CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VỐN VÀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA CÁC NGÂN HÀ N G THƯƠNG MẠI
Lý luận chung về vốn
Vốn là những tài sản và của cải do con người tạo ra và tích lũy, có thể hiện hữu dưới dạng vật chất hữu hình hoặc tài chính Nó bao gồm tất cả các yếu tố cần thiết để thiết lập quy trình sản xuất và kinh doanh hiệu quả.
Vốn, theo nghĩa hẹp, được hiểu là nguồn lực tài chính mà cá nhân hoặc tổ chức kinh tế tích lũy để đầu tư và tiến hành các hoạt động sản xuất kinh doanh.
Vốn được hiểu rộng rãi là tổng hợp các nguồn lực tài chính, nhân lực, chất xám và mối quan hệ mà cá nhân hoặc tổ chức kinh tế xây dựng Biểu hiện rõ nét của vốn thường là tài sản vật chất như công cụ, phương tiện sản xuất và nhà xưởng Việc công nhận những tài sản này để chuyển đổi thành vốn là rất cần thiết Theo nghiên cứu, người nghèo ở các nước đang phát triển sở hữu khoảng 9 nghìn tỷ USD tài sản không chính thức, chủ yếu là nhà cửa, con số này lớn hơn nhiều so với viện trợ quốc tế Tuy nhiên, các tài sản này không được công nhận và không thể sử dụng để vay mượn Hernando de Soto lập luận rằng cải cách hệ thống pháp luật sẽ giúp giải phóng "nguồn vốn chết", biến chúng thành động lực tăng trưởng như ở các quốc gia phát triển.
Từ thập niên 1960, các nhà kinh tế học đã tập trung nghiên cứu các hình thức phi vật chất của vốn, bao gồm vốn hiểu biết, tài sản trí tuệ, vốn xã hội và vốn cá nhân.
Các quốc gia phát triển đã chỉ ra rằng việc tập trung và tích tụ vốn, đặc biệt là vốn nội địa, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hiện đại hóa đất nước.
Công nghiệp hóa hiện đại hóa tại Việt Nam hiện nay cần nhiều vốn, trong đó vốn trong nước giữ vai trò quyết định và vốn ngoài nước đóng vai trò chủ đạo Vốn trong nước bao gồm tài nguyên thiên nhiên, tài sản tích lũy qua nhiều thế hệ và vị trí địa lý Tích lũy vốn từ nội bộ nền kinh tế dựa trên hiệu quả sản xuất, với nguồn lực từ lao động thặng dư của các thành phần kinh tế Tăng năng suất lao động xã hội là cách thức cơ bản để giải quyết vấn đề tích lũy vốn trong nước.
1.1.2 Vai trò của vốn đối với nền kinh tế
Vốn đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra của cải vật chất và thúc đẩy sự phát triển xã hội, nâng cao đời sống nhân dân Do đó, vốn rất quan trọng cho việc phát triển cơ sở hạ tầng, ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế và nâng cao nguồn lực con người.
Vốn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa và tăng trưởng kinh tế Để nâng cao chất lượng dân trí và cải thiện giáo dục, cần có nguồn vốn đầu tư cho khoa học kỹ thuật, công nghệ hiện đại và xây dựng cơ sở hạ tầng Do đó, việc tích tụ và tập trung nguồn vốn trong nền kinh tế và ngân hàng là điều kiện tiên quyết cho công cuộc công nghiệp hóa - hiện đại hóa, tốc độ thực hiện phụ thuộc vào nguồn lực vốn.
Vốn của các NHTM
Vốn của Ngân hàng Thương mại (NHTM) là nguồn lực tài chính quan trọng, được tạo lập hoặc huy động để phục vụ cho các hoạt động kinh doanh cốt lõi như đầu tư, cho vay và cung cấp dịch vụ tài chính khác Với vai trò then chốt, vốn quyết định trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển bền vững của Ngân hàng, đồng thời chi phối toàn bộ hoạt động kinh doanh của NHTM.
1.2.2 Cơ cấu vốn của NHTM
1.2.2.1 Vốn thuộc sở hữu của Ngân hàng
Vốn thuộc sở hữu của ngân hàng thương mại chỉ chiếm khoảng 5% tổng nguồn vốn, nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng.
- Vốn điều lệ: Là mức vốn được hình thành khi Ngân hàng được thành lập Vốn điều lệ luôn lớn hơn hoặc bằng vốn pháp định.
• Quỹ dự trữ: Nhằm để bổ sung vốn điều lệ.
• Quỹ dự phòng rủi ro: Để dự phòng bù đắp rủi ro trong quá trình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng nhằm bảo vệ vốn điều lệ
• Quỹ phúc lợi, khen thưởng.
Theo các nhà kinh tế học và ngân hàng, trong tổng nguồn vốn của ngân hàng, ngoài vốn chủ sở hữu, tất cả các nguồn vốn còn lại được xem là nguồn vốn huy động Nguồn vốn huy động của các ngân hàng thương mại chiếm hơn 90% tổng nguồn vốn, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong hoạt động và sự phát triển của ngân hàng.
Ký thác, hay tiền gửi, là khoản tiền mà ngân hàng nhận từ khách hàng với cam kết hoàn trả theo yêu cầu, bất kể có lãi hay không Hiện nay, người gửi có nhiều hình thức ký thác để tối ưu hóa tài sản của mình, giúp sinh lời theo các dự đoán cá nhân.
Chứng từ phát hành có đặc điểm lãi suất cao và tính ổn định tốt, không cho phép rút vốn trước hạn dưới bất kỳ lý do nào Để rút vốn, nhà đầu tư chỉ có thể bán lại chứng từ trên thị trường thông qua nghiệp vụ chiết khấu Do đó, nguồn vốn này chủ yếu được sử dụng cho các khoản đầu tư trung và dài hạn.
Khi các ngân hàng thương mại gặp khó khăn về vốn, Ngân hàng Trung ương sẽ là nguồn hỗ trợ chính Hình thức vay chủ yếu được sử dụng là tái chiết khấu và tái cấp vốn Các ngân hàng thương mại sẽ mang các trái phiếu đã chiết khấu đến Ngân hàng Trung ương để thực hiện tái chiết khấu Thông thường, Ngân hàng Trung ương chỉ chấp nhận tái chiết khấu những trái phiếu có chất lượng cao, thời hạn ngắn và phù hợp với các mục tiêu của Nhà nước trong từng giai đoạn cụ thể.
Vay từ các ngân hàng thương mại (NHTM) và tổ chức tín dụng là hình thức vay mượn giữa các ngân hàng hoặc giữa ngân hàng và tổ chức tín dụng Quy trình vay rất đơn giản, ngân hàng vay có thể liên hệ trực tiếp với ngân hàng cho vay hoặc thông qua ngân hàng đại lý Các khoản vay này thường không yêu cầu thế chấp hoặc có thể được thế chấp bằng chứng khoán của kho bạc Thời hạn vay thường ngắn, chủ yếu nhằm đáp ứng nhu cầu tức thời.
- Vay trên thị trường vốn.
Các ngân hàng có thể phát hành các loại nợ như kỳ phiếu, tín phiếu và trái phiếu trên thị trường vốn để huy động vốn trung và dài hạn, phục vụ cho các nhu cầu cho vay và đầu tư Những ngân hàng lớn và uy tín hoặc có lãi suất cao thường có khả năng vay mượn tốt hơn so với các ngân hàng nhỏ Ngân hàng nhỏ thường phải vay gián tiếp qua các ngân hàng đại lý hoặc nhờ sự bảo lãnh của ngân hàng đầu tư Khả năng vay mượn của ngân hàng phụ thuộc vào trình độ phát triển của thị trường tài chính, cũng như các hình thức phát hành, chuyển đổi và thời hạn của các công cụ nợ.
Ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp nhiều dịch vụ ủy thác nhằm gia tăng nguồn vốn, bao gồm ủy thác đầu tư, ủy thác cho vay, ủy thác cấp phát, ủy thác giải ngân và thu hộ Những dịch vụ này không chỉ giúp ngân hàng mở rộng hoạt động tài chính mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc quản lý và sử dụng vốn hiệu quả.
Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt như L/C, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, và ngân hàng có đầu mối trong đồng tài trợ đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng nguồn vốn cho ngân hàng.
Gồm các khoản phải nộp, phải trả như : thuế chưa nộp, lương chưa trả.
Hoạt động huy động vốn của các NHTMCP
Vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau như vốn tự có, vốn huy động và các loại vốn khác Để hoạt động hiệu quả, NHTM cần có vốn, nhưng do đặc thù kinh doanh tiền tệ, nhu cầu về vốn của họ rất lớn Việc huy động vốn trở thành vấn đề quan trọng hàng đầu, quyết định trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của các hoạt động kinh doanh ngân hàng.
1.3.2 Các hình thức huy động vốn
> Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
> Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
> Tiền gửi tiết kiệm dưới 2 hình thức: có kỳ hạn và không kỳ hạn.
Trong đó, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn: có nhiều hình thức.
- Tiền gửi tiết kiệm nhận lãi cuối kỳ.
- Tiền gửi tiết kiệm nhận lãi hàng tháng.
- Tiền gửi tiết kiệm nhận lãi hàng quý.
- Tiền gửi tiết kiệm nhận lãi trả trước.
> Phát hành giấy tờ có giá
- Chứng chỉ tiền gửi (CDs)
> Huy động vốn qua các khoản đi vay
- Vay NHTW - Vay các tổ chức tín dụng khác
1.3.3 Vai trò của huy động vốn trong hoạt động kinh doanh của NHTM
Huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cá nhân, cộng đồng và các tổ chức kinh tế, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc dân Việc này không chỉ mang lại lợi ích cho các bên liên quan mà còn nâng cao vị thế và hiệu quả hoạt động của chính ngân hàng.
1.3.3.1 Đối với các cá nhân dân cư và tổ chức kinh tế Đáp ứng được nhu cầu bảo quản an toàn tài sản, tích luỹ những món tiền nhỏ lẻ thành một món tiền lớn thoả mãn một số nhu cầu sản xuất kinh doanh Ngoài ra, việc gửi tiền vào NH sẽ được hưởng một khoản lợi tức.
1.3.3.2 Đối với nền kinh tế
Huy động vốn là quá trình tích tụ và tập trung nguồn vốn từ nhiều nguồn nhỏ lẻ, bao gồm cả dân cư và tổ chức kinh tế, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất kinh doanh Điều này không chỉ thúc đẩy quá trình luân chuyển vốn nhanh chóng mà còn giúp kiểm soát khối lượng tiền gửi vào ngân hàng, góp phần ổn định tình hình tiền tệ.
1.3.3.3 Đối với bản thân NHTM và hệ thống Ngân hàng
Nguồn vốn huy động là yếu tố chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) và chủ yếu được sử dụng cho hoạt động cho vay, mang lại lợi nhuận cao nhất cho ngân hàng Điều này cho thấy nguồn vốn huy động có vai trò đặc biệt quan trọng đối với từng NHTM Khi quy mô nguồn vốn huy động lớn, nó sẽ tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng hoạt động kinh doanh và nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
Vì vậy, tăng cường huy động vốn có một ý nghĩa quan trọng trong sự phát triển của các NH hiện nay.
1.3.4 Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn
Lãi suất luôn là mối quan tâm hàng đầu của khách hàng gửi tiền, đặc biệt khi họ mong muốn nhận được lợi nhuận từ khoản tiết kiệm của mình Sự hài lòng với mức lãi suất mà ngân hàng cung cấp đóng vai trò quan trọng trong quyết định gửi tiền của họ.
Ngân hàng NH đã công bố rằng họ sẽ lựa chọn gửi tiền vào ngân hàng như một kênh đầu tư hợp lý khi lãi suất cao Ngược lại, nếu lãi suất thấp, khách hàng sẽ chuyển tiền sang ngân hàng khác có lãi suất huy động cao hơn hoặc đầu tư vào các lĩnh vực sinh lời hơn Do đó, ngân hàng cần xây dựng chính sách lãi suất cạnh tranh, vừa đảm bảo huy động được nguồn vốn cần thiết, vừa đảm bảo lợi nhuận trong kinh doanh.
> Chất lượng, tiện ích và mức độ đa dạng của sản phẩm dịch vụ
Chất lượng sản phẩm ngân hàng là yếu tố vô hình, được đánh giá qua nhiều tiêu chí như tính hợp lý, hiệu quả, khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng và các lợi thế từ phía ngân hàng Tiện ích chính là những lợi ích và sự thuận tiện khi sử dụng dịch vụ ngân hàng Khi chất lượng sản phẩm dịch vụ được nâng cao, mức độ hài lòng của khách hàng cũng sẽ tăng lên.
Khách hàng sẽ ngày càng được thu hút bởi ngân hàng nhờ vào việc gia tăng nguồn vốn tiền gửi và lợi nhuận từ các sản phẩm dịch vụ đa dạng Hơn nữa, các tiện ích bổ sung sẽ nâng cao sức hấp dẫn của sản phẩm, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh của ngân hàng so với các đối thủ khác.
Thời gian giao dịch kéo dài của ngân hàng thu hút nhiều khách hàng đến giao dịch, từ đó giúp ngân hàng huy động được khối lượng vốn tiền gửi lớn hơn.
Chính sách khách hàng của ngân hàng bao gồm các chương trình và giải pháp nhằm khuyến khích và thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm dịch vụ Những chương trình này có thể bao gồm khuyến mãi, quà tặng, quay số trúng thưởng, và các tiện ích hấp dẫn khác.
Nếu ngân hàng thực hiện chính sách hợp lý và hiệu quả cho khách hàng, họ sẽ thu hút được nhiều khách hàng tham gia giao dịch, sử dụng sản phẩm dịch vụ và gửi tiền tại ngân hàng.
> Uy tín và năng lực tài chính của ngân hàng
Năng lực tài chính là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của ngân hàng trong kinh doanh và huy động vốn Một ngân hàng có năng lực tài chính mạnh mẽ sẽ có đủ nguồn lực để phát triển và tạo dựng lòng tin từ khách hàng cũng như nhà đầu tư Ngược lại, tình hình tài chính yếu kém sẽ cản trở sự phát triển kinh doanh và làm giảm sự tin tưởng từ phía khách hàng và nhà đầu tư.
Uy tín của ngân hàng (NH) là khái niệm định tính, không cố định, được đánh giá qua quá trình hoạt động lâu dài và những thành tựu đạt được Uy tín không phải là yếu tố vững bền, mà cần nỗ lực liên tục để duy trì và phát triển Một NH có uy tín tốt sẽ dễ dàng xây dựng mối quan hệ bền vững và thu hút vốn từ khách hàng.
> Cơ sở vật chất và mạng lưới hoạt động
Việc phân bổ mạng lưới hoạt động của ngân hàng (NH) ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn Nếu NH không có mạng lưới rộng khắp hoặc chưa mở chi nhánh, phòng giao dịch ở những khu vực đã có sự hiện diện của các NH khác, khả năng cạnh tranh trong huy động vốn sẽ giảm Hơn nữa, cơ sở vật chất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh của NH trong mắt khách hàng.
KH Một NH có cơ sở vật chất hiện đại sẽ giúp KH yên tâm hơn khi đi gửi tiền.
> Đội ngũ nhân sự của Ngân hàng
THỰCTRẠNG HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI KHÁCH HÀNG CÁ N H ÂN TẠI NH T MCP SÀI G ÒN THƯƠNG TÍN (SACOMBANK) - CHI NHÁNH C Ủ CHI
Giới thiệu khái quát về NHTMCP Sacombank - Chi nhánh Củ Chi
Sacombank Chi nhánh Củ Chi, thuộc Ngân hàng thương mại cổ phần Sacombank, được thành lập vào năm 1991 tại thành phố Hồ Chí Minh Từ khi ra đời, Sacombank đã nỗ lực không ngừng và đạt được nhiều thành công đáng kể Mục tiêu phát triển của ngân hàng trong tương lai là trở thành ngân hàng bán lẻ hiện đại, đa năng hàng đầu tại Việt Nam và khu vực Đông Dương.
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng Sacombank - Chi nhánh Củ Chi, được thành lập vào ngày 11/03/2006, tọa lạc tại số 345 Quốc lộ 22, ấp Thượng, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh Trước đây, chi nhánh này là Phòng giao dịch thuộc Chi nhánh Gò Vấp, hoạt động từ năm 1996 Sau nhiều năm hoạt động tích cực, Chi nhánh Củ Chi đã đạt được nhiều thành tựu và khẳng định vị thế trong mạng lưới Sacombank Năm 2006, chi nhánh chính thức trở thành chi nhánh cấp 4, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và khả năng vượt qua khó khăn Hiện nay, Chi nhánh Củ Chi đã mở rộng với 3 Phòng giao dịch: An Nhơn Tây, Tân Quy và Tây Bắc Củ Chi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và chăm sóc khách hàng tốt hơn trên toàn huyện.
GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC L J
PHÒ NGJK1 NH I PHÒNG KẾ TOÁN I PHÒNG KIỂM
DOAN H U VÀ QUỸ U SOÁT RỦI RO
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức của NH Sacombank Chi nhánh Củ Chi
> Phòng Kiểm soát rủi ro ; gồm 2 bộ phận là: quản lý tín dụng và quản lý rủi ro hoạt động.
Bộ phận quản lý tín dụng có nhiệm vụ kiểm soát hồ sơ tín dụng đã được phê duyệt trước khi tiến hành giải ngân, hoàn chỉnh hồ sơ và thực hiện các thủ tục liên quan đến giải ngân, thanh lý và lưu trữ hồ sơ tín dụng Ngoài ra, bộ phận này còn quản lý danh mục dư nợ và theo dõi tình hình thu hồi nợ của khách hàng, bao gồm cả cá nhân và doanh nghiệp.
Bộ phận quản lý rủi ro hoạt động có trách nhiệm xây dựng kế hoạch kinh doanh hàng tháng và hàng năm, đồng thời theo dõi và đánh giá quá trình thực hiện kế hoạch Ngoài ra, bộ phận này cũng cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ nghiệp vụ cho các đơn vị trực thuộc, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
> Phòng kinh doanh : gồm 4 bộ phận là doanh nghiệp, cá nhân, thanh toán quốc tế, kinh doanh tiền tệ.
Bộ phận cá nhân và bộ phận doanh nghiệp của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầy đủ các sản phẩm tài chính cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Họ chịu trách nhiệm từ khâu tiếp xúc, hướng dẫn khách hàng đến việc lập tờ trình cho vay, đồng thời đảm bảo quy trình nghiệp vụ trong hoạt động kinh doanh được thực hiện đúng quy định và quy trình đã đề ra.
- của ngân hàng; thực hiện công tác tiếp thị để phát triển thị phần và tạo uy tín, thương hiệu cho ngân hàng.
- Bộ phận thanh toán quốc tế: Xử lý các hồ sơ và giao dịch liên quan đến thanh toán, chuyển khoản,
- Bộ phận kinh doanh tiền tệ: Lập hồ sơ, chốt giá, mua bán các loại ngoại tệ.
- > Phòng kế toán và quỹ: gồm 4 bộ phận: xử lý giao dịch, ngân quỹ, kế toán, hành chính nhân sự và công nghệ thông tin.
- Bộ phận xử lý giao dịch:
• Thực hiện và kiểm soát các giao dịch tại quầy với khách hàng.
• Hướng dẫn kiểm tra công tác hạch toán tại Chi nhánh và các đơn vị trực thuộc Chi nhánh.
Thực hiện các nghiệp vụ thanh toán và kiểm soát hoạt động thanh toán nội bộ tại Chi nhánh, đồng thời quản lý các giao dịch giữa Chi nhánh và các đơn vị khác trong hệ thống cũng như bên ngoài hệ thống.
- Bộ phận ngân quỹ: Hỗ trợ bộ phận xử lý giao dịch thực hiện thu chi tiền mặt nằm ngoài hạn mức thu chi của họ.
• Tiếp nhận, kiểm tra, tổng hợp số liệu kế toán phát sinh hằng ngày, tháng, quý, năm của các đơn vị trực thuộc.
Chịu trách nhiệm thực hiện hậu kiểm kịp thời các chứng từ kế toán tại Chi nhánh, đơn vị trực thuộc sẽ đề xuất các biện pháp xử lý khi phát hiện sai sót.
• Lưu trữ và bảo quản kho chứng từ kế toán theo quy định.
• Tổng hợp kế hoạch kinh doanh, tài chính hàng tháng, hàng năm của toàn
Chi nhánh do phòng nghiệp vụ và các đơn vị trực thuộc xây dựng.
Lập kế hoạch tài chính và theo dõi, tổng hợp, phân tích, đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch định kỳ của Chi nhánh cùng các đơn vị trực thuộc là những bước quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả trong quản lý tài chính.
• Thực hiện các báo cáo số liệu hàng tháng, quý, năm theo yêu cầu,.
- - Bộ phận hành chánh, nhân sự và công nghệ thông tin:
• Soạn thảo, phân phối và theo dõi việc xử lý văn thư của đơn vị nhằm đảm bảo văn thư luân chuyển và lưu trữ đúng quy định/
Tổng hợp nhu cầu mua sắm và phân phối văn phòng phẩm tại các chi nhánh, quản lý ấn chỉ và theo dõi chi phí hành chính là cần thiết để đảm bảo cung cấp dịch vụ hành chính hiệu quả và quản lý toàn bộ đơn vị.
Chấm công là công cụ quan trọng giúp hỗ trợ chi nhánh trong việc chi trả lương và các chế độ phúc lợi cho nhân viên, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự tại chi nhánh.
2.1.3 Một số hoạt động huy động vốn của NHTMCP Sacombank - CN Củ Chi
Hoạt động huy động vốn của Sacombank CN Củ Chi chủ yếu tập trung vào các hình thức như tài khoản tiền gửi không kỳ hạn, tài khoản tiền gửi có kỳ hạn, và tiền gửi tiết kiệm với cả hai loại kỳ hạn Đặc biệt, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn bao gồm nhiều hình thức như nhận lãi cuối kỳ, hàng tháng, hàng quý và trả trước, chiếm tỷ trọng lớn trong hoạt động huy động vốn Ngoài ra, ngân hàng còn phát hành giấy tờ có giá như chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu, kỳ phiếu và huy động vốn qua các khoản vay.
2.1.4 Kết quả hoạt động kinh doanh của NHTMCP Sacombank - Chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2011 - 2013
Trong ba năm qua, hoạt động kinh doanh của Sacombank Chi nhánh Củ Chi đã đạt hiệu quả cao, với lợi nhuận liên tục tăng trưởng và không có năm nào bị thua lỗ.
- Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh tại NHTMCP Sacombank - CN Củ Chi
- (Đơn vị tính: tỷ đồng, triệu đồng)
- Tổng huy động (tỷ đồng) - 1,13
-Tổng cho vay (tỷ đồng) - 466 - 462 -540
- Nợ quá hạn (triệu đồng) - 3,79
- Tổng thu hoạt động (triệu 0 đồng) - 47,4
- (Nguồn: Phòng Kế toán - Sacombank Củ Chi) 0
Tổng thu nhập của Sacombank CN Củ Chi năm 2011 đạt 47.000 triệu VND, trong khi tổng chi phí hoạt động chỉ là 17.650 triệu VND Nhờ đó, lợi nhuận trước thuế (LNTT) của ngân hàng lên tới 29.520 triệu VND.
Năm 2012, Sacombank CN Củ Chi ghi nhận tổng thu nhập đạt 60.000 triệu VND, tăng 26,58% so với năm 2011, với chi phí hoạt động là 22.750 triệu VND, tăng 5.100 triệu VND Lợi nhuận trước thuế của ngân hàng cũng tăng lên 37.240 triệu VND, tương đương 26,15% so với năm trước Mặc dù tình hình kinh tế năm 2012 gặp khó khăn, hoạt động của ngân hàng vẫn duy trì ổn định nhờ vào các chính sách hiệu quả từ Ban lãnh đạo.
Năm 2013, Sacombank CN Củ Chi ghi nhận tổng thu nhập đạt 62.000 triệu VND, tăng 2.000 triệu VND so với năm 2012 Đồng thời, chi phí hoạt động của ngân hàng cũng có sự gia tăng nhẹ, đạt 23.600 triệu VND, tăng 850 triệu VND, tương đương 3,74% so với năm trước.
- Dẫn đến LNTT TNDN năm 2013 cũng tăng lên đến 37.870 triệu
Thực trạng huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân tại Ngân hàng
TMCP Sacombank - Chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2011 - 2013
2.2.1 Quy trình huy động vốn
- Sơ đồ 2.2: Quy trình huy động vốn tại Ngân hàng Sacombank - Chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2011-2013
- Bước 1: Tư vấn sản phẩm và mở tài khoản
- Chuyên viên tư vấn sẽ tư vấn cho KH về các sản phẩm tiền gửi, nếu KH đồng ý thì điền đầy đủ thông tin để mở tài khoản.
- Bước 2: Nhận tiền gửi tiết kiệm
Khách hàng nhận tiền mặt bằng cách điền đầy đủ thông tin vào bảng kê nộp tiền và ký tên Sau đó, họ giao bảng kê cho giao dịch viên (GDV) để kiểm tra thông tin trong hệ thống GDV sẽ nhận tiền và tiến hành kiểm đếm cả bằng tay lẫn bằng máy.
- Nhận tiền bằng chuyển khoản: GDV hướng dẫn KH lập ủy nhiệm chi và thực hiện nhận tiền bằng chuyển khoản theo quy định.
- Bước 3: Hạch toán giao dịch
- Thực hiện hạch toán giao dịch vào chương trình T24 để tạo sổ cho KH.
- Bước 4: Khách hàng kiểm tra thông tin và ký tên
- In thông tin bảng kê tiền cho KH kiểm tra và ký tên, sau đó trả lại cho GDV.
- Bước 5, 6: Phát hành sổ và kiểm soát phê duyệt
Người kiểm soát có trách nhiệm phê duyệt và kiểm soát việc phát hành sổ, bao gồm việc ký tên và đóng mộc của ngân hàng Sacombank Sau khi hoàn tất, kiểm soát viên sẽ chuyển toàn bộ giấy tờ cho giao dịch viên (GDV).
- Bước 7: Giao thẻ cho khách hàng
- GDV giao sổ tiết kiệm và trả giấy tờ tùy thân cho KH KH kiểm tra thông tin in trên sổ và nhận lại giấy tờ.
- 2.2.2 Lãi suất huy động vốn: Áp dụng từ 7h30 ngày 27/03/2014
- > Tiền gửi/ Tiết kiệm có kỳ hạn thông thường, tiền gửi đa năng:
- Bảng 2.2: Lãi suất tiền gửi/ Tiết kiệm có kỳ hạn thông thường, tiền gửi đa năng
- (Nguồn: Phòng Kế toán - Sacombank Chi nhánh Củ Chi)
- ❖ Lãi suất dành cho kỳ hạn gửi 1 tháng:
- (Đơn vị tính: triệu đồng, %/năm)
- (Nguồn: Phòng Kế toán - Sacombank Chi nhánh Củ Chi)
- ❖ Lãi suất bậc thang áp dụng cho kỳ hạn gửi 1 tháng:
< 2 tỷ - 0.1 - Mức lãi suất bậc thang áp dụng
- 2 tỷ < A < 5 cho tỷ - 0.15 - loại hình lãnh lãi cuối kỳ, đối với các
- A > 5 tỷ - 0.2 - loại hình lãnh lãi khác được quy đổi tương ứng theo loại hình lãnh lãi cuối kỳ Lãi suất này được thể hiện trên thẻ
- (Nguồn: Phòng Kế toán - Sacombank Chi nhánh Củ Chi)
- ❖ Lãi suất bậc thang áp dụng cho kỳ hạn gửi 6 tháng:
- Số dư bình quân (A) - Biên độ cộng thêm
- (Nguồn: Phòng Kế toán - Sacombank Chi nhánh Củ Chi)
- ❖ Đối với kỳ hạn gửi 2 tháng và 3 tháng:
- J1 kỳ - Lãi hàng tháng - L ãi
- (Nguồn: Phòng Kế toán - Sacombank Chi nhánh Củ 92
- ❖ Đối với kỳ hạn gửi 13 tháng:
Lãi suất tham chiếu được sử dụng để tính lãi suất cho các hợp đồng tín dụng, áp dụng cho khoản huy động mới với mức gửi tối thiểu 500 tỷ đồng Đối với các trường hợp tái tục sổ tiết kiệm, nếu số dư tái tục nhỏ hơn 500 tỷ đồng sẽ áp dụng lãi suất niêm yết tương ứng của kỳ hạn 12 tháng, trong khi đó, số dư trên 500 tỷ sẽ được áp dụng theo lãi suất niêm yết.
- > Tiền gửi thanh toán, tiết kiệm không kỳ hạn, tài khoản ký quỹ:
- Bảng 2.3: Lãi suất tiết kiệm không kỳ hạn, tài gửi thanh toán, tài khoản ký quỹ
- (Nguồn: Phòng Kế toán - Sacombank Chi nhánh Củ Chi)
- ❖ Biên độ lãi suất bậc thang đối với tiền gửi thanh toán VND:
- Số dư bình quân (A) - Biên độ cộng thêm
- (Nguồn: Phòng Kế toán - Sacombank Chi nhánh Củ Chi)
- > Sản phẩm tài khoản tuần năng động:
- Bảng 2.4: Lãi suất sản phẩm tài khoản tuần năng động
- Loại tiền - Mức tối thiểu - Lãi suất
- (Nguồn: Phòng Kế toán - Sacombank Chi nhánh Củ Chi)
> Sản phẩm tiền gửi góp ngày: Lãi suất áp dụng: 6,0%/năm và điều chỉnh theo sự tăng/giảm lãi suất của Sacombank trong từng thời kỳ.
> Sản phẩm tiền gửi tương lai: Lãi suất kỳ hạn gửi từ 1 năm đến 5 năm: 7,5%/năm.
> Sản phẩm chứng chỉ tiền gửi: Lãi suất chiết khấu là 13,7%/năm (áp dụng
27 cho các tài khoản Chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn có ngày gửi từ 28/5/2012).
> Gói tài khoản thanh toán IMAX: Lãi suất áp dụng: 1,0%/năm.
- > Tiết kiệm trung hạn đắc lợi:
- Bảng 2.5: Lãi suất sản phẩm tài khoản tuần năng động
- Kỳ hạn/Phương thức lãnh lãi
- (Nguồn: Phòng Kế toán - Sacombank Chi nhánh Củ Chi)
- Bảng 2.6: Lãi suất sản phẩm tiết kiệm Phù Đổng
- Loại tiền/Kỳ hạn gửi
- (Nguồn: Phòng Kế toán - Sacombank Chi nhánh Củ Chi)
- 2.2.3 Quy mô vốn huy động
Trong ba năm qua, Sacombank Chi nhánh Củ Chi đã có sự biến động mạnh trong tổng vốn huy động, tuy nhiên tỷ trọng đóng góp của chi nhánh này vào kết quả huy động vốn chung của toàn hệ thống vẫn còn tương đối nhỏ.
- Bảng 2.7: Tỷ trọng vốn huy động qua tiền gửi của Sacombank CN Củ Chi so với toàn hệ thống Sacombank giai đoạn 2011-2013.
- - (Đơn vị tính:tỷ đồng, %)
- Tổng nguồn - Năm - Chênh lệch 2012/2011
013 - Số tiền - Tỷ lệ- S ố tiền - T
Kế Toán - - Sacombank Chi nhánh Củ
- Biểu đồ 2.1: Tỷ trọng vốn huy động qua tiền gửi của Sacombank CN Củ Chi soChi) với toàn hệ thống Sacombank giai đoạn 2011 - 2013.
- Năm 2011, tổng lượng vốn huy động bằng tiền gửi của Sacombank CN Củ Chi đạt được 1.136.140 triệu VND, chiếm 0,92% so với toàn hệ thống NH Sacombank là
Cuối năm 2012, tổng lượng huy động vốn bằng tiền gửi của Sacombank CN Củ Chi giảm còn 1.120.000 triệu VND, chiếm 0,78% so với toàn hệ thống Sacombank Trong nửa cuối năm 2012, do khủng hoảng kinh tế, lượng vốn huy động tại Sacombank CN Củ Chi giảm 16.140 triệu VND, tương đương 1,42% so với năm 2011 Trong khi đó, tổng lượng vốn huy động bằng tiền gửi trong toàn hệ thống năm 2012 đạt 143.500.000 triệu VND, tăng 20.185.000 triệu VND, tương đương 16,37% so với năm trước.
Vào năm 2011, lượng vốn huy động qua tiền gửi của Sacombank CN Củ Chi giảm trong khi toàn hệ thống vẫn tăng, nguyên nhân chủ yếu do Củ Chi là huyện ngoại thành với trình độ dân trí thấp Người dân dễ bị hoang mang trước những tin đồn về bê bối trong ngành ngân hàng, dẫn đến lo ngại và muốn rút vốn Thêm vào đó, lãi suất huy động giảm mạnh trong năm 2012 không đáp ứng được kỳ vọng của người dân, khiến họ tiếp tục rút vốn về.
Năm 2013, Sacombank CN Củ Chi ghi nhận tổng lượng huy động vốn bằng tiền gửi đạt 1.324.000 triệu VND, chiếm 1,01% tổng huy động của toàn hệ thống Sacombank So với năm trước, số tiền huy động tăng 204.000 triệu VND, tương đương với mức tăng trưởng 18,2%.
2012 Trong khi lượng vốn huy động bằng tiền gửi trong toàn hệ thống năm 2013 là 131.426.985, giảm 12.073.015 triệu VND, tương đương với 8,41% so với năm
Vào năm 2012, tổng lượng vốn huy động bằng tiền gửi của Sacombank CN Củ Chi đã tăng trưởng mặc dù toàn hệ thống giảm, nhờ vào nỗ lực không ngừng của đội ngũ cán bộ công nhân viên trong việc khuyến khích người dân gửi tiết kiệm Sự gia tăng số lượng nhân viên cũng đã củng cố nguồn nhân lực dồi dào, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng này.
2013 trong khi toàn hệ thống Sacombank giảm.
2.2.4 Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn tiền gửi
Trong bối cảnh kinh tế thế giới vẫn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là khủng hoảng nợ công tại Châu Âu, tình hình kinh tế Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng, khiến ngành ngân hàng đối mặt với nhiều thách thức như biến động lãi suất, tỷ giá, rủi ro thanh khoản và nợ xấu Tuy nhiên, Sacombank Chi nhánh Củ Chi đã ghi nhận những kết quả kinh doanh khả quan Trong ba năm qua, chi nhánh này đã có những bước tiến vượt bậc, đặc biệt trong hai quý II và IV năm 2011, khi vinh dự trở thành đơn vị dẫn đầu của Sacombank tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh.
Để đạt được kết quả ấn tượng, cán bộ nhân viên Sacombank CN Củ Chi đã nỗ lực cống hiến và phấn đấu để hoàn thành chỉ tiêu đề ra Hoạt động huy động vốn, đặc biệt là từ tiền gửi, đóng vai trò quan trọng trong thành công này Dưới đây là tổng quan về tình hình huy động vốn của Sacombank CN Củ Chi trong những năm gần đây.
- Bảng 2.8: Tổng nguồn vốn huy động qua tiền gửi tại Sacombank CN Củ Chi giai đoạn 2011-2013
- (Đơn vị tính: tỷ đồng, %)
- (Nguồn: Phòng Kế Toán - Sacombank Chi nhánh Củ Chi)18,2
- Biểu đồ 2.2: Tình hình huy động vốn tiền gửi tại Sacombank CN Củ Chi giai đoạn
Trong giai đoạn 2011-2013, tổng lượng vốn huy động từ tiền gửi tại Ngân hàng Sacombank Chi nhánh Củ Chi đã có nhiều biến động Cụ thể, vào năm 2011, tổng nguồn vốn huy động của Sacombank CN Củ Chi đạt 1.136.140 triệu VND.
Năm 2012, tổng nguồn vốn huy động của CN Củ Chi đạt 1.120.000 triệu VND, giảm 16.140 triệu VND, tương đương 1,42% so với năm 2011, chủ yếu do tình hình kinh tế khó khăn và vụ bê bối liên quan đến NHTMCP Á Châu Scandal về quyền điều hành tại Sacombank, liên quan đến ông Đặng Văn Thành, đã khiến khách hàng hoang mang, trong khi lãi suất chung giảm cũng góp phần làm giảm lượng vốn huy động của ngân hàng này tại CN Củ Chi.
Năm 2013, Sacombank Chi Nhánh Củ Chi ghi nhận tổng lượng vốn huy động đạt 1.324.000 triệu VND, tăng 204.000 triệu VND, tương đương 18,2% so với năm 2012 Mặc dù lãi suất huy động giảm do Ngân hàng Nhà Nước điều chỉnh giảm 0,5%/năm cho các kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 12 tháng trong 5 tháng đầu năm, nhưng lượng tiền gửi tại Sacombank Chi Nhánh Củ Chi vẫn tăng trưởng mạnh mẽ, cho thấy niềm tin của người dân vào ngân hàng.
Thị trường tài chính đang dần thích nghi với xu hướng giảm liên tục của lãi suất, trong bối cảnh lạm phát tăng nhưng vẫn ở mức thấp và không có dấu hiệu bùng phát như những năm trước đây.
Người gửi tiền đã chủ động tiếp nhận thông tin về việc hạ lãi suất, cùng với kỳ vọng lạm phát ổn định, dẫn đến việc lãi suất huy động giảm nhưng không gây ảnh hưởng lớn đến dòng vốn rút khỏi hệ thống ngân hàng.
2.2.5.1 Cơ cấu vốn huy động phân theo thời hạn gửi tiền giai đoạn 2011 - 2013