lớn đến hoạt động của đơn vị kinh doanh Đồng thời, thông tin cần phản ánh đầy đủ và khách quan nội dung hoạt động kinh tế và tài chính.
Các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ
Lý thuyết kiểm soát nội bộ theo COSO và Chuẩn mực kiểm toán số 315 có nhiều điểm tương đồng Vì vậy, bài viết này sẽ tập trung vào việc trình bày theo Chuẩn mực kiểm toán số 315 Mặc dù có sự khác biệt trong tổ chức kiểm soát nội bộ giữa các đơn vị, phụ thuộc vào quy mô, tính chất hoạt động và mục tiêu của tổ chức, nhưng để KSNB hoạt động hiệu quả, cần có các bộ phận cấu thành cơ bản theo mô hình của Chuẩn mực kiểm toán số 315.
+ Quy trình đánh giá rủi ro.
+ Hệ thống thông tin và trao đổi thông tin.
+ Các hoạt động giám soát.
+ Giám sát các kiểm soát.
Môi trường kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong quản trị và quản lý, ảnh hưởng đến nhận thức và hành động của Ban quản trị và Ban Giám đốc về kiểm soát nội bộ Nó định hình đặc điểm chung của đơn vị và tác động đến ý thức của từng thành viên về công tác kiểm soát Các điểm mạnh trong môi trường kiểm soát cần được kết hợp để tạo thành nền tảng vững chắc cho các thành phần khác của kiểm soát nội bộ, trong khi những khiếm khuyết có thể làm suy yếu hiệu quả của chúng Một môi trường kiểm soát đầy đủ bao gồm nhiều yếu tố thiết yếu.
Tính chính trực và các giá trị đạo đức là nền tảng cho hiệu quả của các kiểm soát trong tổ chức, phụ thuộc vào chuẩn mực hành vi và đạo đức của nhân viên cũng như việc thực thi các chuẩn mực này Ban Giám đốc cần có biện pháp để giảm thiểu động cơ dẫn đến hành vi thiếu trung thực và truyền đạt các chính sách về tính chính trực thông qua quy tắc đạo đức và tấm gương điển hình Cam kết về năng lực của Ban Giám đốc liên quan đến việc xác định kỹ năng và kiến thức cần thiết cho từng nhiệm vụ Ngoài ra, Ban quản trị có trách nhiệm giám sát thiết kế và hiệu quả của các thủ tục báo cáo sai phạm cũng như kiểm soát nội bộ, theo các chuẩn mực nghề nghiệp và quy định pháp luật.
Triết lý và phong cách điều hành của Ban Giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và chấp nhận rủi ro kinh doanh, cũng như trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính Quan điểm của Ban Giám đốc đối với việc xử lý thông tin, công tác kế toán và nhân sự ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của đơn vị Cơ cấu tổ chức là khung pháp lý cho các hoạt động được lập kế hoạch, thực hiện, kiểm soát và soát xét, từ đó giúp đạt được các mục tiêu đề ra.
Phân công quyền hạn và trách nhiệm là phương pháp xác định quyền hạn và trách nhiệm cho các hoạt động, đồng thời thiết lập trình tự hệ thống báo cáo Điều này giúp phân chia rõ ràng quyền hạn và trách nhiệm giữa các cấp trong tổ chức.
Chính sách và thông lệ về nhân sự bao gồm các hoạt động liên quan đến tuyển dụng, định hướng, đào tạo, đánh giá và hướng dẫn nhân viên Ngoài ra, nó còn đề cập đến các quy trình thăng tiến, chế độ lương thưởng và các biện pháp khắc phục sai sót trong công việc.
Một Hội đồng quản trị độc lập và tích cực có vai trò quan trọng trong việc định hình triết lý và tác phong làm việc của Ban Giám đốc Mặc dù một số yếu tố khác trong môi trường kiểm soát có thể chỉ phát huy hiệu quả hạn chế, nhưng môi trường kiểm soát vẫn được coi là nền tảng thiết yếu để các thành phần khác hoạt động một cách hiệu quả.
1.1.2.2 Quy trình đánh giá rủi ro
Quy trình đánh giá rủi ro bao gồm việc nhận diện và đánh giá các rủi ro kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định về các hành động phù hợp để ứng phó hiệu quả với những rủi ro này.
Quy trình đánh giá rủi ro của đơn vị là cơ sở quan trọng để Ban Giám đốc xác định các rủi ro cần quản lý Quy trình này cần phù hợp với hoàn cảnh, bản chất, quy mô và mức độ phức tạp của đơn vị, vì các rủi ro có thể phát sinh và thay đổi trong nhiều tình huống khác nhau.
Những biến động trong môi trường pháp lý và hoạt động có thể tạo ra áp lực cạnh tranh mới và gia tăng các rủi ro khác nhau.
+ Nhân sự mới: Những nhân sự mới có thể có hiểu biết và những trọng tâm khác về KSNB;
Hệ thống thông tin mới hoặc đã được chỉnh sửa có thể tạo ra những thay đổi đáng kể và nhanh chóng, ảnh hưởng đến các rủi ro liên quan đến kiểm soát nội bộ (KSNB).
Tăng trưởng nhanh chóng có thể dẫn đến áp lực lớn lên các hệ thống kiểm soát, làm tăng nguy cơ thất bại trong việc quản lý rủi ro.
+ Công nghệ mới: Việc áp dụng các công nghệ mới vào quá trình SXKD hoặc vào hệ thống thông tin có thể làm thay đổi rủi ro trong KSNB;
Tham gia vào các khu vực địa lý hoặc lĩnh vực kinh doanh mới có thể mang lại cơ hội, nhưng cũng đồng thời tiềm ẩn những rủi ro mới liên quan đến kiểm soát nội bộ (KSNB) Việc mở rộng sang các lĩnh vực mà đơn vị chưa có nhiều kinh nghiệm cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Tái cơ cấu đơn vị có thể dẫn đến việc giảm biên chế, thay đổi cơ chế quản lý và phân công nhiệm vụ, từ đó làm thay đổi rủi ro liên quan đến kiểm soát nội bộ (KSNB).
Việc mở rộng hoặc mua lại các hoạt động ở nước ngoài mang lại những rủi ro mới và khác thường có thể tác động đến kiểm soát nội bộ (KSNB), bao gồm sự gia tăng hoặc thay đổi trong các rủi ro liên quan đến giao dịch ngoại tệ.
Các nguyên tắc thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ
Để xây dựng và thiết kế một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, Ban Giám Đốc và Ban Quản Trị cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc thiết yếu.
(1) Nguyên tắc toàn diện: hệ thống KSNB phải được thiết kế và thực hiện một cách toàn diện.
(2) Nguyên tắc “4 mắt”: Mọi hoạt động phải được kiểm soát bởi ít nhất hai người.
Nguyên tắc cân nhắc lợi ích - chi phí nhấn mạnh rằng lợi ích thu được từ các kiểm soát nội bộ cần phải vượt trội hơn so với chi phí đầu tư cho việc thiết kế và thực hiện chúng.
Nguyên tắc phân công phân nhiệm là yếu tố quan trọng trong tổ chức, đảm bảo rằng mọi thành viên đều có trách nhiệm cụ thể trong công việc Việc phân chia công việc hợp lý giúp tránh tình trạng một số người gánh vác quá nhiều nhiệm vụ trong khi người khác không có việc làm Nguyên tắc này yêu cầu phân loại trách nhiệm cho từng bộ phận và cá nhân, từ đó tạo ra sự chuyên môn hóa, giảm thiểu sai sót và dễ dàng phát hiện khi có vấn đề xảy ra.
Nguyên tắc phân công công việc nhằm ngăn chặn việc một cá nhân hay bộ phận kiểm soát toàn bộ nghiệp vụ, từ đó tạo ra sự kiểm soát tự động giữa các nhân viên Phân công công việc không chỉ giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót mà còn giúp nâng cao chuyên môn cho nhân viên.
Phân chia trách nhiệm một cách hợp lý là nguyên tắc bất kiêm nhiệm, nhằm ngăn chặn tình trạng một cá nhân đảm nhận nhiều nhiệm vụ liên quan Điều này giúp tránh việc lạm dụng quyền hạn, bảo vệ lợi ích chung và đảm bảo tính minh bạch trong công việc.
Để đảm bảo hiệu quả kiểm soát trong tổ chức, tất cả các nghiệp vụ kinh tế cần phải được phê chuẩn đúng đắn Nếu mọi người đều tự ý thực hiện công việc, sẽ dẫn đến tình trạng hỗn loạn và phức tạp Phê chuẩn không chỉ là một biểu hiện của quyết định mà còn là cách thức giải quyết công việc trong một phạm vi nhất định, và quá trình này được thực hiện thông qua hai loại phê chuẩn khác nhau.
+ Phê chuẩn chung và đưa ra để áp dụng chung vào từng nghiệp vụ không phải đưa ra phê chuẩn lại.
+ Phê chuẩn cụ thể: Mức phê chuẩn cho từng nghiệp vụ.
Mọi hoạt động và nghiệp vụ phát sinh cần được ghi chép cẩn thận và có chứng từ đầy đủ để xác minh tính chính xác của các hành động đó.
Để bảo vệ tài sản vật chất và sổ sách của đơn vị, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ và bảo quản hiệu quả nhằm ngăn ngừa mất mát và hỏng hóc.
(9) Kiểm tra độc lập: các hoạt động giám sát phải được thực hiện một cách độc lập.
Mỗi thủ tục kiểm soát cần được thiết lập dựa trên việc phân tích và rà soát toàn bộ quy trình nghiệp vụ của đơn vị.
Các hạn chế của Hệ thống kiểm soát nội bộ
Dù hệ thống kiểm soát nội bộ được thiết kế hiệu quả, nó chỉ đảm bảo một mức độ hợp lý chứ không thể đảm bảo hoàn toàn rằng doanh nghiệp sẽ đạt được các mục tiêu đề ra Khả năng đạt được mục tiêu của doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi những hạn chế vốn có của kiểm soát nội bộ Dưới đây là một số hạn chế cố hữu của kiểm soát nội bộ.
Để thiết kế và triển khai một hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hiệu quả, cần xem xét kỹ lưỡng nguồn lực đầu tư Việc chi phí cho hệ thống KSNB vượt quá lợi ích mang lại sẽ không mang lại giá trị thực tiễn.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) phụ thuộc vào con người, do đó, những hạn chế như sai sót trong quyết định hoặc thất bại trong kiểm soát có thể xảy ra Việc thiết kế hoặc thay đổi kiểm soát có thể bị sai sót, và nhân viên có thể mắc lỗi do thiếu thận trọng hoặc hiểu sai hướng dẫn Ngoài ra, hiệu quả của kiểm soát cũng có thể bị giảm sút nếu thông tin không được sử dụng hợp lý hoặc người chịu trách nhiệm không hiểu mục đích thông tin Hơn nữa, các kiểm soát có thể bị vô hiệu hóa bởi sự thông đồng giữa nhiều cá nhân hoặc sự can thiệp của Ban Giám đốc, chẳng hạn như việc thực hiện "thỏa thuận phụ" với khách hàng để thay đổi điều khoản hợp đồng, dẫn đến ghi nhận doanh thu không chính xác.
Phần mềm máy tính có khả năng phát hiện và báo cáo các giao dịch vượt quá hạn mức tín dụng cho phép, đồng thời có thể khống chế hoặc vô hiệu hóa những giao dịch này.
Ban Giám đốc cần xem xét kỹ lưỡng phạm vi và mức độ các kiểm soát mà họ lựa chọn thực hiện, đồng thời đánh giá phạm vi và mức độ rủi ro mà họ sẵn sàng chấp nhận Quyết định này phụ thuộc vào quan điểm của Ban Giám đốc.
Thị trường luôn biến động, buộc các doanh nghiệp phải điều chỉnh để thích nghi Sự thay đổi này có thể khiến các thủ tục kiểm soát trở nên không còn phù hợp và không được áp dụng nữa.
Phần lớn các thủ tục kiểm soát nội bộ thường tập trung vào những sai phạm dự kiến, dẫn đến việc bỏ qua các sai phạm đột xuất và bất thường.
ĐẶC ĐIỂM CỦA NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG ẢNH HƯỞNG ĐẾN HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ ĐỐI VỚI QUY TRÌNH NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG TRONG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại đã ra đời và phát triển song hành với sự tiến bộ của kinh tế hàng hóa Sự phát triển này không chỉ có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế hàng hóa mà còn thúc đẩy quá trình hình thành và hoàn thiện các ngân hàng thương mại Khi kinh tế hàng hóa tiến đến giai đoạn cao hơn, tức là kinh tế thị trường, thì vai trò của ngân hàng thương mại càng trở nên quan trọng và không thể thiếu trong hệ thống tài chính.
Theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng, Ngân hàng Thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng có quyền thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng cùng với các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Điều này được xác định rõ trong Nghị định số 59/2009/NĐ-CP của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của NHTM.
Theo quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước, hoạt động ngân hàng được định nghĩa là kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ ngân hàng, bao gồm việc nhận tiền gửi và sử dụng số tiền này để cấp tín dụng cũng như cung ứng dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là định chế tài chính trung gian quan trọng trong nền kinh tế thị trường, giúp huy động nguồn vốn nhàn rỗi và tạo lập nguồn tín dụng lớn để hỗ trợ phát triển kinh tế Bản chất của ngân hàng thương mại thể hiện qua các chức năng huy động vốn và cho vay, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
+ Ngân hàng thương mại là một tổ chức kinh tế.
+ Ngân hàng thương mại hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực tiền tệ tín dụng và dịch vụ ngân hàng.
Các nghiệp vụ của NHTM:
■ Nghiệp vụ huy động nguồn vốn:
Nghiệp vụ huy động nguồn vốn đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với ngân hàng mà còn với xã hội Ngân hàng thương mại có quyền sử dụng các công cụ và biện pháp hợp pháp để thu hút nguồn tiền nhàn rỗi từ xã hội, biến chúng thành vốn tín dụng phục vụ cho hoạt động cho vay trong nền kinh tế.
Các nghiệp vụ huy động vốn tại ngân hàng thương mại bao gồm nhận tiền gửi từ các tổ chức và cá nhân, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn Ngoài ra, ngân hàng còn phát hành các giấy tờ có giá như kỳ phiếu và trái phiếu để thu hút nguồn vốn.
+ Các khoản tiền gửi khác.
■ Nghiệp vụ sử dụng vốn:
Nghiệp vụ cho vay và đầu tư là hoạt động sử dụng vốn thiết yếu, quyết định sự sống còn và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Đây là các nghiệp vụ chủ yếu cấu thành tài sản Có của ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển nguồn lực tài chính.
+ Một số nghiệp vụ sử dụng vốn như:
+ Cấp tín dụng ( cho vay, chiết khấu, bảo lãnh ngân hàng, ).
+ Đầu tu (mua cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu chính phủ, ).
Dịch vụ ngân hàng ngày càng phát triển, hỗ trợ hiệu quả cho việc khai thác nguồn vốn và mở rộng các hoạt động đầu tư, đồng thời tạo ra thu nhập cho ngân hàng thông qua hoa hồng và lệ phí Những hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn phát triển hiện nay của ngân hàng thương mại.
+ Các dịch vụ thanh toán thu chi hộ cho khách hàng (chuyển tiền, thu hộ séc, dịch vụ cung cấp thẻ tín dụng, thẻ thanh toán ).
+ Nhận bảo quản các tài sản quí giá, các giấy tờ chứng thu quan trọng của công chúng.
+ Bảo quản, mua bán hộ chứng khoán theo uỷ nhiệm của khách hàng.
+ Kinh doanh mua bán ngoại tệ, vàng bạc đá quí.
Hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong hơn 25 năm qua, từ chỗ 4 ngân hàng nhà nước chiếm gần như toàn bộ thị trường tiền gửi và cho vay vào đầu những năm 1990, đến nay đã có hơn 100 ngân hàng hoạt động Sự ra đời của nhiều công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính và quỹ tín dụng từ trung ương đến địa phương đã góp phần quan trọng vào sự phát triển này Điều này cho thấy vai trò to lớn của hệ thống ngân hàng và các định chế phi ngân hàng trong việc thúc đẩy thành tựu kinh tế - xã hội của đất nước.
Khái quát về nghiệp vụ tín dụng trong Ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Tín dụng và vai trò của tín dụng trong Ngân hàng thương mại
Hoạt động tín dụng là chức năng kinh tế cốt lõi của ngân hàng, và nhiều ngân hàng gặp khó khăn tài chính hoặc phá sản thường xuất phát từ các vấn đề liên quan đến tín dụng Tín dụng được hiểu là sự chuyển nhượng tạm thời một lượng giá trị từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết sẽ trở lại người sở hữu sau một khoảng thời gian nhất định, kèm theo một giá trị lớn hơn ban đầu.
Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài chính giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác Trong giao dịch này, ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên đi vay để sử dụng trong một khoảng thời gian theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.
Bản chất của tín dụng ngân hàng được xác định bởi sự tin tưởng giữa bên cho vay và người đi vay Để thiết lập quan hệ tín dụng, điều tiên quyết là hai bên phải có sự tin tưởng lẫn nhau.
Tín dụng là quá trình ngân hàng chuyển nhượng tạm thời tài sản cho người vay trong một khoảng thời gian xác định, với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi Phần chênh lệch giữa số tiền người vay hoàn trả khi đến hạn và số tiền vay ban đầu chính là chi phí cho việc sử dụng vốn của người khác.
Hoạt động tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro, chủ yếu do sự mất cân xứng thông tin giữa khách hàng và ngân hàng Những rủi ro này không chỉ phát sinh từ nguyên nhân nội tại của ngân hàng và khách hàng, mà còn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố khách quan như biến động thị trường, chu kỳ kinh tế, thiên tai và dịch bệnh.
Tín dụng đóng vai trò thiết yếu không chỉ cho các ngân hàng thương mại mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia.
Vai trò của tín dụng :
Ngân hàng kinh doanh trong lĩnh vực tiền tệ với mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận, tương tự như các doanh nghiệp sản xuất khác Họ thu lợi từ các dịch vụ như thanh toán, tư vấn và đầu tư, trong đó tín dụng đóng vai trò quan trọng, chiếm hơn 70% tổng thu nhập Mặc dù các ngân hàng Việt Nam đang mở rộng và phát triển nhiều dịch vụ ngân hàng hiện đại trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, hoạt động tín dụng vẫn được xem là hoạt động cơ bản và không thể thay thế.
■ Vai trò đối với nền kinh tế:
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nguồn cung và cầu về vốn trong nền kinh tế Trong xã hội, thường xuất hiện các nguồn vốn tạm thời chưa sử dụng, đặc biệt là tiền tiết kiệm của dân cư, trong khi một số doanh nghiệp và cá nhân lại gặp khó khăn về vốn hoặc có cơ hội đầu tư nhưng không đủ tài chính Việc kết nối trực tiếp giữa những người thừa và thiếu vốn thường gặp khó khăn về chi phí và thời gian Hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại đã đáp ứng nhu cầu này bằng cách tập trung tiền gửi từ các thành phần kinh tế và cho vay lại cho những tổ chức và cá nhân cần vốn Do đó, tín dụng ngân hàng trở thành công cụ hiệu quả để giải quyết mâu thuẫn giữa cung và cầu vốn tiền tệ.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình tập trung và điều hòa vốn trong nền kinh tế Qua hoạt động cho vay, ngân hàng chuyển giao vốn từ những nơi thừa sang những nơi thiếu, giúp thông dòng vốn và tăng tốc độ chu chuyển tiền tệ trong xã hội Nếu không có ngân hàng, việc luân chuyển vốn giữa các chủ thể sẽ gặp khó khăn, dẫn đến tình trạng vốn không được sử dụng hiệu quả.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế xã hội, thông qua việc đầu tư vào các ngành nghề và khu vực kinh tế trọng điểm nhằm thúc đẩy sự phát triển và hình thành cơ cấu kinh tế hiệu quả Bằng cách điều chỉnh lãi suất, tín dụng ngân hàng không chỉ giúp lưu thông tiền tệ mà còn ổn định giá trị đồng tiền Tại Việt Nam, tín dụng ngân hàng là kênh thiết yếu để chuyển tải vốn tài trợ của nhà nước đến nông nghiệp và nông thôn, góp phần vào công cuộc xóa đói giảm nghèo và ổn định chính trị, xã hội.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giao lưu kinh tế quốc tế thông qua sự hợp tác bình đẳng giữa các quốc gia Các hình thức như ủy thác đầu tư, thanh toán thư tín dụng, bảo lãnh hàng hóa xuất nhập khẩu và chuyển tiền nhanh chóng đã giúp tín dụng ngân hàng tham gia tích cực vào quan hệ thanh toán quốc tế và tài trợ cho hoạt động xuất nhập khẩu Nhờ đó, tín dụng ngân hàng trở thành phương tiện kết nối các nền kinh tế, góp phần vào sự phát triển kinh tế của từng quốc gia.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cho doanh nghiệp Khác với việc sử dụng vốn chủ sở hữu, tín dụng ngân hàng yêu cầu khách hàng hoàn trả cả gốc lẫn lãi trong thời gian nhất định theo thỏa thuận Điều này thúc đẩy khách hàng nỗ lực tối đa để sử dụng nguồn vốn vay một cách hiệu quả, nhằm đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn cho ngân hàng.
Tín dụng ngắn hạn là hình thức vay vốn có thời hạn dưới 1 năm, và ở một số quốc gia có thể lên đến 2 năm Loại tín dụng này thường được sử dụng để bù đắp tạm thời cho thiếu hụt vốn lưu động của doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của cá nhân.
Tín dụng trung hạn là hình thức vay có thời hạn từ 1 đến 5 năm, thường được áp dụng để đầu tư vào việc mua sắm tài sản cố định, cải tiến và đổi mới công nghệ, mở rộng sản xuất cũng như xây dựng các công trình nhỏ Loại tín dụng này phù hợp với những dự án có thời gian thu hồi vốn nhanh.
Tín dụng dài hạn là hình thức cho vay có thời gian trên 5 năm, nhằm mục đích cung cấp vốn cho các dự án xây dựng cơ bản, đầu tư vào các xí nghiệp mới, phát triển cơ sở hạ tầng, cũng như cải tiến và mở rộng sản xuất quy mô lớn.