Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.
Tổng quan nghiên cứu có liên quan đến đề tài luận án
2.1.Các nghiên cứu về cơ sở dữ liệu, nội dung phân tích, phương pháp và quy trình phân tích hiệu quả kinh doanh
HQKD là một chủ đề quen thuộc đối với các nhà nghiên cứu cả trong và ngoài nước, với nhiều quan điểm và phương pháp tiếp cận khác nhau Tuy nhiên, mục tiêu chung của tất cả các nghiên cứu này là cung cấp thông tin hữu ích, tạo cơ sở đáng tin cậy cho các quyết định của nhà quản lý trong việc xây dựng các chiến lược phát triển hiệu quả.
Đánh giá doanh nghiệp một cách chính xác là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng quản lý và hiệu quả kinh doanh Tác giả tiến hành tổng quan các nghiên cứu liên quan đến hiệu quả kinh doanh và phân tích chúng theo các nhóm khác nhau.
- Các nghiên cứu về cơ sở dữ liệu:
Phân tích kinh doanh, đặc biệt là phân tích hiệu quả kinh doanh, đã được nhiều nhà khoa học uy tín từ các trường đại học hàng đầu trong lĩnh vực kinh tế nghiên cứu, như tác giả Nguyễn Văn Công (2013) và Nguyễn Năng Phúc.
Năm 2011, Nguyễn Ngọc Quang từ Trường Đại học Kinh tế Quốc dân cùng với các tác giả Nguyễn Trọng Cơ và Nghiêm Thị Thà từ Học viện Tài chính đã trình bày những nghiên cứu quan trọng trong các giáo trình và sách tham khảo chính thống của họ.
Nguồn tài liệu được sử dụng trong phân tích bao gồm hệ thống báo cáo tài chính, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và phần thuyết minh báo cáo tài chính.
Các tác giả trong nước và nước ngoài đều sử dụng nguồn cơ sở dữ liệu tương đối thống nhất cho phân tích, bao gồm thông tin tài chính từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên, cùng với thông tin phi tài chính và sổ sách kế toán chi tiết Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách thức thu thập và sử dụng các dữ liệu này.
Tại 15 quốc gia, quy định yêu cầu báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (VCSH) phải được trình bày dưới dạng một báo cáo độc lập Trong khi đó, tại Việt Nam, nội dung này chỉ được thể hiện như một phần trong thuyết minh báo cáo tài chính Dù vậy, báo cáo VCSH vẫn là nguồn dữ liệu quan trọng cho việc phân tích hiệu quả kinh doanh, áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp.
Trong nghiên cứu của Đỗ Huyền Trang (2012) về phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) trong ngành chế biến gỗ xuất khẩu tại khu vực Nam Trung Bộ, tác giả đã chỉ ra rằng nguồn dữ liệu chủ yếu chỉ là bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Để nâng cao chất lượng phân tích, tác giả đã đề xuất một số gợi ý nhằm hoàn thiện nguồn thông tin Tuy nhiên, một hạn chế lớn của luận án là nguồn dữ liệu chưa đủ đầy để đánh giá chính xác HQKD của các doanh nghiệp trong ngành này trên nhiều khía cạnh khác nhau.
Các tác giả như Nguyễn Trọng Kiên (2020), Dương Thu Minh
Phạm Thị Thùy Vân (2021) nhấn mạnh rằng ngoài báo cáo tài chính, các doanh nghiệp cần bổ sung thêm báo cáo quản trị, báo cáo ngành và các báo cáo từ những doanh nghiệp tiên tiến trong ngành để có nguồn dữ liệu đầy đủ cho phân tích hiệu quả kinh doanh Điều này giúp đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và xác định vị thế so với các đối thủ trong và ngoài nước Nguồn dữ liệu này là rất quan trọng cho việc phân tích hiệu quả kinh doanh, giúp tác giả kế thừa và điều chỉnh phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết, đồng thời tuân thủ các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) mà Việt Nam sẽ áp dụng, đặc biệt cho những doanh nghiệp niêm yết tiên phong.
Các nghiên cứu về nội dung phân tích đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả trong và ngoài nước, thể hiện qua các công trình nghiên cứu được công bố trong các giáo trình và tạp chí uy tín.
Trong các công trình luận án, nội dung phân tích phụ thuộc vào mục đích và dữ liệu của từng nhà phân tích Các nhà phân tích sẽ lựa chọn hệ thống chỉ tiêu phù hợp để thực hiện phân tích, trong đó có những tác giả chỉ sử dụng chỉ tiêu tài chính để đánh giá hiệu quả kinh doanh (HQKD) Một số tác giả khác cho rằng cần kết hợp chỉ tiêu tài chính với chỉ tiêu phi tài chính để có được cái nhìn toàn diện hơn Ngoài ra, cũng có những nhà nghiên cứu tiếp cận HQKD từ góc độ hiệu quả kinh tế hoặc xem xét cả hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội.
Singh và Raymond (2002) đã chỉ ra rằng các chỉ số tài chính là công cụ quan trọng cho các nhà quản lý cấp cao tại Hoa Kỳ trong việc ra quyết định, với 36 chỉ tiêu tài chính thường được sử dụng để phân tích hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp Ciaran Walsh (2006) cũng đồng quan điểm khi nhấn mạnh việc áp dụng các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu, tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản và tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư để đánh giá hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, ông cho rằng các chỉ tiêu này vẫn chưa đầy đủ và chỉ phản ánh một khía cạnh của hiệu quả kinh doanh liên quan đến khả năng sinh lợi.
Robert Kaplan và David P Norton đã giới thiệu mô hình thẻ điểm cân bằng (BSC) vào năm 1992, giúp doanh nghiệp phân tích và đánh giá hiệu quả kinh doanh của mình Mô hình này không chỉ tập trung vào các chỉ tiêu tài chính mà còn kết hợp cả các chỉ tiêu phi tài chính, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng các chính sách và chiến lược phát triển hiệu quả.
Đánh giá hiệu quả kinh doanh (HQKD) của doanh nghiệp (DN) cần được thực hiện một cách chuẩn xác và toàn diện, dựa trên các mục tiêu đã đề ra Các chỉ tiêu trong bốn khía cạnh của mô hình BSC có mối quan hệ mật thiết và tác động lẫn nhau, được xây dựng một cách cân bằng Tác giả Nguyễn Thị Thanh Hải (2013) đã áp dụng mô hình BSC của Kaplan và Norton để xây dựng các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính phù hợp cho các DN xây dựng công trình giao thông thuộc Bộ Giao thông Vận tải, nhằm đánh giá hiệu quả kinh doanh một cách chi tiết.
Nghiên cứu của các tác giả Wen - 7 Cheng Lin, Chin - Feng Liu và Ching - Wu Chu (2005) nhấn mạnh rằng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành công nghiệp vận tải biển Đài Loan, cần kết hợp cả hệ thống chỉ tiêu tài chính và phi tài chính Tuy nhiên, các chỉ tiêu phi tài chính thường có độ chính xác thấp và khó thu thập, do đó, chỉ tiêu tài chính trở thành phương pháp ưu tiên trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động.
Mục tiêu nghiên cứu của luận án
Mục tiêu cơ bản, xuyên suốt của luận án là thông qua nghiên cứu lý luận về HQKD, phân tích HQKD và thực trạng công tác phân tích
HQKD để kiến nghị cácgiải pháp hoàn thiện phân tích HQKD trong các
DNSX xi măng đã chính thức niêm yết tại Việt Nam, mang lại thông tin quan trọng cho những người quan tâm, đặc biệt là cho các nhà quản trị doanh nghiệp.
Từ mục tiêu cơ bản đó, các mục tiêu nghiên cứu cụ thể được xác định là:
- Nhận diện HQKD và phân tích HQKD trong các DNSX.
- Đánh giá đầy đủ và đúng đắn thực trạng phân tích HQKD tại các
DNSX xi măng niêm yết bao gồm nguồn cơ sở dữ liệu, nội dung phân tích, phương pháp phân tích và quy trình phân tích.
Để cải thiện hoạt động phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) cho các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết, cần xác định rõ các căn cứ để đề xuất các giải pháp khả thi Những giải pháp này sẽ giúp các đơn vị vận dụng thông tin một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu thông tin cho các đối tượng quan tâm, đặc biệt là cung cấp thông tin thiết yếu cho nhà quản trị.
Câu hỏi nghiên cứu của luận án
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, luận án cần trả lời chi tiết các câu hỏi dưới đây:
Câu hỏi tổng quát: Những giải pháp thích hợp nào cần thiết phải áp dụng đề hoàn thiện phân tích HQKD trong các DNSX xi măng niêm yết.
Từ đó, luận án phải giải đáp được các câu hỏi cụ thể sau:
- Bản chất và nội dung của HQKD và phân tích HQKD trong các DNSX?
Hoạt động phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết đang diễn ra mạnh mẽ, với việc sử dụng các nguồn dữ liệu đa dạng để thu thập thông tin Các nội dung phân tích bao gồm doanh thu, chi phí, lợi nhuận và các chỉ số tài chính khác Phương pháp phân tích HQKD thường áp dụng các kỹ thuật thống kê và so sánh với các chỉ tiêu ngành để đánh giá hiệu suất Quy trình phân tích cụ thể bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý thông tin, phân tích kết quả và đưa ra các khuyến nghị nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
- Dựa trên những căn cứ nào để đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện phân tích HQKD trong các DNSX xi măng niêm yết tại Việt Nam?
Phương pháp nghiên cứu của luận án
Để thực hiện luận án, tác giả sẽ thiết lập phiếu khảo sát dựa trên mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu đã đề ra, sau đó áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phương pháp nghiên cứu định lượng trong quá trình nghiên cứu.
- Phương pháp nghiên cứu định tính:
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua điều tra, khảo sát và phỏng vấn các đối tượng liên quan nhằm thu thập thông tin đánh giá thực trạng phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) tại các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết Nội dung khảo sát bao gồm các câu hỏi đã được thiết kế sẵn và một số câu hỏi bổ sung để thu thập thông tin đầy đủ về doanh nghiệp, hoạt động phân tích HQKD hiện tại, cũng như phương thức thực hiện hoạt động phân tích trong các doanh nghiệp này.
33 nhận thức của nhà quản trị đối với hoạt động này, năng lực của người thực hiện phân tích, ….
- Phương pháp nghiên cứu định lượng:
Nghiên cứu định lượng được thực hiện bằng cách thu thập dữ liệu số và áp dụng phương pháp thống kê mô tả để tóm tắt và phân tích kết quả của các dữ liệu định lượng Các kết quả này được trình bày dưới dạng bảng, biểu số liệu và biểu đồ nhằm đánh giá thực trạng phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) tại các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết Cuối cùng, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện phân tích HQKD dựa trên thực trạng đã được phân tích.
Quy trình nghiên cứu trong luận án bao gồm các bước sau:
Xác định mục tiêu phân tích và đối tượng phục vụ nghiên cứu
Thu thập dữ liệu liên quan đến lý thuyết chung về HQKD và phân tích HQKD
Nghiên cứu định tính và định lượng được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) trong các doanh nghiệp sản xuất (DNSX) xi măng niêm yết Bài viết cũng đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình phân tích HQKD để nâng cao hiệu quả hoạt động của các DNSX xi măng niêm yết.
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu và giải quyết các câu hỏi đặt ra, tác giả đã tiến hành thu thập dữ liệu từ cả nguồn sơ cấp và thứ cấp.
- Nguồn dữ liệu thứ cấp:
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và báo cáo phân tích của 18 doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết, ngoại trừ CTCP xi măng Sông Lam 2 (mã CK: PX1) do bị hạn chế giao dịch trong hai năm 2018 và 2019 Nguồn dữ liệu chủ yếu đến từ các trang web như https://finance.vietstock.vn/, cophieu68.com, cafef.vn, cùng với thông tin từ Tổng cục thống kê và Hiệp hội xi măng Tổng số doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tính đến 31/12/2020 là 19 công ty, chi tiết được trình bày trong Phụ lục số 01.
- Nguồn dữ liệu sơ cấp:
Dữ liệu sơ cấp là thông tin chưa qua xử lý, được thu thập trực tiếp bởi tác giả thông qua các phương pháp như điều tra, khảo sát và phỏng vấn các đối tượng liên quan như NQL, cán bộ phân tích, chuyên gia và NĐT Tác giả sử dụng hai phương thức thu thập: (1) gọi điện trực tiếp đến các đối tượng khảo sát qua các mối quan hệ quen biết để trình bày lý do và ghi chép thông tin, hoặc (2) gửi email cho từng đối tượng nếu họ không có thời gian để trả lời trực tiếp.
Với tổng số 18 DNSX xi măng niêm yết thuộc đối tượng nghiên cứu tác giả gửi phiếu khảo sát đến các đối tượng cụ thể như sau:
+ Với đối tượng là NQL: Tác giả tiến hành gửi 45 phiếu khảo sát cho các NQL (kế toán trưởng hoặc trưởng bộ phận, giám đốc hoặc phó
Trong cuộc bầu cử giám đốc, tổng số phiếu nhận được là 40, trong đó có 4 phiếu không hợp lệ Kết quả cuối cùng cho thấy có 36 phiếu hợp lệ, đạt tỷ lệ 80% số phiếu được chấp nhận.
Tác giả đã tiến hành khảo sát 18 cán bộ phân tích trực tiếp thực hiện công việc phân tích hiệu quả kinh doanh, và thu về 18 phiếu hợp lệ, đạt tỷ lệ 100%.
Tác giả đã tiến hành khảo sát 50 nhà đầu tư có kinh nghiệm trên thị trường chứng khoán, bao gồm cả cá nhân và tổ chức, với thời gian đầu tư trên 5 năm Kết quả, tác giả nhận được 43 phiếu khảo sát, trong đó có 40 phiếu hợp lệ, đạt tỷ lệ 80%.
Trong quá trình phỏng vấn, tác giả đã làm rõ thông tin về các chỉ tiêu dùng trong phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD), bao gồm tên gọi, số lượng, và phương pháp tính toán Ngoài ra, tác giả cũng tìm hiểu về trình độ chuyên môn của các cán bộ phân tích và đặt ra một số câu hỏi khác nhằm thu thập thông tin bổ sung, từ đó đánh giá toàn diện thực trạng phân tích HQKD trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết.
Quá trình thu thập dữ liệu sơ cấp trải qua 5 bước:
Bước đầu tiên trong nghiên cứu là thiết kế phiếu khảo sát sơ bộ, tập trung vào 18 doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết trên thị trường chứng khoán tính đến ngày 31/12/2020, bao gồm 8 doanh nghiệp trên sàn HNX, 2 trên sàn HSE và 8 trên sàn UPCOM Phiếu khảo sát được xây dựng dựa trên mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, với các câu hỏi được thiết kế rõ ràng, cụ thể và dễ hiểu Đặc biệt, trong quá trình thiết kế, nghiên cứu sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ quan trọng và mức độ thực hiện của các chỉ tiêu được hỏi.
Để khảo sát thực trạng quan điểm về mức độ quan trọng của các chỉ tiêu, NCS đã áp dụng thang đo Likert với 5 mức độ đánh giá, bao gồm: 1 - “không quan trọng”, 2 - “ít quan trọng”, 3 - “bình thường”, 4 - “quan trọng” và 5 - “rất quan trọng”.
Để khảo sát hiện trạng thực hiện các chỉ tiêu, NCS áp dụng thang đo Likert 5 mức độ từ 1 đến 5, tương ứng với các mức “không thực hiện”, “ít thực hiện”, “định kỳ”, “thường xuyên” và “rất thường xuyên” Cụ thể, mức độ thực hiện định kỳ được hiểu là hoạt động phân tích diễn ra hàng quý, mức độ thường xuyên là hoạt động phân tích hàng tháng, trong khi mức độ rất thường xuyên có thể là phân tích theo ngày, tuần hoặc tháng.
Bước 2: Tham vấn ý kiến chuyên gia
Tác giả đã tiến hành phỏng vấn trực tiếp và gọi điện để thu thập ý kiến từ các chuyên gia về tính phù hợp của phiếu khảo sát sơ bộ với tên đề tài và ý tưởng nghiên cứu Các chuyên gia này bao gồm những nhà quản lý của các doanh nghiệp trong đối tượng nghiên cứu và một số giảng viên có chuyên môn sâu về phân tích hiệu quả kinh doanh, nhằm xác định nội dung cần bổ sung hoặc loại bỏ.
Bước 3: Thiết kế phiếu khảo sát chính thức
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận án
Nghiên cứu trong luận án này đóng góp vào việc hệ thống hóa và làm rõ cơ sở lý luận về hiệu quả kinh doanh (HQKD), đồng thời phân tích vai trò quan trọng của HQKD trong các doanh nghiệp Việc phân tích HQKD không chỉ giúp nâng cao hiểu biết về hiệu suất hoạt động mà còn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và chiến lược kinh doanh.
DN xi măng, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết, đang được phân tích kỹ lưỡng Luận án cũng tổng hợp kinh nghiệm phân tích hiệu quả kinh doanh từ những quốc gia phát triển như Anh, Mỹ và Trung Quốc, nhằm rút ra bài học áp dụng cho các doanh nghiệp trong nước.
Luận án đã nêu rõ những thành tựu và hạn chế trong phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) của các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết, đồng thời chỉ ra nguyên nhân của những hạn chế này và biện pháp khắc phục Bên cạnh đó, luận án cung cấp cơ sở dữ liệu, nội dung phân tích, các chỉ tiêu phân tích cho từng nội dung, cũng như phương pháp và quy trình phân tích cụ thể.
Luận án đã trình bày 39 tiêu chí phù hợp cho các doanh nghiệp sản xuất xi măng, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh (HQKD) từ góc độ kinh tế Điều này giúp các doanh nghiệp xi măng niêm yết có thể dự báo xu hướng phát triển trong tương lai Cuối cùng, luận án đề xuất một số giải pháp khả thi nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp trong quá trình phân tích hiệu quả kinh doanh.
Kết cấu của luận án
Ngoài phần mở đầu và kết luận; danh mục bảng; danh mục hình; danh mục phụ lục, tài liệu tham khảo, luận án được chia thành 3 chương:
Chương 1: Lý luận chung về phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất.
Chương 2: Thực trang phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam.