NHỮNG LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HỢP NHẤT, MUA BÁN VÀ SÁP NHẬP (M&A) VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm về M&A và phân biệt các hình thức M&A
M&A, viết tắt của Mergers and Acquisitions, là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh toàn cầu nhưng chưa có định nghĩa thống nhất Hiểu một cách đơn giản, M&A bao gồm nhiều hình thức giao dịch mà trong đó một phần hoặc toàn bộ tài sản của công ty được sử dụng để thực hiện việc mua bán.
Tại Việt Nam, hoạt động sáp nhập, hợp nhất và mua lại các tổ chức tín dụng được quy định bởi thông tư 04/2010/TT-NHNN, ban hành ngày 11/2/2011 của Ngân hàng Nhà nước Thông tư này định nghĩa rõ ràng các hoạt động liên quan đến sáp nhập và hợp nhất trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Sáp nhập tổ chức tín dụng là quá trình trong đó một hoặc nhiều tổ chức tín dụng (gọi là tổ chức tín dụng bị sáp nhập) hợp nhất vào một tổ chức tín dụng khác (gọi là tổ chức tín dụng nhận sáp nhập) Trong quá trình này, toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của tổ chức tín dụng bị sáp nhập sẽ được chuyển giao cho tổ chức tín dụng nhận sáp nhập, dẫn đến việc chấm dứt sự tồn tại của tổ chức tín dụng bị sáp nhập.
Hợp nhất tổ chức tín dụng là quá trình mà hai hoặc nhiều tổ chức tín dụng (gọi là tổ chức tín dụng bị hợp nhất) kết hợp thành một tổ chức tín dụng mới (gọi là tổ chức tín dụng hợp nhất) Quá trình này bao gồm việc chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp sang tổ chức tín dụng hợp nhất, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của các tổ chức tín dụng bị hợp nhất.
Mua lại tổ chức tín dụng là quá trình trong đó một tổ chức tín dụng (gọi là tổ chức tín dụng mua lại) tiếp nhận toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của một tổ chức tín dụng khác (tổ chức tín dụng bị mua lại) Sau khi hoàn tất giao dịch mua lại, tổ chức tín dụng bị mua lại sẽ trở thành công ty con thuộc quyền quản lý của tổ chức tín dụng mua lại.
1 Theo giáo sư Bernd W Wirtz (giảng dạy tại trường đại học Zurich -Thụy Sĩ) trong sách :
“Mergers and Acquisition Management -Strategie und Organisation von
Theo luật cạnh tranh năm 2004, hình thức mua lại không chỉ giới hạn ở việc mua toàn bộ tổ chức tín dụng, mà còn cho phép mua lại một phần tài sản của tổ chức tín dụng khác Điều này có thể đủ để kiểm soát hoặc chi phối toàn bộ hoặc một phần của tổ chức tín dụng bị mua lại.
1.1.2 Phân biệt sáp nhập, hợp nhất và mua lại
Hoạt động sáp nhập, hợp nhất và mua lại giữa các tổ chức tín dụng thể hiện sự liên kết giữa hai hoặc nhiều tổ chức Tuy nhiên, giữa các hình thức này có sự khác biệt rõ rệt, có thể phân tích dựa trên ba khía cạnh chính.
Trong hoạt động hợp nhất, các tổ chức tín dụng sẽ gộp chung toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của nhau Ngược lại, trong hoạt động sáp nhập và mua lại, chỉ tổ chức tín dụng bị sáp nhập hoặc mua lại phải kết hợp tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của mình với tổ chức sáp nhập hoặc mua lại So với hoạt động sáp nhập, việc mua lại chỉ yêu cầu bên mua thực hiện giao dịch với một phần tài sản của bên bị mua lại, trong khi sáp nhập yêu cầu toàn bộ tài sản của tổ chức bị sáp nhập phải được gộp chung.
Hệ quả pháp lý của các giao dịch hợp nhất, sáp nhập và mua lại trong lĩnh vực tổ chức tín dụng có sự khác biệt rõ rệt Đối với hợp nhất, sau khi đăng ký kinh doanh, các tổ chức tín dụng sẽ chấm dứt tồn tại và tổ chức tín dụng hợp nhất sẽ kế thừa quyền lợi, nghĩa vụ từ các tổ chức bị hợp nhất Trong trường hợp sáp nhập, tổ chức tín dụng bị sáp nhập sẽ mất tư cách pháp nhân, trong khi tổ chức sáp nhập tiếp tục chịu trách nhiệm về nghĩa vụ và hưởng quyền lợi từ tổ chức bị sáp nhập Đối với giao dịch mua lại, tổ chức bị mua lại có thể tiếp tục hoạt động (nếu mua lại một phần) hoặc chấm dứt hoạt động (nếu mua lại toàn bộ), trong khi tổ chức mua lại sẽ tham gia điều hành hoặc kế thừa quyền lợi và nghĩa vụ từ tổ chức bị mua lại.
Sau khi giao dịch hợp nhất diễn ra, các tổ chức tín dụng tham gia sẽ có quyền quyết định trong hội đồng quản trị mới dựa trên tỷ lệ góp vốn, cùng nhau xác định đường lối hoạt động cho tổ chức tín dụng mới Tuy nhiên, trong trường hợp sáp nhập hoặc mua lại toàn bộ, cổ đông của các tổ chức tín dụng bị sáp nhập sẽ mất quyền quyết định và kiểm soát, trừ khi có thỏa thuận khác trong hợp đồng sáp nhập hoặc mua lại.
Hiệu quả hoạt động ngân hàng và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng
1.2.1 Hiệu quả và bản chất hiệu quả hoạt động ngân hàng:
Hiện nay, khái niệm về hiệu quả không có sự định nghĩa cụ thể, mà phụ thuộc vào góc nhìn của từng đối tượng như nhà kinh tế hay nhân viên marketing Theo cuốn sách "Hiệu quả hoạt động" (ACCA- P5: management performance) xuất bản bởi BPP năm 2015, hiệu quả được hiểu một cách tổng quát là mối tương quan giữa các yếu tố đầu vào và sản phẩm đầu ra, cụ thể là sản phẩm đầu ra trên mỗi đơn vị nguồn lực tiêu thụ.
Hiệu quả hoạt động trong ngân hàng phụ thuộc vào cách sử dụng nguồn lực như con người, tài nguyên và thiết bị, giúp tăng sản lượng và giảm chi phí Từ góc nhìn của khách hàng, ngân hàng được coi là hiệu quả khi cung cấp dịch vụ tốt hơn với giá rẻ hơn Ngược lại, các nhà quản lý đánh giá hiệu quả qua khả năng kiểm soát rủi ro và nguy cơ sụp đổ thấp Đối với cổ đông, các chỉ số thu nhập là tiêu chí quan trọng để đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Theo Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), hiệu quả hoạt động được định nghĩa là khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững Lợi nhuận ban đầu không chỉ được sử dụng để dự phòng cho các khoản lỗ bất ngờ mà còn giúp củng cố vị thế vốn Sau đó, những lợi nhuận này sẽ được đầu tư để gia tăng lợi nhuận trong tương lai.
Hiệu quả hoạt động là thuật ngữ phản ánh khả năng khai thác và sử dụng nguồn lực trong sản xuất kinh doanh để đạt được kết quả tối ưu với chi phí thấp nhất Đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại có thể được phân loại thành hai nhóm chính: hiệu quả tuyệt đối và hiệu quả tương đối (TS Nguyễn Việt Hùng, 2008).
Chỉ tiêu phản ánh hiệu quả tuyệt đối, được tính bằng hiệu quả hoạt động = kết quả - chi phí, giúp đánh giá hiệu quả một cách toàn diện Tuy nhiên, chỉ tiêu này có nhược điểm là không thể so sánh giữa các ngân hàng có quy mô khác nhau, vì các ngân hàng lớn thường tạo ra lợi nhuận cao hơn, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc chúng hoạt động hiệu quả hơn, do không phản ánh khả năng sử dụng các yếu tố đầu vào.
Chi tiêu phản ánh hiệu quả có thể được tính toán theo hai cách: hiệu quả tương đối (hiệu quả = kết quả kinh tế/chi phí) và hiệu quả cận biên (hiệu quả hoạt động = mức tăng kết quả hoạt động/mức tăng chi phí) Phương pháp này giúp khắc phục nhược điểm của chi tiêu phản ánh hiệu quả tuyệt đối, cho phép so sánh giữa các ngân hàng với quy mô khác nhau và hỗ trợ từng ngân hàng trong việc lựa chọn các dự án đầu tư nhằm tối đa hóa lợi nhuận khi gặp hạn chế về vốn.
1.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại
Hiệu quả hoạt động là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh hiện nay Để cải thiện hiệu quả, các ngân hàng cần xác định các nhân tố ảnh hưởng, từ đó phát huy lợi thế cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro Các nhân tố này có thể được phân loại thành hai nhóm chính, trong đó mô hình CAMELS được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng thông qua các chỉ tiêu tài chính.
Nhóm nhân tố ngoại sinh
Ngân hàng đóng vai trò trung gian quan trọng trong nền kinh tế, chịu ảnh hưởng lớn từ các diễn biến kinh tế, chính trị-xã hội cả trong và ngoài nước Trong môi trường kinh tế xã hội ổn định, ngân hàng có điều kiện thuận lợi để kinh doanh, khi doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có nhiều cơ hội mở rộng sản xuất, dẫn đến tăng nhu cầu vay vốn Doanh nghiệp kinh doanh tốt cũng tạo ra dòng tiền ổn định, giúp thanh toán các khoản vay ngân hàng, từ đó giảm quy mô nợ xấu Ngược lại, trong môi trường kinh tế bất ổn, doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả sẽ làm thu hẹp tín dụng ngân hàng và gia tăng tỷ lệ nợ xấu.
Đời sống và thu nhập của người dân là yếu tố quyết định đến lượng tiền gửi vào ngân hàng Khi thu nhập của người lao động tăng cao, ngân hàng có thể huy động được nhiều vốn hơn, vì người dân không chỉ đáp ứng nhu cầu sống mà còn có khả năng tích lũy Thói quen tiêu dùng cũng ảnh hưởng đến việc huy động vốn; ở các nước phát triển, việc thanh toán không dùng tiền mặt qua ngân hàng rất phổ biến, trong khi ở các nước chậm phát triển, người dân thường ưa chuộng tiền mặt và ít gửi tiền vào ngân hàng.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, tình hình kinh tế, chính trị và xã hội toàn cầu, đặc biệt từ các thị trường lớn như Trung Quốc, Mỹ và EU, tác động mạnh mẽ đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng tại Việt Nam.
Nhóm môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh lĩnh vực này tiềm ẩn nhiều rủi ro và ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác Để đảm bảo sự an toàn và ổn định, các ngân hàng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành.
Văn bản pháp luật đầy đủ và rõ ràng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng hoạt động ổn định và cạnh tranh lành mạnh Tuy nhiên, hoạt động ngân hàng không chỉ bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp luật mà còn chịu tác động từ những chính sách kinh tế của chính phủ Sự thay đổi đột ngột trong chính sách có thể làm xáo trộn hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, dẫn đến việc không tiêu thụ hết sản phẩm hoặc thiếu phương án kinh doanh mới Hệ quả là doanh nghiệp không có đủ nguồn tiền để trả nợ ngân hàng, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh của các ngân hàng.
Yếu tố công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng huy động vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại quốc gia có nền khoa học kỹ thuật hiện đại Việc áp dụng công nghệ cao giúp NHTM tiếp cận khách hàng dễ dàng hơn và giảm thiểu thời gian giao dịch Chẳng hạn, một hệ thống thanh toán tốt sẽ khuyến khích khách hàng sử dụng thẻ để chi tiêu, từ đó gia tăng lượng tiền lưu giữ trong hệ thống ngân hàng.
Cạnh tranh giữa các ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo động lực cho sự hoàn thiện liên tục Sự gia tăng về số lượng và chất lượng dịch vụ ngân hàng mang lại cho khách hàng nhiều lựa chọn, giúp họ đưa ra quyết định tốt hơn cho bản thân Do đó, việc nghiên cứu và hiểu rõ về đối thủ cạnh tranh là cần thiết để tạo ra sự khác biệt, thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
Trong bối cảnh kinh tế mở hiện nay, các ngân hàng nội địa đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các tập đoàn tài chính nước ngoài, vốn có tiềm lực mạnh mẽ về vốn, công nghệ và kinh nghiệm Để duy trì và phát triển thị phần, các ngân hàng cần nhanh chóng học hỏi và áp dụng các kinh nghiệm mới.
Nhóm nhân tố nội sinh
Ứng dụng mô hình DEA trong nghiên cứu hiệu quả hoạt động ngân hàng
1.3.1 Ảp dụng mô hình phân tích bao dữ liệu DEA để đo lường hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại.
Ngành ngân hàng là một lĩnh vực dịch vụ phức tạp với nhiều nguồn lực đầu vào và kết quả đầu ra Việc áp dụng phương pháp tiếp cận tham số gặp khó khăn trong việc xác định dạng hàm, có thể dẫn đến sai lệch trong kết quả Mô hình phân tích bao dữ liệu DEA là một giải pháp hiệu quả, không yêu cầu xác định dạng hàm và cho phép kết hợp các biến đầu vào và đầu ra để tính toán hiệu quả hoạt động Hơn nữa, DEA có thể được thực hiện với cỡ mẫu nhỏ, giúp giải quyết vấn đề về số lượng ngân hàng có thể đo lường.
Phương pháp DEA (Data Envelopment Analysis) là một kỹ thuật toán học được phát triển nhằm nâng cao phương pháp xác định hiệu quả kỹ thuật của Farrell (1957) từ việc sử dụng một biến đầu vào và một biến đầu ra thành nhiều biến đầu vào và đầu ra Được phát triển bởi William Cooper và các cộng sự vào năm 1978, phương pháp này cho phép tính toán hiệu quả kỹ thuật tương đối của từng đơn vị ra quyết định bằng cách thiết lập một biến ảo đầu vào và một biến ảo đầu ra duy nhất Qua đó, hiệu quả hoạt động của các ngân hàng trong mẫu sẽ được so sánh, giúp các nhà quản lý ngân hàng nhận diện thực trạng hoạt động của mình so với các ngân hàng khác và xác định các mục tiêu cần cải thiện Các bước đo lường hiệu quả theo cách tiếp cận quy hoạch tuyến tính DEA sẽ được trình bày tiếp theo.
Bước 1: Xác định các số liệu đầu vào và đầu ra cần thu thập.
Bước 2: Thu thập số liệu dựa trên các báo cáo tài chính của các ngân hàng trong giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2015.
Bước 3: Áp dụng mô hình DEA để tính toán hiệu quả hoạt động và đánh giá tình hình hoạt động của các NHTM.
Do những yếu tố hạn chế ảnh hưởng đến kết quả đầu ra, tác giả đã chọn mô hình đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên nguyên tắc tối thiểu hóa nguồn lực đầu vào.
1.3.2.1 Mô hình hiệu quả không đổi theo quy mô (CRS-DEA model)
Mô hình hiệu quả không đổi theo quy mô giả định có K đầu vào (k=1, ,K) và M đầu ra (m=1, ,M) tương ứng với N DMUs hay cụ thể trong bài
Trong cuốn sách "Introduction to Data Envelopment Analysis and Its Uses" của tác giả William Cooper và các cộng sự, nghiên cứu được thực hiện trên N ngân hàng, trong đó mỗi ngân hàng i được biểu diễn bởi hai vectơ Xi và yi Dữ liệu của N ngân hàng được tổ chức thành ma trận đầu vào X=[KxN] và ma trận đầu ra Y=[MxN] Mục tiêu của Phân tích Hiệu quả Sản xuất (DEA) là xây dựng một đường biên phi tham số để tất cả các điểm quan sát nằm trên hoặc dưới đường giới hạn khả năng sản xuất Để đánh giá hiệu quả kỹ thuật của từng ngân hàng, cần tính tỷ số giữa tất cả các biến đầu ra và biến đầu vào - u, yi∕v, xi, trong đó u là trọng số đầu ra [Mx1] và v là trọng số đầu vào [Kx1] Kết quả được ước tính thông qua việc giải quyết một bài toán tối ưu hóa.
Bài toán này có hai điều kiện: điều kiện thứ nhất đảm bảo độ đo hiệu quả lớn nhất bằng 1, trong khi điều kiện thứ hai đảm bảo các trọng số đầu vào và đầu ra không âm Tuy nhiên, bài toán gặp phải vấn đề tồn tại vô số nghiệm Để khắc phục điều này, Charnes, Cooper và Rhodes (1978) đã thêm điều kiện v'xi = 1, dẫn đến việc biến đổi bài toán thành một dạng mới.
Trong đó: v'xi = 1 u'yj - v'xj ≤ 0, j = 1,2,., N u, v ≥ 0
Bài toán (1) có thể được viết lại bằng một bài toán quy hoạch tuyến tính đối ngẫu như sau:
Trong đó, Yλ ≥ yi θxixi ≥ Xλλ θ là các đại lượng thể hiện hiệu quả của ngân hàng thứ i, với θ là một giá trị vô hướng nằm trong khoảng từ 0 đến 1 Đồng thời, λ là một vector của các hằng số Nxl Khi θ đạt giá trị tối ưu, hiệu quả hoạt động của ngân hàng sẽ được cải thiện.
Điểm hiệu quả của ngân hàng nằm trên đường biên OC, cho thấy ngân hàng đạt hiệu quả kỹ thuật theo định nghĩa của Farrell (1957) Nếu một ngân hàng hoạt động không hiệu quả tại điểm P bên phải đường biên OC, hiệu quả kỹ thuật toàn bộ của ngân hàng sẽ được xác định bằng tỷ lệ AB/AP, dựa trên quan điểm tối thiểu hóa nguồn lực đầu vào.
Hình 1 1 : Mô hình hiệu quả không đổi theo quy mô
1.3.1.2 Mô hình hiệu quả biến đổi theo quy mô
Mô hình CRS chỉ phù hợp khi tất cả các ngân hàng hoạt động ở quy mô tối ưu, nhưng trong thực tế, sự cạnh tranh không hoàn hảo và các ràng buộc tài chính khiến ngân hàng không đạt được điều này Việc áp dụng CRS có thể làm sai lệch kết quả tính toán hiệu quả kỹ thuật (TE) do ảnh hưởng của hiệu quả theo quy mô (SE) Để khắc phục vấn đề này, vào năm 1984, Banker, Charnes và Cooper đã mở rộng mô hình CRS thành mô hình VRS bằng cách thêm điều kiện N1' λ.
Việc áp dụng mô hình VRS trong phương trình (2) cho phép tính toán hiệu quả kỹ thuật (TE) mà không bị ảnh hưởng bởi hiệu quả quy mô (SE) Do đó, chỉ số hiệu quả biến đổi theo quy mô được ước lượng thông qua bài toán sau.
N1 λ = 1 (N1 là một vector của Nx 1 hằng số) λ ≥ 0
Giá trị θxi từ mô hình VRS luôn lớn hơn hoặc bằng giá trị θxi từ mô hình CRS, cho thấy hiệu quả kỹ thuật trong mô hình CRS DEA bị ảnh hưởng bởi hiệu quả quy mô (Scale efficiency - SE) Điểm hiệu quả kỹ thuật tính theo mô hình CRS có thể phân tích thành hai thành phần: hiệu quả kỹ thuật thuần và hiệu quả theo quy mô, theo công thức: Θ CRS = Θ VRS x Θ SE Điều này có thể thực hiện bằng cách áp dụng đồng thời cả hai mô hình CRS và VRS.
VRS trên cùng một cơ sở dữ liệu cho thấy sự khác nhau giữa các ngân hàng có thể chỉ ra quy mô hoạt động chưa hiệu quả Cụ thể, hiệu quả kỹ thuật thuần (PTE) được tính bằng tỷ số AR/AS, trong khi hiệu quả quy mô (SE) được xác định qua công thức Θ CRS ∕Θ V RS = (AQ/AS) / (AR/AS) = AQ/AR Nếu tỷ lệ này bằng 1, ngân hàng hoạt động với quy mô tối ưu, tức là năng suất đầu vào không thể cải thiện bằng cách thay đổi quy mô sản xuất Ngược lại, nếu giá trị nhỏ hơn 1, ngân hàng đang hoạt động với quy mô không tối ưu, dẫn đến tỷ lệ đầu ra mất đi do phi hiệu quả quy mô có thể được xác định bằng (1- O s ).
Hình 1.2 : Mô hình hiệu quả biến đổi theo quy mô
1.3.2 Biến đầu vào và đầu ra cho mô hình DEA
Ngành ngân hàng là một lĩnh vực dịch vụ đa dạng, thường xuyên gây ra tranh cãi về việc xác định các yếu tố đầu vào và sản phẩm liên quan đến hiệu quả hoạt động Trên thế giới, có nhiều quan điểm khác nhau về vấn đề này, với một số quan điểm chính được sử dụng để phân tích và đánh giá.
Ngân hàng được hiểu là một tổ chức cung cấp dịch vụ cho vay và tiền gửi cho khách hàng, sử dụng vốn và lao động như các nguồn lực đầu vào Đồng thời, số lượng và các loại giao dịch cũng như chứng từ được xử lý sẽ là các biến đầu ra trong quá trình hoạt động của ngân hàng.
(2) Cách tiếp cận trung gian: ngân hàng được coi là trung gian tài chính giữa người có vốn và người cần vốn
Cách tiếp cận theo quan điểm lợi nhuận xem thu nhập, bao gồm cả thu nhập từ lãi và các nguồn thu khác, là đầu ra, trong khi chi phí như chi phí lãi và chi phí nhân công lại được coi là yếu tố đầu vào.
Cách tiếp cận theo quan điểm thị trường xem thu nhập và lợi nhuận là yếu tố đầu vào, trong khi giá trị thị trường và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu được coi là các biến đầu ra.
Áp dụng mô hình Tobit trong phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại
Để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, sau khi ước lượng các chỉ số hiệu quả bằng phương pháp DEA, tác giả đã áp dụng mô hình phân tích thích hợp.
Nghiên cứu của Berger và Humphrey (1997), Drake et al (2006) và Luo (2003) đã đưa ra năm quan điểm quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng Các tác giả sử dụng mô hình hồi quy Tobit để phân tích, với lý do rằng điểm hiệu quả ngân hàng thường nằm trong khoảng từ 0 đến 1 Các phương pháp này giúp cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất và tính cạnh tranh của các tổ chức tài chính.
Sử dụng các phương pháp không kiểm duyệt có thể dẫn đến kết quả sai lệch (Berger Humphrey, 1997) Chẳng hạn, hồi quy OLS có thể gây ra sự lệch trong ước lượng tham số do hiện tượng phương sai sai số (Jackson and Fethi, 2000) Ngược lại, mô hình hồi quy Tobit là một phương pháp hiệu quả cho các biến phụ thuộc bị giới hạn về mặt lý thuyết Mô hình Tobit chuẩn được định nghĩa như sau (Stavarek, 2004): y* = β ’XXλ i + Z i, y i = y i * nếu y i * > 0 hoặc y-i = 0, với Z i ≈ N (0,σ 2 ).
Trong mô hình này, Z_i được phân phối chuẩn N(0, σ²), trong khi Xλ_i và β lần lượt là vector của biến giải thích và hệ số biến thiên của chúng Biến ẩn y_i đại diện cho hiệu quả của ngân hàng thứ i Để xác định giá trị β và σ, chúng ta tối đa hóa hàm khả năng L dựa trên các giá trị quan sát xi và yi của các ngân hàng.
Số hạng đầu tiên của hàm L thể hiện hiệu quả toàn bộ của ngân hàng khi y=0, trong khi số hạng thứ hai chỉ ra sự phi hiệu quả của ngân hàng khi y>0 Pi là hàm phân phối với giá trị chuẩn hóa tại β và xi∕σ.
Tuy nhiên, về mặt thực nghiệm mô hình Tobit có thể được viết lại đơn giản như sau:
Trong nghiên cứu này, φitit đại diện cho hiệu quả của ngân hàng thứ i tại năm t, được ước lượng thông qua phương pháp DEA Các biến Ai j t phản ánh các yếu tố như quy mô, tốc độ tăng trưởng kinh tế, sức mạnh thị trường, tính ổn định của các khoản tiền gửi và mức độ rủi ro.
Bi j t là biến giả (ở đây có thể là loại hình ngân hàng)
Kinh nghiệm quốc tế nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng sau M&A
Ngân hàng Công thương Trung Quốc (ICBC), được thành lập năm 1984, là ngân hàng lớn nhất trong số bốn ngân hàng hàng đầu của Trung Quốc với hơn 389 nghìn nhân viên và tổng tài sản ước tính đạt 2,500 tỷ USD, trong đó 70.7% cổ phần thuộc về Chính phủ Trung Quốc Năm 2011, ICBC đã ký thỏa thuận mua lại 80% cổ phần của chi nhánh Ngân hàng Đông Á tại Mỹ với giá khoảng 100 triệu USD.
Hệ thống ngân hàng Trung Quốc, mặc dù chịu sự can thiệp của chính phủ, đã tiến hành cổ phần hóa Ngân hàng ICBC và khuyến khích thực hiện M&A bằng cách bán cổ phiếu cho các đối tác trong và ngoài nước, với tỷ lệ nắm giữ từ 30-49% Điều này nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và tiếp nhận công nghệ ngân hàng hiện đại Sau M&A, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu của ICBC đạt 10% theo Basel 3, và sự giám sát tài chính được cải thiện theo tiêu chuẩn kế toán quốc tế ICBC đã khai thác lợi thế từ lòng tin của khách hàng nội địa để phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại Chính phủ Trung Quốc đặc biệt chú trọng đến vấn đề nợ xấu, giao cho ngành ngân hàng thành lập các công ty quản lý tài sản (AMCs) để xử lý nợ xấu của bốn NHTM lớn, thông qua việc bán tài sản và chuyển nợ thành cổ phần cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Kinh nghiệm trong thương vụ sáp nhập giữa ngân hàng Mitsubishi Tokyo và UFJ (năm 2005)
Năm 2005, hoạt động M&A ngân hàng tại Nhật Bản trở nên phổ biến nhờ những lợi ích rõ rệt mà nó mang lại Vào ngày 01/10/2005, Mitsubishi UFJ Financial Group (MUFG) được hình thành từ sự sáp nhập giữa Mitsubishi Tokyo - ngân hàng lớn thứ hai và UFJ - ngân hàng lớn thứ tư của Nhật Bản, tạo nên ngân hàng có tổng tài sản lên tới 188.000 tỷ yên (khoảng 1.770 tỷ USD) và phục vụ hơn 40 triệu khách hàng Sự kiện này không chỉ giúp MUFG vượt qua Citigroup của Mỹ về tổng giá trị tài sản mà còn khẳng định vị thế là ngân hàng lớn nhất thế giới vào thời điểm đó Mục tiêu của thương vụ sáp nhập là hợp nhất vốn để mở rộng quy mô hoạt động, duy trì các sản phẩm cốt lõi của từng ngân hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Theo các nhà phân tích, việc sáp nhập giữa UFJ và Mitsubishi Tokyo đã góp phần ổn định hệ thống tài chính Nhật Bản, tạo ra một vị thế vững chắc cho MUFG trên thị trường tài chính toàn cầu nhờ sự kết hợp giữa thế mạnh của UFJ ở thị trường bán lẻ và thương hiệu quốc tế của Mitsubishi Tokyo Tuy nhiên, sáp nhập cũng gây ra khó khăn như dư thừa chi nhánh và nhân viên quản lý, cùng với sự không đồng nhất trong chiến lược cho vay, dẫn đến nhiều khoản vay không hiệu quả Để khắc phục, MUFG đã tiến hành dung hòa văn hóa quản lý, cơ cấu lại hệ thống chi nhánh và tập trung vào nghiệp vụ kinh doanh cốt lõi, chuyên môn hóa trong lĩnh vực ngân hàng và mở rộng sang các lĩnh vực có thể mang lại sức mạnh tổng hợp.
Kinh nghiệm thương vụ sáp nhập ở Chohung vào ngân hàng Shinhan (2003)
Trong quá trình sáp nhập ngân hàng tại Hàn Quốc, nhiều ngân hàng vừa và nhỏ đã bị tích hợp vào các ngân hàng lớn hơn, dẫn đến việc áp đặt hệ thống tổ chức, công nghệ và quy trình từ bên sáp nhập Phương pháp truyền thống này không chỉ tốn kém công sức mà còn gây ra tâm lý tiêu cực từ phía bên bị sáp nhập, dẫn đến cắt giảm nhân sự và các cuộc đình công, làm giảm chất lượng dịch vụ và gây gián đoạn thông tin khách hàng Mặc dù đã có nhiều biện pháp khắc phục được đưa ra nhằm cải thiện tình hình, nhưng ngân hàng vẫn phải chi tiêu hàng tỷ USD để đạt được sự đồng thuận về quyền lợi Hệ quả là giá trị doanh nghiệp sau sáp nhập giảm so với mức ban đầu, và quá trình khắc phục các di chứng này kéo dài nhiều năm, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư của cổ đông và sức cạnh tranh của ngân hàng mới so với các ngân hàng nước ngoài.
Thương vụ sáp nhập Chohung vào Shinhan năm 2003 được coi là thành công nhờ vào các chiến lược hợp lý của ngân hàng Shinhan, giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của ngân hàng mới Sau sáp nhập, ngân hàng này sở hữu 900 chi nhánh trên toàn Hàn Quốc, 12.000 nhân viên và tổng tài sản vượt 100 tỷ USD, trở thành ngân hàng lớn thứ hai tại Hàn Quốc với danh mục khách hàng đa dạng và đủ điều kiện để hình thành một tập đoàn tài chính Tuy nhiên, Shinhan cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó khó khăn lớn nhất đến từ chính đội ngũ nhân viên của ngân hàng Chohung.
Kỳ vọng từ tiến trình sáp nhập dựa trên kinh nghiệm các cuộc sáp nhập trước đó bao gồm việc giảm nhân sự, hạ cấp bậc quản lý, và thay đổi cán bộ quản lý bằng người Shinhan Ngày 17/6/2003, một tuần sau khi thỏa thuận sáp nhập được ký, công đoàn Chohung đã phát động đình công 4 ngày với sự tham gia của 3.500 công đoàn viên, gây ra sự gián đoạn tại trung tâm dữ liệu và khiến khách hàng rút 5 tỷ USD trong vòng một tháng Sự bất mãn của dư luận đối với thương vụ sáp nhập này đã làm uy tín của cả hai ngân hàng giảm sút Để đối phó, vào ngày 21/6/2003, một thỏa thuận với công đoàn Chohung đã được ký, đảm bảo lương được tăng lên bằng Shinhan và giữ nguyên biên chế, chức vụ Hội đồng sáp nhập được thành lập với sự tham gia của cả hai bên, và vào cuối năm 2003, đã thông qua lộ trình chi tiết cho giai đoạn chuyển giao 3 năm (2003-2005), với ngân hàng sáp nhập mang tên thương mại và logo của Shinhan.
Shinhan đã đầu tư tài chính để mua cổ phần Chohung, giúp giữ chân nhân viên và khách hàng của Chohung, tạo sự trung thành với Shinhan Kể từ năm 2003, quá trình sáp nhập đã được triển khai thông qua việc luân chuyển cán bộ giữa hai ngân hàng, với giám đốc chi nhánh và nhân viên được chuyển đổi qua lại Điều này tạo ra sự tiện lợi cho khách hàng nhờ vào mạng lưới mở rộng, mặc dù hai hệ thống phần mềm vẫn chưa được tích hợp hoàn toàn Sự hợp tác này đã giúp 400 cán bộ được luân chuyển vào năm 2003, tăng lên 1.000 người vào năm 2004 và đạt 2.500 người khi hoàn tất sáp nhập vào năm 2005 Nhân viên đều tự tin và hào hứng làm việc, phục vụ khách hàng của cả hai ngân hàng, xóa bỏ tâm lý lo ngại về việc thay thế.
Việc nâng cấp và thay thế hệ thống phần mềm của cả hai bên bằng phần mềm mới trên giao diện web đã hoàn tất vào năm 2005, bao gồm tích hợp đầy đủ các phân hệ như Internet Banking và Bancassurance.
Tổng quan các nghiên cứu sử dụng mô hình DEA và mô hình hồi quy
Malak Reda (2012) trong nghiên cứu "Measuring Banking Efficiency post Consolidation: The case of Egypt" đã chỉ ra rằng hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Ai Cập cải thiện sau M&A Sử dụng mô hình hồi quy Tobit, Reda cho thấy quy mô ngân hàng có tác động tích cực đến hiệu quả trước và sau M&A Hai lý do được đưa ra là ngân hàng lớn có khả năng khống chế thị trường và tiết kiệm chi phí, cùng với việc tuyển dụng lao động chuyên môn cao, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Reda cũng nhấn mạnh rằng các ngân hàng nhà nước thường đạt hiệu quả cao hơn ngân hàng tư trong giai đoạn trước M&A nhờ vào vốn cao hơn Tuy nhiên, sau khi có luật ngân hàng mới yêu cầu tăng vốn, mối quan hệ này không còn hiệu lực Thêm vào đó, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản cũng có tác động tích cực đến hiệu quả ngân hàng.
Nghiên cứu của Amer, Moustafa và Eldomiaty (2011) về các yếu tố quyết định hiệu quả hoạt động của ngân hàng tại Ai Cập cho thấy rằng chất lượng tài sản, tỷ lệ an toàn vốn, lợi nhuận, rủi ro tín dụng và khả năng thanh toán đều ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động ngân hàng Cụ thể, tỷ lệ dự phòng rủi ro trên tổng thu nhập cao sẽ tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động, trong khi các chỉ số thu nhập có tác động tích cực và các chỉ số chi phí lại có tác động ngược lại Hơn nữa, khả năng thanh toán và tỷ lệ an toàn vốn cũng được đánh giá là có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Trong nghiên cứu của Fadzlan Sufian (2007) về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả ngân hàng trong môi trường vĩ mô không ổn định tại Malaysia, mô hình DEA cho thấy tất cả các ngân hàng trong mẫu đều có điểm hiệu quả tăng Cụ thể, hiệu quả chi phí tăng cao nhất với 10.81%, tiếp theo là hiệu quả kỹ thuật thuần với 10.17%, và mức tăng thấp nhất là hiệu quả theo quy mô với 0.51% Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng quy mô ngân hàng và sự sở hữu của chính phủ là hai yếu tố chính tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Nghiên cứu của Sufian, Majid và Haron (2007) chỉ ra rằng hiệu quả ngân hàng giảm trong giai đoạn sáp nhập, nhưng lại cải thiện và tăng lên sau sáp nhập so với trước đó Mô hình hồi quy Tobit cho thấy quy mô ngân hàng có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả, mặc dù mức độ ảnh hưởng không cao Các ngân hàng có lợi nhuận cao thường đạt điểm hiệu quả cao hơn, nhờ vào khả năng thu hút nhà đầu tư và khách hàng Ngoài ra, vốn và chi phí quản lý cũng có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động Ngược lại, rủi ro, được đo bằng tỷ lệ trích lập dự phòng trên tổng dư nợ, có tác động tiêu cực do ngân hàng phải sử dụng nhiều nguồn lực để giám sát và thu hồi nợ từ danh mục cho vay kém chất lượng, dẫn đến tăng chi phí hoạt động.
Chương 1 giới thiệu khái quát về cơ sở lý luận về hoạt động M&A trong lĩnh vực ngân hàng, hiệu quả hoạt động ngân hàng và các nhân tố ảnh hưởng, lý thuyết về mô hình phân tích bao dữ liệu DEA và hồi quy Tobit, đồng thời trình bày khái quát về những nghiên cứu sử dụng mô hình DEA và Tobit để đánh giá hiệu quả và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các NHTM sau M&A Đây là những nền tảng để tiến hành phân tích ở những chương sau.