Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.
L Ý LUẬN CHUNG VỀ PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH
Hiệu quả kinh doanh và phân tích hiệu quả kinh doanh trong các
Theo Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2014, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch, được thành lập theo quy định của pháp luật với mục đích kinh doanh.
DNSX là những doanh nghiệp tận dụng nguồn lực đầu vào kết hợp với ứng dụng khoa học công nghệ để sản xuất các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của thị trường.
HQKD đã được các nhà kinh tế nghiên cứu từ những năm 1930 và càng được đào sâu trong những năm 1960, với nhiều câu hỏi về hiệu quả kinh doanh và các biểu hiện của HQKD Điều này cho thấy HQKD đã tồn tại từ lâu và nhận được sự quan tâm đáng kể từ giới nghiên cứu Để hiểu rõ thuật ngữ HQKD, cần làm rõ hai khái niệm: hiệu quả và kinh doanh.
Theo Benligiray, hiệu quả được định nghĩa là cách mà một cá nhân hoặc nhóm thực hiện công việc để đạt được mục tiêu cuối cùng Hiệu quả đơn giản là việc đạt được mục tiêu khi công việc kết thúc, và nó được đo lường bằng mức độ hoàn thành nhiệm vụ so với mục tiêu đã đề ra.
Theo P.Samuelson và W.Nordhaus (1997), hiệu quả trong kinh tế được định nghĩa là việc sử dụng tối ưu các nguồn lực để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người Hai tác giả nhấn mạnh rằng hiệu quả không chỉ đơn thuần là đạt được kết quả, mà còn phải gắn liền với việc sử dụng tiết kiệm và hợp lý các nguồn lực đầu vào, bởi vì các nguồn lực này không phải là vô hạn mà luôn có giới hạn.
Hiệu quả của DN được xem xét dưới nhiều góc độ khác nhau như:
Hiệu quả của một chủ thể được đánh giá từ hai khía cạnh chính: hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội, trong đó chúng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Hiệu quả kinh tế thể hiện khả năng tối ưu hóa nguồn lực đầu vào để đạt được các mục tiêu kinh tế đã đề ra, trong khi hiệu quả xã hội phản ánh các lợi ích mà cộng đồng và xã hội thu được từ hoạt động của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp (DN) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các hoạt động kinh tế, góp phần nâng cao hiệu quả xã hội Khi DN hoạt động hiệu quả và đạt được kết quả kinh tế cao, lợi ích xã hội cũng được cải thiện đáng kể.
Hiệu quả được phân loại thành hai loại chính: hiệu quả trực tiếp và hiệu quả gián tiếp Hiệu quả trực tiếp là kết quả đạt được từ tác động của chủ thể đến các mục tiêu đã đề ra, trong khi hiệu quả gián tiếp là sự thay đổi kết quả hoạt động của chủ thể do tác động từ một đối tượng khác.
Hiệu quả được phân loại thành hai dạng chính: hiệu quả tuyệt đối và hiệu quả tương đối Hiệu quả tuyệt đối được xác định bằng cách tính hiệu số giữa kết quả đầu ra và nguồn lực đầu vào, trong khi hiệu quả tương đối được tính bằng phép chia giữa kết quả đầu ra và nguồn lực đầu vào.
Hiệu quả hoạt động, tài chính, xã hội và kinh doanh là những khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của doanh nghiệp Hiệu quả hoạt động thể hiện mức độ sử dụng tài nguyên của doanh nghiệp, nhằm giảm thiểu lãng phí và tối đa hóa lợi ích cho cả doanh nghiệp và xã hội Trong khi đó, hiệu quả tài chính phản ánh khả năng đạt được các mục tiêu kinh tế, được đo lường qua các chỉ số tài chính cụ thể.
Trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng nhiều rủi ro và biến động, đặc biệt là xu hướng phát triển bền vững, việc kết hợp phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường và an sinh xã hội trở nên cấp thiết Tác giả nhấn mạnh rằng hiệu quả của doanh nghiệp cần được đánh giá từ ba góc độ: hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có mức độ ô nhiễm cao Hiệu quả môi trường đạt được thông qua các hoạt động giảm thiểu hoặc ngăn chặn tác động tiêu cực từ hoạt động sản xuất kinh doanh Đây chính là cách tiếp cận mà tác giả áp dụng trong luận án của mình.
Kinh doanh là các hoạt động kinh tế nhằm mục tiêu sinh lời của các chủ thể trên thị trường, gắn liền với sự vận động của đồng vốn Theo Điều 4 Luật Doanh Nghiệp 2014, kinh doanh được định nghĩa là việc thực hiện liên tục một, một số hoặc tất cả các công đoạn trong quá trình đầu tư, sản xuất, tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ, với mục đích chính là tạo ra lợi nhuận.
Biểu hiện của hoạt động kinh doanh (HQKD) chính là mục đích sinh lợi, vì mọi doanh nghiệp đều kỳ vọng đạt được kết quả mong muốn trước khi bắt đầu sản xuất Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau về HQKD tùy thuộc vào sự phát triển của nền kinh tế và cách nhìn nhận của các nhà nghiên cứu, nhưng có thể khẳng định rằng mọi doanh nghiệp trong cơ chế kinh tế thị trường đều hướng đến mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận lâu dài Trước khi đi sâu vào khái niệm cụ thể về HQKD, chúng ta cần xem xét cách nhìn nhận của một số nhà khoa học về vấn đề này.
P.Samuelson và W.Nordhaus (1997) cho rằng: “Hiệu quả sản xuất diễn ra khi xã hội không thể tăng sản lượng một loại hàng hóa mà không cắt giảm sản lượng của một loại hàng hóa khác Một nền kinh tế có hiệu quả nằm trên giới hạn khả năng sản xuất của nó” [46, tr.163] Quan điểm của hai ông đề cập đến khía cạnh phân bổ có hiệu quả các nguồn lực của nền sản xuất xã hội sao cho đạt được việc sử dụng mọi nguồn lực trên được giới hạn khả năng sản xuất sẽ làm cho nền kinh tế có hiệu quả và đây là mức hiệu quả cao nhất mà mỗi nền kinh tế có thể đạt được Từ khái niệm mở rộng về hiệu quả sản xuất xét trên góc độ của toàn bộ nền kinh tế thì HQKD chỉ có thể đạt được trên đường giới hạn năng lực sản xuất của DN Tuy nhiên quan điểm này vẫn còn mang tính chất chung chung chưa chỉ rõ hiệu quả đạt được dựa trên các khía cạnh cụ thể nào để có thể đánh giá mức độ hữu hiệu trong việc sử dụng các nguồn lực của nền kinh tế để thỏa mãn nhu cầu của con người như thế nào.
Nhiều nhà quản trị học cho rằng hiệu quả kinh doanh (HQKD) được xác định bởi tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó Quan điểm này cho thấy HQKD phụ thuộc vào hai yếu tố chính: kết quả đạt được và chi phí liên quan, mang lại một cách nhìn cụ thể và dễ hiểu hơn về hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Dữ liệu, nội dung, phương pháp và quy trình phân tích hiệu quả
1.2.1 Cơ sở dữ liệu phục vụ cho phân tích hiệu quả kinh doanh
Phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) chỉ đạt được kết quả tối ưu khi có nguồn dữ liệu đầu vào đáng tin cậy, đầy đủ, kịp thời và phù hợp Các tài liệu cần thiết có thể được thu thập từ nguồn thông tin nội bộ của doanh nghiệp, đồng thời cần kết hợp với thông tin bên ngoài để đảm bảo kết quả phân tích được toàn diện, chính xác và mang lại hiệu quả cao cho việc ra quyết định của các nhà quản trị và nhà đầu tư.
Các thông tin bên trong DN:
Nguồn thông tin nội bộ trong doanh nghiệp phục vụ cho việc phân tích hiệu quả kinh doanh chủ yếu là hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) và báo cáo quản trị Ngoài ra, có thể kết hợp với các tài liệu khác để nâng cao độ chính xác và tính toàn diện của phân tích.
BCTC là hệ thống báo cáo tài chính được lập theo chuẩn mực kế toán hiện hành, phản ánh tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp Qua BCTC, người dùng có thể đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, xác định tiềm năng và dự báo sự tăng trưởng cũng như rủi ro trong tương lai Các BCTC của công ty niêm yết có độ tin cậy cao do đã qua kiểm toán và được công khai trên các website của doanh nghiệp, công ty chứng khoán và sở giao dịch chứng khoán Tất cả các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết hiện nay đều thực hiện chế độ kế toán theo thông tư 200/2014/TT-BTC, bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Bản thuyết minh BCTC.
Nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập mạnh mẽ vào thị trường khu vực và quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin 4.0 phát triển Sự liên kết gia tăng giữa các thị trường chứng khoán toàn cầu tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là ngành sản xuất xi măng, trong việc thu hút nhà đầu tư nước ngoài Để nâng cao sức cạnh tranh và giá trị doanh nghiệp, thông tin trên các báo cáo tài chính cần phải nhất quán và có thể so sánh được với các quốc gia khác.
Báo cáo quản trị là các báo cáo kế toán cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính về tình hình tài chính của doanh nghiệp, phục vụ cho quản lý nội bộ Những báo cáo này giúp nhà quản trị nắm bắt tình hình kinh doanh và tài chính, từ đó điều hành hiệu quả các hoạt động trong doanh nghiệp Hệ thống báo cáo quản trị bao gồm báo cáo của Hội đồng quản trị, báo cáo của Ban giám đốc, báo cáo phân tích vốn chủ sở hữu, báo cáo giao dịch cổ phiếu của cổ đông lớn, báo cáo so sánh đối thủ cạnh tranh, báo cáo doanh thu và dự báo thu nhập, cùng báo cáo công tác bảo vệ môi trường.
Các thông tin bên ngoài DN:
Nếu thông tin thu thập phục vụ phân tích không đầy đủ, kết quả sẽ thiếu chính xác và ảnh hưởng đến quyết định của nhà quản lý và nhà đầu tư Để thông tin phát huy tác dụng trong các quyết định, các nhà phân tích cần thu thập thêm thông tin bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm tình hình kinh tế, chính trị, môi trường pháp lý và các thông tin theo ngành kinh tế.
DN đang hoạt động và các ngành có liên quan, thông tin về các đối thủ cạnh tranh,…
1.2.2.1 Nội dung phân tích hiệu quả kinh doanh dưới góc độ hiệu quả kinh tế
Để đánh giá khái quát hoạt động kinh doanh (HQKD), các nhà phân tích áp dụng phương pháp so sánh, đối chiếu trị số của các chỉ tiêu trong kỳ phân tích với trị số của các kỳ trước nhằm nhận diện sự biến động Các chỉ tiêu thường là các chỉ tiêu tương đối, thể hiện dưới dạng quan hệ so sánh hoặc tỷ lệ Kết quả tính toán được minh họa bằng biểu đồ để hỗ trợ quá trình phân tích Để nâng cao hiệu quả, các nhà phân tích có thể kết hợp phương pháp chi tiết chỉ tiêu nghiên cứu và phương pháp liên hệ cân đối Dựa vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, các chỉ tiêu thường được sử dụng bao gồm các chỉ số quan trọng.
Tỷ suất giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần (%)
Chỉ tiêu này thể hiện tỷ lệ giá vốn hàng bán trong tổng doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp Nếu tỷ lệ này cao, điều đó cho thấy doanh nghiệp chưa kiểm soát tốt chi phí sản xuất, dẫn đến hiệu quả kinh doanh giảm Ngược lại, tỷ lệ thấp cho thấy doanh nghiệp có khả năng quản lý chi phí hiệu quả hơn.
Tỷ suất lợi nhuận gộp trên doanh thu thuần (%) = Lợi nhuận gộp x 100 (1.2)
Chỉ tiêu này cho biết tỷ lệ lợi nhuận gộp mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ Một chỉ tiêu càng cao cho thấy hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp càng tốt.
Tỷ suất lợi nhuận thuần trên doanh thu thuần từ HĐKD (%) =
Doanh thu thuần từ HĐKD
Chỉ tiêu này thể hiện tỷ lệ lợi nhuận thuần tạo ra từ mỗi đồng doanh thu thuần trong hoạt động kinh doanh, bao gồm doanh thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và hoạt động tài chính Một chỉ tiêu cao cho thấy hiệu quả kinh doanh tốt, trong khi chỉ tiêu thấp chỉ ra hiệu quả kém hơn.
Tỷ suất chi phí trên tổng doanh thu (%) = Tổng chi phí x 100 (1.4)
Chỉ tiêu này phản ánh tỷ lệ chi phí trên tổng doanh thu của doanh nghiệp, bao gồm doanh thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính và thu nhập khác Khi chỉ số này cao, điều đó cho thấy doanh nghiệp có khả năng kiểm soát chi phí kém, dẫn đến hiệu quả kinh doanh giảm Ngược lại, chỉ số thấp cho thấy doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả hơn, góp phần cải thiện kết quả hoạt động kinh doanh.
+ Phân tích năng lực hoạt động:
Phân tích năng lực hoạt động được thực hiện qua phương pháp so sánh và loại trừ, cụ thể là phương pháp thay thế liên hoàn, giúp xác định ảnh hưởng của từng nhân tố đến chỉ tiêu phân tích Qua đó, các nhà phân tích sẽ nhận diện được nhân tố nào tác động mạnh nhất, đồng thời xác định mối quan hệ cùng chiều hay ngược chiều với chỉ tiêu phân tích Điều này cho phép xác định năng lực hoạt động của từng đối tượng, từ đó xây dựng kế hoạch điều chỉnh phù hợp Để có được kết quả phân tích đầy đủ và chi tiết, nhà phân tích có thể kết hợp với phương pháp SWOT.
Năng lực hoạt động của doanh nghiệp được thể hiện qua khả năng sử dụng hiệu quả các chi phí và yếu tố đầu vào, thông qua chỉ tiêu tốc độ luân chuyển Tốc độ luân chuyển này được đánh giá qua hai chỉ tiêu chính: "Số vòng quay của từng đối tượng" và "Thời gian 1 vòng quay của từng đối tượng".
Số vòng quay của từng đối tượng Đầu ra phản ánh kết quả kinh doanh trong kỳ (1.5)
= Giá trị bình quân của từng đối tượng trong kỳ
Trong công thức (1.5), chỉ tiêu đầu ra thể hiện kết quả như doanh thu thuần và giá vốn hàng bán, được trích xuất từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Đối tượng phân tích trong kỳ có thể bao gồm tổng tài sản, tài sản dài hạn và hàng tồn kho.
Thời gian một vòng quay của từng đối tượng
Thời gian phân tích khoản phải thu được lấy từ bảng cân đối kế toán, với quy ước tính một năm là 360 ngày, một quý là 90 ngày và một tháng là 30 ngày Việc này giúp thuận tiện và thống nhất trong quá trình phân tích tài chính.
Các nhân tố ả nh hư ở ng đ ến phân tích hiệu quả kinh doanh
Nhận thức của nhà quản trị doanh nghiệp về phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) đóng vai trò quyết định đến hiệu quả hoạt động này Nếu nhà quản trị hiểu rõ và đánh giá đúng tầm quan trọng của phân tích HQKD, họ sẽ coi đó là công cụ thiết yếu trong việc đưa ra quyết định quản lý, từ đó nâng cao chất lượng thông tin tài chính và hỗ trợ định hướng phát triển Ngược lại, nếu thiếu nhận thức đúng đắn, hoạt động phân tích HQKD sẽ không được chú trọng, dẫn đến thông tin không đầy đủ và không chính xác, gây khó khăn cho việc ra quyết định và xây dựng chiến lược phát triển cho doanh nghiệp.
Năng lực chuyên môn của nhân viên phân tích đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động phân tích HQKD của doanh nghiệp Trình độ chuyên môn cao giúp người phân tích đưa ra lựa chọn khoa học và hiệu quả về nội dung, chỉ tiêu, phương pháp phân tích và cách thu thập dữ liệu Số lượng nhân viên thực hiện phân tích cũng ảnh hưởng đến thời gian và tính kịp thời của kết quả, nhưng nếu số lượng nhiều mà năng lực kém sẽ gây lãng phí chi phí mà không đạt hiệu quả cao Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng đội ngũ phân tích có trình độ chuyên môn vững vàng và am hiểu đa lĩnh vực, từ đó tối ưu hóa số lượng nhân viên phân tích, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công việc.
Đặc điểm ngành nghề sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp (DN) ảnh hưởng lớn đến kết quả phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) Mỗi ngành nghề có nội dung và chỉ tiêu phân tích khác nhau, do đó DN cần thực hiện phân tích HQKD dựa trên các chỉ tiêu đặc trưng của ngành Ví dụ, ngành sản xuất thép và xi măng có mức độ ô nhiễm môi trường cao, vì vậy cần phân tích HQKD từ khía cạnh hiệu quả môi trường (HQMT) để cung cấp thông tin đầy đủ và toàn diện Nội dung phân tích càng phong phú, tình hình sản xuất kinh doanh càng được phản ánh rõ nét Do đó, để lựa chọn chỉ tiêu phân tích phù hợp, DN cần căn cứ vào đặc điểm ngành nghề và mục tiêu phân tích cụ thể.
Thứ tư, cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý cũng ảnh hưởng đến kết quả của quá trình phân tích HQKD bởi nếu
Để DN có một bộ máy quản lý chuyên nghiệp, cần thiết lập một bộ phận phân tích hiệu quả với những cán bộ được đào tạo bài bản Thông tin từ phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) sẽ rất hữu ích cho nhà quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan Ngược lại, nếu bộ máy quản lý tổ chức đơn giản, hoạt động phân tích sẽ phụ thuộc vào những người kiêm nhiệm thiếu kinh nghiệm, dẫn đến chất lượng thông tin không đảm bảo.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố nội tại của doanh nghiệp, như độ tuổi, quy mô, cấu trúc vốn, đòn bẩy tài chính và rủi ro kinh doanh, có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh Những yếu tố này thường được áp dụng trong các mô hình kinh tế lượng để phân tích và đánh giá.
Phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các văn bản pháp luật của Nhà nước, bao gồm chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán và quy định lập báo cáo tài chính (BCTC) Từ năm 2022, các doanh nghiệp niêm yết sẽ là đơn vị tiên phong áp dụng chuẩn mực BCTC quốc tế (IFRS), với yêu cầu bắt buộc cho tất cả doanh nghiệp từ năm 2025 Những thay đổi này sẽ tác động trực tiếp đến các chỉ tiêu phân tích HQKD, vì chúng được tính toán từ số liệu trên BCTC Việc tuân thủ các quy định kế toán và pháp luật không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thông tin phân tích mà còn đến cơ sở dữ liệu và ý nghĩa của các chỉ tiêu Đặc biệt, các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán cần tuân theo thông tư số 155/2015/TT-BTC, quy định các chỉ tiêu bắt buộc phải phân tích.
Phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) cần xem xét hệ thống chỉ tiêu trung bình ngành để xác định vị thế cạnh tranh và đưa ra các quyết định chiến lược cho doanh nghiệp Hệ thống chỉ tiêu này là công cụ so sánh đáng tin cậy, giúp các nhà quản trị có cái nhìn toàn diện về vị thế của doanh nghiệp so với các đối thủ trong cùng ngành Khi so sánh các chỉ tiêu HQKD của doanh nghiệp với chỉ tiêu trung bình ngành, kết quả phân tích trở nên phong phú hơn, từ đó hỗ trợ việc đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả hơn.
Trong thời đại công nghệ 4.0, phân tích HQKD đang chịu tác động mạnh mẽ từ sự phát triển của khoa học công nghệ, với nhiều phần mềm hỗ trợ giúp nâng cao chất lượng thông tin phân tích Sự hiện đại hóa này không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà phân tích mà còn giảm thiểu sai sót trong quá trình phân tích, từ đó cải thiện khả năng quản lý dữ liệu và hồ sơ phân tích của doanh nghiệp Để đảm bảo tính chuyên nghiệp trong phân tích HQKD, người thực hiện cần phải độc lập với người lập báo cáo tài chính và có kiến thức về công nghệ thông tin, nhằm ứng dụng hiệu quả các phần mềm hỗ trợ Điều này sẽ giúp thông tin phân tích HQKD trở nên đáng tin cậy và khách quan hơn, giảm thiểu sự phụ thuộc vào đội ngũ công nghệ thông tin của doanh nghiệp.
Phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tính cạnh tranh trong ngành, đặc biệt trong môi trường kinh doanh khốc liệt Do đó, yêu cầu nâng cao chất lượng hoạt động phân tích trở nên cấp thiết, không chỉ đối với các chỉ tiêu HQKD nội bộ mà còn liên quan đến việc so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành Các nhà quản trị, nhà đầu tư và những người quan tâm đến HQKD cần chú trọng đến thông tin về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả.
Phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) không chỉ bị ảnh hưởng bởi các nhân tố nội bộ mà còn chịu tác động từ các yếu tố kinh tế như lãi suất, lạm phát và tốc độ tăng trưởng kinh tế Bên cạnh đó, các yếu tố văn hóa xã hội, nhu cầu của khách hàng, mối quan hệ với nhà cung cấp, cũng như điều kiện tự nhiên và cơ sở hạ tầng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Kinh nghiệm phân tích hiệu quả kinh doanh của một số nư ớc trên thế giới và bài học cho các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam
Phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) là một yếu tố quan trọng trên toàn cầu, không chỉ thu hút sự quan tâm của các nhà quản lý mà còn cả các nhà đầu tư trong và ngoài nước Các nhà đầu tư nước ngoài thường ưa chuộng đầu tư vào các doanh nghiệp niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán nhờ vào độ tin cậy và tính minh bạch của thông tin Quyết định đầu tư của họ dựa vào thông tin HQKD do các doanh nghiệp cung cấp, vì vậy sự chính xác của thông tin này là rất cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn Kinh nghiệm từ các nước phát triển như Anh, Mỹ và Trung Quốc về phân tích HQKD sẽ là bài học quý giá cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là những doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Mặc dù phương pháp và quy trình phân tích có nhiều điểm tương đồng, nội dung và hệ thống chỉ tiêu phân tích lại có sự khác biệt rõ rệt, điều này được các doanh nghiệp tại các quốc gia này đặc biệt chú trọng khi thực hiện phân tích.
Về nội dung phân tích:
Anh là một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính - kế toán Với tốc độ phát triển nhanh chóng, Anh cũng sở hữu một trong những sàn giao dịch chứng khoán lâu đời nhất, quy tụ nhiều công ty trong và ngoài nước Kinh nghiệm phân tích hoạt động kinh doanh tại Anh sẽ hỗ trợ đáng kể cho việc phân tích hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp Việt Nam Nội dung phân tích của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Anh chủ yếu tập trung vào khả năng sinh lời, thu nhập, năng lực hoạt động và hiệu quả đầu tư của cổ đông.
Phân tích khả năng sinh lợi và thu nhập là bước đầu tiên mà các nhà phân tích thực hiện khi đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Nội dung này giúp xác định liệu hoạt động kinh doanh có mang lại lợi nhuận hay thua lỗ, cũng như sự thay đổi của mức lỗ so với năm trước Các chỉ tiêu thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lợi bao gồm khả năng sinh lợi của vốn sử dụng và khả năng sinh lợi của vốn chủ sở hữu.
Khả năng sinh lợi của vốn sử dụng (ROCE) là chỉ số quan trọng cho biết khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn mà doanh nghiệp đã sử dụng ROCE được tính bằng cách lấy lợi nhuận trước thuế và lãi vay chia cho vốn sử dụng, trong đó vốn sử dụng bao gồm vốn đầu tư của cổ đông và các khoản nợ dài hạn Phân tích ROCE giúp so sánh sự thay đổi qua các năm, so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành và tỷ lệ vay vốn trên thị trường, từ đó đánh giá khả năng sinh lợi từ vốn sử dụng có cao hơn số vốn vay hay không Nếu tỷ lệ sinh lời vượt quá lãi vay, cần xem xét liệu doanh nghiệp đã khai thác hết lợi thế cạnh tranh để tăng tỷ lệ này hay chưa.
Khả năng sinh lợi của vốn chủ sở hữu (ROE) thường ít được chú trọng so với chỉ tiêu ROCE và không phổ biến tại Anh, nơi có nhiều chỉ tiêu khác đánh giá hiệu quả vốn chủ sở hữu như EPS (thu nhập trên mỗi cổ phần) và mức cổ tức trên mỗi cổ phiếu.
Khi phân tích năng lực hoạt động, các nhà phân tích chú trọng đến các chỉ tiêu như thời gian thu hồi khoản phải thu, tức là số ngày thu tiền bình quân, số vòng quay hàng tồn kho và thời gian quay vòng của khoản phải trả Những chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả quản lý tài chính và tối ưu hóa quy trình hoạt động của doanh nghiệp.
Về nội dung phân tích hiệu quả đầu tư của cổ đông: Theo các nhà phân tích tại Anh, hiệu quả đầu tư vào các
Để đánh giá hiệu quả đầu tư của cổ đông đối với DN đã niêm yết trên TTCK, cần xem xét không chỉ các số liệu kế toán mà còn cả giá thị trường Các chỉ tiêu quan trọng bao gồm: Thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS), hệ số giá trên thu nhập (P/E), mức cổ tức trên mỗi cổ phiếu và tỷ lệ cổ tức so với giá thị trường của cổ phiếu.
Anh là một quốc gia phát triển, đặc biệt chú trọng đến vấn đề ô nhiễm môi trường trong sản xuất, nhấn mạnh rằng sản xuất cần phải gắn liền với bảo vệ môi trường Do đó, trong việc phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD), các nhà phân tích sẽ kết hợp xem xét các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả môi trường (HQMT).
Tại Mỹ, nền kinh tế thị trường phát triển và năng động, việc phân tích hoạt động kinh doanh (HQKD) trở thành công cụ quan trọng, cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và những người quan tâm trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán (TTCK).
Mỹ yêu cầu các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán phải đảm bảo tính minh bạch, cung cấp thông tin chính xác và kịp thời Phân tích hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp này bao gồm hai nội dung chính: năng lực hoạt động và khả năng sinh lợi.
Nội dung phân tích năng lực hoạt động nhằm đánh giá khả năng sử dụng các nguồn lực kinh tế của đơn vị, thể hiện qua các chỉ số phản ánh vòng quay và thời gian quay vòng của các đối tượng Trong đó, chỉ tiêu vòng quay hàng tồn kho và vòng quay các khoản phải thu được coi là quan trọng nhất trong việc đánh giá hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp Các chỉ tiêu này được trình bày chi tiết trong bảng 1.2.
Bảng 1.2: Nhóm chỉ tiêu phản ánh năng lực hoạt động
1 Số vòng quay của hàng tồn kho (inventory turnover)
2 Thời gian một vòng quay của hàng tồn kho (days of inventory on hand)
3 Số vòng quay của các khoản phải thu (receivables turnover)
4 Thời gian một vòng quay của các khoản phải thu (days of sale oustanding)
5 Số vòng quay các khoản phải trả (payable turnover)
6 Thời gian một vòng quay của các khoản phải trả (number of days of payable)
7 Số vòng quay tổng tài sản (total asset turnover)
8 Số vòng quay của TSCĐ (fixed asset turnover)
9 Số vòng quay vốn hoạt động (working capital turnover)
Các nhà phân tích của các doanh nghiệp Mỹ thường áp dụng một số chỉ tiêu nhất định để đánh giá khả năng sinh lời, như được trình bày trong bảng 1.3.
Bảng 1.3: Nhóm chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lợi
STT Tên chỉ tiêu Cách tính Ý nghĩa
Khả năng sinh lợi của doanh thu (ROS)
LNST/LN gộp Chỉ số này cho biết một đơn vị doanh thu
DN thu được sẽ có bao nhiêu đơn vị lợi nhuận.
Khả năng sinh lợi của tài sản (ROA) là chỉ số quan trọng cho biết mỗi đơn vị tài sản của doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu lợi nhuận Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản trong việc sinh lời của doanh nghiệp.
Tổng tài sản bình quân
3 Khả năng sinh lợi của vốn chủ sở hữu (ROE)
LNST Chỉ số này cho biết một đơn vị VCSH DN bỏ ra sẽ tạo ra bao nhiêu đơn vị lợi nhuận.
4 Khả năng sinh lợi của vốn đầu tư (ROI) Lợi nhuận trước thuế Chỉ số này cho biết một đơn vị vốn đầu tư
DN bỏ ra sẽ tạo ra bao nhiêu đơn vị lợi nhuận.
Cũng giống nước Anh, tại Mỹ vấn đề về ô nhiễm môi trường đặc biệt được chú trọng, Chính phủ yêu cầu các
DNSX cần giảm thiểu tác động tiêu cực từ sản xuất đến môi trường, điều này được các doanh nghiệp (DN) đặc biệt chú trọng Họ đầu tư vào hệ thống thiết bị xử lý ô nhiễm hiện đại nhằm tối ưu hóa việc bảo vệ môi trường Tiêu chí này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) của DN.
Trung Quốc, một trong những nền kinh tế lớn hàng đầu thế giới, đang chứng kiến tốc độ tăng trưởng nhanh chóng cùng với sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) trở thành công cụ quan trọng mà các doanh nghiệp Trung Quốc đặc biệt quan tâm để xây dựng các chính sách phát triển Tại các doanh nghiệp niêm yết, phân tích HQKD chủ yếu tập trung vào hai nội dung chính: đánh giá hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực.