1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Giải pháp thúc đẩy hoạt động tài trợ xuất khẩu của NH vietcombank khoá luận tốt nghiệp 163

98 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Giải Pháp Thúc Đẩy Hoạt Động Tài Trợ Xuất Khẩu Của Ngân Hàng Vietcombank
Tác giả Lê Thu Hoài
Người hướng dẫn GS.TS Nguyễn Văn Tiến
Trường học Học viện Ngân hàng
Chuyên ngành Ngân hàng
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2015
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 98
Dung lượng 856,5 KB

Cấu trúc

  • KHÓA LUẬN TÓT NGHIỆP

    • GIẢI PHÁP THÚC ĐẢY HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ XUẤT

    • KHẢU CỦA NGÂN HÀNG Vietcombank

  • KHÓA LUẬN TÓT NGHIỆP

    • GIẢI PHÁP THÚC ĐẢY HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ XUẤT

    • KHẢU CỦA NGÂN HÀNG Vietcombank

      • LỜI CAM ĐOAN

      • LỜI CẢM ƠN

      • 2. Mục đích nghiên cứu

      • 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

      • 4. Phương pháp nghiên cứu

      • 5. Bố cục

      • 1.1. Khái niệm và vai trò xuất khẩu đối với nền kinh tế

      • 1.1.1 Khái niệm

      • 1.2 Hoạt động tài trợ xuất khẩu của ngân hàng thương mại

      • 1.2.1 Khái niệm tài trợ xuất khẩu

      • 1.3 Các phương thức tài trợ xuất khẩu

      • 1.3.1 Tài trợ xuất khẩu trước giao hàng

      • 1.3.2 Tài trợ sau giao hàng

      • 1.4.2 Nhóm nhân tố chủ quan

      • Kết luận chương 1

      • Vietcombank

        • 2.1 Khái quát chung về ngân hàng Vietcombank

        • 2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển

        • 2.1.2 Cơ cấu tổ chức

        • 2.1.3 Khái quát kết quả hoạt động kinh doanh 2012-2014

        • Bảng 2.1: Kết quả hoạt động của VietcomBank

        • Bảng 2.6: Doanh số thanh toán quốc tế

        • Bảng 2.7: Doanh số tài trợ xuất khẩu

        • 2.3 Đánh giá về chất lượng hoạt động tài trợ xuất khẩu tại Vietcombank

        • 2.3.1 Kết quả đạt được

        • 2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân

        • Kết luận chương 2

      • Vietcombank

        • 3.1 Định hướng về phát triển tài trợ xuất khẩu

        • 3.1.1 Định hướng của nhà nước về hoạt động xuất khẩu trong thời gian tới

        • 3.1.2 Định hướng phát triển hoạt động tài trợ xuất khẩu của Vietcombank trong thời gian tới

        • 3.2.2 Đẩy mạnh công tác huy động vốn

        • 3.2.3 Các biện pháp thu hút ngoại tệ

        • 3.2.4 Giải pháp marketing

        • 3.2.5 Nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ cho cán bộ công nhân viên

        • 3.2.6 Hiện đại hóa công nghệ ngân hàng

        • 3.2.6 Tăng cường công tác kiểm tra giám sát đối với tín dụng tài trợ và công tác kiểm soát nội bộ

        • 3.2.7 Nâng cao chất lượng thẩm định dự án xuất khẩu

        • 3.2.8 Đẩy mạnh biện pháp quản trị rủi ro

        • 3.3 Một số kiến nghị

        • 3.3.1 Đối với chính phủ và các bộ ngành liên quan

        • 3.3.2 Đối với ngân hàng nhà nước

        • 3.3.3 Đối với Vietcombank

        • 3.3.4 Đối với doanh nghiệp xuất khẩu

        • Kết luận chương 3

        • KẾT LUẬN

        • TÀI KIỆU THAM KHẢO

    • Phụ lục

      • 1.1 Vietcombank tổ chức hội nghị triển KHAI nhiệm vụ KINH DOANH NĂM 2015

      • 1.2 Vietcombank hoàn thành các chỉ tiêu KINH doanh NĂM 2013

Nội dung

Khái niệm tài trợ xuất khẩu 6

Tài trợ xuất khẩu bao gồm các biện pháp hỗ trợ tài chính và uy tín cho doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế Những hình thức này có thể được thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp, nhằm hỗ trợ các công đoạn từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường toàn cầu với mục tiêu sinh lợi.

Hoạt động tài trợ xuất khẩu là hình thức tín dụng dựa trên "uy tín" và "niềm tin", bao gồm cả "bảo lãnh" và "chiết khấu" "Bảo lãnh" là cam kết của ngân hàng đảm bảo thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh nếu họ không hoàn thành nghĩa vụ với bên nhận bảo lãnh Trong khi đó, "chiết khấu" là quá trình ngân hàng định giá và mua lại hối phiếu hoặc thanh toán bộ chứng từ được xuất trình trước khi đến hạn.

Vai trò tài trợ xuất khẩu 6 1.3Các phương thức tài trợ xuất khẩu

1.2.2.1 Đối với nền kinh tế

Tài trợ xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động ngoại thương, thông qua các hình thức như cung cấp vốn và xây dựng uy tín cho doanh nghiệp xuất khẩu Điều này không chỉ tạo ra cơ sở tài chính vững chắc mà còn củng cố niềm tin giữa các đối tác, giúp họ hoàn thành nghĩa vụ của mình Nhờ đó, tài trợ xuất khẩu góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế bền vững.

Để thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, cần tạo ra những điều kiện thuận lợi Việc cung cấp vốn cho các doanh nghiệp không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng mà còn kích thích tăng trưởng kinh tế, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng và toàn xã hội.

Khi doanh nghiệp mở rộng sản xuất, họ không chỉ tạo ra nhiều công ăn việc làm cho người lao động mà còn giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp Sự phát triển này cũng đóng góp vào ngân sách nhà nước, từ đó hỗ trợ mục tiêu phát triển kinh tế quốc gia.

Tài trợ xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chiến lược phát triển kinh tế, chính trị và xã hội của quốc gia Công cụ này không chỉ giúp cân bằng cán cân thanh toán mà còn mở rộng mối quan hệ với các quốc gia trên toàn cầu.

1.2.2.2 Đối với ngân hàng thương mại

Tài trợ xuất khẩu là một trong những nghiệp vụ quan trọng trong nghiệp vụ ngân hàng quốc tế, mang lại lợi nhuận cao, thu hồi vốn nhanh.

Thời gian tài trợ thường ngắn hạn, phù hợp với chu kỳ sản xuất kinh doanh của nhà xuất khẩu, từ khi gom hàng đến khi nhận thanh toán Kỳ hạn này thường dưới một năm, giúp ngân hàng thu hồi vốn nhanh và giảm rủi ro thanh khoản Để đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích, doanh nghiệp cần có hợp đồng rõ ràng cho việc thanh toán nguyên vật liệu hoặc đầu tư thiết bị, giúp ngân hàng kiểm soát tình hình sử dụng vốn và giảm thiểu rủi ro tín dụng.

Để nâng cao tính an toàn trong quản lý nguồn thu của các doanh nghiệp xuất khẩu, việc thanh toán cần được thực hiện qua tài khoản đã mở tại ngân hàng.

Hoạt động tài trợ không chỉ giúp ngân hàng duy trì mối quan hệ với doanh nghiệp trong nước mà còn mở rộng quan hệ quốc tế, từ đó tăng cường cơ hội sinh lời Đồng thời, nó cũng nâng cao chất lượng dịch vụ, uy tín và khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường cả trong nước lẫn quốc tế.

Giải pháp tài chính này giúp các doanh nghiệp có đủ vốn để chuẩn bị hàng hóa cung cấp cho đối tác, tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển Đồng thời, nó đảm bảo việc thực hiện đúng hợp đồng ngay cả khi nguồn vốn lưu động không kịp thời đáp ứng nhu cầu.

Để giảm thiểu rủi ro trên thị trường quốc tế, các doanh nghiệp cần hiểu rõ về đối tác của mình Điều này giúp họ an tâm hơn trong việc sản xuất và cung ứng hàng hóa, đảm bảo thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng của cả hai bên.

Doanh nghiệp xuất khẩu có thể gia tăng lợi ích và cơ hội khi ký nhiều hợp đồng với đối tác mà không cần thanh toán ngay, đồng thời vẫn có khả năng chiết khấu bộ chứng từ Điều này giúp đảm bảo vòng quay vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả hơn.

Giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm thông qua đổi mới công nghệ và dây chuyền sản xuất, từ đó giảm giá thành và đa dạng hóa mẫu mã, tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.

Giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế, ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ bền vững và lâu dài với các đối tác Thông qua các dịch vụ ngân hàng, doanh nghiệp có thể thực hiện giao dịch một cách trôi chảy, từ đó củng cố vị thế và sự tin cậy của mình trên thị trường toàn cầu.

1.3Các phương thức tài trợ xuất khẩu

1.3.1 Tài trợ xuất khẩu trước giao hàng

Mục đích của việc tài trợ là cung cấp vốn lưu động cho các nhà xuất khẩu, giúp họ thực hiện đơn đặt hàng từ các nhà nhập khẩu nước ngoài hoặc thực hiện các hợp đồng thương mại quốc tế.

Nội dung tài trợ bao gồm việc cung cấp hỗ trợ tài chính trực tiếp cho nhà xuất khẩu nhằm bù đắp cho sự gia tăng tài sản lưu động, bao gồm giá trị nguyên liệu, sản phẩm dở dang và hàng tồn kho.

Tài trợ XK trước giao hàng bao gồm:

Tài trợ cho từng thương vụ độc lập là hình thức tài trợ dựa trên một đơn đặt hàng, hợp đồng ngoại thương hoặc L/C cụ thể đã được mở Quyết định cho vay chủ yếu dựa vào tính hiệu quả của thương vụ và nguồn thu hồi nợ vay từ doanh thu của thương vụ đó Đây là loại tài trợ xuất khẩu chủ yếu trước khi giao hàng.

THỰC TRẠNG TÀI TRỢ XUẤT KHẨU TẠI NGÂN HÀNG

Khái quát chung về ngân hàng Vietcombank

2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), được thành lập vào ngày 01/4/1963, là ngân hàng thương mại nhà nước đầu tiên của Việt Nam Trước đây, Vietcombank có tên là Cục Ngoại hối, trực thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Ngày 02/6/2008, ngân hàng chính thức chuyển đổi thành ngân hàng TMCP sau khi hoàn thành kế hoạch cổ phần hóa và phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng Đến ngày 30/6/2009, cổ phiếu Vietcombank (mã chứng khoán VCB) đã được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TPHCM.

Sau hơn 50 năm hoạt động, Vietcombank đã đóng góp tích cực vào sự ổn định và phát triển kinh tế Việt Nam, khẳng định vai trò ngân hàng đối ngoại chủ lực Ngân hàng không chỉ phục vụ hiệu quả cho phát triển kinh tế trong nước mà còn tạo ra ảnh hưởng đáng kể đối với cộng đồng tài chính khu vực và toàn cầu.

Từ một ngân hàng chuyên doanh phục vụ kinh tế đối ngoại, Vietcombank đã phát triển thành một ngân hàng đa năng, cung cấp dịch vụ tài chính hàng đầu trong lĩnh vực thương mại quốc tế Ngân hàng không chỉ hoạt động trong các lĩnh vực truyền thống như kinh doanh vốn, huy động vốn, tín dụng và tài trợ dự án, mà còn mở rộng sang các dịch vụ ngân hàng hiện đại như kinh doanh ngoại tệ, dịch vụ phái sinh, dịch vụ thẻ và ngân hàng điện tử.

Vietcombank, với hạ tầng kỹ thuật ngân hàng hiện đại, tận dụng công nghệ tiên tiến để tự động hóa dịch vụ ngân hàng và phát triển các sản phẩm ngân hàng điện tử Các dịch vụ như VCB Internet Banking, VCB Money, SMS Banking và Phone Banking không chỉ thu hút đông đảo khách hàng nhờ tính tiện lợi, nhanh chóng và an toàn, mà còn góp phần hình thành thói quen thanh toán không dùng tiền mặt trong cộng đồng.

Sau hơn 50 năm hoạt động, Vietcombank đã phát triển mạnh mẽ với gần 14.000 cán bộ nhân viên và hơn 400 chi nhánh, phòng giao dịch, văn phòng đại diện cùng các đơn vị thành viên trong và ngoài nước, bao gồm một hội sở chính đặt tại Hà Nội.

Vietcombank sở hữu 1 Sở Giao dịch, 1 Trung tâm Đào tạo, 89 chi nhánh và hơn 350 phòng giao dịch trên toàn quốc, cùng với 2 công ty con tại Việt Nam, 2 công ty con và 1 văn phòng đại diện ở nước ngoài, cùng 6 công ty liên doanh, liên kết Ngân hàng còn phát triển hệ thống Autobank với hơn 2.100 máy ATM và trên 49.500 điểm chấp nhận thanh toán thẻ (POS) trên toàn quốc Hoạt động ngân hàng được hỗ trợ bởi mạng lưới hơn 1.800 ngân hàng đại lý tại hơn 155 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Vietcombank, với đội ngũ cán bộ năng lực và nhạy bén trong môi trường kinh doanh hội nhập hiện đại, luôn là lựa chọn hàng đầu cho các tập đoàn, doanh nghiệp lớn và đông đảo khách hàng cá nhân.

Trong hơn mười năm qua, Vietcombank đã liên tục được các tổ chức uy tín toàn cầu công nhận là "Ngân hàng tốt nhất Việt Nam" trong nhiều lĩnh vực hoạt động quan trọng.

Năm 2014 VCB đã nhận được nhiều giải thưởng:

- Ngày 03/04/2014, tại Lễ trao giải các đơn vị quốc tế xuất sắc trong lĩnh vực dịch vụ tài chính bán lẻ (The Asian Banker Excellence in Retail Financial

Services) do Tạp chí Ngân hàng Châu Á (The Asian Banker) tổ chức tại Sydney,

Vietcombank đã vinh dự nhận giải thưởng "Ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam năm 2014" và được xếp hạng trong "Top 50 công ty kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam" trong hai năm liên tiếp (2013 - 2014).

- Ngày 03/07/2014, tại Lễ trao giải thưởng “Ngân hàng cung cấp dịch vụ tài trợ thương mại tốt nhất năm 2014” cho các quốc gia khu vực

Thái Bình Dương (Asia-Pacific Awards ) do Tạp chí Trade Finance tổ chức tại

Singapore, Vietcombank tiếp tục là ngân hàng đầu tiên và duy nhất của Việt

Nam 7 năm liên tiếp (2008 - 2014) nhận giải thưởng của Trade Finance

- Tháng 07/2014, Tạp chí The Banker đã công bố kết quả xếp hạng 1.000 ngân hàng đứng đầu thế giới trên Tạp chí số chuyên đề Top 1000 World

Vào tháng 7/2014, Vietcombank đã trở thành ngân hàng đầu tiên và duy nhất của Việt Nam có mặt trong nửa trên của bảng xếp hạng trong hai năm liên tiếp (2013 - 2014).

- Ngày 08/09/2014, tại lễ trao giải “Ngân hàng tốt nhất năm 2014” cho các quốc gia khu vực châu Á - Thái Bình Dương do Tạp chí Alpha Southeast

Asia (Alpha SEA) tổ chức tại Bangkok, Thái Lan, Vietcombank đã được trao tặng các giải thưởng: “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam năm 2014” (Best

Vietnam 2014); “Ngân hàng cung cấp dịch vụ Tài trợ thương mại tốt nhất

In 2014, Vietnam recognized its leading financial institutions with awards such as the "Best Trade Finance Bank in Vietnam" and the title of "Best FX Bank for Corporates and Financial Institutions." These accolades highlight the excellence in trade finance and foreign exchange services provided to businesses and financial entities in the region.

Chỉ tiêu Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014

Lợi nhuận trước trích DPRR 9,067 9,263 10,447

Chi phí trích lập dự phòng rủi ro (DPRR) của Vietcombank đã tăng từ 3,303 triệu đồng lên 4,658 triệu đồng, với mục tiêu nâng cao quy mô, năng lực quản trị và mở rộng phạm vi hoạt động, nhằm khẳng định tầm ảnh hưởng của ngân hàng trong khu vực và quốc tế trong thời gian tới.

2.1.2 Cơ cấu tổ chức ĐAI HÔI MNG COffiNG

2.1.3 Khái quát kết quả hoạt động kinh doanh 2012-2014

Bảng 2.1: Kết quả hoạt động của VietcomBank

Nguồn vốn huy động từ nền kinh tế

(Nguồn: Báo cáo kêt quả hoạt động kinh doanh VCB 2012-2014)

Năm 2012, mặc dù đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng khác và nền kinh tế khó khăn, Vietcombank vẫn ghi nhận kết quả kinh doanh khả quan Ngân hàng duy trì nguồn vốn ổn định và bền vững, đồng thời đạt được sự tăng trưởng trong các chỉ tiêu huy động và cho vay.

Năm 2013, trong bối cảnh nền kinh tế và ngành ngân hàng gặp khó khăn, Vietcombank (VCB) đã nỗ lực duy trì vai trò ngân hàng nòng cốt, với tổng thu nhập tăng 2.83% đạt 426,729 triệu đồng, cho thấy dấu hiệu tích cực giữa khủng hoảng nợ công châu Âu Lợi nhuận cũng tăng 2.16%, cho thấy chi phí được kiểm soát ổn định Tỷ lệ nợ xấu giữ ở mức 2.72%, thấp hơn mục tiêu 3%, chứng tỏ VCB thực hiện biện pháp kiểm soát tín dụng hiệu quả Sang năm 2014, với sự phục hồi của nền kinh tế, doanh thu VCB đạt 18,848 tỷ đồng, tăng 21.55%, trong khi lợi nhuận tăng 12.78% Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro (DPRR) cao trong các năm qua, cụ thể 44.59% năm 2014, phản ánh sự thận trọng của VCB trước khó khăn tài chính của doanh nghiệp Năm 2015 được kỳ vọng sẽ là năm cuối cùng tỷ lệ trích lập ở mức cao, giúp giảm áp lực và mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng.

Biểu đồ 2.1: Kết quả kinh doanh VCB giai đoạn 2012-2014

(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh VCB 2012-2014)

2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn

Bảng 2.2: Kết quả huy động vốn của VietcomBank

(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh VCB 2012-2014)

Nguồn vốn của Vietcombank (VCB) đã tăng trưởng ổn định qua các năm nhờ vào các chính sách huy động vốn hiệu quả như lãi suất ưu đãi và chăm sóc khách hàng Năm 2012, huy động vốn từ nền kinh tế của VCB tăng 25.8% so với năm 2011, chiếm thị phần thứ tư trong toàn hệ thống Đến năm 2013, mức tăng trưởng đạt 16.2% so với năm trước, hoàn thành 99.95% kế hoạch đề ra Năm 2014, huy động vốn tiếp tục tăng mạnh với 419,974 tỷ đồng, tăng 25.94% so với năm 2013, nhờ vào việc điều chỉnh linh hoạt lãi suất huy động và chuyển dịch cơ cấu nguồn vốn theo hướng thu hút nguồn vốn giá rẻ Những nỗ lực này đã khẳng định thương hiệu và uy tín của VCB trong nền kinh tế, đồng thời vốn chủ sở hữu cũng tăng đều qua các năm nhờ vào lợi nhuận để lại, thể hiện sự ổn định và phát triển bền vững của ngân hàng.

Bảng 2.3: Kết quả hoạt động tín dụng VietcomBank

Từ số liệu thống kê cho thấy dư nợ tín dụng của VCB tăng qua các năm.

Định hướng về phát triển tài trợ xuất khẩu

3.1.1 Định hướng của nhà nước về hoạt động xuất khẩu trong thời gian tới

Nhà nước đang thúc đẩy hoạt động xuất khẩu thông qua các chính sách ưu tiên, đặc biệt khi nền kinh tế có dấu hiệu phục hồi Chính phủ đã triển khai chương trình xúc tiến thương mại năm 2015 nhằm mở rộng thị trường xuất khẩu, với mục tiêu hỗ trợ doanh nghiệp và ngành hàng phát triển Chương trình XTTMQG năm 2015, được phê duyệt từ cuối năm 2014, bao gồm 212 đề án từ 6 đơn vị chủ trì với tổng kinh phí 100 tỷ đồng Chương trình tập trung vào phát triển thị trường xuất khẩu và hỗ trợ phát triển thị trường nội địa, đặc biệt chú trọng vào việc tạo lập kênh phân phối ở khu vực nông thôn, miền núi và hải đảo.

Mở rộng quan hệ ngoại giao với các quốc gia trên thế giới là cần thiết để thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu, từ đó góp phần phát triển nền kinh tế Việc này không chỉ tăng kim ngạch xuất khẩu mà còn giúp giảm tình trạng thâm hụt cán cân thanh toán.

Hoàn thiện môi trường pháp lý, chính sách và luật lệ để tạo điều kiên thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu.

Xây dựng một chính sách tỷ giá linh hoạt, phù hợp với thực tiễn là điều cần thiết Đồng thời, cần tập trung đa dạng hóa các mặt hàng xuất khẩu, bên cạnh việc duy trì sự chú trọng vào những sản phẩm chủ lực như lúa gạo, giày da và dệt may.

3.1.2 Định hướng phát triển hoạt động tài trợ xuất khẩu của

Vietcombank trong thời gian tới

Căn cứ vào phương hướng và nhiệm vụ hoạt động của Vietcombank năm

2015 cũng như giai đoạn say này, hoạt động tài trợ xuất khẩu sẽ được thực hiện

Ngân hàng cam kết duy trì vị trí hàng đầu trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại, đặc biệt là tài trợ xuất khẩu Chúng tôi phát triển đồng bộ các hoạt động kinh doanh ngoại tệ, tài trợ ngoại thương và thanh toán quốc tế, nhằm mang lại cho khách hàng dịch vụ tốt nhất với sự hỗ trợ lẫn nhau.

Khách hàng vay xuất khẩu của Vietcombank đến từ nhiều ngành nghề khác nhau, với sự tập trung vào các mặt hàng mà Việt Nam có lợi thế như thủy sản (tôm, cá tra), may mặc, gạo, thực phẩm, giày dép, vải sợi, đồ gỗ và cao su Những lĩnh vực này đã được Chính phủ chú trọng trong thời gian qua Trong những năm tới, Vietcombank không chỉ duy trì mối quan hệ với các doanh nghiệp hiện tại mà còn hướng tới việc thu hút khách hàng mới và mở rộng lĩnh vực tài trợ.

Để thu hút khách hàng doanh nghiệp lớn, ngân hàng cần tìm kiếm có chọn lọc các doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả, nhằm đảm bảo an toàn tín dụng và tối ưu hóa lợi nhuận.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, Vietcombank đang tích cực củng cố mối quan hệ với các ngân hàng nước ngoài và mở rộng thị trường tài trợ, đặc biệt là tại Châu Âu và các nước ASEAN, nhằm khai thác tiềm năng xuất khẩu của Việt Nam.

- Tiếp tục triển khai các biện pháp bảo đảm tín dụng, tăng cường giám sát và thu hồi nợ để không xảy ra tình trạng nợ quá hạn.

- Đẩy mạnh các hoạt động tài trợ xuất khẩu thông qua quỹ hỗ trợ tín dụng

- Tiếp tục phổ biến và nâng cao quy trình nghiệp vụ cho cán bộ công nhân viên toàn hệ thống, nâng cao năng cạnh tranh

- Cập nhật và phát triển hệ thống công nghệ thông tin đảm bảo mạng lưới dịch vụ tốt nhất, đáp ứng nhu cầu hiện đại của xã hội.

Giải pháp phát triển hoạt động tài trợ xuất khẩu tại Vietcombank

Để cải thiện khả năng cạnh tranh của ngân hàng và nâng cao chất lượng tài trợ cho hoạt động xuất khẩu, ban lãnh đạo cần xác định rõ ràng chiến lược hoạt động trong tương lai cùng với chính sách điều hành nhất quán và xuyên suốt.

Tháng 3 mới đây ban lãnh đạo Vietcombank đã họp và chính thức khởi động Dự án “Phân tích hiện trạng và xây dựng lộ trình triểu khai chuyển đổi mô hình tín dụng đối với khách hàng bán buôn” Đây có thể coi là một bước tiến lớn về hoạt động tín dụng bán buôn mà tài trợ xuất khẩu là một gói sản phẩm trong đó của Vietcombank trên tất cả các khía cạnh - mô hình tổ chức, quản trị, con người và hệ thống công nghệ.

Sự chuyên môn hóa trong các bộ phận là cần thiết để tăng cường tính độc lập và giảm thiểu rủi ro, đồng thời cũng giúp các nhân viên liên kết chặt chẽ với nhau, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.

Ban lãnh đạo cần ban hành các văn bản hướng dẫn để thi hành các bộ luật của nhà nước, bao gồm luật Ngân hàng nhà nước, nhằm đảm bảo rằng cán bộ công nhân viên trong toàn hệ thống hiểu và thực hiện nghiêm ngặt các quy định này.

Mỗi bộ phận trong ngân hàng được phân công quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng, giúp tránh tình trạng trùng lặp và lạm dụng chức vụ Chính sách thưởng phạt minh bạch không chỉ tạo động lực cho nhân viên mà còn xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp và công bằng, hướng tới thành công chung của ngân hàng.

3.2.2 Đẩy mạnh công tác huy động vốn

Vốn là nguồn cung thiết yếu cho hoạt động tín dụng và tài trợ xuất khẩu, giúp doanh nghiệp thu mua nguyên vật liệu và hàng hóa phục vụ cho hợp đồng xuất khẩu Để gia tăng nguồn vốn, Vietcombank cần tập trung vào việc huy động từ nhiều hình thức khác nhau.

Công cụ lãi suất là một phương tiện hiệu quả trong việc huy động vốn cho ngân hàng Để thu hút tối đa nguồn vốn, ngân hàng cần có chính sách linh hoạt phù hợp với từng nhóm khách hàng Đối với khách hàng lớn với số tiền gửi cao, ngân hàng nên áp dụng lãi suất hấp dẫn hơn và tổ chức các chương trình quà tặng vào dịp lễ, Tết hay sinh nhật để xây dựng mối quan hệ và thu hút khách hàng.

Tổ chức các chương trình thi đua và khen thưởng cho các chi nhánh, phòng giao dịch nhằm tạo động lực và khuyến khích sự sáng tạo của nhân viên trong việc thu hút vốn từ khách hàng.

Để nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, cần cải thiện thái độ phục vụ và trình độ nghiệp vụ của nhân viên, đồng thời rút ngắn thời gian xử lý giao dịch Bên cạnh đó, việc đa dạng hóa các hình thức huy động vốn như phát hành trái phiếu, kỳ phiếu và chứng chỉ tiền gửi động cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển.

Mở rộng mạng lưới chi nhánh để thu hút vốn từ nhiều nơi, bao phủ khắp các địa bàn tăng thị phần trên cả nước.

3.2.3 Các biện pháp thu hút ngoại tệ Để hoạt động tài trợ xuất khẩu được diễn ra hiệu quả thì ngoại tệ đóng một vai trò hết sức quan trọng Để thu hút vốn ngoại tệ thì cũng như một kênh thu hút vốn, VCB cần thực hiện các chính sách đồng bộ về lãi suất huy động ngoại tệ, chính sách kinh doanh ngoại hối, chính sách tỷ giá linh hoạt.

Chính sách huy động tiền gửi ngoại tệ của ngân hàng linh hoạt với lãi suất hấp dẫn và các hình thức khuyến khích vật chất khác.

Chính sách tỷ giá của ngân hàng cần phải cân bằng giữa tính cạnh tranh và khả năng sinh lợi Ngân hàng kiếm lợi từ chênh lệch giá mua và bán ngoại tệ trong hoạt động kinh doanh ngoại hối Do đó, việc xác định chênh lệch này cần được thực hiện một cách hợp lý, nhằm đảm bảo lợi ích cho khách hàng và đồng thời tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng, từ đó thu hút ngoại tệ từ khách hàng.

Trong những năm gần đây, sự xuất hiện của các ngân hàng trong nước và quốc tế đã thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động kinh doanh tiền tệ - ngân hàng tại Việt Nam, tạo ra sức hấp dẫn cho thị trường tài chính Cuộc cạnh tranh giành thị phần ngày càng khốc liệt buộc các ngân hàng phải tái cấu trúc và nâng cao sức cạnh tranh Đặc biệt, các hoạt động tài trợ xuất khẩu phát triển mạnh mẽ nhờ vào chính sách ưu tiên xuất khẩu của chính phủ Để thành công trong bối cảnh này, các ngân hàng cần áp dụng hiệu quả phương thức marketing tổng hợp.

Thứ nhất, giải pháp phát triển sản phẩm dịch vụ tài trợ xuất khẩu

Phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng theo hướng kinh doanh ngân hàng đa năng là một chiến lược quan trọng Ngân hàng cần đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ để phục vụ nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, đặc biệt chú trọng vào các sản phẩm tài trợ xuất khẩu như tài trợ vốn, bảo lãnh tiền tạm ứng, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, chiết khấu bộ chứng từ và hối phiếu Đồng thời, ngân hàng cũng cần thực hiện các dịch vụ thanh toán quốc tế cho doanh nghiệp, bao gồm thanh toán chuyển tiền (TT) và nhờ thu.

Tiến hàng đồng tài trợ với các tổ chức tín dụng khác vừa giảm thiểu rủi ro vừa đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Ngân hàng VCB nên đẩy mạnh quảng bá dịch vụ tài trợ Factoring, một hình thức nghiệp vụ mới mẻ còn ít ngân hàng thực hiện, nhằm thu hút khách hàng Việc này không chỉ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm mà còn tận dụng lợi thế cạnh tranh để gia tăng lợi nhuận từ một dịch vụ đang phát triển mạnh mẽ.

Forfaiting vẫn chưa phổ biến trên thị trường Việt Nam, vì vậy ngân hàng cần nghiên cứu và chuẩn bị các yếu tố cần thiết để phát triển sản phẩm này Việc này không chỉ giúp ngân hàng nâng cao vị thế trong lĩnh vực tài trợ thương mại mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể.

Ngày đăng: 27/03/2022, 10:47

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w