LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG CỦA CÁC NHTM 4 1.1 HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã ra đời và phát triển song hành với hoạt động sản xuất kinh doanh của người dân và nền kinh tế Tại các quốc gia phát triển, hầu như mọi công dân đều có mối quan hệ giao dịch với một NHTM nhất định NHTM trở thành một định chế tài chính thiết yếu trong đời sống kinh tế, và khi nền kinh tế phát triển, dịch vụ của ngân hàng càng thâm nhập sâu vào mọi lĩnh vực của đời sống con người.
Theo Luật Các tổ chức tín dụng 2010, ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là đạt được lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa theo quan điểm hiện đại là tổ chức tài chính trung gian, đóng vai trò kết nối giữa những người có tiền và những người cần vốn, giữa nhà nước và công dân, doanh nghiệp, cũng như giữa các ngân hàng thương mại với nhau.
1.1.1.2 Chức năng và vai trò của NHTM
Ngân hàng, với vai trò là sản phẩm độc đáo trong nền sản xuất hàng hóa, đã trở thành yếu tố thiết yếu và gắn bó chặt chẽ với sự phát triển kinh tế toàn cầu Mặc dù trình độ phát triển của hệ thống tài chính ở các quốc gia khác nhau, các ngân hàng thương mại vẫn giữ vị trí thống trị trong các trung gian tài chính Để nền kinh tế có thể cất cánh và phát triển nhanh chóng, một hệ thống tài chính ngân hàng vững mạnh là điều kiện cần thiết.
❖ Ba chức năng chủ yếu của NHTM là
- Chức năng trung gian tài chính
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao vốn từ những nguồn có dư thừa đến những nguồn có nhu cầu Để huy động vốn, NHTM thu hút tiền gửi và phát hành các công cụ tài chính Dựa trên nguồn vốn này, ngân hàng cung cấp tín dụng cho khách hàng cần vốn hoặc đầu tư vào chứng khoán.
Chức năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) là kết quả của sự kết hợp giữa huy động vốn, hoạt động tín dụng và thanh toán không dùng tiền mặt Từ một khoản tiền gửi ban đầu, NHTM có khả năng tạo ra lượng tiền lớn hơn nhiều lần so với số tiền gửi đó, mặc dù mỗi ngân hàng chỉ cho vay trong giới hạn số tiền gửi mà họ nắm giữ.
Chức năng trung gian thanh toán, hay còn gọi là chức năng thủ quỹ xã hội, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế phát triển, khi mọi cá nhân và tổ chức đều mở tài khoản tại ngân hàng Ngân hàng thực hiện nhiệm vụ thu chi theo lệnh của chủ tài khoản, từ đó tạo ra nguồn vốn với chi phí thấp nhưng thường xuyên biến động Để quản lý hiệu quả nguồn vốn này, ngân hàng thương mại cần tính toán các yếu tố liên quan đến thời vụ kinh doanh và diễn biến kinh tế Chủ tài khoản sẽ hưởng lợi từ sự an toàn và tiện lợi hơn so với việc thanh toán tiền mặt không qua ngân hàng.
❖ Vai trò của ngân hàng gồm bốn vai trò chính:
- Là nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
Ngân hàng thương mại ra đời là một yếu tố tất yếu trong nền sản xuất hàng hóa, khi mà sản xuất và lưu thông hàng hóa ngày càng phát triển Trong xã hội, xuất hiện những người có vốn nhàn rỗi và những người cần vốn để thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh Ngân hàng thương mại đóng vai trò là cầu nối, giúp người cần vốn tiếp cận được nguồn tài chính, trong khi những người có vốn có thể kiếm lãi từ số tiền nhàn rỗi của mình Các ngân hàng cũng giúp cân đối vốn trong nền kinh tế, hỗ trợ sự phát triển đồng bộ của các thành phần kinh tế Bằng cách huy động vốn từ doanh nghiệp và cá nhân, ngân hàng cung cấp nguồn tài chính cho các hoạt động tái sản xuất, trang bị thiết bị hiện đại, từ đó tạo ra sản phẩm chất lượng cao và lợi nhuận tốt hơn Khi xã hội phát triển, nhu cầu vốn cho nền kinh tế ngày càng tăng, và ngân hàng, với vai trò là tổ chức trung gian tài chính, là giải pháp tối ưu để điều hòa và phân phối vốn, đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa các thành phần kinh tế.
- Là cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần trả lời ba câu hỏi quan trọng: sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào và sản xuất cho ai, nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường Để sản xuất các sản phẩm chất lượng cao, mẫu mã đẹp và phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng, doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ hiện đại và nâng cao trình độ lao động Những yêu cầu này đòi hỏi một lượng vốn đầu tư lớn, và ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện cải tiến, tạo ra sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Là công cụ điều tiết vĩ mô nền kinh tế của Nhà nước
Trong nền kinh tế thị trường, ngân hàng thương mại đóng vai trò trung tâm tiền tệ, đảm bảo sự phát triển hài hòa cho các thành phần kinh tế Mỗi biến động của ngân hàng đều ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác Do đó, hoạt động hiệu quả của ngân hàng thương mại là công cụ quan trọng để Nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế Thông qua tín dụng và thanh toán, ngân hàng thương mại góp phần mở rộng khối lượng tiền cung ứng Bằng cách cho vay, ngân hàng dẫn dắt luồng tiền, tập hợp và phân chia vốn, đảm bảo cung cấp kịp thời nhu cầu vốn cho tái sản xuất và thực hiện vai trò điều tiết gián tiếp nền kinh tế.
- Là cầu nối giữa nền kinh tế trong nước và quốc tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, các mối quan hệ thương mại giữa các quốc gia ngày càng trở nên quan trọng và cấp bách Để hòa nhập vào nền tài chính thế giới, các ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian thiết yếu Đầu tư ra nước ngoài hiện nay là một hướng đi chiến lược, mang lại lợi nhuận cao cho các quốc gia Đồng thời, các nước cần xuất khẩu những mặt hàng có lợi thế so sánh và nhập khẩu những sản phẩm còn thiếu Với các nghiệp vụ như nhận tiền gửi, cho vay, bảo lãnh và thanh toán quốc tế, ngân hàng thương mại đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngoại thương.
1.1.1.3 Các hoạt động chủ yếu của NHTM
Từ thế kỷ 20, sự phát triển bùng nổ của công nghệ khoa học đã thúc đẩy ngân hàng chuyển mình mạnh mẽ, với việc áp dụng tiến bộ kỹ thuật vào hoạt động kinh doanh Nhiều sản phẩm mới ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, bao gồm chiết khấu thương phiếu, tài trợ cho hoạt động chính phủ, dịch vụ tài khoản tiền gửi, thanh toán quốc tế, môi giới đầu tư, ngân hàng điện tử và ngân hàng tự động Hoạt động ngân hàng chủ yếu bao gồm huy động vốn, đây là hoạt động cơ bản và quan trọng nhất giúp ngân hàng tạo ra nguồn vốn cho kinh doanh Việc nhận tiền gửi không chỉ là nền tảng cho các hoạt động khác mà còn phản ánh sự phát triển của nền kinh tế, khi mà các khoản tiền nhàn rỗi ngày càng gia tăng và phong phú Thông qua việc nhận tiền gửi, ngân hàng thu thập nguồn vốn tạm thời của khách hàng để tài trợ cho nền kinh tế.
Hoạt động này phản ánh quá trình hình thành vốn cho hoạt động kinh doanh của NHTM, cụ thể nhu sau:
Nghiệp vụ tiền gửi là hoạt động ngân hàng nhận tiền từ doanh nghiệp để thanh toán hoặc bảo quản tài sản, từ đó giúp ngân hàng thương mại (NHTM) huy động vốn Ngoài ra, NHTM cũng thu hút các khoản tiền nhàn rỗi của cá nhân và hộ gia đình gửi vào với mục đích bảo quản và hưởng lãi suất.
- Nghiệp vụ phát hành giấy tờ có giá
Các ngân hàng thương mại chủ yếu áp dụng nghiệp vụ này để thu hút nguồn vốn ổn định và có thời hạn tương đối dài, từ đó đảm bảo khả năng đầu tư và cung cấp tín dụng trung và dài hạn cho nền kinh tế Đồng thời, nghiệp vụ này cũng giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường tính ổn định vốn trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng.
Nghiệp vụ vay vốn là hoạt động thường xuyên của các ngân hàng thương mại (NHTM) nhằm tạo nguồn vốn kinh doanh, bao gồm việc vay từ các tổ chức tín dụng trên thị trường tiền tệ và Ngân hàng Nhà nước thông qua các hình thức tái chiết khấu hoặc vay có đảm bảo Các khoản vay từ Ngân hàng Nhà nước chủ yếu được sử dụng để cân đối nguồn vốn, đặc biệt khi NHTM không thể tự cân đối nguồn vốn từ các nguồn khai thác tại chỗ.
- Nghiệp vụ huy động vốn khác
Huy động vốn của NHTM
1.1.2.1 Nguon vốn và vai trò của nguồn vốn huy đông với NHTM
Nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm toàn bộ tiền mà ngân hàng huy động và tạo lập để phục vụ cho các hoạt động kinh doanh, như cho vay và đầu tư Nguồn vốn này được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vốn huy động từ khách hàng, vốn đi vay từ các tổ chức khác, vốn chủ sở hữu và các nguồn vốn khác.
- Vai trò của nguồn vốn huy động đối với NHTM
Nguồn vốn huy động là yếu tố đầu vào chủ yếu và thường xuyên trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM), quyết định đến sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Trong khi vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng để ngân hàng hoạt động, thì nguồn vốn huy động lại là nền tảng cho các nghiệp vụ tín dụng và đầu tư của ngân hàng.
V Vốn huy động ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của ngân hàng
Hoạt động huy động vốn, mặc dù không mang lại lợi nhuận trực tiếp, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quy mô và định hướng hoạt động của ngân hàng Nghiệp vụ này là tiền đề cho ngân hàng thực hiện các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài trợ, từ đó tạo ra lợi nhuận Đặc trưng của ngân hàng thương mại là kinh doanh trong lĩnh vực tài chính, trong đó vốn vừa là phương tiện vừa là mục đích chính Ngân hàng có nguồn vốn dồi dào sẽ có lợi thế trong việc tài trợ cho các hợp đồng lớn và dài hạn, không chỉ trong cho vay và đầu tư mà còn trong các lĩnh vực như bảo lãnh và kinh doanh ngoại tệ Hơn nữa, ngân hàng có nhiều vốn cũng có khả năng triển khai công nghệ mới, nâng cấp và mở rộng hoạt động thanh toán của mình.
Ngân hàng chỉ có thể hoạt động hiệu quả khi kết hợp hài hòa các nguồn vốn để tạo ra cơ cấu ổn định Việc huy động vốn giúp ngân hàng đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, phân tán rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận Cơ cấu vốn hợp lý và việc sử dụng vốn hiệu quả sẽ góp phần tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
S Vốn huy động ảnh hưởng đến quy mô, chất lượng tín dụng của ngân hàng
Chất lượng và tính ổn định của nguồn vốn huy động ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động cho vay và đầu tư của ngân hàng thương mại (NHTM) Các ngân hàng nhỏ thường có phạm vi hoạt động hạn chế, dẫn đến việc khoản đầu tư và cho vay không đa dạng, cùng với khối lượng cho vay nhỏ hơn so với các ngân hàng có nguồn vốn lớn.
Nguồn vốn huy động không chỉ giúp ngân hàng bù đắp thiếu hụt thanh toán và tăng cường vốn kinh doanh, mà còn cho phép ngân hàng đánh giá năng lực tài chính của khách hàng có quan hệ tín dụng Điều này giúp ngân hàng xác định mức vốn đầu tư cho vay phù hợp và phát hiện kịp thời các hoạt động rửa tiền, gian lận của tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp.
Cơ cấu nguồn vốn ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu cho vay của ngân hàng thương mại, vì ngân hàng chủ yếu cho vay bằng vốn huy động Việc sử dụng vốn huy động ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn phải tuân thủ tỷ lệ nhất định nhằm tránh rủi ro mất khả năng thanh toán Ngân hàng nào huy động được tỷ lệ lớn vốn trung và dài hạn sẽ có khả năng mở rộng hoạt động tín dụng trung dài hạn.
S Vốn huy động đảm bảo uy tín, năng lực cạnh tranh của ngân hàng
Trong nền kinh tế thị trường, ngân hàng cần xây dựng uy tín để tồn tại và phát triển, điều này thể hiện qua khả năng thanh toán và cung cấp dịch vụ cho khách hàng Để đạt được điều này, ngân hàng phải có vốn lớn và linh hoạt, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh và công tác huy động vốn.
Hoạt động huy động vốn ngân hàng không chỉ phản ánh uy tín và sự tín nhiệm của khách hàng mà còn giúp ngân hàng cải thiện và mở rộng mối quan hệ với họ Việc có nguồn vốn dồi dào cho phép ngân hàng chủ động trong kinh doanh, mở rộng hoạt động và nâng cao công nghệ, chất lượng sản phẩm, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.
1.1.2.2 Các hình thức huy động vốn a) Vốn huy động
Vốn huy động là nguồn vốn chủ yếu, chiếm khoảng 80% tổng vốn kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò quan trọng trong chi phí và khả năng mở rộng kinh doanh Nguồn vốn này có xu hướng gia tăng, phù hợp với sự tăng trưởng ổn định của nền kinh tế, nhu cầu thanh toán của người dân và sự cải tiến chất lượng dịch vụ của NHTM.
Vốn huy động của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm tiền (nội tệ và ngoại tệ) và vàng, được chia thành hai phần chính: vốn huy động từ tiền gửi và vốn huy động thông qua việc phát hành chứng từ có giá.
❖ Vốn huy động từ tiền gửi
Các khoản tiền gửi là giá trị tiền tệ mà ngân hàng nhận từ các tổ chức và cá nhân trong nền kinh tế thông qua các nghiệp vụ huy động và thanh toán Tiền gửi được sử dụng cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng, nhưng bản chất của chúng là tài sản thuộc về các chủ sở hữu khác nhau, ngân hàng chỉ có quyền sử dụng mà không có quyền sở hữu.
Vốn tiền gửi của các ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu được huy động từ các tổ chức kinh tế-xã hội, dân cư, ngân hàng và các tổ chức tín dụng khác Trong đó, nguồn tiền gửi từ doanh nghiệp và dân cư đóng vai trò quan trọng nhất, vì đây là nguồn chủ yếu và có tính chất lâu dài Tiền gửi NHTM thường được phân loại thành nhiều loại khác nhau.
Tiền gửi không kỳ hạn tại Việt Nam là loại hình gửi tiền cho phép khách hàng rút tiền bất cứ lúc nào theo yêu cầu Loại tiền gửi này bao gồm hai dạng chính: tiền gửi thanh toán và tiền gửi không kỳ hạn thuần túy.
Tiền gửi có kỳ hạn là khoản tiền gửi của doanh nghiệp và tổ chức xã hội với thỏa thuận về thời gian rút tiền Người gửi chỉ được rút tiền theo thời hạn đã thỏa thuận, nhưng nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) cho phép rút trước hạn với lãi suất không kỳ hạn hoặc lãi suất theo loại kỳ hạn quy định Mặc dù không thuận lợi như tiền gửi thanh toán, nhưng lãi suất của tiền gửi có kỳ hạn thường cao hơn.
TỔNG QUAN HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NHTM
1.2.1 Khái niệm hiệu quả huy động vốn của NHTM
Trong khuôn khổ bài viết thì hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thuơng mại đuợc hiểu là phải đáp ứng một số yêu cầu cơ bản sau:
Nguồn vốn huy động của ngân hàng cần phải xuất phát từ nhu cầu kinh doanh để đảm bảo khả năng đáp ứng cho các hoạt động sử dụng vốn Việc này đòi hỏi vốn huy động phải có sự tăng trưởng ổn định về số lượng, nhằm thỏa mãn các nhu cầu tín dụng, thanh toán và các hoạt động kinh doanh khác của ngân hàng.
Nguồn vốn huy động cần có cơ cấu hợp lý, đảm bảo tính cân đối giữa vốn ngắn hạn và vốn trung dài hạn, cũng như giữa huy động từ dân cư và tổ chức Một cơ cấu vốn hợp lý sẽ đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng, tránh tình trạng bất hợp lý, thừa hoặc thiếu vốn.
Nguồn vốn huy động của ngân hàng cần tối thiểu hoá chi phí để đảm bảo lợi nhuận Chi phí này bao gồm tiền lãi mà ngân hàng phải trả cho vốn huy động, và mức lãi suất huy động cao có thể thu hút khách hàng nhưng cũng làm tăng chi phí cho ngân hàng Lãi suất huy động và lãi suất cho vay là hai công cụ cạnh tranh quan trọng, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau; nếu ngân hàng tăng lãi suất huy động, lãi suất cho vay cũng phải tăng để bù đắp chi phí Tuy nhiên, việc nâng lãi suất huy động quá cao có thể làm giảm khả năng cạnh tranh trong cho vay và đầu tư Do đó, ngân hàng cần đưa ra mức lãi suất hợp lý, vừa cạnh tranh trong huy động vừa đảm bảo lợi nhuận Việc tối thiểu hoá chi phí huy động theo từng loại hình là thách thức do đặc điểm riêng của mỗi loại hình, và ngân hàng cần cân nhắc cơ cấu vốn hợp lý để đạt được sự cân đối giữa nguồn vốn và sử dụng vốn.
1.2.2 Các chỉ tiêu định lượng đánh giá hiệu quả huy động vốn của NHTM 1.2.2.1 Quy mô nguồn vốn và tốc độ tăng trưởng nguồn vốn
Tốc độ tăng truởng vốn năm i= (Quy mô vốn năm i/ Quy mô vốn năm i -1) *100
Tốc độ tăng truởng > 100: quy mô vốn của ngân hàng tăng
Tốc độ tăng truởng < 100: quy mô vốn của ngân hàng giảm
1.2.2.2 Cơ cấu nguồn vốn huy động
Cơ cấu vốn là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá khả năng huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Tỷ trọng của từng loại vốn trong tổng vốn của ngân hàng phản ánh cơ cấu này Quy mô của loại vốn i được sử dụng để tính toán tỷ trọng của nó trong tổng vốn huy động, từ đó giúp hiểu rõ hơn về khả năng tài chính của ngân hàng.
Tỷ trọng của loại vốn i = Quy mô của loại vốn i / Tổng vốn huy động
Việc phân tích các loại cơ cấu vốn huy động trong tổng vốn giúp xác định mức độ huy động của từng loại vốn Mỗi nguồn vốn có những đặc điểm và tính chất riêng, phù hợp với từng giai đoạn của nền kinh tế và ngân hàng Chẳng hạn, tiền gửi không kỳ hạn có chi phí sử dụng thấp nhưng thiếu tính ổn định, trong khi tiền gửi có kỳ hạn ổn định hơn nhưng tốn kém hơn cho ngân hàng Sự khác biệt này ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng các nguồn vốn, làm cho tỷ trọng huy động của từng loại vốn có vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng.
1.2.2.3 Sự phù hợp giữa huy đông vốn và sử dung vốn
Hoạt động huy động và sử dụng vốn trong ngân hàng có mối quan hệ chặt chẽ, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Ngân hàng thương mại huy động vốn từ các nguồn như tiền gửi và vay mượn để chuyển hóa thành tài sản nhằm tạo lợi nhuận Để tránh tình trạng vốn ứ đọng, ngân hàng cần sử dụng vốn huy động một cách hiệu quả, đồng thời phải tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước, như tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi Cụ thể, ngân hàng thương mại nhà nước phải duy trì tỷ lệ 90%, trong khi ngân hàng cổ phần, liên doanh và 100% vốn nước ngoài chỉ cần 80% Thông tư 36 cũng quy định về giới hạn góp vốn và tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn, giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng Những quy định này là yếu tố quan trọng mà các ngân hàng cần xem xét khi lập kế hoạch huy động và sử dụng vốn để tối ưu hóa lợi ích.
1.2.2.4 Chi phí huy đông vốn
Trong quá trình huy động vốn, ngân hàng đặc biệt quan tâm đến chi phí huy động, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và là yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh Việc lựa chọn nguồn vốn dựa trên thị trường, kỳ hạn và đơn vị tiền tệ có tác động lớn đến chi phí huy động Mỗi nguồn vốn có đặc điểm riêng, dẫn đến mức lãi suất huy động khác nhau Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao, các ngân hàng cần xem xét lãi suất của đối thủ để đưa ra mức lãi suất hấp dẫn, đồng thời đảm bảo chi phí huy động hợp lý Nếu ngân hàng huy động vốn với lãi suất cao, họ sẽ phải cho vay với lãi suất tương ứng, điều này có thể gây bất lợi trong bối cảnh kinh tế khó khăn Do đó, ngân hàng cần cân đối giữa kế hoạch sử dụng và huy động vốn để xác định mức lãi suất và chi phí hợp lý Bài viết áp dụng lý thuyết về chi phí huy động vốn truyền thống để phân tích vấn đề này.
Chi phí huy động vốn = lãi trả cho nguồn huy động + Chi phí huy động khác
Lãi trả nguồn huy động = Quy mô huy động * Lãi suất huy động
Chi phí HĐ vốn = Lãi trả cho nguồn HĐ + Chi phí HĐ khác
Lãi trả nguồn huy động = Quy mô huy động*Lãi suất huy động
- Thu nhập từ sử dụng vốn
Thu nhập từ sử dụng vốn = Doanh thu từ lãi sử dụng vốn - Chi phí HĐ vốn
- Tỷ suất lợi nhuận nguồn vốn huy động
TS LN nguồn vốn HĐ = TNST vốn HĐ / Nguồn vốn HĐ
1.2.3 Chỉ tiêu định tính đánh giá hiệu quả huy động vốn của NHTM
Các chỉ tiêu định tính cung cấp một cái nhìn khác biệt so với các chỉ tiêu định lượng, khi chúng tập trung vào việc phân tích các yếu tố như lý do và nguyên nhân thay vì chỉ dựa vào con số Mục đích của việc này là để đánh giá đặc điểm và đo lường hiệu quả của hoạt động huy động vốn.
1.2.3.1 Sự thuân tiên của khách hàng
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động huy động vốn của ngân hàng, vì họ là người quyết định quy mô và thời hạn vốn Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và thị trường vốn hạn chế hiện nay, sự thuận tiện mà ngân hàng mang lại cho khách hàng trở nên ngày càng quan trọng, đặc biệt khi lãi suất giữa các ngân hàng không có sự chênh lệch lớn Tuy nhiên, sự thuận tiện này khó có thể được định nghĩa hay đo lường chính xác, do đó chúng ta sẽ xem xét dựa trên một số yếu tố cụ thể.
- Mật độ phân bổ mạng luới
- Thời gian giao dịch của ngân hàng
- Sự tận tình của nhân viên ngân hàng
1.2.3.2 Thông tin và phí giao dịch hợp lý
Hàng hóa kinh doanh của ngân hàng có tính nhạy cảm cao, do đó việc khách hàng nắm rõ thông tin về các loại hình huy động, lãi suất và thủ tục là rất quan trọng để thu hút vốn Trong thời đại công nghệ hiện đại, khách hàng đặc biệt quan tâm đến sự an toàn của thông tin liên quan đến tài sản của họ Ngân hàng thường yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin để sử dụng dịch vụ, nhưng việc áp dụng công nghệ chưa đồng bộ có thể gây khó khăn Ngoài ra, phí giao dịch cũng là yếu tố quan trọng mà khách hàng cân nhắc, đặc biệt là những người có nhu cầu rút tiền thường xuyên Để đánh giá các yếu tố này, cần thiết lập một số tiêu chí cụ thể.
- Đảm bảo thông tin khách hàng
- Phí giao dịch hợp lý
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NHTM
Quy mô tiền gửi của ngân hàng thương mại (NHTM) chiếm hơn 50% tổng nguồn vốn, là mục tiêu tăng trưởng hàng năm quan trọng Nguồn vốn đi vay cũng đóng góp lớn vào tổng nguồn vốn, đặc biệt ở các nước phát triển Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn của NHTM, do đó, các ngân hàng cần nghiên cứu đặc điểm từng thị trường và các yếu tố tác động để áp dụng biện pháp huy động vốn phù hợp với mục tiêu tăng trưởng.
1.3.1 Các nhân tố khách quan
Các yếu tố như môi trường kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, điều kiện tự nhiên và dân số đều ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng Việc phân tích kỹ lưỡng từng nhân tố là cần thiết để hiểu rõ tác động của chúng đến chiến lược kinh doanh tổng thể cũng như công tác huy động vốn cụ thể.
Khi nền kinh tế phát triển ổn định với thu nhập bình quân đầu người cao và tỷ lệ thất nghiệp thấp, các ngân hàng có cơ hội thu hút nguồn vốn lớn hơn Tình trạng lạm phát được kiểm soát dưới hai con số là yếu tố quan trọng, vì nếu lạm phát cao, nguồn vốn nhàn rỗi sẽ chuyển sang các hình thức đầu tư an toàn hơn như vàng, chứng khoán và bất động sản Do đó, môi trường kinh tế có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động huy động vốn của các ngân hàng thương mại.
Sự phát triển của nền kinh tế đã thúc đẩy công nghệ ngân hàng hiện đại hóa, mang đến cho người dân các dịch vụ thanh toán tiện lợi hơn Việc sử dụng các nghiệp vụ thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng trở nên phổ biến, giúp cung ứng một lượng vốn đáng kể cho hoạt động huy động vốn Công nghệ ngân hàng và các dịch vụ thanh toán hoàn hảo không chỉ phục vụ nhu cầu của người gửi tiền mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Tình hình kinh tế xã hội hiện nay phản ánh rõ nét qua sự cạnh tranh trên thị trường, đặc biệt trong ngành ngân hàng tài chính Ngành ngân hàng Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, không chỉ từ nội bộ thông qua việc mở rộng chi nhánh và đưa ra các hình thức gửi tiền hấp dẫn, mà còn từ các định chế tài chính khác như công ty chứng khoán và bảo hiểm Tại các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại quốc doanh, ngân hàng cổ phần và ngân hàng liên doanh diễn ra rất quyết liệt Trong bối cảnh này, việc duy trì thị phần huy động trở nên khó khăn hơn, buộc các ngân hàng phải cải tiến hoạt động và phát huy các ưu thế cạnh tranh của mình.
1.3.1.2 Môi trường chính trị - xã hội
Môi trường chính trị - xã hội ổn định không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển sản xuất mà còn khuyến khích người dân gửi tiền vào ngân hàng Đây là lợi thế cạnh tranh quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài, giúp Việt Nam xây dựng nhiều nhà máy, xí nghiệp và hầm mỏ, từ đó tạo ra cơ hội việc làm, tăng sản phẩm tiêu dùng và xuất khẩu, đồng thời phát huy tiềm năng của đất nước Quan trọng hơn, điều này còn góp phần xây dựng đội ngũ công nhân lành nghề, có trình độ công nghệ tiên tiến và tác phong công nghiệp, phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước.
Sự thay đổi trong chính sách tài chính-tiền tệ và quy định của Chính phủ cũng như Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có tác động trực tiếp đến khả năng thu hút vốn và chất lượng nguồn vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) Các điều chỉnh về tỷ lệ dự trữ bắt buộc và hạn chế tăng trưởng tín dụng yêu cầu NHTM phải điều chỉnh chiến lược huy động vốn của mình Trong bối cảnh này, một số thay đổi có thể được các NHTM thích ứng dễ dàng, trong khi những thay đổi khác đòi hỏi ngân hàng phải điều chỉnh các chính sách phát triển sản phẩm, bao gồm cả sản phẩm huy động vốn, theo cả hướng tích cực và tiêu cực.
1.3.1.4 Môi trường dân cư, văn hóa
Tình hình dân số, mật độ dân cư, độ tuổi trung bình và thu nhập tại mỗi vùng ảnh hưởng đáng kể đến khả năng huy động vốn của ngân hàng thương mại Tại các thành phố lớn, nơi có nhiều người có thu nhập cao, nguồn tiền gửi thường rất lớn Sự gia tăng thu nhập không chỉ mở rộng quy mô mà còn thay đổi kỳ hạn của nguồn vốn Mặc dù thanh toán bằng tiền mặt vẫn phổ biến, nhưng vào cuối năm, khi nhu cầu rút tiền tăng cao, nguồn tiền gửi trong ngân hàng thường giảm Trong bối cảnh hiện đại hóa và mở cửa, khách hàng hiện nay có cơ hội tiếp xúc với nhiều hình thức đầu tư hấp dẫn, mở rộng sự lựa chọn và dẫn đến việc ngân hàng phải chia sẻ nguồn tiền trước đây gần như hoàn toàn thuộc về mình với các đối thủ khác trên thị trường.
Để phát triển sản phẩm và dịch vụ ngân hàng hiệu quả, cần tìm hiểu đối tượng khách hàng bao gồm doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, cá nhân và hộ gia đình Việc nắm bắt đặc điểm và nhu cầu riêng của khách hàng giúp xác định sản phẩm, dịch vụ mà họ mong muốn và cần, từ đó lựa chọn sản phẩm dựa trên tiêu chí cụ thể Hiểu rõ mong muốn của khách hàng sẽ giúp ngân hàng tạo ra các sản phẩm, dịch vụ tối ưu, đáp ứng tối đa nhu cầu của họ.
Khách hàng cá nhân và hộ gia đình thường không có điều kiện sản xuất kinh doanh nhưng mong muốn tạo thêm thu nhập từ các khoản tiền nhàn rỗi một cách an toàn Để thu hút nhóm khách hàng này, ngân hàng nên phát triển các hình thức tiền gửi có kỳ hạn với sự đa dạng về kỳ hạn và lãi suất, cùng với các dịch vụ bảo quản tài sản.
+ Nguời dân ở bất kỳ nơi đâu cũng luôn có nhu cầu để dành và nhu cầu tích trữ của cải nhu tiền, vàng, ngoại tệ, bất động sản,.
Nguồn vốn từ khách hàng là những khoản đầu tư nhỏ lẻ nhưng rất ổn định, vì người dân thường giữ tiền để phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng trong tương lai.
Cảm nhận và phản hồi của khách hàng là công cụ tuyên truyền hiệu quả hơn bất kỳ quảng cáo nào Hình ảnh đẹp của một ngân hàng được xây dựng và duy trì bền vững chủ yếu dựa vào thái độ của khách hàng.
Huy động vốn từ dân cư là một nghiệp vụ truyền thống và lâu đời, đồng thời là kênh dẫn vốn quan trọng cho các ngân hàng Trong bối cảnh hiện tại, nguồn vốn này vẫn còn nhiều tiềm năng và chưa được các ngân hàng khai thác triệt để.
Khách hàng doanh nghiệp và tổ chức kinh tế có nhu cầu cao về dịch vụ thanh toán, chuyển tiền, cung cấp thông tin thị trường và tư vấn cho các dự án đầu tư Do đó, các ngân hàng cần phát triển các phương thức thanh toán tiện lợi, chính xác và an toàn như séc, thanh toán bù trừ và chuyển tiền điện tử Bên cạnh đó, việc cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác cũng là một yếu tố quan trọng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh là bước quan trọng để xác định các đối thủ hiện tại và tiềm năng trên thị trường, bao gồm cả loại hình sở hữu và các hình thức huy động vốn mà họ sử dụng, như ngắn hạn hay trung hạn - dài hạn, cùng với khối lượng và lãi suất Từ đó, ngân hàng có thể phát triển các hình thức huy động vốn mới và điều chỉnh lãi suất cho phù hợp, chẳng hạn như kết hợp giữa hình thức tiết kiệm mới và các hình thức truyền thống, hoặc áp dụng chương trình tiết kiệm dự thưởng với quà tặng giá trị cao như xe máy, ô tô Ngoài các ngân hàng thương mại nhà nước, ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng liên doanh và ngân hàng nước ngoài, còn có các đối thủ khác như công ty bảo hiểm và dịch vụ tiết kiệm bưu điện Vì vậy, việc tìm ra các đối sách hợp lý để nâng cao sức cạnh tranh của ngân hàng trên địa bàn là rất cần thiết.
1.3.2 Các nhân tố chủ quan
1.3.2.1 Quan điểm, chiến lược kinh doanh của ban lãnh đạo ngân hàng