Tính cấp thiết của đề tài và tổng quan tình hình nghiên cứu
Từ cuối thế kỷ XX, quá trình toàn cầu hóa đã thúc đẩy sự hòa hợp và hội tụ kế toán trên toàn thế giới Năm 1999, Bộ Tài chính Việt Nam bắt đầu nghiên cứu và soạn thảo chuẩn mực kế toán dựa trên chuẩn mực quốc tế và phù hợp với điều kiện kinh tế Việt Nam Đến cuối năm 2005, 26 Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) được ban hành, nhưng chưa được cập nhật để theo kịp các chuẩn mực quốc tế (IAS/IFRS) Để đáp ứng yêu cầu quản lý trong nền kinh tế thị trường và hội nhập kinh tế, tháng 5 năm 2011, Bộ Tài chính thành lập Ban nghiên cứu xây dựng và công bố VAS, với mục tiêu hoàn thiện các chuẩn mực liên quan đến năm 2016 Do đó, nghiên cứu áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế cho doanh nghiệp và tổ chức tín dụng Việt Nam là rất cần thiết trong giai đoạn hiện nay.
Trên thế giới, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về BCTC và việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế; tuy nhiên, chưa có nghiên cứu hệ thống nào đánh giá và hoàn thiện BCTC doanh nghiệp tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế Gần đây, một số nghiên cứu chuyên sâu đã xuất hiện, như nghiên cứu của Nguyễn Phúc Sinh (2008) về hệ thống BCTC của IASB và FASB nhằm nâng cao tính hữu ích của BCTC Việt Nam Nguyễn Thị Kim Cúc (2009) đã xem xét khung pháp lý lập và trình bày BCTC phù hợp với quy mô doanh nghiệp Nguyễn Đình Hùng (2010) tập trung vào kiểm soát minh bạch thông tin tài chính của các công ty niêm yết, trong khi Võ Thị Ánh Hồng (2008) và Phạm Đức Tân (2009) đề xuất giải pháp nâng cao tính hữu ích của thông tin kế toán cho quyết định đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Liên Huơng (2010) phân tích sự khác biệt giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của những khác biệt này đến thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) và quyết định của nhà đầu tư.
Vũ Hữu Đức và Trình Quốc Việt (2009) đã khuyến nghị áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế cho các công ty niêm yết, công ty đại chúng, ngân hàng và doanh nghiệp bảo hiểm Tăng Thị Thu Thủy (2009) đề xuất hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam dựa trên những đặc điểm riêng của đất nước, đồng thời Nguyen & Tran (2012) nêu ra những thách thức trong việc duy trì song song hệ thống chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán trong quá trình hòa nhập với chuẩn mực quốc tế.
Các nghiên cứu đã đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao tính hữu ích của hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) doanh nghiệp Việt Nam, dựa trên việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế Tuy nhiên, còn thiếu luận cứ khoa học và kinh nghiệm để ban hành các chuẩn mực và quy định liên quan đến BCTC Giải pháp dài hạn và lộ trình phát triển hệ thống BCTC vẫn chưa được phác họa Ngoài ra, các nghiên cứu chưa đề cập đến các vấn đề toàn cầu trong việc soạn thảo và trình bày BCTC, như giá trị hợp lý trong định giá và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp Đề tài này kế thừa các nghiên cứu trước, nhằm giải quyết những vấn đề quan trọng nêu trên.
Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu đuợc thực hiện nhằm các mục tiêu sau:
Hệ thống hóa lý luận về việc lập và trình bày báo cáo tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) theo chuẩn mực kế toán quốc tế và chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế là một yêu cầu quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa Việc áp dụng các chuẩn mực này giúp đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong thông tin tài chính, từ đó nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính đối với các bên liên quan Đồng thời, việc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế cũng hỗ trợ NHTM trong việc thu hút vốn đầu tư và cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Bài viết này mô tả và phân tích thực trạng lập và trình bày báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, nhằm tìm ra sự khác biệt và khoảng cách giữa hai loại chuẩn mực kế toán Việc so sánh này giúp nhận diện những hạn chế trong quy trình báo cáo tài chính, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện để nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính trong ngành ngân hàng.
- Đề xuất một số giải pháp, khuyến nghị nhằm hoàn thiện việc lập và trình bày báo cáo tài chính theo chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
Đề tài nghiên cứu tập trung vào Hệ thống Chuẩn mực kế toán Việt Nam liên quan đến việc lập và trình bày Báo cáo tài chính (BCTC), cùng với hoạt động lập và trình bày BCTC tại các Ngân hàng thương mại (NHTM) ở Việt Nam.
Phạm vi nghiên cứu tổng quan bao gồm tất cả các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam trong việc lập, trình bày và công bố báo cáo tài chính (BCTC) Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc phân tích sự khác biệt giữa BCTC được lập và trình bày theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam và BCTC theo Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, cụ thể là của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPB).
Phương pháp nghiên cứu trong đề tài này dựa vào Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế để lập và trình bày báo cáo tài chính Qua việc so sánh và đối chiếu, nghiên cứu nhằm xác định khoảng cách, sự khác biệt và những hạn chế trong chế độ kế toán của các ngân hàng thương mại Việt Nam, từ đó đưa ra các đề xuất khuyến nghị cải thiện.
Để thu thập dữ liệu cho đề tài, các phương pháp nghiên cứu được áp dụng bao gồm phương pháp hệ thống, phân tích, tổng hợp, thống kê và so sánh Những phương pháp này giúp tìm hiểu lý luận, nắm bắt tình hình thực tế và đưa ra các giải pháp liên quan đến mục tiêu nghiên cứu.
5 Tính mới và những đóng góp của khóa luận
Phân tích và đánh giá hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) theo chuẩn mực quốc tế là cần thiết để làm rõ những vấn đề lý luận, đặc biệt là những khía cạnh mới mẻ tại Việt Nam như đo lường giá trị hợp lý và báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng BCTC mà còn tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh cho các nhà đầu tư.
(2) Phân tích thực trạng áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với hệ thống BCTC tại các quốc gia và kinh nghiệm cho Việt Nam
Quá trình cải cách chế độ kế toán và báo cáo tài chính (BCTC) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam là cần thiết để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động tài chính Hiện nay, hệ thống BCTC của các NHTM Việt Nam đang gặp phải một số vấn đề tồn tại, như thiếu đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của chuẩn mực kế toán quốc tế Việc nhận diện và giải quyết những vấn đề này là rất quan trọng để cải thiện chất lượng thông tin tài chính, từ đó hỗ trợ cho việc ra quyết định của các nhà đầu tư và nâng cao niềm tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng.
Xác định một cách khoa học và phù hợp với quan điểm, mục tiêu và phương hướng hoàn thiện hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) của các ngân hàng thương mại (NHTM) là cần thiết Điều này được thực hiện dựa trên việc nhận diện các điều kiện và bối cảnh hiện tại của hệ thống kế toán Việt Nam, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành tài chính.
Đề xuất các giải pháp ngắn hạn và dài hạn, mang tính khoa học và khả thi, nhằm phát triển và hoàn thiện công tác lập và trình bày Báo cáo tài chính (BCTC) tại các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Việt Nam Mục tiêu là nâng cao tính hữu ích của BCTC, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế Đề tài tập trung vào các vấn đề đột phá liên quan đến định giá và trình bày thông tin trên BCTC.
6 Ket cấu của khóa luận
CHƯƠNG 1 NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ VIỆC LẬP VÀ TRÌNH BÀY
1.1 Lịch sử hình thành các chuẩn mực trình bày báo cáo tài chính quốc tế
Quá trình hình thành và phát triển các chuẩn mực kế toán quốc tế gắn liền với sự ra đời của Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế (IASC) vào năm 1973 tại London, bao gồm 13 quốc gia thành viên và các quan sát viên từ nhiều tổ chức quốc tế IASC có nhiệm vụ xây dựng và cải tiến các Chuẩn mực kế toán quốc tế (IASs) để phù hợp với điều kiện kế toán toàn cầu, đồng thời nâng cao hiệu quả và tính hiệu lực của các chuẩn mực kế toán Đến năm 2000, các chuẩn mực do IASC soạn thảo đã được chấp nhận và áp dụng bởi nhiều tổ chức quốc tế như IOSCO và Cao Ủy Châu Âu.
Vào thời điểm này, IASC đã tái cấu trúc tổ chức nhằm tập trung sức mạnh từ các hệ thống kế toán quốc gia để hướng tới một hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế toàn diện hơn Đến tháng 3 năm 2001, IASC được thành lập với hai bộ phận chính là hội đồng thành viên (Trustees) và Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) Kể từ đó, IASB đã thay thế IASC và phát triển các tiêu chuẩn quốc tế cho lĩnh vực kế toán, bao gồm các chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRSs).
Các chuẩn mực kế toán cũ (IASs) vẫn có hiệu lực nếu chưa được thay thế bởi các chuẩn mực mới Hội đồng giải thích báo cáo tài chính quốc tế (IFRIC), thuộc IASB, có nhiệm vụ ban hành các văn bản hướng dẫn (IFRICs) để thực hiện các chuẩn mực IFRS Do đó, để tuân thủ các IFRS, các doanh nghiệp cần phải tuân theo hướng dẫn từ IFRICs.
1.1.2 Giới thiệu hệ thống chuẩn mực trình bày báo cáo tài chính quốc tế 1.1.2.1 Quy trình soạn thảo các chuẩn mực kế toán quốc tế
Tính đến ngày 01/01/2016, IFRS có tất cả 39 chuẩn mực, trong đó có 16 IFRS,
Có tổng cộng 23 Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) và 13 Hướng dẫn IFRIC, được soạn thảo bởi các tổ chức nghề nghiệp thay vì các cơ quan chính phủ Quy trình xây dựng các chuẩn mực này mang tính quốc tế và bao gồm sự tham gia của nhiều cá nhân và tổ chức quan tâm từ khắp nơi trên thế giới.
6 buớc, cụ thể nhu sau:
Bước 1: IASB nhận được yêu cầu từ các thành viên về việc soạn thảo chuẩn mực kế toán quốc tế mới, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu thực tiễn Nhân viên của IASB sẽ xem xét các vấn đề chính dựa trên tính thích hợp và độ tin cậy của thông tin, đồng thời xem xét các hướng dẫn thực hiện hiện có, khả năng thúc đẩy sự hội tụ và chất lượng của các chuẩn mực Sau đó, Hội đồng sẽ thảo luận về các dự án tiềm năng và quyết định theo đuổi một dự án trong một cuộc họp công khai Để thực hiện điều này, IASB cần tham vấn ý kiến từ Hội đồng cố vấn và các tổ chức soạn thảo chuẩn mực khác trên toàn cầu.