Tổng quan nghiên cứu
Hiện nay, ở Việt Nam đã có một số công trình nghiên cứu về năng lực tài chính của ngân hàng thương mại, một trong số đó là:
Trong bài viết "Các giải pháp nâng cao hiệu quả tín dụng của ngân hàng thương mại Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế" của Trần Xuân Hương (2009), tác giả đã xây dựng hệ thống chỉ tiêu để đánh giá hiệu quả tín dụng của ngân hàng thương mại Việt Nam (NHTM) trong bối cảnh hội nhập quốc tế Bài viết phân tích thực trạng tín dụng và chỉ ra những tồn tại do nguyên nhân chủ quan và khách quan, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của NHTM Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tín dụng, giúp NHTM thích ứng với xu hướng hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng nhanh chóng.
Bài viết “Giải pháp nhằm nâng cao chất lượng quản trị danh mục tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam trên địa bàn thành phố Hà Nội” của Võ Việt Hùng (2011) đã hệ thống hóa lý luận cơ bản về hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, đồng thời nêu ra những yêu cầu cần thiết để mở rộng hoạt động tín dụng Tác giả cũng trình bày thực trạng quản trị danh mục cho vay của Agribank tại Hà Nội và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng này trong khu vực.
Bài viết "Quản trị danh mục cho vay tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam" của Bùi Diệu Anh (TP Hồ Chí Minh, 2012) trình bày các lý luận cơ bản về ngân hàng thương mại và hoạt động tín dụng của nó Tác giả cũng nêu ra những vấn đề nổi cộm trong thực tiễn hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam, đồng thời đưa ra một số giải pháp nhằm khắc phục những hạn chế, nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng ngân hàng trong giai đoạn này.
Các nghiên cứu hiện có đều xác định các yếu tố ảnh hưởng đến danh mục cho vay và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao quản trị danh mục cho vay Tuy nhiên, chưa có tác giả nào nghiên cứu thực trạng quản trị danh mục cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Do đó, tác giả đã chọn NHTMCP Á Châu làm đối tượng nghiên cứu trong khóa luận này.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu những vấn đề lí luận và thực tiễn trong hoạt động quản trị danh mục cho vay của Ngân hàng TMCP Á Châu.
Bài viết phân tích và đánh giá kết quả hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Á Châu, đồng thời chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân của chúng Từ đó, tác giả đưa ra các đề xuất giải pháp nhằm cải thiện công tác quản trị, góp phần nâng cao hiệu quả cho vay và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ DANH MỤC CHO VAY
Hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại
Theo Tô Ngọc Hưng (2014), cho vay hay tín dụng là quá trình bên cho vay cung cấp tài chính cho bên đi vay, với điều kiện bên đi vay phải hoàn trả số tiền này trong thời gian đã thỏa thuận, thường kèm theo lãi suất Hoạt động này tạo ra một khoản nợ, do đó bên cho vay được gọi là chủ nợ, trong khi bên đi vay được gọi là con nợ.
Tín dụng thể hiện mối quan hệ giữa người cho vay và người đi vay, được xác định bởi cơ chế tín dụng cùng với các thỏa thuận về thời gian cho vay và lãi suất.
Nguyễn Hải Yến (2015) định nghĩa cho vay là hành vi chuyển nhượng tạm thời một khoản tiền từ người sở hữu sang người vay trong một khoảng thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi Hoạt động cho vay diễn ra trong nền kinh tế bởi nhiều chủ thể khác nhau như chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức tài chính và cá nhân Trong số đó, ngân hàng thương mại là tổ chức nổi bật nhất, chuyên thực hiện cho vay với một lượng khách hàng đông đảo.
Theo quyết định 1627/2001-QĐ-NHNN và quyết định số 106/QĐ-HĐQT-NHCT, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó ngân hàng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng trong khoảng thời gian và mục đích đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi Việc phân tích và đánh giá doanh nghiệp từ góc độ tài chính - ngân hàng là cần thiết để đảm bảo tính khả thi và an toàn trong các khoản vay.
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại là quá trình ngân hàng cung cấp vốn cho cá nhân và tổ chức để đáp ứng các nhu cầu cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Khi đến hạn, bên đi vay sẽ hoàn trả cả gốc lẫn lãi, mang lại lợi nhuận cho ngân hàng từ khoản lãi mà bên đi vay trả.
1.1.2.1 Dựa theo mục đích sử dụng tiền vay:
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay mà người vay sử dụng tiền để tiêu dùng và mua sắm tài sản phục vụ lợi ích cá nhân Khi thực hiện cho vay này, cán bộ tín dụng cần xem xét nguồn thu nhập cá nhân của người vay để đảm bảo khả năng trả nợ Một trong những hình thức phổ biến nhất của cho vay tiêu dùng là cho vay trả góp, đã thành công ở nhiều nước phát triển Ngân hàng có thể hỗ trợ công chức vay tiền để mua ô tô, xe máy hoặc trả góp nhà.
Tại Mỹ, việc sở hữu ô tô trở nên dễ dàng hơn, vì người tiêu dùng không cần phải thanh toán 100% hay 50% giá trị xe ngay lập tức Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho tiêu thụ hàng hóa, từ đó thúc đẩy sự phát triển của sản xuất.
Cho vay để kinh doanh là hình thức ngân hàng cung cấp vốn cho doanh nghiệp nhằm phục vụ hoạt động sản xuất và mở rộng quy mô Mục đích chính của loại cho vay này là đáp ứng nhu cầu vốn của doanh nghiệp trong từng ngành nghề cụ thể Ngân hàng sẽ thiết lập các điều kiện cho vay, phương thức cho vay và cách thức trả nợ dựa trên nguồn thu từ hoạt động bán hàng của doanh nghiệp.
1.1.2.2 Dựa theo thời hạn cho vay:
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính tạm thời của nhà nước, doanh nghiệp và hộ sản xuất Ngân hàng thường cho nhà nước vay để tài trợ chi tiêu thông qua việc mua trái phiếu kho bạc, mặc dù khả năng hoàn trả của nhà nước thường cao nhưng cũng có rủi ro mất khả năng chi trả Ngoài ra, ngân hàng cũng cho vay các tổ chức tài chính nhằm hỗ trợ thanh khoản, và nhiều công ty chứng khoán vay ngắn hạn trong quá trình phân phối chứng khoán Doanh nghiệp là nhóm khách hàng lớn nhất của ngân hàng thương mại, với phần lớn khoản vay có thế chấp tài sản, phục vụ cho nhu cầu sản xuất kinh doanh, xây dựng, mở rộng và cải tiến tài sản cố định Các khoản vay này thường có thời hạn dưới một năm và bao gồm cả tài trợ cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu và phát triển đất cho các dự án xây dựng đô thị.
Doanh nghiệp ngày càng có nhu cầu vay vốn trung và dài hạn để đầu tư vào trang thiết bị, xây dựng và cải tiến công nghệ nhằm tồn tại và phát triển trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển nhanh chóng Khi có kế hoạch mua sắm hoặc xây dựng tài sản cố định cho dự án cụ thể, khách hàng có thể xin vay từ Ngân hàng Một yêu cầu quan trọng từ Ngân hàng là người vay phải xây dựng dự án chi tiết, thể hiện rõ mục đích, kế hoạch đầu tư và quy trình thực hiện dự án Thẩm định dự án là điều kiện quyết định để Ngân hàng cấp vốn vay và đánh giá khả năng hoàn trả của doanh nghiệp.
1.1.2.3 Dựa theo hình thức đảm bảo của các khoản vay
Cho vay có đảm bảo là hình thức cho vay trong đó ngân hàng nắm giữ tài sản của người vay nhằm thu hồi vốn khi có vi phạm hợp đồng tín dụng Quá trình này không chỉ giúp ngân hàng bảo vệ khoản vay mà còn góp phần làm tăng lượng tiền trong nền kinh tế và thúc đẩy sự gia tăng hàng hóa trên thị trường.
Khi cho vay, ngân hàng không trực tiếp quản lý nguồn vốn, dẫn đến nhiều rủi ro và nguy cơ không thu hồi đủ vốn vay Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng thường yêu cầu người vay phải có tài sản bảo đảm Đối với cho vay kinh doanh, nguồn thu lợi chính đến từ doanh thu vay vốn lưu động hoặc lợi nhuận từ các khoản vay trung và dài hạn Trong cho vay tiêu dùng, nguồn thu nợ chủ yếu là thu nhập cá nhân từ lương và các nguồn thu nhập khác Nếu ngân hàng nhận thấy nguồn thu nhập không ổn định, họ sẽ yêu cầu thiết lập chính sách pháp lý bổ sung để có thêm tài sản bảo đảm cho khoản vay.
Khoản cho vay không có đảm bảo là loại hình cho vay mà ngân hàng không yêu cầu tài sản của người vay làm tài sản thế chấp Thay vào đó, ngân hàng đặt ra các điều kiện ràng buộc trong hợp đồng tín dụng, như việc người vay không được giao dịch với ngân hàng khác và phải để ngân hàng quản lý hoạt động kinh doanh của mình Điều này giúp ngân hàng theo dõi tình hình tài chính của người vay Thông thường, chỉ những khách hàng có mối quan hệ lâu dài, uy tín hoặc có sự tham gia vốn của ngân hàng mới đủ điều kiện để nhận khoản vay không có đảm bảo.
1.1.2.4 Dựa theo hình thức hình thành khoản vay
Cho vay trực tiếp là hình thức cho vay chủ yếu của Ngân hàng, trong đó khách hàng đến trực tiếp để xin vay vốn Ngân hàng sẽ chuyển giao tiền cho khách hàng dựa trên các điều kiện đã thỏa thuận Những khách hàng có tài sản thế chấp và uy tín cao thường lựa chọn vay trực tiếp từ Ngân hàng mà không cần qua trung gian.
Cho vay gián tiếp là hình thức cho vay qua các tổ chức trung gian như hội nông dân, hội cựu chiến binh, và hội phụ nữ, nhằm hỗ trợ lẫn nhau và bảo vệ quyền lợi cho các thành viên Các tổ chức này thường xuyên liên kết với nhau để phát triển kinh tế, làm giàu và xoá đói giảm nghèo Ngân hàng cũng có thể cho vay thông qua người bán lẻ sản phẩm đầu vào của quá trình sản xuất, giúp hạn chế việc sử dụng tiền sai mục đích.
Danh mục cho vay của Ngân hàng thương mại
1.1 Danh mục cho vay của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là tổ chức cung cấp đa dạng sản phẩm tài chính, với danh mục tài sản phong phú Tuy nhiên, do vai trò trung gian tín dụng, các khoản cho vay chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục tài sản của ngân hàng Lợi nhuận từ cho vay vẫn đóng góp đáng kể vào tổng lợi nhuận, vượt trội so với lợi nhuận từ dịch vụ và đầu tư.
Danh mục cho vay (Loan portfolio) là tập hợp các loại tài sản và chứng khoán mà cá nhân hoặc tổ chức tài chính nắm giữ, bao gồm cổ phiếu, chứng chỉ ký thác, chứng khoán, hàng hóa, tiền mặt và bất động sản Mục đích của danh mục này là nhằm hạn chế rủi ro trong đầu tư.
Các nhà quản trị ngân hàng định hướng hoạt động cấp tín dụng thông qua việc xây dựng các danh mục cho vay, nhằm đảm bảo tính lành mạnh và chuyên môn hóa, đồng thời tạo sự đa dạng cho tài sản cho vay Điều này giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.
1.2.2 Phân loại danh mục cho vay của ngân hàng thương mại
Theo tiêu chí về thời hạn, cần thiết kế cơ cấu tỷ trọng hợp lý cho các loại cho vay ngắn, trung và dài hạn Điều này giúp thể hiện mối quan hệ giữa cơ cấu thời hạn của nguồn vốn sử dụng và nguồn vốn huy động, từ đó hạn chế rủi ro về khả năng thanh khoản và rủi ro lãi suất.
Danh mục cho vay theo ngành kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định định hướng hoạt động tín dụng của ngân hàng, phản ánh cơ cấu dư nợ cho từng ngành và lĩnh vực Từ đó, ngân hàng có thể nhận diện các ngành cần tập trung phát triển và những ngành cần giảm thiểu đầu tư Tỷ trọng của từng ngành trong tổng dư nợ thể hiện rõ quan điểm của ngân hàng về việc ưu tiên chuyên môn hóa hay đa dạng hóa trong cho vay Để hạn chế rủi ro, một danh mục cho vay đa dạng sẽ là lựa chọn tối ưu cho ngân hàng.
Ngân hàng phân loại khách hàng dựa trên quy mô, cơ cấu tổ chức và năng lực pháp lý, bao gồm khách hàng cá nhân, doanh nghiệp lớn, vừa, nhỏ và siêu nhỏ.
Xây dựng danh mục cho vay theo khu vực địa lý giúp ngân hàng xác định thị trường mục tiêu một cách hiệu quả, phù hợp với điều kiện cơ sở vật chất và năng lực kiểm soát của nhân viên Việc này cho phép so sánh hiệu quả hoạt động giữa các khu vực, từ đó đưa ra những điều chỉnh cần thiết để đạt được mục tiêu đã đề ra.
Danh mục cho vay theo loại tiền tệ phản ánh quan điểm và định hướng của ngân hàng trong việc xác định thị trường mục tiêu cả trong và ngoài nước Đồng thời, nó cũng hỗ trợ ngân hàng trong việc đánh giá mức độ rủi ro tiềm ẩn do biến động của đồng ngoại tệ so với đồng nội tệ.
Trong lĩnh vực đầu tư, danh mục cho vay được chia thành hai nhóm chính: lĩnh vực sản xuất và lĩnh vực phi sản xuất Lĩnh vực sản xuất bao gồm các ngành như nông nghiệp và công nghiệp, trong khi lĩnh vực phi sản xuất tập trung vào các hoạt động như vay để kinh doanh chứng khoán, bất động sản và tiêu dùng.
Theo hình thức đảm bảo, danh mục cho vay được chia thành hai loại: dư nợ có tài sản đảm bảo (như cầm cố, thế chấp, bảo lãnh) và dư nợ không có tài sản đảm bảo Để giảm thiểu rủi ro và tổn thất, các ngân hàng thường ưu tiên duy trì danh mục cho vay với phần lớn là dư nợ có tài sản đảm bảo.
Theo tính chất sở hữu, danh mục cho vay được phân loại thành các loại hình doanh nghiệp như doanh nghiệp nhà nước, công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn Mỗi loại hình này có đặc điểm quản lý riêng, do đó danh mục cho vay sẽ được điều chỉnh để phù hợp với xu hướng phát triển của các thành phần kinh tế.
Quản trị danh mục cho vay của ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm và ý nghĩa của quản trị danh mục cho vay của ngân hàng thương mại
Quản trị danh mục cho vay là một phương thức quản lý ngân hàng, bao gồm thiết kế, xây dựng chính sách, thực hiện, và điều chỉnh danh mục cho vay nhằm đạt mục tiêu kinh doanh Ý nghĩa của quản trị danh mục cho vay trong ngân hàng thương mại nằm ở việc đo lường và kiểm soát rủi ro tín dụng, với nguyên tắc đa dạng hóa rủi ro để tránh tập trung rủi ro trong một danh mục Khi các khoản cho vay không liên quan có đặc điểm chung, chúng có thể tạo ra rủi ro đáng kể về thu nhập và vốn Quản trị danh mục cho vay giúp ngân hàng đảm bảo đủ vốn để chịu đựng rủi ro tín dụng, hoàn tất việc đánh giá và phân tích tổng thể rủi ro của từng khoản vay, từ đó giảm thiểu rủi ro vỡ nợ bằng cách xem xét lịch sử trả nợ của khách hàng CPM cũng có thể điều chỉnh hồ sơ rủi ro và thực hiện các biện pháp giảm thiểu rủi ro tín dụng để bảo vệ ngân hàng trước các tình huống căng thẳng tiềm năng như suy thoái kinh tế.
Tối đa hóa lợi nhuận và tối thiểu hóa rủi ro là mục tiêu quan trọng trong quản trị danh mục cho vay của ngân hàng Quản trị hiệu quả giúp giảm chi phí giám sát và xử lý nợ xấu, từ đó tiết kiệm nguồn lực và hoạt động với vốn thấp hơn, gia tăng lợi nhuận Ngược lại, nếu quản trị không hiệu quả và rủi ro tập trung lớn, ngân hàng có thể đối mặt với tổn thất vượt khả năng chịu đựng, dẫn đến nguy cơ phá sản.
Xác định danh mục cho vay tối ưu là bước quan trọng dựa trên các mục tiêu cụ thể của từng ngân hàng Quản trị danh mục cho vay giúp ngân hàng lựa chọn các danh mục phù hợp nhất với chiến lược phát triển, từ đó giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.
1.3.2 Rủi ro danh mục cho vay của ngân hàng thương mại
Rủi ro trong hoạt động ngân hàng là những tổn thất tiềm ẩn do biến động thị trường gây ra Cấu trúc rủi ro trong cho vay được phân chia thành hai loại chính: rủi ro trong giao dịch và rủi ro danh mục.
Rủi ro trong giao dịch phát sinh từ những hạn chế trong quá trình xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng, bao gồm ba bộ phận chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro đảm bảo và rủi ro nghiệp vụ Rủi ro lựa chọn liên quan đến việc đánh giá và phân tích tín dụng khi ngân hàng quyết định các phương án vay vốn hiệu quả Rủi ro bảo đảm xuất phát từ các tiêu chuẩn bảo đảm như điều khoản hợp đồng, loại tài sản bảo đảm, chủ thể đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản Cuối cùng, rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc sử dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục trong ngân hàng thương mại bao gồm rủi ro nội tại và rủi ro tập trung Rủi ro nội tại phát sinh từ các yếu tố đặc thù của từng khách hàng hoặc ngành kinh tế, chẳng hạn như thiên tai trong ngành nông nghiệp Loại rủi ro này rất đa dạng và không thể loại bỏ hoàn toàn do bản chất của đối tượng vay Ngược lại, rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vào một khách hàng, ngành kinh tế, hoặc một số loại cho vay, dẫn đến thiếu đa dạng trong danh mục cho vay và vi phạm nguyên tắc phân tán rủi ro.
Rủi ro trong danh mục cho vay của ngân hàng thương mại rất đa dạng và phức tạp, yêu cầu các ngân hàng áp dụng các phương pháp quản trị hiệu quả Để đưa ra quyết định cho vay chính xác và hạn chế rủi ro, ngân hàng cần thực hiện thẩm định kỹ lưỡng.
1.3.3 Các phương pháp quản trị danh mục cho vay
1.3.3.1 Phương pháp quản lý danh mục ngâu nhiên (thụ động)
Mỗi khoản vay sẽ được thẩm định và phê duyệt độc lập theo quy trình của từng ngân hàng, không bị giới hạn về địa lý, ngành nghề hay loại hình vay Việc tập trung vào các khoản cho vay ngẫu nhiên khác nhau sẽ hình thành một danh mục tín dụng đa dạng Đặc điểm của danh mục này được quản lý một cách ngẫu nhiên.
Danh mục cho vay của ngân hàng được hình thành dựa trên nhu cầu của khách hàng, dẫn đến tình trạng tập trung dư nợ vào một số ít khách hàng Tỷ trọng dư nợ cho những khách hàng này có thể vượt quá giới hạn an toàn, ví dụ như quy định cho vay không quá 10% vốn tự có Sự tập trung này tạo ra rủi ro lớn, đặc biệt khi nhóm khách hàng gặp khó khăn và không thực hiện được các cam kết trong hợp đồng, có thể dẫn đến nguy cơ phá sản cho ngân hàng.
Hoạt động tín dụng thường tập trung vào một số lĩnh vực có lợi nhuận cao như bất động sản và chứng khoán, nhưng khi thị trường bất động sản suy giảm và đóng băng, nợ xấu gia tăng nhanh chóng Nợ xấu không phải là vấn đề mới, mà đã tích lũy từ lâu, đặc biệt từ năm 2008 khi tình hình kinh doanh xấu đi, dẫn đến nhiều khách hàng gặp khó khăn tài chính Điều này khiến ngân hàng phải đối mặt với khối nợ xấu lớn Để giảm thiểu rủi ro, các ngân hàng đã thiết lập giới hạn an toàn dựa trên quy mô vốn tự có và giá trị dư nợ trong danh mục cho vay.
Việc ngân hàng tập trung cho vay vào một khu vực, lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể thay vì phân tán rủi ro qua nhiều khu vực và ngành nghề khác nhau dẫn đến tình trạng định giá và cơ cấu kém Điều này không chỉ làm giảm tính đa dạng của nền kinh tế mà còn hạn chế cơ hội đầu tư trong các lĩnh vực khác nhau.
Phương pháp thụ động trong hoạch định và thiết kế danh mục cho vay có ưu điểm là đơn giản, đặc biệt phổ biến ở các ngân hàng ở nước đang phát triển và các quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc vào một số ngành đặc thù như nông nghiệp Tuy nhiên, do thiếu sự đa dạng trong danh mục cho vay, khi nền kinh tế gặp khó khăn, các lĩnh vực mà ngân hàng tập trung cho vay sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực Để ứng phó với tình hình này, các ngân hàng thường sử dụng biện pháp nội bảng để điều chỉnh quy mô và cấu trúc dư nợ.
1.3.3.2 Phương pháp quản lý danh mục theo kế hoạch (chủ động) Định hướng tín dụng, các chỉ tiêu, các giới hạn cho vay được xác định trước trong chính sách tín dụng của từng ngân hàng Mỗi khoản vay, ngoài việc áp dụng các yêu cầu chung, còn phải đáp ứng các yêu cầu tín dụng đối với từng địa bàn, ngành nghề, loại hình, nhóm khách hàng, Đặc trưng của danh mục được quản lý theo kế hoạch là ngân hàng sử dụng hệ thống thông tin quản lý như một công cụ thường xuyên và ngân hàng kiểm tra, đa dạng hóa, hạn chế rủi ro tín dụng Quản lý danh mục cho vay theo kế hoạch bao gồm các nội dung sau: thực hiện đa dạng hóa, áp dụng hệ thống phân loại, quản lý rủi ro tập trung tín dụng, xây dựng các chuẩn mực phê duyệt.
Mô hình quản trị tín dụng chủ động:
Biểu đồ 1.1: Mô hình quản trị tín dụng chủ động
◄► Quản lý khách hàng Hoạt động cho vay
Xếp hạng/Định giá ◄ ► ◄- ► Chứng khoán hóa
Mô hình quản trị danh mục tín dụng chủ động tập trung vào việc phân loại danh mục tín dụng thành các nhóm riêng biệt, giúp ngân hàng quản lý tài sản hiệu quả hơn Hoạt động cho vay và giao dịch trên thị trường thứ cấp xoay quanh các đơn vị DMTD, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro thông qua việc quyết định mua, bán và bảo hộ tài sản ở các mức giá khác nhau.
Mô hình mới bao gồm nhiều bộ phận chức năng với quyền hạn và trách nhiệm hạn chế trong quy trình tín dụng, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và kiểm soát rủi ro Các bộ phận này được thiết kế để hoạt động đồng bộ, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc xử lý các giao dịch tín dụng.
Nội dung quản trị danh mục cho vay
Để quản lý hiệu quả danh mục cho vay, các ngân hàng cần thiết lập chiến lược cho vay rõ ràng, xây dựng cơ cấu tổ chức hoạt động hợp lý và áp dụng chính sách tín dụng chặt chẽ Qua đó, họ có thể triển khai các biện pháp kiểm soát danh mục cho vay một cách hiệu quả.
Xác định chiến lược danh mục
Phân tích môi trường kinh doanh là yếu tố then chốt giúp ngân hàng phát triển các chiến lược hiệu quả nhằm đạt được mục tiêu Các ngân hàng cần xem xét cả môi trường nội bộ, bao gồm nguồn nhân lực, đạo đức nghề nghiệp, tài sản vật chất và vô hình, lẫn môi trường bên ngoài, như các yếu tố chính trị, kinh tế, tự nhiên và cạnh tranh Qua đó, ngân hàng có thể xác định các mối đe dọa và cơ hội tiềm năng, từ đó kết hợp với hoạch định chiến lược để thực hiện các mục tiêu đề ra.
Chiến lược danh mục đầu tư bao gồm các phương pháp cơ bản như đầu tư và phát triển có chọn lọc vào các thị trường cạnh tranh thuận lợi, tập trung vào nguồn lực chất lượng cao và tìm kiếm khách hàng tiềm năng Ngoài ra, cần tăng cường sự hiện diện ở các thị trường tiềm năng để cân bằng với những thị trường có chi phí cao, đồng thời đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng và nhắm đến các khách hàng mục tiêu Việc duy trì định vị thị trường cũng rất quan trọng, nhằm tìm kiếm những cơ hội phát triển tốt nhất Cuối cùng, tối ưu hóa hiệu quả là một yếu tố không thể thiếu trong chiến lược này.
Xác định chiến lược danh mục là quá trình xác định các vấn đề trọng tâm khu vực và chiến lược trong vòng 2 đến 5 năm tới Dựa trên đó, kế hoạch kinh doanh sẽ được xây dựng nhằm hướng dẫn thực hiện chiến lược Điều này bao gồm việc phân tích chi tiết tình hình khu vực, xác định mục tiêu rõ ràng và biện pháp thực hiện, cũng như đề xuất các sáng kiến cần thiết để đạt được định hướng chiến lược Ngoài ra, bộ phận kiểm tra chiến lược sẽ được thiết lập để theo dõi và đo lường sự phát triển hoạt động của tổ chức trong khu vực.
Các quan điểm và chính sách về rủi ro do ban lãnh đạo cao cấp nhất xác định rõ ràng, minh bạch, nhát' quán
Có sự giám sát từ trung tâm đối với công tác quản lý rủi ro trong toàn ngân hàng
Có sự phân định rõ ràng về nghĩa vụ và trách nhiệm
Các đơn vị kinh doanh chính thức tham gia và coi công tác quản lú rủi ro như một công việc của mình
Bộ phận kiểm soát ngân hàng cần theo dõi và đánh giá toàn diện các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính quan trọng liên quan đến hoạt động cho vay, bao gồm số lượng khách hàng vay, rủi ro tiềm ẩn, doanh thu, thu nhập từ lãi và phí Đồng thời, cần phân tích các rủi ro, phát triển mạng lưới khách hàng và các phân khúc, so sánh với các thời kỳ trước hoặc kế hoạch kinh doanh để đảm bảo hiệu quả quản trị.
1.4.2 Tổ chức quản trị rủi ro danh mục cho vay
Mô hình tổ chức quản trị rủi ro tín dụng
Biểu đồ 1.2: Mô hình tổ chức quản trị rủi ro tín dụng ác định khẩu vị rủi ro và cân đối kinh doanh của ngân hàng
- Phân bố các nguồn lực và vốn
Tập trung vào khẩu vị và chính sách rủi ro Nhóm lãnh đạo
- Duy trì danh mục đầu tư đã được đa dạng hóa hợp lý
- Thiết kế hệ thống áp dụng
- Phát triển chiến lược lựa chọn EVA (Economic value added - giá
< trị kinh tế gia tăng) tối ưu
- Loại bỏ giao dịch kém chất lượng
- Lựa chọn giá trị kinh tế cộng thêm tại mức độ khách hàng quản lý rủi ro tại chi nhánh,, Phòng tín dụng
-Bộ phận quan hệ khách hàng: Các cán bộ kinh doanh
Chính sách tín dụng của ngân hàng, được ban hành bởi Hội đồng quản trị, nhằm hướng dẫn và kiểm soát hoạt động cho vay Chính sách này tạo ra cơ chế đảm bảo tính thống nhất trong tổ chức, hỗ trợ điều hành kinh doanh hiệu quả và hướng dẫn cán bộ tín dụng thực hiện nhiệm vụ của mình.
Chính sách tín dụng bao gồm các nội dung cơ bản như tiêu chuẩn danh mục tín dụng dựa trên loại hình, kỳ hạn, quy mô và chất lượng tín dụng, cũng như đối tượng khách hàng mục tiêu Ngoài ra, phân cấp thẩm quyền cho vay cho từng cán bộ tín dụng và hội đồng tín dụng, cùng với quy định về mức cho vay tối đa và các loại tín dụng được phép, là rất quan trọng Quy trình tiếp nhận và đánh giá đơn xin vay của khách hàng cần được thực hiện một cách minh bạch, với hồ sơ bắt buộc được lưu giữ tại ngân hàng Việc phân cấp trách nhiệm trong nội bộ ngân hàng về lưu giữ và kiểm tra hồ sơ tín dụng cũng cần được quy định rõ ràng Các chỉ dẫn về định giá và hoàn tất hồ sơ đảm bảo tín dụng, cùng với chính sách lãi suất và điều kiện hoàn trả nợ, cũng là những yếu tố không thể thiếu Cuối cùng, cần có các tiêu chuẩn chất lượng chung cho tất cả các loại tín dụng, quy định giới hạn tín dụng tối đa cho từng khách hàng, và hướng tín dụng vào lĩnh vực hoạt động chính của ngân hàng, đồng thời xây dựng các phương án ưu tiên để phát hiện và xử lý tín dụng có vấn đề.
Các chỉ số đánh giá rủi ro tín dụng của ngân hàng:
+ Chỉ tiêu đánh giá mức độ tập trung danh mục:
Quản lý danh mục cho vay là quá trình quan trọng nhằm kiểm soát rủi ro tập trung bằng cách phân đoạn danh mục thành các nhóm có đặc điểm tương đồng Khi phát hiện nhóm có tiềm ẩn rủi ro cao, cần thiết phải áp dụng chiến lược cắt giảm hoặc đa dạng hóa để giảm thiểu rủi ro Các ngân hàng thương mại thường phân đoạn danh mục cho vay theo nhiều loại hình khác nhau để tối ưu hóa quản lý rủi ro.
Mức độ tập trung danh mục tín dụng theo ngành nghề kinh doanh phản ánh việc phân bổ vốn tín dụng cho các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp, thương mại và dịch vụ Danh mục cho vay thường ưu tiên cho những doanh nghiệp trong các ngành này, và mức độ tập trung này chịu ảnh hưởng từ các chính sách tín dụng, mục tiêu của ngân hàng, tình hình kinh tế và định hướng của Nhà nước trong từng thời kỳ.
Tỷ trọng dư nợ đối với 1 lĩnh vực ngành nghề = - - Tongdw nợ— - - —
Mức độ tập trung vào các thời hạn cho vay ảnh hưởng đến rủi ro tài chính; cụ thể, khi tập trung vào các khoản vay trung và dài hạn, rủi ro sẽ tăng cao hơn do thời gian thu hồi vốn kéo dài.
Mức độ tập trung của dư nợ cho vay được phân tích theo đối tượng khách hàng và khu vực địa lý Đối tượng khách hàng ở đây có thể là dư nợ cho vay của một cá nhân, một nhóm khách hàng hoặc một khu vực cụ thể Việc đánh giá này giúp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và rủi ro trong từng lĩnh vực ngành nghề.
Tỷ trọng dư nợ đối với 1 nhóm khách hàng = - -
Tông d n ư nợ đối với một nhóm khách hằng ợ đối với một nhóm khách hằng
Tập trung dư nợ vào một khách hàng lớn hoặc một nhóm khách hàng lớn sẽ làm tăng rủi ro cho ngân hàng, vì ngân hàng sẽ phụ thuộc nhiều vào khả năng trả nợ của những khách hàng này.
+ Chỉ tiêu đánh giá mức độ rủi ro của danh mục cho vay: Tình hình nợ quá hạn:
„ , 1 ʌ , 1 S d n quá h n ối ư nợ đối ợ đối ạn
Tỷ lệ nợ quá hạn = —, -— j n
■ T ng d n ổng dư nợ ư nợ đối ợ đối rτ ,, 1 ʌ 1 1 , 1 1 , , , , Số khách hằn g q uá h ạ n
Tỷ lệ khách hàng có nợ quá hạn = ———, , ɪ j
Tổng số khách hằng dư nợ
Các tỷ lệ thu hồi vốn của ngân hàng đối với các khoản vay cho thấy mức độ rủi ro tín dụng gia tăng khi chỉ số nợ quá hạn tăng Điều này không chỉ làm tăng nguy cơ mất vốn mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến dòng tiền dự kiến thu về, buộc ngân hàng phải vay với lãi suất cao để bù đắp cho thiếu hụt thanh khoản Hệ quả là chi phí hoạt động của ngân hàng tăng lên, dẫn đến lợi nhuận giảm Ngoài ra, ngân hàng còn phải chịu chi phí cho việc đôn đốc và giám sát thu hồi nợ, cùng với chi phí cơ hội do tốn kém thời gian và nguồn lực.
Tỷ lệ nợ xấu là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng và rủi ro trong danh mục cho vay của ngân hàng, cho biết số tiền nợ xấu trên mỗi 100 đồng cho vay Nếu tỷ lệ nợ xấu cao hơn mức trung bình ngành và có xu hướng gia tăng, điều này có thể cho thấy ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc quản lý chất lượng tín dụng Ngược lại, tỷ lệ nợ xấu thấp hơn so với các năm trước có thể chỉ ra rằng chất lượng các khoản tín dụng đã được cải thiện, hoặc ngân hàng đã thực hiện chính sách xóa nợ xấu hoặc thay đổi cách phân loại nợ.
Tình hình rủi ro mất vốn:
DPRR tín dụng trích lập
Tỷ lệ DPRR tín dụng = -777—-——
Dư nợ kỳ bảo cáo
Chỉ số DPRR cho biết tỷ lệ phần trăm dư nợ được trích lập dự phòng, với tỷ lệ cao thể hiện rủi ro tín dụng lớn và khả năng thu hồi thấp Việc trích lập DPRR nhiều đồng nghĩa với việc ngân hàng có thể mất nhiều tiền do rủi ro tín dụng, ảnh hưởng đến lợi nhuận Ngược lại, chỉ số thấp có thể cho thấy chất lượng nợ đã cải thiện hoặc do các khoản dự phòng chưa được trích lập đầy đủ theo quy định.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ DANH MỤC CHO VAY CỦA ACB
Khái quát về ACB
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB) được thành lập vào ngày 04/6/1993 và đã trải qua gần 27 năm phát triển, trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam Với đội ngũ hơn 9.000 nhân viên chuyên nghiệp và 350 chi nhánh/phòng giao dịch hiện đại trên toàn quốc, ACB cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ Sự phát triển ổn định và tốc độ tăng trưởng cao đã giúp ACB xây dựng niềm tin vững chắc từ khách hàng, đối tác và nhà đầu tư Trụ sở chính của ngân hàng nằm tại 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP Hồ Chí Minh, và ACB đang hướng tới mô hình phát triển tập đoàn tài chính với các công ty thành viên hoạt động hiệu quả.
Công ty chứng khoán ACB (ACBS) cùng với các đơn vị trực thuộc như công ty quản lý nợ và khai thác tài sản ACB (ACBA), công ty cho thuê tài chính ACB (ACBL) và công ty quản lý quỹ ACB (ACBC) đều đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính của ACB.
Tầm nhìn sứ mệnh của ACB vào năm 2017 đánh dấu giai đoạn 3 trong chiến lược phát triển 5 năm, với mục tiêu định vị hàng đầu trong ngành ngân hàng Để đối phó với sự cạnh tranh gay gắt và nhu cầu dịch vụ ngày càng cao từ khách hàng, ACB cam kết không ngừng cải tiến và triển khai các chiến lược đột phá Theo KB Securities, trong 3 - 5 năm tới, ACB sẽ tập trung vào hai chiến lược trọng tâm để nâng cao vị thế của mình trên thị trường.
ACB đang đẩy mạnh ngân hàng số và hoàn thiện hệ sinh thái công nghệ tài chính với chiến lược đầu tư 35 triệu USD mỗi năm Mục tiêu là trở thành số 1 trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ Các sản phẩm nổi bật bao gồm số hóa hoạt động mở tài khoản thanh toán, thẻ ghi nợ, quy trình thanh toán nội địa và quốc tế Ngân hàng cũng giảm thiểu thủ tục giấy tờ thông qua số hóa hóa đơn và ứng dụng công nghệ mới như Big Data để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, cung cấp sản phẩm phù hợp hơn cho khách hàng.
Thứ hai: phát triển các nguồn thu ngoài lãi, khai thác hoạt động
Tận dụng mạng lưới khách hàng cá nhân và xu hướng phát triển mạnh mẽ của ngành bảo hiểm tại Việt Nam, hoạt động bán chéo bảo hiểm hứa hẹn sẽ trở thành nguồn thu lớn cho ACB trong 1 - 2 năm tới Việc tìm kiếm đối tác phù hợp sẽ góp phần tạo ra sự tăng trưởng đáng kể trong thu nhập ngoài lãi.
2.1.2 Cơ cấu bộ máy quản lý của ACB
Một số đơn vị tham gia trực tiếp vào quản lý danh mục tín dụng, rủi ro tín dụng và quyết định kết quả hoạt động tín dụng bao gồm các tổ chức tài chính và ngân hàng.
Trung tâm phê duyệt tín dụng tập trung có nhiệm vụ phê duyệt tín dụng và báo cáo về tình hình thực thi việc phê duyệt tín dụng, bao gồm cả các trường hợp phê duyệt ngoại lệ, theo quy định hiện hành.
Khối KHCN và KHDN cần hợp tác với khối tài chính để quy định mức lãi suất hợp lý, nhằm bù đắp chi phí vốn tăng lên do hệ số rủi ro gia tăng Điều này áp dụng trong trường hợp khách hàng không cung cấp báo cáo thuế hoặc báo cáo tài chính đã được kiểm toán đúng theo tần suất một năm một lần, dựa trên giá vốn do khối tài chính quy định.
Phòng phân tích tín dụng có trách nhiệm soạn thảo và điều chỉnh các quy định cụ thể cùng với các mẫu biểu liên quan, nhằm đảm bảo phù hợp với định hướng chính sách tín dụng Đồng thời, phòng cũng kiểm soát việc thực hiện thẩm định dòng tiền trả nợ và thẩm định khách hàng theo yêu cầu của chính sách tín dụng Ngoài ra, phòng quy định loại báo cáo tài chính như báo cáo thuế, báo cáo kiểm toán và báo cáo nội bộ để phục vụ cho việc phân tích tín dụng trong quá trình thẩm định.
Phòng vận hành tín dụng - Khối vận hành: Phối hợp với khối KHCN, khối
KHDN kiểm soát và đảm bảo việc nhập liệu trên hệ thống đảm bảo được chính xá theo nội dung phê duyệt.
Giám đốc khối quản lý rủi ro chịu trách nhiệm đánh giá định kỳ hoặc đột xuất danh mục tín dụng, đồng thời đề xuất các biện pháp nhằm duy trì chất lượng danh mục tín dụng trong giới hạn rủi ro tối đa đã được quy định.
Phòng quản lý rủi ro tín dụng thuộc Khối quản lý rủi ro có nhiệm vụ quản lý, theo dõi và thông báo các giới hạn tín dụng định kỳ hàng tháng, tuần và ngày, dựa trên cân đối hạn mức còn lại Đơn vị này thực hiện phân tích rủi ro danh mục tín dụng của ACB theo các tiêu chí của chính sách và hoạt động tín dụng Ngoài ra, phòng cũng có trách nhiệm cập nhật tình hình thực tế và đề xuất điều chỉnh chính sách để phù hợp hơn với thực tế.
Trung tâm pháp lý chứng từ và phòng phân tích tín dụng hướng dẫn rằng trong hợp đồng tín dụng, khách hàng cần cung cấp báo cáo tài chính được kiểm toán mỗi năm Nếu khách hàng không cung cấp báo cáo này trong vòng 6 tháng kể từ ngày bổ sung, sẽ không thực hiện giải ngân mới và sẽ theo dõi thu hồi nợ đến hạn.
Khối công nghệ thông tin chịu trách nhiệm xây dựng hệ thống phần mềm quản lý giới hạn tín dụng theo hướng dẫn của phòng quản lý rủi ro tín dụng, khối KHCN và khối KHDN Ngoài ra, khối cũng thực hiện thống kê và cung cấp số liệu theo yêu cầu của phòng quản lý rủi ro tín dụng, định kỳ hàng tháng hoặc đột xuất, nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả các giới hạn tín dụng.
Các chi nhánh và phòng giao dịch của ACB có trách nhiệm phân nhóm khách hàng, tính toán nguồn thu nhập và đánh giá khả năng trả nợ một cách cẩn trọng theo quy định và hướng dẫn của phòng phân tích tín dụng Họ cần thông báo kịp thời cho khách hàng về các điều chỉnh chính sách tín dụng và đề xuất ý kiến để hoàn thiện chính sách phù hợp với thực tế Đồng thời, cần kiểm soát rủi ro tín dụng trong quá trình tiếp thị, đánh giá và phê duyệt khoản vay mới, với các trường hợp ngoại lệ được trình cho cấp thẩm quyền phê duyệt Việc nhập liệu trên hệ thống (DNA, CLMS) cũng phải được thực hiện đúng và đầy đủ theo hướng dẫn.
Ban kiểm soát nội bộ có nhiệm vụ phối hợp với ban điều hành để kiểm tra sự tuân thủ của các đơn vị đối với chính sách tín dụng của ngân hàng.
Khái quát về danh mục cho vay của ACB
2.2.1 Đối tượng khách hàng và các sản phẩm tín dụng nổi bật Đối tượng khách hàng mục tiêu: Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu tập trung vào mảng khách hàng SME và khách hàng bán lẻ Đối với SME, ACB hướng đến cả một chuỗi cung ứng nên đặt mục tiêu thu hút nhà cung cấp và đơn vị phân phối của doanh nghiệp cốt lõi bằng chính sách hợp lý về lãi suất và phí Từ đó,ACB kỳ vọng có thể áp dụng các giải pháp dài hạn và đồng bộ trong việc cung cấp các gói sản phẩm Các cá nhân là nhân viên của SME cũng là khách hàng mục tiêu thông qua các khoản cho vay tiêu dùng, thẻ tín dụng, tài khoản lương Đối với nhómKHCN có thu nhập cao, ACB định hướng khai thác tăng huy động tiền gửi, thu nhập từ dịch vụ bán bảo hiểm, thẻ tín dụng Một số sản phẩm tín dụng nổi bật:
Vay đầu tư sản xuất kinh doanh là sản phẩm tín dụng dành cho khách hàng cá nhân người Việt Nam từ 18 tuổi trở lên, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ Khách hàng có thể vay lên đến 5 tỷ đồng với thời hạn tối đa 5 năm, và phương thức vay linh hoạt, có thể giải ngân một lần hoặc nhiều lần tùy theo nhu cầu thực tế Điều kiện vay bao gồm hoạt động sản xuất kinh doanh hợp pháp, phương án khả thi và tài sản thế chấp như bất động sản hoặc giấy tờ có giá Phương thức trả nợ cũng linh hoạt, cho phép trả lãi hàng tháng hoặc hàng quý, với vốn trả định kỳ ≤ 12 tháng/lần theo phương thức góp đều hoặc tăng dần 10-20%/năm.
Vay cơ ngơi bền vững là sản phẩm lý tưởng cho việc đầu tư tài sản cố định như mua hoặc xây dựng địa điểm sản xuất, nhà xưởng, kho bãi và văn phòng Chương trình nổi bật với ưu điểm như ân hạn vốn lên đến 06 tháng và lịch trả nợ linh hoạt theo thu nhập của khách hàng Đặc biệt, khách hàng được miễn phí phạt khi trả nợ trước hạn với số tiền tối đa 100 triệu đồng/tháng Ngoài ra, khi mở tài khoản Thương Gia, khách hàng sẽ nhận được nhiều ưu đãi như miễn phí quản lý tài khoản trong 1 năm, miễn phí chọn số tài khoản theo nhu cầu và giảm tối thiểu 30% phí chuyển tiền trong nước Quy trình hồ sơ đơn giản và nhanh chóng, chỉ mất 24 giờ kể từ khi nhận đủ hồ sơ.
Vay bổ sung vốn lưu động là giải pháp tài chính hỗ trợ khách hàng cá nhân có quốc tịch Việt Nam trong việc mua sắm nguyên liệu phục vụ sản xuất kinh doanh Số tiền vay được xác định dựa trên phương án sản xuất kinh doanh, giá trị tài sản bảo đảm và khả năng trả nợ của khách hàng Với lãi suất cạnh tranh tính trên dư nợ giảm dần và thời gian vay tối đa lên đến 12 tháng, khách hàng có thể lựa chọn phương thức trả nợ linh hoạt, bao gồm lãi trả hàng tháng hoặc hàng quý và vốn trả vào cuối kỳ Thủ tục vay đơn giản và thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, điều kiện vay yêu cầu hoạt động sản xuất kinh doanh hợp pháp, có phương án khả thi cùng nguồn thu nhập từ hoạt động đó, và tài sản thế chấp như bất động sản, động sản hoặc giấy tờ có giá.
Vay tiêu dùng linh hoạt tại ACB cho phép bạn tiếp cận hạn mức và lãi suất ưu đãi với tài sản đảm bảo, đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu vốn cá nhân mà không bị giới hạn trong các sản phẩm vay hiện có.
Trong 06 tháng đầu tiên, khách hàng không cần thanh toán ngay vốn vay với phương thức trả nợ linh hoạt và thời hạn vay kéo dài lên đến 10 năm Khách hàng có thể thanh toán thêm tối đa 20 triệu đồng mỗi tháng để rút ngắn thời gian trả nợ mà không bị phạt Ngoài ra, việc trả nợ trước hạn sau 5 năm cũng không bị tính phí Đội ngũ Tư vấn tài chính cá nhân (PFC) chuyên nghiệp sẽ tư vấn tận nơi để hỗ trợ khách hàng.
Vay tiêu dùng tín chấp: Áp dụng cho các đối tượng là cá nhân người Việt
Đối với khách hàng từ 22 tuổi trở lên, thời gian vay tối đa là 55 năm cho nữ và 60 năm cho nam Lợi ích của gói vay bao gồm không cần bảo lãnh hay thế chấp tài sản, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu tiêu dùng cá nhân và gia đình với số tiền vay lên đến 15 lần thu nhập và tối đa 500 triệu đồng Thủ tục vay đơn giản, lãi suất cạnh tranh, cùng dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 Khách hàng có thể chọn phương thức trả vốn hàng tháng hoặc định kỳ ≤ 12 tháng/lần với lãi suất tăng dần 10-20%/năm Điều kiện vay yêu cầu thu nhập từ lương tối thiểu 7 triệu đồng/tháng tại TP.HCM và Hà Nội, hoặc 5 triệu đồng/tháng tại các tỉnh/thành phố khác, và thời gian làm việc tại công ty hiện tại ít nhất 12 tháng.
Xét trong 3 năm 2017, 2018 và 2019 ta có thống kê sau:
Bảng 2.1: Quy mô danh mục cho vay giai đoạn 2017 — 2019
Nguồn: BCTC của ACB từ năm 2017 đến 2019 Biểu đồ 2.2: Quy mô cho vay của ACB từ 2017 đến 2019 Đơn vị: triệu đồng
Biểu đồ 2.2 minh họa tình trạng tín dụng của ACB trong ba năm qua, phản ánh mục tiêu của ngân hàng trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam Theo bảng 2.1, quy mô cho vay của ACB đã liên tục tăng qua từng năm, với tín dụng năm 2018 đạt 32.252.678 triệu đồng, tăng 16,5% so với năm 2017, và năm 2019 đạt 38.222.364 triệu đồng, tăng 16,78% so với năm 2018.
Theo KB Securities (2019), ACB hiện nắm giữ 4,28% thị phần huy động và 3,41% thị phần cho vay, xếp thứ hai trong khối ngân hàng thương mại cổ phần Sự gia tăng nhanh chóng về thị phần trong những năm qua cho thấy ACB đang dần khôi phục vị thế của mình trên thị trường.
Tổng 195.506.443 227.759.122 265.981.486 chi nhánh và phòng GD, ACB hiện đứng thứ hai trong khối NHTMCP về quy mô mạng lưới hoạt động trên cả nước, chỉ sau STB.
2.2.3 Cơ cấu cho vay 2.2.3.1 Cơ cấu cho vay theo kì hạn
Bảng 2.2 : Quy mô cho vay của ACB qua các năm 2017 -2019 Đơn vị: Triệu đồng
Nguồn: BCTC cuả ACB từ năm 2017 đến 2019 Biểu đồ 2.3 : Cơ cấu cho vay theo kì hạn của ACB từ 2017 đến 2019
■ Ng ắ n h ạ n BTrung h ạ n BDai h ạ n BT O ng
Nguồn:Tính toán của tác giả dựa trên số liệu bảng 2.2
Cuối năm 2019, tổng dư nợ cho vay của ACB đạt 265.981.486 triệu đồng, tăng 16,78% so với năm 2018 và 36,05% so với năm 2017 Mặc dù tổng dư nợ tín dụng có sự biến động qua các năm, nhưng cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn vẫn ổn định Trong giai đoạn 2017-2019, nợ ngắn hạn luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng dư nợ cho vay và có xu hướng tăng dần.
(triệu đồng) Tỷ trọng Doanh nghiệp Nhà
Công ty ACB đã cho thấy sự chú trọng đến nợ dài hạn, với tỷ trọng ngày càng tăng qua các năm, trong khi nợ trung hạn lại có xu hướng giảm Cụ thể, nợ trung hạn chiếm 9,52% tổng dư nợ tín dụng vào năm 2017, giảm xuống còn 7,52% vào năm 2018 và chỉ còn 6,62% vào năm 2019 Việc ACB tập trung hơn một nửa tín dụng vào cho vay ngắn hạn phản ánh chiến lược phát triển bền vững và khả năng thanh khoản cao của ngân hàng Trong bối cảnh nguồn huy động chủ yếu từ ngắn hạn và bị hạn chế sử dụng cho vay trung và dài hạn, ACB đã duy trì cơ cấu cho vay hợp lý, giúp giảm thiểu rủi ro nợ xấu, mặc dù lợi nhuận có thể bị ảnh hưởng do lãi suất cho vay ngắn hạn thấp hơn.
2.2.3.2Cơ cấu cho vay theo đối tượng khách hàng và loại hình doanh nghiệp
Bảng 2.3: Danh mục cho vay theo đối tượng khách hàng và loại hình doanh nghiệp của ACB
Cá nhân và đối tượng khác
Nhóm nợ Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Triệu đồng % Triệu đồng % Triệu đồng %
Nguồn: BCTC của ACB từ năm 2017 đến 2019
Theo bảng 2.3, ACB tập trung vào việc cho vay đối với cá nhân, công ty cổ phần, công ty TNHH và doanh nghiệp tư nhân, với tỷ trọng vốn cho các đối tượng này chiếm trên 97% tổng dư nợ Ngược lại, tỷ trọng cho vay doanh nghiệp nhà nước rất thấp và đang có xu hướng giảm, do hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước không cao.
Theo báo cáo của KB Securities, ACB hiện đang dẫn đầu trong nhóm ngân hàng thương mại cổ phần về dư nợ và tỷ trọng cho vay cá nhân, vượt xa các đối thủ khác Điều này không chỉ khẳng định ACB đang thực hiện đúng chiến lược ban đầu mà còn cho thấy sức mạnh vượt trội trong việc thu hút khách hàng nhỏ lẻ.
2.2.3.3 Cơ cấu cho vay theo chất lượng nợ cho vay
Trong quá trình hoạt động ngân hàng, ACB không chỉ tập trung vào việc mở rộng quy mô tín dụng mà còn đặc biệt chú trọng đến việc quản lý chất lượng nợ cho vay Điều này thể hiện qua Bảng 2.4, so sánh chất lượng nợ cho vay riêng của ACB với toàn bộ hệ thống ngân hàng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì chất lượng tín dụng trong hoạt động cho vay.
Ngân hàng ACB luôn ưu tiên chất lượng tín dụng, thể hiện qua tỷ lệ nợ đủ tiêu chuẩn cao, duy trì trên 99% trong ba năm liên tiếp (2017: 99,08%, 2018: 99,11%, 2019: 99,23%) ACB cũng kiểm soát chặt chẽ các nhóm nợ có rủi ro, giữ chúng ở mức thấp, đặc biệt là nhóm 2 - nợ cần chú ý và nhóm 4.
Thành tựu, hạn chế và nguyên nhân
ACB đã phát triển mô hình quản lý danh mục cho vay hiệu quả bằng cách thiết lập các giới hạn tín dụng trong chính sách tín dụng và chính sách khách hàng Điều này tạo ra cơ sở vững chắc và định hướng rõ ràng trong việc cấp tín dụng, giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro Việc xây dựng danh mục cho vay có cấu trúc rõ ràng và giới hạn cho từng ngành, khu vực kinh doanh, và loại hình tín dụng đã giúp ACB tránh được tình trạng cho vay tự phát và ngẫu nhiên Những giới hạn này không chỉ nhằm đa dạng hóa danh mục cho vay mà còn giúp phân tán rủi ro, không tập trung vốn vào một số ngành nghề hẹp.
Việc xây dựng các chỉ tiêu định tính và định lượng chặt chẽ đã giúp ACB kiểm soát nợ một cách hiệu quả, với tỷ lệ nợ xấu luôn dưới 1% trong 3 năm qua Năm 2019, ACB được xếp hạng trong Top 3 ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu thấp nhất, cùng với những ngân hàng lớn như BIDV, ViettinBank và Techcombank.
Vào thứ ba, ACB đã phát triển hệ thống xếp hạng khách hàng vay, kết hợp với hai dữ liệu quan trọng: xác suất vỡ nợ và tỷ lệ tổn thất không thu hồi, nhằm xây dựng mô hình đo lường rủi ro cho danh mục cho vay.
Thứ tư, Ngân hàng đã có bộ phận quản lý rủi ro độc lập, ACB thành lâp khối
QTRR, thuộc ban điều hành và do một Phó tổng giám đốc chỉ đạo, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát rủi ro cho ngân hàng Bộ phận này hỗ trợ ACB trong việc quản lý danh mục cho vay một cách chủ động, tuân thủ các chuẩn mực quốc tế.
Vào thứ năm, ACB đã thực hiện các biện pháp điều chỉnh danh mục cho vay nhằm cơ cấu lại danh mục và giảm thiểu rủi ro tập trung Mặc dù chủ yếu sử dụng công cụ nội bảng, nhưng những biện pháp này vẫn góp phần quan trọng trong việc quản lý rủi ro của ngân hàng.
2.4.2 Một số hạn chế và nguyên nhân
2.4.2.1 Mô hình đánh giá rủi ro còn nặng về cảm tính, thiếu mô hình đo lường rủi ro hiện đại
Bảng điểm tín dụng đang được phát triển để xếp loại rủi ro, hướng tới tiêu chuẩn quốc tế Đây là một thực trạng phổ biến ở hầu hết các ngân hàng thương mại hiện nay.
VN và ACB chủ yếu cho vay dựa trên tài sản đảm bảo, nhưng các ngân hàng thương mại vẫn chưa thiết lập được hệ thống chấm điểm chuẩn mực cho tài sản này Hơn nữa, công tác đánh giá và đo lường rủi ro chưa thực sự đi sâu vào thực tế, không phản ánh đầy đủ những biến động, đặc biệt là những thay đổi theo cơ chế nhà nước và địa phương, dẫn đến ngân hàng chưa kịp thời điều chỉnh bảng xếp hạng.
2.4.2.2 Các công cụ đo lường và quản lý rủi ro còn khá đơn giản, chưa hiện đại
Sự thiếu sót trong hệ thống đo lường và đánh giá rủi ro tín dụng của ngân hàng xuất phát từ việc ngân hàng chưa đầu tư đúng mức cho nghiên cứu và phát triển các công cụ phòng ngừa rủi ro Bên cạnh đó, công nghệ thông tin tại Việt Nam vẫn chưa đạt tiêu chuẩn hiện đại như các quốc gia phát triển, gây khó khăn trong việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào quản trị danh mục cho vay.
2.4.2.3 Năng lực của đội ngũ cán bộ tín dụng còn hạn chế
Nhiều chi nhánh ngân hàng hiện đang thiếu hụt cán bộ tín dụng có trình độ và kinh nghiệm, dẫn đến việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng không chính xác và quyết định cho vay có thể sai lệch Hơn nữa, công tác nhận diện rủi ro còn nhiều hạn chế, ngân hàng chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của việc này, khiến cho quá trình tiếp cận khách hàng và thu thập thông tin chủ yếu mang tính hình thức, thiếu đi sự sâu sắc cần thiết.
2.4.2.4 Công tác xử lý nợ xấu còn nhiều vướng mắc
Nghị quyết 42/2017/QH14 của NHNN về việc xử lý nợ xấu đã giúp ngân hàng có thêm quyền chủ động trong việc phát mại và thu hồi nợ xấu Tuy nhiên, hiệu quả xử lý nợ xấu và thu hồi lãi, gốc tại các chi nhánh vẫn chưa đạt yêu cầu, dẫn đến quá trình kéo dài và gia tăng chi phí cho ngân hàng.
Quá trình xử lý nợ xấu hiện nay gặp nhiều khó khăn do quy định pháp luật chưa rõ ràng và sự hỗ trợ từ ngân hàng chưa đầy đủ trong việc xử lý tài sản đảm bảo khi khách hàng không trả nợ đúng hạn Các hoạt động hỗ trợ xây dựng chính sách, phân tích tổng hợp và bố trí nguồn lực cho quản lý và tác nghiệp chưa được quan tâm thực hiện đúng mức.
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB) hiện có thành tích ấn tượng trong quản trị danh mục cho vay, tạo nền tảng vững chắc cho việc áp dụng các phương pháp quản trị rủi ro hiện đại Điều này giúp ACB dễ dàng thích nghi với môi trường ngân hàng cạnh tranh khốc liệt Tuy nhiên, ACB vẫn gặp một số hạn chế trong công tác này Do đó, tác giả đã phân tích nguyên nhân của những hạn chế và đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện quản trị danh mục cho vay của ngân hàng ACB.