1. Trang chủ
  2. » Tài Chính - Ngân Hàng

Hoàn thiện kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng VPBank - Khoá luận tốt nghiệp 230

126 13 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hoàn Thiện Kiểm Soát Nội Bộ Nghiệp Vụ Tín Dụng Khách Hàng Cá Nhân Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Việt Nam Thịnh Vượng VPBank
Tác giả Nguyễn Phương Trang
Người hướng dẫn ThS. Nguyễn Thị Phương
Trường học Học viện Ngân hàng
Chuyên ngành Kế toán - Kiểm toán
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2018
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 126
Dung lượng 2,33 MB

Cấu trúc

  • KHOA LUAN TOT NGHIEP

    • 1. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu

    • 2. Mục tiêu nghiên cứu của đề tài

    • 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

    • 4. Phương pháp nghiên cứu

    • 5. Những đóng góp của đề tài

    • 6. Ket cấu của khóa luận

    • 1.1 Cơ sở lý luận về kiểm soát nội bộ

    • 1.1.2 Các yếu tố cấu thành kiểm soát nội bộ

    • 1.1.3 Các nguyên tắc thiết kế kiểm soát nội bộ

    • 1.1.4 Các hạn chế của kiểm soát nội bộ

    • 1.2 Đặc điểm của ngân hàng thương mại ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ

    • 1.2.1 Khái quát về ngân hàng thương mại

    • 1.2.2 Rủi ro trong hoạt động ngân hàng thương mại

    • 1.2.3 Đặc điểm kiểm soát nội bộ trong ngân hàng thương mại

    • 1.3 Đặc điểm kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng tại Ngân hàng thương mại

    • 1.3.1 Khái quát về nghiệp vụ tín dụng tại Ngân hàng thương mại

    • 1.3.2 Vai trò và mục tiêu của kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng tại Ngân hàng thương mại

    • 2.1.2 Cơ cấu tổ chức

    • 2.1.3 Đặc điểm hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng VPBank ảnh hưởng tới kiểm soát nội bộ

    • 2.1.4 Quy trình nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng VPBank

    • Giai đoạn 3: Ket thúc hợp đồng

    • 2.2 Thực trạng kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng VPBank

    • 2.2.1 Thực trạng về môi trường kiểm soát

    • 2.2.2 Thực trạng về đánh giá rủi ro

    • Giai đoạn 1: Nhận hồ sơ

    • 2.2.4 Thực trạng về thông tin và truyền thông

    • 2.2.5 Thực trạng về hoạt động giám sát

    • 2.2.6 Ví dụ thực tế về quy trình nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại VPBank

    • 2.3.2 Hạn chế của kiểm soát nội bộ đối với hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng VPBank

    • 3.1.2 Sự cần thiết và phương hướng hoàn thiện kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng VPBank

    • 3.2.2 Giải pháp hoàn thiện đánh giá rủi ro

    • 3.2.3 Giải pháp hoàn thiện hoạt động kiểm soát

    • 3.2.4 Giải pháp hoàn thiện thông tin và truyền thông

    • 3.2.5 Giải pháp hoàn thiện hoạt động giám sát

    • 3.3.2 Kiến nghị đối với Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng VPBank

  • SO HỌ KHÁU

    • VPBank

    • CiCB

Nội dung

Cơ sở lý luận về kiểm soát nội bộ

Bản chất và vai trò của kiểm soát nội bộ

❖ Bản chất của kiểm soát nội bộ

Chức năng kiểm soát luôn chiếm một vị trí quan trọng trong mọi hoạt động của doanh nghiệp, có nhiều quan điểm về kiểm soát nội bộ như:

Tại Việt Nam, Bộ Tài chính đã ban hành Chuẩn mực Kiểm toán số 315 theo Thông tư số 214/2012/TT-BTC vào ngày 06/12/2012, nhằm thay thế Chuẩn mực Kiểm toán số 400 Chuẩn mực này định nghĩa "Kiểm soát nội bộ" là quy trình do Ban quản trị, Ban Giám đốc và các cá nhân khác thiết kế, thực hiện và duy trì, nhằm đảm bảo khả năng đạt được mục tiêu của đơn vị Điều này bao gồm việc đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính, hiệu quả và hiệu suất hoạt động, cũng như tuân thủ pháp luật và các quy định liên quan Thuật ngữ "kiểm soát" được hiểu là bất cứ khía cạnh nào của một hoặc nhiều thành phần của kiểm soát nội bộ.

Theo Hiệp hội Các tổ chức tài trợ COSO, kiểm soát nội bộ là một quá trình do ban lãnh đạo, hội đồng quản trị và nhân viên của tổ chức thực hiện, nhằm đảm bảo đạt được ba mục tiêu chính một cách hợp lý.

Báo cáo tài chính đáng tin cậy; các luật lệ và quy định được tuân thủ; hoạt động hữu hiệu và hiệu quả”.

Như vậy, kiểm soát nội bộ của một đơn vị là toàn bộ các nội quy, quy chế,quy

Kiểm soát nội bộ là chức năng thiết yếu của các tổ chức, giúp xác định và quản lý rủi ro trong từng quy trình công việc Qua đó, các biện pháp ngăn chặn được triển khai nhằm đảm bảo đạt được hiệu quả cao nhất trong việc thực hiện các mục tiêu đề ra.

Bảo vệ tài sản doanh nghiệp là rất quan trọng, bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình, vì chúng có thể bị đánh cắp, lạm dụng hoặc hư hại nếu không có hệ thống kiểm soát thích hợp Ngoài ra, các tài sản phi vật chất như sổ sách kế toán và tài liệu quan trọng cũng cần được bảo vệ để đảm bảo an toàn cho hoạt động của doanh nghiệp.

Để đảm bảo hiệu quả trong quá trình ra quyết định và điều hành doanh nghiệp, nhà quản lý cần tiếp cận thông tin đa dạng và đáng tin cậy Các thông tin này phải được cung cấp kịp thời, chính xác và phản ánh đầy đủ thực trạng hoạt động cũng như các khía cạnh quan trọng của mọi hoạt động kinh tế và tài chính.

Thứ ba, bảo đảm việc thực hiện các chế độ pháp lý: đối với tính tuân thủ,

KSNB cần đảm bảo việc chấp hành luật pháp và quy định một cách hợp lý, xuất phát từ trách nhiệm của người quản lý đối với hành vi không tuân thủ trong đơn vị Đồng thời, KSNB cũng phải hướng dẫn mọi thành viên tuân thủ các chính sách và quy định nội bộ, nhằm đạt được các mục tiêu của đơn vị.

Để đảm bảo hiệu quả hoạt động và năng lực quản lý, KSNB đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực, bảo mật thông tin, nâng cao uy tín và mở rộng thị phần Qua đó, KSNB hỗ trợ đơn vị thực hiện các chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả và bền vững.

❖ Vai trò của kiểm soát nội bộ

Trong một đơn vị kinh doanh, KSNB vững mạnh có thể mang lại cho đơn vị đó rất nhiều lợi ích như:

Đầu tiên, cần hạn chế và ngăn ngừa các rủi ro không cần thiết cũng như thiệt hại không đáng có; đồng thời đảm bảo tính liên tục và chính xác của các số liệu tài chính và kế toán.

Để đảm bảo hiệu quả trong quản trị điều hành, cần thiết lập cơ chế và quy trình hoạt động chuẩn mực, đồng thời quản lý tài chính một cách hợp lý.

Thứ năm đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành và cải tiến hệ thống quản lý, đặc biệt khi doanh nghiệp mở rộng quy mô hoặc đa dạng hóa ngành nghề.

Dựa trên những nội dung đã đề cập, có thể thấy rằng Hiệp hội các tổ chức tài trợ COSO và Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 315 có nhiều điểm tương đồng Trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam đang hội nhập quốc tế mạnh mẽ, việc áp dụng khung kiểm soát nội bộ COSO là cần thiết để nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường khả năng cạnh tranh của các ngân hàng Điều này cũng giúp xây dựng niềm tin cho nhà đầu tư và người gửi tiền trong và ngoài nước đối với các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Do đó, trong các phần tiếp theo của bài khóa luận, tôi sẽ lựa chọn theo khung nội dung của Hiệp hội các tổ chức tài trợ COSO.

Các yếu tố cấu thành kiểm soát nội bộ

Theo Hiệp hội các tổ chức tài trợ COSO, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của doanh nghiệp bao gồm năm yếu tố cơ bản: môi trường kiểm soát, quy trình đánh giá rủi ro, hệ thống thông tin và truyền thông, các hoạt động kiểm soát, và giám sát các kiểm soát.

Thứ nhất, môi trường kiểm soát

Môi trường kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả thực hiện và kết quả của kiểm soát nội bộ Nếu môi trường kiểm soát yếu kém, các thủ tục kiểm soát có thể không đạt hiệu quả hoặc chỉ mang tính hình thức Ngược lại, một môi trường kiểm soát tốt là nền tảng thiết yếu cho sự hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ Môi trường kiểm soát bao gồm tất cả các yếu tố tác động đến thiết kế và vận hành các chính sách, thủ tục kiểm soát của tổ chức.

Các nhân tố chính thuộc môi trường kiểm soát gồm:

Tính chính trực và giá trị đạo đức

Sự hiệu quả của kiểm soát nội bộ (KSNB) phụ thuộc vào tính chính trực và việc tôn trọng các giá trị đạo đức của những người tham gia Để đạt được điều này, các đơn vị cần loại trừ hoặc giảm thiểu áp lực và điều kiện có thể dẫn đến hành vi không trung thực của nhân viên Để đảm bảo năng lực, các nhà quản lý nên tuyển dụng nhân viên có kiến thức, kinh nghiệm phù hợp cùng với kỹ năng cần thiết, từ đó nâng cao hiệu quả thực hiện nhiệm vụ được giao.

Ủy ban kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong môi trường kiểm soát của đơn vị, bao gồm các thành viên lãnh đạo cấp cao như hội đồng quản trị, nhưng không đảm nhiệm các chức vụ quản lý Những chuyên gia có hiểu biết về lĩnh vực kiểm soát trong Ủy ban có thể đóng góp đáng kể cho việc đạt được các mục tiêu của đơn vị thông qua việc giám sát tuân thủ pháp luật, kiểm tra báo cáo tài chính, và duy trì sự độc lập của kiểm toán nội bộ Sự tương tác giữa Ủy ban kiểm toán và Hội đồng quản trị có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của môi trường kiểm soát.

Quan điểm và phong cách điều hành của nhà quản lý

Hiệu quả của kiểm tra và kiểm soát trong doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào nhận thức của nhà quản lý Khi nhà quản lý hiểu rõ tầm quan trọng của kiểm tra và kiểm soát, họ sẽ định hướng nhân viên nhận thức đúng đắn về các hoạt động này và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định đã được đề ra.

Quan điểm và phong cách điều hành của nhà quản lý ảnh hưởng lớn đến việc thiết lập và duy trì chính sách trong tổ chức Một số nhà quản lý tập trung vào việc hoàn thành kế hoạch nhanh chóng để tối đa hóa lợi nhuận, trong khi những người khác lại chú trọng đến kiểm soát nội bộ và đánh giá rủi ro trước khi ra quyết định Đặc thù quản lý còn thể hiện qua cách phân bổ quyền lực lãnh đạo; nếu quyền lực tập trung vào một cá nhân, cần xem xét phẩm chất và năng lực của họ, trong khi quyền lực phân tán yêu cầu chú ý đến cách phân quyền và sử dụng quyền lực trong tổ chức.

Cơ cấu tổ chức phù hợp sẽ là cơ sở thuận lợi cho việc lập kế hoạch, điều hành,

Cơ cấu tổ chức được thể hiện qua sơ đồ tổ chức, xác định rõ các vị trí quan trọng cùng với quyền hạn và trách nhiệm tương ứng Ngoài ra, cần thiết lập các quy trình báo cáo hợp lý để đảm bảo sự hiệu quả Đặc biệt, cơ cấu tổ chức phải phù hợp với quy mô và đặc thù hoạt động của đơn vị.

Phân chia quyền hạn và trách nhiệm

Phân chia quyền hạn và trách nhiệm trong một đơn vị là quá trình cụ thể hóa nhiệm vụ và quyền hạn của từng thành viên, giúp họ nhận thức rõ ràng về vai trò của mình và tác động đến những người xung quanh trong việc đạt được mục tiêu chung Để đảm bảo sự hiệu quả, đơn vị cần thể chế hóa bằng văn bản các nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể của từng cá nhân cũng như mối quan hệ giữa các thành viên trong tổ chức.

Chính sách và thông lệ về nhân sự

Con người đóng vai trò then chốt trong sự tồn tại và phát triển của tổ chức, đặc biệt là trong hệ thống kiểm soát nội bộ Dù các thủ tục kiểm soát có được thiết kế chặt chẽ đến đâu, chúng cũng không thể hoạt động hiệu quả nếu không có chính sách nhân sự hợp lý.

Chính sách nhân sự cần được xây dựng rõ ràng và cụ thể, bao gồm các yếu tố như tuyển dụng, đào tạo và sắp xếp nhân sự Việc bố trí, đề bạt và khen thưởng nhân viên cần phải tương xứng với trình độ chuyên môn và phẩm chất đạo đức của họ Một chính sách nhân sự hợp lý sẽ góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Hệ thống kế hoạch và dự toán, bao gồm các kế hoạch sản xuất, tiêu thụ, thu chi quỹ, đầu tư và sửa chữa tài sản cố định, đặc biệt là kế hoạch tài chính, đóng vai trò quan trọng trong môi trường kiểm soát Việc lập và thực hiện kế hoạch một cách khoa học và nghiêm túc sẽ giúp hệ thống quản lý theo dõi tiến độ thực hiện, từ đó trở thành công cụ kiểm soát hiệu quả.

Các nhà quản lý thường xuyên theo dõi tiến độ thực hiện kế hoạch và các yếu tố ảnh hưởng để kịp thời phát hiện vấn đề Xác định mục tiêu bao gồm việc định rõ sứ mệnh, hoạch định các mục tiêu chiến lược và chỉ tiêu cần đạt được trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Điều này giúp nhận diện các rủi ro có thể tác động đến tổ chức, từ mức toàn đơn vị đến từng hoạt động cụ thể Để nhận diện rủi ro, quản lý có thể áp dụng nhiều phương pháp như dự báo, phân tích dữ liệu quá khứ và rà soát hoạt động thường xuyên Quá trình phân tích và đánh giá rủi ro thường bao gồm ước lượng mức độ rủi ro dựa trên ảnh hưởng của nó đến mục tiêu, xem xét khả năng xảy ra và kiểm soát rủi ro thông qua các hoạt động thích hợp.

Thứ ba, hoạt động kiểm soát

Hoạt động kiểm soát là quy trình thực hiện các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo rằng các chỉ thị của nhà quản lý được thực hiện hiệu quả Các nguyên tắc kiểm soát chủ yếu trong đơn vị bao gồm việc thiết lập các tiêu chuẩn rõ ràng, theo dõi tiến độ thực hiện, và điều chỉnh khi cần thiết để đạt được mục tiêu đề ra.

Phân chia trách nhiệm đầy đủ

Phân chia trách nhiệm trong công việc là một biện pháp quan trọng nhằm ngăn chặn một cá nhân thực hiện toàn bộ quy trình từ đầu đến cuối Điều này giúp các nhân viên kiểm soát lẫn nhau, phát hiện nhanh chóng sai sót và ngăn chặn việc che giấu các sai phạm trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.

Để đảm bảo thông tin đáng tin cậy, cần thực hiện các hoạt động kiểm soát chặt chẽ trong quá trình xử lý thông tin và các nghiệp vụ Việc kiểm tra tính xác thực, độ đầy đủ và phê chuẩn các nghiệp vụ là rất quan trọng Hệ thống chứng từ, sổ sách và các loại nghiệp vụ phải được kiểm soát đúng đắn để nâng cao độ tin cậy của thông tin.

Các nguyên tắc thiết kế kiểm soát nội bộ

Để xây dựng và thiết kế một hệ thống kiểm soát nội bộ hữu hiệu và hiệu quả,

Nguyên tắc "4 mắt" yêu cầu mọi hoạt động nghiệp vụ phải có sự tham gia của hai người: một người thực hiện và một người duyệt Tùy thuộc vào mức độ sai phạm, có thể bổ sung thêm người tham gia để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quy trình.

Nguyên tắc cân nhắc lợi ích - chi phí yêu cầu đánh giá giữa lợi ích thu được và chi phí bỏ ra trong hoạt động kiểm soát, nhằm đảm bảo rằng lợi ích đạt được là cao nhất trong khi chi phí là thấp nhất.

Yêu cầu của nhà quản lý trong thiết kế và hoạt động kiểm soát là chi phí kiểm tra phải hiệu quả, tức là phải thấp hơn tổn thất do sai phạm gây ra Tuy nhiên, thực tế cho thấy chi phí không phải lúc nào cũng nhỏ hơn lợi ích từ các hoạt động kiểm soát.

Nguyên tắc phân công phân nhiệm là yếu tố quan trọng trong tổ chức, nhằm đảm bảo rằng mọi công việc được phân bổ công bằng cho tất cả mọi người Điều này giúp tránh tình trạng một số cá nhân gánh quá nhiều trách nhiệm trong khi những người khác không có việc làm Việc phân loại rõ ràng trách nhiệm và công việc cho từng bộ phận và cá nhân không chỉ tạo ra sự chuyên môn hóa mà còn giảm thiểu sai sót, đồng thời giúp dễ dàng phát hiện và khắc phục khi có vấn đề xảy ra.

Nguyên tắc bất kiêm nhiệm yêu cầu phân chia trách nhiệm một cách hợp lý trong các nghiệp vụ liên quan, nhằm ngăn ngừa sai phạm, đặc biệt là những sai phạm cố ý và hành vi lạm dụng quyền hạn Nguyên tắc này cần được tuân thủ nghiêm ngặt trong các trường hợp cụ thể để bảo đảm tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động.

Phê chuẩn cụ thể là quy trình được thực hiện cho từng nghiệp vụ kinh tế riêng biệt, thường áp dụng cho các giao dịch có giá trị lớn hoặc mang tính quan trọng Điều này đặc biệt cần thiết đối với những nghiệp vụ không xảy ra thường xuyên, nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý tài chính.

Để đảm bảo kiểm soát tốt sự vận động của tài sản, việc lưu trữ chứng từ và sổ sách đầy đủ là rất quan trọng Mọi nghiệp vụ phát sinh cần được ghi chép chính xác để phản ánh đúng tình hình tài chính.

(8) Bảo vệ tài sản vật chất và sổ sách: Nhằm bảo vệ tài sản tránh thất thoát do trộm cắp, thất thoát; hư hỏng, mất phẩm chất.

Bộ phận kiểm tra và giám sát cần phải hoạt động độc lập với các quy trình nghiệp vụ của doanh nghiệp để ngăn chặn sự thông đồng giữa các bộ phận Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin được cung cấp là chính xác và đáng tin cậy.

Phân tích rà soát là quá trình so sánh số liệu từ các nguồn khác nhau nhằm làm rõ mọi khác biệt Việc này giúp phát hiện nhanh chóng các sai sót, gian lận hoặc biến động bất thường, từ đó có biện pháp kịp thời để xử lý.

Các dạng phân tích thường gặp là:

+ Đối chiếu giữa ghi chép của đơn vị với các số liệu từ bên ngoài.

+ Đối chiếu giữa số liệu tổng hợp và sổ chi tiết.

+ Đối chiếu số liệu kỳ này với kỳ trước, giữa thực tế với kế hoạch.

Các hạn chế của kiểm soát nội bộ

Một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả chỉ có thể giảm thiểu sai phạm, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro, gian lận và sai sót Dù đã đầu tư nhiều vào thiết kế và vận hành, không có hệ thống nào hoàn hảo Các hạn chế cố hữu của kiểm soát nội bộ vẫn tồn tại.

Yêu cầu cơ bản trong hệ thống kiểm soát nội bộ là chi phí không được vượt quá lợi ích mà nó mang lại Doanh nghiệp luôn ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí, vì vậy các nhà quản lý thường phải cân nhắc giữa chi phí kiểm soát và lợi ích tương ứng Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của hoạt động kiểm soát trong tổ chức.

Phần lớn các thủ tục kiểm soát nội bộ thường được thiết lập cho lực lượng chuyên môn, nhưng đánh giá về các sai phạm vẫn chưa chính xác và đầy đủ Quá trình truyền đạt và tiếp nhận thông tin từ cấp trên có thể dẫn đến việc nhân viên hiểu sai, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.

Việc kiểm tra có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi sự thông đồng giữa các nhân viên trong doanh nghiệp hoặc với bên ngoài, hoặc bị kiểm soát bởi Ban giám đốc.

Thứ năm, do có sự biến động tình hình, các thủ tục kiểm soát có khả năng không còn thích hợp và do đó không còn được áp dụng.

Phần mềm máy tính có khả năng phát hiện và báo cáo các giao dịch vượt hạn mức tín dụng cho phép, đồng thời có thể bị khống chế và vô hiệu hóa để đảm bảo an toàn tài chính.

Vào thứ bảy, Ban giám đốc cần thiết kế và thực hiện các kiểm soát, đồng thời đưa ra các xét đoán về phạm vi và mức độ của những kiểm soát này Họ cũng phải xác định mức độ rủi ro mà họ sẵn sàng chấp nhận trong quá trình ra quyết định.

Đặc điểm của ngân hàng thương mại ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ

Khái quát về ngân hàng thương mại

Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng đầu tiên và phổ biến nhất, đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng Chúng huy động tiền nhàn rỗi qua dịch vụ nhận tiền gửi và cung cấp vốn cho các chủ thể cần thiết dưới dạng tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi có kỳ hạn Vốn huy động được sử dụng để cho vay cho các mục đích như vay thương mại, vay tiêu dùng và vay bất động sản Như vậy, ngân hàng thương mại có vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của mỗi quốc gia.

Luật Các Tổ chức Tín dụng số 47/2010/QH12 quy định rõ tại điều 1 như sau:

Tổ chức tín dụng là doanh nghiệp thực hiện các hoạt động ngân hàng, bao gồm ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tổ chức tài chính vi mô và quỹ tín dụng nhân dân.

Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện đa dạng các hoạt động ngân hàng Dựa vào tính chất và mục tiêu hoạt động, ngân hàng được phân loại thành ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã.

Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đa dạng các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.

Theo Điều 6 của Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam số 46/2010/QH12, hoạt động ngân hàng bao gồm việc kinh doanh và cung ứng dịch vụ, trong đó có cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.

Ngân hàng thực hiện nhiều hoạt động kinh doanh chủ yếu như huy động vốn, tín dụng, dịch vụ thanh toán và ngân quỹ Hoạt động huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn tài chính cho ngân hàng và ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động của ngân hàng Hoạt động tín dụng bao gồm việc ngân hàng cho khách hàng vay tiền từ nguồn vốn tự có và huy động, thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính và bảo lãnh Ngoài ra, ngân hàng còn cung cấp dịch vụ thanh toán và quản lý quỹ, thực hiện các nghiệp vụ thu và phát tiền mặt cho khách hàng Các hoạt động khác bao gồm góp vốn, cổ phần, ủy thác, đại lý và dịch vụ tư vấn Trong lĩnh vực tín dụng, ngân hàng thương mại cấp tín dụng cho tổ chức và cá nhân thông qua cho vay, chiết khấu thương phiếu và bảo lãnh, trong đó hoạt động cho vay chiếm tỷ trọng lớn nhất.

Cho vay ngắn hạn: nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và đời sống.

Cho vay trung hạn hoặc dài hạn: thực hiện các dự án đầu tư, phát triển sản xuất kinh doanh dịch vụ và đời sống.

Ngân hàng thương mại (NHTM) có trách nhiệm bảo lãnh vay, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh đấu thầu và các hình thức bảo lãnh khác dựa trên uy tín và khả năng tài chính của mình Mức bảo lãnh cho một khách hàng và tổng mức bảo lãnh của NHTM không được vượt quá tỷ lệ so với vốn tự có của ngân hàng NHTM cũng được phép chiết khấu thương phiếu và giấy tờ có giá ngắn hạn cho tổ chức, cá nhân, và tái chiết khấu cho các tổ chức tín dụng khác Để hoạt động cho thuê tài chính, NHTM cần thành lập công ty cho thuê tài chính riêng, và việc này phải tuân theo Nghị định của Chính phủ Đánh giá và quản trị rủi ro trong ngân hàng được thực hiện tại NHTM và các chi nhánh của Ngân hàng Trung ương, với các rủi ro có thể được phân thành hai nhóm chính: rủi ro về sản phẩm - dịch vụ và rủi ro về hoạt động Hiện nay, NHTM đang phải đối mặt với năm loại rủi ro chính.

Tại các ngân hàng thương mại (NHTM), hoạt động tín dụng đóng vai trò chủ chốt, mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn Rủi ro tín dụng xảy ra khi ngân hàng không thu hồi được đầy đủ gốc và lãi của khoản vay, hoặc khi khách hàng không thanh toán đúng hạn Những rủi ro này, dù ở hình thức hay nguyên nhân nào, đều có thể tác động đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng ở nhiều mức độ khác nhau.

Các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam cần xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ và hiệu quả cho hoạt động tín dụng Việc triển khai hệ thống này sẽ giúp giảm thiểu tổn thất và rủi ro trong ngân hàng, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành trong lĩnh vực tín dụng.

Thông thường đối với các ngân hàng trên thế giới hoạt động tín dụng mang lại

Trong lĩnh vực ngân hàng, rủi ro tín dụng chiếm 90% thu nhập của các ngân hàng thương mại Việt Nam, mang lại nhiều lợi nhuận nhưng cũng tiềm ẩn hậu quả lớn khi gặp rủi ro Mọi rủi ro từ phía người vay có thể dẫn đến rủi ro tín dụng cho ngân hàng, do đó, quản lý và ngăn ngừa rủi ro này là nhiệm vụ phức tạp, không chỉ thuộc về cán bộ tín dụng Để phòng ngừa hiệu quả, cần có sự phối hợp giữa các ngành và áp dụng các giải pháp đồng bộ về môi trường kinh tế, cơ chế nghiệp vụ, tổ chức và đào tạo cán bộ Việc đánh giá toàn diện năng lực quản trị của ngân hàng là cần thiết để giám sát, kiểm tra và thu hồi nợ, đồng thời xác định thông tin tài chính từ khách hàng để mở rộng tín dụng và đánh giá rủi ro định kỳ.

Rủi ro lãi suất không đồng nhất có thể dẫn đến những nguy cơ trong việc tái tài trợ tài sản hoặc khi giá trị tài sản thay đổi do biến động lãi suất thị trường Thêm vào đó, khi tỷ lệ lạm phát tăng nhanh hơn so với dự kiến và lãi suất cho vay không thể điều chỉnh, ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro nếu tỷ lệ lạm phát lớn hơn hoặc bằng lãi suất cho vay, dẫn đến lãi suất thực tế âm.

Rủi ro ngoại hối xảy ra khi tài sản có và tài sản nợ bằng ngoại tệ không cân xứng về số lượng và kỳ hạn Mối liên hệ giữa rủi ro ngoại hối và rủi ro tín dụng thể hiện qua việc biến động mạnh của tỷ giá hối đoái có thể dẫn đến khan hiếm ngoại tệ, buộc doanh nghiệp phải mua với giá cao hơn dự kiến Điều này không chỉ làm giảm lợi nhuận kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay của doanh nghiệp.

Rủi ro nguồn vốn xảy ra khi ngân hàng không thể sử dụng nguồn vốn huy động để cho vay hoặc chuyển đổi thành tài sản sinh lời khác, dẫn đến việc không khai thác hết tiềm năng sinh lời Tình trạng này làm giảm hiệu quả sử dụng vốn và có thể gây thua lỗ trong kinh doanh Nếu không được khắc phục kịp thời, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ phá sản.

Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng thương mại không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn khả dụng Tình trạng này có thể dẫn đến thua lỗ và đình trệ hoạt động kinh doanh; trong trường hợp nghiêm trọng, nó có thể làm mất khả năng thanh toán và dẫn đến phá sản ngân hàng.

Rủi ro thanh khoản là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, xảy ra khi ngân hàng thương mại (NHTM) không có đủ ngân quỹ hoặc tài sản ngắn hạn khả thi để đáp ứng nhu cầu của người gửi tiền và người đi vay Thiếu ngân quỹ có thể được hiểu là việc ngân hàng không có đủ dự trữ hoặc không thể huy động nguồn vốn ngay lập tức Để phòng ngừa rủi ro thanh khoản, các NHTM cần tính toán hệ số thanh khoản của mình, qua đó đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu thanh toán ngay từ các tài sản nợ.

Rủi ro hoạt động đề, có vi phạm trong hệ thống kiểm soát nội bộ, có sự gian lận hay những thảm họa không lường trước được.

Đặc điểm kiểm soát nội bộ trong ngân hàng thương mại

Thông tư 13/2018/TT-NHNN tại Việt Nam quy định về hệ thống kiểm soát nội bộ của ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, trong đó nêu rõ rằng kiểm soát nội bộ là quá trình kiểm tra và giám sát các cá nhân và bộ phận trong việc thực hiện cơ chế, chính sách và quy định nội bộ Mục tiêu của kiểm soát nội bộ là kiểm soát xung đột lợi ích, quản lý rủi ro, và đảm bảo rằng hoạt động của ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đạt được các mục tiêu đề ra, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

Hiện nay, các ngân hàng ở những nước có thị trường tài chính phát triển thường áp dụng khung kiểm soát nội bộ theo Hiệp hội Các tổ chức tài trợ (COSO) để đánh giá hệ thống kiểm soát của họ Đánh giá này tập trung vào 5 thành phần chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Giám sát, Các hoạt động kiểm soát và Thông tin và truyền thông Dựa trên khung COSO, Ủy ban Basel đã phát triển một khung kiểm soát nội bộ dành riêng cho ngân hàng, nhằm hướng dẫn việc thiết lập và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, đặc biệt cho các ngân hàng tuân thủ Basel Quá trình kiểm soát nội bộ diễn ra liên tục và yêu cầu sự tham gia của từng cá nhân trong tổ chức Các mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ có thể được phân loại rõ ràng.

1 Hiệu quả và hiệu lực của các hoạt động (mục tiêu kết quả hoạt động)

2 Tính tin cậy, đầy đủ và kịp thời của các thông tin tài chính và thông tin quản lý (mục tiêu thông tin)

3 Tuân thủ các quy định và luật lệ hiện hành (mục tiêu tuân thủ)”

❖ Những nhân tố của quá trình kiểm soát nội bộ ngân hàng thương mại

Quá trình kiểm soát nội bộ là một cơ cấu thiết yếu nhằm giảm thiểu rủi ro, sai sót và các hành vi biển thủ trong ngân hàng Việc áp dụng kiểm soát nội bộ ngày càng trở nên phổ biến, giúp ngân hàng đối phó hiệu quả với các rủi ro Một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ được công nhận là yếu tố sống còn cho khả năng đạt được mục tiêu và duy trì sự tồn tại của ngân hàng Trong ngân hàng thương mại, kiểm soát nội bộ bao gồm 5 nhân tố có mối quan hệ chặt chẽ, tương tự như các yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo báo cáo của COSO.

1 Giám sát quản lý và văn hóa kiểm soát

2 Nhận biết và đánh giá rủi ro

3 Các hoạt động kiểm soát và phân tách trách nhiệm

4 Thông tin và liên lạc

5 Các hoạt động giám sát và khắc phục hạn chế

Các thiệt hại lớn gần đây tại các ngân hàng đã chỉ ra tầm quan trọng của việc phân định chức năng của 5 nhân tố chính, được cụ thể hóa thành 12 nguyên tắc cơ bản Điều này là cần thiết để ngân hàng đạt được các mục tiêu về kết quả hoạt động, mục tiêu thông tin và mục tiêu tuân thủ.

Giám sát quản lý và văn hóa kiểm soát

Hội đồng quản trị có trách nhiệm phê duyệt và rà soát định kỳ các chiến lược kinh doanh và chính sách quan trọng của ngân hàng Đồng thời, hội đồng cần nắm bắt các rủi ro lớn mà ngân hàng đang đối mặt, thiết lập các mức độ chấp nhận cho những rủi ro này và đảm bảo Ban Tổng giám đốc thực hiện các biện pháp cần thiết để xác định, đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro Hội đồng cũng phải phê duyệt cơ cấu tổ chức và đảm bảo rằng Ban Tổng giám đốc liên tục giám sát việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

Ban Tổng giám đốc chịu trách nhiệm thực hiện các chiến lược và chính sách do Hội đồng quản trị phê duyệt, đồng thời xây dựng quy trình để xác định, đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro cho ngân hàng Họ cần duy trì cấu trúc tổ chức với trách nhiệm, quyền hạn và mối quan hệ báo cáo rõ ràng, đảm bảo rằng các trách nhiệm được ủy quyền được thực hiện hiệu quả Ngoài ra, Ban Tổng giám đốc cũng phải thiết lập các chính sách kiểm soát nội bộ phù hợp và giám sát tính chính xác cũng như hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Nguyên tắc 3 nhấn mạnh rằng Hội đồng quản trị và Ban Tổng giám đốc có trách nhiệm thúc đẩy các chuẩn mực trung thực và đạo đức cao trong ngân hàng Họ cần thiết lập một văn hóa mà ở đó kiểm soát nội bộ được coi trọng ở tất cả các cấp Mỗi nhân viên ngân hàng phải nhận thức rõ vai trò của mình trong quá trình kiểm soát nội bộ và tích cực tham gia vào hoạt động này.

Nhận biết và đánh giá rủi ro

Để xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, ngân hàng cần nhận diện và đánh giá liên tục các rủi ro vật chất có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu Việc này bao gồm đánh giá tất cả các loại rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro quốc gia, rủi ro thị trường, rủi ro lãi suất, rủi ro thanh khoản, rủi ro tác nghiệp, rủi ro pháp lý và rủi ro danh tiếng Hệ thống kiểm soát nội bộ cũng cần được điều chỉnh để thích ứng với các rủi ro mới phát sinh hoặc các rủi ro trước đây chưa được kiểm soát hiệu quả.

Các hoạt động kiểm soát, phân tách trách nhiệm

Nguyên tắc 5 nhấn mạnh rằng các hoạt động kiểm soát phải được tích hợp chặt chẽ vào quy trình hàng ngày của ngân hàng Để đảm bảo một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, cần thiết lập cơ cấu kiểm soát hợp lý, với các hoạt động kiểm soát được xác định rõ ràng ở tất cả các cấp trong tổ chức, bao gồm cả việc rà soát từ cấp cao nhất.

Nguyên tắc 6: Để đảm bảo hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, cần phải có sự phân tách trách nhiệm hợp lý giữa các nhân viên, tránh giao cho họ những nhiệm vụ có thể gây ra xung đột lợi ích Cần xác định, giảm thiểu và giám sát cẩn thận các lĩnh vực có nguy cơ xung đột lợi ích để duy trì tính minh bạch và độc lập trong quản lý.

Thông tin và liên lạc

Nguyên tắc 7 nhấn mạnh rằng một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả cần phải có các số liệu toàn diện và đầy đủ về tuân thủ, tác nghiệp và tài chính nội bộ, cùng với thông tin thị trường bên ngoài liên quan đến quyết định Thông tin này cần phải đáng tin cậy, kịp thời, dễ tiếp cận và được cung cấp theo định dạng nhất quán.

Nguyên tắc 8 nhấn mạnh rằng một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả cần có thông tin đáng tin cậy về tất cả các hoạt động quan trọng của ngân hàng Các hệ thống thông tin, bao gồm cả hệ thống lưu trữ và sử dụng dữ liệu điện tử, phải được bảo mật và giám sát độc lập Ngoài ra, cần có các kế hoạch dự phòng phù hợp để đảm bảo tính liên tục và an toàn cho các hoạt động ngân hàng.

Nguyên tắc 9 nhấn mạnh rằng một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả phải thiết lập các kênh liên lạc rõ ràng, giúp tất cả nhân viên hiểu và tuân thủ các chính sách, thủ tục liên quan đến nhiệm vụ và trách nhiệm của họ, cũng như các thông tin quan trọng khác mà họ cần biết.

Các hoạt động giám sát và khắc phục hạn chế

Nguyên tắc 10 nhấn mạnh rằng việc giám sát hiệu quả tổng thể của hệ thống kiểm soát nội bộ ngân hàng là rất cần thiết và nên được thực hiện một cách thường xuyên Việc theo dõi các rủi ro chủ chốt không chỉ là một phần trong các hoạt động hàng ngày của ngân hàng mà còn cần được tích hợp vào các hoạt động đánh giá định kỳ của các bộ phận và kiểm toán nội bộ.

Nguyên tắc 11 nhấn mạnh rằng kiểm toán nội bộ toàn diện và hiệu quả đối với hệ thống kiểm soát nội bộ phải được thực hiện bởi các cán bộ có năng lực, được đào tạo đầy đủ và độc lập trong hoạt động Chức năng này là một phần quan trọng trong việc giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ và cần báo cáo trực tiếp lên Hội đồng quản trị hoặc Ủy ban kiểm toán cùng với ban Tổng giám đốc.

Đặc điểm kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng tại Ngân hàng thương mại

Khái quát về nghiệp vụ tín dụng tại Ngân hàng thương mại

Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài chính giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác, trong đó ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên đi vay trong một khoảng thời gian nhất định Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi suất cho ngân hàng khi đến hạn Hoạt động tín dụng là nguồn thu chủ yếu, chiếm 80 - 90% thu nhập của ngân hàng, do đó, rủi ro kinh doanh cũng tập trung chủ yếu ở lĩnh vực này.

Nghiệp vụ tín dụng là một phần quan trọng trong tài sản của ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò quyết định đến tình hình tài chính của ngân hàng Những yếu kém trong lĩnh vực tín dụng có thể gây ra rủi ro và đe dọa đến sự ổn định tài chính của NHTM.

Cho vay là nghiệp vụ quan trọng nhất trong kinh doanh ngân hàng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập Ngân hàng thương mại hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ, huy động vốn từ bên ngoài và sử dụng vốn này để tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất Do đó, việc tính toán và sử dụng vốn một cách hiệu quả là rất cần thiết để tối ưu hóa thu nhập từ lãi cho ngân hàng.

Những nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng tại Ngân hàng thương mại

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KIỂM SOÁT NỘI BỘ NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG

TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

1.1 Cơ sở lý luận về kiểm soát nội bộ

Các quy định hiện tại về hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm khái niệm, các bộ phận cấu thành và nguyên tắc thiết kế, đã được quy định rõ ràng trong khung kiểm soát nội bộ của Hiệp hội Các tổ chức tài trợ COSO cũng như trong chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 315.

1.1.1 Bản chất và vai trò của kiểm soát nội bộ

❖ Bản chất của kiểm soát nội bộ

Chức năng kiểm soát luôn chiếm một vị trí quan trọng trong mọi hoạt động của doanh nghiệp, có nhiều quan điểm về kiểm soát nội bộ như:

Tại Việt Nam, Bộ Tài chính đã ban hành Chuẩn mực Kiểm toán số 315 theo Thông tư số 214/2012/TT-BTC vào ngày 06/12/2012, nhằm thay thế Chuẩn mực Kiểm toán số 400 Chuẩn mực này định nghĩa Kiểm soát nội bộ là quy trình do Ban quản trị, Ban Giám đốc và các cá nhân khác trong đơn vị thiết kế, thực hiện và duy trì, nhằm đảm bảo khả năng đạt được mục tiêu của đơn vị Điều này bao gồm việc đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính, hiệu quả và hiệu suất hoạt động, cũng như tuân thủ pháp luật và các quy định liên quan Thuật ngữ “kiểm soát” được hiểu là bất kỳ khía cạnh nào của một hoặc nhiều thành phần của kiểm soát nội bộ.

Theo Hiệp hội Các tổ chức tài trợ COSO, kiểm soát nội bộ là một quá trình do ban quản lý, hội đồng quản trị và nhân viên điều hành, được thiết kế nhằm đảm bảo thực hiện ba mục tiêu chính một cách hợp lý.

Báo cáo tài chính đáng tin cậy; các luật lệ và quy định được tuân thủ; hoạt động hữu hiệu và hiệu quả”.

Như vậy, kiểm soát nội bộ của một đơn vị là toàn bộ các nội quy, quy chế,quy

THỰC TRẠNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG VPBANK

Khái quát về Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng VPBank

2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng VPBank

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (gọi tắt là

“VPBank”) được thành lập ngày 12/8/1993 Sau gần 25 năm hoạt động, VPBank đã phát triển mạng lưới lên 219 điểm giao dịch với đội ngũ gần 24.000 cán bộ nhân viên.

Ngân hàng VPBank có trụ sở chính tại Số 89 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Tính đến cuối năm 2017, vốn điều lệ của ngân hàng này đã đạt 15.706 tỷ đồng.

Ngân Hàng Việt Nam Thịnh Vượng

VPBank, một trong những ngân hàng thương mại được thành lập sớm nhất tại Việt Nam, đã có những bước phát triển vững chắc trong lịch sử của mình Trong những năm gần đây, ngân hàng này đã đạt được sự tăng trưởng vượt bậc nhờ vào việc triển khai chiến lược chuyển đổi toàn diện với sự hỗ trợ từ một trong những công ty tư vấn chiến lược hàng đầu thế giới Chiến lược này không chỉ giúp VPBank khẳng định uy tín của mình mà còn thể hiện năng lực tài chính ổn định và trách nhiệm đối với cộng đồng.

VPBank hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực ngân hàng, bao gồm thực hiện các giao dịch thanh toán và cung cấp các dịch vụ ngân hàng khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Sự tăng trưởng mạnh mẽ của VPBank được thể hiện qua việc mở rộng mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc, cùng với sự phát triển đa dạng của các kênh bán hàng và phân phối Với định hướng "Khách hàng là trọng tâm", các điểm giao dịch đã được cải tiến về diện mạo, mô hình và tiện nghi phục vụ Các sản phẩm và dịch vụ của VPBank không ngừng được cải tiến và bổ sung nhiều tiện ích, nhằm gia tăng quyền lợi cho khách hàng Những nỗ lực này đã góp phần làm hài lòng khách hàng hiện tại và thu hút thêm khách hàng mới, nhanh chóng mở rộng tập khách hàng của VPBank.

Với những nỗ lực không ngừng, VPBank đã khẳng định thương hiệu vững mạnh qua nhiều giải thưởng uy tín, chứng minh chất lượng sản phẩm, dịch vụ và sức cạnh tranh nổi bật trên thị trường tài chính, ngân hàng Việt Nam Những thành tựu này cũng phản ánh định hướng phát triển đúng đắn của ngân hàng Trong thời gian tới, VPBank sẽ tập trung vào việc đổi mới sản phẩm và dịch vụ, mang lại lợi ích vượt trội cho khách hàng, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ để hướng tới tiêu chuẩn ngân hàng quốc tế.

Mục tiêu chiến lược của VPBank là:

- Tối đa hóa giá trị đầu tư của cố đông, giữ tốc độ tăng trưởng lợi nhuận và tình hình kinh tế lành mạnh.

Để nâng cao động lực làm việc và năng lực của cán bộ, cần phát triển các cơ hội đãi ngộ và thăng tiến nghề nghiệp cho nhân viên.

- Đẩy mạnh hình ảnh của một ngân hàng luôn nỗ lực cao nhất để phục vụ khách hàng với thái độ thân thiện và tốc độ nhanh nhất.

VPBank đang hướng tới việc trở thành một trong những ngân hàng được tín nhiệm nhất tại Việt Nam, tập trung vào quản lý hiệu quả, tạo dựng môi trường làm việc lý tưởng, và xây dựng văn hóa doanh nghiệp chú trọng đến khách hàng Ngân hàng cũng cam kết thúc đẩy sự hợp tác, sáng tạo và linh hoạt trong mọi hoạt động để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường.

Cổng ty TNHH Quán Iy tài sán VPBank

Công ty Tai chinh TNHHMTV VPBank

Sơ đồ 2.1: Mô hình cơ cấu tổ chức của VPBank

(Nguồn: trang web của Ngân hàng VPBank)

Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyền lực cao nhất trong ngân hàng, bao gồm tất cả cổ đông có quyền biểu quyết Nhiệm vụ của Đại hội đồng cổ đông bao gồm quyết định loại và số lượng cổ phần chào bán, mức cổ tức hàng năm, bầu và miễn nhiệm thành viên HĐQT và Ban kiểm soát, xử lý vi phạm của HĐQT và Ban kiểm soát, quyết định tổ chức lại hoặc giải thể ngân hàng, sửa đổi điều lệ ngân hàng, thông qua báo cáo tài chính hàng năm và định hướng phát triển của ngân hàng.

Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý ngân hàng, có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục đích và quyền lợi của ngân hàng, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông.

Ban kiểm soát VPBank, trực thuộc Đại hội đồng cổ đông, có nhiệm vụ kiểm tra tính hợp lý và hợp pháp trong quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh, cũng như ghi chép sổ sách và báo cáo tài chính Ban cũng thẩm định các báo cáo tài chính hàng năm của ngân hàng và báo cáo kết quả hoạt động với Hội đồng quản trị, đồng thời tham khảo ý kiến của Hội đồng quản trị trước khi đưa ra quyết định và kiến nghị lên Đại hội đồng cổ đông.

Ban kiểm soát của VPBank gồm 03 thành viên, làm việc chặt chẽ với khối Kiểm toán nội bộ để thực hiện kế hoạch công việc và phát hiện rủi ro trong kiểm soát Họ kịp thời báo cáo lên HĐQT để có biện pháp xử lý Đồng thời, ban kiểm soát định hướng khối KTNB hợp tác và rà soát công việc với các khối Quản trị rủi ro, Ủy ban Quản lý tài sản Nợ - Có, và Ủy ban điều hành để thu thập thông tin đầy đủ về hoạt động ngân hàng, từ đó đánh giá và xây dựng chương trình phù hợp.

Khối kiểm toán nội bộ tại VPBank có nhiệm vụ thực hiện kiểm toán nội bộ và được quản lý bởi Ban kiểm soát, với chức năng hướng dẫn, phổ biến và lưu trữ các văn bản pháp quy Khối này đảm bảo kiểm tra các nghiệp vụ tại các đơn vị trực thuộc và giám sát việc thực hiện các quy chế tại ngân hàng Trong khi đó, Ủy ban điều hành có trách nhiệm xem xét và đề xuất các chiến lược kinh doanh cho HĐQT, đồng thời cập nhật tình hình triển khai các dự án quan trọng của ngân hàng thông qua các cuộc họp định kỳ.

2 lần/tháng, có thể có sự tham gia của các thành viên HĐQT, BKS.

Ủy ban Điều hành bao gồm Chủ tịch HĐQT và các thành viên HĐQT khác theo quyết định của Chủ tịch, cùng với các thành viên Ban Điều hành, Giám đốc các Khối và Giám đốc các Trung tâm độc lập Tổng Giám đốc giữ vai trò Chủ tịch của Ủy ban Điều hành.

Hội đồng Quản lý Tài sản Nợ - Có có nhiệm vụ nghiên cứu và đề ra chiến lược tối ưu hóa cấu trúc bảng tổng kết tài sản của Ngân hàng nhằm gia tăng lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro Hội đồng xây dựng và giám sát các chỉ tiêu tài chính, tín dụng phù hợp với chiến lược kinh doanh, đồng thời quản lý thanh khoản và rủi ro thanh khoản, cũng như rủi ro lãi suất từ sự chênh lệch giữa Tài sản có và Tài sản nợ nhạy cảm với lãi suất Họ cũng quản lý rủi ro thị trường liên quan đến biến động tỷ giá và lãi suất, và chỉ đạo việc xây dựng, phê duyệt các chính sách và quy trình định giá điều chuyển vốn nội bộ để đảm bảo hiệu quả kinh doanh Hội đồng tổ chức họp định kỳ hàng tháng để đánh giá tình hình kinh tế vĩ mô và hoạt động của ngành ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhằm đảm bảo thanh khoản, lãi suất, và tuân thủ các tỷ lệ an toàn theo quy định pháp luật.

Hội đồng Tín dụng có nhiệm vụ xét duyệt cấp tín dụng, phê duyệt hạn mức tín dụng vượt mức quy định của các Ban tín dụng tại chi nhánh, và xem xét tái cấu trúc nợ theo đề xuất từ các bộ phận chuyên môn Hội đồng cũng có trách nhiệm xem xét miễn giảm lãi, phí liên quan đến tín dụng theo Quy chế của VPBank, đồng thời khuyến nghị HĐQT điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp với tình hình thực tế và thực hiện các nhiệm vụ khác liên quan đến hoạt động tín dụng của ngân hàng.

Đánh giá về kiểm soát nội bộ đối với nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng VPBank

PHẦN VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG VPBANK

2.1 Khái quát về Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng VPBank

2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng VPBank

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (gọi tắt là

“VPBank”) được thành lập ngày 12/8/1993 Sau gần 25 năm hoạt động, VPBank đã phát triển mạng lưới lên 219 điểm giao dịch với đội ngũ gần 24.000 cán bộ nhân viên.

Ngân hàng VPBank có trụ sở chính tại Số 89 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Đến cuối năm 2017, vốn điều lệ của ngân hàng này đã đạt 15.706 tỷ đồng.

Ngân Hàng Việt Nam Thịnh Vượng

VPBank, một trong những ngân hàng thương mại cổ phần thành lập sớm nhất tại Việt Nam, đã có sự phát triển vững chắc qua các giai đoạn lịch sử Gần đây, ngân hàng này đã đạt được tăng trưởng vượt bậc nhờ vào việc triển khai chiến lược chuyển đổi toàn diện, được hỗ trợ bởi một trong những công ty tư vấn chiến lược hàng đầu thế giới Qua chiến lược này, VPBank khẳng định uy tín là một ngân hàng năng động, có năng lực tài chính ổn định và cam kết trách nhiệm với cộng đồng.

Các hoạt động chính của VPBank bao gồm: thực hiện các giao dịch ngân hàng

GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN KIỂM SOÁT NỘI BỘ NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG VPBANK

Ngày đăng: 29/03/2022, 22:47

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Sơ đồ 2.1: Mô hình cơ cấu tổ chức của VPBank - Hoàn thiện kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng VPBank - Khoá luận tốt nghiệp 230
Sơ đồ 2.1 Mô hình cơ cấu tổ chức của VPBank (Trang 39)
Sơ đồ 2.2: Cung quản lý và khai thác thông tin tại VPBank - Hoàn thiện kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng VPBank - Khoá luận tốt nghiệp 230
Sơ đồ 2.2 Cung quản lý và khai thác thông tin tại VPBank (Trang 70)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w