LÝ LUẬN CHUNG VỀ PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH
LÝ LUẬN CHUNG VỀ PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH
TRONG CÁC DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT
1 1 Hiệu quả kinh doanh và phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất
Theo Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2014, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch, được thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh.
DNSX là thuật ngữ chỉ những doanh nghiệp (DN) tận dụng nguồn lực đầu vào kết hợp với ứng dụng khoa học công nghệ để sản xuất các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của thị trường.
HQKD đã được các nhà kinh tế trên thế giới đi sâu nghiên cứu từ những năm
Vấn đề hiệu quả kinh doanh (HQKD) đã được nghiên cứu sâu sắc từ những năm 1960, với nhiều câu hỏi quan trọng như: thế nào là kinh doanh có hiệu quả và những biểu hiện của HQKD là gì? Thuật ngữ HQKD đã xuất hiện từ lâu và thu hút sự quan tâm của các nhà kinh tế Để hiểu rõ bản chất của HQKD, cần làm rõ hai khái niệm: hiệu quả và kinh doanh.
Theo Benligiray, hiệu quả được định nghĩa là cách mà một cá nhân hoặc nhóm thực hiện công việc để đạt được mục tiêu cuối cùng Hiệu quả đơn giản là việc hoàn thành mục tiêu khi kết thúc công việc, và nó được đo lường dựa trên mức độ hoàn thành nhiệm vụ so với mục tiêu đã đề ra.
Theo P Samuelson và W Nordhaus (1997) định nghĩa hiệu quả là việc sử dụng tối ưu các nguồn lực của nền kinh tế để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người Hai tác giả nhấn mạnh rằng hiệu quả không chỉ đơn thuần là đạt được kết quả mà còn phải gắn liền với việc sử dụng tiết kiệm và hợp lý các nguồn lực đầu vào, bởi vì các nguồn lực này không phải là vô hạn mà luôn có giới hạn.
Hiệu quả của DN được xem xét dưới nhiều góc độ khác nhau như:
Hiệu quả của một doanh nghiệp (DN) có thể được đánh giá từ hai góc độ chính: hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội, và chúng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Hiệu quả kinh tế phản ánh khả năng tối ưu hóa các nguồn lực đầu vào để đạt được các mục tiêu kinh tế, trong khi hiệu quả xã hội thể hiện lợi ích mà DN mang lại cho cộng đồng thông qua các hoạt động kinh tế Khi DN hoạt động hiệu quả về mặt kinh tế, đồng thời cũng nâng cao hiệu quả xã hội, tạo ra sự phát triển bền vững cho cả doanh nghiệp và xã hội.
Hiệu quả trong hoạt động có thể được phân loại thành hai loại: hiệu quả trực tiếp và hiệu quả gián tiếp Hiệu quả trực tiếp là kết quả đạt được từ tác động trực tiếp của chủ thể lên các mục tiêu đã đề ra, trong khi hiệu quả gián tiếp là kết quả thay đổi do tác động của một đối tượng khác lên hoạt động của chủ thể.
Hiệu quả được phân loại thành hai loại chính: hiệu quả tuyệt đối và hiệu quả tương đối Hiệu quả tuyệt đối được xác định thông qua hiệu số giữa kết quả đầu ra và nguồn lực đầu vào, trong khi hiệu quả tương đối là kết quả của phép chia giữa đầu ra và đầu vào.
Gần đây, có nhiều quan điểm cho rằng hiệu quả cần được đánh giá từ nhiều khía cạnh, bao gồm hiệu quả hoạt động, hiệu quả tài chính, hiệu quả xã hội và hiệu quả kinh doanh Hiệu quả hoạt động thể hiện khả năng sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp một cách tối ưu, nhằm giảm thiểu lãng phí và tối đa hóa lợi ích cho cả doanh nghiệp và xã hội Trong khi đó, hiệu quả tài chính phản ánh mức độ hoàn thành các mục tiêu kinh tế của doanh nghiệp, được thể hiện qua các chỉ số tài chính cụ thể.
Trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng đối mặt với nhiều rủi ro và biến động, đặc biệt là xu hướng phát triển bền vững, việc đánh giá hiệu quả doanh nghiệp cần được xem xét từ ba góc độ: hiệu quả kinh tế, hiệu quả xã hội và hiệu quả môi trường Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có mức độ gây ô nhiễm môi trường cao Hiệu quả môi trường được đạt được thông qua các hoạt động giảm thiểu hoặc ngăn chặn tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Đây cũng là cách tiếp cận mà tác giả áp dụng trong luận án của mình.
Kinh doanh là các hoạt động kinh tế nhằm mục tiêu sinh lời, liên quan chặt chẽ đến thị trường và sự vận động của đồng vốn Theo Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2014, kinh doanh được định nghĩa là việc thực hiện liên tục một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình đầu tư, sản xuất, tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường với mục đích tạo ra lợi nhuận.
Biểu hiện của hiệu quả kinh doanh (HQKD) chính là mục tiêu sinh lợi, vì mọi doanh nghiệp đều kỳ vọng đạt được kết quả mong muốn trước khi bắt đầu sản xuất Dù có nhiều quan điểm khác nhau về HQKD tùy theo sự phát triển của nền kinh tế và cách nhìn nhận của các nhà nghiên cứu, nhưng có thể khẳng định rằng mọi doanh nghiệp trong cơ chế kinh tế thị trường đều hướng tới mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Trước khi tìm hiểu khái niệm cụ thể về HQKD, chúng ta cần xem xét cách nhìn nhận của một số nhà khoa học về vấn đề này.
P Samuelson và W Nordhaus (1997) định nghĩa hiệu quả sản xuất là tình trạng mà tại đó xã hội không thể tăng sản lượng của một loại hàng hóa mà không phải giảm sản lượng của loại hàng hóa khác Một nền kinh tế hiệu quả nằm trên giới hạn khả năng sản xuất của nó, thể hiện sự phân bổ hợp lý các nguồn lực xã hội Việc sử dụng tối đa mọi nguồn lực trong giới hạn khả năng sản xuất là điều kiện cần thiết để đạt được hiệu quả cao nhất cho nền kinh tế Do đó, hiệu quả kinh doanh (HQKD) chỉ có thể đạt được khi hoạt động trên đường giới hạn năng lực sản xuất.
Quan điểm hiện tại vẫn còn mơ hồ và chưa xác định rõ các khía cạnh cụ thể để đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực kinh tế Điều này cần được làm rõ hơn để có thể hiểu được mức độ hữu ích trong việc đáp ứng nhu cầu của con người.
Nhiều nhà quản trị học cho rằng hiệu quả kinh doanh (HQKD) được xác định bởi tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Quan điểm này giúp hình dung rõ ràng hơn rằng HQKD phụ thuộc vào hai yếu tố chính: kết quả đạt được và chi phí để đạt được những kết quả đó.