NỘI DUNG
CƠ SỞ LÝ LUẬN
1.1 Khái quát về kinh doanh lữ hành và các loại hình dịch vụ trong kinh doanh lữ hành
Có hai cách đề cập đến lữ hành và du lịch:
Kinh doanh lữ hành, theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các hoạt động di chuyển của con người và những hoạt động liên quan đến sự di chuyển đó Mặc dù du lịch là một phần trong lĩnh vực này, không phải tất cả hoạt động lữ hành đều thuộc về du lịch Ví dụ, các công ty hàng không không chỉ vận chuyển khách du lịch mà còn phục vụ nhiều đối tượng khác.
Cách đề cập thứ hai về lữ hành tập trung vào phạm vi hẹp, phân biệt hoạt động kinh doanh du lịch trọn gói với các dịch vụ khác như khách sạn và vui chơi giải trí Theo đó, lữ hành chỉ bao gồm việc tổ chức các chương trình du lịch trọn gói Điểm xuất phát của giới hạn này là do các công ty lữ hành thường chú trọng vào kinh doanh du lịch trọn gói, với định nghĩa tiêu biểu từ Tổng cục Du lịch Việt Nam.
Kinh doanh lữ hành là hoạt động nghiên cứu thị trường, thiết lập và quảng bá các chương trình du lịch trọn gói hoặc từng phần Doanh nghiệp lữ hành có thể bán các chương trình này trực tiếp hoặc thông qua đại lý trung gian, đồng thời tổ chức thực hiện các chương trình và cung cấp hướng dẫn viên du lịch Các doanh nghiệp này thường được tổ chức thành mạng lưới đại lý lữ hành để mở rộng phạm vi hoạt động.
- Đăc điểm của kinh doanh lữ hành:
+ Kinh doanh lữ hành là một loại hình kinh doanh đặc biệt Nó có những đặc điểm chính sau
Kinh doanh lữ hành không cần vốn đầu tư lớn mà chủ yếu phụ thuộc vào khả năng thiết lập mối quan hệ với các nhà cung cấp và tinh thần trách nhiệm của người lãnh đạo.
+ Những công ty lữ hành thường tập trung nơi có nguồn khách lớn,cầu về du lịch cao,chứ không phải nơi có nhiều nguồn tài nguyên du lịch.
Kinh doanh lữ hành yêu cầu đầu tư lớn vào quảng cáo và thiết lập văn phòng đại diện tại những khu vực có lượng khách cao cũng như những địa điểm hoạt động du lịch sôi động Việc khám phá các điểm đến mới để tổ chức chuyến đi đầu tiên được coi là chìa khóa để đạt được thành công trong ngành này.
+ Khả năng liên kết ngang và lien kết dọc trong hoạt động kinh doanh lữ hành là rất lớn.
1.1.2 Dịch vụ và các loại hình dịch vụ trong kinh doanh lữ hành
Dịch vụ du lịch bao gồm việc cung cấp các dịch vụ liên quan đến lữ hành, vận chuyển, lưu trú, ẩm thực, giải trí, thông tin và hướng dẫn, nhằm phục vụ và đáp ứng nhu cầu của khách du lịch.
1.1.2.2 Các loại hình dịch vụ trong kinh doanh lữ hành
Các dịch vụ trung gian
Các đại lý du lịch là những đơn vị cung cấp dịch vụ trung gian, đóng vai trò phân phối sản phẩm du lịch từ nhà cung cấp trực tiếp đến tay khách hàng Họ không sản xuất sản phẩm mà chỉ kết nối và giới thiệu các dịch vụ đến du khách.
+ Đăng kí đặt chỗ và bán vé máy bay+ Đăng kí đặt chỗ và bán vé trên các phương tiện khác: tàu thuỷ,đường sắt,ôtô….
Môi giới cho thuê xe ô tô, môi giới và bán bảo hiểm, cùng với việc đăng ký đặt chỗ và bán các chương trình du lịch, cũng như đăng ký đặt chỗ trong khách sạn, là những dịch vụ quan trọng trong ngành du lịch và vận tải, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận các lựa chọn tiện ích và an toàn cho chuyến đi của mình.
+ Các dịch vụ môi giới trung gian khác.
Các chương trình du lịch trọn gói
Chương trình du lịch trọn gói là đặc trưng của hoạt động kinh doanh lữ hành, trong đó các doanh nghiệp lữ hành kết nối nhiều dịch vụ từ các nhà cung cấp để tạo ra một sản phẩm du lịch hoàn chỉnh Các chương trình này có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, bao gồm du lịch trong nước và quốc tế, du lịch dài ngày và ngắn ngày, cũng như các loại hình như du lịch sinh thái, văn hóa và thể thao.
Các hoạt động kinh doanh lữ hành tổng hợp
Khi các công ty lữ hành đạt đến một mức độ phát triển nhất định, họ có khả năng mở rộng hoạt động và trực tiếp sản xuất các dịch vụ du lịch Một trong những dịch vụ mà các công ty này có thể cung cấp là kinh doanh khách sạn và nhà hàng.
+ Kinh doanh vận chuyển du lịch:đường bộ,đường thuỷ,đường hang không + Kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí
+ Các dịch vụ liên quan đến thanh toán
1.2 Tổng quan về chương trình du lịch golf và nguồn khách chơi golf trong kinh doanh lữ hành
1.2.1 Chương trình du lịch golf
1.2.1.1 Khái niệm về chương trình du lịch
Chương trình du lịch, theo quy định của pháp luật Du lịch Việt Nam năm 2005, được hiểu là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh lữ hành, tuy nhiên vẫn chưa có định nghĩa thống nhất trong các tài liệu khoa học Các định nghĩa khác nhau chủ yếu tập trung vào nội dung và cách tổ chức chương trình David Wright định nghĩa chương trình du lịch là sự kết hợp các dịch vụ trong lộ trình, bao gồm giao thông, nơi ở, di chuyển và tham quan, với yêu cầu thanh toán trước Trong khi đó, quy định của EU và Hiệp hội các hãng lữ hành Vương quốc Anh mô tả chương trình du lịch là sự kết hợp ít nhất hai dịch vụ đã được sắp xếp trước Charles J Wetelka cũng nhấn mạnh rằng chương trình du lịch bao gồm chuyến đi đã được sắp xếp trước đến nhiều địa điểm và Nghị định số 27/2001/NĐ-CP định nghĩa chương trình du lịch là lịch trình do doanh nghiệp lữ hành tổ chức, xác định thời gian, địa điểm, dịch vụ và giá cả Từ đó, có thể rút ra những đặc trưng chung của chương trình du lịch.
Chương trình du lịch là sự kết hợp hoàn hảo giữa các phương thức được hướng dẫn chi tiết và sắp xếp trước, nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch của con người.
Chương trình du lịch bao gồm một chuỗi các hoạt động được tổ chức theo thời gian và không gian cụ thể Để được coi là một chương trình du lịch hợp lệ, nó cần có ít nhất hai dịch vụ khác nhau.
• Giá của chương trình du lịch là giá gộp của tất các các dịch vụ có trong chương trình
• Chương trình du lịch phải được bán trước khi khách tiêu dùng
1.2.1.2 Quy trình xây dựng chương trình du lịch
Chương trình du lịch là dịch vụ tổng hợp, kết hợp từ nhiều dịch vụ riêng lẻ của các nhà cung cấp khác nhau, với những đặc điểm nổi bật như tính vô hình, không đồng nhất và phụ thuộc vào nhà cung cấp Nó cũng dễ bị sao chép, có tính chất mùa vụ cao, khó đánh giá chất lượng và khó khăn trong việc bán.
Khi xây dựng chương trình du lịch, cần chú ý đến các yếu tố quan trọng như tính khả thi, sự phù hợp với nhu cầu thị trường, và khả năng đạt được mục tiêu kinh doanh cũng như lợi nhuận cho doanh nghiệp lữ hành Để thu hút sự quan tâm của khách hàng và thúc đẩy quyết định mua sắm, chương trình du lịch cần tuân theo các bước cụ thể nhằm đảm bảo tính hoàn chỉnh và hiệu quả.
• Nghiên cứu nhu cầu của thị trường ( khách du lịch: động cơ chuyến đi, xu hướng đi du lịch, khả năng chi trả, thói quen tiêu dùng …)
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG MARKETING–MIX ĐỐI VỚI NHÓM CHƯƠNG TRÌNH DU LỊCH GOLF TẠI CÔNG TY LỮ HÀNH AN PHONG
2.1 Tổng quan về công ty AnPhong tourist
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH AN PHONG
Chủ sở hữu và người sáng lập : ĐINH TẤN LỰC Địa chỉ trụ sở chính : Lô 006 H và 404 D căn hộ Lê Thị Riêng,Phường 15,Quận 10,Tp HCM
Giấy phép kinh doanh số: 4102028551
Giấy phép phép kinh doanh lữ hành quốc tế số : Số 79-211 do Tổng cục Du lịch Việt Nam cấp
Email gói du lịch : Anp@anp.vn
Email gói Golf : apttgolf@apttgolf.com
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
AnPhong tourist là công ty du lịch quốc tế tiên phong trong lĩnh vực du lịch golf tại Việt Nam Với hơn 12 năm phát triển, An Phong đã khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu du lịch golf nổi bật không chỉ trong nước mà còn trên thị trường quốc tế Công ty TNHH Thương mại và Du Lịch An Phong được thành lập vào ngày 25/04/2005.
Sau khi thành lập, An Phong Tourist đã mở văn phòng đại diện tại nhiều địa điểm như Hà Nội, Phnom Penh, Kompong Thom và Vientiane Trong những năm tiếp theo, công ty gia nhập các tổ chức uy tín như Hiệp hội Du lịch Mỹ (USTOA), Hiệp hội các Tổ chức Du lịch Golf Quốc Tế (IAGTO) và Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI).
Tên gọi đầy đủ bằng tiếng Việt : Công ty TNHH Thương Mại và Du Lịch An Phong
Tên giao dịch bằng tiếng Anh : An Phong Tourist & Trade Co.LTD.
Tên viết tắt bằng tiếng Anh : AnPhongTourist
Hướng tới năm 2020, AnPhongtousist quyết tâm phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực du lịch golf, với mục tiêu mở rộng sự hiện diện tại hầu hết các quốc gia trong khu vực và trên toàn cầu.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và các hoạt động chức năng của công ty
Sơ đồ 2.1 Bộ máy tổ chức của Công ty Thương mại và Du lịch An Phong
Theo báo cáo tại Đại hội thi đua thường niên năm 2015, Công ty Thương mại và Du lịch An Phong có vốn điều lệ 50 tỷ đồng Bộ máy tổ chức của công ty khá đơn giản và hợp lý với quy mô, nhưng chưa có phòng chuyên trách cho quản lý, tuyển dụng và đào tạo nguồn nhân lực Điều này dẫn đến khối lượng công việc lớn cho Ban Giám đốc, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.
2.1.2.2 Nhiệm vụ của các chức danh
Giám đốc công ty là người có trách nhiệm cao nhất, đảm nhiệm việc triển khai và giám sát các kế hoạch, chiến lược kinh doanh Ngoài ra, Giám đốc còn kiểm tra và thúc đẩy hoạt động của tất cả các phòng ban thông qua Phó Giám đốc và các Trưởng phòng, nhằm đảm bảo sự vận hành suôn sẻ và thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.
Phó Giám đốc là vị trí lãnh đạo thứ cấp trong công ty, chịu trách nhiệm quản lý, kiểm tra và giám sát các bộ phận tài chính - kế toán, hành chính, kinh doanh và điều hành Vị trí này làm việc trực tiếp với các phòng ban và báo cáo trực tiếp cho Giám đốc công ty về các vấn đề liên quan.
Bộ phận Tài chính – Kế toán chịu trách nhiệm quản lý tài sản, nguồn vốn và cơ sở vật chất của chi nhánh, lập báo cáo tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh định kỳ để báo cáo cho giám đốc và tổng công ty Họ cũng quản lý việc tạm ứng và thanh toán chi phí cho nhân viên như hướng dẫn viên và tài xế, đồng thời kiểm tra và tổng hợp hóa đơn liên quan đến chi phí du lịch Ngoài ra, phòng hành chính còn tổ chức tuyển dụng, đào tạo nhân viên mới với sự đồng ý của tổng công ty và đánh giá thành tích nhân viên để đảm bảo chế độ lương thưởng hợp lý.
Phòng hành chính văn phòng là bộ phận quan trọng trong công ty, chịu trách nhiệm thực hiện và xử lý các công việc liên quan đến giấy tờ và văn bản hành chính Ngoài ra, phòng này còn quản lý việc chi trả lương thưởng cho nhân viên, tổ chức tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới với sự đồng ý của tổng công ty Một nhiệm vụ khác của phòng hành chính là đánh giá thành tích của nhân viên để đảm bảo chế độ lương thưởng hợp lý.
Phòng kinh doanh là bộ phận quan trọng quyết định sự tồn tại của công ty, với nhiệm vụ tư vấn và cung cấp thông tin cho du khách về sản phẩm du lịch Nhân viên kinh doanh triển khai các chiến lược và chính sách xúc tiến bán nhằm thu hút khách hàng và thực hiện mục tiêu bán sản phẩm du lịch Đội ngũ gồm nhân viên sale quốc tế (tour inbound) và sau khi hoàn tất việc bán chương trình, họ còn có trách nhiệm ký kết hợp đồng và hoàn tất thủ tục cần thiết cho khách hàng.
Phòng điều hành đảm nhiệm việc quản lý hướng dẫn viên và lái xe, bao gồm khảo sát, lựa chọn và thực hiện đặt phòng khách sạn, nhà hàng, vé tham quan và giải trí Đồng thời, phòng cũng hỗ trợ, hướng dẫn và kiểm soát từ xa để đảm bảo chương trình du lịch được thực hiện hiệu quả, nhằm nâng cao uy tín và chất lượng phục vụ khách du lịch của công ty.
2.1.3 Chức năng và nhiệm vụ của công ty
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
- Dịch vụ đặt phòng khách sạn
- Dịch vụ cho thuê xe
- Dịch vụ xin Visa,thủ tục xuất nhập cảnh
Tổ chức thực hiện các kế hoạch kinh doanh hiệu quả nhằm bảo toàn và phát triển vốn, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế và đất nước.
- Luôn tìm kiếm, tạo mối quan hệ tốt với khách hàng.
- Tập trung giữ vững và phát triển thị trường quốc tế.
- Nâng cao chất lượng doanh số bán,tăng lợi nhuận,không ngừng chăm lo đời sống vật chất tinh thần của toàn bộ nhân viên.
- Thực hiện nghĩa vụ nộp thuế ngân sách nhà nước.
2.1.4 Tình hình lao động của công ty qua ba năm 2014-2016
2.1.4.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty qua ba năm 2014-2016
Bảng 2.1 Doanh thu, chi phí, lợi nhuận tại công ty AnPhongTourist 2014-2016 ĐVT: triệu đồng Năm
(Nguồn : Phòng kế toán-tài chính) Nhìn chung doanh thu, lợi nhuận và kể cả chi phí của công ty AnPhongTourist đều tăng dần từ năm 2014 đến 2016.
Doanh thu của công ty AnPhongtourist từ năm 2014 đến 2016 đã có sự tăng trưởng liên tục, đặc biệt là vào năm 2016, khi nền kinh tế thế giới phục hồi sau khủng hoảng Nhu cầu du lịch quốc tế gia tăng, đặc biệt trong năm 2016 với sự kiện VietNam Golf Trophy quy tụ gần 180 golf thủ từ 20 quốc gia, đã đóng góp đáng kể vào doanh thu Ngoài ra, sự ra mắt của các sân golf mới tại miền Trung như sân golf Bà Nà và sân golf Laguna cũng thu hút thêm khách du lịch, góp phần vào sự tăng trưởng doanh thu của công ty.
Chi phí hoạt động của công ty từ năm 2014-2016 liên tục tăng mạnh do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu và lạm phát cao ở Việt Nam Sự gia tăng giá cả các sản phẩm và dịch vụ, đặc biệt là giá xăng, đã làm tăng chi phí dịch vụ trung gian Mặc dù vào cuối năm 2015, lạm phát chỉ ở mức 0,6%, nhưng giá cả hàng hóa đã không giảm do xu hướng tăng trước đó, dẫn đến chi phí cao trong năm 2016 Đồng thời, lượng khách du lịch tăng và nhu cầu cải thiện dịch vụ đã khiến chi phí gia tăng Ngoài ra, công ty tổ chức một giải đấu lớn và chuyên nghiệp cũng góp phần làm tăng chi phí trong năm 2016.
Lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng ổn định qua các năm nhờ vào sự gia tăng đồng đều của cả chi phí và doanh thu, trong đó doanh thu luôn vượt trội hơn chi phí Đặc biệt, năm 2016 ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể về số lượng khách hàng, dẫn đến lợi nhuận cao hơn so với năm 2015.
2.1.4.2 Tình hình khai thác tour tại công ty AnPhongtourist
Bảng 2.2 Tình hình khai thác tour tại công ty AnPhongtourist 2014-2016
Số tour bán được Tour 920 1.138 1.466 218 23,7 328 28,8
Số khách bình quân /tour Lượt 14 15 16 1 7,1 1 6,7
Tổng số ngày tour Ngày 4.684 6.382 8.324 1698 36,25 1942 30,4
Số ngày bình quân/tour
Doanh thu bình quân/tour
Tổng số tour của doanh nghiệp Tour 960 1175 1500 215 22,4 325 27,7
Số tour bán được/ tổng số tour của doanh nghiệp
Trong những năm qua, công ty đã đạt được kết quả bán tour khả quan với xu hướng tăng trưởng liên tục Cụ thể, số tour bán ra năm 2015 tăng 23,7% so với năm 2014, đạt 218 tour, và năm 2016 ghi nhận mức tăng 28,8% so với năm 2015, tương ứng với 328 tour Nguyên nhân chính cho sự tăng trưởng này là sự phát triển của nhiều sân golf mới tại Việt Nam, với thiết kế hiện đại và hấp dẫn, thu hút ngày càng nhiều khách chơi golf đến trải nghiệm.
GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH MARKETING – MIX ĐỐI VỚI NHÓM CHƯƠNG TRÌNH DU LỊCH GOLF TẠI CÔNG TY LỮ HÀNH AN PHONG
Các lực lượng bên ngoài tổ chức doanh nghiệp du lịch, mặc dù không trực tiếp liên quan, nhưng lại có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động của doanh nghiệp Những yếu tố này bao gồm kinh tế, chính trị, văn hóa - xã hội, công nghệ, và các yếu tố tự nhiên.
AnPhongtourist đang thu hút dòng khách Inbound đến từ thị trường châu Âu, Bắc
Mỹ, Hàn Quốc và Singapore là những điểm đến chính cho khách du lịch chơi golf Trong 6 tháng đầu năm 2016, công ty lữ hành AnPhongtourist ghi nhận doanh thu đạt 50,342 tỷ đồng, tăng 18,2% so với cùng kỳ năm 2015.
Biến động kinh tế mang đến cả cơ hội lẫn thách thức cho doanh nghiệp Để đạt được thành công trong bối cảnh này, các doanh nghiệp cần theo dõi, phân tích và dự báo các yếu tố liên quan đến thị trường du lịch và nguồn khách Việc này giúp họ đưa ra các giải pháp và chính sách phù hợp, nhằm tận dụng cơ hội và giảm thiểu nguy cơ, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu đang dần phục hồi sau khủng hoảng, trong khi ngành du lịch Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và trở thành một trong những lĩnh vực được đầu tư hàng đầu.
3.1.1.2 Môi trường chính trị - pháp luật
Sự thay đổi trong chính sách và chế độ của Nhà nước có tác động sâu sắc đến hoạt động sản xuất và kinh doanh trong ngành du lịch Ngành này rất nhạy cảm với các yếu tố như ổn định chính trị, thể chế chính trị, quan hệ quốc tế, và các chính sách xã hội Ngoài ra, hệ thống pháp luật điều chỉnh, bao gồm luật đầu tư, luật bảo vệ người tiêu dùng, và luật môi trường, cũng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh du lịch Các văn bản quy phạm pháp luật và đường lối phát triển du lịch từ trung ương đến địa phương, cũng như các quy định về sức khỏe và an toàn thực phẩm, đều có thể tạo ra hàng rào hoặc giảm bớt rào cản cho thị trường du lịch.
3.1.1.3 Môi trường văn hoá – xã hội
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sản phẩm du lịch và hiểu rõ hành vi tiêu dùng của khách du lịch Việc phân tích các chuẩn mực và giá trị văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo, sắc tộc, và ảnh hưởng của giao lưu văn hóa giúp xác định thói quen tiêu dùng của các nhóm dân cư Môi trường văn hóa – xã hội không chỉ định hình thói quen của khách hàng mà còn ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp giao tiếp với thị trường Với lối sống hiện đại ngày càng cao, con người cần thời gian thư giãn và du lịch trở thành một lựa chọn phổ biến để giảm stress Đặc biệt, giới trẻ ngày nay ưa chuộng các hoạt động phiêu lưu mạo hiểm để khám phá thế giới, từ đó tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
AnPhongtourist cam kết phát triển các sản phẩm du lịch và hoạt động dựa trên nguyên tắc “vì cộng đồng”, thân thiện với môi trường và phù hợp với văn hóa, kinh tế – xã hội địa phương Điều này không chỉ tạo dựng mối quan hệ tích cực với cộng đồng mà còn nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ người dân Hoạt động từ thiện xã hội chăm lo cộng đồng là một phần quan trọng trong văn hóa của AnPhongtourist.
3.1.1.4 Môi trường kĩ thuật - công nghệ
AnPhongtourist là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý và tiếp thị, giúp tăng cường hoạt động kinh doanh trực tuyến Website của AnPhongtourist đã tích cực tham gia vào hệ thống đặt phòng toàn cầu như Hotel Bank, mở rộng lượng khách hàng và quảng bá sản phẩm dịch vụ Hệ thống phần mềm quản lý ngày càng hoàn thiện, hỗ trợ hiệu quả trong việc quản lý giao dịch và xử lý thông tin khách hàng Môi trường kinh doanh được cải thiện qua cơ sở vật chất như phương tiện di chuyển và hệ thống âm thanh, tạo điều kiện cho AnPhongtourist phát triển loại hình du lịch mạo hiểm với chất lượng và độ an toàn cao hơn.
Phân tích môi trường tự nhiên bao gồm vị trí, địa hình, thời tiết, khí hậu, mùa vụ, động thực vật, nguồn nước và sự khan hiếm nguyên liệu, cùng với việc tăng giá năng lượng và ô nhiễm môi trường Ô nhiễm không khí đã đạt mức báo động, buộc doanh nghiệp phải chủ động giữ gìn môi trường sạch sẽ và an toàn cho con người Phân tích này không chỉ làm nổi bật tài nguyên du lịch hấp dẫn mà còn chỉ ra những thuận lợi và khó khăn về yếu tố đầu vào cho doanh nghiệp du lịch Nhìn chung, các yếu tố môi trường tự nhiên có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động và hiệu quả của doanh nghiệp.
- Tạo ra thị trường cung ứng các yếu tố đầu vào cho doanh nghiệp
- Tác động đến dung lượng và cơ cấu thị trường hàng tiêu dùng
- Tác động đến việc làm và thu nhập của các tầng lớp dân cư, do đó ảnh hưởng đến sức mua và khả năng tiêu thụ hàng hóa.
Chiến lược kinh doanh dịch vụ du lịch mạo hiểm của công ty AnPhongtourist rất thuận lợi trong việc phát triển hoạt động du lịch, khai thác hiệu quả các điều kiện và lợi thế của môi trường tự nhiên Công ty cam kết đảm bảo sự duy trì và tái tạo, đồng thời góp phần phát triển các yếu tố cạnh tranh của môi trường tự nhiên.
Việt Nam, với đồi núi và bờ biển dài 3.260km, sở hữu nhiều vịnh và bãi biển nổi tiếng thế giới Khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm và mưa nhiều, cùng với nhiệt độ trung bình năm từ 22°C đến 27°C, tạo điều kiện lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời Sự đa dạng về cảnh quan và các hệ sinh thái quý giá như hệ sinh thái biển đảo, sông hồ, rừng núi và hang động mang đến môi trường thoáng đãng và cảnh quan tuyệt đẹp Những yếu tố này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của sản phẩm du lịch thể thao golf tại Việt Nam.
Việt Nam sở hữu một nền văn hóa phong phú và đa dạng, với 54 dân tộc và nhiều phong tục tập quán tốt đẹp cùng các lễ hội ý nghĩa Qua quá trình lịch sử, đất nước đã để lại nhiều công trình kiến trúc giá trị được công nhận toàn cầu Ẩm thực Việt Nam cũng rất đặc sắc, thể hiện rõ nét tính vùng miền, thu hút du khách quốc tế Hơn nữa, sự ổn định trong chính trị tạo cảm giác an toàn cho du khách, khiến Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn Đây là lợi thế lớn để phát triển đa dạng các sản phẩm du lịch golf tại Việt Nam.
Trong môi trường nhân khẩu học, dân số là yếu tố quan trọng vì con người tạo nên thị trường Các nhà quản trị kinh doanh du lịch cần chú ý đến quy mô và tỷ lệ tăng dân số, sự phân bố tuổi tác, cơ cấu dân tộc, trình độ học vấn và mẫu hình hộ gia đình Khi môi trường nhân khẩu thay đổi, các yếu tố này ảnh hưởng đến phương hướng hoạt động kinh doanh, do đó cần phải điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.
Dân số thế giới hiện nay đạt 7,3 tỷ người và tăng khoảng 78 triệu mỗi năm, với Trung Quốc dẫn đầu (1,36 tỷ người), theo sau là Ấn Độ (1,25 tỷ người) và Hoa Kỳ (hơn 332 triệu người) Việt Nam đứng thứ 14 với 93 triệu người Sự gia tăng dân số toàn cầu đang gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như bệnh tật, nghèo đói, thất học và thảm họa môi trường, đặt ra những thách thức lớn cho nhân loại.
Cơ cấu tuổi của dân số là một yếu tố quan trọng cần nghiên cứu, vì mỗi quốc gia có đặc điểm riêng Việt Nam có cơ cấu dân số trẻ, với tỷ lệ người lao động chiếm phần lớn tổng dân số Mặc dù đây là tín hiệu tích cực, nhưng cũng đặt ra lo ngại về tỷ lệ thất nghiệp cao, khi nhiều thanh niên trong độ tuổi lao động không tìm được việc làm, ảnh hưởng đến đời sống tinh thần và an ninh trật tự.