Những đóng góp mới của luận án 5.1. Về mặt lý luận (1) Luận án đã góp phần hệ thống hóa và làm rõ hơn cơ sở lý luận về hiệu quả kinh doanh và phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất đồng thời làm sáng tỏ nguồn cơ sở dữ liệu, nội dung phân tích, phương pháp phân tích và quy trình phân tích để phục vụ cho hoạt động phân tích hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp. (2) Luận án đóng góp thêm quan điểm về hiệu quả kinh doanh và phân tích hiệu quả kinh doanh phải được xem xét đồng thời trên cả 3 góc độ gồm hiệu quả kinh tế, hiệu quả xã hội và hiệu quả môi trường. (3) Luận án làm rõ những nhân tố tác động đến phân tích hiệu quả kinh doanh bao gồm cả nhân tố chủ quan và nhân tố khách quan. (4) Luận án đưa ra bài học kinh nghiệm để áp dụng cho các DNSX tại Việt Nam dựa trên kinh nghiệm phân tích hiệu quả kinh doanh của một số nước tiên tiến trên thế giới như Anh, Mỹ và Trung Quốc. 5.2. Về mặt thực tiễn: - (1) Luận án đã tiến hành khảo sát và đánh giá thực trạng phân tích hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2020 trên các mặt: nguồn cơ sở dữ liệu, nội dung phân tích, phương pháp phân tích và quy trình phân tích dưới các góc độ về hiệu quả kinh tế, hiệu quả xã hội và hiệu quả môi trường. Từ đó luận án chỉ ra được những kết quả doanh nghiệp đã đạt được cũng như những hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế đó. - (2) Trên cơ sở phân tích thực trạng phân tích hiệu quả kinh doanh tại các doanh nghiệp sản xuất xi măng luận án đề xuất một số giải pháp có tính khả thi giúp hoàn thiện hoạt động phân tích hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp. Các giải pháp đưa ra có sự phù hợp trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang phát triển rất mạnh khi mà nền kinh tế đã chuyển đổi số không ngừng cụ thể (i) nguồn cơ sở dữ liệu phân tích; (ii) nội dung phân tích; (iii) phương pháp phân tích và (iv) quy trình phân tích. Các giải pháp đề xuất để được thực hiện cần sự hỗ trợ từ phía Nhà nước, từ phía Ngành và Hiệp hội Xi măng và cuối cùng là từ sự nỗ lực của bản thân các doanh nghiêp xi măng. SUMMARY OF NEW CONTRIBUTIONS OF THE PhD THESIS 1. Thesis topic: "Complete analysis of business performance in listed cement manufacturing enterprises in Vietnam". 2. Major: Accounting Code: 9.34.03.01 3. PhD student: Bach Thi Huyen 4. Supervisors: 1. Dr. Nguyen Viet Loi 2. Dr. Nguyen Tuan Phuong 5. New contributions of the thesis 5.1. Theoretical contributions (1) The thesis has contributed to systematizing and clarifying the theoretical basis of business efficiency and analyzing business performance in manufacturing enterprises, at the same time clarifying the source of the database, the analysis content, analytical methods and analytical processes to serve the analysis of business performance in the enterprise. (2) The thesis contributes more views on business efficiency and business efficiency analysis, which must be considered simultaneously on all three angles including economic efficiency, social efficiency and environmental efficiency. (3) The thesis clarifies the factors affecting the analysis of business performance, including both subjective and objective factors. (4) The thesis provides lessons learned to apply to manufacturing enterprises in Vietnam based on the experience of analyzing business performance of some advanced countries in the world such as the UK, the US and China. 5.2. Practical contributions - (1) The thesis has conducted a survey and assessed the current capacity of analyzing business performance of listed cement manufacturing enterprises in Vietnam in the period from 2010 to 2020 in terms of: database, analysis content, analytical methods and analytical processes from the perspectives of economic efficiency, social efficiency and environmental efficiency. From this, the thesis points out the results that the enterprise has achieved as well as the limitations and causes of those limitations. - (2) On the basis of analyzing the current capacity of analyzing business performance in cement manufacturing enterprises, the thesis proposes a number of possible solutions to help improve the business performance analyzing capacity of these enterprises. The solutions offered are appropriate in the context of the very strong development of the industrial revolution 4.0 when the economy has been digitally transformed, specifically regarding (i) analytical database sources; (ii) analysis content; (iii) analytical methods and (iv) analytical procedures. The proposed solutions to be implemented need support from the State, the Industry and Cement Association and also from the efforts of the cement enterprises themselves.
Tính cấp thiết của đề tài luận án
Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra nhanh chóng, tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển như Việt Nam CMCN 4.0 không chỉ tăng cường kết nối giữa các quốc gia mà còn tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Để tồn tại và phát triển trong bối cảnh này, doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào ba yếu tố quan trọng: thương hiệu, chất lượng sản phẩm và giá cả cạnh tranh Nếu không, họ sẽ dễ dàng bị loại khỏi cuộc cạnh tranh khốc liệt Tuy nhiên, theo báo cáo năng lực cạnh tranh toàn cầu năm 2018, doanh nghiệp trong nước vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận những tiến bộ của CMCN 4.0, khi Việt Nam chỉ được xếp hạng thứ 140 trong tổng số 140 quốc gia.
Ổn định kinh tế vĩ mô và các chỉ số quyết định năng lực cạnh tranh, như chỉ số về sự năng động của doanh nghiệp, vẫn còn thấp, chỉ đạt hạng 54/100.
Ngành sản xuất vật liệu xây dựng, đặc biệt là xi măng, đã có sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây để đáp ứng nhu cầu trong nước Thị trường xi măng đang "nóng" với nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng, đạt 97,64 triệu tấn vào năm 2018 và 97,02 triệu tấn vào tháng 4 năm 2019 Mặc dù sản lượng sản xuất và tiêu thụ xi măng không ngừng tăng, để duy trì đà phát triển, ngành cần áp dụng công nghệ mới nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm nhiên liệu và sử dụng tài nguyên hiệu quả Với tiềm năng phát triển lớn và lợi thế cạnh tranh về chất lượng và giá cả, ngành xi măng Việt Nam có khả năng trở thành một trong những nước hàng đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu xi măng.
Ngành công nghiệp xi măng Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm tình trạng cung vượt cầu, giá nguyên liệu đầu vào gia tăng, và sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ quốc tế như Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ và Nga Việc sản xuất xi măng, vốn gây ra lượng phát thải CO2 cao, đòi hỏi các doanh nghiệp phải tìm cách sản xuất hiệu quả đồng thời bảo vệ môi trường Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề từ dịch Covid-19, các doanh nghiệp sản xuất xi măng cần xác định chiến lược kinh doanh rõ ràng để ổn định sản xuất, mở rộng quy mô, và phát triển bền vững, trong đó nâng cao kim ngạch xuất khẩu và thương hiệu là mục tiêu quan trọng Để đạt được sự phát triển ổn định và bền vững, bên cạnh hiệu quả kinh tế, các doanh nghiệp cũng cần chú trọng đến hiệu quả xã hội và môi trường, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh và nâng cao quản lý.
Phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) là công cụ quản lý thiết yếu giúp doanh nghiệp (DN) phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh toàn cầu Tuy nhiên, hiện nay, việc phân tích HQKD trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết gặp nhiều bất cập, từ dữ liệu, nội dung phân tích đến phương pháp sử dụng Các chỉ tiêu phân tích chưa phù hợp với đặc thù ngành, và quy trình phân tích chưa khoa học, dẫn đến thông tin không đầy đủ và kém minh bạch Do đó, cần nâng cao chất lượng thông tin phân tích HQKD, xây dựng quy trình rõ ràng và phương pháp hiện đại để cung cấp thông tin chính xác cho nhà quản lý và nhà đầu tư Đặc biệt, chưa có nghiên cứu nào đề cập đến phân tích HQKD trong ngành xi măng, vì vậy tác giả đã chọn đề tài “Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam” nhằm đưa ra giải pháp khả thi, giúp các DN xi măng phát triển ổn định và thu hút nhà đầu tư.
Tổng quan nghiên cứu có liên quan đến đề tài luận án
2.1 Các nghiên cứu về cơ sở dữ liệu, nội dung phân tích, phương pháp và quy trình phân tích hiệu quả kinh doanh
HQKD là một chủ đề quen thuộc với các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước, mỗi người có quan điểm và cách tiếp cận riêng Mặc dù khác nhau, tất cả đều nhằm mục đích cung cấp thông tin hữu ích để hỗ trợ quyết định của nhà quản lý trong việc phát triển và đánh giá doanh nghiệp một cách chính xác Điều này góp phần nâng cao chất lượng quản lý và HQKD của doanh nghiệp Tác giả sẽ tổng quan các nghiên cứu liên quan đến HQKD và phân tích chúng theo các nhóm cụ thể.
-Các nghiên cứu về cơ sở dữ liệu:
Phân tích kinh doanh, đặc biệt là phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD), đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà khoa học uy tín từ các trường đại học hàng đầu trong lĩnh vực kinh tế, như Nguyễn Văn Công (2013), Nguyễn Năng Phúc (2011) và Nguyễn Ngọc Quang.
Năm 2011, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân cùng với các tác giả từ Học viện Tài chính, đặc biệt là Nguyễn Trọng Cơ và Nghiêm Thị Thà (2017), đã trình bày nhiều công trình nghiên cứu chính thống thông qua các giáo trình và sách tham khảo.
Nguồn tài liệu phân tích bao gồm hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh BCTC Các tác giả trong và ngoài nước đều sử dụng thông tin tài chính từ BCTC và báo cáo thường niên, cùng với thông tin phi tài chính và sổ sách kế toán chi tiết Sự khác biệt nằm ở chỗ nước ngoài yêu cầu báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (VCSH) phải trình bày độc lập, trong khi tại Việt Nam, nội dung này chỉ được đề cập trong thuyết minh BCTC Tuy nhiên, đây là nguồn dữ liệu áp dụng cho phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) cho mọi loại hình doanh nghiệp.
Khi đi vào phân tích HQKD cho một ngành cụ thể tác giả Đỗ Huyền Trang
Nghiên cứu năm 2012 chỉ ra rằng nguồn dữ liệu cho phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) tại các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu khu vực Nam Trung Bộ chủ yếu dựa vào bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Tác giả đã đề xuất một số gợi ý nhằm hoàn thiện nguồn thông tin phục vụ cho phân tích HQKD Tuy nhiên, hạn chế của luận án là nguồn dữ liệu hiện tại chưa đủ đầy để đánh giá chính xác HQKD của các doanh nghiệp này trên nhiều khía cạnh.
Các tác giả như Nguyễn Trọng Kiên (2020), Dương Thu Minh (2020), và Phạm Thị Thùy Vân (2021) nhấn mạnh rằng bên cạnh báo cáo tài chính (BCTC), các doanh nghiệp cần bổ sung các báo cáo quản trị, báo cáo ngành, và các báo cáo từ những doanh nghiệp tiên tiến trong ngành Điều này nhằm cung cấp nguồn dữ liệu đầy đủ và toàn diện cho việc phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD), giúp doanh nghiệp đánh giá đúng vị thế của mình so với các đối thủ trong nước và quốc tế Đây là cơ sở dữ liệu quan trọng để các tác giả kế thừa và điều chỉnh phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết, đồng thời tuân thủ các chuẩn mực BCTC quốc tế (IFRS) sẽ được áp dụng tại Việt Nam, đặc biệt cho những doanh nghiệp niêm yết tiên phong trong việc áp dụng.
Nghiên cứu về nội dung phân tích đang thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả trong và ngoài nước, với nhiều công trình được công bố trong các giáo trình và tạp chí uy tín Tùy thuộc vào mục đích và dữ liệu phân tích, các nhà phân tích sẽ xác định nội dung cụ thể cho từng nghiên cứu Họ sử dụng hệ thống chỉ tiêu phù hợp, trong đó có tác giả chỉ áp dụng chỉ tiêu tài chính để phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD), trong khi những người khác cho rằng cần kết hợp chỉ tiêu tài chính và phi tài chính để có cái nhìn toàn diện hơn Một số tác giả còn xem xét HQKD từ góc độ hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội, nhằm mang lại kết quả phân tích đầy đủ và sâu sắc.
Singh và Raymond (2002) nhấn mạnh tầm quan trọng của các chỉ tiêu phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) trong quyết định của các nhà quản lý cấp cao tại Hoa Kỳ, với 36 chỉ tiêu tài chính được sử dụng phổ biến, trong đó các chỉ tiêu về hiệu quả quản lý và khả năng sinh lời là quan trọng nhất Đồng tình với quan điểm này, Ciaran Walsh (2006) cũng áp dụng các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu, tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản và tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư để đánh giá HQKD, tuy nhiên, ông cho rằng các chỉ tiêu này chưa đầy đủ và chỉ phản ánh một khía cạnh về khả năng sinh lợi của doanh nghiệp.
Robert Kaplan và David P.Norton (1992) đưa ra mô hình thẻ điểm cân bằng (BSC - Balance Score Card) giúp DN có thể phân tích, đánh giá HQKD của chính
Mô hình BSC (Balanced Scorecard) do Kaplan và Norton phát triển giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách và chiến lược phát triển hiệu quả Mô hình này kết hợp chỉ tiêu tài chính và phi tài chính để đánh giá hoạt động doanh nghiệp một cách toàn diện, từ đó đo lường hiệu quả kinh doanh theo các mục tiêu cụ thể trong từng giai đoạn Các chỉ tiêu trong bốn khía cạnh của BSC có mối quan hệ chặt chẽ, tương tác lẫn nhau và được thiết lập một cách cân bằng, phù hợp với các mục tiêu đã đề ra.
Năm 2013, các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính đã được xây dựng chi tiết phù hợp cho các doanh nghiệp xây dựng công trình giao thông thuộc Bộ Giao thông Vận tải, nhằm mục đích đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Nghiên cứu của Wen - 7 Cheng Lin, Chin - Feng Liu và Ching - Wu Chu (2005) nhấn mạnh rằng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành công nghiệp vận tải biển Đài Loan, cần kết hợp cả chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, mặc dù chỉ tiêu phi tài chính thường khó thu thập và ít chính xác Do đó, chỉ tiêu tài chính được coi là phương pháp ưu tiên trong đánh giá hiệu quả Tương tự, S Lin và W Rowe (2006) chỉ ra rằng trong phân tích hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp nhà nước tại Trung Quốc, khi xem xét cả hai loại chỉ tiêu, các doanh nghiệp ngoài quốc doanh đạt hiệu quả cao hơn so với doanh nghiệp nhà nước, và các doanh nghiệp xuất khẩu có hiệu quả cao hơn so với những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực khác.
Fang-Mei Tseng, Yu-Jing Chiu và Ja Shen Chen (2009) đã xác định năm nhóm nhân tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh (HQKD) của các công ty lớn tại Đài Loan.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hiệu quả tài chính, năng lực sản xuất, hiệu quả cạnh tranh, năng lực đổi mới và mối quan hệ chuỗi cung ứng đều ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh (HQKD) của doanh nghiệp Đặc biệt, ngoài các yếu tố tài chính, các yếu tố phi tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao HQKD của các doanh nghiệp.
Cũng đồng quan điểm với các tác giả trên, tác giả Hà Thị Việt Châu (2017),
Lê Hồng Nhung (2017) và Diệp Tố Uyên (2019) nhấn mạnh rằng để có được kết quả phân tích toàn diện, hệ thống chỉ tiêu phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) cần kết hợp cả chỉ tiêu tài chính và phi tài chính trong các doanh nghiệp xây dựng, sản xuất chế biến sữa và giấy tại Việt Nam, nhằm hướng tới sự phát triển bền vững Nghiên cứu của Hà Thị Việt Châu nổi bật với việc xây dựng nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả xã hội (HQXH) và nhấn mạnh tầm quan trọng của bảo vệ môi trường, phát triển môi trường xanh, giúp doanh nghiệp phát triển lâu dài và bền vững.
Các tác giả Josette Peyrard, Nguyễn Văn Công, Nguyễn Tấn Bình, Nguyễn Năng Phúc và Nguyễn Ngọc Quang đã tiếp cận việc phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) qua nhiều khía cạnh khác nhau Trong đó, Josette Peyrard nhấn mạnh rằng để phân tích tài chính, đặc biệt là HQKD, cần chú trọng vào việc đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản, hiệu quả sử dụng vốn vay và khả năng sinh lợi.
Mục tiêu nghiên cứu của luận án
Mục tiêu chính của luận án là nghiên cứu lý luận và thực trạng phân tích hoạt động kinh doanh (HQKD) trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết tại Việt Nam Qua đó, luận án đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác phân tích HQKD, cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản trị doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Từ mục tiêu cơ bản đó, các mục tiêu nghiên cứu cụ thể được xác định là:
- Nhận diện HQKD và phân tích HQKD trong các DNSX.
Đánh giá thực trạng phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) tại các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết, bao gồm việc xem xét nguồn cơ sở dữ liệu, nội dung phân tích, phương pháp phân tích và quy trình phân tích một cách đầy đủ và chính xác.
Để cải thiện hoạt động phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) cho các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết, cần xác định rõ căn cứ để đề xuất các giải pháp khả thi Những giải pháp này sẽ giúp các đơn vị vận dụng thông tin một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu thông tin của các đối tượng quan tâm, đặc biệt là cung cấp thông tin thiết yếu cho nhà quản trị và nhà đầu tư.
Câu hỏi nghiên cứu của luận án
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, luận án cần trả lời chi tiết các câu hỏi dưới đây:
Câu hỏi tổng quát: Những giải pháp thích hợp nào cần thiết phải áp dụng đề hoàn thiện phân tích HQKD trong các DNSX xi măng niêm yết.
Từ đó, luận án phải giải đáp được các câu hỏi cụ thể sau:
- Bản chất và nội dung của HQKD và phân tích HQKD trong các DNSX?
Hoạt động phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết hiện nay đang diễn ra một cách chặt chẽ và có hệ thống Nguồn dữ liệu để phân tích chủ yếu bao gồm báo cáo tài chính, số liệu thị trường và thông tin từ các cơ quan quản lý Các nội dung phân tích tập trung vào doanh thu, lợi nhuận, chi phí và xu hướng thị trường Phương pháp phân tích HQKD thường sử dụng các chỉ số tài chính, phân tích SWOT và so sánh với đối thủ cạnh tranh Quy trình phân tích cụ thể bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý thông tin, đánh giá kết quả và đưa ra các khuyến nghị chiến lược nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
- Dựa trên những căn cứ nào để đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện phân tích HQKD trong các DNSX xi măng niêm yết tại Việt Nam?
Phương pháp nghiên cứu của luận án
Để thực hiện luận án, tác giả sẽ thiết lập phiếu khảo sát dựa trên mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu đã đề ra, đồng thời áp dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng trong quá trình nghiên cứu.
- Phương pháp nghiên cứu định tính:
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua điều tra, khảo sát và phỏng vấn các đối tượng liên quan nhằm thu thập thông tin để đánh giá thực trạng phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) tại các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết Nội dung điều tra tập trung vào các câu hỏi đã được thiết kế sẵn trong phiếu khảo sát, cùng với một số câu hỏi bổ sung, nhằm thu thập thông tin đầy đủ về doanh nghiệp, hoạt động phân tích HQKD, cách thức thực hiện phân tích, nhận thức của nhà quản trị về hoạt động này, và năng lực của người thực hiện phân tích.
- Phương pháp nghiên cứu định lượng:
Nghiên cứu định lượng được thực hiện bằng cách thu thập dữ liệu số và áp dụng phương pháp thống kê mô tả để tóm tắt, tổng hợp và phân tích kết quả Dữ liệu định lượng được trình bày dưới dạng bảng, biểu số liệu và biểu đồ nhằm đánh giá thực trạng phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) tại các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết Cuối cùng, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện phân tích HQKD dựa trên thực trạng đã được phân tích.
Quy trình nghiên cứu trong luận án bao gồm các bước sau:
Xác định mục tiêu phân tích và đối tượng phục vụ nghiên cứu
Thu thập dữ liệu liên quan đến lý thuyết chung về HQKD và phân tích HQKD
Nghiên cứu định tính và định lượng được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết Bài viết cũng đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình phân tích HQKD, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định trong ngành xi măng.
Hình 1: Quy trình nghiên cứu (Nguồn: Tác giả tổng hợp trên cơ sở kết quả nghiên cứu)
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu và giải quyết các câu hỏi nghiên cứu, tác giả đã tiến hành thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp thông qua nhiều phương pháp khác nhau.
- Nguồn dữ liệu thứ cấp:
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và báo cáo phân tích của 18 doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết, với nguồn thông tin từ các trang web như https://finance.vietstock.vn/, cophieu68.com, cafef.vn, và Tổng cục thống kê Đến ngày 31/12/2020, có 19 công ty niêm yết trong ngành xi măng, tuy nhiên, CTCP xi măng Sông Lam 2 (mã CK: PX1) không được đưa vào nghiên cứu do bị hạn chế giao dịch trong năm 2018 và 2019 Thông tin chi tiết về các doanh nghiệp này được trình bày trong Phụ lục số 01.
- Nguồn dữ liệu sơ cấp:
Dữ liệu sơ cấp là thông tin chưa qua xử lý, được thu thập trực tiếp bởi tác giả thông qua các phương pháp như điều tra, khảo sát và phỏng vấn các đối tượng liên quan như nhà quản lý, cán bộ phân tích, chuyên gia và nhà đầu tư Tác giả sử dụng hai cách để thu thập dữ liệu: đầu tiên, gọi điện trực tiếp đến các đối tượng qua các mối quan hệ sẵn có để trình bày lý do và ghi chép thông tin; thứ hai, nếu đối tượng không có thời gian, tác giả sẽ gửi email để thu thập thông tin.
Với tổng số 18 DNSX xi măng niêm yết thuộc đối tượng nghiên cứu tác giả gửi phiếu khảo sát đến các đối tượng cụ thể như sau:
Tác giả đã tiến hành khảo sát bằng cách gửi 45 phiếu cho các nhà quản lý, bao gồm kế toán trưởng, trưởng bộ phận, giám đốc và phó giám đốc Kết quả thu về là 40 phiếu, trong đó có 4 phiếu không hợp lệ, dẫn đến số phiếu hợp lệ thực thu được là 36.
36 phiếu hợp lệ đạt yêu cầu chiếm 80% tỷ lệ phiếu đạt.
Tác giả đã gửi 18 phiếu khảo sát đến các cán bộ phân tích trực tiếp thực hiện công việc phân tích HQKD, và tất cả 18 phiếu thu về đều hợp lệ, đạt tỷ lệ 100%.
Tác giả đã tiến hành khảo sát 50 nhà đầu tư có kinh nghiệm trên thị trường chứng khoán, bao gồm cả cá nhân và tổ chức, với thời gian đầu tư trên 5 năm Kết quả nhận được là 43 phiếu, trong đó có 40 phiếu hợp lệ, đạt tỷ lệ 80%.
Trong quá trình phỏng vấn, tác giả đã làm rõ thông tin về chỉ tiêu dùng trong phân tích hiệu quả kinh doanh, bao gồm tên gọi, số lượng chỉ tiêu và phương pháp tính toán.
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về trình độ chuyên môn của các cán bộ phân tích, cùng với một số câu hỏi khác nhằm thu thập thêm dữ liệu Mục tiêu là đánh giá một cách toàn diện thực trạng phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết.
Quá trình thu thập dữ liệu sơ cấp trải qua 5 bước:
Bước đầu tiên trong nghiên cứu là thiết kế phiếu khảo sát sơ bộ cho 18 doanh nghiệp sản xuất xi măng niêm yết trên thị trường chứng khoán tính đến ngày 31/12/2020, bao gồm 8 doanh nghiệp trên sàn HNX, 2 trên sàn HSE và 8 trên sàn UPCOM Phiếu khảo sát được xây dựng dựa trên mục tiêu và các câu hỏi nghiên cứu, với nội dung cụ thể, rõ ràng, dễ hiểu và dễ trả lời Đặc biệt, trong quá trình thiết kế, nhóm nghiên cứu đã sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ quan trọng và mức độ thực hiện của các chỉ tiêu được hỏi.
Để khảo sát thực trạng quan điểm về mức độ quan trọng của các chỉ tiêu, NCS đã áp dụng thang đo Likert với 5 mức độ đánh giá: 1 là “không quan trọng”, 2 là “ít quan trọng”, 3 là “bình thường”, 4 là “quan trọng” và 5 là “rất quan trọng”.
Để khảo sát mức độ thực hiện các chỉ tiêu, NCS áp dụng thang đo Likert với 5 mức độ: 1 là “không thực hiện”, 2 là “ít thực hiện”, 3 là “định kỳ”, 4 là “thường xuyên” và 5 là “rất thường xuyên” Trong đó, mức độ thực hiện định kỳ được hiểu là hoạt động phân tích diễn ra hàng quý, mức độ thường xuyên là phân tích hàng tháng, và mức độ rất thường xuyên có thể là phân tích theo ngày, tuần hoặc tháng.
Bước 2: Tham vấn ý kiến chuyên gia