(NB) Nội dung của giáo trình được biên soạn gồm: Kỷ luật, an toàn lao động trong sản xuất; Tìm hiểu công việc hàng ngày của người KTV sửa chữa, lắp ráp máy tính; Tính hợp tác trong sản xuất; Thực hiện các công việc của người KTV sửa chữa, lắp ráp máy tính; Viết báo cáo thực tập.
Tính kỷ luật, an toàn lao động trong sản xuất
Nội quy, quy định của xưởng sản xuất
Nội quy xưởng sản xuất được thiết lập nhằm đảm bảo tất cả cán bộ và KTV viên tuân thủ quy định, góp phần vào việc vận hành hiệu quả và khoa học Mỗi xưởng có thể có những quy định cụ thể tùy thuộc vào đặc thù công việc, nhưng thường bao gồm các nội dung chính như sau:
Quy định về thời gian làm việc bao gồm giờ hành chính và ca sản xuất tùy thuộc vào nhu cầu và đặc thù lao động của công ty Bên cạnh việc xác định thời gian làm việc, cần nêu rõ quy định xin nghỉ phép và các biện pháp xử lý khi cán bộ, KTV viên vi phạm.
Quy định về tác phong làm việc của người KTV bao gồm cách ăn mặc, giao tiếp, sinh hoạt trong xưởng;
Quy định về công tác bảo quản, giữ gìn tài sản trong xưởng sản xuất;
Quy định về công tác vệ sinh công nghiệp và việc giữ gìn các bí mật công nghệ của công ty (nếu có)
Chúng ta có thể tham khảo quy định cụ thể của công ty X sau:
1.1.2 Nội quy công ty Điều 1: Thời gian làm việc – thời gian nghỉ a Thời gian làm việc
Thời giờ làm việc của tất cả CBCNV là 8 giờ/1 ngày (06 ngày/1 tuần) Văn phòng công ty: Sáng từ 8h00’ đến 12h00’, chiều từ 13h30’ đến 17h 30’
Phân xưởng sản xuất: Đối với văn phòng phân xưởng: Sáng từ 8h00’ đến 12h00’, chiều từ 13h30’ đến 17h30’, đối với CNV sản xuất: Sáng từ 7h30’ đến 12h00’, chiều từ 13h00’ đến 17h30’
Công ty có quyền yêu cầu người lao động làm thêm giờ để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh, nhưng thời gian tăng ca không được vượt quá 4 giờ mỗi ngày.
Tiền lương tăng ca được tính như sau: Tăng ca ngày thường được trả 150%, tăng ca ngày lễ, chủ nhật được trả 200 % b Thời gian nghỉ ngơi
Tất cả nhân viên của công ty đều có ngày nghỉ hàng tuần vào Chủ nhật Tuy nhiên, nếu có yêu cầu từ bộ phận sản xuất, KTV có thể làm thêm giờ và sẽ được nghỉ bù vào một ngày khác.
Nhân viên được nghỉ hội họp hoặc học tập vào đầu ca lúc 8h00’ hoặc cuối ca lúc 17h30’ với đầy đủ lương Kỹ thuật viên nữ có con nhỏ dưới 12 tháng tuổi được nghỉ 60 phút mỗi ngày với mức lương nguyên Phụ nữ mang thai đến tháng thứ bảy chỉ làm 7 giờ hành chính mỗi ngày nhưng vẫn được hưởng lương 8 giờ.
Giám đốc Công ty có thể yêu cầu nhân viên làm thêm giờ, nhưng cần có sự đồng ý của người lao động và không được vượt quá 4 tiếng trong một ngày Bên cạnh đó, cần chú trọng đến chế độ nghỉ ngơi hợp lý cho nhân viên.
Nghỉ được hưởng 100 % lương (Điều 73 chương VII – mục I – thời gian nghỉ ngơi):
Tết Dương lịch : 01 ngày (01/01 dương lịch)
Tết Âm lịch : 04 ngày (1 ngày cuối năm + 3 ngày đầu năm)
Ngày 10/3 Âm lịch : 01 ngày (ngày Giỗ tổ Hùng Vương)
Ngày 30/4 : 01 ngày (ngày chiến thắng)
Ngày 01/ 5 : 01 ngày (Quốc tế lao động)
Nếu ngày nghỉ nói trên trùng vào ngày Chủ nhật hằng tuần thì người lao động được nghỉ bù vào ngày tiếp theo
Người lao động được hưởng 100% lương trong những ngày nghỉ khác, cụ thể là 03 ngày cho các trường hợp như kết hôn, hoặc khi có bố mẹ, chồng, vợ, hoặc con qua đời.
* Được phép nghỉ 01 ngày nếu có con kết hôn
Nghỉ phép thường niên được hưởng 100% lương: Tất cả CNV trong Công
12 ngày đối với người làm công việc trong điều kiện bình thường
14 ngày với người làm công việc nặng nhọc
Nếu thời gian làm việc chưa đủ 12 tháng, người lao động có quyền nghỉ 01 ngày phép mỗi tháng Họ có thể nghỉ phép một lần hoặc nhiều lần trong năm, nhưng cần thông báo trước ít nhất 02 ngày cho người phụ trách để sắp xếp công việc Trong trường hợp khẩn cấp phải nghỉ đột xuất, người lao động phải thông báo ngay cho người phụ trách trong ngày nghỉ.
Cứ 05 năm thâm niên làm việc cho Công ty, người lao động được nghỉ thêm
Khi người lao động cần giải quyết công việc gia đình, họ có thể làm đơn xin nghỉ việc riêng không hưởng lương, nhưng cần gửi đơn trước 24 giờ.
Và tổng số ngày nghỉ không quá 3 ngày / tháng - 20 ngày / năm
Khi người lao động gặp bệnh tật hoặc tai nạn trong giờ làm việc tại công ty, họ sẽ được đưa ngay tới trạm xá gần nhất để được khám và cấp cứu Nếu cần thiết, người lao động sẽ được chuyển viện lên tuyến trên, trừ trường hợp khẩn cấp.
Khi người lao động bị bệnh và cần nghỉ ở nhà, họ phải thông báo ngay cho Công ty về thời gian nghỉ và khi trở lại làm việc, cần trình giấy chứng nhận của bác sĩ hợp lệ, ghi rõ tình trạng bệnh và thời gian nghỉ Ngoài ra, người lao động cũng cần tuân thủ các quy định và nội quy của công ty liên quan đến an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp.
Tất cả cán bộ công nhân viên trong công ty phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động Chỉ được sử dụng máy móc và thiết bị đã được phân công và hướng dẫn Nếu phát hiện máy móc hư hỏng hoặc có dấu hiệu bất thường, cần báo ngay cho người có trách nhiệm mà không tự ý sửa chữa Mọi vi phạm quy định an toàn lao động sẽ bị coi là lỗi nặng.
CBCNV cần bảo quản kỹ lưỡng thiết bị, máy móc và dụng cụ trong quá trình sử dụng Hàng ngày, cần thực hiện vệ sinh sạch sẽ cho các dụng cụ, máy móc đang sử dụng Rác thải phải được bỏ vào thùng rác, tuyệt đối không xả rác tại nơi làm việc hoặc bất kỳ địa điểm nào khác.
CBCNV phải chấp hành đúng về trang phục Bảo hộ lao động trong khi làm việc
CBCNV không được uống rượu hay hút thuốc trong giờ làm việc, đặc biệt là trong khu vực chứa hàng, kho, và nơi để vật liệu dễ cháy, cũng như không được đến nơi làm việc trong tình trạng say xỉn Tất cả CBCNV phải tuân thủ nghiêm túc sự phân công sản xuất và có quyền đề nghị cấp trên giải quyết những vấn đề chưa rõ ràng.
Làm việc đúng giờ và tuân thủ nội quy là rất quan trọng Trong giờ làm việc, nhân viên không nên đi lại lung tung nếu không có nhiệm vụ cụ thể Ngoài ra, cần tập trung hoàn thành nhiệm vụ được giao mà không làm bất cứ việc gì khác.
Người lao động phải chấp hành nghiêm chỉnh mệnh lệnh điều hành sản xuất kinh doanh của người phụ trách trực tiếp
Người lao động chỉ được phép thực hiện nhiệm vụ
Các quy định
Ngoài các nội quy chung của công ty, xưởng sản xuất còn có các quy định cụ thể nhằm hướng dẫn KTV viên trong việc cấp phát và sử dụng vật tư, quy tắc sử dụng trang thiết bị, dụng cụ, cũng như các quy định về công tác phòng cháy, chữa cháy Những quy định này có phạm vi hẹp hơn nhưng rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình làm việc.
1.2.1 Các nguyên tắc an toàn trong thực tập sản xuất a Các quy tắc an toàn chung
Trong quá trình thực tập sản xuất, người học cần nghiêm túc tuân thủ nội quy xưởng và thực hiện đầy đủ các quy tắc an toàn chung.
Công việc có thể được tổ chức cố định tại các nhà xưởng hoặc ngoài trời, hoặc thực hiện tạm thời ngay trong các công trình xây dựng và sửa chữa.
Khi chọn quy trình công nghệ, cần đảm bảo an toàn chống điện giật và xem xét khả năng phát sinh các yếu tố nguy hiểm khác như chấn thương cơ khí, bụi độc, hơi khí độc, bức xạ nhiệt, tia hồng ngoại, tiếng ồn và rung Đồng thời, cần áp dụng các biện pháp an toàn và vệ sinh lao động để loại trừ những nguy cơ này.
Khi làm việc tại các khu vực có nguy cơ cháy nổ, việc tuân thủ các quy định an toàn phòng cháy chữa cháy là rất quan trọng Đồng thời, cần đảm bảo an toàn khi sử dụng thiết bị và dụng cụ trong nghề sửa chữa và lắp ráp máy tính để tránh những rủi ro không đáng có.
Trước khi sửa chữa thiết bị máy tính, kỹ thuật viên cần kiểm tra và đảm bảo rằng thiết bị đã được ngắt kết nối hoàn toàn khỏi mọi nguồn điện, bao gồm pin, ổ điện và củ sạc.
Tháo toàn bộ nhẫn, vòng tay, đồng hồ, các vật bằng kim loại khác khỏi tay của bạn
Khuyến nghị nên sử dụng dây đeo tiếp đất hoặc găng tay chống tĩnh điện để bảo vệ thiết bị khỏi sự phóng tĩnh điện
Dữ liệu máy tính là yếu tố quan trọng mà mọi cá nhân cần chú ý, vì việc mất dữ liệu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống riêng tư và công việc Để bảo vệ thông tin cá nhân, hãy sao lưu toàn bộ dữ liệu và kiểm tra xem các tài khoản đã được đăng xuất hay chưa Nếu bạn không rành về công nghệ, có thể nhờ nhân viên kinh doanh hỗ trợ sao lưu hoặc đơn giản là sao chép dữ liệu quan trọng vào USB.
Khi sửa chữa máy tính, đặc biệt là với các thiết bị có tuổi thọ cao, việc kiểm tra lỗi phần cứng là rất quan trọng Bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí sửa chữa, vì nếu phần cứng bị hư hỏng nặng, việc khắc phục sẽ trở nên khó khăn và tốn kém Trong trường hợp này, việc thay thế phần cứng mới theo tư vấn của chuyên viên sửa chữa có thể là giải pháp tốt hơn Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngay cả khi sửa chữa thành công, phần cứng vẫn có thể gặp trục trặc do tuổi thọ đã giảm Nếu quyết định thay thế, hãy tìm hiểu và chọn các nhãn hiệu lớn, chính hãng để đảm bảo chất lượng, đồng thời tránh mua phần cứng đã qua sử dụng.
Chi phí sửa máy tính thường phụ thuộc vào việc nhân viên sửa chữa kiểm tra và thông báo rõ ràng về các lỗi mà máy tính gặp phải Tuy nhiên, có những nơi sửa chữa không chuyên nghiệp có thể lợi dụng sự thiếu hiểu biết của khách hàng để thêm vào những lỗi không cần thiết, làm tăng giá dịch vụ Đối với những người không rành về máy tính, việc xác định lỗi thực sự là điều khó khăn Do đó, việc tìm đến những địa chỉ sửa chữa uy tín là giải pháp tốt nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ và giá cả hợp lý.
Tổ chức sắp xếp nơi làm việc cho người KTV an toàn khoa học
1.3.1 Các nguyên tắc bố trí sản xuất a Nguyên tắc chung
Lên sơ đồ bố trí mặt bằng là bước quan trọng trong thiết kế hệ thống sản xuất nhằm đảm bảo năng suất cao Bố trí mặt bằng sản xuất liên quan đến việc sắp xếp máy móc, thiết bị và dòng vật liệu, sản phẩm trung gian giữa các công đoạn sản xuất Một mặt bằng sản xuất được xem là tối ưu khi đáp ứng các hạn chế về không gian vật lý của nhà xưởng và đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành cũng như hao tổn nguyên vật liệu.
Khi thiết kế mặt bằng sản xuất, cần chú ý đến chi phí thời gian vận hành máy móc và khả năng cung ứng sản phẩm, dẫn đến hệ thống sản xuất tập trung vào sản phẩm Ngược lại, nếu chú trọng đến chất lượng sản phẩm và tính linh hoạt trong các công đoạn sản xuất, hệ thống sẽ mang tính chất tập trung vào quy trình.
Hệ thống sản xuất hiện đại tập trung vào việc tối ưu hóa sản phẩm phù hợp với từng dây chuyền sản xuất, sử dụng công nghệ tiên tiến và phân chia công việc theo chuyên môn cao Quy trình sản xuất được tổ chức hợp lý, phân bố theo các nhóm chức năng, nhằm nâng cao hiệu quả và năng suất Bố trí trang thiết bị cũng được chú trọng để đảm bảo sự linh hoạt và đồng bộ trong quá trình sản xuất.
Để tối giản chi phí phát sinh từ hư hao nguyên liệu và vận chuyển sản phẩm trung gian, các bộ phận kết nối thường được bố trí gần nhau Thiết kế mặt bằng thường được thể hiện qua sơ đồ khối, minh họa rõ ràng dòng di chuyển của nguyên vật liệu và sản phẩm trung gian Thông tin này được cung cấp qua các bảng từ/đến hoặc bảng tóm tắt lượng hàng luân chuyển, thể hiện số trung bình đơn vị vật liệu/sản phẩm trung gian giữa các công đoạn Tiếp theo, bố trí mặt bằng được thiết kế dựa trên số lần chuyển vật liệu/sản phẩm trung gian giữa các bộ phận, xếp hạng các bộ phận theo thứ tự giảm dần số lần trung chuyển.
Cuối cùng, các phương án bố trí thử nghiệm sẽ được trình bày trên bảng chia ô theo tỷ lệ xích tương ứng với mặt bằng thực tế Những phương án khác nhau sẽ được sắp xếp trên bảng này nhằm tìm ra phương án tối ưu nhất.
Hình 4.1 Bố trí mặt bằng sản xuất
Khi thiết kế mặt bằng sản xuất tối ưu, việc xác định "vị trí tương đối giữa các thiết bị" là rất quan trọng Vị trí của máy và thiết bị phụ thuộc vào mối quan hệ giữa các cặp thiết bị gần nhau và các cặp thiết bị khác Các vị trí cần được sắp xếp sao cho chi phí vận chuyển vật liệu và sản phẩm trung gian giữa các vị trí không liền kề là tối thiểu Hơn nữa, không gian hạn chế trong nhà xưởng sẽ ảnh hưởng đến việc thiết kế chi tiết dựa trên các chỉ số tính toán lợi ích và thiệt hại.
Giải quyết bài toán tối ưu bố trí mặt bằng sản xuất đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu trong nhiều năm, do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như dòng vật liệu và sản phẩm trung gian, vấn đề an ninh, tiếng ồn và an toàn lao động Chính vì vậy, các phương pháp tìm kiếm giải pháp cho vấn đề này cũng rất đa dạng và phong phú.
Koopmans và Beckmann (1957) đã lần đầu tiên nghiên cứu bài toán bố trí mặt bằng sản xuất dưới dạng toàn phương Kể từ đó, nhiều phương pháp phân tích và thử nghiệm đã được phát triển, bao gồm Aldep (Seeholf et al., 1967) và Corelap (Lee et al., 1967) Ngoài ra, các kỹ thuật như "Simulated annealing" (Tam, 1992b), "Tìm kiếm Tabu", lý thuyết đồ thị, tập mờ, và "thuật toán gen sinh học" (Tam, 1992a; Santamarina et al., 1994a; Santamarina et al., 1994b) cũng đã được áp dụng trong nghiên cứu này.
Phương pháp S.L.P (Systematic Layout Planning) do Muther đề xuất vào năm 1961 là nền tảng cho nhiều phương pháp tối ưu hóa mặt bằng Thủ tục này bao gồm việc điều chỉnh sơ đồ sản xuất và các quy trình để xác định giá trị cũng như mô tả các yếu tố liên quan đến lắp đặt máy móc, thiết bị và mối quan hệ giữa chúng S.L.P chia bài toán sắp xếp mặt bằng thành 6 bước rõ ràng.
Bước đầu tiên trong quy trình là xác định bài toán và phân tích các loại sản phẩm cũng như số lượng sản phẩm được luân chuyển trong nhà xưởng Mục tiêu chính là nghiên cứu dòng sản phẩm giữa các công đoạn sản xuất và lập kế hoạch cho mối quan hệ định tính giữa các dòng sản phẩm này.
Bước 2 trong quá trình phân tích liên quan đến việc ghi nhận và xem xét lược đồ quan hệ giữa các hành trình và công động sản xuất Giai đoạn này tập trung vào mối tương quan với không gian cần thiết cho các hoạt động, từ đó tạo ra sơ đồ quan hệ các khoảng không gian Sơ đồ này phải chịu sự hạn chế từ các thao tác vận hành và các yếu tố tác động khác.
Bước 3: Tổng hợp các kết quả phân tích và tính toán Các phương án sắp xếp mặt bằng khác nhau được hình thành
Bước 4: Đánh giá Từng phương án được xem xét chi tiết và cẩn trọng Bước 5: Lựa chọn Chọn lọc phương án bố trí mặt bằng tốt nhất
Bước 6: Triển khai và điều chỉnh phương án đã lựa chọn trên thực địa
Phương trình toán học của bài toán bố trí mặt bằng sản xuất được phát biểu như sau (Hình 1)
Để đảm bảo an toàn điện trong một miền xác định D thuộc diện tích A, các công đoạn n phải được bố trí một cách linh hoạt, tuỳ biến hoặc cố định, với hình dạng đã biết hoặc chưa biết, và không được trùng nhau Người kỹ thuật viên (KTV) cần tuân thủ các quy định an toàn điện nghiêm ngặt để bảo vệ bản thân và môi trường làm việc.
Để đảm bảo an toàn khi làm việc trên cao, người lao động cần sử dụng đầy đủ và đúng cách các phương tiện bảo vệ cá nhân được cấp phát, bao gồm áo quần vải bạt, găng tay cách điện và có độ dẫn điện thấp Trong những trường hợp cần thiết, cần sử dụng thêm mũ cứng, dây đai an toàn và khẩu trang để bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động.
Khi làm việc trên cao, có nhiều tình huống có thể dẫn đến mất an toàn, bao gồm các công tác thi công như xây dựng, lắp đặt, tháo dỡ cốp pha, lắp đặt cốt thép, đổ đầm bê tông, ghép các kết cấu xây dựng và thiết bị, cũng như vận chuyển vật liệu lên cao và thực hiện các công việc hoàn thiện như trát, quét vôi và trang trí.
Khi KTV làm việc xung quanh công trình hoặc trên các bộ phận kết cấu như mái đua, côngxon, ban công, ôvăng, đặc biệt là trên mái dốc hoặc mái lợp bằng vật liệu giòn như ngói và fibrô-ximăng, cần chú ý đến sự an toàn Việc làm việc trên mép sàn hoặc trên dàn giáo không có lan can bảo vệ cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Khi KTV lên xuống ở trên cao (leo trèo trên tường, trên các kết cấu lắp ghép, trên dàn giáo, trên khung cốp pha, cốt thép, khi lên xuống thang,…)
Khi đi lại ở trên cao (đi trên đỉnh tường, đỉnh dầm, đỉnh dàn, trên các kết cấu khác)
Khi sàn thao tác hoặc thang bắc tạm bợ bị đổ gãy
Khi làm việc ở vị trí chênh vênh, nguy hiểm không đeo dây an toàn
* Những nguyên nhân chính gây tai nạn ngã cao
1) KTV làm việc trên cao không đáp ứng các điều kiện:
- Sức khỏe không tốt như thể lực yếu, phụ nữ có thai, người có bệnh về tim, huyết áp, tai điếc, mắt kém,…
- KTV chưa được đào tạo về chuyên môn hoặc làm việc không đúng với nghề nghiệp, bậc KTV
- KTV chưa được học tập, huấn luyện chưa đạt yêu cầu về an toàn lao động
2) Phiếu kiểm tra giám sát thường xuyên để phát hiện, ngăn chặn và khắc phục kịp thời các hiện tượng làm việc trên cao không an toàn
3) Thiếu hoặc không sử dụng các phương tiện bảo vệ cá nhân như dây an toàn, giày, mũ … bảo hộ lao động
Tìm hiểu công việc hàng ngày của người KTV sửa chữa, lắp ráp máy tính
Tìm hiểu các công việc trước khi sửa chữa, lắp đặt
2.1.1 Tổ chức thực hiện việc sửa chữa tài sản, máy móc
Trước khi kỹ thuật viên (KTV) tiến hành sửa chữa hoặc lắp ráp máy tính, họ cần nhận nhiệm vụ từ tổ trưởng tổ sản xuất trong ca làm việc hoặc trong ngày Thông thường, tổ trưởng sẽ phân công công việc cho các thành viên trong tổ.
- Lên phương án sửa chữa gồm tự sửa chữa hoặc thuê dịch vụ ngoài
– Theo dõi quá trình sửa chữa
– Lập biên bản nghiệm thu sửa chữa
– Bàn giao cho bộ phận sử dụng sau khi sửa chữa xong
– Cập nhật hồ sơ bảo trì gồm sổ theo dõi sửa chữa, phiếu lý lịch máy
2.1.2 Theo dõi, nghiệm thu việc lắp đặc tài sản cố định, máy móc
– Nhận thông tin lặp đặt từ các bộ phận liên quan
- Theo dõi quá trình lặp đặt
– Nghiệm thu việc lắp đặt
– Giao cho bổ phận sử dụng (ký vào biên bản nghiệm thu)
– Cập nhật hồ sơ bảo trì
2.1.3 Theo dõi quá trình bảo hành
– Lập kế hoạch bảo hành - Tổ chức thực hiện theo kế hoạch
– Lập biên bản nghiệm thu bảo hành
– Lên phương án sửa chữa, bảo trì sau khi hết hạn bảo hành
2.1.4 Quản lý hồ sơ bảo trì
– Lập danh sách tất cả các loại máy móc …
– Xây dựng phiếu lý lịch máy cho những loại máy móc quan trọng
– Cập nhật hồ sơ khi có phát sinh
2.1.5 Xây dựng kế hoạch bảo trì tài sản cố định, máy móc và tổ chức thực hiện
– Xây dựng kế hoạch bảo trì (năm) cho tất cả các loại máy móc
– Tổ chức thực hiện và nghiệm thu kết quả bảo trì.
Tính hợp tác trong sản xuất
Phân công nhiệm vụ, tổ chức sản xuất
Tổ trưởng trong nhà máy là người chịu trách nhiệm tổ chức và điều hành các thành viên trong tổ sản xuất thực hiện nhiệm vụ được giao Họ là cầu nối giữa tổ sản xuất và lãnh đạo phân xưởng, công ty, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ và hiệu quả Các nhiệm vụ chính của tổ trưởng bao gồm quản lý công việc, phân công nhiệm vụ cho các thành viên và báo cáo kết quả sản xuất cho cấp trên.
Nhận nhiệm vụ sản xuất từ lãnh đạo phân xưởng;
Xây dựng kế hoạch tổ chức thực hiện nhiệm vụ để triển khai cho các thành viên trong tổ;
Dự trù trang thiết bị và vật tư cần thiết cho nhiệm vụ sản xuất nhằm đề xuất các đơn vị chức năng cung cấp hỗ trợ cho công việc sản xuất được giao.
Quản lý hiệu quả nhân sự và trang thiết bị theo quy định của công ty là nhiệm vụ quan trọng Đồng thời, cần báo cáo định kỳ về tình hình thực hiện nhiệm vụ cho lãnh đạo phân xưởng để đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm trong công việc.
Theo dõi, nghiệm thu công tác sản xuất của các thành viên trong tổ theo quy định của công ty;
Tổ phó trong nhà máy, xí nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tổ trưởng tổ chức và quản lý các thành viên trong tổ sản xuất Họ thực hiện một số nhiệm vụ tương tự như tổ trưởng, giúp giảm bớt khối lượng công việc cho tổ trưởng để có thời gian tập trung vào các công việc khác của đơn vị.
- Thực hiện các công việc theo sự phân công của lãnh đạo tổ;
- Báo cáo, đề xuất các giải pháp thực hiện nhiệm vụ nhằm tăng năng suất,
Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, cần có tinh thần tự giác và trách nhiệm cao Việc tiết kiệm vật tư và nguyên liệu là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả sản xuất Đồng thời, đảm bảo an toàn lao động cũng là một yếu tố thiết yếu trong mọi hoạt động sản xuất.
Quản lý công tác sản xuất
Công tác quản lý sản xuất bao gồm các nội dung sau:
- Quản lý kế hoạch thực hiện sản xuất đã được phê duyệt về nội dung, tiến độ thời gian;
- Quản lý về chất lượng nhân lực tham gia sản xuất;
- Quản lý về thời gian thực hiện nhiệm vụ của các đơn vị, cá nhân tham gia thực hiện nhiệm vụ sản xuất;
- Quản lý về năng suất, chất lượng làm việc của các cá nhân tham gia sản xuất;
- Quản lý về các trang thiết bị, vật tư phục vụ sản xuất.
Kiểm tra sản phẩm
Kiểm tra sản phẩm là quá trình đánh giá và phân loại nhằm nghiệm thu kết quả thực hiện nhiệm vụ của các thành viên trong tổ sản xuất, dựa trên kế hoạch đã triển khai.
- Công việc kiểm tra thường được thực hiện bằng các biện pháp sau:
- Kiểm tra ngoại bằng mắt thường
- Kiểm tra bằng đồng hồ vạn năng
- Kiểm tra bằng thử vận hành thiết bị
Hợp tác, thống nhất trong sản xuất
Nghiêm túc thực hiện các nội dung trong việc hợp tác, thống nhất trong sản xuất
Lập kế hoạch, quyết định và hành động hiệu quả hơn khi có sự hợp tác Chúng ta hiểu rằng "Không ai trong chúng ta có thể giỏi bằng tất cả chúng ta hợp lại" Để xây dựng tinh thần làm việc nhóm hiệu quả, cần thực hiện các biện pháp cụ thể.
Xác định rõ vai trò của từng thành viên
Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong nhóm là yếu tố cốt yếu ảnh hưởng đến thành bại trong công việc Khi mọi người hiểu rõ phận sự, quyền hạn và thời gian của mình, việc hợp tác sẽ trở nên dễ dàng hơn Khuyến khích tính đồng đội thông qua việc phân chia công việc cụ thể giúp mỗi thành viên nhận thức rõ trách nhiệm của mình và phát huy kỹ năng cá nhân Đặt ra những mục tiêu cụ thể cũng là một bước quan trọng để nâng cao hiệu quả làm việc của nhóm.
Các thành viên trong nhóm cần nỗ lực vì bản thân và mục tiêu chung trong công việc Việc thúc đẩy họ hoàn thành các kế hoạch ngắn hạn và dài hạn là rất quan trọng Khi cùng hướng về một mục tiêu cụ thể, nhân viên sẽ dần làm việc theo nội quy với tinh thần tự giác cao.
Luôn cởi mở và nghiêm túc tiếp thu ý kiến từ mọi người là rất quan trọng Bạn không nên vắng mặt trong các cuộc họp hội thảo, bất kể đó là để nghiệm thu kết quả công việc hay xây dựng chiến lược cho mục tiêu mới.
Nếu nhóm của bạn không đạt hiệu quả theo yêu cầu ban đầu, hãy cho họ thời gian để xem xét lại quy trình làm việc và giải quyết những bất đồng Thành công không đến ngay lần đầu, và sự vội vàng chỉ làm kết quả tồi tệ hơn.
Luôn khuyến khích, động viên cống hiến của toàn bộ các thành viên trong nhóm mang lại cho công ty
Khuyến khích sự tham gia và đóng góp của mọi người trong các tình huống cụ thể, đồng thời động viên họ nâng cao kỹ năng mới để phát huy điểm mạnh cá nhân Gọi mời tinh thần trách nhiệm từ từng thành viên, nhận diện ưu thế của mỗi người và sẵn sàng hỗ trợ khi cần thiết.
Tạo không khí vui vẻ
Sức mạnh tập thể có thể mang lại hiệu quả bất ngờ, vì vậy hãy tạo cơ hội cho nhân viên thư giãn và chia sẻ niềm vui Bạn có thể tổ chức bữa trưa hoặc những buổi gặp gỡ sau giờ làm việc để gắn kết mọi người Khuyến khích các hoạt động vui chơi vào ngày nghỉ sẽ giúp các thành viên trở nên thân thiện hơn Khi đó, mỗi người sẽ cảm thấy mình là một phần quan trọng của tập thể, từ đó tạo ra môi trường làm việc thoải mái và năng động hơn.
Giảm bớt quy tắc và luật lệ trong công việc sẽ giúp nhân viên cảm thấy thoải mái hơn Thay vì ép buộc họ làm việc theo khuôn mẫu nhất định, hãy để họ tự xác định phương thức hợp tác Sự linh hoạt về giờ giấc cũng là yếu tố quan trọng, giúp tăng hiệu quả công việc mà không cần phải tuân thủ giờ giấc chính xác như quy định của công ty.
Làm việc theo nhóm là sự hợp tác hướng tới một mục tiêu chung, nơi mọi người cùng nhau nỗ lực để đạt được thành công trong công việc Kết quả từ sự cộng tác này thường vượt xa những gì mong đợi.
Tính kỷ luật trong sản xuất
Kỷ luật thường bị hiểu lầm là sự cứng nhắc và thiếu linh hoạt, nhưng thực chất, nó là một thuộc tính tích cực giúp con người phát triển Kỷ luật được định nghĩa là sự rèn luyện tự sửa chữa, tạo khuôn nếp và sức mạnh, giúp chúng ta hoàn thiện bản thân Khi áp dụng kỷ luật tự giác, chúng ta chủ động kiểm soát hành động và suy nghĩ của mình, từ đó quyết định cách thức và thời điểm hoàn thành mục tiêu Thiếu kỷ luật, công việc sẽ trở nên hỗn loạn và thiếu tập trung, chỉ dựa vào tâm trạng sẽ dẫn đến những hành động vô nghĩa Kỷ luật không phải là sự thúc ép, mà là sự khích lệ để tự chăm sóc bản thân, giúp chúng ta không còn e dè mà thay vào đó là vun đắp cho tính kỷ luật.
Sống và làm việc có kỷ luật là tôn trọng lẽ phải và vì lợi ích chung, không chỉ vì bản thân Kỷ luật được áp dụng một cách công bằng cho tất cả mọi người, do đó, việc sống và làm việc có kỷ luật không làm mất đi tính cá nhân mà ngược lại, nó tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân trong sự tiến bộ của tập thể.
Kỷ luật đóng vai trò quan trọng trong việc tự giác và tự cảm hóa cá nhân, giúp họ hòa nhập vào nề nếp của tập thể nhằm đạt được những mục tiêu chung.
Tạo động cơ, thiết lập mục tiêu và làm việc chăm chỉ là những yếu tố quan trọng giúp chúng ta tiến bộ Tuy nhiên, khi kết hợp với tính kỷ luật, chúng ta có thể đạt được những thành công vượt trội hơn Kỷ luật được xem là chìa khóa vạn năng, giúp chúng ta hiện thực hóa ước mơ Để áp dụng kỷ luật hiệu quả, chúng ta có thể tập trung vào 5 điểm cơ bản sau đây.
- Thực hiện đúng định mức lao động, hoàn thành kế hoạch sản xuất, chương trình công tác với chất lượng tốt nhất
Chúng ta cần nghiêm túc tuân thủ chỉ thị của cấp trên và chế độ trách nhiệm trong sản xuất và công tác Đồng thời, cần tôn trọng các quy định về công nghệ, kỹ thuật và an toàn lao động.
- Thực hiện nghiêm chỉnh nội quy công ty; sử dụng đầy đủ và hợp lý thời gian làm việc do công ty quy định
- Bảo vệ của công, thực hành tiết kiệm, chống lãng phí nguyên liệu, vật liệu, thời gian
- Giữ gìn trật tự, vệ sinh nơi làm việc
Câu 1: Trình bày nhiệm vụ của các thành viên trong tổ sửa chữa, lắp ráp máy tính?
Câu 2: Trình bày các nội dung trong quản lý công tác sản xuất?
Câu 3: Trình bày các phương pháp kiểm tra sản phẩm sửa chữa, lắp ráp máy tính?
Thực hiện các công việc của người KTV sửa chữa, lắp ráp máy tính
An toàn trong công việc
4.1.1 Mục đích -Ý nghĩa của công tác bảo hộ lao động
Mục đích của công tác bảo hộ lao động là loại trừ các yếu tố nguy hiểm và có hại trong sản xuất thông qua các biện pháp khoa học kỹ thuật, tổ chức, kinh tế và xã hội Điều này nhằm tạo ra môi trường làm việc thuận lợi, ngăn ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, đồng thời hạn chế ốm đau và giảm thiểu thiệt hại cho người lao động Qua đó, bảo đảm an toàn, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động, góp phần bảo vệ và phát triển lực lượng sản xuất, tăng năng suất lao động.
Bảo hộ lao động là một khía cạnh quan trọng trong sản xuất, tập trung vào việc bảo vệ người lao động - yếu tố năng động nhất của lực lượng sản xuất Ngoài ra, việc chăm sóc sức khỏe cho người lao động không chỉ mang lại hạnh phúc cho họ mà còn cho gia đình của họ, thể hiện ý nghĩa nhân đạo sâu sắc trong công tác này.
Để bảo vệ tính mạng và sức khỏe người lao động, công tác bảo hộ lao động được quy định trong Bộ luật Lao động Theo Điều 26 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Nhà nước có trách nhiệm ban hành chính sách và chế độ bảo hộ lao động nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
Nhà nước quy định thời gian lao động, chế độ tiền lương, nghỉ ngơi và bảo hiểm xã hội cho viên chức và người lao động Bộ luật lao động của Việt Nam, được Quốc hội thông qua ngày 23/6/1994, chính thức có hiệu lực từ 1/1/1995.
Luật lao động đã quy định rõ trách nhiệm, nghĩa vụ và quyền lợi của người sử dụng lao động và người lao động
Nguyên nhân chính gây tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp là do điều kiện kỹ thuật không đảm bảo an toàn và vệ sinh trong môi trường làm việc Để đảm bảo sản xuất an toàn và hợp vệ sinh, cần nghiên cứu cải tiến máy móc, công cụ lao động, và diện tích sản xuất, cũng như hợp lý hóa dây chuyền và phương pháp sản xuất Việc trang bị thiết bị bảo hộ lao động và cơ khí hoá, tự động hoá quy trình sản xuất là cần thiết, đòi hỏi ứng dụng kiến thức khoa học kỹ thuật Điều này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn bảo vệ người lao động khỏi nguy cơ tai nạn và bệnh nghề nghiệp.
Công tác bảo hộ lao động là trách nhiệm chung của cả người lao động và toàn xã hội, không chỉ riêng cán bộ quản lý Người lao động đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động Kinh nghiệm thực tiễn cho thấy, ở những nơi mà cả người lao động và cán bộ quản lý nắm vững quy tắc bảo đảm an toàn, tai nạn lao động ít xảy ra Do đó, việc nâng cao ý thức và trách nhiệm của tất cả các bên liên quan là rất cần thiết để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe người lao động.
Công tác bảo hộ lao động đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho người lao động, gia tăng độ bền cho trang thiết bị và máy móc, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất và tính cạnh tranh của sản phẩm Nó cũng phản ánh trình độ sản xuất của từng dây chuyền, nhà máy và quốc gia Do đó, công tác bảo hộ lao động ngày càng nhận được sự quan tâm từ Đảng và Nhà nước Sinh viên hiện nay nhận thức rõ tầm quan trọng của công tác này và tích cực rèn luyện, chấp hành quy định về an toàn lao động Nội dung nghiên cứu của môn học an toàn lao động bao gồm các đối tượng liên quan đến bảo vệ sức khỏe và an toàn trong môi trường làm việc.
An toàn lao động là lĩnh vực nghiên cứu các vấn đề lý thuyết và thực tiễn nhằm nâng cao điều kiện làm việc và đảm bảo an toàn cho người lao động, kết hợp giữa các yếu tố khoa học kỹ thuật và khoa học xã hội.
Phương pháp nghiên cứu trong môn học này chủ yếu tập trung vào điều kiện lao động và các mối nguy hiểm có thể xảy ra trong quá trình sản xuất Đối tượng nghiên cứu bao gồm quy trình công nghệ, cấu tạo và hình dáng của thiết bị, cũng như đặc tính và tính chất của nguyên vật liệu sử dụng trong sản xuất Các biện pháp phòng chống cũng được xem xét để đảm bảo an toàn lao động.
Môn học an toàn lao động có nhiệm vụ trang bị cho người học kiến thức cơ bản về luật pháp bảo hộ lao động, các biện pháp phòng ngừa tai nạn và bệnh nghề nghiệp, cũng như phòng chống cháy nổ Bên cạnh đó, môn học cũng giúp người học nhận diện và hiểu rõ những nguyên nhân gây ra chấn thương khi sử dụng máy móc thiết bị.
Chấn thương khi sử dụng máy móc có nhiều nguyên nhân khác nhau và phức tạp, bao gồm chất lượng của thiết bị, đặc điểm của quy trình công nghệ và trình độ của người sử dụng.
+ Các nguyên nhân do thiết kế:
- Do người thiết kế tính toán về độ bền, độ cứng, độ chịu ăn mòn, khả năng
- Máy móc không thoả mãn các điều kiện kĩ thuật sẽ dẫn tới tai nạn
- Hệ thống công nghệ kém cứng vững, dẫn đến rung động và hư hỏng, gây tai nạn
- Thiếu biện pháp chống rung và tháo lỏng
- Thiếu các biện pháp che chắn, cách li thích hợp
- Không tiến hành cơ khí hoá và tự động hoá những khâu sản xuất nặng nhọc, độc hại có nguy cơ gây chấn thương và bệnh nghề nghiệp
+ Các nguyên nhân do chế tạo và lắp ráp:
- Do chế tạo không đảm bảo các yêu cầu cho trong bản vẽ thiết kế
- Lắp ráp không đảm bảo các vị trí tương quan, không đúng kĩ thuật làm máy làm việc thiếu chính xác
+ Các nguyên nhân do bảo quản và sử dụng:
- Do chế độ bảo dưỡng không thường xuyên, không tốt làm máy móc làm việc thiếu ổn định
- Không thường xuyên kiểm tra, hiệu chỉnh máy, và các hệ thống an toàn trước khi sử dụng
- Vi phạm quy trình vận hành máy móc thiết bị và chế độ làm việc không hợp lí do đó sẽ dẫn đến tai nạn
Khi thiết kế máy móc và quy trình công nghệ, việc xác định các vùng nguy hiểm và tính chất tác động của chúng là rất quan trọng Người thiết kế cần đưa ra các biện pháp phòng ngừa phù hợp để đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường làm việc Các biện pháp an toàn chủ yếu cần được chú trọng từ giai đoạn thiết kế mặt bằng xí nghiệp.
Khi thiết kế máy hợp lí phải thoả mãn hàng loạt các yêu cầu sau:
- Phải đảm bảo làm việc an toàn, tạo điều kiện lao động tốt, điều kiện thuận lợi và nhẹ nhàng
- Các máy móc, thiết bị thiết kế ra phải phù hợp với thể lực, thần kinh và các đặc điểm của các bộ phận cơ thể
- Cần phải đặc biệt đề phòng trường hợp thao tác nhầm lẫn
- Khi thiết kế máy, các cơ cấu điều khiển phải phù hợp với tầm người sử dụng
- Khi thiết kế máy cần phải xuất phát từ số liệu nhân chủng học của cơ thể con người
- Máy cần được trang bị những cơ cấu phòng ngừa quá tải, phòng ngừa nguồn cung cấp sụt điện áp, mất năng lượng,
- Khi chọn kết câu máy mới, phải chú ý chọn sao cho người sử dụng dễ quan sát sự hoạt động của máy, dễ tháo lắp và điều chỉnh
- Khi bố trí chỗ máy để di chuyển, phải tính đến vị trí trọng tâm của nó, bảo đảm di chuyển máy được ổn định
Một thiết bị thiếu an toàn không chỉ dẫn đến tai nạn mà còn gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng.
+ Cơ cấu che chắn và cơ cấu bảo vệ:
Cơ cấu che chắn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ KTV khỏi các vùng nguy hiểm, giúp đảm bảo an toàn trong môi trường sản xuất.
Cơ cấu che chắn bao gồm các tấm kính và thùng máy, được chia thành hai loại chính: cố định và tháo lắp Cơ cấu che chắn tháo lắp thường được sử dụng để bảo vệ các bộ phận cần thực hiện định kỳ các công việc điều chỉnh, bảo dưỡng và tháo lắp.
Lắp ráp máy tính
- Lựa chọn Case (Hộp máy)
Khi chọn case cho máy tính, hãy đảm bảo rằng nó có khả năng thoáng mát tốt để bảo vệ các linh kiện bên trong Bộ nguồn thường đi kèm với case hoặc có thể mua riêng, và hiện nay, nên chọn nguồn có công suất tối thiểu 350W để đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.
Mainboard là thiết bị quan trọng nhất ảnh hưởng đến tốc độ và độ bền của máy tính Khi chọn mainboard, người dùng nên ưu tiên các thương hiệu uy tín như Intel, Gigabyte, và Asus, đồng thời cần đảm bảo sử dụng chipset của Intel Ngoài ra, cần lưu ý đến Socket và FSB của CPU cũng như Bus của RAM để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống.
Phải chọn CPU thích hợp với Mainboard và CPU đó phải có tốc độ đảm bảo với yêu cầu công việc
Chọn RAM có dung lượng đảm bảo cho yêu cầu công việc, còn tốc độ Bus thì phụ thuộc vào Bus của CPU
- Lựa chọn Card Video (Nếu Mainboard chưa có)
Nếu Mainboard không có Card Video on board, bạn cần lắp thêm Card Video rời Card Video có dung lượng RAM lớn sẽ giúp xử lý hình ảnh đẹp hơn và giảm hiện tượng giật lag khi chơi game Tốc độ của Card Video phải phù hợp với Mainboard.
- Lựa chọn ổ cứng Hard Disk Driver (HDD)
Để máy tính có thể chạy bình thường với Windows 7, bạn có thể mua ổ cứng từ 20GB trở lên Tuy nhiên, nên chọn ổ cứng có dung lượng gấp 2 lần so với dung lượng sử dụng dự kiến để đảm bảo hiệu suất tốt nhất Hơn nữa, không nên sử dụng ổ cứng quá lớn nếu dung lượng sử dụng thực tế lại quá ít.
- Lựa chọn bàn phím (Keyboard)
Có thể chọn một bàn phím bất kỳ theo sở thích
Có thể chọn một con chuột bất kỳ theo sở thích
Và bộ máy tính đầy đủ cần bổ xung các thiết bị sau:
- Lựa chọn ổ đĩa CD Rom
Việc lắp đặt ổ CD Rom là tùy chọn, nhưng nó cần thiết khi cài đặt phần mềm Bạn có thể sử dụng ổ CD Rom cũ hoặc mới mà không lo ảnh hưởng đến độ tương thích của máy.
- Lựa chọn Card Sound (Nếu Mainboard chưa có)
Nếu Mainboard chọn mà không có Card sound on board thì sẽ không nghe được nhạc, để có thể nghe nhạc bạn cần lắp thêm Card sound rời
Có thể mua một bộ loa bất kỳ tùy theo sở thích miễn là loa đó có bộ khuếch đại công suất âm tần ở trong
- Lựa chọn ổ đĩa mềm (FDD)
Ngày nay, việc sử dụng ổ mềm đang dần giảm thiểu, thay vào đó, các ổ di động USB với độ bền cao và dung lượng lớn hơn trở thành xu hướng phổ biến Do đó, việc lắp hay không lắp ổ mềm đều có thể, nhưng lựa chọn ổ di động USB là một giải pháp tối ưu hơn.
- Lựa chọn Card Net (Nếu Mainboard chưa có)
Khi cần kết nối mạng LAN hoặc Internet, việc lắp đặt Card mạng là cần thiết nếu Mainboard không có Card on board Do đó, một bộ máy tính tối thiểu để hoạt động cần có 8 thiết bị, trong khi một bộ máy tính đầy đủ có thể lên tới 13 thiết bị.
Trường hợp các thiết bị dùng để lắp ráp máy tính là toàn bộ thiết bị mới ta
Trước khi lắp đặt thiết bị, cần kiểm tra xem các sản phẩm có còn tem mác của nhà sản xuất và nhà cung cấp hay không Đồng thời, cần xác nhận rằng các chân cắm, rắc cắm và hình dạng của thiết bị vẫn còn nguyên vẹn Nếu trong quá trình lắp ráp gặp sự cố hỏng hóc, bạn có thể mang thiết bị đến trung tâm bảo hành để được hỗ trợ.
Trường hợp các thiết bị đã qua sử dụng ta kiểm tra như sau:
- Kiểm tra bộ nguồn rời Ðể kiểm tra nhanh bộ nguồn có hoạt động hay không ta làm như sau:
Để khởi động mainboard, bạn có thể nối tắt đường tín hiệu 14 và 15 bằng một sợi dây kim loại bọc nhựa đã được gọt sẵn hai đầu Chỉ cần chập hai đầu dây vào các đường tín hiệu 14 và 15 rồi nhả ra ngay, hoặc cắm đầu nối nguồn vào mainboard và kích hoạt bằng cách nối tắt hai chấu của Jumper PowerSw trên mainboard Lưu ý rằng chỉ cần có bộ nguồn và mainboard ATX là đủ để thực hiện thử nghiệm này, không cần thêm thiết bị nào khác.
Khi kiểm tra nguồn máy tính, nếu quạt quay mà không phát ra tiếng ồn, điều này cho thấy bộ nguồn còn hoạt động tốt Tiếp theo, cần gắn tải vào máy tính và bật máy để thử nghiệm Sử dụng đồng hồ vạn năng (VOM) để đo độ sụt áp ở nguồn; nếu sai số các mức điện áp vượt quá +/-5%, nguồn không ổn định Cuối cùng, hãy cho máy tính chạy hết công suất một lúc để kiểm tra hiệu suất Đầu cắm ATX có 20 chân.
Hình 4.1-Ðầu cắm ATX có 20 chân
Cách 2: Kiểm tra nguồn bằng công cụ Power Supply Tester
Tester nguồn điện là công cụ hữu ích để kiểm tra tình trạng cấp nguồn cho thiết bị, hiển thị kết quả qua đèn LED để xác định xem có lỗi hay không.
Bộ đo nguồn nhỏ gọn này hỗ trợ đa dạng các đầu cắm, bao gồm nguồn bo mạch chủ 24 chân, 4 chân, SATA, 6 chân, 8 chân và đầu cấp nguồn ổ đĩa mềm.
Thiết bị được chia thành hai loại: loại nhỏ với đèn báo và loại lớn trang bị màn hình LCD hiển thị các thông số hiện tại của đầu cấp nguồn.
Hình 4.2- Thiết bị Power Supply Tester
Cách sử dụng công cụ công cụ Power Supply Tester:
Khi cắm cáp nguồn bo mạch chủ 24 chân vào thiết bị, bạn sẽ nghe một âm thanh "dudu" ngắn, sau đó thiết bị sẽ kiểm tra các đèn cấp nguồn Nếu có đèn nào không đạt yêu cầu, thiết bị sẽ phát ra âm báo dài Nếu đèn báo hiệu điện thế nhấp nháy hoặc đèn PG nhấp nháy, điều này cho thấy bộ nguồn đã hỏng Ngược lại, nếu các chân cắm vẫn hoạt động bình thường, bộ nguồn vẫn đang hoạt động tốt.
- Tương tự, ta cũng cắm lần lượt các đầu cấp nguồn khác vào hộp thiết bị để kiểm tra Đối với đầu cấp nguồn 4 chân, 6 chân, 8 chân,
Cấp nguồn ổ đĩa mềm, cấp nguồn SATA ta có thể kiểm tra được hiệu điện thế tương ứng là +12V và +5V, +12V, +12V và +5V, +12V +5V và +3.3V
Cách 1: Quan sát các tụ điện trên main có bị phồng hay không? Các lẫy
Kiểm tra các linh kiện như RAM, khe cắm VGA, chuột, bàn phím, giắc cắm và chân cắm cáp trên mainboard để đảm bảo không bị gãy hoặc lỏng lẻo Nếu phát hiện những hiện tượng này, có khả năng mainboard đã bị hư hỏng.
Cách 2: Để kiểm tra một cách khá chính xác nhanh chóng chúng ta sử dụng
Card test mainboard dùng để kiểm tra lỗi của mainboard
Quy trình bảo dưỡng và sửa chữa máy tính
Phần cứng là thành phần cốt lõi của máy PC, bao gồm các mạch điện tử, ổ đĩa, bo mạch mở rộng, bộ nguồn, thiết bị ngoại vi và các dây cáp kết nối Máy tính không chỉ bao gồm các linh kiện bên trong mà còn cả monitor, bàn phím và máy in Bằng cách gửi thông tin số hóa đến các cổng hoặc địa chỉ trong bộ nhớ, phần cứng có thể điều khiển mọi thứ kết nối với CPU Tuy nhiên, việc điều khiển phần cứng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về kiến trúc điện tử và kỹ thuật số của máy tính.
Làm thế nào mà Microsoft có thể phát triển hệ điều hành mà hoạt động được trên máy ATdùng chip 286 cũng như máy đời mới dựa trên chip Pentium?
Mỗi nhà sản xuất PC thiết kế hệ thống mạch điện tử, đặc biệt là bo mạch chính, theo cách riêng biệt, điều này khiến việc tạo ra một hệ điều hành "vạn năng" cho tất cả các máy tính trở nên khó khăn Để giải quyết vấn đề này, cần có một phương tiện giao tiếp giữa hệ điều hành chuẩn và các phần cứng đa dạng trên thị trường, và phương tiện này được thực hiện thông qua BIOS (Basic Input/Output System).
BIOS là một tập hợp các đoản trình được thiết kế để điều hành các tiểu hệ thống phần cứng chính của PC, như hiển thị hình, đĩa và bàn phím Nó sử dụng các lời gọi chuẩn, ban đầu được IBM phát minh, để thực hiện các dịch vụ này.
Hệ điều hành yêu cầu dịch vụ BIOS chuẩn, và BIOS cụ thể sẽ thực hiện chức năng phù hợp cho từng tiểu hệ thống phần cứng Mỗi kiểu thiết kế PC cần có BIOS riêng, giúp kết nối các phần cứng khác nhau, kể cả phần cứng cũ, để hoạt động hiệu quả với một hệ điều hành duy nhất.
BIOS thực hiện chương trình tự kiểm tra (POST - Power On Self Test) mỗi khi máy tính khởi động, nhằm kiểm tra các hệ thống chính của PC trước khi tiến hành nạp hệ điều hành.
BIOS là phần mềm độc quyền cho từng kiểu thiết kế PC, nằm trên bo mạch chính dưới dạng IC bộ nhớ chỉ đọc (ROM) Các máy tính hiện đại sử dụng ROM có thể ghi lại bằng điện (Flash ROM), cho phép cập nhật BIOS mà không cần thay chip Do đó, BIOS thường được gọi là phần dẻo (Firmware) thay vì phần mềm (software) Hiệu quả và độ chính xác của mã chương trình BIOS ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động tổng thể của PC; các đoạn mã tốt sẽ cải thiện hiệu năng hệ thống, trong khi các đoạn mã không hiệu quả có thể làm hệ thống sa lầy Lỗi phần mềm trong BIOS có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như mất mát tập tin và hệ thống bị treo.
Hệ điều hành: thuật ngữ tiếng Anh gọi là “Operating System”
- Hệ điều hành là hệ thống các chương trình cho phép khai thác thuận tiện các tài nguyên của hệ thống tính toán (máy tính)
- Tài nguyên: CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi, chương trình
- Hệ điều hành là môi trường cho phép người lập trình xây dựng các ứng dụng phục vụ các nhu cầu thực tiễn
+ Hệ điều hành phục vụ hai chức năng rất quan trong các máy PC hiện đại
Hệ điều hành tương tác với BIOS và cung cấp một phần mở rộng gọi là DOS, giúp các ứng dụng truy cập đĩa và xử lý tập tin một cách hiệu quả Số lượng hàm điều khiển đĩa phong phú đã khiến hệ điều hành này được gọi là disk operating system (DOS) Khi ứng dụng cần truy cập đĩa hoặc xử lý file, lớp DOS sẽ thực hiện hầu hết các công việc, cho phép lập trình viên viết ứng dụng mà không cần tích hợp mã lệnh phức tạp cho các hàm này.
Hệ điều hành và BIOS làm việc chặt chẽ với nhau trong thực tế, giúp các ứng dụng dễ dàng truy cập vào tài nguyên của hệ thống.
Hệ điều hành tạo ra một môi trường để thực thi ứng dụng và cung cấp giao diện người dùng, cho phép người dùng tương tác với máy tính MS-DOS sử dụng giao diện dòng lệnh, điều khiển bằng bàn phím, trong khi các hệ điều hành Windows cung cấp giao diện đồ họa (GUI), cho phép người dùng tương tác thông qua chuột và các thiết bị điểm trỏ khác.
Các chương trình ứng dụng
Mục tiêu chính của máy tính là thực thi các chương trình ứng dụng như xử lý văn bản, bảng tính và trò chơi Hệ điều hành chịu trách nhiệm nạp và cho phép người dùng khởi chạy các ứng dụng cần thiết Khi các ứng dụng này yêu cầu tài nguyên hệ thống trong quá trình hoạt động, chúng sẽ thực hiện các lời gọi dịch vụ đến DOS hoặc BIOS DOS và BIOS sau đó sẽ truy cập các chức năng cần thiết và trả lại thông tin cần thiết cho ứng dụng đang yêu cầu.
Những hoạt động thực tế của một cuộc trao đổi như vậy phức tạp hơn đã mô tả ở đây
Hệ thống cấp bậc trong một PC thông thường bao gồm nhiều lớp tương tác với nhau, mỗi lớp đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành toàn bộ hệ thống.
Sơ lược về kiểm tra trước khi sửa chữa máy tính
Là một kỹ thuật viên máy tính, bạn cần nắm vững nguyên tắc "thời gian là tiền bạc" Khả năng nhanh chóng xác định và khắc phục lỗi trên PC hoặc thiết bị ngoại vi là yếu tố quyết định thành công Chương trình này minh họa các khái niệm giải quyết sự cố cơ bản và hướng dẫn cách áp dụng suy luận nhân quả để thu hẹp vấn đề trước khi bắt tay vào sửa chữa Việc áp dụng kỹ thuật phù hợp sẽ giúp tiết kiệm thời gian trong mọi cuộc sửa chữa.
Hình 4.28 Sơ đồ kiểm tra sơ lược trước khi sửa chữa máy tính
Dù chiếc máy tính hoặc thiết bị ngoại vi cần sửa chữa có phức tạp đến đâu, bạn có thể áp dụng một quy trình khắc phục sự cố hiệu quả với bốn bước cơ bản: xác định triệu chứng, nhận diện và cô lập nguồn gốc vấn đề, sửa chữa hoặc thay thế bộ phận hỏng, và cuối cùng là thử nghiệm lại toàn bộ thiết bị để đảm bảo vấn đề đã được giải quyết Nếu vấn đề vẫn chưa được khắc phục, hãy quay lại Bước 1.
Quy trình này có tính linh hoạt cao, cho phép áp dụng vào nhiều loại công việc khác nhau để giải quyết sự cố, không chỉ giới hạn ở các thiết bị máy tính cá nhân.
Xác định rõ các triệu chứng
Khi máy tính gặp sự cố, nguyên nhân có thể đơn giản như dây nối lỏng hoặc phức tạp như hỏng hóc của IC hay bộ phận khác Trước khi tiến hành sửa chữa, cần hiểu rõ các triệu chứng hỏng hóc để xác định vấn đề chính xác Hãy xem xét cẩn thận các triệu chứng này trước khi mở thùng đồ nghề.
Đĩa hoặc băng có được đưa vào một cách đúng đắn không?
LED báo có điện hoặc báo hoạt động có sáng lên hay không?
Có phải vấn đề này chỉ xảy ra khi máy bị va đập hoặc dời chỗ hay không?