1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Giải pháp nâng cao động lực làm việc cho nhân viên tại khách sạn one opera

53 132 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 53
Dung lượng 113,39 KB

Cấu trúc

  • LỜI MỞ ĐẦU

  • CHƯƠNG I.

  • CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TẠO ĐỘNG LỰC LÀM VIỆC CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG TRONG TỔ CHỨC

  • 1.1. Tổng quan về động lực làm việc cho người lao động trong tổ chức

  • 1.1.1. Các khái niệm cơ bản

  • 1.1.1.1. Động cơ làm việc.

  • 1.1.1.2. Tạo động lực.

  • 1.1.2. Vai trò của tạo động lực trong làm việc

  • 1.1.2.1. Vai trò của tạo động lực đối với bản thân người lao động

  • 1.1.2.2. Vai trò của tạo động lực đối với tổ chức

  • 1.1.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động

  • 1.1.3.1. Yếu tố thuộc về bản thân người lao động

  • 1.1.3.2. Yếu tố thuộc về tổ chức

  • 1.1.3.3. Các yếu tố thuộc về môi trường bên ngoài tổ chức

  • 1.2. Nội dung của tạo động lực cho người lao động

  • 1.2.1. Tạo môi trường làm việc thuận lợi

  • 1.2.2. Tạo sự an tâm cho người lao động về khả năng phòng, tránh rủi ro

  • 1.2.3. Tạo sự phát triển cho cá nhân người lao động

  • 1.2.4. Xây dựng, tổ chức các chính sách tạo động lực làm việc cho người lao động

  • 1.3. Một số học thuyết về tạo động lực làm việc

  • 1.3.1. Học thuyết nhu cầu của Maslow

  • 1.3.2. Học thuyết công bằng

  • 1.3.3. Học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom

  • 1.3.4. Học thuyết hai yếu tố của Frederick Herzberg

  • 1.3.5. Học thuyết đặt mục tiêu của Edwin Locke

  • 1.3.6. Học thuyết tăng cường tích cực của Burrhus Frederic Skinner

  • CHƯƠNG II.

  • THỰC TRẠNG CÔNG TÁC TẠO ĐỘNG LỰC CHO LAO ĐỘNG TẠI KHÁCH SẠN ONE OPERA

  • 2.1. Tổng quan về khách sạn One Opera

  • 2.1.1. Quá trình hình thành và phát triển của khách sạn

  • 2.1.2. Chức năng nhiệm vụ của khách sạn

  • 2.1.3. Cơ cấu bộ máy tổ chức

  • 2.1.4. Chức năng nhiệm vụ các bộ phận

  • 2.1.5. Đặc điểm đội ngũ cán bộ, công nhân viên trong khách sạn

  • 2.1.5.1. Cơ cấu nguồn lao động của khách sạn

  • 2.1.5.2. Đặc điểm đội ngũ lao động của khách sạn One Opera.

  • 2.1.6. Đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh của khách sạn

  • 2.1.7. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của khách sạn từ năm 2012 – 2015

  • 2.2. Thực trạng công tác tạo động lực trong lao động tại Khách sạn One Opera

  • 2.2.1. Xác định nhiệm vụ và tiêu chuẩn thực hiện công việc cho nhân viên

  • 2.2.2. Tạo điều kiện làm việc thuận lợi cho nhân viên tại khách sạn

  • 2.2.3. Kích thích lao động

  • 2.2.3.1. Công tác đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho lao động

  • 2.2.3.2. Tạo động lực thông qua hệ thống thù lao lao động

  • 2.2.3.2.1. Chính sách tiền công, tiền lương

  • 2.2.3.2.2. Tạo động lực thông qua chế độ tiền thưởng

  • 2.2.3.2.3. Công tác phụ cấp và phúc lợi

  • 2.2.3.2.4. Các khuyến khích tinh thần khác

  • CHƯƠNG III.

  • MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO CÔNG TÁC TẠO ĐỘNG LỰC CHO LAO ĐỘNG TẠI KHÁCH SẠN ONE OPERA

  • 3.1. Mục tiêu và chiến lược phát triển của Khách Sạn One Opera năm 2016

  • 3.1.1. Mục tiêu hoạt động của khách sạn

  • 3.1.2: Chiến lược phát triển của khách sạn năm 2011

  • 3.2. Các giải pháp nhằm nâng cao động lực cho lao động tại khách sạn One Opera

  • 3.2.1. Xây dựng chế độ thù lao lao động hợp lý

  • 3.2.2. Chính sách tiền lương, tiền thưởng

  • 3.2.3. Hoàn thiện công tác phân tích và đánh giá thực hiện công việc

  • 3.2.4. Duy trì và cải thiện môi trường và điều kiện lao động

  • 3.2.5. Đẩy mạnh công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực khách sạn

  • 3.2.6. Công tác tuyển mộ tuyển chọn, bố trí lao động

  • 3.2.7. Nâng cao hiệu quả của các hình thức khuyến khích lợi ích vật chất, tinh thần cho người lao động

  • 3.2.8. Thái độ của lãnh đạo khách sạn với nhân viên

  • KẾT LUẬN

Nội dung

Tổng quan về động lực làm việc cho người lao động trong tổ chức

1.1.1 Các khái niệm cơ bản

Con người là tổng hòa của một hệ thống tâm sinh lý phức tạp và được coi là nguồn lực quý giá nhất của mọi tổ chức Là yếu tố trung gian trong mọi hoạt động, con người quyết định sự thành công hay thất bại của tổ chức Người lao động tham gia vào quá trình lao động để thỏa mãn những nhu cầu và ước vọng chưa được đáp ứng Theo Mác, mục đích của sản xuất là nhằm thỏa mãn ngày càng đầy đủ hơn những nhu cầu vật chất và tinh thần của người lao động.

Theo V I Lê-nin: Đảm bảo đời sống đầy đủ và phát triển tự do toàn diện cho các thành viên trong xã hội nhất là người lao động thì không chỉ là thõa mãn nhu cầu mà nó còn đảm bảo hạnh phúc, tạo điều kiện cho họ phát triển toàn diện, đảm bảo bình đẳng xã hội gắn liền hạnh phúc với tự do Mặt khác, một tổ chức chỉ có thể đạt được năng suất cao khi có những nhân viên làm việc tích cực và sáng tạo Vì vậy, trong quá trình quản lý, các nhà quản lý phải luôn chú trọng đến nguồn nhân lực của tổ chức mình và phải nắm được nguyên tắc cơ bản đó là “Quản lý suy cho cùng là quản lý con người”.

Để phát huy tối đa kỹ năng và sự sáng tạo của nhân viên, các nhà quản lý cần tạo động lực làm việc hiệu quả Điều này giúp đảm bảo hoàn thành mục tiêu tổ chức và thực hiện kế hoạch đã đề ra, ngay cả khi có nhiều công việc tương tự trong cùng điều kiện làm việc.

1.1.1.1 Động cơ làm việc. Động cơ làm việc của người lao động xuất phát từ mong muốn thõa mãn các nhu cầu thiết yếu cơ bản của người lao động như: nhu cầu ăn, mặc, ở, được đi lại, được tôn trọng. Động cơ được hiểu là sự sẵn sàng, quyết tâm thực hiện với nỗ lực ở mức cao để đạt được các mục tiêu của tổ chức và nó phụ thuộc vào khả năng đạt được kết quả để thõa mãn nhu cầu cá nhân. Động cơ là kết quả của sự tương tác giữa các cá nhân và tình huống Động cơ có tác dụng chi phối thúc đẩy suy nghĩ và hành động của người lao động Nó được biểu hiện qua thái độ chủ quan của người lao động với hành động của mình. Đặc trưng của động cơ làm việc: Động cơ rất trừu tượng và rất khó xác định. Động cơ thường được che dấu bởi bản chất thật và các yếu tố như: yếu tố tâm lý, quan điểm xã hội, …. Động cơ luôn biến đổi, biến đổi theo môi trường sống và theo thời gian, tại mỗi thời điểm con người có những yêu cầu và động cơ làm việc khác nhau Ví dụ khi kinh tế kém phát triển, thu nhập thấp thì động cơ làm việc chủ yếu của người lao động là để thõa mãn nhu cầu vật chất thấp: ăn, mặc, ở, đi lại, … có nghĩa là mối quan tâm của con người là vật chất Khi kinh tế phát triển với thu nhập cao mà nhu cầu thiết yếu không còn là vấn đề chính thì nhu cầu của người lao động lại tập trung vào các vấn đề như tự khẳng định mình, được tôn trọng, được phát triển nhu cầu tinh thần. Động lực làm việc

Thành công được xây dựng từ sự cần cù và lòng nhiệt tình, hai yếu tố quan trọng thúc đẩy động lực lao động Lòng nhiệt tình không chỉ giúp con người hăng say làm việc mà còn phát huy tối đa khả năng của bản thân, từ đó nâng cao năng suất lao động.

+ Động lực là sự khát khao và tự nguyện của người lao động nhằm tăng cường sự nỗ lực để đạt được mục đích của tổ chức.

Động lực làm việc là yếu tố quan trọng thúc đẩy con người nỗ lực và cống hiến trong công việc, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.

Động lực làm việc là yếu tố then chốt thúc đẩy con người thực hiện công việc, giúp điều hòa các nhu cầu mâu thuẫn và ưu tiên nhu cầu quan trọng hơn Nó không đến từ sự cưỡng chế hay mệnh lệnh hành chính, mà xuất phát từ tâm lý của người lao động và thể hiện qua hành động cụ thể Động lực cá nhân là kết quả của nhiều nguồn lực hoạt động đồng thời, do đó, hành vi có động lực trong tổ chức phụ thuộc vào nhiều yếu tố như văn hóa tổ chức, phương thức lãnh đạo, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân lực.

Khi bàn về động lực của người lao động trong tổ chức, các nhà quản lý nhân sự đưa ra một số quan điểm sau:

Động lực gắn liền với công việc, với tổ chức và môi trường làm việc, không có động lực chung chung không gắn với công việc cụ thể nào.

 Động lực không phải là đặc điểm về tính cách cá nhân Có nghĩa là không có người lao động có động lực và người không có động lực.

Người lao động có thể hoàn thành công việc mà không cần động lực, nhưng khi mất đi động lực hoặc gặp phải suy giảm động lực, họ sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện nhiệm vụ và có xu hướng rời bỏ tổ chức.

Động lực có thể nâng cao năng suất và hiệu quả công việc, nhưng không phải là yếu tố duy nhất quyết định Năng suất và hiệu quả còn phụ thuộc vào khả năng của người lao động, các phương tiện và nguồn lực sẵn có để thực hiện công việc.

Tạo động lực là việc áp dụng các biện pháp và hành vi của tổ chức cùng với sự lãnh đạo của các nhà quản lý nhằm khơi dậy niềm khao khát và sự tự nguyện của người lao động Mục tiêu là thúc đẩy họ nỗ lực phấn đấu để đạt được các mục tiêu chung của tổ chức.

Lợi ích đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực lao động; lợi ích càng lớn thì động lực càng cao Mức độ và cách thức tạo động lực phụ thuộc vào cơ chế cụ thể, ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội Để lợi ích có thể kích thích động lực, cần có sự tác động phù hợp nhằm gia tăng hiệu quả hoạt động của người lao động trong công việc.

Mục đích của tạo động lực:

Tạo động lực cho người lao động là việc thỏa mãn nhu cầu của họ, từ đó gia tăng sự gắn bó và lòng trung thành với tổ chức Sự gắn bó này, kết hợp với các biện pháp động viên hiệu quả, không chỉ giúp giữ chân nhân tài mà còn thu hút những người giỏi đến với doanh nghiệp Điều này sẽ nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của tổ chức trên thị trường Tóm lại, việc tạo động lực lao động không chỉ giúp nhân viên gắn bó hơn mà còn thu hút nhân tài cho doanh nghiệp.

Khi người lao động được động viên, họ sẽ làm việc với nhiệt huyết và tận dụng tối đa khả năng của mình, từ đó giúp tổ chức đạt được kết quả cao Việc tạo động lực không chỉ giúp phát huy tiềm năng của nhân viên mà còn nâng cao những kỹ năng hiện có, góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.

1.1.2 Vai trò của tạo động lực trong làm việc

1.1.2.1 Vai trò của tạo động lực đối với bản thân người lao động

Động lực làm việc không chỉ thỏa mãn nhu cầu tinh thần và vật chất của người lao động mà còn nâng cao hiệu quả công việc Khi có động lực, năng suất lao động cá nhân và tổ chức sẽ tăng trưởng, đồng thời phát huy tối đa khả năng tay nghề và chuyên môn Sự quan tâm đến nhu cầu vật chất khuyến khích người lao động tham gia các khóa học nâng cao trình độ, kích thích tính sáng tạo và tăng cường sự gắn bó với công việc Ngoài ra, việc chú trọng đến nhu cầu tinh thần giúp người lao động làm việc thoải mái hơn, giảm thiểu bệnh nghề nghiệp và tạo điều kiện để họ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

1.1.2.2 Vai trò của tạo động lực đối với tổ chức

Các tổ chức áp dụng chính sách tạo động lực hiệu quả cho nhân viên sẽ ảnh hưởng tích cực đến hành vi làm việc của họ và góp phần vào sự thành công chung của tổ chức Do đó, các nhà quản lý cần nhạy bén và linh hoạt trong việc xây dựng các chính sách phù hợp để đạt được mục tiêu đề ra.

Tổ chức có chính sách tạo động lực tốt sẽ tạo nhiều thuận lợi cho tổ chức trong việc:

 Sử dụng hợp lý nguồn nhân lực, khai thác tối đa khả năng của người lao động.

 Tổ chức sẽ thu hút được những người lao động có tay nghề, trình độ chuyên môn cao và giữ được những người tài giỏi trong tổ chức.

 Năng suất lao động của tổ chức đạt kết quả tốt Nâng cao vị thế của tổ chức trên thị trường.

1.1.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động

Nội dung của tạo động lực cho người lao động

1.2.1 Tạo môi trường làm việc thuận lợi

Tạo môi trường làm việc thuận lợi cho người lao động là yếu tố quan trọng giúp họ cảm thấy thoải mái, giảm stress và phục hồi khả năng làm việc hiệu quả Khi môi trường làm việc được cải thiện, năng suất lao động cũng tăng cao, điều này thu hút sự quan tâm của mọi tổ chức Để đạt được điều này, các tổ chức cần chú ý đến một số điểm quan trọng.

Để tạo môi trường làm việc an toàn, tổ chức cần đầu tư vào việc cải thiện điều kiện làm việc, khắc phục các yếu tố tiêu cực như khói bụi, tiếng ồn và độ rung Đồng thời, việc trang bị các phương tiện bảo hộ lao động theo đúng quy định là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe của người lao động.

Đảm bảo các điều kiện về y tế là yếu tố quan trọng giúp người lao động thỏa mãn nhu cầu chăm sóc sức khỏe, tạo cảm giác an toàn trước các rủi ro như tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và những sự cố có thể xảy ra trong quá trình làm việc.

Để tối ưu hóa năng suất lao động, việc thiết lập chế độ làm việc và nghỉ ngơi hợp lý là rất quan trọng Chế độ này không chỉ giúp người lao động phục hồi sức khỏe mà còn mang lại tinh thần thoải mái, từ đó tăng cường sự hăng say trong công việc Khi người lao động cảm thấy được chăm sóc và có thời gian nghỉ ngơi hợp lý, tổ chức sẽ đạt được hiệu quả làm việc tối đa.

1.2.2 Tạo sự an tâm cho người lao động về khả năng phòng, tránh rủi ro

Trong quá trình làm việc, người lao động có thể đối mặt với nhiều rủi ro Để bảo vệ họ khỏi những nguy cơ này, tổ chức cần thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm nghề nghiệp.

Để tạo sự khác biệt và tăng cường gắn bó của người lao động với tổ chức, các tổ chức nên áp dụng những phương pháp phòng chống rủi ro như đóng bảo hiểm nhân thọ và thành lập quỹ khuyến học cho con em người lao động Ngoài ra, việc triển khai các chính sách cho phép người lao động vay vốn không lãi suất hoặc lãi suất thấp khi gặp khó khăn cũng là một cách hiệu quả để khuyến khích sự cống hiến của họ.

1.2.3 Tạo sự phát triển cho cá nhân người lao động

Nhu cầu tự hoàn thiện bản thân là một trong những nhu cầu cao nhất trong hệ thống nhu cầu của con người, giúp tăng cường sự tự tin và khẳng định bản thân Để đáp ứng nhu cầu này, tổ chức cần xây dựng môi trường và điều kiện thuận lợi cho người lao động phát triển, thông qua các chương trình như đề bạt, bổ nhiệm, đào tạo, mở rộng công việc và khuyến khích sự tham gia tích cực vào các hoạt động tập thể.

1.2.4 Xây dựng, tổ chức các chính sách tạo động lực làm việc cho người lao động

Thực chất của công tác này là tạo ra các đòn bẩy kích thích về vật chất và tinh thần cho người lao động Cụ thể:

 Xây dựng hệ thống thang lương, thưởng và phụ cấp phù hợp và kịp thời.

 Tạo môi trường tâm sinh lý thuận lợi trong tập thể.

 Xây dựng chế độ khen thưởng hợp lý.

 Thường xuyên tổ chức các hoạt động tập thể nhằm tạo sự gắn bó giữa những người lao động trong tập thể.

Vì vậy, việc xây dựng các chính sách cần đảm bảo tính khả thi của hệ thống và phải được thực hiện tốt.

1.3 Một số học thuyết về tạo động lực làm việc

1.3.1 Học thuyết nhu cầu của Maslow

Theo Abraham Maslow, nhà tâm lý học người Mỹ, nhu cầu của con người được phân chia thành năm loại và xếp hạng theo thứ tự từ thấp đến cao Khi một nhóm nhu cầu được thỏa mãn, chúng không còn là động lực thúc đẩy nữa.

Nhu cầu sinh lý (vật chất) là những nhu cầu cơ bản thiết yếu để duy trì sự sống của con người, bao gồm thức ăn, nước uống, quần áo và nhà ở Theo A Maslow, khi những nhu cầu này chưa được thỏa mãn đủ mức cần thiết, các nhu cầu khác sẽ không có khả năng thúc đẩy người lao động làm việc Trong tháp nhu cầu của A Maslow, nhu cầu sinh lý được xếp ở tầng thấp nhất.

Nhu cầu an toàn là những yêu cầu liên quan đến sự bảo vệ bản thân, ổn định cuộc sống và tránh nguy hiểm về sức khỏe cũng như rủi ro mất việc làm và tài sản Sau khi thỏa mãn nhu cầu vật chất, nhiều người lao động còn tìm kiếm sự an toàn thông qua môi trường làm việc lành mạnh, ổn định tài chính và các phúc lợi xã hội cần thiết Nhu cầu này được xếp vào cấp độ thứ hai, chỉ sau nhu cầu sinh lý.

Nhu cầu xã hội đề cập đến những mong muốn liên quan đến việc kết nối với người khác để trao đổi tình cảm, sự quý mến và chăm sóc Đây bao gồm nhu cầu về tình bạn, tình yêu, tình cảm gia đình và việc hòa nhập vào cuộc sống xã hội Nhu cầu này cho thấy tầm quan trọng của giao tiếp trong sự phát triển của con người Trong tháp nhu cầu, nhu cầu xã hội được xếp ở mức độ thứ ba, chỉ sau nhu cầu sinh lý và nhu cầu an toàn.

Nhu cầu được tôn trọng là một trong những nhu cầu cơ bản của con người, bao gồm việc có địa vị và nhận được sự công nhận từ người khác Theo Maslow, khi con người được chấp nhận trong xã hội, họ sẽ phát triển tự trọng và khao khát được tôn trọng Nhu cầu này thúc đẩy con người tìm kiếm quyền lực, uy tín, địa vị, lòng tự tin và cơ hội thăng chức trong cuộc sống.

Nhu cầu tự thể hiện là nhu cầu cao nhất trong tháp nhu cầu của A Maslow, thể hiện mong muốn trưởng thành, phát triển và biến tiềm năng thành hiện thực Đây là khát vọng đạt được thành tích mới và sáng tạo, giúp cá nhân thể hiện bản thân trong xã hội Khi thực hiện công việc theo sở thích và đạt được thành công, họ sẽ cảm thấy hài lòng Những người thỏa mãn nhu cầu này có khả năng làm chủ bản thân và ảnh hưởng đến người khác.

Học thuyết Maslow cho rằng khi một nhu cầu được thỏa mãn, nhu cầu tiếp theo sẽ trở nên quan trọng hơn Sự thỏa mãn nhu cầu của cá nhân diễn ra theo một thứ bậc, và mặc dù không có nhu cầu nào được thỏa mãn hoàn toàn, nhưng khi một nhu cầu cơ bản được đáp ứng, nó sẽ không còn tạo động lực Do đó, để khuyến khích nhân viên, người quản lý cần hiểu vị trí của nhân viên trong hệ thống thứ bậc nhu cầu và tập trung vào việc thỏa mãn các nhu cầu tương ứng.

Hình: Tháp nhu cầu của A Maslow 1.3.2 Học thuyết công bằng

Học thuyết công bằng của John Stacy Adams, được giới thiệu lần đầu vào năm 1963, tập trung vào nhận thức của người lao động về sự công bằng và chính đáng trong cách họ được đối xử trong tổ chức.

Tổng quan về khách sạn One Opera

2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của khách sạn

Năm 2015, Khách Sạn One Opera được đổi tên từ Khách Sạn Hoàng Anh Gia Lai.

Là khách sạn 5 sao tại Đà Nẵng, cách sân bay Đà Nẵng 1 km, đặt tại ví trí chiến lược ngay tại trung tâm của thành phố.

Khách sạn có 23 tầng với các phòng được xem là rộng nhất tại Đà Nẵng và là địa điểm lý tưởng để nghỉ ngơi kết hợp với làm việc.

Khách sạn sở hữu 206 phòng hiện đại, được chia thành 4 loại: Superior, Deluxe, Premier Deluxe và Executive Suite, tất cả đều rộng rãi và thoải mái, đáp ứng nhu cầu của mọi du khách.

Khách sạn còn có nhà hàng, quầy bar trên tầng cao nhất có thể ngắm toàn cảnh thành phố, phòng hội nghị và bể bơi …

2.1.2 Chức năng nhiệm vụ của khách sạn

Khách sạn One Opera, như nhiều khách sạn và tổ chức kinh tế khác, tham gia tích cực vào hoạt động sản xuất kinh doanh và có trách nhiệm thực hiện các chức năng, nhiệm vụ đối với nền kinh tế quốc dân.

Khách sạn: đóng góp cho việc phát triển của du lịch của Thành phố Đà Nẵng nói riêng và của nước ta nói chung.

- Đóng góp GDP cho quốc gia.

- Kích thích các ngành sản xuất liên quan phát triển.

- Kéo theo sự hình thành và pgát triển nhiều ngành dịch vụ khác.

- Góp phần giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người lao động.

- Góp phần phát triển quy mô của ngành dịch vụ.

- Đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi cho khách du lịch.

- Tạo điều kiện thuận lợi cho việc gặp gỡ, giao lưu giữa mọi người.

- Tạo dựng và phát triển các mối quan hệ trong xã hội, trong kinh doanh.

Giám đốc khách sạn Khối lưu trúKhối ăn uốngKhối dịch vụ bổ sungKhối hành chính Trưởng BPphục vụ ăn uốngBếp trưởngTrưởn g bộ phậnTrưởng BP kế toán

Trưởng BP Sales Marketng NV bànNV barNV bếp ÁNV bếp ÂuNVNVNVNV Trưởng BP lễ tânTrưởng BP kỹ thuật

Trưởng BP buồng NVNV NV giặt làNVPV buồng NV đặt buồngNV tếp tânNV thu ngân

2.1.3 Cơ cấu bộ máy tổ chức

Hình: Sơ đồ cơ cấu bộ máy tổ chức khách sạn One Opera.

Cơ cấu bộ máy tổ chức hoạt động của khách sạn gồm 3 cấp.

* Giám đốc: là người đứng đầu, chịu trách nhiệm pháp lý trước hoạt động kinh doanh của khách sạn có nhiệm vụ:

- Quản lý các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

- Đề ra các phướng hướng phát triển của khách sạn.

- Đưa ra các chính sách, kế hoạch, định hướng phát triển.

- Báo cáo kết quả kinh doanh với hội đồng quản trị của Tập đoàn Hồng Lam.

- Ra các quyết định, là cầu nối giữa các bộ phận.

- Đề xuất các ý kiến cho hoạt động của bộ phận.

- Báo cáo tình hình, kết quả hoạt động của bộ phận mình phụ trách với giám đốc.

- Quản lý nhân viện dưới quyền, phân công lao động trong bộ phận.

- Theo dõi, chấm ngày công lao động của nhân viên.

- Kiểm tra, giám sát, đánh giá kết quả thực hiện công việc của nhân viên trong bộ phận.

- Trao đổi với các bộ phận liên quan trong khách sạn để nắm bắt thông tin.

- Đề bạt nhân viên vào các vị trí mới, đề nghị tuyển thêm nhân viên mới khi cần.

- Tham gia hoạt động tuyển chọn nhân viên

- Hướng dẫn cho nhân viên mới.

- Hoàn thành công việc được giao.

- Đưa ra các kiến nghị về công việc cho trưởng bộ phận.

- Đề xuất các ý kiến nhằm nâng cao hiệu quả công việc.

- Giúp đỡ nhau trong quá trình thực hiện công việc.

2.1.4 Chức năng nhiệm vụ các bộ phận

-Thực hiện thủ tục check in, chech out cho khách.

- Giải quyết các phàn nàn của khách.

- Bán phòng cho khách lẻ.

- Nhận yều cầu đặt phòng của khách.

- Duy trì và mở rộng mới mối quan hệ giữa khách sạn với các công ty, đại lý, văn phòng du lịch, các khách sạn khác….

- Phối hợp với các bộ phận khác trong khách sạn để làm việc có hiệu quả.

- Chịu trách nhiệm về phòng ngủ cho khách.

- Phụ trách vấn đề đồ giặt là của khách và khách sạn

- Phối hợp với các bộ phận khác trong công việc

- Tổ chức phục vụ: Setup đồ và phục vụ ăn sáng cũng như các bữa tiệc theo yêu cầu của khách và của khách sạn

- Phối hợp với các bộ phận khác trong khách sạn: Bar, bếp…

- Chế biến các món ăn theo yêu cầu của khách và khách sạn

- Duy trì mối quan hệ với các bộ phận khác: bộ phận bàn…

- Sửa chữa lắp đặt đồ điện nước trong phòng khách và khu vực khác của khách sạn, đảm bảo cho hệ thống hoạt động ổn định

- Duy trì mối quan hệ với các bộ phận khác trong khách sạn.

- Thực hiện các công việc liên quan đến tài chính như tính tiền công, trả lương cho nhân viên, tổng hợp doanh thu, chi phí của khách sạn….

- Lập các báo cáo tài chính.

- Phối hợp với các bộ phận khác trong khách sạn.

* Bộ phận marketing bán hàng:

- Thực hiện bán phòng cho khách đoàn.

- Tạo dựng và duy trì mối quan hệ với các công ty đại lý du lịch….

- Ký các hợp đồng với khách hàng.

- Phối hợp với ban quản lý khách sạn đưa ra mức giá phòng hợp lý.

- Theo dõi sự biến đổi của các đối thủ cạnh tranh, thị trường du lịch.

- Marketing của sản phẩm,dịch vụ của khách sạn.

- Phối hợp với các bộ phận khác trong công việc

- Thực hiện các công việc liên quan đến nhân sự: đưa ra các chính sách về tuyển dụng, đào tạo nhân lực…

- Thực hiện công tác tạo động lực trong lao động.

- Lập các kế hoạch nhân lực cho các thời kỳ.

- Phối hợp với các bộ phận khác trong quá trình thực hiện công việc

* Khối dịch vụ bổ sung:

- Cung cấp, đảm bảo cho khách về các dịch vụ.

- Phối hợp với các bộ phận khác trong công việc hoàn thiện quá trình phục vụ khách.

2.1.5 Đặc điểm đội ngũ cán bộ, công nhân viên trong khách sạn

2.1.5.1 Cơ cấu nguồn lao động của khách sạn

Khách sạn có 55 nhân viên.

- Nhóm trung niên: từ 35 - 55 tuổi: 26.36%

Cơ cấu nhân lực hiện tại của khách sạn hoàn toàn đủ khả năng đáp ứng nhu cầu nhân lực, đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững trong tương lai.

2.1.5.2 Đặc điểm đội ngũ lao động của khách sạn One Opera.

Đội ngũ lao động tại Khách sạn One Opera chủ yếu là những nhân viên trẻ, phù hợp với đặc thù của ngành du lịch và khách sạn, nơi cần sự nhanh nhẹn, hoạt bát và tinh thần học hỏi Các bộ phận như lễ tân, sales and marketing, phục vụ phòng và phục vụ bàn đều có sự tham gia của nhân viên trẻ tuổi, góp phần tạo ra một guồng máy hoạt động hiệu quả và thống nhất cho khách sạn.

Đội ngũ nhân viên với tính cách mạnh mẽ và táo bạo đã đóng góp vào các chính sách phát triển của doanh nghiệp, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh Họ cũng đưa ra các chính sách kinh doanh phù hợp với môi trường quốc tế hóa hiện nay.

- Có sức khoẻ tốt để thực hiện, hoàn thành các công việc đặc biệt là trong mùa du lịch với cường độ lao động cao.

VD: Nhân viên phục vụ buồng là người trẻ tuổi, có sức khoẻ tốt sẽ dọn phòng nhanh hơn.

Đội ngũ nhân viên khách sạn được đào tạo bài bản với trình độ học vấn từ các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, và tối thiểu là học nghề Mỗi vị trí trong khách sạn yêu cầu trình độ chuyên môn khác nhau, đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

Một số bộ phận trong khách sạn yêu cầu nhân viên có trình độ học vấn cao, chẳng hạn như bộ phận lễ tân, nơi nhân viên cần tốt nghiệp từ cao đẳng trở lên và có khả năng giao tiếp tốt, đặc biệt là về ngoại ngữ.

Bộ phận phục vụ bàn và phục vụ buồng yêu cầu nhân viên phải thuần thục trong công việc, sở hữu ngoại hình ưa nhìn, khả năng giao tiếp tốt và sự nhanh nhẹn.

Các vị trí như kế toán trưởng, quản lý các bộ phận và bếp trưởng tại khách sạn yêu cầu kinh nghiệm lao động và kỹ năng quản lý Nhóm này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng quy định, chính sách và đưa ra các quyết định bền vững cho doanh nghiệp.

- Tỷ lệ nhân viên nam và nhân viên nữ được phẩn bổ đồng đều ở các bộ phận bàn, buồng…

Trình độ chuyên môn của nhân viên khách sạn đồng đều, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc.

Với đội ngũ lao động chất lượng, việc quản lý và điều hành nhân viên trong khách sạn trở nên dễ dàng hơn Quá trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực phục vụ cho hoạt động kinh doanh của khách sạn cũng diễn ra thuận lợi Nhân viên nữ thường được phân công làm ca ngày, trong khi nhân viên nam chủ yếu làm ca đêm.

Khách sạn thường đối mặt với thách thức khi tuyển dụng nhân viên có trình độ cao, vì họ đòi hỏi mức lương tương xứng và cơ hội thể hiện năng lực Nếu doanh nghiệp không đáp ứng được những yêu cầu này, nhân viên có thể rời bỏ công việc, dẫn đến việc mất thời gian và chi phí cho quá trình đào tạo.

2.1.6 Đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh của khách sạn

Khách sạn One Opera, giống như nhiều khách sạn khác, chịu ảnh hưởng lớn từ đặc thù của ngành kinh doanh Dù quy mô, đối tượng khách hàng và phương thức kinh doanh có sự khác biệt, các hoạt động sản xuất kinh doanh vẫn tương đối giống nhau Kể từ khi thành lập, khách sạn đã tập trung vào các hoạt động kinh doanh chính để phục vụ nhu cầu của khách hàng.

* Kinh doanh dịch vụ lưu trú:

Dịch vụ cho thuê buồng ngủ là hoạt động kinh doanh cung cấp chỗ ở tạm thời cho khách du lịch, đi kèm với các dịch vụ bổ sung nhằm nâng cao trải nghiệm lưu trú và tạo ra lợi nhuận.

* Kinh doanh dịch vụ ăn uống:

Là các hoạt động chế biến, phục vụ thức ăn, đồ uống cho khách có nhu cầu khi họ tới khách sạn.

Trong khách sạn có quầy Bar phục vụ khách.

- Tổ chức tiệc cưới, hội nghị, sự kiện….

- Dịch vụ đưa đón khách.

- Dịch vụ y tế, bưu chính.

- Dịch vụ thu đổi ngoại tệ …

Khách sạn hợp tác với các công ty du lịch, nhà hàng và khu du lịch để tổ chức các tour nhằm phục vụ du khách một cách tốt nhất Đối tượng phục vụ của khách sạn bao gồm không chỉ du khách mà còn cả khách công vụ và doanh nhân.

2.1.7 Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của khách sạn từ năm 2012 – 2015

Thực trạng công tác tạo động lực trong lao động tại Khách sạn One Opera

Khách sạn đặt ra các mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn trong hoạt động kinh doanh, công khai các tiêu chí và định hướng phát triển Điều này giúp nhân viên hiểu rõ về các mục tiêu của khách sạn và có thể giải đáp thắc mắc khi cần thiết.

Mỗi vị trí công việc tại khách sạn đều trải qua quy trình phân tích công việc, nhằm xác định rõ nhiệm vụ của từng nhân viên Kết quả của hoạt động này được thể hiện qua ba tài liệu chính: mô tả công việc, tiêu chuẩn thực hiện công việc và yêu cầu đối với người thực hiện công việc.

Bản mô tả công việc chi tiết giúp xác định rõ ràng các nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn của nhân viên trong quá trình thực hiện công việc.

Ví dụ: Bản mô tả công việc cho nhân viên lễ tân.

Chức danh công việc: nhân viên lễ tân.

Báo cáo với: trưởng bộ phận lễ tân.

Thực hiện quy trình check in và check out cho khách, hoàn thành nhiệm vụ được giao từ trưởng bộ phận, tiếp nhận thông tin đặt phòng của khách và viết báo cáo về tình hình hoạt động cùng các kiến nghị, đề xuất cho trưởng bộ phận Đồng thời, thông báo các thông tin cần thiết của khách sạn đến khách hàng.

Các tiêu chuẩn với người thực hiện công việc:

Kiến thức: có kiến thức về lễ tân, hiểu biết về hoạt động kinh doanh của khách sạn

Học vấn: tốt nghiệp cao đẳng, đại học, các trường đào tạo về nghiệp vụ du lịch.

Kỹ năng: có kỹ năng sử lý các tình huống, sử dụng thành thạo tiếng Anh và máy tính văn phòng, kỹ năng giao tiếp

Ngoại hình ưa nhìn, nhiệt tình, năng động, thái độ thân thiện, có trách nhiệm trong công việc

Bản tiêu chuẩn thực hiện công việc xác định các chỉ tiêu mà người lao động cần đạt được, và những tiêu chuẩn này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng vị trí công việc.

Ví dụ: Bản tiêu chuẩn thực hiện công việc cho nhân viên lễ tân.

Thực hiện đầy đủ, đúng các thủ tục check in, check out cho khách.

Không quá 2% số khách phàn nàn về thái độ, tác phong làm việc.

Xử lý tốt các tình huống xảy ra trong ca làm việc.

Giới thiệu đầyđủ các thông tin về các chương trình của khách sạn cho khách. Tiếp đón và dẫn khách đến đúng các vị trí.

Bản mô tả công việc và tiêu chuẩn thực hiện công việc đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người lao động hiểu rõ công việc và trách nhiệm của mình Nó cũng giúp họ tự đánh giá năng lực cá nhân thông qua kết quả công việc mà họ thực hiện.

Mỗi ba tháng, khách sạn tiến hành đánh giá kết quả làm việc và mức độ hoàn thành nhiệm vụ của nhân viên Các trưởng bộ phận sẽ đảm nhận vai trò đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên trong bộ phận mà họ quản lý.

Đánh giá hiệu suất nhân viên dựa trên tiêu chuẩn công việc và kết quả thực tế Những nhân viên có kết quả tốt sẽ nhận được khen ngợi và trở thành tấm gương cho người khác, trong khi những kết quả chưa đạt yêu cầu sẽ được nhắc nhở và hỗ trợ để cải thiện trong các lần đánh giá tiếp theo.

2.2.2 Tạo điều kiện làm việc thuận lợi cho nhân viên tại khách sạn

Khách sạn luôn nỗ lực cải thiện môi trường làm việc cho nhân viên bằng cách triển khai các biện pháp và chính sách nhằm giảm thiểu tối đa các rào cản có thể ảnh hưởng đến quá trình và kết quả công việc của họ.

* Loại trừ các trở ngại cho quá trình thực hiện công việc của nhân viên

Khách sạn tiến hành thiết kế và phân tích công việc cho từng vị trí, giúp nhân viên hiểu rõ thông tin, yêu cầu và bản chất công việc của mình.

Các bản hướng dẫn này được thiết kế một cách rõ ràng và chi tiết, giúp nhân viên dễ dàng nắm bắt thông tin và tránh những sai sót trong quá trình thực hiện, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.

Cập nhật thường xuyên và thông báo cho nhân viên về các thay đổi trong bản mô tả công việc và tiêu chuẩn thực hiện là rất quan trọng Điều này giúp nhân viên kịp thời điều chỉnh để hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả Người quản lý sẽ dựa vào bản mô tả công việc để đánh giá kết quả thực hiện của nhân viên.

* Cung cấp các điều kiện cho quá trình làm việc

- Các điều kiện về môi trường vật chất:

Mua sắm máy móc, trang thiết bị và dụng cụ cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh là rất quan trọng, bao gồm các thiết bị như máy giặt là và xe đẩy phục vụ dọn phòng cũng như phục vụ đồ ăn, nhằm nâng cao hiệu quả công việc của nhân viên.

+ Đầu tư các công cụ, thiết bị hiện đại tạo thuận lợi cho hoạt động quản lý và thông tin nhân viên

+ Bổ sung các trang thiết bị còn thiếu.

- Thời gian làm việc: ngày làm việc được chia làm 3 ca:

+ Ca đêm: từ 22h – 6h sáng ngày hôm sau.

- Các điều kiện vệ sinh, an toàn lao động nhằm hạn chế tối đa các tai nạn lao động có thể xảy ra.

+ Không gian làm việc thoáng mát, ánh sáng hợp lý.

+ Thường xuyên vệ sinh đảm bảo khu làm việc luôn sạch sẽ, giảm độ bụi. + Lắp các thiết bị chống ồn.

+ Máy móc, thiết bị sản xuất, dụng cụ phục vụ phù hợp với tính chất công việc

+ Định kỳ kiểm tra, đảm bảo an toàn vệ sinh các trang thiết bị dụng cụ phục vụ trong khách sạn:

Các thiết bị trang trí tại nhà hàng, khách sạn, quầy Bar.

Chống trơn cho các sàn nhà.

- Vật dụng bảo hộ cho người lao động: quần áo, giầy dép, găng tay, khẩu trang được trang bị đầy đủ, thay thế kịp thời.

* Quá trình tuyển chọn và bố trí nhân viên trong khách sạn:

Khách sạn chú trọng đến việc tuyển dụng nhân sự phù hợp, nhằm nâng cao tinh thần làm việc và hiệu quả công việc của nhân viên Sắp xếp đúng người đúng việc không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn tạo động lực cho đội ngũ lao động.

Quy trình tuyển dụng bao gồm các bước chính: tuyển mộ ứng viên, tuyển chọn, kiểm tra thông tin, phỏng vấn và cuối cùng là ra quyết định tuyển dụng.

- Nguồn tuyển dụng của khách sạn chủ yếu là sinh viên các trường có đào tạo chuyên ngành về du lịch: kinh doanh khách sạn, nhà hàng

Ngày đăng: 29/03/2022, 11:09

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w