Mục tiêu nghiên cứu
Trong quá trình thực tập tại Ngân hàng TMCP Kiên Long Chi nhánh Đà Nẵng, em đã tiến hành nghiên cứu về tình hình cho vay tiêu dùng dựa trên số liệu từ năm 2018 đến 2020 Qua phân tích và đánh giá, em đã có cái nhìn tổng quan về hoạt động cho vay tại ngân hàng, từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác cho vay tiêu dùng tại Chi nhánh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu cơ sở lý luận về thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng thương mại.
Ngân hàng TMCP Kiên Long Chi nhánh Đà Nẵng đang đối mặt với nhiều thách thức trong hoạt động cho vay tiêu dùng Phân tích thực trạng cho vay tiêu dùng tại ngân hàng cho thấy cần có những giải pháp thiết thực nhằm tăng cường hiệu quả và mở rộng quy mô cho vay Đề xuất các biện pháp như cải thiện quy trình xét duyệt, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn sẽ giúp ngân hàng phát triển mạnh mẽ hơn trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng.
Bài viết dựa trên số liệu thực tế từ ngân hàng TMCP Kiên Long Chi nhánh Đà Nẵng, thu thập từ báo cáo tài chính trong ba năm 2018, 2019 và 2020, bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh và bảng tình hình cho vay Dữ liệu được trình bày dưới dạng bảng biểu và phân tích thông qua các công thức thống kê, áp dụng các phương pháp so sánh, tỉ lệ và tương quan để đưa ra những nhận định chính xác.
Kết cấu khóa luận
Ngoài phần mở đầu và kết luận, khóa luận gồm 03 chương:
Chương 1: Những lý luận cơ bản về hoạt động cho vay tiêu dùng của Ngân hàng thương mại.
Chương 2: Thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP Kiên Long Chi nhánh Đà Nẵng giai đoạn 2018 – 2020.
Chương 3: Giải pháp tăng cường hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng hàngTMCP Kiên Long Chi nhánh Đà Nẵng.
NHỮNG LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Lý luận về Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về Ngân hàng thương mại
Theo Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, được sửa đổi và bổ sung năm 2017, ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng cũng như các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
1.1.2 Các hoạt động cơ bản của Ngân hàng thương mại
Nghiên cứu tổng quát các nghiệp vụ của ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu nhằm xác định nội dung các khoản mục trong bảng tổng kết tài sản Các khoản mục này bao gồm việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
1.1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM), cung cấp nguồn vốn thiết yếu cho các hoạt động kinh doanh của họ.
Các ngân hàng thương mại có thể huy động vốn qua nhiều hình thức, bao gồm nhận tiền gửi từ cá nhân và tổ chức, vay mượn từ các ngân hàng và tổ chức tín dụng khác, cũng như phát hành kỳ phiếu và trái phiếu.
1.1.2.2 Hoạt động cho vay,đầu tư
Ngân hàng thương mại (NHTM) sử dụng nguồn vốn huy động để thực hiện các hoạt động cho vay, đầu tư và nhiều hoạt động khác Trong đó, cho vay là nguồn lợi nhuận chính, đóng vai trò quyết định đến sự tồn tại và phát triển của các NHTM.
Nếu các ngân hàng thương mại (NHTM) không cho vay sau khi huy động vốn, họ sẽ không thu được lãi suất, dẫn đến việc không đủ tiền trang trải chi phí huy động Hệ quả là nguồn vốn sẽ bị ứ đọng, hoạt động của ngân hàng sẽ không phát triển, và trong trường hợp xấu, ngân hàng có thể đối mặt với thua lỗ hoặc phá sản.
Hoạt động cho vay và đầu tư của các ngân hàng thương mại chủ yếu diễn ra với các tổ chức kinh tế, cung cấp vốn với thời hạn và lãi suất đa dạng để hỗ trợ tài chính cho các hoạt động của họ Ngoài ra, ngân hàng cũng cho vay cho các cá nhân, hộ gia đình và tổ chức xã hội nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng và sản xuất kinh doanh.
1.1.2.3 Các dịch vụ của NHTM
Dịch vụ thanh toán của ngân hàng đáp ứng các yêu cầu của khách hàng thông qua việc thực hiện các giao dịch thanh toán Các nghiệp vụ này được thực hiện bằng các chứng từ chuyển tiền như séc chuyển tiền và phiếu chuyển tiền Đối với khách hàng có tài khoản, ngân hàng cung cấp dịch vụ thu hộ và chi hộ thông qua các chứng từ như ủy nhiệm thu, ủy nhiệm chi và séc.
Dịch vụ ủy thác của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm việc thực hiện ủy nhiệm chi cho khách hàng, quản lý và điều hành tài sản được ủy thác NHTM có thể thay mặt khách hàng để thanh lý tài sản, đại diện trả lương cho doanh nghiệp, bảo lãnh phát hành chứng khoán và làm trung gian tiêu thụ chứng khoán cho cả chính phủ và các công ty.
Lý luận về hoạt động cho vay của các NHTM
1.2.1 Khái niệm hoạt động cho vay của NHTM
Cho vay của ngân hàng thương mại là hình thức cấp tín dụng, trong đó ngân hàng cung cấp hoặc cam kết cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích cụ thể Khoản vay này phải được hoàn trả trong một khoảng thời gian xác định, bao gồm cả gốc và lãi, theo thỏa thuận giữa hai bên.
1.2.2 Phân loại hoạt động cho vay của NHTM
Phân loại cho vay là quá trình tổ chức các khoản vay thành từng nhóm dựa trên các tiêu chí cụ thể, giúp thiết lập quy trình cho vay phù hợp và nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
Phân loại cho vay dựa vào các căn cứ sau đây
Cho vay ngắn hạn là hình thức vay vốn có thời gian dưới 12 tháng, nhằm mục đích bù đắp cho sự thiếu hụt vốn lưu động của doanh nghiệp và đáp ứng các nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân.
Cho vay trung hạn là khoản vay có thời hạn từ 1 đến 5 năm, thường được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định, cải tiến thiết bị và công nghệ, mở rộng sản xuất, cũng như xây dựng các dự án nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Ngoài việc đầu tư vào tài sản cố định, cho vay trung hạn còn cung cấp nguồn vốn lưu động thường xuyên cho các doanh nghiệp.
Cho vay dài hạn là hình thức vay vốn với thời gian trên 5 năm, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính cho các dự án lớn như xây dựng nhà ở, mua sắm thiết bị, phương tiện vận tải quy mô lớn và phát triển các xí nghiệp mới.
1.2.2.2 Theo hình thức đảm bảo
Căn cứ vào phương thức cho vay thì cho vay được chia làm 2 loại sau đây:
Cho vay đảm bảo không có tài sản là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản cầm cố, thế chấp hay bảo lãnh từ bên thứ ba, mà chỉ dựa vào uy tín cá nhân của khách hàng Ngân hàng có thể cấp tín dụng cho những khách hàng có uy tín tốt, trung thực trong kinh doanh, và có khả năng tài chính mạnh mẽ mà không cần nguồn thu nợ bổ sung.
Cho vay có đảm bảo bằng tài sản là hình thức cấp tín dụng dựa trên các tài sản thế chấp hoặc cầm cố, hoặc có sự bảo lãnh từ bên thứ ba Đối với khách hàng uy tín cao, việc vay vốn thường yêu cầu có đảm bảo Sự đảm bảo này không chỉ tạo ra căn cứ pháp lý cho ngân hàng mà còn cung cấp nguồn thu bổ sung nếu nguồn thu nợ chính bị thiếu hụt.
1.2.2.3 Theo nguồn gốc khoản vay
Căn cứ vào nguồn gốc khoản vay thì cho vay được chia làm 2 loại sau đây:
Cho vay trực tiếp là hình thức cho vay mà ngân hàng cung cấp vốn trực tiếp cho cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu, và người vay sẽ hoàn trả khoản nợ trực tiếp cho ngân hàng.
Cho vay gián tiếp là hình thức cho vay diễn ra thông qua việc mua lại các khế ước hoặc chứng từ nợ đã phát sinh và vẫn còn trong thời gian thanh toán.
1.2.2.4 Theo mục đích sử dụng tiền vay
Căn cứ vào mục đích sử dụng tiền vay thì cho vay được chia làm 2 loại sau
Cho vay tiêu dùng là hình thức vay tiền nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình Các khoản vay này có thể được sử dụng để mua nhà, sửa chữa nhà, mua phương tiện đi lại, chi phí học tập, khám chữa bệnh, hoặc du lịch.
Cho vay sản xuất kinh doanh: là các khoản cho vay đối với các tổ chức,doanh nghiệp để tiến hành các hoạt động sản xuất kinh doanh.
Lý luận về hoạt động cho vay tiêu dùng
1.3.1 Khái niệm cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại là hình thức tài trợ cho cá nhân, giúp họ có khả năng thanh toán trước khi hoàn tất số tiền Hình thức này có thể được thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp, tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng trong việc chi tiêu và quản lý tài chính cá nhân.
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của cá nhân và hộ gia đình, đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho chi phí nhà ở, đồ dùng gia đình và phương tiện di chuyển Ngoài ra, khoản vay này còn hỗ trợ chi phí giáo dục, y tế và du học, giúp người tiêu dùng quản lý tài chính hiệu quả hơn.
1.3.2 Đặc điểm cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng thực tế cũng là một hình thức cấp tín dụng của ngân hàng.
Cho vay tiêu dùng không chỉ yêu cầu khách hàng cam kết hoàn trả cả gốc và lãi trong thời gian xác định, mà còn đòi hỏi họ sử dụng vốn vay theo mục đích đã thỏa thuận với ngân hàng Bên cạnh đó, hình thức vay này còn có những đặc điểm riêng biệt khác.
1.3.2.1 Quy mô cho vay tiêu dùng
Mặc dù quy mô của các khoản vay tiêu dùng nhỏ, nhưng số lượng các khoản vay này lại rất lớn Các khoản vay tiêu dùng nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của cá nhân và hộ gia đình, thường có giá trị không cao, kể cả trong trường hợp vay mua hoặc sửa chữa nhà Vì vậy, nhu cầu vốn cho vay tiêu dùng thấp hơn nhiều so với các khoản vay phục vụ sản xuất kinh doanh.
Không ngân hàng nào cung cấp 100% vốn cho vay tiêu dùng; thay vào đó, họ thường yêu cầu khách hàng phải có một tỷ lệ tích lũy nhất định so với tổng nhu cầu vốn.
Với sự gia tăng chất lượng cuộc sống và trình độ dân trí, nhu cầu vay vốn ngân hàng cho tiêu dùng ngày càng cao, dẫn đến sự phổ biến của các khoản vay tiêu dùng lớn Do đó, quy mô các món vay tiêu dùng nhỏ cũng đang gia tăng.
1.3.2.2 Nhu cầu vay tiêu dùng
Nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ chu kỳ kinh tế Khác với cho vay sản xuất kinh doanh, cho vay tiêu dùng luôn cần thiết trong mọi trạng thái của nền kinh tế Khi nền kinh tế tăng trưởng, doanh nghiệp cần vay vốn để đầu tư, còn trong giai đoạn suy thoái, các nhà sản xuất và doanh nghiệp cần vay vốn để ổn định và phục hồi hoạt động kinh doanh.
Khi nền kinh tế tăng trưởng, sản xuất mở rộng và tỷ lệ thất nghiệp giảm, thu nhập của người lao động tăng lên, cải thiện chất lượng cuộc sống và tạo ra sự lạc quan về tương lai, dẫn đến nhu cầu mua sắm hàng hóa và dịch vụ tăng Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, sản xuất trì trệ và thất nghiệp gia tăng làm giảm thu nhập và mức sống, kéo theo sự giảm sút trong nhu cầu tiêu dùng và thu hẹp cho vay tiêu dùng Do đó, có thể thấy rằng cho vay tiêu dùng phụ thuộc vào chu kỳ kinh tế.
1.3.2.3 Đối tượng cho vay tiêu dùng
Khách hàng trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng thường không nhạy cảm với lãi suất, chủ yếu là các cá nhân và hộ gia đình Nhu cầu vay của họ ít bị ảnh hưởng bởi sự biến động của lãi suất, thay vào đó, họ chú trọng nhiều hơn đến số tiền thanh toán hàng tháng hoặc hàng quý mà họ phải trả cho ngân hàng.
Khác với các khoản cho vay sản xuất kinh doanh có lãi suất điều chỉnh theo thị trường, lãi suất cho vay tiêu dùng thường được cố định Đối với vay ngắn hạn, lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay Trong khi đó, với vay trung và dài hạn, lãi suất được điều chỉnh hàng năm dựa trên lãi suất huy động cộng với biên độ tùy thuộc vào từng ngân hàng.
1.3.2.4 Chi phí hoạt động cho vay tiêu dùng
Chi phí cho hoạt động cho vay tiêu dùng thường cao do quy mô cho vay nhỏ nhưng số lượng lớn và không đảm bảo quy trình đầy đủ Từ việc gặp gỡ khách hàng đến theo dõi và quản lý khoản vay, các bước này đều tốn kém, dẫn đến chi phí tổng thể gia tăng.
1.3.2.5 Lãi suất cho vay tiêu dùng
Lãi suất cho vay tiêu dùng thường cao hơn so với các loại cho vay trong lĩnh vực thương mại và công nghiệp, vì đây là chi phí cho quyền sử dụng vốn vay trong một khoảng thời gian nhất định Mức lãi suất này phụ thuộc vào độ rủi ro của khoản vay, và do chi phí hoạt động cho vay tiêu dùng lớn cũng như tính rủi ro cao trong danh mục tài sản cho vay của ngân hàng, các ngân hàng thường yêu cầu mức lãi suất tương đối cao hơn so với các khoản tín dụng khác.
Người tiêu dùng thường ít nhạy cảm với lãi suất và nhu cầu vay tiêu dùng của họ hầu như không thay đổi nhiều theo lãi suất Họ chủ yếu quan tâm đến số tiền phải trả theo từng đợt thay vì lãi suất Khi tiêu dùng hàng hóa hoặc dịch vụ có giá trị lớn hoặc nhỏ, họ chỉ lo lắng liệu thu nhập tương lai có đủ để trang trải khoản vay hiện tại hay không; nếu có, họ sẽ quyết định vay để thỏa mãn nhu cầu của mình.
1.3.2.6 Mức độ rủi ro cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng có mức rủi ro cao hơn so với cho vay kinh doanh Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro này bao gồm khả năng trả nợ của người vay, sự biến động trong thu nhập cá nhân, và những yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến khả năng chi trả.
Rủi ro lãi suất trong cho vay tiêu dùng là một vấn đề quan trọng, bởi vì lãi suất thường không linh hoạt Khi lãi suất thị trường có xu hướng tăng, ngân hàng sẽ dễ dàng gặp phải rủi ro này, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng thanh toán của khách hàng.
Cách thức phân tích hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Kiên Long chi nhánh Đà Nẵng
1.4.1 Cách thức nghiên cứu nhằm đánh giá được hoạt động cho vay tiêu dùng
Trong quá trình thực tập tại Ngân hàng TMCP Kiên Long – Chi nhánh Đà Nẵng, tôi đã có cơ hội tìm hiểu môi trường làm việc và các hoạt động của đơn vị, bao gồm các phòng ban và bộ phận Đến tuần thứ hai, tôi được tiếp cận với các sản phẩm cho vay tiêu dùng như tài khoản, sản phẩm huy động và sản phẩm vay Qua đó, tôi đã đánh giá được kết quả hoạt động kinh doanh cũng như hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng.
Nghiên cứu thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Kiên Long - Chi nhánh Đà Nẵng, phân tích những thuận lợi và khó khăn trong việc thu hút khách hàng cũng như quy trình cho vay Bài viết nêu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả cho vay tiêu dùng, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện dịch vụ và mở rộng đối tượng khách hàng.
Trong quá trình thực tập, tôi không chỉ nhận được sự hỗ trợ về kiến thức mà còn có cơ hội thực hành chào bán các sản phẩm cho vay tiêu dùng, giúp tôi tích lũy kinh nghiệm thực tiễn Thêm vào đó, việc tham gia các buổi workshop và giao lưu với đồng nghiệp đã tạo điều kiện cho tôi học hỏi và trao đổi kinh nghiệm quý báu Qua đó, tôi cũng đã xác định được những tồn tại và nguyên nhân của các thiếu sót trong hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng.
1.4.2 Cách thức tìm hiểu để nghiên cứu hoạt động cho vay tiêu dùng
1.4.2.1 Chỉ tiêu phản ánh doanh số cho vay
Chỉ tiêu tín dụng của ngân hàng phản ánh tổng số khoản vay mà ngân hàng cấp cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả vốn đã thu hồi và chưa thu hồi Doanh nghiệp cho vay thường được đánh giá theo quý, tháng hoặc năm Sự biến động của chỉ tiêu này qua các năm cho thấy quy mô và cơ cấu hoạt động tín dụng có sự mở rộng hoặc thu hẹp Ngân hàng sẽ điều chỉnh quy mô tín dụng phù hợp với từng thời điểm để đạt hiệu quả tối ưu.
Doanh số cho vay trong kỳ = Dư nợ cho vay cuối kỳ + Doanh số thu nợ cho vay trong kỳ- Dư nợ cho vay đầu kỳ
Là chỉ tiêu phản ánh tất cả các khoản tín dụng mà ngân hàng thu về được khi đáo hạn về một thời điểm nhất định.
Doanh số thu nợ trong kỳ = Dư nợ cho vay đầu kỳ + Doanh số cho vay trong kỳ
- Dư nợ cho vay cuối kỳ
Dư nợ cho vay là chỉ tiêu quan trọng phản ánh số nợ mà ngân hàng đã cho vay nhưng chưa thu hồi tại một thời điểm nhất định Chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả tín dụng của ngân hàng; nếu dư nợ cho vay thấp, điều này cho thấy hoạt động tín dụng yếu kém và cần nâng cao trình độ nghiệp vụ của cán bộ tín dụng, đồng thời cải thiện khả năng khai thác khách hàng.
Dư nợ cho vay cuối kỳ = Dư nợ cho vay đầu kỳ + Doanh số cho vay trong kỳ - Doanh số thu nợ trong kỳ
1.4.2.2 Chỉ tiêu phản ánh độ an toàn
Nợ xấu là những khoản nợ được phân loại vào nhóm 3, 4, 5 theo Quyết định số 493 của Ngân hàng Nhà nước Để xử lý nợ xấu, các ngân hàng thường thực hiện trích lập dự phòng nhằm xóa nợ Khoản dự phòng này được xác định dựa trên tình hình dư nợ quá hạn và tính chất đảm bảo của các khoản vay.
Tỷ lệ nợ xấu: tỷ lệ này cho biết 100 đồng cho vay thì có bao nhiêu đồng là nợ xấu:
Nợ xấu/ Dư nợ = Tổng dư nợ Nợ xấu
Chương 1 cung cấp cái nhìn toàn diện về ngân hàng thương mại (NHTM), hoạt động của NHTM và đặc biệt là hoạt động cho vay tiêu dùng (CVTD) của NHTM Từ khái niệm, hình thức, đặc điểm, phân loại đến vai trò và các nhân tố ảnh hưởng, chương này làm rõ sự tiềm năng và tầm quan trọng của CVTD, cùng với lợi ích mà nó mang lại cho ngân hàng, doanh nghiệp và khách hàng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Tại Việt Nam, việc đẩy mạnh cho vay tiêu dùng là xu hướng tất yếu, mở rộng nền kinh tế thị trường và tạo ra cơ hội cho các NHTM Tuy nhiên, CVTD chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, do đó các ngân hàng cần nghiên cứu kỹ lưỡng tác động của các nhân tố này Chương cũng đề xuất phương pháp nghiên cứu thực trạng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Kiên Long chi nhánh Đà Nẵng để hiểu rõ hơn về hoạt động này.
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP KIÊN LONG CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG GIAI ĐOẠN 2018-2020
Giới thiệu chung về Ngân hàng TMCP Kiên Long chi nhánh Đà Nẵng
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Kiên Long, hay còn gọi là Kienlong Bank, được thành lập vào tháng 10 năm 1995 tại Kiên Giang, với tên gọi ban đầu là Ngân Hàng TMCP Nông Thôn Kiên Long.
Tên đầy đủ: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long
Tên giao dịch quốc tế: Kien Long Commercial Joint -Stock Bank
Mã giao dịch Swift: KLBKVNVX.
Chủ tịch Hội đồng Quản Trị: Ông Lê Hồng Phương
Tổng Giám đốc: Bà Trần Tuấn Anh
Mạng lưới hoạt động: 96 Chi nhánh và Phòng Giao dịch trên toàn quốc
Giấy phép thành lập: Số 0056/NH-GP ngày 18/09/1995 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Ngày 27/10/1995, Ngân hàng Kiên Long chính thức đi vào hoạt động-
Giấy phép đăng ký kinh doanh: Đăng ký lần đầu tiên, ngày 10 tháng 10 năm
1995, đăng ký lại lần thứ 2, ngày 07 tháng 07 năm 1997, đăng ký thay đổi lần thứ
Website: http://www.kienlongbank.vn/
Hình 1: Logo Ngân hàng Kiên Long Địa chỉ: 44 Pham Hồng Thái,Thành phố Rạch Giá,Tỉnh Kiên Giang
Công ty Kiểm Toán: Công ty TNHH kiểm toán & tư vấn A&C
Lịch sử hinh thành và phát triển:
Ngày 18/09/1995, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã cấp giấy phép cho Ngân hàng TMCP Kiên Long hoạt động (số 0056/NH-GP), và vào ngày 27/10/1995, ngân hàng chính thức khai trương Giai đoạn đầu, ngân hàng tập trung cho vay tại khu vực nông thôn, sử dụng nguồn vốn huy động từ dân cư và các tổ chức kinh tế, đồng thời nâng vốn điều lệ từ 1,2 tỷ đồng lên 4,5 tỷ đồng Ngân hàng cũng mở rộng mạng lưới bằng cách thành lập thêm 03 Phòng giao dịch Đặc biệt, Kiên Long trở thành ngân hàng cổ phần đầu tiên tại Kiên Giang áp dụng truyền số liệu kế toán qua mạng điện thoại, giúp Ban Lãnh đạo và Phòng Kế toán giám sát hoạt động hàng ngày hiệu quả hơn.
Ngân hàng Kiên Long, với Hội sở khang trang tọa lạc tại Thị xã Rạch Giá, là trung tâm quản lý toàn bộ ngân hàng cùng với 04 chi nhánh trực thuộc Từ khi thành lập vào năm 1995 với vốn điều lệ chỉ 1,2 tỷ đồng, đến cuối năm 2005, vốn điều lệ của ngân hàng đã tăng lên 28 tỷ 039 triệu đồng, gấp hơn 23 lần so với thời điểm khởi đầu.
Số dư huy động tiền gửi từ 2,1 tỷ đồng năm 1995 tăng 320 tỷ đồng, tăng hơn
Từ khi thành lập, số dư nợ của tổ chức đã tăng trưởng 150 lần, từ 3 tỷ 096 triệu đồng vào năm 1995 lên 331 tỷ 500 triệu đồng vào ngày 31/12/2005, tương đương với mức tăng hơn 107 lần Với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm đạt trên 42%, tổ chức đã đáp ứng nhu cầu vay vốn cho hơn 60.000 khách hàng Đặc biệt, tỷ lệ nợ quá hạn luôn được kiểm soát ở mức thấp, dưới 2%, cụ thể là 1,93% vào năm 2005.
Trong giai đoạn hiện tại, Ngân hàng Kiên Long đã hoàn thiện và phát triển đa dạng các dịch vụ như thanh toán thẻ, sec du lịch, dịch vụ chuyển tiền nhanh trong và ngoài nước, thu đổi ngoại tệ, cùng với các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt khác thông qua tài khoản khách hàng Ngân hàng ghi nhận mức tăng trưởng bình quân hàng năm trên 40% Khi mới thành lập, ngân hàng chỉ có hơn 10 nhân viên, nhưng đến tháng 12/2004, đội ngũ nhân sự đã được mở rộng đáng kể.
Ngân hàng TMCP Kiên Long đã có những bước tiến ấn tượng nhờ vào quyết tâm của Ban Lãnh đạo trong việc mở rộng mạng lưới và hiện đại hóa công nghệ Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng phát triển đa dạng các sản phẩm dịch vụ hiện đại để đáp ứng nhu cầu thanh toán của nền kinh tế.
Nhân sự và đào tạo:
Trong giai đoạn này, Kienlong Bank đã mở rộng mạng lưới, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về số lượng và chất lượng nguồn nhân lực Đến cuối năm 2010, tổng số nhân viên của ngân hàng đạt 1.963 người, bao gồm 816 cộng tác viên.
Số lượng cán bộ nhân viên (CBNV) đã tăng gấp 200 lần so với giai đoạn đầu thành lập, trong đó gần 70% có trình độ đại học và trên đại học, trong khi phần còn lại là đội ngũ cộng tác viên.
Chương trình quản lý tác nghiệp ngân hàng GoldRiver được vận hành ổn định đáp ứng nhu cầu hiện tại và mở rộng quy mô hoạt động của KienlongBank.
Hệ thống KienlongBank hiện nay bao gồm 01 Hội sở, 26 Chi nhánh và 69 Phòng giao dịch, tạo nên một mạng lưới hoạt động rộng khắp.
Ngân hàng Kiên Long đang mở rộng hoạt động tại 25 tỉnh thành trên toàn quốc, tạo cơ hội phát triển các sản phẩm mới và tiếp cận những phân khúc thị trường tiềm năng mà trước đây chưa khai thác Để hỗ trợ cho chiến lược này, Ngân hàng cũng sẽ xây dựng một website mới cho KienlongBank.
Liên kết với các đối tác:
Chúng tôi đã ký kết hợp tác chiến lược với ba đối tác quan trọng: Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB), Tổng công ty Du lịch Sài Gòn (Saigontourist) và Trường Đại học Kinh tế TP Hợp tác này nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực tài chính, du lịch và giáo dục.
Vào ngày 1/12/2010, Ngân hàng Kienlong đã chính thức ra mắt dịch vụ SMS Banking nhằm nâng cao năng lực tài chính, chuyển giao công nghệ và đào tạo cho khách hàng.
Kienlongbank đang tiến hành thương thảo với ACB và các hãng phát hành để cung cấp dịch vụ thẻ nội địa và quốc tế, dự kiến hoạt động vào năm 2012 Vào tháng 09/2008, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã chấp thuận cho Kienlong Bank đủ điều kiện cung ứng dịch vụ ngoại hối.
Vào ngày 08/03/2010, Ngân hàng TMCP Kiên Long đã chính thức hoạt động mã SWIFT, được niêm yết trên trang web của Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu (SWIFT) tại www.swift.com.
Xây dựng cơ sở vật chất:
Kienlong Bank đầu tư mua đất và xây dựng mới trụ sở làm việc khang trang tại: Cần Thơ, Đà Nẵng, Hậu Giang, TP Hồ Chí Minh, Bình Dương
Công ty TNHH một thành viên quản lý nợ và khai thác tài sản, Ngân hàng Kiên Long đi vào hoạt động.
Để thực hiện hiệu quả chính sách tiền tệ quốc gia, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của ngành và tích cực huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ dân cư Việc này không chỉ cung cấp vốn cho nền kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế của tỉnh nhà.
2.1.1.2 Ngân Hàng TMCP Kiên Long – Chi nhánh Đà Nẵng
Ngân hàng TMCP Kiên Long – Chi nhánh Đà Nẵng đã được thành lập theo quyết định số 515/QĐ – NHKL ký ngày 17/07/2007 và chính thức đi vào hoạt động 29/10/2007
Trụ sở của Ngân hàng TMCP Kiên Long – Chi nhánh Đà Nẵng đặt tại 158-
Thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Kiên Long-
2.2.1 Quy định về hoạt động cho vay tiêu dùng
Các thủ tục mà ngân hàng quy định thường bao gồm đơn vay vốn, đây là một đề nghị về khoản tín dụng, có thể là tín dụng định kỳ, vãng lai hoặc thẻ tín dụng, kèm theo mục đích sử dụng và thời hạn hoàn trả cụ thể.
Các tài liệu liên quan tới thông tin về người vay và thuyết minh khoản tín dụng như:
Tài liệu pháp lý: chứng minh nhân dân, hộ khẩu cung cấp thông tin về quốc tịch, tuổi, nơi cư trú
Các tài liệu thông tin về: nghề nghiệp, nguồn thu nhập, thu nhập hàng tháng, tình trạng gia đình, học vấn.
Để thuyết minh khoản tín dụng, cần chuẩn bị các tài liệu liên quan đến nhu cầu chi phí, mức vốn tự có và nhu cầu tài trợ tổng thể cũng như theo từng kỳ hạn Ngoài ra, các tài liệu đảm bảo cho khoản tín dụng, nếu có, bao gồm chứng minh tài sản thế chấp, vật cầm cố, cam kết bảo lãnh hoặc các hình thức đảm bảo khác như tiền gửi và vàng.
Trình tự xét duyệt cho vay
Các yếu tố mà NH tiến hành xem xét sau khi đã nhận đựơc thủ tục hợp lệ gồm:
Ngân hàng chỉ thực hiện quan hệ cho vay tín dụng với những cá nhân có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự Không cho vay đối với những người chưa đủ tuổi trưởng thành, người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, người đang chấp hành án phạt, hoặc những người có rối loạn tâm thần.
Các yếu tố liên quan tới việc phê duyệt khoản tín dụng : Độ tin cậy của người vay: yếu tố này được xem xét thông qua:
Hồ sơ quá khứ của khách hàng cung cấp thông tin quan trọng về thu nhập và chi tiêu bình quân, thói quen chi tiêu, chất lượng thanh toán séc, mối quan hệ vay trả, cũng như số lượng giao dịch thực hiện.
Các nhận định thông qua việc phỏng vấn, trao đổi trực tiếp với người vay, thông qua thủ tục vay vốn.
Thông tin từ các ngân hàng có quan hệ thanh toán, tiền gửi và tín dụng với khách hàng bao gồm doanh số cho vay, thu nợ, dư nợ, nội dung thanh toán và các mối quan hệ thanh toán liên quan đến khách hàng.
Thông tin từ trung tâm thông tin rủi ro của NHNN và từ thị trường: dư luận CBCNV, dư luận xã hội, báo chí.
Thông tin giới thiệu về khách hàng của người đáng tin cậy cho một khách hàng mới.
Vốn vay cần được sử dụng một cách hợp lý để đảm bảo khả năng hoàn trả và phù hợp với chính sách tín dụng của ngân hàng Ngân hàng sẽ không cấp vốn cho những mục đích không hợp pháp, đầu cơ hoặc khi không có lý do rõ ràng cho việc vay mượn.
Năng lực hoàn trả là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá khả năng tài chính của người vay trong tương lai Để xác định năng lực này, cần xem xét nhiều tiêu chí như tuổi tác, sức khỏe, hoàn cảnh gia đình, số dư tài khoản tiết kiệm, nghề nghiệp, trình độ học vấn, thu nhập và sự ổn định của thu nhập Tất cả những yếu tố này giúp đánh giá khả năng tài chính và sự tháo vát của người vay trong việc trả nợ.
Các đảm bảo tín dụng là yếu tố quan trọng trong các khoản cho vay định kỳ, giúp bảo vệ nguồn thu nợ trong trường hợp người vay không thực hiện đúng kế hoạch trả nợ.
Mức cho vay và kỳ hạn khoản tín dụng được xác định dựa trên khả năng tài chính tự có của cá nhân vay Khả năng tài chính này phải đạt mức tối thiểu theo quy định của ngân hàng đối với từng khoản vay Ngân hàng sẽ cấp tín dụng cho phần chênh lệch giữa chi phí cần mua sắm và khả năng tài chính của người vay.
Kỳ hạn tín dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và đối tượng, bao gồm các loại ngắn, trung và dài hạn Sau khi đánh giá các yếu tố cần thiết, việc cấp tín dụng sẽ được thực hiện theo các phương thức trực tiếp hoặc gián tiếp.
Theo dõi nợ và thu nợ
Việc theo dõi khoản tín dụng đã cấp, bất kể hình thức nào, là rất quan trọng Quá trình này có thể được thực hiện định kỳ mỗi 6 tháng hoặc 1 năm, hoặc đột xuất tùy thuộc vào hành vi của khách hàng Theo dõi tín dụng giúp đảm bảo an toàn tài chính và phát hiện kịp thời các rủi ro.
Tín dụng ngân hàng có nhiều hình thức khác nhau, bao gồm tín dụng theo định kỳ, tín dụng vãng lai và tín dụng trả góp Đối với tín dụng theo định kỳ, việc thu nợ diễn ra theo thời hạn ghi trong hợp đồng, trong khi lãi suất được tính như khoản ứng trước trong tín dụng sản xuất Tín dụng vãng lai cho phép khách hàng hoàn trả nợ mà không cần xác lập định kỳ, với khả năng nộp tiền theo số lượng và thời điểm tùy ý Lãi suất trong trường hợp này có thể được tính bằng nhiều phương pháp khác nhau Đối với tín dụng trả góp, khách hàng cần trả trước từ 20% đến 30% dư nợ, và phần còn lại sẽ được trả dần theo các kỳ hạn, với gốc và lãi được tính theo phương pháp trả dần.
2.2.1.1 Các sản phẩm,dịch vụ chủ yếu
Cho vay xây dựng và sửa chữa nhà ở, cũng như chuyển nhượng bất động sản, dành cho khách hàng cá nhân có nhu cầu vay vốn Dịch vụ này hỗ trợ các cá nhân trong việc cải thiện hoặc đầu tư vào bất động sản của mình.
Thời hạn cho vay cho việc sửa chữa và hợp thức hóa nhà ở tối đa là 36 tháng, trong khi đó, thời gian cho vay cho xây dựng nhà và chuyển nhượng bất động sản tối đa lên đến 15 năm Đối với các khoản vay từ 10 năm trở lên, cần có sự xem xét và quyết định của Tổng Giám đốc.
Phương thức cho vay trả góp hàng tháng.Gốc chia đều cho các tháng, lãi tính theo số dư nợ thực tế
Mức cho vay cho sửa chữa và hợp thức hóa nhà ở tối đa là 70% dự toán và giá trị tài sản đảm bảo Đối với vay xây dựng và chuyển nhượng bất động sản, mức cho vay cũng không vượt quá 70% giá trị dự toán xây dựng hoặc giá chuyển nhượng Điều kiện vay bao gồm có năng lực pháp luật, mục đích sử dụng vốn hợp pháp, thu nhập ổn định để đảm bảo khả năng trả nợ, và tài sản đảm bảo theo quy định Ngoài ra, người vay cần có vốn tự có để tham gia vào việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua, xây dựng hoặc sửa chữa nhà ở, và bất động sản phải nằm trong cùng địa bàn tỉnh, thành phố hoặc khu vực mà Ngân hàng TMCP Kiên Long hoạt động.
Đánh giá hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Kiên Long - Chi nhánh Đà Nẵng giai đoạn 2018-2020
2.3.1 Điểm mạnh của hoạt động cho vay tiêu dùng
CVTD không chỉ giúp đa dạng hóa danh mục sản phẩm mà còn phân tán rủi ro cho ngân hàng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của chi nhánh trên thị trường Hoạt động kinh doanh ngân hàng vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro, và sự gia tăng số lượng ngân hàng cùng các định chế tài chính trong và ngoài nước đã tạo ra mức độ cạnh tranh khốc liệt.
CVTD giúp nâng cao khả năng huy động vốn nhờ vào việc cho vay tiêu dùng, phục vụ một lượng lớn khách hàng Khi khách hàng hài lòng với dịch vụ, họ sẽ tin tưởng hơn và trở thành những người quảng bá hình ảnh hiệu quả cho ngân hàng.
CVTD không chỉ là một xu hướng mới mà còn giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn thông qua việc thúc đẩy cho vay tiêu dùng, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
Như vậy thông qua thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng của KienlongBank Đà Nẵng trong giai đoạn 2018 – 2020, có thể thấy được một số kết quả như sau:
Thứ nhất, Góp phần làm tăng trưởng dư nợ cho vay
Cho vay tiêu dùng đóng góp ổn định và quan trọng vào dư nợ cho vay của chi nhánh, với dư nợ đạt 65,578 triệu đồng vào năm 2018 và dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ hơn trong năm 2019 Đây là xu hướng phát triển của ngân hàng trong thời gian tới, vì vậy KienlongBank chi nhánh Đà Nẵng cần nâng cao chất lượng các khoản vay, tăng nhanh doanh số cho vay và dư nợ để đáp ứng xu thế thị trường.
Thứ hai, Chất lượng các khoản vay ngày càng được nâng cao
Cho vay tiêu dùng được xem là an toàn do các khoản vay nhỏ lẻ thường có tài sản thế chấp Đối với nhu cầu vay vốn mua sắm và sửa chữa nhà ở, tài sản đảm bảo chủ yếu là quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất Thế chấp bằng quyền sử dụng đất cũng là một phương thức phổ biến Vì vậy, khả năng thu hồi nợ quá hạn trong lĩnh vực này là rất cao.
Thứ ba, Góp phần đa dạng hóa các sản phẩm cho vay
Tại các quốc gia phát triển, sản phẩm cho vay tiêu dùng đã trở nên phổ biến và đa dạng, tạo ra nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng Ngược lại, tại Việt Nam, các sản phẩm cho vay tiêu dùng vẫn còn đơn điệu và chủ yếu tập trung vào một số loại hình, chỉ chiếm tỷ trọng khiêm tốn trong tổng dư nợ tín dụng.
Thứ tư, Mở rộng hình ảnh, thương hiệu của KienlongBank- Đà Nẵng trên thị trường
Việc phát triển cho vay tiêu dùng tại KienlongBank không chỉ giúp ngân hàng thiết lập nhiều mối quan hệ với khách hàng mà còn tăng cường nhận diện thương hiệu, đặc biệt là tại chi nhánh Đà Nẵng Sự gia tăng số lượng khách hàng vay tiêu dùng tạo điều kiện mở rộng quy mô hoạt động của KienlongBank, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh so với các ngân hàng khác.
2.3.3 Hạn chế và nguyên nhân về đề tài
2.3.3.1 Hạn chế về thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Kiên Long - Chi nhánh Đà Nẵng giai đoạn 2018-2020
Nhìn chung KienlongBank chi nhánh Đà Nẵng còn khá nhiều những tồn tại, hạn chế trong quy chế, sản phẩm CVTD của mình, cụ thể là:
Thứ nhất, Số lượng khách hàng vay còn hạn chế
Chi nhánh Đà Nẵng có ít hình thức cho vay tiêu dùng, dẫn đến số lượng khách hàng biết và sử dụng sản phẩm này còn hạn chế Điều kiện để khách hàng vay tiêu dùng cũng gặp khó khăn, đặc biệt là yêu cầu về tài sản thế chấp, điều này là một hạn chế chung của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam Ngân hàng yêu cầu khách hàng phải có tài sản thế chấp mới được cấp tín dụng, tuy nhiên, việc định giá tài sản đảm bảo và phát mại tài sản để thu nợ cũng gặp nhiều trở ngại.
Thứ hai, Cơ cấu cho vay tiêu dùng không cân đối:
Tại KienlongBank chi nhánh Đà Nẵng, các sản phẩm cho vay tiêu dùng rất đa dạng, tuy nhiên, dư nợ cho vay chủ yếu tập trung vào các khoản vay mua nhà và vay mua ô tô, trong khi dư nợ cho vay du học và các khoản vay tiêu dùng khác chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ.
Nhu cầu vay tiêu dùng hiện đang rất cao và vẫn còn tiềm năng phát triển KienlongBank cần mở rộng các loại hình cho vay khác trong thời gian tới để cân đối cơ cấu cho vay tiêu dùng.
Các yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng mà còn làm giảm số lượng khách hàng tiếp cận dịch vụ Thậm chí, có trường hợp khách hàng đến ngân hàng nhưng lại bị từ chối do không đáp ứng được các điều kiện mà ngân hàng yêu cầu.
Thứ ba, Quy trình, quy chế cho vay của KienlongBank còn phức tạp, rườm rà chưa phù hợp với khách hàng:
Khách hàng có nhu cầu vay vốn cần tuân thủ quy trình vay vốn của ngân hàng, nhưng thường gặp khó khăn và tốn thời gian trong việc hoàn thiện hồ sơ Sau khi hồ sơ được hoàn tất, cán bộ tín dụng sẽ tiến hành thẩm định, dẫn đến việc gia tăng thời gian và chi phí cho khách hàng.
Quy chế và quy trình cho vay tiêu dùng tại chi nhánh KienlongBank hiện còn thiếu tính linh hoạt, bị ràng buộc bởi các quy định hạn chế Điều này dẫn đến việc không đáp ứng được nhu cầu thị trường, đặc biệt là về mức cho vay, thời hạn vay, loại vay và yêu cầu hồ sơ chứng minh thu nhập Sự khắt khe trong việc chứng minh mục đích sử dụng vốn đã gây khó khăn cho khách hàng trong quá trình vay.
Quá trình quản lý và xử lý thu hồi nợ hiện tại còn rườm rà, gây khó khăn và tốn thời gian, điều này ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng Nếu các quy trình này được cải thiện, chắc chắn sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn sử dụng sản phẩm cho vay tiêu dùng của chi nhánh.
Thứ tư, Công nghệ ngân hàng còn hạn chế, chưa phát triển:
Mặc dù hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã tiến hành công nghệ hóa trong một số lĩnh vực, nhưng ứng dụng công nghệ trong bộ phận tín dụng, đặc biệt là cho vay tiêu dùng, vẫn chưa đồng bộ và hoàn thiện Hơn nữa, việc quản lý và lưu trữ thông tin nợ cũng như thông tin khách hàng còn gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến quá trình quản lý, xem xét và phân tích thông tin khách hàng.
Thứ năm, Công tác tiếp thị marketing, xây dựng và củng cố thương hiệu chưa tốt:
Tâm lý chủ quan do chi nhánh đã có uy tín và chỗ đứng trên thị trường nên hoạt động marketing chưa được chi nhánh quan tâm đúng mức.