DOANH NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA
Tổ chức kinh tế được thành lập nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh và chức năng sản xuất, mua bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ Mục tiêu chính của tổ chức này là đáp ứng nhu cầu xã hội và thu lợi nhuận từ các hoạt động đó.
Theo Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2005, doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh Để một tổ chức kinh tế trở thành doanh nghiệp, cần đáp ứng các điều kiện về đăng ký, tài sản và cấu trúc tổ chức.
- Phải là một chủ thể pháp luật, có tên riêng,
- Có trụ sở giao dịch ổn định
- Có tài sản theo quy định của pháp luật.
- Được đăng kí kinh doanh theo quy định của pháp luật^ là thủ tục bắt buộc.
- Phải ghi chép liên tục quá trình hoạt động kinh doanh hàng năm, lập báo cáo kế toán, báo cáo tài chính theo đúng quy định của nhà nước.
- Phải tuân thủ các quy định của pháp luật.
II - CÁC LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP Ở VIỆT NAM
Tổ chức kinh tế do Nhà nước đầu tư vốn, thành lập và quản lý nhằm thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội được giao Các tổ chức này hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ công ích, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
- Là một pháp nhân do Nhà nước đầu tư vốn, thành lập và tổ chức và quản lý.
Các doanh nghiệp cần hoạt động bình đẳng với các thành phần kinh tế khác và tự chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động kinh doanh trong giới hạn số vốn mà họ quản lý.
- Giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế quốc dân.
- Bao gồm doanh nghiệp hoạt động kinh doanh và doanh nghiệp hoạt động công ích
Bộ máy quản trị của tổ chức bao gồm các thành phần chính như Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Tổng giám đốc, các Phó tổng giám đốc, kế toán trưởng và đội ngũ hỗ trợ.
Doanh nghiệp tư nhân là hình thức kinh doanh do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm hoàn toàn bằng tài sản cá nhân cho mọi hoạt động của doanh nghiệp Đặc điểm nổi bật của doanh nghiệp tư nhân là sự đơn giản trong quản lý và sự linh hoạt trong quyết định kinh doanh.
- Do một cá nhân bỏ vốn thành lập và là chủ sở hữu
- Chủ doanh nghiệp có toàn quyền quyết định về mọi hoạt động kinh doanh và là đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
Chủ doanh nghiệp có quyền lựa chọn giữa việc trực tiếp quản lý hoạt động kinh doanh hoặc thuê một người quản lý Người quản lý sẽ chịu trách nhiệm pháp lý về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
- Theo quy định của Luật doanh nghiệp, mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân.
- Doanh nghiệp tư nhân không được phát hành chứng khoán
3 Công ty trách nhiệm hữu hạn a Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
Là doanh nghiệp đa sở hữu trong đó:
- Các thành viên có thể là tổ chức hoặc cá nhân, số lượng thành viên không quá 50.
Các thành viên trong công ty có trách nhiệm hữu hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác, chỉ trong phạm vi số vốn mà họ đã cam kết góp vào công ty.
- Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Không được quyền phát hành cổ phần.
- Không được giảm vốn điều lệ.
- Có ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung của doanh nghiệp, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung (thành viên hợp danh),
- Thành viên hợp danh phải là các cá nhân, chịu trách nhiệm vô hạn.
7 Hợp tác xã (doanh nghiệp tập thể)
Tổ chức kinh tế tự chủ được hình thành từ những người lao động có nhu cầu và lợi ích chung, họ tự nguyện góp vốn và công sức để xây dựng tổ chức này theo quy định của pháp luật.
- Phát triển mạnh ở lĩnh vực nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ.
III Cơ cấu tổ chức quản trị doanh nghiệp
Hệ thống quản trị doanh nghiệp bao gồm các bộ phận chuyên môn hóa, có mối liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau Mỗi bộ phận được giao trách nhiệm và quyền hạn cụ thể, được tổ chức theo từng cấp nhằm thực hiện hiệu quả các chức năng quản lý.
2 Các nhân tố ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức quản trị doanh nghiệp a Cơ cấu sản xuất
- Là cơ sở để xây dựng cơ cấu tổ chức quản trị.
Doanh nghiệp có quy mô lớn, với nhiều địa điểm và cơ cấu sản xuất phức tạp, thường có tổ chức quản trị phức tạp hơn Chiến lược của doanh nghiệp cũng cần được điều chỉnh để phù hợp với sự phức tạp này.
- Dựa trên cơ sở phân tích môi trường bên ngoài và môi trường bên trong doanh nghiệp mà cơ cấu tổ chức là một nhân tố cấu thành.
- Cơ cấu quản trị: một trong các công cụ để thực hiện mục tiêu chiến lược. c Trình độ phát triển công nghệ
Cơ cấu tổ chức cần phải tương thích với trình độ phát triển công nghệ, bao gồm cả công nghệ sản xuất và công nghệ quản lý, nhằm tối ưu hóa khả năng thích ứng và khai thác công nghệ một cách hiệu quả Đồng thời, cần xem xét ảnh hưởng của môi trường bên ngoài đối với sự phát triển này.
Trong một môi trường kinh doanh ổn định và ít thay đổi, doanh nghiệp thường áp dụng cơ cấu tổ chức tập trung với quyền hạn cứng rắn Ngược lại, trong môi trường kinh doanh đa dạng và luôn biến đổi, các doanh nghiệp có xu hướng sử dụng cơ cấu tổ chức linh hoạt và mềm dẻo Quan điểm và thái độ của lãnh đạo doanh nghiệp, cùng với trình độ của đội ngũ quản trị, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc tổ chức phù hợp.
Các nhà quản trị theo các phong cách khác nhau sẽ xây dựng cơ cấu tổ chức khác nhau
3 Những hình thức cơ cấu tổ chức quản trị cơ bản của doanh nghiệp a Cơ cấu tổ chức đơn giản
Cơ cấu tổ chức đơn giản là hình thức tổ chức ít phức tạp và chính thức, với quyền lực tập trung vào một cá nhân duy nhất Bộ máy tổ chức thường chỉ có từ 2 đến 3 bậc, giúp tăng tính linh hoạt và phản ứng nhanh chóng trong quản lý.
- Quyền hành tập trung vào một cá nhân duy nhất, là chủ của đơn vị, trực tiếp quản trị các hoạt động của đơn vị.
- Thường áp dụng với các tổ chức kinh doanh nhỏ.
- Hầu hết các quyết định quan trọng trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp đều do một người quyết định. Ưu điểm:
- Gọn nhẹ, linh hoạt, mềm dẻo, ít tốn kém, có thể thay đổi nhanh chóng nếu tổ chức thay đổi lĩnh vực hoạt động.
- Chỉ nên áp dụng với tổ chức, doanh nghiệp nhỏ.
- Nhà quản lý phải có kiến thức toàn diện.
- Hạn chế sự phối hợp công việc giữa các bộ phận, cá nhân ngang quyền.
- Hạn chế việc sử dụng các chuyên gia có trình độ chuyên môn cao về từng chức năng quản lý. b Cơ cấu chức năng
Cấu trúc tổ chức cơ bản nhất cho các tổ chức và doanh nghiệp là hình thức tổ chức theo chức năng, trong đó mỗi bộ phận được tạo thành từ những người có chuyên môn và lĩnh vực làm việc tương đồng Ưu điểm của mô hình này là giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tạo ra sự chuyên môn hóa cao trong từng bộ phận.
- Phân chia nhiệm vụ rõ ràng.
QUYẾT ĐỊNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
I - KHÁI NIỆM, YÊU CẦU VÀ CĂN CỨ RA QUYẾT ĐỊNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
Khái niệm về quyết định quản trị kinh doanh
Quyết định quản trị kinh doanh là một hành động sáng tạo của người quản lý, nhằm xác định mục tiêu, chương trình và hoạt động của doanh nghiệp Hành động này được thực hiện để giải quyết các vấn đề đã chín muồi, dựa trên sự hiểu biết về các quy luật vận động khách quan và phân tích thông tin liên quan đến doanh nghiệp cũng như môi trường xung quanh.
- Làm gì? Khi nào thực hiện? Thực hiện trong bao lâu? -> Kế hoạch
- Ai thực hiện? -> Tổ chức
- Làm như thế nào? -> Kế hoạch và lãnh đạo.
- Tính pháp lý: trong phạm vi thẩm quyền của tổ chức hoặc cá nhân, không trái pháp luật, đúng thủ tục và thể thức.
- Tính linh hoạt: các quyết quản trị phải phản ánh được mọi nhân tố mới trong lựa chọn quyết định.
- Tính hệ thống (thống nhất)
+ Các quyết định của các cấp và các bộ phận phải thống nhất với nhau và cùng theo một hướng xác định.
+ Các quyết định ở các thời điểm khác nhau không được mâu thuẫn, phủ định lẫn nhau.
+ Những quyết định hết hiệu lực và không còn phù hợp cần phải bị loại bỏ.
- Tính cụ thể về thời gian thực hiện
Quyết định phải nêu rõ thời điểm có hiệu lực, thời gian bắt đầu thực hiện quyết định, tiến trình thực hiện và thời gian hoàn thành.
QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC TRONG DOANH NGHIỆP
I Tổng quan về quản trị chiến lược
1 Chiến lược và các cấp chiến lược a Khái niệm chiến lược
Chiến lược kinh doanh là bản kế hoạch định hướng cho tương lai, xác định các mục tiêu mà doanh nghiệp cần đạt được cùng với những phương tiện cần thiết để thực hiện những mục tiêu đó.
Chiến lược kinh doanh là quá trình xác định mục tiêu phát triển tổng thể cho doanh nghiệp, kết hợp các yếu tố kỹ thuật, tổ chức, kinh tế và kinh doanh nhằm đạt được thành công và hoàn thành các mục tiêu đã đề ra Các cấp chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hướng đi và phương pháp thực hiện chiến lược này.
Chiến lược cấp doanh nghiệp là yếu tố quyết định, chi phối mọi hoạt động trong tổ chức, xác định các lĩnh vực kinh doanh hiện tại và tương lai, đồng thời đánh giá vị trí của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh và vai trò của từng ngành nghề trong tổng thể chiến lược.
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (SBU) là yếu tố quyết định đến cách thức hoạt động và cạnh tranh của một đơn vị kinh doanh trong từng ngành Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng các phương thức cạnh tranh để tối ưu hóa hiệu suất và đạt được lợi thế trên thị trường.
Chiến lược cấp chức năng là những kế hoạch của từng bộ phận nhằm hỗ trợ hiệu quả cho chiến lược tổng thể của doanh nghiệp và các đơn vị kinh doanh Những chiến lược này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự liên kết và đồng bộ giữa các phòng ban, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức.
2 Khái niệm và ý nghĩa của quản trị chiến lược a Khái niệm
Quản trị chiến lược là quá trình liên tục bao gồm hoạch định, tổ chức thực hiện và kiểm tra, điều chỉnh chiến lược kinh doanh, nhằm giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro trong việc đạt được mục tiêu Quá trình này được chia thành ba giai đoạn chính.
- Đánh giá chiến lược Ý nghĩa của quản trị chiến lược:
- Đem lại cho doanh nghiệp tầm nhìn xa hơn.
- Hiểu rõ sự thay đổi của môi trường, đối thủ cạnh tranh, sử dụng hiệu quả nguồn lực.
- Tăng khả năng ngăn chặn những nguy cơ, tăng ý thức và cam kết về mục tiêu chung của doanh nghiệp
3 Quá trình quản trị chiến lược a Hoạch định chiến lược
Hoạch định chiến lược là quá trình áp dụng các phương pháp, công cụ và kỹ thuật phù hợp để xác định chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp và từng bộ phận trong giai đoạn chiến lược được thiết lập Quá trình này bao gồm việc xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược tổng thể cho toàn bộ doanh nghiệp.
- Xác định nhiệm vụ, mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp
- Phân tích môi trường bên ngoài
- Phân tích môi trường bên trong
- Phân tích và lựa chọn chiến lược b Thực hiện chiến lược
- Quá trình chuyển các ý tưởng chiến lược thành hành động cụ thể của doanh nghiệp, là giai đoạn triển khai các phương án chiến lược đã lựa chọn.
Để đạt được thành công bền vững, việc thiết lập mục tiêu ngắn hạn và hàng năm là rất quan trọng Cần xây dựng các chính sách thực hiện hiệu quả, đồng thời phân bổ nguồn lực một cách hợp lý Thay đổi cơ cấu tổ chức cũng là yếu tố then chốt để thích ứng với môi trường kinh doanh Phát triển nguồn nhân lực và xây dựng cơ chế động viên, khuyến khích sẽ tạo động lực cho nhân viên Cuối cùng, việc đánh giá chiến lược định kỳ giúp điều chỉnh và nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
- Xác định các sai lệch về mục tiêu, biện pháp, cách thức và kết quả triển khai các chiến lược so với dự kiến ban đầu
- Xem xét các nhân tố bên trong, bên ngoài
- Đo lường, đánh giá mức độ thực hiện trên thực tế
- Thực hiện các điều chỉnh cần thiết
II CÁC MÔ HÌNH PHÂN TÍCH VÀ LỰA CHỌN CHIẾN LƯỢC
1 Ma trận SWOT - Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ
Ma trận SWOT bao gồm:
- Trục mô tả các điểm mạnh, các điểm yếu
- Trục mô tả các cơ hội, các nguy cơ
- Các ô giao điểm của các cột tương ứng mô tả các ý tưởng chiến lược
- Kết hợp điểm mạnh với cơ hội (SO): sử dụng chiến lược phát triển để phát huy điểm mạnh và tận dụng cơ hội.
Kết hợp điểm yếu với cơ hội (WO) là chiến lược nhằm tận dụng các cơ hội để vượt qua hoặc khắc phục những điểm yếu hiện có Bằng cách này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Việc nhận diện và khai thác những cơ hội phù hợp sẽ giúp cải thiện hiệu suất và đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
- Kết hợp điểm mạnh với nguy cơ (ST): sử dụng chiến lược cạnh tranh nhằm tận dụng tối đa điểm mạnh vượt qua thách thức.
- Kết hợp điểm yếu với nguy cơ (WT): sử dụng chiến lược giảm thiểu điểm yếu, vượt qua thách thức.
Để tối ưu hóa lợi nhuận, doanh nghiệp nên sử dụng lợi nhuận từ SBU ở ô “Bò sữa” để đầu tư vào SBU có tiềm năng ở ô “Dấu hỏi” và củng cố sự phát triển của SBU ở ô “Ngôi sao” Khi SBU ở ô “Bò sữa” bắt đầu suy yếu, chiến lược cắt giảm sẽ trở thành phương án hợp lý để đảm bảo sự bền vững cho toàn bộ hệ thống.
- Mạnh dạn loại bỏ những SBU ít có triển vọng lâu dài nhất ở ô “Dấu hỏi”
- Các SBU ở ô “Con chó” có thể lựa chọn chiến lược rút lui khỏi thị trường.
- Các SBU ở vị trí ô “Ngôi sao” cần được đầu tư nhiều để phát triển hơn.
II NHỮNG LOẠI CHIẾN LƯỢC ĐIỂN HÌNH
1 Chiến lược tăng trưởng a Chiến lược tăng trưởng tập trung
Chiến lược tăng trưởng trên cơ sở tập trung vào những điểm chủ yếu của doanh nghiệp trong thời kỳ chiến lược.
Tập trung khai thác thị trường
- Làm cho khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn.
- Làm cho những người không sử dụng sản phẩm chuyển sang sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp.
- Lôi kéo khách hàng của đối thủ cạnh tranh.
- Mua lại đối thủ cạnh tranh.
Phát triển thị trường: tìm sự tăng trưởng bằng cách bán các sản phẩm hiện có ở các thị trường mới.
- Tìm kiếm thị trường ở địa bàn mới.
- Tìm kiếm thị trường mục tiêu mới.
- Tìm ra các giá trị sử dụng mới cho sản phẩm.
Phát triển sản phẩm: tăng trưởng bằng cách tạo ra những sản phẩm, dịch vụ mới để tiêu thụ ở thị trường hiện tại:
- Phát triển sản phẩm riêng biệt:
+ cải tiến tính năng của sản phẩm.
+ cải tiến kiểu dáng sản phẩm
B b Chiến lược tăng trưởng bằng con đường hội nhập
- Hội nhập dọc ngược chiều (về phía sau): tăng trưởng bằng cách sở hữu hoặc gia tăng sự kiểm soát đối với việc cung cấp đầu vào.
Hội nhập dọc thuận chiều là chiến lược tăng trưởng hiệu quả, giúp doanh nghiệp mở rộng bằng cách sở hữu hoặc kiểm soát chặt chẽ hơn hệ thống phân phối sản phẩm Điều này không chỉ tăng cường khả năng quản lý chuỗi cung ứng mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường Thêm vào đó, chiến lược đa dạng hóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng phạm vi hoạt động của doanh nghiệp, tạo ra nhiều cơ hội mới và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
- Là chiến lược đầu tư vào nhiều ngành, lĩnh vực khác nhau
- Các hình thức: mua lại, sáp nhập, đầu tư mới.
+ Thị trường kinh doanh hiện tại tiến tới điểm bão hòa và giai đoạn suy thoái
+ Dồi dào vốn muốn đầu tư vào lĩnh vực có lợi nhuận cao b Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm
Chiến lược khác biệt hóa hướng đến việc tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua việc phát triển sản phẩm và dịch vụ độc đáo, vượt trội, mang lại sự khác biệt rõ rệt cho khách hàng.
- Chọn mức khác biệt hóa cao nhằm đạt lợi thế cạnh tranh.
- Trên cơ sở phân đoạn thị trường, tạo ra sự khác biệt đáp ứng từng phân đoạn thị trường.
Phát triển các năng lực đặc biệt như công nghệ, bí quyết công nghệ, nghiên cứu và phát triển, cùng với dịch vụ chất lượng cao là yếu tố then chốt để tạo ra sự khác biệt trong thị trường cạnh tranh Chiến lược tập trung vào những lĩnh vực này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế và tạo ra giá trị bền vững.
Chiến lược tập trung nhằm đáp ứng nhu cầu của một nhóm khách hàng hoặc một vài đoạn thị trường.
- Doanh nghiệp tập trung vào thị trường hẹp: khu vực địa lý, loại khách hàng, loại sản phẩm.
- Thực hiện chiến lược tập trung thông qua 2 phương thức: chi phí thấp hoặc khác biệt hóa.
+ Khác biệt hóa sản phẩm: cao hoặc thấp.
+ Phân đoạn thị trường: chọn thị trường hẹp để cạnh tranh.
+ Doanh nghiệp sử dụng bất cứ năng lực đặc biệt nào để tạo lợi thế về sự khác biệt hoặc chi phí thấp.
QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC TRONG DOANH NGHIỆP28 CHƯƠNG 6: QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG TRONG DOANH NGHIỆP
I Khái quát về quản trị nguồn nhân lực
I Khái niệm quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực là quá trình hoạch định và quản lý hiệu quả nguồn nhân lực để đạt được mục tiêu doanh nghiệp Điều này bao gồm phân tích, đánh giá và sử dụng nguồn nhân lực một cách hợp lý nhằm tối ưu hóa hiệu suất làm việc và phát triển bền vững cho tổ chức.
Quản trị nguồn nhân lực bao gồm các công việc quan trọng như tuyển dụng, duy trì và phát triển nhân lực, sử dụng hiệu quả nguồn lực, động viên nhân viên và cung cấp các tiện nghi cần thiết.
+ Thu hút, lôi cuốn người giỏi về doanh nghiệp
+ Sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực
+ Động viên, thúc đẩy, tạo điều kiện cho người lao động bộc lộ, phát triển và cống hiến tài năng cho doanh nghiệp
Quá trình tuyển dụng trong doanh nghiệp bao gồm việc tìm kiếm, thu hút và lựa chọn những ứng viên phù hợp với tiêu chuẩn yêu cầu cho các vị trí công việc.
2 Các giải pháp thay thế tuyển dụng a Giờ phụ trội
Khi khối lượng công việc nhiều hơn, doanh nghiệp tổ chức cho người lao động làm thêm giờ. Ưu điểm:
- Không tốn kém thời gian và chi phí để tuyển dụng.
- Không làm xáo trộn cơ cấu tổ chức do thêm người, không cần thêm chỗ làm việc, không tăng chi phí quản lý.
- Không tăng quỹ lương, không thay đổi bảng lương
- Tăng thu nhập cho người lao động do giờ phụ trội được trả công cao hơn giờ thường.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý của người lao động, ảnh hưởng hiệu quả làm việc.
- Có thể có tâm lý chán nản. b Hợp đồng thuê gia công (hợp đồng phụ)
Hợp đồng diễn ra khi doanh nghiệp ký kết với các doanh nghiệp, cơ sở sản xuất khác sản xuất sản phẩm cho mình. Áp dụng khi:
- Năng lực của doanh nghiệp không đủ đáp ứng nhu cầu: máy móc, thiết bị,
- Thuê gia công đạt hiệu quả cao hơn tự sản xuất.
Những vấn đề cần lưu ý khi thuê gia công:
- Công nghệ sản xuất, trình độ tay nghề lao động.
Uy tín của doanh nghiệp gia công là yếu tố quan trọng trong việc thu hút khách hàng và duy trì mối quan hệ lâu dài Đối với những doanh nghiệp sản xuất theo mùa vụ, việc thuê lao động thời vụ là cần thiết để đáp ứng nhu cầu nguyên liệu đầu vào và sản phẩm tiêu thụ theo từng mùa Sự linh hoạt trong việc quản lý nguồn nhân lực không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất trong thời kỳ cao điểm.
- Ưu điểm: trả công theo hợp đồng ngắn hạn, không phải duy trì trách nhiệm và tiền lương cả năm.
- Hạn chế: chỉ áp dụng với lao động phổ thông không qua đào tạo, không cần tay nghề trình độ cao. d Thuê lao động của doanh nghiệp khác
Doanh nghiệp có thể thuê lại lao động của doanh nghiệp khác khi nhu cầu lao động tăng mà chưa kịp tuyển hoặc chi phí tuyển quá cao.
- Ưu điểm: không phải bỏ chi phí tuyển dụng, đào tạo, sử dụng có hiệu quả ngay.
- Nhược điểm: phải quan tâm đến vấn đề đạo đức, bí mật kinh doanh
^ các biện pháp trên chỉ là biện pháp tạm thời, trong dài hạn doanh nghiệp phải sử dụng biện pháp tuyển dụng.
3 Những yếu tố ảnh hưởng tới quá trình tuyển dụng a Nhóm yếu tố môi trường bên ngoài
- Tình hình cung cầu trên thị trường lao động: tỷ lệ thất nghiệp, mùa tốt nghiệp, cơ cấu đào tạo các ngành của các trường.
- Các quy định pháp lý về lao động: quy định bình đẳng giới tính, quảng cáo tuyển dụng, hoạt động của trung tâm tư vấn, giới thiệu việc làm.
Hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp được thể hiện qua danh tiếng và văn hóa làm việc, bao gồm môi trường làm việc và mối quan hệ giữa các đồng nghiệp và lãnh đạo Những yếu tố nội bộ này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu và sự tin cậy của doanh nghiệp.
- Tình hình, khả năng tài chính: ảnh hưởng đến mức lương và đãi ngộ doanh nghiệp dành cho vị trí tuyển dụng.
- Chính sách nhân sự của doanh nghiệp.
- Quan điểm, thái độ của các nhà quản trị.
4 Các nguồn tuyển dụng a Nguồn tuyển dụng từ bên ngoài doanh nghiệp
- Tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.
- Bạn bè, người thân của nhân viên.
Thông tin tuyển dụng được những nhân viên truyền đạt đến bạn bè người thân. Ưu điểm:
+ Người lao động nắm rõ được tình hình của doanh nghiệp, làm quen nhanh hơn do có sự chỉ dẫn giúp đỡ của người giới thiệu.
+ Người lao động làm việc tốt hơn để giữ uy tín của người giới thiệu.
+ Doanh nghiệp cũng hiểu rõ ứng viên hơn.
- Nhân viên cũ của doanh nghiệp
Có thể tuyển dụng các nhân viên đã chuyển sang doanh nghiệp khác hoặc xin nghỉ việc một thời gian. Ưu điểm:
+ Doanh nghiệp ít phải đào tạo lại,
+ Thích ứng công việc nhanh có hiệu quả làm việc tốt.
- Lao động của các doanh nghiệp khác
Nhiều người lao động tìm kiếm cơ hội thay đổi công việc nhằm nâng cao thu nhập, cải thiện môi trường làm việc và mở rộng khả năng phát triển nghề nghiệp cũng như thăng tiến trong sự nghiệp.
Một số doanh nghiệp thường tận dụng kinh nghiệm làm việc và thông tin ở doanh nghiệp khác của nhân viên để tạo lợi thế cạnh tranh Bên cạnh đó, một số công ty còn thực hiện chiến lược tuyển dụng chuyên gia của đối thủ cạnh tranh, không chỉ để thu hút nhân tài mà còn nhằm làm suy yếu đối thủ, từ đó tăng cường vị thế của mình trên thị trường.
- Người chưa có việc làm, người thất nghiệp Đây có thể là những người chưa tìm được công việc thích hợp hoặc do doanh nghiệp cũ phá sản.
Người hành nghề tự do là những cá nhân có kỹ năng tay nghề cao, họ thực hiện kinh doanh hoặc làm việc độc lập Khi doanh nghiệp cung cấp những cơ hội hấp dẫn, họ sẽ sẵn sàng ứng tuyển Để thu hút ứng viên, các doanh nghiệp cần áp dụng những hình thức phù hợp.
Các hình thức quảng cáo: truyền hình, đài phát thanh, báo chí, tờ rơi, trang tuyển dụng.
- Ưu điểm: nhiều người biết đến.
- Nhược điểm: chi phí cao.
Thông qua các trung tâm giới thiệu và tư vấn việc làm
- Ưu điểm: có thể tuyển được người thích hợp một cách nhanh chóng
- Nhược điểm: phải trả khoản phí nhất định, doanh nghiệp phải phối hợp chặt chẽ trong quá trình tuyển dụng. Đăng tuyển tại các trường đào tạo
Doanh nghiệp có thể thu hút ứng viên bằng cách đăng tuyển trên các bảng thông báo tại các trường đào tạo hoặc tổ chức các buổi giao lưu giới thiệu về công ty.
Thu hút sinh viên thực tập tại doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích, bao gồm chi phí thấp và khả năng tuyển chọn ứng viên phù hợp Sinh viên thực tập không chỉ hiểu rõ về doanh nghiệp mà còn có thể được giới thiệu qua nhân viên, giúp tăng cường sự tin tưởng và kết nối giữa hai bên.
- Ưu điểm: tiện lợi, nhanh chóng, chi phí thấp.
- Nhược điểm: cần đề phòng trường hợp nhân viên quá đề cao ứng viên họ giới thiệu.
Thông qua các hiệp hội nghề nghiệp
Doanh nghiệp có thể liên hệ với các tổ chức nghề nghiệp để được giới thiệu các hội viên có khả năng phù hợp.
5 Nội dung, trình tự quá trình tuyển dụng a Chuẩn bị tuyển dụng
- Thành lập hội đồng tuyển dụng
- Nghiên cứu các văn bản, quy định của nhà nước có liên quan.
- Xác định các tiêu chuẩn tuyển dụng. b Thông báo tuyển dụng
Sử dụng các hình thức: quảng cáo, phương tiện thông tin đại chúng, trung tâm dịch vụ, bảng tin. c Thu nhận, nghiên cứu hồ sơ
Ứng viên cần nộp hồ sơ bao gồm các giấy tờ theo mẫu quy định của nhà nước, cùng với các tài liệu bổ sung theo yêu cầu của doanh nghiệp, như bằng cấp, chứng chỉ và CV.
- Doanh nghiệp nhận và phân loại hồ sơ, loại bỏ một số hồ sơ không đáp ứng tiêu chuẩn. d Phỏng vấn sơ bộ (phỏng vấn lần đầu)
Phỏng vấn sơ bộ thường kéo dài từ 5-10 phút, trong đó ứng viên sẽ được yêu cầu cung cấp thông tin bổ sung và trả lời các câu hỏi tổng quan về tiểu sử, chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và tình trạng sức khỏe của mình.
Các bài kiểm tra trắc nghiệm chuyên ngành giúp doanh nghiệp đánh giá năng lực, hiểu biết và tính cách của ứng viên một cách hiệu quả Phỏng vấn lần hai là cơ hội để làm rõ thêm thông tin và xác định sự phù hợp của ứng viên với vị trí tuyển dụng.
Phỏng vấn lần hai thường kéo dài hơn và tập trung vào việc tìm hiểu sâu về tính cách cũng như khả năng của ứng viên Trong quá trình này, ứng viên cũng có cơ hội đặt câu hỏi về doanh nghiệp để hiểu rõ hơn về môi trường làm việc.
Những ứng viên có triển vọng tốt được xác minh thông qua bạn bè, đồng nghiệp cũ ( “người tham chiếu”) để hiểu rõ hơn. h Khám sức khỏe
Khám sức khỏe nhằm đảm bảo ứng viên có đủ sức khỏe đáp ứng công việc. i Ra quyết định tuyển dụng
Nhà quản trị ra quyết định tuyển dụng ứng viên phù hợp, vượt qua các bước trước đó của quá trình tuyển dụng. j Bố trí công việc
Khi nhân viên mới được tuyển dụng, họ sẽ được sắp xếp chỗ làm việc và vị trí công việc cụ thể Đồng thời, nhân viên sẽ được giới thiệu về người phụ trách trực tiếp, các đồng nghiệp, cũng như nội quy và quy chế làm việc trong công ty.
III Đánh giá thực hiện công việc
QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG DOANH NGHIỆP
I RỦI RO VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO
1 Khái niệm và phân loại rủi ro a Khái niệm rủi ro
+ Rủi ro là sự không chắc chắn
+ Rủi ro mang kết quả là tổn thất, thiệt hại.
Rủi ro là tình huống khách quan trong đó tồn tại khả năng xảy ra sự sai lệch so với kết quả được dự tính hay mong đợi.
- Rủi ro là biến cố khách quan.
- Rủi ro gắn liền với sự không chắc chắn.
- Sự biến động so với kết quả dự tính là yếu tố cơ bản để xác định rủi ro.
* Nhận thức đúng về rủi ro
- Không phải vật cản cần né tránh
- Văn hóa chấp nhận rủi ro.
- Là tất yếu và luôn đi cùng các hoạt động kinh doanh. b Phân loại rủi ro
- Theo pham vi ảnh hưởng của rủi ro:
- Theo tính chất của rủi ro
- Theo nguyên nhân của rủi ro
+ Rủi ro do các yếu tố khách quan
+ Rủi ro do các yếu tố chủ quan
- Theo tác động dẫn xuất
+ Rủi ro gián tiếp c Các loại rủi ro thường gặp
2 Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp a Khái niệm
Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp là một quy trình khoa học và hệ thống nhằm nhận diện, đánh giá và xử lý các rủi ro, từ đó ngăn ngừa và giảm thiểu tổn thất mà rủi ro có thể gây ra.
- Tài trợ rủi ro b Mục đích của quản trị rủi ro
Quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tổn thất và bảo vệ giá trị kinh tế của doanh nghiệp, từ đó giúp tối đa hóa giá trị kinh tế tổng thể.
- Nhận dạng để giảm thiểu, triệt tiêu nguyên nhân gây rủi ro, góp phần tạo lập môi trường hoạt động an toàn hơn.
- Hạn chế, xử lý tốt nhất các tổn thất và những hậu quả không mong muốn, hạn chế thiệt hại.
Giúp nhận diện và tham gia vào những dự án tiềm năng, đồng thời tránh bỏ lỡ các phương án khả thi khi mức độ rủi ro ở mức chấp nhận được và có thể quản lý hiệu quả.
III - KIỂM SOÁT VÀ TÀI TRỢ RỦI RO
1 Kiểm soát rủi ro a Né tránh rủi ro b Ngăn ngừa rủi ro c Giảm thiểu rủi ro