GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Giới thiệu
Trong 10 năm trở lại đây, theo xu hướng giáo dục đại học của thế giới, giáo dục đại học Việt Nam đang từng bước chuyển hóa từ một nền giáo dục đại học cho thiểu số tinh hoa sang một nền giáo dục đại học đại chúng Điều này có nghĩa là giáo dục đại học Việt Nam trở thành nền giáo dục đại học dành cho số đông Trong 10 năm qua, giáo dục đại học Việt Nam có hiện tượng bùng nổ sỉ số với tốc độ tăng bình quân 18% năm Bên cạnh đó, đối với phần lớn người Việt Nam mảnh bằng đại học được coi là “tấm hộ chiếu vào đời” và được giáo dục đại học cũng là sự khẳng định vị trí con người trong xã hội Chính vì vậy, nhu cầu được tiếp cận giáo dục đại học hiện nay là rất lớn Nhiều trường đại học công lập và ngoài công lập đã ra đời Theo Tổng cục Thống Kê Việt Nam (sơ bộ
2006), có khoảng 253 trường đại học công lập (tăng 15% so với năm 2005) và
Việt Nam hiện có 46 trường đại học ngoài công lập, tăng 31.4% so với năm 2005, với khoảng 1.666.200 sinh viên, tăng 18.62% so với năm 2005 Tuy nhiên, số lượng này vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu nguồn nhân lực của xã hội và xu hướng phát triển giáo dục đại học toàn cầu Giáo dục đại học Việt Nam đang đối mặt với nhiều vấn đề như chương trình đào tạo lạc hậu, phương pháp dạy học thụ động, và thiếu đầu tư cho nghiên cứu khoa học Bên cạnh đó, khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành khiến sinh viên tốt nghiệp không đủ năng lực tìm việc, buộc doanh nghiệp phải đào tạo lại Hơn nữa, bằng cấp của Việt Nam chưa được công nhận rộng rãi trên thế giới, đặt ra thách thức lớn về chất lượng đào tạo tại các trường đại học.
Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục đại học ngày càng mở rộng, chất lượng dịch vụ đào tạo, đặc biệt tại các trường đại học ngoài công lập, cần được chú trọng Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam đã ban hành các tiêu chuẩn quản lý chất lượng dịch vụ đào tạo, nhưng việc áp dụng chúng gặp nhiều khó khăn Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu, được thành lập vào năm 2006, đã có những nỗ lực đáng kể trong sự nghiệp giáo dục và đào tạo Để tồn tại trong môi trường giáo dục cạnh tranh toàn cầu, trường luôn quan tâm đến chất lượng đào tạo và sự hài lòng của sinh viên Đo lường chất lượng dịch vụ giáo dục không đơn giản, bởi sản phẩm dịch vụ này có những đặc điểm riêng biệt Đánh giá chất lượng không chỉ từ sinh viên mà còn từ phụ huynh và doanh nghiệp, do đó việc xác định giá trị thực của chất lượng dịch vụ giáo dục là rất khó khăn Cần thiết phải thiết lập thang đo riêng cho từng loại hình dịch vụ để đo lường hiệu quả hơn Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu cần xác định rõ chất lượng dịch vụ, các nhân tố ảnh hưởng và sự hài lòng của sinh viên nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó cạnh tranh hiệu quả trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Vì vậy, tôi chọn đề tài “Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên”.
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH VỀ CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÀ RỊA - VŨNG TÀU.
Mục tiêu nghiên cứu
Khách hàng quyết định chất lượng sản phẩm và dịch vụ, và sự hài lòng của họ là yếu tố sống còn cho sự tồn tại và phát triển của bất kỳ tổ chức nào, bao gồm cả các trường đại học Trong lĩnh vực giáo dục, quá trình cung cấp kiến thức cho sinh viên phụ thuộc vào sự tương tác giữa giảng viên và sinh viên, đóng vai trò then chốt trong việc xác định chất lượng giáo dục Bên cạnh đó, các đơn vị chức năng như phòng ban, khoa, thư viện, và phòng thí nghiệm cũng góp phần quan trọng vào việc tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập Trường Đại Học Bà Rịa cam kết mang lại trải nghiệm giáo dục tốt nhất cho sinh viên thông qua sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận.
Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu là một trường đại học tư thục cam kết cung cấp dịch vụ giáo dục chất lượng cao nhằm đảm bảo sự hài lòng tối đa cho sinh viên Trước đây, nhà trường chỉ thu thập ý kiến sinh viên về chất lượng giảng dạy của giảng viên, bỏ qua các yếu tố hỗ trợ khác trong quá trình giáo dục Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ từ các phòng ban, khoa, thư viện, phòng thí nghiệm và dịch vụ học đường có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó phản ánh chất lượng tổng thể của dịch vụ giáo dục tại trường Do đó, nghiên cứu này nhằm mục tiêu đánh giá toàn diện các thành phần hỗ trợ trong quy trình giáo dục.
- Xây dựng thang đo chất lượng dịch vụ giáo dục tại Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu dựa trên thang đo SERVPERF
- Tìm ra những thành phần của chất lượng dịch vụ ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên
- Đề xuất được một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục của Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu.
Ý nghĩa của việc nghiên cứu
Kết quả thống kê cho thấy mức độ hài lòng của sinh viên Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu đối với chất lượng đào tạo còn thấp, đặc biệt là so với các trường đại học tại TP Hồ Chí Minh Do đó, việc đánh giá thực trạng hài lòng của sinh viên là cần thiết để đề xuất giải pháp cải thiện Mô hình nghiên cứu này sẽ cung cấp thông tin quý báu cho các đánh giá tương lai về chất lượng đào tạo tại trường và các trường đại học khác Nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết và kế thừa kết quả từ các nghiên cứu trước, tạo cơ sở lý luận vững chắc Về mặt thực tiễn, mô hình nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó đưa ra kiến nghị nhằm nâng cao mức độ hài lòng tại Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu, góp phần vào sự cải thiện chất lượng giáo dục trên toàn quốc Kết quả nghiên cứu cũng sẽ là tài liệu tham khảo giá trị cho các trường đại học khác tại Việt Nam.
Sự hài lòng của sinh viên là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu Khi sinh viên hài lòng, họ sẽ trở thành những đại sứ quảng bá cho trường, đồng thời cống hiến nhiều hơn cho môi trường học tập Để nâng cao sự hài lòng này, trường cần cải thiện chất lượng đào tạo, vì chất lượng đào tạo và sự hài lòng của sinh viên có mối quan hệ chặt chẽ và không thể tách rời Nghiên cứu cho thấy rằng sự hài lòng của sinh viên là một trong những tiêu chí quan trọng trong việc lựa chọn trường đại học.
Phạm vi nghiên cứu
Về không gian: tại Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu
Về thời gian: từ tháng 12 năm 2019 đến tháng 4 năm 2020
Nghiên cứu này nhằm đánh giá chất lượng đào tạo tại Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu, tập trung vào sự hài lòng của sinh viên đối với chương trình học Mối quan hệ giữa chất lượng đào tạo và mức độ hài lòng của sinh viên sẽ được phân tích thông qua khảo sát đối tượng là sinh viên đang theo học tại trường.
1.5.1 Cơ sở lựa chọn phạm vi về đối tượng nghiên cứu
Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu đang thu hút nhiều sinh viên trong và ngoài khu vực, nhưng gần đây có dấu hiệu “dậm chân tại chỗ” do số lượng sinh viên có năng lực không nhiều và việc học tập không được thực sự nghiêm túc Nguyên nhân bao gồm chất lượng đào tạo chưa cao, hoạt động ngoại khóa thiếu hấp dẫn và cơ sở vật chất chưa tốt Để nâng cao vị thế, Trường cần định vị tên tuổi trong danh sách các trường đại học hàng đầu Nhằm có cái nhìn sâu sắc hơn, nhóm nghiên cứu quyết định khảo sát sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo tại Trường.
1.5.2 Cơ sở lựa chọn thời gian nghiên cứu
Tác giả lựa chọn việc nghiên cứu định tính và định lượng Trong phần nghiên cứu định tính chúng tôi chọn giai đoạn từ tháng 12 năm 2019 đến tháng 4 nằm
Bài viết năm 2020 nhằm mục đích giới thiệu sự hình thành và phát triển của Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu Nghiên cứu định lượng được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12 năm 2019 đến tháng 4 năm 2020.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ SỰ HÀI LÒNG ĐỐI VỚI CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO
Các lý thuyết, học thuyết liên quan
2.1.1 Lý thuyết về sự hài lòng
Theo Oliver, sự hài lòng của người tiêu dùng là phản ứng đối với việc đáp ứng các mong muốn của họ Định nghĩa này cho thấy rằng sự thỏa mãn không chỉ liên quan đến việc tiêu dùng sản phẩm hoặc dịch vụ mà còn phản ánh mức độ đáp ứng vượt hoặc không đạt mong đợi của người tiêu dùng.
Theo Tse và Wilton, sự hài lòng của người tiêu dùng được định nghĩa là phản ứng của họ đối với sự chênh lệch giữa mong đợi ban đầu và trải nghiệm thực tế với sản phẩm, được thể hiện qua sự chấp nhận sau khi sử dụng.
Theo Kotler (2001), sự hài lòng phản ánh cảm giác của một người khi so sánh kết quả từ sản phẩm hoặc dịch vụ với kỳ vọng của họ Kỳ vọng này được hình thành từ nhu cầu cá nhân, kinh nghiệm trước đây và thông tin từ bên ngoài, bao gồm quảng cáo và ý kiến từ bạn bè, gia đình.
Mức độ thỏa mãn của khách hàng phụ thuộc vào sự khác biệt giữa kết quả thực tế và kỳ vọng Khách hàng có thể trải nghiệm ba mức độ thỏa mãn: không hài lòng khi kết quả kém hơn kỳ vọng, hài lòng khi kết quả tương xứng với kỳ vọng, và rất hài lòng khi kết quả vượt qua mong đợi.
2.1.2 Lý thuyết về dịch vụ và chất lượng dịch vụ
Trong cuộc sống hiện đại, dịch vụ được hiểu là những hoạt động trao đổi đa dạng, bao gồm nhiều loại hình và nghiệp vụ khác nhau Dịch vụ không chỉ xuất hiện trong các lĩnh vực mà còn ở nhiều cấp độ khác nhau Mặc dù có nhiều định nghĩa về dịch vụ, bài viết này sẽ tập trung vào những khái niệm cơ bản để giúp bạn hình dung rõ hơn về dịch vụ trong nghiên cứu khoa học.
Theo Từ điển Tiếng Việt, dịch vụ được định nghĩa là công việc phục vụ trực tiếp cho nhu cầu của số đông, có tổ chức và được trả công Trong kinh tế học, dịch vụ được hiểu là những sản phẩm tương tự như hàng hoá nhưng phi vật chất.
Theo quan điểm kinh tế học, dịch vụ được định nghĩa là sự cung ứng nhằm đáp ứng nhu cầu của con người, bao gồm các lĩnh vực như du lịch, thời trang và chăm sóc sức khỏe, đồng thời tạo ra lợi nhuận.
Philip Kotler định nghĩa dịch vụ là hoạt động hoặc lợi ích được cung cấp nhằm mục đích trao đổi, chủ yếu mang tính vô hình và không dẫn đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu Dịch vụ có thể được thực hiện độc lập hoặc gắn liền với sản phẩm vật chất.
Dịch vụ được hiểu là hoạt động có chủ đích nhằm đáp ứng nhu cầu của con người, mặc dù không tồn tại dưới dạng sản phẩm cụ thể như hàng hóa Đặc điểm nổi bật của dịch vụ là khả năng phục vụ trực tiếp các nhu cầu nhất định của xã hội, thể hiện vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày.
Chất lượng dịch vụ đã trở thành một yếu tố cạnh tranh chiến lược quan trọng, xuất phát từ quan điểm chất lượng trong sản xuất từ những năm 1930 Khái niệm chất lượng dịch vụ rất rộng và phức tạp, bao gồm các yếu tố kinh tế, kỹ thuật và xã hội Sự phức tạp này dẫn đến nhiều định nghĩa khác nhau về chất lượng, phản ánh cách tiếp cận đa dạng và có cơ sở khoa học nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể trong thực tế Một số chuyên gia về chất lượng đã đưa ra những định nghĩa cụ thể về chất lượng dịch vụ.
Theo tiêu chuẩn ISO 8402, chất lượng dịch vụ được định nghĩa là tập hợp các đặc tính của một đối tượng, cho phép đối tượng đó đáp ứng các yêu cầu đã nêu hoặc tiềm ẩn Chất lượng dịch vụ có thể được hiểu là mức độ thỏa mãn của khách hàng, được đo bằng sự chênh lệch giữa chất lượng mong đợi và chất lượng thực tế Nếu chất lượng thực tế vượt qua mong đợi, dịch vụ được xem là tuyệt hảo; nếu chất lượng thực tế thấp hơn mong đợi, dịch vụ không đảm bảo; và nếu hai mức độ này bằng nhau, chất lượng dịch vụ được coi là đảm bảo.
Theo Feigenbaum (1991), chất lượng được xác định bởi khách hàng dựa trên trải nghiệm thực tế với sản phẩm hoặc dịch vụ Nó được đo lường theo các yêu cầu của khách hàng, những yêu cầu này có thể rõ ràng hoặc không, có ý thức hoặc chỉ đơn giản là cảm nhận Chất lượng là khái niệm chủ quan hoặc chuyên môn và luôn phản ánh mục tiêu động trong một thị trường cạnh tranh.
Chất lượng dịch vụ được định nghĩa là mức độ mà dịch vụ đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng (Lewis & Mitchell, 1990; Asubonteng & ctg, 1996; Wisniewski & Donnelly, 1996) Theo Edvardsson, Thomsson & Ovretveit (1994), chất lượng dịch vụ không chỉ là việc đáp ứng mong đợi của khách hàng mà còn là khả năng làm thoả mãn nhu cầu của họ.
2.1.3 Lý thuyết mô hình liên quan khác
2.1.3.1 Lý thuyết về sự hài lòng của Bernd Stauss và Patrica Neuhaus
Bernd Stauss và Patrica Neuhaus (1997) phân loại mức độ hài lòng của khách hàng thành ba loại: hài lòng tích cực, hài lòng ổn định và hài lòng thụ động, mỗi loại này đều có tác động khác nhau đến nhà cung cấp dịch vụ.
Hài lòng tích cực là trạng thái mà khách hàng cảm thấy thoải mái và tin tưởng vào nhà cung cấp dịch vụ, thể hiện qua nhu cầu sử dụng ngày càng tăng Khi khách hàng hài lòng tích cực, mối quan hệ giữa họ và nhà cung cấp trở nên tốt đẹp, tạo ra sự tín nhiệm và sự hài lòng trong mỗi giao dịch Khách hàng mong đợi nhà cung cấp có khả năng đáp ứng những nhu cầu ngày càng cao của họ, từ đó dễ dàng trở thành nhóm khách hàng trung thành nếu doanh nghiệp không ngừng cải thiện chất lượng dịch vụ Sự gia tăng yêu cầu từ khách hàng cũng thúc đẩy nhà cung cấp nỗ lực hoàn thiện dịch vụ, góp phần nâng cao chất lượng phục vụ.
Các nghiên cứu liên quan
Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện nhằm đánh giá sự hài lòng của người học tại các trường đại học, điển hình là luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Những nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về trải nghiệm học tập và nhu cầu của sinh viên trong môi trường giáo dục hiện nay.
Nghiên cứu của Thắm (2010) về sự hài lòng của sinh viên tại trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – ĐHQG TP HCM, cũng như các nghiên cứu khác như của Trần Xuân Kiên (2006) và Đặng Mai Chi (2007), đã chỉ ra rằng sự hài lòng của sinh viên phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chương trình đào tạo, cơ sở vật chất, giảng viên, và khả năng phục vụ của cán bộ, nhân viên Cụ thể, nghiên cứu của Nguyễn Thị Thắm cho thấy yếu tố chương trình đào tạo có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của sinh viên (hệ số Beta 0.265), tiếp theo là giảng viên (Beta 0.185), mức độ đáp ứng từ nhà trường (Beta 0.126), và cuối cùng là trang thiết bị học tập (Beta 0.072) Các yếu tố này cần được xem xét kỹ lưỡng để nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của sinh viên.
Theo nghiên cứu của Trần Xuân Kiên năm 2006 tại Tế và Quản Trị Kinh Doanh Thái Nguyên, sự hài lòng của sinh viên chủ yếu phụ thuộc vào sự nhiệt tình của đội ngũ cán bộ và giảng viên (Beta = 0,274) Tiếp theo, khả năng thực hiện cam kết được đánh giá cao (Beta = 0,239), sau đó là cơ sở vật chất (Beta = 0,224), đội ngũ giảng viên (Beta = 0,221) và cuối cùng là sự quan tâm của nhà trường tới sinh viên (Beta = 0,152).
Mô hình nghiên cứu
Yếu tố Tài liệu tham khảo
Cơ sở vật chất và chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Thái Nguyên đã được đánh giá dựa trên sự hài lòng của sinh viên Nghiên cứu của Trần Xuân Kiên vào năm 2006 chỉ ra rằng, sự đầu tư vào cơ sở vật chất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm học tập và sự hài lòng của sinh viên Kết quả khảo sát cho thấy, sinh viên cảm thấy hài lòng với các trang thiết bị và môi trường học tập, điều này góp phần vào chất lượng đào tạo của nhà trường.
• Tiểu luận Sự hài lòng của sinh viên trường đại học công nghiệp với chất lượng đào tạo (Ths Đặng Mai Chi - 2007)
Nghiên cứu của Ma Cẩm Tường Lam (2011) chỉ ra rằng sự hài lòng của sinh viên tại Trường Đại học Đà Lạt chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố liên quan đến cơ sở vật chất và trang thiết bị Việc đo lường mức độ hài lòng của sinh viên đối với khoa là cần thiết để cải thiện chất lượng dịch vụ giáo dục Các yếu tố như độ mới, tính tiện ích và sự đáp ứng của trang thiết bị đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm học tập của sinh viên.
KT_QTKD GVHD LỚP ĐHKT 3A (ThS.Võ Minh Sang Nhóm thực hiện 11 – 2012)
Bài viết của Trần Xuân Kiên (2006) tập trung vào việc đánh giá sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Thái Nguyên Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện chất lượng giáo dục Kết quả cho thấy sự hài lòng của sinh viên có mối liên hệ chặt chẽ với chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất và sự hỗ trợ từ giảng viên.
Tiểu luận của Ths Đặng Mai Chi nghiên cứu sự hài lòng của sinh viên trường Đại học Công nghiệp về chất lượng đào tạo Nghiên cứu đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên đối với dịch vụ giáo dục tại Đại học Kinh tế Quốc dân, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của sinh viên.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên tại Trường Đại học Đà Lạt bao gồm cơ sở vật chất và trang thiết bị học tập Nghiên cứu của Ma Cẩm Tường Lam (2011) đã đo lường mức độ hài lòng của sinh viên đối với khoa, từ đó xác định các yếu tố chính góp phần vào trải nghiệm học tập của họ Sự cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị có thể nâng cao sự hài lòng và hiệu quả học tập của sinh viên.
KT_QTKD GVHD LỚP ĐHKT 3A (ThS.Võ Minh Sang Nhóm thực hiện 11 – 2012)
Đánh giá chất lượng đào tạo và sự hài lòng của sinh viên là một yếu tố quan trọng tại Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Thái Nguyên, như được nêu trong nghiên cứu của Trần Xuân Kiên (2006) Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện chương trình giảng dạy và dịch vụ hỗ trợ sinh viên nhằm nâng cao trải nghiệm học tập và sự hài lòng tổng thể của sinh viên.
• Tiểu luận Sự hài lòng của sinh viên trường đại học công nghiệp với chất lượng đào tạo (Ths Đặng Mai Chi)
• Đo lường mức độ hài lòng của sinh viên đối với khoa KT_QTKD GVHD LỚP ĐHKT 3A (ThS.Võ Minh Sang Nhóm thực hiện 11 –
Khả năng phục vụ và sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Thái Nguyên là chủ đề nghiên cứu của Trần Xuân Kiên vào năm 2006 Nghiên cứu này đánh giá những yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của sinh viên, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tại trường.
Sự hài lòng của sinh viên tại Trường Đại học Đà Lạt chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố liên quan đến cơ sở vật chất và trang thiết bị Các yếu tố này bao gồm chất lượng và tính hiện đại của trang thiết bị học tập, môi trường học tập thoải mái, cũng như sự hỗ trợ từ nhà trường trong việc duy trì và nâng cấp cơ sở vật chất Ngoài ra, sự tương tác giữa sinh viên và giảng viên cũng góp phần quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm học tập Việc cải thiện các yếu tố này sẽ không chỉ tăng cường sự hài lòng của sinh viên mà còn nâng cao chất lượng giáo dục tại trường.
Đánh giá sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Thái Nguyên (Trần Xuân Kiên - 2006)
Tiểu luận Sự hài lòng của sinh viên trường đại học công nghiệp với chất lượng đào tạo (Ths Đặng Mai Chi)
Bảng 2-1 Các nghiên cứu trước và yếu tố sử dụng Từ bảng
Các yếu tố như cơ sở vật chất, giảng viên, khả năng phục vụ và chương trình đào tạo thường được các nhà nghiên cứu sử dụng để đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên đối với chất lượng đào tạo tại các trường đại học Vì vậy, chúng tôi đã chọn những yếu tố này làm căn cứ cho bài nghiên cứu của mình.
Giả thuyết nghiên cứu
Giả thuyết H00 cho rằng sự hài lòng của sinh viên có thể được đánh giá thông qua các yếu tố quan trọng như cơ sở vật chất, chất lượng giảng viên, chương trình đào tạo và khả năng phục vụ của cán bộ, nhân viên trong trường.
• Giả thuyết H01: Đội ngũ giảng viên càng tốt thì mức độ hài lòng của sinh viên càng cao
• Giả thuyết H02: cơ sở vật chất càng tốt thì mức độ hài lòng của sinh viên càng cao
• Giả thuyết H03: Kết quả đạt được sau mỗi môn học càng tốt thì mức độ hài lòng của sinh viên càng cao
• Giả thuyết H04: Cách thức quản lý của nhà trường càng tốt thì mức độ hài lòng của sinh viên càng cao
• Giả thuyết H05: Chất lượng chương trình đào tạo càng tốt thì mức độ hài lòng của sinh viên càng cao
• Giả thuyết H06: Khả năng phục vụ của cán bộ, nhân viên trong trường càng tốt thì mức độ hài lòng của sinh viên càng cao
SỰ HÀI LÒNG CỦA SINH VIÊN
H03: KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC SAU MỖI MÔN
H04: CÁCH THỨC QUẢN LÝ CỦA NHÀ
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
3.1.1 Khung phân tích dự kiến
Sau khi tiến hành nghiên cứu tổng quan về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, đặc biệt trong ngành giáo dục, chúng tôi dự kiến áp dụng khung phân tích phù hợp để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng.
Hình 3-1 Khung phân tích dự kiến
1 Giảng viên: Kiến thức, kinh nghiệm, sự cảm thông với sinh viên của giảng viên
2 Cơ sở vật chất: Biểu hiện bên ngoài của cơ sở vật chất bao gồm phòng học, thiết bị giảng dạy thiết bị thực hành, tài liệu học tập
3 Kết quả đạt được sau mỗi môn học: Nâng cao được kiến thức, kĩ năng mềm
4 Cách thức quản lý của nhà trường: cách tổ chức lớp học, kì thi
5 Chương trình đào tạo: Mục tiêu, kế hoạch, đáp ứng kỹ năng thực hành
6 Khả năng phục vụ: Năng lực và chất lượng phục vụ của cán bộ nhân viên hỗ trợ sinh viên
3.1.2 Thiết kế công cụ điều tra khảo sát (bảng hỏi)
Dựa trên cấu trúc thứ bậc tiêu chí hài lòng của G.V Diamantis và V.K Benos, theo Siskos et al (2005), kết hợp với hướng dẫn sử dụng tiêu chí đánh giá chất lượng trường đại học theo Bộ tiêu chuẩn đánh giá chất lượng trường ĐH được ban hành kèm theo Quyết định 65/2007/QĐ-BGDĐT của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, các tiêu chí này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục đại học tại Việt Nam.
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát sự hài lòng của sinh viên ngành Quản trị kinh doanh về hoạt động đào tạo tại trường Đại học BR-VT, với bảng hỏi được chia thành 8 phần chính, như trình bày trong bảng 3-1.
Phần Nội dung Số câu
4 Kết quả đạt được sau mỗi môn học 7
5 Cách thức quản lý của nhà trường 5
Bảng 3-1 Các thành phần của bảng câu hỏi
• Phần I – một vài thông tin cá nhân của sinh viên: tên, giới tính, sự quan tâm đối với nhà trường và năm học
Trong quá trình học tập tại trường, sinh viên tiếp thu kiến thức mới từ giảng viên Nếu việc tiếp thu này diễn ra tốt, sự hài lòng ban đầu của sinh viên sẽ được duy trì và nâng cao; ngược lại, nếu không, sự hài lòng sẽ suy giảm Trình độ chuyên môn, phương pháp giảng dạy, cách thức kiểm tra đánh giá, cùng với thái độ và sự tận tâm của giảng viên đều ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của sinh viên Do đó, yếu tố giảng viên đóng vai trò quyết định trong giai đoạn này, và phần 2 của bảng hỏi sẽ tập trung vào yếu tố Giảng viên.
Quá trình tiếp thu kiến thức và kỹ năng của sinh viên không chỉ phụ thuộc vào chương trình đào tạo và giảng viên mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tổ chức học tập, trang thiết bị và cơ sở vật chất Khi chương trình đào tạo chất lượng nhưng thiếu thốn trang thiết bị và phòng thí nghiệm, sinh viên sẽ chỉ tiếp thu kiến thức lý thuyết mà không có cơ hội thực hành Điều này dẫn đến sự giảm sút trong sự hài lòng của sinh viên đối với nhà trường, khi họ không có đủ điều kiện để học tập và nghiên cứu một cách hiệu quả.
Kết quả học tập của sinh viên là yếu tố quan trọng phản ánh chất lượng dịch vụ giáo dục của nhà trường Khi sinh viên hài lòng với kết quả đạt được, họ sẽ có xu hướng gắn bó lâu dài với nhà trường.
Cách thức quản lý của nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên Hiện nay, sinh viên không chỉ tập trung vào việc học mà còn tham gia làm thêm và nhiều hoạt động khác Do đó, một phương pháp quản lý hiệu quả sẽ giúp sinh viên chủ động hơn trong việc sắp xếp thời gian học tập và các hoạt động khác.
Chương trình đào tạo là yếu tố quan trọng nhất khi sinh viên lựa chọn ngành học tại cơ sở giáo dục, bao gồm nội dung, cấu trúc và kiến thức cần học Một trường có chương trình đào tạo tốt, với kiến thức hiện đại và thiết kế hợp lý, sẽ thu hút nhiều sinh viên hơn Khi các yêu cầu về chương trình đào tạo được đáp ứng, sự hài lòng của sinh viên đối với nhà trường sẽ tăng cao.
Khả năng phục vụ của nhân viên hành chính, bao gồm tốc độ xử lý thắc mắc và công tác của sinh viên, cùng với sự nhiệt tình và thái độ phục vụ, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên đối với nhà trường.
Để xác định sự hài lòng tổng thể và mức độ tin cậy của sinh viên đối với nhà trường, bảng hỏi đã bổ sung thêm 3 câu hỏi nhằm đánh giá chung.
Bảng hỏi tổng cộng 42 câu hỏi tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng dến sự hài lòng của sinh viên
Các câu hỏi này được thiết kế theo thang Likert 5 mức độ để đánh giá sự hài lòng của sinh viên:
TRÌNH BÀY VÀ PHÂN TÍCH KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU 30
Đặc điểm của mẫu nghiên cứu
Để đảm bảo tính chính xác cho nghiên cứu, mỗi biến trong bảng câu hỏi yêu cầu ít nhất 5 mẫu, dẫn đến việc cần tối thiểu 210 mẫu cho 42 biến quan sát Nhóm tác giả đã khảo sát 210 phiếu, dự kiến có phiếu không hợp lệ Kết quả thực tế thu được là 220 phiếu, trong đó có 10 phiếu không hợp lệ, do đó, số liệu cuối cùng sử dụng trong phân tích SPSS là 210 mẫu.
Thống kê cơ bản về số sinh viên đang theo học tại các trong Nhà trường tham gia làm phiếu điều tra:
Khoa Công nghệ kỹ thuật - Nông nghiệp công nghệ cao
Khoa Kinh tế - Luật - Logistics
Khoa Ngoại ngữ và Khoa học xã hội
Tỷ lệ theo khoa Số sinh viên
Tỷ lệ theo khoa Số sinh viên
Bảng 4-1 Số sinh viên từng khoa theo năm học tham gia điều tra
Hình 4-1 Phần trăm sinh viên theo năm học tham gia điều tra
Hình 4-2 Phần trăm sinh viên theo Khoa tham gia điều tra
Theo Bảng và biểu đồ 4-1, số lượng phiếu thu được từ cuộc điều tra và sàng lọc được phân bố đồng đều giữa các năm học Cụ thể, tỷ lệ sinh viên được điều tra ở năm thứ nhất, thứ hai, thứ ba và thứ tư lần lượt chiếm 24.3%, 25.2%, 23.8% và 26.7% trong tổng số 210 phiếu điều tra.
Số lượng sinh viên được điều tra theo Khoa cũng khá đồng đều ở các khoa với số mẫu tương ứng là 55, 53, 55, 47 (Khoa CNKT – NNCNC, KT –L – Logistics, NN – KHXH, DL)
Khoa Công nghệ kỹ thuật -
Nông nghiệp công nghệ cao
Khoa Ngoại ngữ và Khoa học xã hội Khoa Du lịch
Số sinh viên Tỷ lệ
Số sinh viên Tỷ lệ
Số sinh viên Tỷ lệ
Số sinh viên Tỷ lệ
Bảng 4-2 Số lượng sinh viên theo giới tính ở từng khoa
Nghiên cứu bảng 4-3 cho thấy sự tham gia của nam và nữ trong cùng khoa và giữa các khoa là khá đồng đều Tuy nhiên, tại khoa Kinh tế - Luật - Logistics, số lượng sinh viên nam tham gia phiếu điều tra vượt trội hơn so với sinh viên nữ Cụ thể, trong toàn trường, có 104 sinh viên nữ tham gia, chiếm 49.5% tổng số phiếu điều tra, trong khi số sinh viên nam tham gia là 106, chiếm 50.5%.
Về kết quả học tập của sinh viên tham gia điều tra:
Khoa Công nghệ kỹ thuật - Nông nghiệp công nghệ cao
Khoa Ngoại ngữ và Khoa học xã hội
Số sinh viên Tỷ lệ
Số sinh viên Tỷ lệ Số sinh viên Tỷ lệ
Số sinh viên Tỷ lệ
Xuất sắc Giỏi Khá Trung Bình Yếu
Bảng 4-3 Kết quả học tập của sinh viên tham gia điều tra theo Khoa
Theo thống kê từ Bảng 4-3 và Hình 4-3, có 22.4% sinh viên đạt kết quả học tập xếp loại Yếu và Trung bình, trong khi 76.2% sinh viên đạt loại Khá và Giỏi Chỉ có 1.43% sinh viên có kết quả học tập xuất sắc Kết quả cho thấy sinh viên chủ yếu tập trung ở các mức Khá và Giỏi, và không có sự chênh lệch đáng kể về kết quả học tập giữa các khoa.
Số sinh viên Tỷ lệ Số sinh viên Tỷ lệ
Bảng 4-4 Kết quả học tập theo giới tính của sinh viên tham gia điều tra
Theo thống kê, tỷ lệ nam sinh viên đạt kết quả học tập Giỏi chiếm 71.2% (37 trong tổng số 106 sinh viên), trong khi tỷ lệ nữ sinh viên có kết quả học tập Khá là 63.9% (69 trong tổng số 104 sinh viên nữ) Bên cạnh đó, tỷ lệ nam sinh viên có kết quả học tập Trung bình và Yếu là 26.4%, trong khi tỷ lệ này ở nữ sinh viên là 18.2%.
Đánh giá thang đo
Thang đo các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đối với chất lượng đào tạo bao gồm 6 thành phần chính Đầu tiên, giảng viên được ký hiệu từ GIANGVIEN1 đến GIANGVIEN9 Thứ hai, cơ sở vật chất được đánh giá qua 7 biến quan sát, ký hiệu từ CSVATCHAT1 đến CSVATCHAT7.
(3) Kết quả sau khi kết học từng học phần KETQUA1 đến KETQUA7; (4) Khả năng quản lý sắp xếp lớp học, kì thi của nhà trường QUANLY1 đến
Chương trình đào tạo QUANLY5 được đánh giá thông qua 5 biến quan sát, ký hiệu từ DAOTAO1 đến DAOTAO5 Đồng thời, khả năng phục vụ cũng được đo lường bằng 3 biến quan sát, ký hiệu từ PV1 đến PV3.
Hệ số Cronbach Alpha là công cụ chính để đánh giá các thang đo, giúp loại bỏ các biến rác Các biến có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0,3 sẽ bị loại bỏ Tiêu chuẩn để chọn thang đo là có độ tin cậy Cronbach Alpha lớn hơn 0,6 (Nunnally & Burnstein, 1994).
4.2.1 Hệ số tin cậy Cronbach Alpha
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Hệ số Cronbach Alpha của giảng viên đạt 0.986, cho thấy độ tin cậy cao Tất cả các biến đo lường thành phần đều có hệ số tương quan lớn hơn 0,3, do đó sẽ được sử dụng trong các phân tích tiếp theo.
4.2.1.2 Thang đo các thành phần Cơ sở vật chất
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted Corrected
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Bảng 4-6 thể hiện hệ số Cronbach Alpha của Cơ sở vật chất, cho thấy tất cả các hệ số tương quan giữa các biến đo lường thành phần đều lớn hơn 0,3 Đặc biệt, thành phần giảng viên có giá trị Cronbach Alpha đạt 0.992, cho phép sử dụng tất cả các biến trong các phân tích tiếp theo.
4.2.1.3 Thang đo các yếu tố kết quả sau mỗi học phần
Scale Variance if Item Deleted Corrected
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Kết quả phân tích Cronbach Alpha cho thấy các hệ số tương quan biến tổng của các biến đo lường thành phần đều vượt quá 0,3, với thành phần giảng viên đạt Cronbach Alpha là 0.956 Do đó, tất cả các biến sẽ được sử dụng trong các phân tích tiếp theo liên quan đến thang đo các yếu tố quản lý.
Scale Variance if Item Deleted Corrected
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Bảng 4-8 cho thấy hệ số Cronbach Alpha trong quản lý, với tất cả các hệ số tương quan biến tổng của các biến đo lường thành phần đều lớn hơn 0,3 Đặc biệt, thành phần giảng viên đạt Cronbach Alpha là 0.918, cho thấy độ tin cậy cao Do đó, tất cả các biến sẽ được sử dụng trong các phân tích tiếp theo.
4.2.1.5 Thang đo các yếu tố chất lượng đào tạo
Scale Variance if Item Deleted Corrected
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Bảng 4-9 cho thấy hệ số Cronbach Alpha của chất lượng đào tạo, trong đó các hệ số tương quan giữa các biến đo lường đều lớn hơn 0,3 Đặc biệt, thành phần giảng viên có giá trị Cronbach Alpha là 0.961, cho thấy độ tin cậy cao Do đó, tất cả các biến sẽ được sử dụng trong các phân tích tiếp theo.
4.2.1.6 Thang đo các yếu tố khả năng phục vụ
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Hệ số Cronbach Alpha cho khả năng phục vụ được trình bày trong Bảng 4-10 cho thấy tất cả các hệ số tương quan biến tổng của các biến đo lường thành phần đều lớn hơn 0,3 Đặc biệt, thành phần giảng viên có giá trị Cronbach Alpha đạt 0,945, cho thấy độ tin cậy cao Do đó, tất cả các biến sẽ được sử dụng trong phân tích tiếp theo.
4.2.1.7 Thang đo các yếu tố đánh giá chung
Scale Variance if Item Deleted Corrected
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Bảng 4-11 cho thấy hệ số Cronbach Alpha của đánh giá chung, với tất cả các hệ số tương quan biến tổng của các biến đo lường thành phần đều lớn hơn 0,3 Đặc biệt, thành phần giảng viên đạt Cronbach Alpha 0.984, cho thấy tính đáng tin cậy cao Do đó, tất cả các biến sẽ được sử dụng trong phân tích tiếp theo.
Kết quả phân tích Cronbach Alpha cho thấy cả 7 thành phần của thang đo chất lượng đào tạo đều có độ tin cậy vượt quá 0.7 Điều này chứng tỏ rằng thang đo được thiết kế trong nghiên cứu khoa học không chỉ có ý nghĩa thống kê mà còn đạt được hệ số tin cậy cần thiết.
Vì vậy, bảy thành phần trong chất lượng đào tạo được sử dụng trong phân tích nhân tố khám phá EFA
4.2.2 Phân tích nhân tố khám phá EFA
Phương pháp phân tích nhân tố khám phá EFA được sử dụng để kiểm định thang đo trong nghiên cứu, bao gồm 42 biến quan sát Sau khi kiểm tra độ tin cậy bằng Cronbach Alpha, không có biến nào bị loại Để xác định sự phù hợp của thang đo, nghiên cứu áp dụng EFA và sử dụng chỉ số KMO (Kaiser – Meyer – Olkin Measure of Sampling Adequacy) để phân tích sự thích hợp của các nhân tố, với yêu cầu giá trị KMO lớn hơn 0,5 mới được chấp nhận.
4.2.2.1 Phân tích nhân tố cho các yếu tố độc lập
Hệ số KMO đạt 0.880 trong phân tích nhân tố EFA lần đầu, với mức ý nghĩa Sig là 0,000 trong kiểm định Bartlett’s test Kết quả EFA chỉ ra có 6 nhân tố với Eigenvalue là 1.487, và tổng phương sai trích là 87.610%, cho thấy 6 nhân tố này giải thích 87.610% biến thiên của các biến quan sát.
Như vậy, mô hình nghiên cứu ban đầu qua kết quả phân tích hệ số
Cronbach Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA cho thấy bốn thành phần đề xuất đều đáp ứng tiêu chí thống kê và có ý nghĩa Các thành phần này sẽ được áp dụng trong các phân tích kiểm định tiếp theo.
Các khái niệm Biến quan sát
Bảng 4-12 Phân tích nhân tố cho các yếu tố độc lập
4.2.2.2 Phân tích nhân tố cho các yếu tố phụ thuộc
Biến quan sát Sự hài lòng của sinh viên
Bảng 4-13 Phân tích nhân tố cho các yếu tố phụ thuộc
4.2.3 Kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu
Mô hình lý thuyết đề xuất bao gồm bảy thành phần độc lập: Giảng viên, Cơ sở vật chất, Kết quả, Quản lý, Đào tạo, Phục vụ, và Học phí, tất cả đều tác động đến sự hài lòng của sinh viên Phân tích hồi quy sẽ xác định trọng số cụ thể của từng thành phần này Giá trị các nhân tố được tính bằng trung bình của các biến quan sát thuộc nhân tố đó Phân tích tương quan Pearson sẽ được áp dụng để kiểm tra sự phù hợp của các nhân tố trong mô hình hồi quy Kết quả từ phân tích hồi quy sẽ được dùng để kiểm định các giả thuyết từ H01 đến H07.
4.2.3.1 Phân tích tương quan Pearson CorGIANGVIENations
Hệ số tương quan 1 468 ** -.144 * 377 ** 573 ** 600 ** 094 Mức ý nghĩa Sig .000 037 000 000 000 174
Hệ số tương quan 468 ** 1 086 552 ** 406 ** 651 ** -.064 Mức ý nghĩa Sig .000 213 000 000 000 352
Hệ số tương quan -.144 * 086 1 041 -.115 -.032 -.093 Mức ý nghĩa Sig .037 213 554 096 645 178
Hệ số tương quan 377 ** 552 ** 041 1 439 ** 638 ** -.081 Mức ý nghĩa Sig .000 000 554 000 000 244
QUANLY Hệ số tương quan 573 ** 406 ** -.115 439 ** 1 551 ** -.122
Hệ số tương quan 600 ** 651 ** -.032 638 ** 551 ** 1 -.118 Mức ý nghĩa Sig .000 000 645 000 000 087
Hệ số tương quan 094 -.064 -.093 -.081 -.122 -.118 1 Mức ý nghĩa Sig .174 352 178 244 079 087
Bảng 4-14 Phân tích tương quan Pearson Kết quả phân tích tương quan Pearson ở bảng 4.6 cho thấy các biến
GIANGVIEN, KETQUA, QUANLY và DAOTAO, CSVATCHAT và
PHUCVU tương quan với biến phụ thuộc ở mức ý nghĩa 1% với độ tin cậy 99%. Biến phụ thuộc DANHGIA có tương quan mạnh nhất với biến độc lập