1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Hoàn thiện các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở việt nam

31 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 31
Dung lượng 2,77 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CÁC CÔNG CỤ KINH TẾ TRONG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG (6)
    • I. Tổng quan về công cụ quản lý môi trường (0)
      • 1. Khái niệm (6)
      • 2. Vai trò (6)
    • II. Nội dung các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường (0)
      • 1. Thuế tài nguyên (7)
      • 2. Thuế ô nhiễm môi trường (8)
      • 3. Giấy phép (quota) phát thải (10)
      • 4. Đặt cọc, hoàn trả (11)
      • 5. Ký quỹ môi trường (11)
      • 6. Trợ cấp môi trường (12)
      • 7. Nhãn sinh thái (12)
      • 8. Quỹ môi trường (12)
  • CHƯƠNG II: THỰC TRẠNG CÁC CÔNG CỤ KINH TẾ TRONG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG Ở VIỆT NAM HIỆN NAY (13)
    • I. Tổng quan về công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở Việt Nam (6)
    • II. Tình hình sử dụng công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở Việt Nam (14)
      • 2. Tình hình sử dụng thuế ô nhiễm môi trường (15)
      • 3. Tình hình sử dụng giấy phép phát thải (16)
      • 4. Tình hình sử dụng đặt cọc hoàn trả (16)
      • 5. Tình hình sử dụng ký quỹ môi trường (17)
      • 6. Tình hình sử dụng trợ cấp môi trường (17)
      • 7. Tình hình sử dụng nhãn sinh thái (17)
      • 8. Tình hình sử dụng quỹ môi trường (17)
    • III. Đánh giá chung về thực trạng Việt Nam sử dụng công cụ kinh tế trong quá trình quản lý môi trường trong thời gian qua (18)
      • 1. Kết quả đạt được (19)
      • 2. Những hạn chế còn tồn tại (21)
      • 3. Nguyên nhân các hạn chế (22)
  • CHƯƠNG III: ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN CÁC CÔNG CỤ KINH TẾ TRONG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG Ở VIỆT NAM (24)
    • I. Định hướng hoàn thiện công cụ kinh tế trong quản lý môi trường của Nhà nước (24)
    • II. Giải pháp hoàn thiện các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở Việt Nam (25)
      • 1. Nhóm giải pháp chung (0)
      • 2. Nhóm giải pháp cụ thể (0)
      • 3. Giải pháp đối với từng cá nhân (28)
  • KẾT LUẬN (29)

Nội dung

Hoàn thiện các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở việt nam Hoàn thiện các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở việt nam Hoàn thiện các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở việt nam Hoàn thiện các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở việt nam

LÝ LUẬN CÁC CÔNG CỤ KINH TẾ TRONG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG

Nội dung các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường

Việc áp dụng công cụ kinh tế có thể giúp giảm bớt gánh nặng quản lý cho các cơ quan quản lý Nhà nước trong lĩnh vực quản lý môi trường.

II Nội dung các công cụ kinh tế trong quả lý môi trường

Một số công cụ kinh tế điển hình thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo vệ và quản lý môi trường

Thuế tài nguyên là loại thuế đánh vào các hoạt động sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên Ý nghĩa:

+ Là khoản chi phí thể hiện trách nhiệm tài chính của các đối tượng khai thác, sử dụng tài nguyên đối với chủ sở hữu

Khuyến khích và yêu cầu các đối tượng khai thác, sử dụng tài nguyên cần nhận thức rõ vai trò và giá trị của tài nguyên trong quá trình phát triển bền vững.

+ Đây cũng là một khoản thu rất quan trọng của ngân sách Nhà nước

Mục đích chủ yếu của thuế tài nguyên:

+ Hạn chế các nhu cầu không cấp thiết trong việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên

+ Hạn chế các tổn thất, sự lãng phí các nguồn tài nguyên trong quá trình khai thác, sử dụng chúng

Việc tạo nguồn thu cho ngân sách Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa lợi ích giữa Nhà nước, các tổ chức và cá nhân, cũng như giữa các tổ chức và cộng đồng dân cư Điều này đặc biệt rõ nét trong lĩnh vực khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên cùng các thành phần khác của môi trường.

Thuế tài nguyên bao gồm nhiều loại thuế quan trọng như thuế sử dụng đất, thuế sử dụng nước, thuế khai thác rừng, thuế tiêu thụ năng lượng và thuế khai thác tài nguyên khoáng sản.

Thuế tài nguyên rất đa dạng và phức tạp, với nhiều loại khác nhau và đối tượng tính thuế phong phú Sự phân bố của các nguồn tài nguyên thiên nhiên ở các khu vực có đặc điểm khác nhau đòi hỏi phải xác định mức thuế phù hợp dựa trên từng loại tài nguyên, địa bàn cụ thể và thời kỳ nhất định.

Nguyên tắc tính thuế tài nguyên:

+ Hoạt động càng gây nhiều tổn thất về tài nguyên, gây ô nhiễm và suy thoái môi trường càng nghiêm trọng thì càng phải chịu thuế cao

Thuế tài nguyên cần được thiết kế để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào trang thiết bị kỹ thuật hiện đại, đổi mới công nghệ sản xuất và cải thiện năng lực quản lý, từ đó giảm thiểu tổn thất tài nguyên.

Có hai cách tính thuế tài nguyên chủ yếu là dựa vào quy mô khai thác và dựa vào khoán sản lượng khai thác

Thuế ô nhiễm môi trường là khoản thu từ các đối tượng gây ô nhiễm, nhằm bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác nhân gây suy thoái Mục tiêu chính của loại thuế này là hạn chế ô nhiễm, khuyến khích các hoạt động bảo vệ môi trường và đóng góp vào ngân sách nhà nước.

+ Khuyến khích người gây ô nhiễm phải tích cực tìm kiếm các giải pháp nhằm giảm thiểu lượng chất thải gây ô nhiễm môi trường

+ Tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước

Các nguyên tắc đánh thuế ô nhiễm môi trường:

+ Hướng vào mục tiêu phát triển bền vững và chính sách, kế hoạch môi trường cụ thể của quốc gia

Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" yêu cầu những cá nhân hoặc tổ chức gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm tài chính cho các biện pháp khắc phục nhằm giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và xã hội Điều này đảm bảo rằng chi phí liên quan đến ô nhiễm được phân bổ hợp lý, khuyến khích các hành động bảo vệ môi trường và giảm thiểu thiệt hại do ô nhiễm gây ra.

Mức thuế và biểu thuế cần dựa trên tiêu chuẩn môi trường của quốc gia cùng với các thông lệ quốc tế Một trong những ưu điểm nổi bật của thuế ô nhiễm môi trường là khả năng khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

+ Tăng hiệu quả kinh tế của các hoạt động sản xuất kinh doanh thông qua tiết kiệm chi phí

+ Khuyến khích quá trình đổi mới tổ chức và quản lý doanh nghiệp

Các loại thuế ô nhiễm môi trường:

+ Thuế trực thu: Thuế đánh vào nguồn gây ô nhiễm môi trường (thuế sulphur, thuế CO2, thuế CFCs )

+ Thuế gián thu: Thuế đánh vào sản phẩm gây ô nhiễm môi trường (thuế xăng, thuế dầu, thuế than )

Phí bảo vệ môi trường là khoản thu từ ngân sách nhà nước nhằm hỗ trợ các hoạt động bảo vệ môi trường như thu gom, xử lý phế thải và nước thải, cũng như khắc phục ô nhiễm Khoản phí này không chỉ khuyến khích các tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm giảm thiểu lượng chất thải mà còn đóng góp tài chính cho việc xử lý ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn.

3 Giấy phép (quota) phát thải

Giấy phép phát thải là tài liệu pháp lý được cấp cho doanh nghiệp, quy định mức độ phát thải cho phép mà mỗi doanh nghiệp phải tuân thủ, nhằm đảm bảo phù hợp với các tiêu chuẩn môi trường tại khu vực tương ứng.

Giấy phép phát thải là công cụ quan trọng trong quản lý tài nguyên môi trường, đặc biệt đối với những nguồn tài nguyên khó xác định quyền sở hữu như không khí và đại dương, nhằm ngăn chặn việc sử dụng bừa bãi Nhà nước cấp giấy phép xả thải dựa trên một số điều kiện nhất định để đảm bảo việc quản lý môi trường hiệu quả.

+ Chất ô nhiễm cần kiểm soát được thải ra từ nhiều nguồn khác nhau nhưng gây tác động tới môi trường tương tự nhau

+ Có sự chênh lệch lớn trong chi phí giảm thải của các doanh nghiệp do nhiều yếu tố (công nghệ, tuổi thọ máy móc thiết bị, quản lý )

Sự tham gia của một số lượng lớn doanh nghiệp trong vai trò người mua và người bán giấy phép là yếu tố quan trọng để hình thành một thị trường cạnh tranh và năng động Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của thị trường mà còn tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

+ Khống chế được lượng chất thải thải vào môi trường ở một khu vực

+ Huy động nguồn lực tài chính để thực hiện các kế hoạch môi trường

+ Hình thành thị trường giấy phép, từ đó khuyến khích các doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp giảm thải tối ưu

4 Đặt cọc, hoàn trả Đặt cọc hoàn trả là khoản phí phụ thêm vào trong giá thành sản phẩm có khả năng gây ô nhiễm môi trường

Người tiêu dùng sản phẩm phải trả một khoản tiền đặt cọc khi mua hàng để đảm bảo cam kết trả lại sản phẩm hoặc phần còn lại cho các đơn vị thu gom phế thải hoặc địa điểm quy định để tái chế, tái sử dụng hoặc tiêu hủy an toàn cho môi trường Nếu thực hiện đúng, họ sẽ nhận lại khoản đặt cọc từ tổ chức thu gom hoàn trả, còn nếu vi phạm, số tiền này sẽ được chuyển vào quỹ bảo vệ môi trường.

Mục đích của hệ thống đặt cọc hoàn trả là thu gom phần còn lại của sản phẩm sau khi tiêu dùng để tái chế hoặc tái sử dụng một cách an toàn cho môi trường Hệ thống này không chỉ tăng cường bảo vệ môi trường mà còn giúp giảm thiểu vấn đề chất thải rắn và việc chôn lấp, đồng thời nâng cao tỷ lệ thu hồi trong các chương trình tái chế.

Nhược điểm là các chi phí sẽ gia tăng đối với người tiêu dùng cũng như nhà sản xuất

THỰC TRẠNG CÁC CÔNG CỤ KINH TẾ TRONG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG Ở VIỆT NAM HIỆN NAY

Tổng quan về công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở Việt Nam

Quản lý môi trường là hoạt động quan trọng trong quản lý xã hội, nhằm điều chỉnh các hoạt động của con người thông qua cách tiếp cận hệ thống và kỹ năng phối hợp thông tin Hoạt động này tập trung vào các vấn đề môi trường liên quan đến con người, với mục tiêu phát triển bền vững và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý.

Công cụ quản lý môi trường là các biện pháp nhằm thực hiện công tác quản lý môi trường nhà nước, với sự đa dạng về chức năng và phạm vi tác động Những công cụ này không chỉ liên kết và hỗ trợ lẫn nhau mà còn bao gồm các công cụ kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến chi phí và lợi ích của cá nhân và tổ chức Mục tiêu của các công cụ kinh tế là tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến hành vi của các tác nhân kinh tế, từ đó hướng đến việc bảo vệ môi trường.

2 Vai trò của công cụ kinh tế

Trong quản lý môi trường, các công cụ kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chi phí và lợi ích của các hoạt động sản xuất kinh doanh Chúng giúp cân bằng lợi ích kinh tế của các bên liên quan, từ đó đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Các công cụ kinh tế giúp nâng cao ý thức và trách nhiệm của tổ chức, cá nhân trong việc tự nguyện điều chỉnh hành vi theo hướng thân thiện với môi trường Điều này đóng vai trò quan trọng trong giáo dục và nâng cao nhận thức về quản lý môi trường, góp phần hướng tới sự phát triển bền vững.

Việc áp dụng các công cụ kinh tế không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn thúc đẩy sự sáng tạo trong đổi mới công nghệ, đặc biệt là công nghệ sạch trong sản xuất Điều này giúp nâng cao hiệu quả đầu tư, tối ưu hóa việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, đồng thời bảo vệ môi trường và nâng cao ý thức tiết kiệm trong hoạt động kinh doanh Các công cụ kinh tế còn tạo ra sự chủ động cho các cơ sở sản xuất trong việc ứng phó với sự cố môi trường, đồng thời giảm bớt gánh nặng quản lý cho các cơ quan nhà nước trong việc giám sát môi trường.

II Nội dung các công cụ kinh tế trong quả lý môi trường

Một số công cụ kinh tế điển hình thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo vệ và quản lý môi trường

Thuế tài nguyên là loại thuế đánh vào các hoạt động sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên Ý nghĩa:

+ Là khoản chi phí thể hiện trách nhiệm tài chính của các đối tượng khai thác, sử dụng tài nguyên đối với chủ sở hữu

Khuyến khích và yêu cầu các đối tượng khai thác, sử dụng tài nguyên phải nhận thức rõ vai trò và giá trị của tài nguyên trong quá trình phát triển.

+ Đây cũng là một khoản thu rất quan trọng của ngân sách Nhà nước

Mục đích chủ yếu của thuế tài nguyên:

+ Hạn chế các nhu cầu không cấp thiết trong việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên

+ Hạn chế các tổn thất, sự lãng phí các nguồn tài nguyên trong quá trình khai thác, sử dụng chúng

Việc tạo nguồn thu cho ngân sách Nhà nước không chỉ đóng góp vào sự phát triển kinh tế mà còn giúp điều hòa lợi ích giữa Nhà nước, các tổ chức và cá nhân Điều này đặc biệt quan trọng trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên cũng như các thành phần khác của môi trường, đảm bảo sự công bằng và bền vững cho cộng đồng.

Thuế tài nguyên bao gồm các loại thuế chính như thuế sử dụng đất, thuế sử dụng nước, thuế khai thác rừng, thuế tiêu thụ năng lượng và thuế khai thác tài nguyên khoáng sản.

Thuế tài nguyên đa dạng với nhiều loại và đối tượng tính thuế phức tạp, phản ánh sự phân bố không đồng đều của các nguồn tài nguyên thiên nhiên Do đó, việc xác định mức thuế phù hợp cần dựa vào từng loại tài nguyên, khu vực địa lý và thời kỳ cụ thể.

Nguyên tắc tính thuế tài nguyên:

+ Hoạt động càng gây nhiều tổn thất về tài nguyên, gây ô nhiễm và suy thoái môi trường càng nghiêm trọng thì càng phải chịu thuế cao

Thuế tài nguyên cần được thiết kế để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào trang thiết bị kỹ thuật hiện đại và đổi mới công nghệ sản xuất Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực quản lý mà còn giảm thiểu tổn thất tài nguyên, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Có hai cách tính thuế tài nguyên chủ yếu là dựa vào quy mô khai thác và dựa vào khoán sản lượng khai thác

Thuế ô nhiễm môi trường là khoản thu từ các đối tượng gây ô nhiễm, nhằm bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác nhân gây hại Mục đích chính của thuế này là hạn chế ô nhiễm, khuyến khích hoạt động bảo vệ môi trường và góp phần vào ngân sách nhà nước.

+ Khuyến khích người gây ô nhiễm phải tích cực tìm kiếm các giải pháp nhằm giảm thiểu lượng chất thải gây ô nhiễm môi trường

+ Tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước

Các nguyên tắc đánh thuế ô nhiễm môi trường:

+ Hướng vào mục tiêu phát triển bền vững và chính sách, kế hoạch môi trường cụ thể của quốc gia

Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" quy định rằng những cá nhân hoặc tổ chức gây ra ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả cho các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm Điều này nhằm bù đắp cho những thiệt hại mà ô nhiễm gây ra cho xã hội hoặc khi mức độ ô nhiễm vượt quá giới hạn cho phép.

Mức thuế và biểu thuế cần dựa trên tiêu chuẩn môi trường của quốc gia cũng như các thông lệ quốc tế Một trong những ưu điểm nổi bật của thuế ô nhiễm môi trường là khả năng khuyến khích doanh nghiệp và cá nhân giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, từ đó góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và cải thiện chất lượng cuộc sống.

+ Tăng hiệu quả kinh tế của các hoạt động sản xuất kinh doanh thông qua tiết kiệm chi phí

+ Khuyến khích quá trình đổi mới tổ chức và quản lý doanh nghiệp

Các loại thuế ô nhiễm môi trường:

+ Thuế trực thu: Thuế đánh vào nguồn gây ô nhiễm môi trường (thuế sulphur, thuế CO2, thuế CFCs )

+ Thuế gián thu: Thuế đánh vào sản phẩm gây ô nhiễm môi trường (thuế xăng, thuế dầu, thuế than )

Phí bảo vệ môi trường là khoản thu từ ngân sách nhà nước nhằm hỗ trợ các hoạt động bảo vệ môi trường, như thu gom và xử lý chất thải, nước thải, và khắc phục ô nhiễm Khoản phí này khuyến khích các tổ chức và cá nhân gây ô nhiễm giảm thiểu lượng chất ô nhiễm thải ra, đồng thời đóng góp tài chính cho công tác xử lý ô nhiễm môi trường.

3 Giấy phép (quota) phát thải

Giấy phép phát thải là tài liệu quan trọng cấp cho doanh nghiệp, quy định mức độ phát thải cho phép phù hợp với tiêu chuẩn môi trường của khu vực Mỗi doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định này để đảm bảo hoạt động sản xuất không gây hại đến môi trường.

Tình hình sử dụng công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở Việt Nam

Theo Pháp lệnh thuế tài nguyên năm 1998 và sửa đổi năm 2008, thuế tài nguyên đã được thực hiện từ năm 1990 và tiếp tục theo Luật Thuế tài nguyên năm 2009 Hiện tại, việc thu thuế tài nguyên đang tuân thủ theo Luật Thuế tài nguyên năm 2014 (sửa đổi) Theo Bộ Tài chính, số thu từ thuế tài nguyên trung bình hàng năm đạt trên 23.200 tỷ đồng.

Bảng1: Mức thuế áp dụng đối với từng loại tài nguyên thiên nhiên (Trích luật thuế năm 2010)

Quản lý thu thuế tài nguyên đã đạt được những kết quả tích cực, đặc biệt sau khi Luật quản lý thuế được ban hành và áp dụng, góp phần quan trọng vào việc tăng nguồn thu ngân sách, nhất là trong lĩnh vực dầu khí.

Bảng 2: Số thu thuế tài nguyên và tỷ lệ thuế taì nguyên giai đoạn 2010-2017 (Nguồn: Số liệu về ngân sách của Bộ Tài chính trên website mof.gov.vn)

2 Tình hình sử dụng thuế ô nhiễm môi trường

Đến nay, thuế ô nhiễm môi trường đã được áp dụng tại Việt Nam, theo quy định của Luật thuế bảo vệ môi trường.

Thuế bảo vệ môi trường, có hiệu lực từ ngày 1/1/2012, là loại thuế gián thu áp dụng cho các sản phẩm và hàng hóa gây tác động tiêu cực đến môi trường khi sử dụng.

Theo quy định trong Luật, có 8 nhóm sản phẩm phải nộp thuế ô nhiễm môi trường, bao gồm: xăng, dầu, mỡ thừa; than đá; dung dịch HCFC; túi nilong chịu thuế; thuốc diệt cỏ hạn chế sử dụng; thuốc trừ mối; thuốc bảo quản lâm sản; và thuốc khử trùng kho Đặc biệt, mức thuế áp dụng cho túi nilong cao nhất, dao động từ 30.000 đến 50.000 đồng/1kg.

Từ năm 2012, khi Việt Nam bắt đầu thực hiện thu thuế bảo vệ môi trường, tổng số tiền thu được đã đạt 11.290 tỷ đồng Đến năm 2017, con số này đã tăng lên gần 45.000 tỷ đồng, cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong việc thu hút nguồn lực cho bảo vệ môi trường (Nguồn: Bộ Tài chính)

Việt Nam chưa áp dụng thuế trực thu nhưng đã triển khai các loại phí bảo vệ môi trường nhằm xử lý vấn đề ô nhiễm Hiện tại, có bốn loại phí bảo vệ môi trường đang được thực hiện: phí vệ sinh môi trường, phí bảo vệ môi trường đối với nước thải (theo Nghị định 53/2020/NĐ-CP), phí bảo vệ môi trường đối với chất thải và phế liệu (Nghị định 38/2015/NĐ-CP), và phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản (Nghị định 164/2016/NĐ-CP).

3 Tình hình sử dụng giấy phép phát thải

Giấy phép xả thải có thể chuyển nhượng được áp dụng tại Việt Nam chủ yếu liên quan đến môi trường không khí, theo Quyết định số 130/2007/QĐ-TTg ngày 2/8/2007 của Thủ tướng Chính phủ, quy định một số cơ chế và chính sách tài chính cho các dự án đầu tư theo cơ chế phát triển sạch.

Việt Nam hiện đang tham gia vào thị trường carbon theo Nghị định thư Kyoto, với vai trò là nhà cung cấp chứng chỉ giảm thải Quốc gia này tập trung vào các dự án Cơ chế phát triển sạch (CDM) trong các lĩnh vực năng lượng, thu hồi khí thải, xử lý nước thải và quản lý rác thải Tính đến tháng 11/2012, Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc phát triển các dự án này.

Việt Nam đã được Ban Chấp hành Quốc tế CDM công nhận 165 dự án về Cơ chế phát triển sạch (CDM), giúp giảm tổng lượng phát thải lên tới 80.728.254 tấn CO2 trong thời kỳ tín dụng.

4 Tình hình sử dụng đặt cọc hoàn trả

Hiện nay, Nhà nước chưa có quy định cụ thể về hệ thống đặt cọc hoàn trả, dẫn đến việc áp dụng tự phát trong một số lĩnh vực, đặc biệt là đồ uống và nước giải khát Tại Hà Nội, nhiều cửa hàng như bán chai Hà Nội và nước giải khát đóng chai Cocacola, Fanta yêu cầu khách hàng đặt cọc một khoản tiền (2000 đồng cho 1 chai bia Hà Nội) trước khi mua sản phẩm Số tiền đặt cọc sẽ được hoàn trả khi khách hàng trả lại vỏ chai nguyên vẹn.

5 Tình hình sử dụng ký quỹ môi trường Ở Việt Nam, công cụ ký quỹ môi trường đang được áp dụng chủ yếu trong hoạt động khai thác khoáng sản nhằm đảm bảo trách nhiệm phục hồi môi trường trong khai thác tài nguyên Song thực tế, thực hiệ còn hạn chế do khai thác không phép hoặc không cịu thực hiện nghĩa vụ ký quỹ

Tính đến ngày 1/3/2010, mới chỉ có 42 đơn vị, công ty khai thác khoáng sản được ký quỹ khai thác khoáng sản tại Quỹ bảo vệ môi trường quốc gia

6 Tình hình sử dụng trợ cấp môi trường

Nhà nước hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến môi trường Các doanh nghiệp có thể nhận được trợ cấp không hoàn lại và vay dài hạn với lãi suất ưu đãi thông qua quỹ môi trường.

7 Tình hình sử dụng nhãn sinh thái

Nhằm thức đẩy doanh ngiệp xây dựng nhãn sinh thái cho sản phẩm của mình, năm

Vào tháng 3 năm 2009, Tổng Cục Môi trường đã khởi động Chương trình Nhãn xanh Việt Nam với mục tiêu cải thiện và duy trì chất lượng môi trường trên toàn quốc Ngày 5 tháng 3 năm 2009, Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ban hành quyết định số 252/QĐ-BTNMT phê duyệt Chương trình cấp nhãn sinh thái.

8 Tình hình sử dụng quỹ môi trường

Hiện nay, Việt Nam có tổng cộng 41 Quỹ Bảo vệ môi trường, bao gồm 1 Quỹ Bảo vệ môi trường Trung ương, 39 Quỹ Bảo vệ môi trường địa phương và 1 Quỹ thuộc ngành than, thuộc Tập đoàn Than & Khoáng sản Việt Nam.

Đánh giá chung về thực trạng Việt Nam sử dụng công cụ kinh tế trong quá trình quản lý môi trường trong thời gian qua

Quản lý và bảo vệ môi trường là nhiệm vụ quan trọng của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, Việt Nam cần giải quyết hai vấn đề chính: kiểm soát ô nhiễm do công nghiệp hóa và đô thị hóa, đồng thời xây dựng chính sách giảm chi phí bảo vệ môi trường cho doanh nghiệp và Nhà nước Việc áp dụng các công cụ kinh tế đã mang lại hiệu quả nhất định trong kiểm soát ô nhiễm, khuyến khích các đối tượng gây ô nhiễm thực hiện các mục tiêu môi trường với chi phí hiệu quả Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, vẫn còn nhiều hạn chế trong việc thực hiện các công cụ này, cần có phương án khắc phục kịp thời.

Việc áp dụng các công cụ kinh tế trong quản lý và bảo vệ môi trường ở nước ta đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng Đặc biệt, hệ thống pháp luật về các công cụ kinh tế đã được quy định một cách đầy đủ và chi tiết, với các văn bản pháp luật và nghị định của Chính Phủ, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho các chủ thể thực hiện.

Các quy định về bảo vệ môi trường đã được cụ thể hóa, không còn chỉ là những quy định chung chung trong Luật bảo vệ môi trường Luật Thuế bảo vệ môi trường và Luật Thuế tài nguyên đã xác định rõ ràng các quy định liên quan đến thuế, bao gồm ưu đãi thuế cho doanh nghiệp và dự án có giải pháp bảo vệ môi trường hiệu quả, theo Nghị định 04/2009/NĐ-CP và Thông tư số 230/2009/TT-BTC Các văn bản này cũng nêu rõ các đối tượng chịu thuế, đối tượng nộp thuế, căn cứ tính thuế và các đối tượng được hưởng ưu đãi thuế và hỗ trợ.

Các cá nhân và tổ chức đã tích cực thực hiện nghĩa vụ đóng thuế, phí, lệ phí, đồng thời vận động đóng góp và sử dụng hợp lý các quỹ cho nghiên cứu và phát triển công nghệ bảo vệ môi trường Việc áp dụng các loại thuế trên toàn quốc đã khuyến khích mọi người tự giác đóng góp, tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp và cá nhân nâng cao kỹ thuật, giảm thiểu xả thải và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.

Hiện nay, các loại lệ phí về môi trường đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước và hiệu quả trong việc giảm thiểu ô nhiễm Đặc biệt, phí xăng dầu từ cá nhân và doanh nghiệp nhập khẩu, sản xuất, chế biến xăng dầu đã trở thành nguồn thu lớn khi số lượng phương tiện giao thông cá nhân ngày càng gia tăng Nếu tính gộp các loại phí môi trường như phí rác thải, phí nước thải và phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản, tổng nguồn thu sẽ ngày càng tăng lên.

… thì hàng năm Việt Nam có được khoản thu rất lớn, có thể huy động để phục vụ nhiệm vụ bảo vệ môi trường

Theo thống kê, đến năm 2019, số thu thuế bảo vệ môi trường đạt gần 69.000 tỷ đồng, với tỷ lệ thuế này so với tổng ngân sách nhà nước tăng ổn định, đạt 4,07%.

Nhiều chủ thể tham gia hoạt động bảo vệ môi trường tại Việt Nam đã nhận được hỗ trợ tài chính từ Quỹ Bảo vệ môi trường Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi nhằm khuyến khích doanh nghiệp trong các lĩnh vực sản xuất kinh doanh liên quan đến bảo vệ môi trường Các quỹ bảo vệ môi trường đang ngày càng phát triển, từ trung ương đến địa phương, đồng thời tăng cường tham gia vào các tổ chức tài chính toàn cầu như Quỹ Môi trường Toàn cầu (GEF) Quy mô và hoạt động của các quỹ này cũng ngày càng được mở rộng.

Nguồn lực cho bảo vệ môi trường tại Việt Nam đã được tăng cường đáng kể, với tổng chi ngân sách cho sự nghiệp môi trường tăng từ 9.772 tỷ đồng năm 2013 lên 20.442 tỷ đồng năm 2019, tương đương khoảng 1,252% tổng chi ngân sách Vốn đầu tư phát triển ngành tài nguyên và môi trường cũng ghi nhận sự gia tăng từ 550 tỷ đồng năm 2013 lên 1.798 tỷ đồng năm 2018 Bên cạnh đó, hoạt động hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ môi trường đã được đẩy mạnh, với tổng số 6.915,47 triệu USD được huy động hỗ trợ cho bảo vệ môi trường và biến đổi khí hậu trong giai đoạn 2012-2018.

2 Những hạn chế còn tồn tại

Mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong công tác bảo vệ môi trường, nhưng việc áp dụng các công cụ kinh tế vẫn gặp một số hạn chế, ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của các nỗ lực này.

Quy định phân bổ và sử dụng nguồn thu từ thuế, phí cho bảo vệ môi trường hiện còn hạn chế, đặc biệt là cách thu phí bảo vệ môi trường tính theo người/tháng, điều này không hợp lý Các hộ dân chỉ cần đóng phí theo định mức cố định, không phụ thuộc vào lượng chất thải mà họ xả ra, cũng như thành phần và chủng loại của chất thải Hơn nữa, việc phân loại rác thải chưa được thực hiện một cách nghiêm túc, dẫn đến việc tất cả rác thải đều được xử lý đồng nhất.

Chất lượng dịch vụ vệ sinh và quản lý rác thải còn kém, gây mất lòng tin của người dân Quỹ môi trường hiện tại chưa đủ để đáp ứng nhu cầu đầu tư và cho vay vốn cho các hoạt động bảo vệ môi trường Hơn nữa, việc gán nhãn sản phẩm bảo vệ môi trường chưa được chú trọng, khiến người dân thường không để ý đến các nhãn mác này khi lựa chọn sản phẩm.

Một số cá nhân và tổ chức vẫn tiếp tục có hành vi trốn thuế và khai sai thuế, dẫn đến tỉ lệ đóng góp phí môi trường chưa cao Tình trạng lợi dụng thiếu sót của pháp luật để trốn thuế vẫn phổ biến, như vụ công ty cổ phần đầu tư khoáng sản và thương mại Bình Thuận buôn lậu quặng titan và trốn thuế ước tính trên 48 tỷ đồng Tại các tỉnh lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, phí bảo vệ môi trường đối với chất thải có tỉ lệ thu lớn, trong khi ở các tỉnh khác lại thấp Ngay trong Hà Nội, một số huyện ngoại thành cũng có tỉ lệ thu thấp Các cơ sở sản xuất và kinh doanh nhỏ, chiếm tỉ lệ lớn, thường là đối tượng có hành vi trốn thuế, phí và lệ phí.

Quy định về khung và mức thuế bảo vệ môi trường hiện chưa phản ánh đúng mức độ ô nhiễm mà các hàng hóa gây ra Nhiều sản phẩm, như phân bón hóa học và phân hữu cơ chưa qua xử lý, có thể gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nước, đất và không khí Phân vô cơ, phổ biến trong sản xuất tại Việt Nam, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm lớn, trong khi phân hữu cơ có thể làm thay đổi tính chất của hệ mạch nước ngầm và gây đột biến gen cho cây trồng Do có hơn 13.000 loại sản phẩm phân bón khác nhau, việc xác định các sản phẩm nào sẽ bị đánh thuế cần được thực hiện một cách cụ thể và khoa học.

Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa áp dụng đầy đủ các công cụ kinh tế như giấy phép phát thải và đặt cọc hoàn trả, dẫn đến việc chưa khai thác được những lợi ích mà các công cụ này mang lại Hệ thống pháp luật hiện tại còn thiếu các quy định cần thiết để triển khai hiệu quả những công cụ này, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.

3 Nguyên nhân các hạn chế

Nguyên nhân chính dẫn đến hạn chế trong việc sử dụng công cụ kinh tế trong quản lý môi trường là do hệ thống chính sách pháp luật còn chồng chéo và bất cập Các công cụ quản lý môi trường chưa phát huy hiệu lực và hiệu quả, trong khi các cách tiếp cận và công cụ quản lý mới chưa được thể chế hóa kịp thời Điều này không theo kịp với diễn biến nhanh chóng của các vấn đề môi trường và yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội cũng như hội nhập quốc tế Hơn nữa, sự thiếu đồng bộ trong thực hiện các công cụ tại các địa phương đã dẫn đến hiệu quả thực hiện chưa cao.

ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN CÁC CÔNG CỤ KINH TẾ TRONG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG Ở VIỆT NAM

Định hướng hoàn thiện công cụ kinh tế trong quản lý môi trường của Nhà nước

Quản lý và bảo vệ môi trường là một vấn đề cấp bách toàn cầu, yêu cầu mọi quốc gia trên thế giới cần chú trọng và có thái độ tích cực trong việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường.

Phát triển kinh tế xã hội cần gắn chặt với bảo vệ và cải thiện môi trường, đảm bảo sự hài hòa giữa môi trường nhân tạo và thiên nhiên, đồng thời giữ gìn đa dạng sinh học Việc chủ động phòng tránh và hạn chế tác động xấu của thiên tai và biến động khí hậu là rất quan trọng, cùng với việc giải quyết hậu quả chiến tranh còn lại đối với môi trường Bảo vệ và cải tạo môi trường là trách nhiệm của toàn xã hội, do đó cần tăng cường quản lý nhà nước và cải thiện môi trường trong quy hoạch, kế hoạch và dự án phát triển Yêu cầu về môi trường cần được coi là tiêu chí quan trọng để đánh giá các giải pháp phát triển, và việc áp dụng các công cụ kinh tế trong bảo vệ môi trường là giải pháp phù hợp với bối cảnh kinh tế thị trường, đảm bảo rằng những người gây ra thiệt hại và hưởng lợi từ môi trường phải chịu trách nhiệm tài chính.

Từ năm 2020 – 2021, nhằm đánh giá thực trạng sử dụng công cụ kinh tế trong quản lý và bảo vệ môi trường ở Việt Nam, cần đề xuất các giải pháp phù hợp để hoàn thiện nội dung quản lý môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững Nhà nước cần tạo điều kiện thuận lợi cho các địa phương, thúc đẩy xã hội hóa bảo vệ môi trường và xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh về môi trường Việc sử dụng đồng bộ các công cụ kinh tế là cần thiết để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý môi trường Cần tìm kiếm các công cụ chính sách hiệu quả và nguồn tài chính cho ngân sách chung, cũng như lồng ghép hiệu quả giữa các chính sách kinh tế và môi trường.

Giải pháp hoàn thiện các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở Việt Nam

Dựa trên thực trạng và nguyên nhân đã được phân tích ở chương II, tôi đề xuất một số giải pháp nhằm tăng cường điểm mạnh và khắc phục những hạn chế trong việc ứng dụng kinh tế vào quản lý môi trường.

1.Nhóm các giải pháp chung

Nhà nước cần thiết lập các chính sách môi trường rõ ràng và thực thi nghiêm ngặt quy định pháp luật về môi trường, đồng thời tăng cường chống tham nhũng và trốn thuế Cần tổ chức đào tạo nâng cao chuyên môn cho cán bộ môi trường, phát triển đội ngũ quản lý nhà nước có kiến thức đa dạng về kinh tế, môi trường và xã hội, cùng với việc đầu tư vào hệ thống thiết bị quan trắc ô nhiễm Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ môi trường cần được tạo điều kiện tự chủ tài chính để giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước Cần thay thế cách tính phí cũ bằng mức phí mới hợp lý hơn, đồng thời xây dựng lộ trình tăng phí cụ thể Tăng cường truyền thông và giáo dục để nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường Thiết lập quan hệ quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ môi trường nhằm tạo hệ thống liên kết trong phòng chống biến đổi khí hậu, ứng dụng công nghệ sạch và hợp tác đấu tranh với tội phạm môi trường xuyên quốc gia.

2 Nhóm các giải pháp cụ thể

Trong bối cảnh hiện nay, cần tập trung vào việc áp dụng các công cụ kinh tế như thuế môi trường, phí bảo vệ môi trường và xây dựng thị trường giấy phép phát thải để nâng cao trách nhiệm xã hội trong bảo vệ môi trường Đối với thuế tài nguyên, cần điều chỉnh quy định và thống nhất giá tính thuế; trong khi thuế ô nhiễm môi trường cần hoàn thiện chính sách, tránh đánh thuế chồng chéo và khuyến khích doanh nghiệp bảo vệ môi trường Phí bảo vệ môi trường nên được quy định rõ ràng, tập trung vào các chất ô nhiễm chính Việt Nam cần xây dựng mô hình thị trường giấy phép phát thải dựa trên kinh nghiệm quốc tế và tuyên truyền cho người dân Hệ thống đặt cọc hoàn trả cần được nghiên cứu và áp dụng cho sản phẩm có khả năng tái chế, đồng thời cần thực hiện nghiêm nghĩa vụ ký quỹ môi trường đối với khai thác khoáng sản Để hỗ trợ các sản phẩm thân thiện với môi trường, chính phủ cần hoàn thiện luật sở hữu trí tuệ và thương hiệu, đồng thời cung cấp trợ cấp tài chính cho các dự án bảo vệ môi trường Cuối cùng, quỹ bảo vệ môi trường cần tăng cường tuyên truyền để thu hút doanh nghiệp tham gia và hỗ trợ các hoạt động tiết kiệm năng lượng.

3 Giải pháp đối với từng cá nhân

Tuân thủ pháp luật về bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi cá nhân, bao gồm việc học tập, tuyên truyền và giáo dục cộng đồng về Luật bảo vệ môi trường Những hành động nhỏ như không vứt rác bừa bãi, trồng cây xanh, giảm sử dụng túi nilon, tiết kiệm giấy, ưu tiên sản phẩm tái chế, áp dụng công nghệ tiên tiến, xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường, và sử dụng năng lượng mặt trời cùng các nguồn năng lượng sạch sẽ góp phần bảo vệ môi trường sống của chúng ta.

Ngày đăng: 24/03/2022, 16:56

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w