Tính cấp thiết của đề tài
Ngân hàng là tổ chức tài chính trung gian cung cấp dịch vụ tài chính và tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia Được coi là một phát minh lịch sử, ngân hàng không ngừng cải tiến để phù hợp với sự phát triển của xã hội Các hoạt động chủ yếu của ngân hàng bao gồm tín dụng, tiền tệ và thanh toán, tạo nên yếu tố thiết yếu cho sự ổn định và phát triển kinh tế hiện nay.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, hoạt động như một trung gian trong quá trình phát triển kinh tế Gần đây, số lượng ngân hàng và chi nhánh đang gia tăng đáng kể Theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hệ thống tổ chức tín dụng hiện có 5 ngân hàng thương mại nhà nước, 1 ngân hàng chính sách xã hội, 25 ngân hàng thương mại cổ phần đô thị, 11 ngân hàng thương mại cổ phần nông thôn, 27 chi nhánh ngân hàng nước ngoài, 4 ngân hàng liên doanh, 44 văn phòng đại diện tổ chức tín dụng nước ngoài, 6 công ty tài chính, 9 công ty cho thuê tài chính và gần 900 quỹ tín dụng nhân dân BIDV hiện là ngân hàng lớn nhất với tổng tài sản 1.400 nghìn tỷ đồng, tiếp theo là VietinBank với 1.184 nghìn tỷ đồng và Vietcombank với 1.120 nghìn tỷ đồng.
Mặc dù các ngân hàng trong nước đang hoạt động, chất lượng dịch vụ vẫn chưa cao và sức cạnh tranh chưa rõ rệt Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự xuất hiện của nhiều ngân hàng nước ngoài đã tạo ra áp lực cạnh tranh lớn đối với ngân hàng nội địa Để nâng cao chất lượng dịch vụ và cải thiện kỹ năng quản lý chi phí, kế toán quản trị chi phí là một công cụ quan trọng giúp các ngân hàng đáp ứng hiệu quả các yêu cầu này.
Hoạt động kế toán quản trị tại nhiều ngân hàng ở Việt Nam vẫn chưa được chú trọng và triển khai một cách quy củ, chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất, khiến cho khái niệm này vẫn còn mới mẻ đối với một số ngân hàng Quản trị chi phí đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thành kế hoạch và hỗ trợ quản trị viên đưa ra các quyết định then chốt, ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng Để cải thiện chất lượng dịch vụ, ngân hàng cần đầu tư vào kế toán quản trị chi phí phù hợp với đặc điểm và quy mô của mình Theo Robert & Anthony (2014), thông tin kế toán quản trị rất quan trọng trong việc ra quyết định, định hướng phát triển chiến lược và đánh giá hiệu quả hoạt động Thông tin chi phí là một trong những loại thông tin quan trọng nhất, giúp các đơn vị đưa ra quyết định về đặc tính và cơ cấu sản phẩm Tuy nhiên, hiện tại chưa có nghiên cứu hệ thống nào về kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng Việt Nam.
Chủ đề của khóa luận tập trung vào việc hoàn thiện kế toán quản trị chi phí tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, cụ thể là chi nhánh Thanh Xuân của VIETINBANK.
Tổng quan nghiên cứu
2.1 Các nghiên cứu ngoài nước
Kế toán quản trị đã trở thành một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực Kế toán - Kiểm toán, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định cho doanh nghiệp Trong đó, kế toán quản trị chi phí đang thu hút sự chú ý từ các nhà nghiên cứu quốc tế với nhiều mục đích nghiên cứu khác nhau Hiện nay, có hai nhóm nghiên cứu chính được thực hiện dựa trên các mục đích này.
Nhóm thứ nhất: Ứng dụng của quản trị chi phí trong một số ngành cụ thể
Nghiên cứu đầu tiên về kế toán quản trị chi phí trong ngành sản xuất tại Sri Lanka cho thấy rằng thông tin chi phí chủ yếu được sử dụng để định giá sản phẩm Bên cạnh đó, phương pháp ABC (Activity based costing) được xác định là phương pháp chính trong việc xác định chi phí tại các doanh nghiệp sản xuất ở Sri Lanka.
Phương pháp ABC đã được đề xuất ứng dụng trong các bệnh viện tại Ba Lan, theo nghiên cứu của Luiza Piersiala Nghiên cứu chỉ ra rằng phương pháp này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm sự chính xác cho chi phí đơn vị, nâng cao kiểm soát chi phí, cải thiện chất lượng quyết định và tăng cường khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực y tế (Luiza Piersiala, 2017).
Trong lĩnh vực giáo dục, việc áp dụng kế toán quản trị chi phí tại các trường đại học được thể hiện qua cách xác định chi phí Phương pháp chi phí đầy đủ giúp làm rõ sự khác biệt trong việc phân bổ nguồn lực giữa các bộ phận trong các trường đại học ở Pháp Theo Marc Bollecker (2016), việc tiếp cận kế toán quản trị giữa các bộ phận chịu ảnh hưởng từ các chiến lược nội bộ liên quan đến phân bổ nguồn lực.
Nhóm thứ hai: Nghiên cứu về công cụ quản trị
Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) là một công cụ quản trị chiến lược ngày càng phổ biến, giúp các tổ chức đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động BSC hỗ trợ các nhà quản trị trong việc ra quyết định chính xác thông qua việc xem xét bốn viễn cảnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển Hệ thống này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng thể về hiệu suất tổ chức mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Bài “Balanced Scorecard and Strategic Cost Management: Recipes for
Bài viết "Đánh giá Năng suất của Công ty Sản xuất Nigeria" nhấn mạnh mối quan hệ chặt chẽ giữa thẻ điểm cân bằng và chiến lược quản trị chi phí Kế toán quản trị sử dụng thẻ điểm cân bằng để thiết kế các báo cáo chi phí, giúp theo dõi tiến trình thực hiện chiến lược Thẻ điểm cân bằng cung cấp thông tin quan trọng cho nhà quản trị, bao gồm việc xác định khách hàng quan trọng và cách cung cấp giá trị cho họ, cũng như những điểm mạnh của công ty như công nghệ, sản xuất hay marketing.
ShawnmZrar Aziz Bilbas (2018) đã tiến hành nghiên cứu về mối quan hệ giữa thẻ điểm cân bằng và việc giảm thiểu chi phí trong một số ngành tại Kurdistan Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng và cho thấy rằng thẻ điểm cân bằng có mối tương quan thuận với sự giảm thiểu chi phí.
Beata Sadowska và Adam Lulek (2015) cho rằng việc áp dụng thẻ điểm cân bằng trong ngành logistics giúp giảm chi phí hoạt động và tăng doanh thu cho các đơn vị kinh tế Họ đã đưa ra ví dụ cụ thể về cách sử dụng thẻ điểm cân bằng để đặt mục tiêu, đo lường và giảm thiểu chi phí hiệu quả.
2.1 Các nghiên cứu trong nước
Hiện nay, các chuyên gia trong nước đang tiến hành nhiều nghiên cứu sâu về kế toán quản trị, đặc biệt là kế toán quản trị chi phí, nhằm xác định định hướng phát triển phù hợp cho lĩnh vực này Các nghiên cứu được phân loại thành ba nhóm chính.
Nhóm thứ nhất: Các công trình nghiên cứu về kế toán quản trị chi phí ứng dụng cho một số ngành cụ thể
Nghiên cứu của Trần Thị tập trung vào việc "Xây dựng mô hình kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng Việt Nam", nhằm cải thiện hiệu quả quản lý chi phí trong ngành sản xuất xi măng Mô hình này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Bài nghiên cứu của Thu Hường tập trung vào việc tổ chức kế toán quản trị chi phí tại các doanh nghiệp sản xuất quốc tế, đồng thời đề xuất xây dựng mô hình kết hợp nhằm phát huy các yếu tố hiện có và bổ sung những yếu tố cần thiết để kiểm soát chi phí hiệu quả Điểm mới trong nghiên cứu là giải pháp hoàn thiện bộ máy kế toán quản trị chi phí, kết hợp với công nghệ hiện đại như hệ thống ERP và phân cấp quy trình kiểm soát chi phí theo ba mức trách nhiệm.
Vũ Thị Thanh Thủy (2018) đã thực hiện một khảo sát thực tế nhằm đánh giá kế toán quản trị chi phí và các yếu tố ảnh hưởng tại các bệnh viện công thuộc Bộ Y tế Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả quản lý chi phí trong ngành y tế, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công cộng.
Nghiên cứu về y tế tại Hà Nội sử dụng hàm hồi quy và hệ số Cronbach’s alpha để phân tích 7 nhân tố ảnh hưởng đến kế toán quản trị trong bệnh viện Các nhân tố này bao gồm: sự gia tăng chi phí điều trị cho bệnh nhân, tầm quan trọng của thông tin chi phí, sự phức tạp của hệ thống chi phí, mức độ phức tạp trong bệnh viện, sự hỗ trợ của bệnh viện, sự hài lòng về hệ thống chi phí theo quy định nhà nước, và mức độ sử dụng hệ thống chi phí theo quy định Kết quả cho thấy, sự gia tăng chi phí điều trị cho bệnh nhân là yếu tố có tác động lớn nhất đến việc áp dụng kế toán quản trị Để nâng cao hiệu quả quản trị chi phí, cần áp dụng phương pháp tính giá dịch vụ theo phương pháp ABC và xây dựng chỉ tiêu đánh giá hiệu quả cho trung tâm chi phí.
Trong lĩnh vực giáo dục, Hoàng Đình Hương (2015) đã nghiên cứu triết lý quản trị chi phí dựa trên hoạt động (ABC), một phương pháp mới tại Việt Nam Tác giả đã sử dụng phương pháp định tính để đánh giá ưu nhược điểm của kế toán quản trị chi phí tại các trường đại học ngoài công lập và đề xuất các nguyên tắc thiết kế hệ thống kế toán quản trị chi phí, bao gồm nhận diện chi phí theo mức độ hoạt động và xây dựng hệ thống báo cáo nhằm tối ưu hóa quyết định Đào Thúy Hà (2015) khẳng định rằng việc kiểm soát chi phí cần áp dụng hệ thống kiểm soát phản hồi ở tất cả các giai đoạn thực hiện kế hoạch để tối đa hóa nguồn lực Tác giả cũng đề xuất các phương pháp xác định chi phí cho các mô hình doanh nghiệp sản xuất thép tại Việt Nam, bao gồm phương pháp chi phí tiêu chuẩn và phương pháp Kaizen Cuối cùng, Hà đã kiến nghị áp dụng mô hình phân tích CVP để phân tích điểm hòa vốn và lựa chọn phương án sản xuất kinh doanh trong điều kiện thay đổi.
Trong bài nghiên cứu “Hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị tại Công ty cổ phần Đồng Tâm” (2015), tác giả Thanh Hoa đã phân tích hiệu quả quản trị chi phí của công ty thông qua việc phân loại chi phí thành định phí và biến phí, cũng như áp dụng phương pháp phân tích mối quan hệ Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận để xác định cấu trúc chi phí và định phí hoạt động Tác giả đã đề xuất các giải pháp hoàn thiện, bao gồm việc lập bảng tài khoản chi phí, xây dựng sơ đồ trung tâm trách nhiệm và xác định trách nhiệm lập dự toán chi phí.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của khóa luận là cải tiến hệ thống kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân Để đạt được mục tiêu tổng quát này, các mục tiêu chi tiết đã được xác định rõ ràng.
- Hệ thống hóa các lý luận về kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng thương mại
- Đánh giá và nhận xét thực trạng kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân
- Xác định các giải pháp hoàn thiện kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng TMCPCông thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân
Câu hỏi nghiên cứu
Các câu hỏi nghiên cứu được xác định nhằm phát triển khóa luận theo định hướng mục tiêu nghiên cứu bên trên Các câu hỏi nghiên cứu gồm:
- Thực trạng kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân đang như thế nào?
Kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân có nhiều ưu điểm như giúp cải thiện hiệu quả quản lý chi phí và hỗ trợ ra quyết định chính xác Tuy nhiên, cũng tồn tại một số nhược điểm như thiếu tính chính xác trong số liệu và khó khăn trong việc áp dụng công nghệ mới Nguyên nhân của những nhược điểm này có thể đến từ việc thiếu nguồn lực đào tạo nhân viên và sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh.
Để hoàn thiện kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân, cần áp dụng các giải pháp như cải tiến quy trình thu thập và phân tích dữ liệu chi phí, tăng cường đào tạo nhân viên về quản lý chi phí, và sử dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa việc theo dõi và báo cáo chi phí Những biện pháp này sẽ giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, từ đó cải thiện hiệu suất hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Để phục vụ cho mục đích nghiên cứu, tác giả đã thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm hai loại dữ liệu chính.
Các loại sách và tài liệu liên quan đến kế toán quản trị, quản trị chi phí, cũng như kế toán quản trị chi phí trong ngân hàng bao gồm giáo trình và bài giảng chuyên sâu Những tài liệu này cung cấp kiến thức cần thiết cho việc quản lý chi phí hiệu quả trong tổ chức tài chính.
Báo chí: Các bài báo tài chính, kế toán quản trị, quản trị chi phí ngân hàng sưu tầm từ trong nước và ngoài nước
Dữ liệu trên internet liên quan đến kế toán quản trị bao gồm các luận án tiến sĩ, thạc sĩ, khóa luận và nghiên cứu khoa học, được thu thập từ thư viện Quốc gia, website ĐH Kinh tế quốc dân và nhiều nguồn khác Ngoài ra, thông tư và quy định của Nhà nước về kế toán quản trị cùng với các nguyên tắc kế toán quản trị quốc tế cũng là những nguồn thông tin quan trọng.
Bài viết này tổng hợp thông tin từ các lãnh đạo và cán bộ quản lý tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank), cùng với các số liệu và báo cáo được thu thập từ chi nhánh Thanh Xuân của Vietinbank Tác giả đã tiến hành chọn lọc và phân tích các số liệu này để đưa ra cái nhìn sâu sắc hơn về hoạt động của ngân hàng.
6.2 Phương pháp xử lý và phân tích thông tin
Sau khi thu thập thông tin, tác giả tiến hành xử lý và bổ sung các dữ liệu còn thiếu, đồng thời chọn lọc những thông tin quan trọng Thông tin được tổng hợp và phân tích dựa trên mục đích nghiên cứu của khóa luận Tác giả cũng lựa chọn thông tin định lượng theo thời gian nghiên cứu, thực hiện tính toán và so sánh số liệu để rút ra kết luận cho quá trình phân tích.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN QUẢN TRỊ CHI PHÍ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 1.1 Ke toán quản trị chi phí tại ngân hàng thương mại
Kế toán quản trị, hay còn gọi là kế toán quản lý, là một chuyên ngành kế toán tập trung vào việc phân tích và nắm bắt tình hình tài chính của doanh nghiệp Lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quản trị nội bộ và đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả.
Kế toán quản trị ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong các doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng Nghề kế toán hiện nay đang chuyển hướng mạnh mẽ sang quản trị thông tin tài chính, với các kế toán viên tập trung vào phân tích, lập kế hoạch, dự toán, dự báo và ngân sách Họ cung cấp thông tin hỗ trợ và tư vấn cho ban lãnh đạo, làm tăng vai trò của kế toán quản trị, dần thay thế kế toán tài chính truyền thống.
Kế toán quản trị chi phí giữ vai trò quan trọng trong kế toán quản trị, với chức năng thu nhận, xử lý, kiểm tra và phân tích thông tin chi phí Những thông tin này phục vụ cho quản trị nội bộ, hỗ trợ lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm soát và đưa ra quyết định của nhà quản trị.
Kế toán quản trị chi phí đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng, tuy nhiên vẫn còn thiếu hụt nghiên cứu chuyên sâu về chủ đề này Khóa luận này nhằm mục tiêu làm rõ vai trò và tầm quan trọng của kế toán quản trị chi phí, từ đó góp phần nâng cao hiểu biết và ứng dụng trong ngành ngân hàng.
1.1.1 Bản chất của kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại hiện nay có nhiều định nghĩa khác nhau Tại Mỹ, nó được hiểu là công ty kinh doanh tiền tệ cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành dịch vụ tài chính Theo Đạo luật ngân hàng của Pháp (1941), ngân hàng thương mại là những xí nghiệp nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác và sử dụng nguồn vốn đó cho các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng và tài chính Ở Việt Nam, ngân hàng thương mại được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu nhận tiền ký gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả và sử dụng số tiền đó để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
Ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ tài chính cho khách hàng, do đó, kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng có nhiều điểm tương đồng với kế toán quản trị chi phí trong các tổ chức kinh doanh dịch vụ Ngoài các chi phí hoạt động kinh doanh, kế toán quản trị còn quản lý các chi phí liên quan đến thuế, chi phí quản lý và các chi phí khác.
Kế toán quản trị chi phí, theo Nguyễn Thị Mai Anh (2014), là một bộ phận quan trọng trong hệ thống kế toán quản trị Nó cung cấp thông tin chi phí cần thiết để hỗ trợ quản lý và ra quyết định trong doanh nghiệp.
Theo Vũ Thị Thanh Thủy (2017), kế toán quản trị chi phí được hình thành từ kế toán chi phí, với thông tin chủ yếu mang tính chất quá khứ Tuy nhiên, kế toán quản trị chi phí không chỉ cung cấp thông tin lịch sử mà còn bao gồm các dữ liệu dự báo, hỗ trợ nhà quản trị trong việc ra quyết định hiệu quả.
Kế toán quản trị chi phí trong ngân hàng thương mại là một phần quan trọng của kế toán quản trị, có vai trò xác định thực trạng chi phí nhằm cung cấp thông tin cần thiết Thông qua đó, nhà quản trị có thể xây dựng, tổ chức thực hiện, kiểm tra, kiểm soát và đánh giá hoạt động, từ đó đưa ra các quyết định tối ưu.
1.1.2 Vai trò của kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng thương mại
Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các nhà quản lý, với trọng tâm là thông tin chi phí Kế toán quản trị chi phí hỗ trợ các nhà lãnh đạo trong việc lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm soát và đưa ra quyết định hiệu quả.
Kế toán quản trị chi phí đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch cho ngân hàng thương mại bằng cách cung cấp thông tin dự toán chi phí cho các hoạt động ngắn hạn và dài hạn Việc dự toán này giúp ngân hàng xác định các nguồn lực cần thiết cho hoạt động trong tương lai, từ đó tối ưu hóa quy trình quản lý và sử dụng tài chính hiệu quả hơn.
Kế toán quản trị chi phí đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết về chi phí hoạt động của ngân hàng, giúp các nhà quản lý hạn chế và phòng ngừa rủi ro hiệu quả.
Để đảm bảo hiệu quả hoạt động ngân hàng, nhà quản lý cần thường xuyên nắm bắt thông tin Do đó, kế toán quản trị chi phí phải cung cấp thông tin kịp thời thông qua các báo cáo, giúp so sánh thực tế với dự toán.
Kế toán quản trị chi phí đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho nhà quản lý trong suốt quá trình xây dựng, tổ chức, thực hiện và kiểm tra kế hoạch Nhờ vào những thông tin này, nhà quản lý có thể đưa ra quyết định tối ưu nhất Kế toán quản trị chi phí không chỉ hỗ trợ mà còn nâng cao khả năng phán đoán và tư duy logic của nhà quản lý, giúp họ đạt được những quyết định cuối cùng chính xác hơn.
1.1.3 Yêu cầu và nguyên tắc của kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng thương mại
1.1.3.1 Yêu cầu của kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng thương mại
Yêu cầu của kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng thương mại bao gồm:
Cung cấp thông tin chi phí kịp thời và đầy đủ cho các cấp quản trị nội bộ là rất quan trọng, giúp nhà quản trị thực hiện phân tích và đánh giá chính xác về chi phí tương ứng.
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN QUẢN TRỊ CHI PHÍ TẠI NGÂN HÀNG
Tổng quan về ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh
Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân
2.1.1 Lịch sử phát triển của ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân
Tên: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân Địa chỉ: Khu Nội chính, phường Nhân Chính, Thanh Xuân, TP Hà Nội
Chi nhánh Vietinbank Thanh Xuân được thành lập vào ngày 16 tháng 1 năm
VietinBank Thanh Xuân, được thành lập từ năm 1997, đã trải qua 23 năm phát triển Ban đầu, ngân hàng là Phòng giao dịch Thượng Đình thuộc VietinBank - CN Đống Đa và đã được nâng cấp thành chi nhánh cấp 2 Thời điểm đó, chi nhánh có 45 cán bộ, với nguồn vốn gần 200 tỷ và dư nợ đạt 50 tỷ.
VietinBank Thanh Xuân, hoạt động tại một Quận mới thành lập, đã đối mặt với nhiều khó khăn trong lĩnh vực ngân hàng Tuy nhiên, chỉ sau một thời gian ngắn, ngân hàng đã kiện toàn tổ chức và xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả Nhờ vào nỗ lực vượt khó và tinh thần đoàn kết của Ban giám đốc cùng tập thể cán bộ nhân viên, đến cuối năm 2001, VietinBank Thanh Xuân đã gia nhập nhóm ngân hàng có quy mô ngàn tỷ, với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm từ 20% đến 30%.
Sau 15 năm, VietinBank Thanh xuân đã đứng trong Top 10 CN lớn nhất của hệ thống với quy mô nguồn vốn trên 10.000 tỷ đồng, dư nợ cho vay nền kinh tế4.500 tỷ đồng, tổng số CBNV gần 280 người, màng lưới rộng khắp với 9 phòng ban nghiệp vụ và 17 phòng giao dịch khang trang, hiện đại trên địa bàn quận ThanhXuân và các quận trong thành phố Hà Nội Với uy tín và sự năng động, sáng tạo, phương châm luôn chia sẻ, đồng hành cùng doanh nghiệp, VietinBank Thanh Xuân đã thiết lập và có mối quan hệ bền vững với rất nhiều Tổ chức, Tập đoàn, Tổng công ty, các doanh nghiệp Không chỉ đạt được những thành công trong hoạt động kinh doanh, VietinBank Thanh Xuân luôn quan tâm đến việc thực hiện các nhiệm vụ chính trị của Đảng, của Chính quyền địa phương và của ngành ngân hàng Đảng bộ VietinBank Thanh Xuân trong nhiều năm liền được đánh giá là Đảng bộ trong sạch, vững mạnh Năm 2011, Đảng bộ VietinBank Thanh Xuân đã được tôn vinh là Đảng bộ doanh nghiệp tiêu biểu trong Đảng bộ Khối Doanh nghiệp Trung ương.
Sau 15 năm xây dựng và phát triển, VietinBank Thanh Xuân đã góp phần tích cực vào sự phát triển chung của VietinBank, của ngành Ngân hàng cũng như sự phát triển kinh tế - xã hội của Thủ đô Những thành quả đó đã được các cấp lãnh đạo Đảng, Nhà nước và ngành ngân hàng ghi nhận: VietinBank Thanh Xuân đã 2 lần được Nhà nước trao tặng Huân chương lao động hạng ba và nhiều Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Chủ tịch UBND Thành phố, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Ngày 9/1/2013, VietinBank Thanh Xuân vinh dự được tặng thưởng Huân chương lao động hạng nhì.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, VietinBank Thanh Xuân đã ghi nhận những thành tựu 15 năm qua, tạo nên truyền thống vững mạnh và là động lực cho tập thể cán bộ nhân viên Ngân hàng cam kết giữ gìn và phát huy những giá trị tốt đẹp từ các thế hệ trước, đồng thời nỗ lực không ngừng để đạt được nhiều thành quả hơn, xứng đáng với sự tin tưởng của khách hàng và đối tác.
2.1.2 Đặc điểm hoạt động của ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân
Vietinbank thực hiện kinh doanh tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng, cùng với các hoạt động kinh doanh liên quan nhằm đạt được mục tiêu lợi nhuận theo phân cấp của ngân hàng.
Vietinbank huy động vốn thông qua việc nhận tiền gửi từ tổ chức, cá nhân và các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ Ngân hàng cũng phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu, kỳ phiếu cùng các loại giấy tờ có giá khác, bên cạnh các hình thức huy động vốn khác theo quy định hiện hành.
Cho vay tại Việt Nam bao gồm các hình thức cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn bằng cả nội tệ và ngoại tệ Mục đích chính là đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và đời sống của các tổ chức và cá nhân hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam.
Vietinbank cung cấp các dịch vụ kinh doanh ngoại hối, thanh toán và ngân quỹ, cùng với nhiều dịch vụ ngân hàng khác như cầm cố, chiết khấu thương phiếu và giấy tờ có giá Ngân hàng cũng thực hiện bảo lãnh vay vốn, thanh toán, thực hiện hợp đồng, dự thầu, đảm bảo chất lượng sản phẩm, hoàn thanh toán và bảo lãnh đối ứng Bên cạnh đó, Vietinbank còn tư vấn tài chính và tín dụng cho các tổ chức và cá nhân trong nước theo quy định hiện hành.
Chi nhánh ngân hàng tại quận Thanh Xuân không chỉ hoạt động trong khu vực này mà còn được phép mở rộng kinh doanh ra các khu vực khác trong thành phố Hà Nội theo quyết định của Tổng Giám đốc Vietinbank Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ ngân hàng của khách hàng không chỉ trong quận Thanh Xuân mà còn trên toàn thành phố Kể từ khi thành lập, hoạt động kinh doanh của chi nhánh đã liên tục phát triển.
2.1.3 Bộ máy tổ chức của ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân
Vietinbank Thanh Xuân, một trong những chi nhánh lâu đời của hệ thống ngân hàng Vietinbank, có cơ cấu tổ chức bao gồm Ban Giám đốc phụ trách hoạt động kinh doanh và quản lý nhân sự Để hỗ trợ Giám đốc, chi nhánh còn có các phòng ban chuyên môn như Phòng tổ chức hành chính.
Phòng kế toán, Phòng khách hàng DN, Phòng khách hàng cá nhân, Phòng tiền tệ kho quỹ, Phòng kiểm tra kiểm soát nội bộ, Phòng giao dịch.
Sơ đồ 1.4: Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý Vietinbank Thanh Xuân
Ban giám đốc gồm 4 thành viên: 1 Giám đốc và 3 Phó Giám đốc.
Giám đốc chi nhánh Vietinbank có nhiệm vụ tổ chức và điều hành hoạt động của chi nhánh dưới sự chỉ đạo của Tổng Giám đốc Họ đảm bảo an toàn tài sản và thực hiện các chỉ đạo, kiểm tra theo phân cấp ủy quyền Giám đốc chịu trách nhiệm trước pháp luật, Tổng Giám đốc, Chủ tịch HĐQT và HĐTV, đồng thời đại diện cho chi nhánh trong việc quyết định các vấn đề liên quan đến lao động, báo cáo và ký kết hợp đồng.
Phó Giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Giám đốc điều hành các lĩnh vực được phân công Họ chịu trách nhiệm trước Giám đốc về các quyết định của mình và điều hành công việc khi Giám đốc vắng mặt theo ủy quyền Trong trường hợp một Phó Giám đốc không có mặt, công việc sẽ được giao cho Phó Giám đốc khác, đảm bảo rằng luôn có người giám sát và quản lý các hoạt động trong doanh nghiệp.
Phòng Tổ chức Hành chính chịu trách nhiệm tổ chức công tác hành chính, xây dựng chương trình công tác hàng ngày và hàng quý cho chi nhánh Phòng cũng đôn đốc việc thực hiện các chương trình đã được Giám đốc phê duyệt, đồng thời thực hiện công tác thông tin, tuyên truyền quảng cáo và tiếp thị theo chỉ đạo của Ban Giám đốc.
Phòng Kế toán chịu trách nhiệm hạch toán kế toán, quản lý chứng từ và bộ hóa đơn thanh toán Ngoài ra, phòng còn lập báo cáo tài chính theo ngày, tháng, quý và năm, đồng thời xây dựng kế hoạch tài chính Các nhiệm vụ khác bao gồm hạch toán chi tiêu, giải ngân, thu lãi vay, thu nợ gốc, thế chấp và giải chấp tài sản đảm bảo, cũng như tất toán món vay và hạch toán chi phí Phòng Kế toán còn thực hiện thu chi tiền, theo dõi các hợp đồng tiền gửi và cung cấp thông tin kế toán cho các phòng ban chức năng và Ban giám đốc.
Thực trạng kế toán quản trị chi phí tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Việt Nam Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân 2.2.1 Thực trạng phân loại chi phí tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân
Việc phân loại chi phí giúp các nhà quản trị ngân hàng thương mại đưa ra quyết định hiệu quả hơn Hiện tại, Vietinbank Thanh Xuân áp dụng tiêu thức phân loại chi phí theo chức năng hoạt động, chia thành các nhóm chi phí khác nhau Trong hoạt động kinh doanh, chi phí được phân thành 4 nhóm chính: Chi phí lãi & chi phí tương tự, Chi phí hoạt động dịch vụ, Chi phí về hoạt động kinh doanh ngoại hối, và Chi phí hoạt động khác, mỗi nhóm bao gồm các chi phí cụ thể được liệt kê rõ ràng.
Bảng 2.1 Phân loại các nhóm chi phí tại chi nhánh Thanh Xuân
Bảng 2.2 Chi phí lãi & chi phí tương tự 2018-2019
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá 23.748 14.314 Chi phí hoạt động tín dụng khác 2.391 42.240
Chi phí thuế, lệ phí và phí 137 179
Chi phí cho nhân viên 60.870 47.391
Chi lương và phụ cấp 50.125 37.563
Các khoản chi đóng góp theo lương 3.591 3.554
Khấu hao tài sản cố định 6.326 6.742
Chi khác về tài sản 8.385 8.419
Chi cho hoạt động quản lý công vụ 19.034 21.250
Chi các hoạt động đoàn thể của
Chi khác cho hoạt động quản lý 17.722 19.474
Chi bảo hiểm tiền gửi của khách hàng 4.280 4.061
Nguồn: Vietinbank Thanh Xuân Trong quản lý và vận hành, các nhóm chi phí chủ yếu bao gồm: Chi phí thuế, lệ phí và phí; Chi phí cho nhân viên; Chi phí về tài sản; Chi phí cho hoạt động quản lý công vụ; Chi phí bảo hiểm tiền gửi của khách hàng; và Chi phí dự phòng.
Bảng 2.3 Chi phí hoạt động quản lý, vận hành năm 2018 - 2019
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 83.894 50.341
Ngoài ra ngân hàng còn có chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và chi phí thuế TNDN.
Bảng 2.4 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và chi phí thuế TNDN (2018-2019)
Ngoài ra, Vietinbank Chi nhánh Thanh Xuân còn kết hợp sử dụng phân loại chi phí theo 2 phương thức: chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp.
Chi phí trực tiếp bao gồm các khoản như chi phí thuê mặt bằng, chi phí khấu hao máy móc và thiết bị, cùng với chi phí tiền lương cho nhân viên trực tiếp phục vụ khách hàng.
Chi phí gián tiếp bao gồm các khoản chi phí phục vụ cho quản lý từng phòng ban, như lương cho cán bộ phụ trách quản lý Ngoài ra, chi phí này cũng bao gồm các khoản chi phí quản lý và phục vụ cho chi nhánh ngân hàng, chẳng hạn như chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí điện nước và các chi phí hành chính phát sinh từ các phòng ban.
Phân loại chi phí chủ yếu nhằm mục đích định giá sản phẩm, xác định tổng chi phí và cơ cấu chi phí cho từng loại sản phẩm Điều này cũng liên quan đến yếu tố tâm lý của khách hàng, giá cả cạnh tranh với đối thủ, cũng như tuân thủ các chính sách của Nhà nước và pháp luật.
2.2.2 Thực trạng dự toán chi phí tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
Vietinbank chi nhánh Thanh Xuân
Dự toán là công việc thiết yếu trong quản trị doanh nghiệp, dựa trên quy mô, cơ cấu, tăng trưởng và hiệu quả ngân hàng Kế hoạch kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc lập dự toán Dự toán chi tiết được xây dựng dựa trên định mức, quy định của Nhà nước, kế hoạch năm dự toán và hệ thống dự toán của kỳ trước.
Tại Vietinbank Thanh Xuân, phòng Kế toán tổng hợp và phân bổ dự toán chi phí từ ngân sách theo các nhóm như chi phí hoạt động kinh doanh, quản lý, vận hành, thuế và dự phòng rủi ro tín dụng Quá trình lập dự toán diễn ra theo tháng, quý và năm, do Trưởng phòng từng bộ phận phụ trách dựa trên nhu cầu và chỉ tiêu từ Ban Giám đốc Kế toán sẽ tổng hợp báo cáo dự toán từ các phòng ban để xác định ngân sách cho kỳ tới Dự toán được thực hiện chi tiết cho từng hoạt động phát sinh chi phí, dựa trên định mức, số liệu từ kỳ trước và ước đoán tỷ lệ phát triển theo dữ liệu lịch sử Phương pháp lập dự toán áp dụng là phương pháp gia tăng, tức là dựa trên cơ sở dự toán hiện tại và kết quả hoạt động thực tế để ước tính cho kỳ tiếp theo Khóa luận sẽ chỉ đề cập đến một số ví dụ cụ thể về dự toán chi phí tại Vietinbank Thanh Xuân.
2.2.2.1 Dự toán chi phí trả lãi tiền gửi có kỳ hạn, trả lãi phát hành giấy tờ có giá
Công việc dự toán chi phí trả lãi tiền gửi có kỳ hạn được thực hiện khi hợp đồng gửi tiền giữa khách hàng và ngân hàng có hiệu lực, với kế toán có trách nhiệm thực hiện dự toán theo định kỳ Đầu tiên, kế toán ước lượng số hợp đồng gửi tiền trong kỳ tới và sau đó xác định dự toán thành tiền dựa trên ước lượng trước đó Quy trình này cũng áp dụng cho việc trả lãi phát hành giấy tờ có giá theo hình thức trả lãi sau Dự toán được thực hiện căn cứ theo phương pháp tính lãi quy định tại Quyết định số 652/2001/QĐ-NHNN ngày 17/05/2001 của Thống đốc NHNN Các trường hợp có thể xảy ra khi đến ngày trả lãi cần được xem xét kỹ lưỡng.
- Lãi dự trả = lãi phải trả
- Lãi dự trả < lãi phải trả
- Lãi dự trả > lãi phải trả (hiếm khi xảy ra)
Phương pháp tính chi phí trả lãi tiền gửi có kỳ hạn là:
Số tiền lãi = Số tiền gửi vào x Thời gian gửi x Mức lãi suất áp dụng cho thời gian gửi x Tỉ lệ định mức
2.2.2.2 Dự toán chi phí tiền lương nhân viên
Việc lập dự toán chi phí lương tại Vietinbank được thực hiện dựa trên số lượng nhân viên dự kiến trong kỳ và quỹ tiền lương theo quy định của Nhà nước Là ngân hàng thương mại nhà nước, Vietinbank tuân thủ các quy định liên quan đến quỹ lương nhân viên.
Tổng quỹ tiền lương kế hoạch = Qũy tiền lương kế hoạch theo đơn giá tiền lương + Qũy tiền lương kế hoạch theo chế độ
Trong đó, chi tiết cách tính quỹ tiền lương kế hoạch theo đơn giá và quỹ tiền lương kế hoạch theo chế độ được liệt kê dưới đây:
- Qũy tiền lương kế hoạch theo đơn giá tiền lương = (Tổng thu nhập - Tổng chi phí chưa gồm lương) x Đơn giá tiền lương
• Tổng thu nhập là tổng khoản thu theo chế độ tài chính hiện hành
• Tổng chi phí chưa gồm lương là tổng chi phí của ngân hàng không bao gồm các khoản tiền lương
Đơn giá tiền lương được xây dựng bởi ngân hàng thương mại và các cơ quan như Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước, Bộ Lao động thương binh và xã hội sẽ được thẩm định trước khi thực hiện Việc xây dựng đơn giá tiền lương dựa trên các yếu tố như số lao động định biên, mức lương tối thiểu, tổng doanh thu, chi phí chưa bao gồm lương kế hoạch, cũng như các hệ số lương và hệ số phụ cấp.
Quỹ tiền lương kế hoạch theo chế độ bao gồm các khoản phụ cấp lương và chế độ khác, cùng với tiền lương cho những ngày nghỉ được hưởng theo quy định của Bộ Luật Lao động.
Mối quan hệ thuận chiều giữa thu nhập và quỹ tiền lương cho thấy rằng dự toán chi phí tiền lương có liên quan chặt chẽ đến lợi nhuận dự kiến.
Bảng 2.5 Dự toán chi phí cho nhân viên 2017 - 2019
Chi lương và phụ cấp 44641,69 38682,06 50124,91
Các khoản chi đóng góp theo lương
Chi phí cho nhân viên 53435,94 48510,32 60869,85
Chỉ tiêu Qúy I Qúy II Qúy III Qúy IV
Chi phí sửa chữa tài sản 1799,21 1774,70 1816,11 1911,95
Chi phí bảo hiểm tài sản 71,97 70,99 72,64 76,48
Tổng chi phí tài sản 52921,85 53134,25 54935,22 56151,14
Nguồn: Vietinbank Thanh Xuân 2.2.2.3 Dự toán chi phí về tài sản
Dự toán chi phí tài sản của ngân hàng được xây dựng dựa trên thực trạng tài sản và thời gian sử dụng hữu ích Các căn cứ như kế hoạch trang bị, sửa chữa và mua bán tài sản cố định cũng được xem xét Phương pháp lập dự toán cho chi phí tài sản sẽ được mô tả chi tiết dưới đây.
Dự toán chi phí về tài sản = DT chi phí khấu hao + DT chi phí sửa chữa tài sản +
DT bảo hiểm tài sản Trong đó:
- DT chi phí khấu hao xác định dựa trên thực trạng tài sản của ngân hàng và kế hoạch trang bị, sử dụng các tài sản mới
- DT chi phí bảo hiểm tài sản xác định dựa trên thực trạng tài sản, hợp đồng bảo hiểm, tỷ lệ bảo hiểm
Chi phí sửa chữa tài sản được xác định dựa trên kế hoạch tài sản của ngân hàng Đối với dự toán chi phí khấu hao, ngân hàng căn cứ vào khung thời gian sử dụng ước tính của tài sản cố định theo Phụ lục 1A.
Bảng 2.6 Dự toán chi phí tài sản theo quý năm 2019 (Đơn vị: triệu đồng)
Nguồn: Vietinbank Thanh Xuân 2.2.2.4 Dự toán chi phí quản lý công vụ
Các căn cứ thiết lập dự toán chi phí quản lý công vụ bao gồm chi phí liên quan đến hoạt động quản lý chi nhánh, mức chi phí thực hiện trong kỳ trước và dự toán của kỳ trước Tại chi nhánh Vietinbank Thanh Xuân, dự toán cho hoạt động quản lý công vụ được phân chia thành các loại chi phí chính như chi công tác phí, chi cho các hoạt động đoàn thể của tổ chức tín dụng và các chi phí khác phục vụ cho hoạt động quản lý.
Bảng 2.7 Dự toán chi phí quản lý công vụ 2017-2019 (Đơn vị: triệu đồng)
Chi các hoạt động đoàn thể của TCTD 279,61 322,41 208,76
Chi khác cho hoạt động quản lý 20119,68 18491,56 17190,75
Chi phí hoạt động quản lý công vụ 21894,72 20178,69 18463,06