Tính cấp thiết của đề tài
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DN N&V) chiếm khoảng 90% tổng số doanh nghiệp tại hầu hết các quốc gia trên thế giới Chúng đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia bằng cách tạo ra việc làm và thúc đẩy đầu tư cũng như xuất khẩu.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, doanh nghiệp N&V tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế Với số lượng lớn và phạm vi hoạt động rộng, các doanh nghiệp này không chỉ góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế mà còn tạo ra nhiều việc làm cho người lao động, đồng thời đóng góp đáng kể vào GDP của đất nước.
Hiện nay, các doanh nghiệp N&V chưa khai thác hết tiềm năng và thế mạnh của mình, dẫn đến việc chưa khẳng định được vai trò và vị trí trong nền kinh tế Nguyên nhân của tình trạng này bao gồm sự thiếu kinh nghiệm trong hoạt động kinh tế thị trường, thiếu vốn, trình độ quản lý và năng lực hoạt động còn hạn chế Thêm vào đó, môi trường kinh tế và các chính sách quản lý vĩ mô chưa phù hợp cũng cản trở doanh nghiệp N&V tiếp cận nguồn vốn ngân hàng để phát triển sản xuất kinh doanh.
Nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cấp thiết của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DN N&V), Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á - Chi nhánh Hà Nội đã đẩy mạnh hoạt động tín dụng cho loại hình này Kết quả là tổng dư nợ tín dụng đối với các DN N&V chiếm tỷ trọng cao Tuy nhiên, chất lượng tín dụng vẫn chưa đạt yêu cầu, hoạt động của các DN còn lúng túng và thiếu các chủ trương, giải pháp hiệu quả để phát triển tín dụng Do đó, nâng cao chất lượng tín dụng cho DN N&V trở thành nhiệm vụ cấp bách hiện nay và trong tương lai.
Mục đích nghiên cứu của đề tài
Nội dung khóa luận đi sâu phân tích và làm rõ những vấn đề sau:
Thứ nhất: Hệ thống hóa các vấn đề cơ bản về chất lượng tín dụng ngân hàng đối với DN N&V
Thứ hai: Phân tích, tổng hợp, đánh giá thực trạng công tác tín dụng đối với DN
N&V tại NHTMCP Bắc Á - Chi nhánh Hà Nội
Thứ ba: Đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng tín dụng đối với DN N&V tại NHTMCP Bắc Á - Chi nhánh Hà Nội.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận áp dụng các phương pháp nghiên cứu bao gồm phương pháp duy vật biện chứng, phương pháp duy vật lịch sử, phương pháp phân tích so sánh và phương pháp tổng hợp thống kê để đảm bảo tính chính xác và sâu sắc trong quá trình phân tích.
Tổng quan nghiên cứu
Liên quan đến chất lượng tín dụng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng thương mại, đã có nhiều luận văn, khóa luận và nghiên cứu khoa học được công bố Những nghiên cứu này đề cập đến vấn đề từ các góc độ và phạm vi khác nhau, trong đó có thể kể đến một số công trình tiêu biểu.
Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Ba Đình đã nghiên cứu giải pháp mở rộng và nâng cao chất lượng tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa Luận văn thạc sĩ kinh tế của Nguyễn Thị Bắc (2013) trình bày các phương pháp cải thiện khả năng tiếp cận vốn và nâng cao hiệu quả tín dụng nhằm hỗ trợ sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp này Việc áp dụng các giải pháp này không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần vào sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội cần triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa Nghiên cứu của Nguyễn Anh Tuấn (2015) trong luận văn thạc sĩ kinh tế đã chỉ ra những phương pháp hiệu quả nhằm cải thiện khả năng tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp này, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương và tăng cường khả năng cạnh tranh.
- Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại
Ngân hàng Thương mại cổ phần dầu khí toàn cầu - Chi nhánh Ba Đình - Nguyễn Thu Thủy (2013) Luận văn thạc sĩ kinh tế - Học viện Ngân hàng.
- Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Hóa - Nguyễn Thu Phương (2017) Khóa luận tốt nghiệp - Học viện Ngân hàng.
- Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh huyện Yên Lạc
- Tỉnh Vĩnh Phúc - Tạ Thanh Xuân (2016) Khóa luận tốt nghiệp - Học viện Ngân hàng.
Các nghiên cứu đã phân tích chất lượng tín dụng của các doanh nghiệp N&V từ nhiều góc độ khác nhau, cung cấp cái nhìn tổng quan về chất lượng tín dụng Bài viết đề cập đến các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng, những nhân tố ảnh hưởng, cũng như đặc trưng và vai trò quan trọng của chất lượng tín dụng trong hoạt động kinh doanh.
Hiện tại, chưa có tác giả nào nghiên cứu về thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á - Chi nhánh Hà Nội, cho thấy tính cấp thiết của đề tài này trong bối cảnh thực tiễn hiện nay.
6 Ket cấu của khóa luận
Tên đề tài: “Chất lượng tín dụng đối với các DNN&V tại NHTMCP Bắc Á, Chi nhánh Hà Nội - thực trạng và giải pháp ”.
Ngoài phần lời nói đầu, kết luận và tài liệu tham khảo, kết cấu của đề tài bao gồm
Chương I trình bày lý luận chung về chất lượng tín dụng ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DN N&V), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng tín dụng trong bối cảnh phát triển kinh tế Chương II phân tích thực trạng chất lượng tín dụng đối với DN N&V tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á - Chi nhánh Hà Nội, chỉ ra những thách thức và cơ hội mà ngân hàng này đang đối mặt trong việc phục vụ nhu cầu tín dụng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Chương III: Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với DN N&V tạiNHTMCP Bắc Á - Chi nhánh Hà Nội
CHƯƠNG I: LÝ LUẬN CHUNG VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG ĐỐI VỚI
1.1 Tín dụng đối với DN N&V
1.1.1 Hoạt động tín dụng của NHTM
Tín dụng, có nguồn gốc từ từ Latinh "Gredittum" nghĩa là tin tưởng, tín nhiệm, được hiểu trong tiếng Việt là hình thức vay mượn giữa các bên với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi.
Theo Mác, tín dụng được hiểu là quá trình chuyển nhượng tạm thời một giá trị từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết rằng sau một khoảng thời gian, giá trị này sẽ trở lại với người cho vay, nhưng với một lượng lớn hơn so với ban đầu.
Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản giữa bên cho vay, như ngân hàng thương mại hoặc các định chế tài chính khác, và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác Trong giao dịch này, bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vô điều kiện vốn gốc và lãi cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
- Đặc trưng cơ bản của tín dụng
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế giữa người cho vay và người đi vay, trong đó giá trị vốn tín dụng được chuyển giao từ người cho vay sang người đi vay dưới dạng tiền tệ và hàng hóa, và sẽ được hoàn trả với giá trị lớn hơn sau một thời gian nhất định Ba yếu tố chính cấu thành tín dụng bao gồm lòng tin vào khả năng hoàn trả của người đi vay, thời hạn quan hệ tín dụng, và sự hứa hẹn hoàn trả Tín dụng có ba đặc trưng chủ yếu: sự tin tưởng, thời gian sử dụng vốn, và cam kết hoàn trả.
+ Tín dụng là lòng tin
Khái niệm tín dụng cho thấy tín dụng là sự cho vay có hứa hẹn thời gian hoàn trả.
Sự hứa hẹn trong quan hệ tín dụng thể hiện "mức tín nhiệm" và "lòng tin" của người cho vay đối với người đi vay Mặc dù lòng tin là yếu tố vô hình, nhưng nó đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành và duy trì mối quan hệ tín dụng Đây là điều kiện cần thiết để các giao dịch tín dụng có thể diễn ra hiệu quả.
Trong quan hệ tín dụng, "lòng tin" đóng vai trò quan trọng từ cả hai phía, nhưng lòng tin của người cho vay đối với người đi vay là yếu tố quyết định hơn cả Nếu người cho vay không tin vào khả năng hoàn trả của người đi vay, quan hệ tín dụng sẽ không hình thành Ngược lại, nếu người đi vay cảm thấy người cho vay không đáp ứng được yêu cầu về số tiền, thời hạn vay hay lãi suất, họ cũng sẽ không tham gia vào quan hệ tín dụng Do đó, lòng tin trong tín dụng không chỉ là yếu tố cần thiết mà còn là nền tảng cho sự hợp tác giữa hai bên.
+ Tín dụng có tính thời hạn
Quan hệ tín dụng khác biệt so với các hình thức mua bán thông thường, bởi vì nó chỉ trao đổi quyền sử dụng giá trị khoản vay mà không chuyển nhượng quyền sở hữu Người cho vay cung cấp giá trị khoản vay dưới dạng hàng hóa hoặc tiền tệ cho người vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Sau khi sử dụng giá trị khoản vay trong thời gian đã thỏa thuận, người vay có trách nhiệm hoàn trả toàn bộ giá trị khoản vay cùng với lãi suất theo cam kết đã ký kết với người cho vay.
Mọi khoản vay, dù dưới hình thức hiện vật hay tiền tệ, đều được coi là hàng hóa có giá trị và giá trị sử dụng Trong lĩnh vực tín dụng, người cho vay chỉ bán "giá trị sử dụng" của khoản vay, không bán "giá trị của khoản vay" Sau khi hết thời gian cam kết, khoản vay sẽ được hoàn trả nguyên vẹn giá trị của nó, trong khi phần lợi tức theo thỏa thuận là "giá bán" quyền sử dụng khoản vay trong khoảng thời gian nhất định Do đó, khối lượng hàng hóa hoặc tiền tệ (phần gốc) cho vay ban đầu chỉ đóng vai trò là phương tiện chuyển giao giá trị sử dụng, sẽ được thu hồi sau một thời gian nhất định mà không bị bán đứt.
Tín dụng có tính hoàn trả là đặc điểm quan trọng giúp phân biệt tín dụng với các phạm trù kinh tế khác Sau khi hoàn thành một chu kỳ sản xuất, người đi vay sẽ trả lại vốn tín dụng cho người cho vay kèm theo lãi suất đã thỏa thuận.
1.1.2 Khái niệm, đặc trưng và vai trò của các DNN& V