Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát của bài viết là phân tích và đánh giá tình hình cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam, chi nhánh HCM qua các năm Bài viết sẽ tập trung vào những biến động trong chính sách cho vay, tình hình tài chính của các doanh nghiệp và sự ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp này Thông qua việc nghiên cứu, chúng tôi mong muốn cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển và thách thức mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang gặp phải trong quá trình vay vốn tại ngân hàng.
Từ năm 2011 đến 2013, các thực trạng tín dụng đã được phân tích nhằm đề xuất những phương hướng cải tiến và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ của ngân hàng Đây cũng là cơ hội để nâng cao kiến thức về tín dụng, hỗ trợ cho công việc trong tương lai.
Mục tiêu của bài viết là phân tích dư nợ cho vay theo thời gian và theo thành phần kinh tế, đồng thời đánh giá chất lượng của dư nợ này Bài viết cũng sẽ xem xét tình trạng nợ quá hạn và đề xuất các biện pháp xử lý hiệu quả để giảm thiểu rủi ro nợ xấu.
Dựa trên việc phân tích và đánh giá tình hình hiện tại, bài viết chỉ ra những thành tựu đã đạt được cũng như những điểm còn hạn chế, đồng thời tìm hiểu nguyên nhân của những vấn đề này Từ đó, các biện pháp giảm thiểu rủi ro tín dụng được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Đối tượng và phạm vinghiên cứu của đề tài
Do thời gian thực tập có hạn, đề tài này không thể nghiên cứu sâu vào tất cả các hoạt động của ngân hàng Thay vào đó, nó tập trung vào việc phân tích thực trạng cho vay vốn đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam, chi nhánh HCM.
Thời gian nghiên cứu 12 tuần.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập số liệu được thực hiện tại chi nhánh Ngân Hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam trong các năm 2011, 2012 và 2013 Số liệu được lấy từ các báo cáo tài chính và tài liệu liên quan, bao gồm báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng cân đối kế toán, và các báo cáo thống kê về doanh số cho vay, thu nợ, dư nợ, nợ quá hạn Ngoài ra, thông tin tổng hợp từ tạp chí, báo chí và mạng internet cũng được sử dụng để bổ sung dữ liệu tín dụng liên quan đến ngân hàng.
Phương pháp phân tích tài liệu: Dùng phương pháp phân tích định tính và phương pháp phân tích định lượng.
Phương pháp phân tích định tính giúp xác định các nội dung cơ bản trong tài liệu, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến tín dụng và các quy định, quy chế hiện hành Qua đó, phương pháp này cũng cho phép nhận diện những vấn đề đã được giải quyết cũng như những vấn đề còn tồn tại chưa được xử lý.
Phương pháp phân tích định lượng giúp phân nhóm tài liệu và xác định các mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm chỉ đạo Qua đó, phương pháp này cho phép khái quát và so sánh thông tin từ các tài liệu đã thu thập, từ đó rút ra những kết luận có giá trị.
5 K t c u c a đ tài:ết cấu của đề tài: ấu của đề tài: ủa đề tài: ề tài:
Ngoài phần mở đầu và kết luận thì đề tài kết cấu gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận chung về hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Chương 2: Thực trạng về hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam chi nhánh Hồ Chí Minh
Chương 3 trình bày các giải pháp nhằm mở rộng và thúc đẩy hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam chi nhánh Hồ Chí Minh Các giải pháp này bao gồm cải thiện quy trình thẩm định tín dụng, tăng cường đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ hiện đại trong quản lý tín dụng, và xây dựng các sản phẩm tín dụng linh hoạt phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp Đồng thời, ngân hàng cũng cần tăng cường hợp tác với các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa để nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn cho khách hàng.
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
1.1 Tổng quan về doanh nghiệp vừa và nhỏ
1.1.1 Khái niệm doanh nghiệp vừa và nhỏ
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) tại Việt Nam được phân loại dựa trên quy mô vốn, lao động và doanh thu, bao gồm ba loại: doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp vừa Theo tiêu chí của Nhóm Ngân hàng Thế giới, doanh nghiệp siêu nhỏ có dưới 10 lao động, doanh nghiệp nhỏ từ 10 đến dưới 50 lao động, và doanh nghiệp vừa từ 50 đến 300 lao động Tại Việt Nam, tiêu chí xác định DNVVN được quy định trong Nghị định 90/2001/NĐ ngày 23-11-2001, trong đó DNVVN được định nghĩa là cơ sở sản xuất, kinh doanh độc lập, đã đăng ký kinh doanh theo pháp luật, có vốn đăng ký không quá 10 tỷ đồng hoặc số lao động trung bình hàng năm không quá 300 người.
1.1.2 Đặc điểm của doanh nghiệp vừa và nhỏ
1.1.2.1 Tính chất hoạt động kinh doanh
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) thường tập trung vào các lĩnh vực phục vụ trực tiếp đời sống và sản phẩm có sức mua cao, như chế biến và dịch vụ Tính linh hoạt là đặc điểm nổi bật của DNVVN, cho phép họ dễ dàng thay đổi mặt hàng, chuyển hướng kinh doanh và thậm chí thay đổi địa điểm hoạt động Nhờ vào cấu trúc và quy mô nhỏ, DNVVN có lợi thế trong việc thích ứng nhanh chóng với nhu cầu thị trường.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) thường có quy mô hạn chế, nguồn vốn thấp và thiếu thốn về tài nguyên, đất đai cũng như công nghệ Những hạn chế này xuất phát từ mục tiêu kinh doanh và nguồn gốc hình thành của doanh nghiệp Bên cạnh đó, mối quan hệ hạn chế với thị trường tài chính - tiền tệ và quá trình tự tích lũy cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của từng doanh nghiệp.
1.1.2.3 Năng lực quản lý điều hành
Các quản trị gia doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) thường phải nắm bắt và quản lý nhiều khía cạnh của hoạt động kinh doanh như điều hành, nhân sự và marketing Tuy nhiên, do nguồn gốc hình thành và quy mô của doanh nghiệp, nhiều kỹ năng và nghiệp vụ quản lý của họ vẫn còn thấp so với yêu cầu thực tế.
1.1.2.4 Tính phụ thuộc, hay bị động
Do các đặc trưng của doanh nghiệp vừa và nhỏ, họ thường bị thụ động trong thị trường, dẫn đến cơ hội “đánh thức” và “dẫn dắt” thị trường rất hạn chế Những doanh nghiệp này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các biến động kinh tế, đồng thời phải đối mặt với nguy cơ “bị bỏ rơi”, điều này được minh chứng qua con số doanh nghiệp vừa và nhỏ bị phá sản ngày càng tăng.
4 nước có nền kinh tế thị trường phát triển Nói cách khác các doanh nghiệp vừa và nhỏ có “tuổi thọ” trung bình thấp.
1.1.3 Vai trò các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế
1.1.3.1 Đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế
Hiện nay, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Việt Nam, với giá trị gia tăng đáng kể Theo thống kê, DNVVN chiếm 25% kim ngạch xuất khẩu, 35% tổng vốn đầu tư xã hội, đóng góp khoảng 40% GDP và 30% tổng thu ngân sách nhà nước Hàng năm, DNVVN chiếm tới 78% tổng mức bán lẻ, 64% tổng lượng vận chuyển hàng hóa, và sản xuất 100% sản lượng các sản phẩm công nghiệp như đồ mộc, thủ công mỹ nghệ, mây đan, tre.
1.1.3.2 DNVVN góp phần quan trọng trong việc tạo công ăn việc làm, tăng thu nhập dân cư, góp phần ổn định xã hội
Sự tồn tại và phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết lượng lao động tham gia vào thị trường Hiện nay, DNVVN chiếm khoảng 93% tổng số doanh nghiệp và tạo ra nhiều việc làm cho xã hội Trong bối cảnh suy thoái và công nghiệp hóa, các doanh nghiệp lớn thường cắt giảm lao động, trong khi DNVVN, với đặc điểm sản xuất thâm dụng lao động, lại có khả năng thu hút thêm nhân lực Thực tế cho thấy, phần lớn DNVVN, đặc biệt là khu vực ngoài quốc doanh, là nguồn chủ yếu tạo ra việc làm cho nhiều lĩnh vực, với gần 1 triệu lao động được tuyển dụng, chiếm 49% lực lượng lao động cả nước.
Việc phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) ở cả thành phố và nông thôn là một chiến lược quan trọng nhằm nâng cao năng suất và thu nhập, đồng thời đa dạng hóa nguồn thu nhập cho người dân Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền mà còn cải thiện mối quan hệ giữa các khu vực kinh tế khác nhau Hơn nữa, việc này đóng góp đáng kể vào việc giảm thiểu sự bất bình đẳng về thu nhập và mức sống giữa các khu vực trong cả nước.
1.1.3.3 Khai thác, phát huy tốt các nguồn lực tại chỗ
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) có lợi thế về quy mô, cho phép phân bố rộng rãi và tối ưu hóa nguồn lực hạn chế, đáp ứng nhu cầu phát triển Với quy mô vốn nhỏ, DNVVN tạo điều kiện cho đông đảo dân cư tham gia đầu tư, đồng thời tận dụng nguồn vốn từ người thân và bạn bè Nhờ vậy, DNVVN trở thành phương tiện thu hút vốn hiệu quả trong cộng đồng.
1.1.3.4 DNVVN tạo ra môi trường kinh doanh cạnh tranh thúc đẩy sản xuất kinh doanh phát triển có hiệu quả
Sự tham gia của nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) vào nền kinh tế đã làm phong phú và đa dạng hóa hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt, buộc các doanh nghiệp phải đổi mới hàng hóa, công nghệ, cắt giảm chi phí và nâng cao năng lực quản trị để tối ưu hóa lợi nhuận Những yếu tố này đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy nền kinh tế trở nên năng động và hiệu quả hơn.
1.1.3.5 DNVVN góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ, tạo sự cân bằng kinh tế trong xã hội
Việc phát triển các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) đã trở thành động lực quan trọng trong việc giảm nghèo nhanh chóng Các DNVVN tạo cơ hội cho người dân tham gia vào những công việc có giá trị cao hơn, từ đó nâng cao mức sống thông qua việc phân chia lại đất nông nghiệp và mở rộng dịch vụ xã hội Điều này góp phần phát triển công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn, xóa bỏ tình trạng thuần nông, độc canh, đồng thời thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu ngành nghề và quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.