NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
Những vấn đề cơ bản của tài trợ thương mại
1.1.1 Khái niệm tài trợ thương mại.
Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong kinh tế quốc dân và ngày càng phát triển Để thương vụ thành công, ngoài chất lượng, giá cả và thương hiệu sản phẩm, vấn đề tài chính cũng rất quan trọng Hoạt động ngoại thương mở rộng quy mô với sự tham gia của nhiều thành viên, tạo ra cạnh tranh gay gắt trên thị trường Điều này làm tăng nhu cầu về tài chính, đặc biệt trong thương mại xuyên lục địa.
Tài trợ thương mại quốc tế là một hiện tượng kinh tế quan trọng, bao gồm các chính sách và biện pháp hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp trong hoạt động thương mại toàn cầu Hình thức tài trợ này có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp, áp dụng trong nhiều giai đoạn của quy trình tái sản xuất, từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm và cung ứng dịch vụ Mục tiêu chính của tài trợ thương mại quốc tế là tạo ra lợi nhuận cho các doanh nghiệp.
1.1.2 Đặc điểm của tài trợ thương mại.
Tài trợ thương mại quốc tế là khái niệm bao quát, không chỉ bao gồm các hình thức tài trợ hữu hình như cấp vốn, tín dụng hay cho vay, mà còn liên quan đến việc áp dụng các chính sách và biện pháp kinh tế nhằm tạo ra điều kiện tài chính thuận lợi cho doanh nghiệp Những hình thức tài trợ vô hình này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa cơ hội kinh doanh và gia tăng lợi nhuận trong hoạt động thương mại quốc tế.
Tài trợ thương mại là hình thức cung cấp tài chính cho doanh nghiệp với mục tiêu sinh lợi Mục đích sinh lợi không chỉ đơn thuần là tạo ra lợi nhuận mà còn bao gồm nhiều khía cạnh khác Một số hoạt động tài trợ thương mại có thể mang lại lợi, nhưng việc có sinh ra lời hay không còn phụ thuộc vào số lượng, chất lượng và khả năng áp dụng nguồn tài trợ vào hoạt động sản xuất kinh doanh để đạt được lợi nhuận.
Tài trợ thương mại quốc tế có khả năng hỗ trợ toàn bộ quy trình tái sản xuất hoặc chỉ một số giai đoạn nhất định Quyết định này phụ thuộc vào quy mô giá trị sản phẩm, tính chất kinh doanh, và nhu cầu tài chính của doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Tài trợ thương mại quốc tế là một hình thức kinh tế đặc trưng với tính chất hai chiều, bao gồm việc nhận tài trợ từ bên ngoài và cung cấp tài trợ cho các bên khác Hiếm khi xảy ra tình huống chỉ nhận tài trợ mà không có sự trao đổi, vì điều này trái với quy luật tự nhiên của sự hấp dẫn lẫn nhau trong các mối quan hệ thương mại.
Tài trợ thương mại quốc tế (TTTM QT) của các ngân hàng thương mại (NHTM) có đặc trưng là hình thức tài trợ trực tiếp từ người tài trợ đến người nhận tài trợ, không thông qua các tổ chức trung gian tài chính Đặc điểm này tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa TTTM QT và hình thức tài trợ gián tiếp, mang lại lợi ích cho cả bên tài trợ và bên nhận tài trợ.
Nhu cầu tài trợ trong lĩnh vực thương mại quốc tế xuất phát từ yêu cầu thực tế về việc duy trì, phát triển và mở rộng các hoạt động này Điều này cho thấy rằng nhu cầu tài trợ không dễ bị ảnh hưởng hay làm sai lệch bởi các tầng lớp trung gian.
> Khác biệt thứ hai là chi phí xin và nhận tài trợ rẻ hơn nhiều nếu so với tài trợ thông qua trung gian.
Khác biệt thứ ba là việc xin tài trợ qua các tổ chức trung gian thường có ít thủ tục hành chính hơn và đơn giản hơn.
1.1.3 Vai trò của tài trợ thương mại.
1.1.3.1 Đối với các doanh nghiệp XNK a Hỗ trợ về vốn cho các doanh nghiệp XNK
Giới hạn về vốn đã cản trở sự phát triển sản xuất và thương mại quy mô lớn, đòi hỏi công nghệ hiện đại và khả năng thích ứng với thị trường xa Ngân hàng thương mại (NHTM) đã cung cấp các cơ chế tài trợ thương mại quốc tế, giúp giải phóng những rào cản này và cung cấp nguồn vốn quan trọng cho doanh nghiệp.
DN có các điều kiện tự do phát triển b Tăng tính an toàn cho hoạt động ngoại thương.
Ngân hàng thương mại (NHTM) hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thương mại một cách an toàn thông qua các hình thức tài trợ uy tín như phát hành và xác nhận L/C, cũng như bảo lãnh thực hiện hợp đồng Điều này giúp các doanh nghiệp yên tâm hơn trong việc hợp tác, đồng thời gia tăng lợi ích kinh tế cho cả nhà xuất khẩu và nhập khẩu.
Dựa vào uy tín và vị thế tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM), nhà nhập khẩu (NK) có thể đảm bảo thanh toán thông qua ngân hàng phát hành L/C, từ đó thương lượng giá cả tốt hơn hoặc kéo dài thời gian thanh toán Để tăng khả năng cạnh tranh, nhà xuất khẩu (XK) có thể đồng ý cho nhà NK trả chậm Khi cần vốn để tiếp tục đầu tư và tái sản xuất, nhà XK có thể mang hối phiếu đã được ngân hàng phát hành chấp nhận đến ngân hàng của mình để chiết khấu, từ đó nâng cao uy tín cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Nhờ vào các hình thức tài trợ uy tín từ ngân hàng thương mại, doanh nghiệp có thể nâng cao uy tín của mình với các đối tác và bạn hàng toàn cầu Điều này không chỉ giúp cải thiện hình ảnh thương hiệu mà còn tăng cường tính linh hoạt và hiệu quả trong hoạt động thương mại quốc tế.
Tài trợ thương mại hỗ trợ các doanh nghiệp xuất nhập khẩu (XNK) nhanh chóng tận dụng cơ hội kinh doanh mà không bị ràng buộc bởi hạn chế tài chính, uy tín hay quy trình thương mại hiện có của doanh nghiệp.
1.2.2.2 Đối với các NHTM a Mang lại thu nhập cao :
Nghiệp vụ Tài trợ thương mại đang ngày càng khẳng định vị thế là lĩnh vực kinh doanh chủ chốt, đóng góp đáng kể vào doanh thu của ngân hàng thông qua các khoản phí và lãi.
Chất lượng của hoạt động tài trợ thương mại theo phương thức TDCT
Chất lượng trong hoạt động tài trợ thương mại được định nghĩa là hiệu quả đạt được mục tiêu, phản ánh khả năng sử dụng tối ưu các nguồn lực như tài chính, công nghệ, nguồn nhân lực và khách hàng Mục tiêu này nhằm tối đa hóa kết quả đạt được với chi phí thấp nhất, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng của hoạt động tài trợ thương mại theo phương thức Tín dụng chứng từ.
+ Gia tăng quy mô TTTM theo L/C :
Hiệu quả của một hoạt động biểu hiện tập trung của sự phát triển kinh tế theo cả chiều rộng và chiều sâu.
Gia tăng quy mô là chỉ tiêu quan trọng phản ánh sự phát triển của ngân hàng về chiều rộng Quy mô TTTM càng lớn và tốc độ gia tăng quy mô càng nhanh cho thấy sự lớn mạnh và mức độ cạnh tranh của ngân hàng trong lĩnh vực TTTM.
+ Mức độ đa dạng hoá của các sản phẩm, dịch vụ :
Chỉ tiêu đánh giá chất lượng hoạt động TTTM theo phương thức TDCT tập trung vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, dịch vụ Số lượng và chủng loại sản phẩm, dịch vụ trên thị trường không chỉ phản ánh sự phát triển của từng ngân hàng mà còn là thước đo cho sự phát triển của nền kinh tế tổng thể.
Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ ngân hàng là xu hướng tất yếu mà tất cả các ngân hàng cần phải theo đuổi Việc tăng cường mức độ đa dạng hóa không chỉ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay.
+ Chất lượng sản phẩm, dịch vụ :
Dù ngân hàng quảng bá sản phẩm chất lượng cao đến đâu, nếu không nhận được sự chấp nhận từ người tiêu dùng, điều đó sẽ trở nên vô nghĩa Lãnh đạo cần hoạch định chính sách và chiến lược sản phẩm dựa trên nhu cầu và sự hài lòng của khách hàng Đặt mình vào vị trí người tiêu dùng giúp xác định chất lượng sản phẩm phù hợp nhất Chỉ tiêu chất lượng sản phẩm và dịch vụ phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiệu quả trong những điều kiện nhất định Đồng thời, việc kiểm soát rủi ro trong thương mại theo hình thức L/C là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho các giao dịch.
Mục tiêu hàng đầu của các ngân hàng khi cung cấp sản phẩm và dịch vụ tài trợ là đạt được lợi nhuận Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt hiện nay, cùng với sự phức tạp của các nghiệp vụ tài chính, sự thành công và hiệu quả hoạt động tài trợ của ngân hàng đang phải đối mặt với nhiều thách thức từ cả yếu tố chủ quan lẫn khách quan.
Tài trợ thương mại theo L/C mang lại lợi nhuận cao nhưng đi kèm với mức độ rủi ro lớn Rủi ro này có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngân hàng, ảnh hưởng đến tài chính, uy tín và thương hiệu của họ.
Kiểm soát rủi ro hiệu quả là yếu tố then chốt giúp ngân hàng phát triển hoạt động kinh doanh và tài trợ thương mại Nó không chỉ đảm bảo an toàn tài chính mà còn phản ánh chất lượng sâu sắc của hoạt động tài trợ thương mại tại ngân hàng, khi cung cấp các sản phẩm và dịch vụ.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động tài trợ xuất nhập khẩu theo phương thức tín dụng chứng từ
1.3.1 Nhóm các nhân tố khách quan.
1.3.1.1 Chủ trương, chính sách về xuất nhập khẩu của Nhà nước:
Các chính sách hướng dẫn và hỗ trợ xuất nhập khẩu (XNK) được thiết lập hợp lý sẽ tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp mở rộng thị trường quốc tế và thu hút tài trợ từ ngân hàng Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, các ngân hàng sẽ gia tăng hoạt động tín dụng thương mại, đảm bảo an toàn và hiệu quả, nhờ vào sự định hướng tốt từ Chính phủ cho các dự án XNK Điều này cho thấy rằng chính sách của Nhà nước có ảnh hưởng sâu rộng đến quy mô và hiệu quả tín dụng thương mại của ngân hàng thương mại.
1.3.1.2 Môi trường kinh tế chính trị, xã hội trong và ngoài nước Đây là một trong các yếu tố quan trọng có tác động mạnh đến mọi hoạt động kinh tế nói chung và hoạt động XNK nói riêng :
Nhân tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong quy mô và hiệu quả của tín dụng, đặc biệt là tín dụng Tài trợ thương mại Một nền kinh tế ổn định sẽ thúc đẩy sự mở rộng và nâng cao hiệu quả tín dụng, trong khi một nền kinh tế không ổn định với lạm phát cao và khủng hoảng sẽ làm giảm khả năng tín dụng và khả năng trả nợ vay.
Hoạt động tín dụng Tài trợ thương mại chịu ảnh hưởng lớn từ các mối quan hệ xã hội quốc tế, trong đó tín nhiệm đóng vai trò quan trọng Tín nhiệm không chỉ giúp nâng cao khả năng mở rộng tín dụng mà còn đảm bảo hiệu quả tín dụng theo mong đợi của cả ngân hàng và khách hàng.
Nhân tố pháp lý đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế và ngân hàng, tạo cơ sở để giải quyết tranh chấp và khiếu nại, đặc biệt trong quan hệ kinh tế quốc tế Khi các bên tham gia quan hệ tín dụng tuân thủ nghiêm chỉnh pháp luật, mối quan hệ này sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên, nâng cao hiệu quả tín dụng và mở rộng quy mô tín dụng.
1.3.1.3 Khả năng, ý thức thanh toán của các Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hoạt động kinh doanh của ngân hàng với sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp Do đó, năng lực và nhận thức của doanh nghiệp xuất nhập khẩu (XNK) sẽ tác động trực tiếp đến hoạt động tài trợ thương mại, thông qua các mối quan hệ tín dụng.
❖ Khả năng của DN có thể được đánh giá qua các phương diện :
Khả năng tài chính của doanh nghiệp được thể hiện qua các chỉ tiêu cho biết tiềm lực tài chính có đang phát triển hay không Đây là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng đưa ra quyết định về việc cấp tín dụng.
Ngân hàng cần nắm rõ chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp để cung cấp vốn phù hợp, giúp doanh nghiệp sản xuất hiệu quả và đáp ứng nhu cầu tín dụng Doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh cao sẽ khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, từ đó phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh và tăng khả năng hoàn trả vốn vay ngân hàng.
Ý thức trả nợ của doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến ngân hàng; khi nhiều khách hàng đến hạn mà không thanh toán hoặc cố tình chây ỳ, ngân hàng sẽ đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán và thậm chí có thể dẫn đến tình trạng phá sản.
1.3.2 Nhóm các nhân tố chủ quan.
Một số các nhân tố chủ quan của Ngân hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng Tài trợ xuất nhập khẩu của DN như sau :
1.3.2.1 Năng lực tài chính của Ngân hàng
Khả năng đáp ứng vốn và tài trợ thương mại của ngân hàng đối với doanh nghiệp bị ảnh hưởng trực tiếp bởi vốn tự có Khi vốn tự có quá nhỏ, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc huy động vốn để mở rộng cho vay, dẫn đến việc giới hạn tín dụng cho từng khách hàng Điều này cũng hạn chế khả năng tiếp cận và tài trợ cho những khách hàng có nhu cầu vay vốn lớn.
1.3.2.2 Công nghệ ngân hàng và các thông tin tín dụng :
Công nghệ ngân hàng và thông tin tín dụng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tài trợ của ngân hàng Việc thu thập và xử lý thông tin khách hàng, đặc biệt là tình hình tài chính doanh nghiệp và thông tin thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định cho vay và mức độ tài trợ Thông tin đầy đủ, nhanh nhạy và chính xác giúp nâng cao khả năng phòng ngừa rủi ro và hiệu quả tài trợ Hệ thống công nghệ ngân hàng hiện đại hỗ trợ ngân hàng thực hiện các hoạt động một cách nhanh chóng và chính xác.
1.3.2.3 Trình độ nghiệp vụ của cán bộ quản lý và nhân viên Tài trợ thương mại:
Cán bộ nhân viên tại Trung tâm Quốc tế về tài trợ thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc gặp gỡ khách hàng, tư vấn và tiếp thị, đồng thời trực tiếp xử lý các giao dịch tài trợ thương mại Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao trong thẩm định khách hàng, kiểm tra hợp đồng mua bán và xem xét đơn xin tài trợ, vay vốn sẽ nâng cao chất lượng tín dụng, đảm bảo an toàn và mang lại lợi ích tối đa cho Ngân hàng cũng như các bên liên quan.
Có thể thấy, hoạt động Tài trợ thương mại của NHTM có vai trò hết sức quan trọng trong nền kinh tế thị trường hiện nay :
Hoạt động thương mại toàn cầu (TTTM) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế quốc gia, kết nối thị trường nội địa với thị trường quốc tế và mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế Thông qua xuất khẩu và nhập khẩu, các quốc gia có thể giao lưu thương mại, mặc dù quy mô trao đổi và rủi ro trong thương mại quốc tế thường rất lớn Tuy nhiên, sự gia tăng quy mô thương mại quốc tế lại gặp khó khăn do hạn chế về nguồn vốn và thời gian sử dụng vốn của doanh nghiệp TTTM quốc tế giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động và kéo dài thời gian sử dụng vốn, từ đó thúc đẩy sự liên kết giữa thị trường quốc gia và thị trường quốc tế.
Tài trợ thương mại quốc tế cung cấp nguồn vốn và uy tín cho doanh nghiệp nhằm nhập khẩu máy móc và thiết bị hiện đại Điều này giúp đổi mới trang thiết bị kỹ thuật và dây chuyền sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh với hàng hóa quốc tế Việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất sẽ thúc đẩy chuyên môn hóa, từ đó nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu.
Tài trợ thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhanh chóng quá trình chuyển hóa giá trị thặng dư thành vốn kinh doanh Điều này không chỉ gia tăng tốc độ tích tụ và tập trung vốn sản xuất mà còn là yếu tố thiết yếu cho việc tái sản xuất mở rộng với tốc độ cao.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ XUẤT NHẬP KHẨU
Khái quát chung về Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - CN Cầu Giấy
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của BIDV - CN Cầu Giấy.
2.1.1.1 Khái quát về Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong bốn ngân hàng quốc doanh lớn nhất tại Việt Nam, với 182 chi nhánh và hơn 799 phòng giao dịch trải rộng khắp 63 tỉnh/thành phố BIDV sở hữu gần 24.000 cán bộ, nhân viên là các chuyên gia tư vấn tài chính được đào tạo bài bản và giàu kinh nghiệm Tính đến cuối năm 2015, ngân hàng đã thiết lập quan hệ đại lý với hơn 1.700 ngân hàng và chi nhánh ngân hàng tại 122 quốc gia và vùng lãnh thổ, phục vụ hơn 7,7 triệu khách hàng.
Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam về cơ bản được thể hiện qua 4 sự kiện :
- Thành lập ngày 26/4/1957 với tên gọi là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam
- Từ 1981 đến 1989: mang tên Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam
- Từ 1990 đến 27/04/2012: mang tên Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã có lịch sử 59 năm hình thành và phát triển, khẳng định vị thế là ngân hàng lâu đời và uy tín nhất trong nước và quốc tế BIDV hiện đang giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là một trong bốn ngân hàng thương mại chủ chốt, đồng thời là lực lượng tiên phong của Đảng trong lĩnh vực tài chính tiền tệ, phục vụ cho sự đầu tư và phát triển của đất nước Sự phát triển của BIDV không chỉ thúc đẩy nền kinh tế chung mà còn góp phần vào sự thành công của các doanh nghiệp và hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
2.1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển của BIDV- CN Cầu Giấy
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy (BIDV Cầu Giấy) được thành lập theo quyết định số 252/QĐ-HĐQT ngày 16/09/2004, từ việc nâng cấp chi nhánh cấp II của Ngân hàng Đầu tư và phát triển khu vực Từ Liêm Chi nhánh có trụ sở tại 263 Cầu Giấy, Hà Nội, và đã chuyển địa điểm sang Tháp B, toà nhà Hòa Bình, 106 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội từ ngày 5/2/2007.
BIDV CN Cầu Giấy là chi nhánh cấp I của BIDV Việt Nam, hoạt động độc lập và chịu sự quản lý trực tiếp của ngân hàng Với mục tiêu phát triển thành ngân hàng thương mại hiện đại và cạnh tranh, chi nhánh đã nỗ lực cung cấp các sản phẩm dịch vụ ngân hàng đa dạng và chất lượng cao, dựa trên công nghệ thông tin tiên tiến và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp Hai phương châm hoạt động của chi nhánh là “Hiệu quả kinh doanh của bạn là mục tiêu hoạt động của Ngân hàng” và “Chia sẻ cơ hội - Hợp tác thành công” đã giúp chi nhánh xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng Kể từ khi đi vào hoạt động, BIDV CN Cầu Giấy đã thực hiện thành công nhiều kế hoạch và đạt được nhiều thành tựu nổi bật.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Chi nhánh BIDV Cầu Giấy.
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức BIDV - CN Cầu Giấy
Chi nhánh BIDV Cầu Giấy là một mô hình ngân hàng hiện đại với đầy đủ chức năng, cung cấp các dịch vụ như huy động vốn, cho vay, bảo lãnh, thanh toán, ngân quỹ và tài trợ thương mại Ngoài ra, chi nhánh còn cung cấp các dịch vụ ngân hàng hiện đại như thanh toán qua thẻ, POS, BSMS và Internet banking Tại hội sở chính, chi nhánh được tổ chức thành 5 khối với 11 phòng và 1 tổ, dưới sự quản lý của Giám Đốc và hai Phó Giám Đốc, những người hỗ trợ Giám Đốc trong việc điều hành và thực hiện các nhiệm vụ được phân công.
Nghiệp vụ Tài trợ Xuất nhập khẩu được thực hiện bởi Tổ tài trợ thương mại tại các phòng giao dịch khách hàng, thuộc khối tác nghiệp của Chi nhánh trực tiếp.
Chức năng, nhiệm vụ chính của tổ là :
Thực hiện giao dịch với khách hàng theo quy trình tài trợ thương mại và hạch toán các nghiệp vụ liên quan, đồng thời thực hiện chuyển tiền quốc tế trong giới hạn đã được phê duyệt dựa trên hạn mức khoản vay và bảo lãnh.
Thực hiện các giao dịch kinh doanh tiền tệ trực tiếp với khách hàng theo quy định, đồng thời báo cáo Giám đốc về hạn mức mua bán ngoại tệ được giao cho các phòng ban liên quan.
Chịu trách nhiệm toàn diện về việc phát triển và nâng cao hiệu quả hợp tác kinh doanh đối ngoại, chi nhánh cần đảm bảo tính chính xác và đúng đắn trong các giao dịch, đồng thời bảo vệ an toàn cho vốn và tài sản của ngân hàng cũng như khách hàng.
Chúng tôi phối hợp chặt chẽ với các phòng ban liên quan để triển khai các hoạt động tư vấn và tiếp thị, nhằm phát triển khách hàng và giới thiệu sản phẩm Đồng thời, chúng tôi lắng nghe và tìm hiểu nhu cầu sử dụng dịch vụ đối ngoại của khách hàng, tiếp nhận ý kiến phản hồi và đề xuất giải pháp phù hợp Ngoài ra, chúng tôi còn tư vấn cho khách hàng về các giao dịch đối ngoại và hợp đồng thương mại quốc tế.
Quản lý thông tin hiệu quả bao gồm việc lưu trữ hồ sơ phân tích, bảo mật dữ liệu và cung cấp thông tin liên quan đến công tác của Phòng và tổ Đồng thời, cần lập các loại báo cáo theo quy định để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy trình.
2.1.3 Khái quát tình hình hoạt động kinh doanh của BIDV Chi nhánh Cầu Giấy.
Từ năm 2012, BIDV đã trải qua một quá trình đổi mới toàn diện sau khi cổ phần hóa, phát triển mạnh mẽ cả về quy mô và chiều sâu, chuyển sang mô hình kinh doanh đa năng theo cơ chế thị trường Ngân hàng đã giới thiệu nhiều sản phẩm và dịch vụ hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Với tốc độ tăng trưởng cao và hoạt động hiệu quả, BIDV, đặc biệt là BIDV CNCG, đã góp phần quan trọng vào việc hoàn thành mục tiêu của ngành ngân hàng, đồng thời ổn định các cân đối vĩ mô và phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
Một số kết quả hoạt động kinh doanh chủ yếu của BIDV Cầu Giấy từ 2013-2015 được thể hiện tại bảng sau :
Bảng 2.1 : Ket quả hoạt động kinh doanh chủ yếu của BIDV Cầu Giấy từ 2013-2015 ĐVT: Tỷ đồng,%
F - Nguồn vốn huy động từ tô chức, dân cư
Tỷ lệ tăng/giảm Nguồn vốn huy động(%) 15,76 37,97
2 Cho vay khách hàng ( tỷ đồng ) 2.153 2.545 3.536
Tỷ lệ tăng/giảm cho vay khách hàng (%) 18,21 38,94
4 Thu từ hoạt động dịch vụ ròng (tỷ đồng ) 778 81 105
Tỷ lệ tăng/giảm thu từ hoạt động dịch vụ (%) 385 29,63
5 Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng ) 3472 373 441
Tỷ lệ tăng/giảm lợi nhuận trước thuế(%) 906 18,23
Nguồn : Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của BIDVCầu Giấy năm 2013-2015
Từ bảng số liệu, ta có thể thấy:
Trong giai đoạn 2013-2015, BIDV Cầu Giấy ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng và đồng đều trên tất cả các chỉ tiêu kinh doanh, bao gồm huy động vốn, tín dụng, thu từ dịch vụ và lợi nhuận Năm 2015 đánh dấu đỉnh cao với sự tăng trưởng đột biến ở tất cả các chỉ tiêu này.
Năm 2015 đánh dấu sự kết thúc của định hướng chiến lược 5 năm giai đoạn 2011-2015, BIDV và BIDV Cầu Giấy đã hoàn thành xuất sắc các mục tiêu và chỉ tiêu tài chính đề ra cho năm và toàn bộ giai đoạn.
Lợi nhuận trước thuế của Chi nhánh đã liên tục tăng qua các năm, với mức tăng 9,06% vào năm 2014 so với 2013 và đạt mức tăng mạnh mẽ 18,23% trong năm 2015 Sự gia tăng đột biến này chủ yếu nhờ vào sự tăng trưởng mạnh mẽ của tất cả các chỉ tiêu như thu từ hoạt động huy động vốn, cho vay và dịch vụ Thành công này phản ánh đường lối chỉ đạo đúng đắn của BIDV VN, cùng với các chính sách mở rộng và đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của chi nhánh, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm.