KHÁI QUÁT CHUNG VỀ CẢI CÁCH THỂ CHẾ HÀNH CHÍNH CÔNG Ở VIỆT NAM 1.1 KHÁI NIỆM VỀ NỀN HÀNH CHÍNH CÔNG
KHÁI NIỆM VÀ VAI TRÒ CỦA THỂ CHẾ HÀNH CHÍNH CÔNG…
Thể chế là một thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến hiện nay nhưng với các cách hiểu khác nhau, chứa có sự thống nhất
Một số nhà nghiên cứu xem thể chế như một cấu trúc tổng thể, bao gồm các yếu tố cần thiết để tổ chức hoạt động hiệu quả Theo cách tiếp cận này, thể chế hành chính công không chỉ bao gồm các cơ quan hành chính mà còn cả cơ chế hoạt động của chúng, với các quy định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn và quy tắc mà các thành viên trong tổ chức phải tuân thủ.
Theo nghĩa hẹp, thể chế hành chính công là hệ thống quy định và chế định tạo nên khung pháp lý cho hoạt động của một tổ chức cụ thể, có thể được thể hiện qua văn bản hoặc phi văn bản.
Quản lý Hành chính Công (Học viện Tài Chính), thể chế hành chính công được hiểu theo nghĩa hẹp
Thể chế hành chính công bao gồm các quy định và quy tắc do Nhà nước ban hành, nhằm điều chỉnh hoạt động của các chủ thể quản lý hành chính công Nó tạo ra khuôn khổ pháp lý cho mọi hoạt động của các cơ quan hành chính công và cán bộ, công chức có thẩm quyền.
Với cách tiếp cận này, thể chế hành chính công bao gồm:
Hệ thống văn bản pháp luật của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự phát triển kinh tế - xã hội, nhằm bảo đảm sự phát triển ổn định, an toàn và bền vững cho xã hội.
Hệ thống văn bản pháp luật của Nhà nước quy định rõ nhiệm vụ, quyền hạn và thẩm quyền của các cơ quan trong bộ máy hành chính công, từ trung ương đến cơ sở, bao gồm Chính phủ, các bộ, cơ quan ngang bộ và chính quyền địa phương các cấp.
- Hệ thống các văn bản quy định về chế độ công vụ và quy chế công chức;
Hệ thống chế định tài phán hành chính được thiết lập để giải quyết các tranh chấp giữa tổ chức và công dân với nền hành chính Qua đó, hệ thống này cho phép khiếu kiện về những vi phạm pháp luật của cán bộ, công chức và cơ quan hành chính công đối với quyền lợi của tổ chức và công dân.
Hệ thống thủ tục hành chính quy định rõ nội dung, hình thức và phương pháp giải quyết các mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước, cũng như giữa cơ quan hành chính công với tổ chức và công dân.
1.2.2 Vai trò của thể chế hành chính công
Thể chế hành chính công đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển hệ thống hành chính công, vì nó tạo ra cơ sở pháp lý cho bộ máy quản lý và các hoạt động liên quan đến quản lý hành chính công.
Vai trò của thể chế hành chính công thể hiện trên các mặt chủ yếu sau:
Thể chế hành chính công đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ và phạm vi can thiệp của Nhà nước vào các quá trình kinh tế - xã hội cũng như hành vi của công dân trong xã hội.
- Thể chế hành chính công là căn cứ để thiết lập nên tổ chức bộ máy hành chính công;
- Thể chế hành chính công là căn cứ để xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức hành chính công;
- Thể chế hành chính công là cơ sở để xác định mối quan hệ giữa Nhà nước với công dân và các tổ chức trong xã hội;
Thể chế hành chính công đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều chỉnh sử dụng nguồn lực xã hội một cách hiệu quả, nhằm đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đã đề ra.
CẢI CÁCH THỂ CHẾ HÀNH CHÍNH CÔNG Ở VIỆT NAM
2.2.1 Khái niệm cải cách hành chính công
Cải cách hành chính công là quá trình điều chỉnh và hoàn thiện các khâu trong quản lý và điều hành của cơ quan Nhà nước, nhằm tối ưu hóa bộ máy và cơ chế hoạt động, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước trong từng giai đoạn.
2.2.2 Nội dung cải cách thể chế hành chính công ở Việt Nam
Cải cách thể chế bao gồm các nội dung cơ bản sau:
2.2.2.1 Xây dựng và hoàn thiện các thể chế
Báo cáo của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa X về các văn kiện trình Đại hội XI đã xác định Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011 - 2020 với một trong ba khâu đột phá là "Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa", nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường cạnh tranh bình đẳng và cải cách hành chính Việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống thể chế, cơ chế, chính sách, đặc biệt là thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, nhằm đảm bảo công bằng trong phân phối thành quả phát triển kinh tế - xã hội là rất cần thiết Do đó, cần tập trung vào các nội dung cơ bản trong việc xây dựng và hoàn thiện các thể chế này.
Thể chế về thẩm quyền quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp:
Hoàn thiện thể chế sở hữu là cần thiết để khẳng định sự tồn tại lâu dài của các hình thức sở hữu như sở hữu nhà nước, sở hữu tập thể và sở hữu tư nhân, đồng thời bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ sở hữu trong nền kinh tế Cần phân biệt rõ quyền quản lý nhà nước và quyền tự chủ kinh doanh của doanh nghiệp, nhằm tránh sự can thiệp quá sâu của Nhà nước vào hoạt động doanh nghiệp Đổi mới thể chế doanh nghiệp nhà nước cần tập trung vào vai trò quản lý của Nhà nước với tư cách là chủ sở hữu tài sản và vốn, tách biệt chức năng sở hữu với quản trị kinh doanh, và hoàn thiện cơ chế tổ chức và kinh doanh vốn nhà nước.
Thể chế thị trường vốn và tiền tệ, thị trường chứng khoán, thị trường bất động sản, cũng như thị trường khoa học và công nghệ đều có những đặc điểm riêng về cấu trúc và chính sách cụ thể Điều này đảm bảo rằng Nhà nước vẫn giữ được vai trò quản lý và điều tiết hiệu quả trong từng lĩnh vực.
8 đảm bảo hướng dẫn và thúc đẩy phát triển, nhưng vẫn kiểm soát chặt chẽ được các thị trường này
Tiếp tục hoàn thiện hệ thống thể chế cho các cơ quan hành chính nhà nước, cần sửa đổi và bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến tổ chức và hoạt động của Chính phủ, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân các cấp Điều này bao gồm quy định về chỉ đạo, điều hành và phối hợp giữa các cơ quan nhà nước, cũng như việc soạn thảo và ban hành các văn bản quản lý hành chính công Mục tiêu là đảm bảo hiệu lực và hiệu quả trong hoạt động của các cơ quan nhà nước trong bộ máy Chính phủ và địa phương.
Xây dựng và hoàn thiện quy định pháp luật về mối quan hệ giữa Nhà nước và nhân dân là cần thiết để bảo đảm quyền làm chủ của nhân dân Cần tăng cường thu thập ý kiến của nhân dân trước khi quyết định các chính sách quan trọng, đồng thời nâng cao quyền giám sát của nhân dân đối với hoạt động của cơ quan hành chính Ngoài ra, cần xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật của cơ quan và cán bộ, công chức nhà nước trong quá trình thi hành công vụ, xác định rõ thẩm quyền và trách nhiệm của cơ quan hành chính cũng như tòa án trong việc giải quyết khiếu kiện của nhân dân.
2.2.2.2 Đổi mới quy trình xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật
Rà soát và hệ thống hóa các văn bản quy phạm pháp luật theo từng lĩnh vực, loại bỏ những văn bản không còn hiệu lực hoặc có sự chồng chéo, trùng lặp trong thi hành pháp luật Đồng thời, phát huy hiệu quả của cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản quy phạm pháp luật.
Tăng cường năng lực cho các cơ quan nhà nước trung ương và địa phương là cần thiết để nâng cao hiệu quả trong việc xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật Cần khắc phục tình trạng các luật và pháp lệnh đang chờ nghị định cùng với thông tư hướng dẫn thi hành, nhằm đảm bảo tính kịp thời và hiệu quả trong việc thực thi pháp luật.
Để nâng cao chất lượng và đảm bảo tính khách quan trong việc xây dựng văn bản quy phạm pháp luật, cần nghiên cứu đổi mới phương thức và quy trình từ giai đoạn dự thảo đến khi Chính phủ xem xét, quyết định hoặc thông qua để trình Quốc hội.
Ban hành quy định nhằm đảm bảo sự tham gia hiệu quả của nhân dân trong quá trình xây dựng pháp luật là rất quan trọng Cần tổ chức tốt việc thu thập ý kiến đóng góp từ các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là những người bị ảnh hưởng bởi các văn bản pháp luật.
Các văn bản luật, đặc biệt là những văn bản ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống dân sinh, cần được công bố hoặc niêm yết và thông báo trên các phương tiện thông tin đại chúng ngay sau khi được ký ban hành, nhằm tạo điều kiện cho công dân và tổ chức tìm hiểu và thực hiện.
2.2.2.3 Đảm bảo việc tổ chức thực thi pháp luật nghiêm, minh của cơ quan nhà nước và cán bộ, công chức
Để cán bộ, công chức có thể thực hiện tốt nhiệm vụ của mình, việc cung cấp đầy đủ thông tin về chính sách và pháp luật của Nhà nước là rất cần thiết Do đó, việc cập nhật thông tin pháp luật liên quan đến lĩnh vực công tác cần được coi là nhiệm vụ bắt buộc đối với tất cả cán bộ, công chức.
Thực hiện quy chế dân chủ cơ sở và chế độ thông tin công khai, chính quyền địa phương cần thông báo rõ ràng về các chủ trương, chính sách của Nhà nước Đồng thời, các cán bộ lãnh đạo chủ chốt ở Trung ương và địa phương cần định kỳ tổ chức gặp gỡ, đối thoại để giải quyết các vấn đề của người dân.
Để đảm bảo hiệu lực quản lý nhà nước và giữ gìn kỷ cương xã hội, cần phát huy hiệu quả của các thiết chế thanh tra, kiểm sát và tài phán Việc phân định rõ trách nhiệm của các cơ quan này là rất quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong công tác quản lý.
10 quan thanh tra và tòa án hành chính trong việc giải quyết các khiếu kiện của nhân dân đối với cơ quan và cán bộ công chức
Mở rộng dịch vụ tư vấn pháp luật cho người dân, đặc biệt là người nghèo, người thuộc diện chính sách và đồng bào dân tộc ít người ở vùng sâu, vùng xa là rất cần thiết Việc này giúp nâng cao hiểu biết pháp luật cho cộng đồng, từ đó giảm thiểu tình trạng vi phạm pháp luật do thiếu thông tin và kiến thức.
SỰ CẦN THIẾT CỦA CẢI CÁCH THỂ CHẾ HÀNH CHÍNH CÔNG Ở VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ
VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ hiện nay, các quốc gia không thể phát triển mà không tham gia vào quá trình này và hội nhập quốc tế Sự giao thoa văn hóa, tri thức và các giá trị chung của nhân loại đã ảnh hưởng lớn đến sự hình thành và phát triển thể chế hành chính công Việc tham gia các tổ chức quốc tế và ký kết các Hiệp định thương mại đa phương và song phương tạo ra những ràng buộc pháp lý quan trọng cho mỗi quốc gia.
Việc Việt Nam gia nhập WTO, tham gia AEC và ký kết các FTA thế hệ mới đã tác động mạnh mẽ đến thể chế hành chính công, đặc biệt là trong hệ thống thuế xuất, nhập khẩu Việt Nam không còn tự quyết định mức thuế suất mà phải tuân theo các Hiệp định đã ký kết Hơn nữa, các văn bản quy phạm pháp luật cần phải phù hợp với trình độ phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Mức độ điều tiết của Nhà nước đối với các quá trình kinh tế - xã hội cũng khác nhau giữa các quốc gia Sự biến đổi trong môi trường kinh tế - xã hội yêu cầu hệ thống thể chế hành chính công phải thích ứng để quản lý xã hội một cách hiệu quả.
THỰC TRẠNG CẢI CÁCH THỂ CHẾ HÀNH CHÍNH CÔNG Ở VIỆT NAM 2.1 ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG
Thực trạng
Việt Nam đã chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế sâu rộng, dẫn đến nhu cầu cải cách ngày càng cấp thiết do áp lực toàn cầu Hệ thống pháp lý và cơ cấu hành chính hiện tại vẫn còn ảnh hưởng từ thời kỳ kinh tế kế hoạch hóa tập trung, không còn phù hợp với yêu cầu hiện tại Bối cảnh thay đổi này đã làm thay đổi vai trò của thể chế hành chính nhà nước đối với thị trường, xã hội, công dân và cộng đồng quốc tế.
2.1.1.1 Xây dựng và hoàn thiện thể chế:
Phát triển kinh tế thị trường yêu cầu tạo ra môi trường kinh doanh công bằng cho tất cả các doanh nghiệp Điều này cần có thể chế và chính sách bảo vệ quyền tự do kinh doanh, cũng như quyền gia nhập và rút lui khỏi thị trường Doanh nghiệp cần được đảm bảo cơ hội công bằng để phát triển, giảm thiểu chi phí giao dịch phi chính thức và tăng cường tính công khai, minh bạch Đồng thời, cần phòng chống tham nhũng để khai thác tối đa tri thức và công nghệ mới Điều này sẽ khuyến khích mọi công dân và doanh nghiệp tham gia khởi nghiệp, làm giàu hợp pháp và góp phần vào sự thịnh vượng chung của đất nước.
Công tác xây dựng và hoàn thiện thể chế là nhiệm vụ cấp thiết để đảm bảo hiệu lực và hiệu quả trong quản lý Nhà nước, đáp ứng các chức năng và nhiệm vụ được giao Điều này không chỉ phản ánh yêu cầu khách quan của nền kinh tế mà còn là yếu tố quyết định cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Để xây dựng doanh nghiệp phát triển và đóng góp vào nền kinh tế, cần đảm bảo nguyên tắc bình đẳng cho tất cả doanh nghiệp, không phân biệt loại hình hay thành phần kinh tế Điều này bao gồm việc tạo cơ hội tiếp cận công bằng các nguồn lực như vốn, tài nguyên và đất đai để thúc đẩy đầu tư và kinh doanh.
Các quy định pháp luật được thiết lập nhằm tránh can thiệp vào hoạt động kinh doanh hợp pháp của doanh nghiệp, ngoại trừ những trường hợp cần thiết để bảo vệ lợi ích công cộng, như an toàn và sức khỏe cộng đồng.
Trong thời gian qua, Bộ Công Thương đã lắng nghe ý kiến từ cộng đồng doanh nghiệp để cải cách quy định và thủ tục hành chính, nhằm nâng cao hiệu quả thể chế ngành Bộ cũng tích cực hoàn thiện các quy định pháp luật, với nhiều điều kiện đầu tư và kinh doanh được dỡ bỏ, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất kinh doanh và hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp.
Bộ Công Thương tổ chức các buổi đối thoại trực tiếp với người dân và doanh nghiệp nhằm giải đáp nhanh chóng các quy định, đồng thời tiếp nhận và tháo gỡ những khó khăn, vướng mắc đang cản trở hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, tất cả trong tinh thần thượng tôn pháp luật.
2.1.1.2 Đổi mới quy trình xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật
Trong bối cảnh hiện tại, Việt Nam đang tiến hành cải cách thể chế hành chính nhà nước, và việc nghiên cứu để tìm ra phương thức cải cách phù hợp là nhiệm vụ quan trọng của các nhà nghiên cứu hành chính Chỉ trong 5 năm qua, những nỗ lực này đã được thực hiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
Từ năm 2016 đến 2020, các cơ quan Trung ương đã ban hành 71 Luật, 745 Nghị định, 232 Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, 2.242 Thông tư và nhiều văn bản khác, cho thấy sự cải cách mạnh mẽ trong thể chế hành chính.
14 mạnh mẽ và ngày càng hoàn thiện, phù hợp với cơ chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đáp ứng hiệu quả yêu cầu hội nhập quốc tế.
Bộ trưởng Trần Tuấn Anh cho biết, từ đầu năm 2016 đến nửa đầu năm 2017, Bộ Công Thương đã thực hiện công tác cải cách thể chế bằng cách rà soát, điều chỉnh và xây dựng mới nhiều văn bản quản lý Trong giai đoạn này, hơn 40 Thông tư đã được ban hành, cùng với 6 Quyết định trình Thủ tướng Chính phủ và 15 Nghị định được sửa đổi hoặc ban hành mới Nhiều quy định không còn phù hợp đã được gỡ bỏ hoặc điều chỉnh, như bãi bỏ Thông tư 37/2015/TT-BCT về kiểm tra hàm lượng formaldehyt trong sản phẩm dệt may, sửa đổi quy định khai báo hóa chất tại Thông tư 40/2011/TT-BCT, và ban hành Thông tư 24/2016/TT-BCT nhằm rút ngắn thời gian tiếp cận điện năng bằng cách bãi bỏ thủ tục xác nhận sự phù hợp với quy hoạch điện.
Nhiều quy định quản lý quan trọng đang được hoàn thiện để trình Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ và Quốc hội xem xét, bao gồm Luật quản lý ngoại thương, Nghị định về điều kiện đầu tư kinh doanh sản xuất lắp ráp ô tô, Nghị định sửa đổi Nghị định số 109/2010/NĐ-CP về xuất khẩu gạo, và Nghị định quản lý khai thác và kinh doanh khoáng sản.
Nhiều văn bản pháp luật có phạm vi điều chỉnh rộng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền con người và nghĩa vụ cơ bản của công dân, cũng như các chế độ chính sách và quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời quy định hoạt động thu hút đầu tư.
Hiến pháp năm 2013 cùng với các luật và bộ luật liên quan đã cụ thể hóa các quy định về tổ chức bộ máy và chính sách cán bộ Các văn bản của Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân tập trung vào nhiều lĩnh vực như thu hút đầu tư, cải thiện môi trường kinh doanh, quy định về phí, lệ phí và giá dịch vụ, cũng như quản lý tài nguyên môi trường Đồng thời, các văn bản này đã thể chế hóa các chủ trương và nhiệm vụ trong ba chương trình trọng điểm của tỉnh, bao gồm chương trình đổi mới công tác cán bộ, phát triển du lịch và giảm nghèo bền vững, được xác định tại Đại hội Đảng bộ tỉnh lần thứ XVI.
Quá trình tham mưu xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật đã được các cơ quan, đơn vị, địa phương thực hiện đầy đủ theo quy định pháp luật Điều này bao gồm việc ban hành chương trình xây dựng pháp luật, tổ chức soạn thảo, lấy ý kiến từ các cơ quan, đơn vị liên quan, và ý kiến từ các đối tượng chịu tác động Ngoài ra, ý kiến thẩm định của cơ quan Tư pháp cùng cấp và ý kiến thẩm tra của các ban Hội đồng nhân dân (đối với Nghị quyết) cũng được thu thập trước khi trình cơ quan có thẩm quyền ban hành văn bản.
Kết quả
2.1.2.1 Xây dựng và hoàn thiện thể chế:
Tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất kinh doanh và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển là rất quan trọng Điều này không chỉ khơi dậy nội lực của cộng đồng doanh nghiệp mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Tạo được bước đột phá trong huy động, phân bổ và sử dụng có hiệu quả các nguồn lực để thúc đẩy phát triển đất nước
Nâng cao chất lượng, hiệu quả quản lý của Bộ cũng như tạo thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân
2.1.2.2 Đổi mới quy trình xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật:
Kết quả từ việc xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật đã thúc đẩy tích cực cho công tác dân chủ và dân vận chính quyền, đảm bảo tính công khai và minh bạch trong thực thi chính sách Điều này tạo điều kiện cho Mặt trận và các tổ chức thành viên, cũng như Nhân dân, tham gia giám sát và phản biện xã hội Đồng thời, nó cũng góp phần nâng cao hiệu quả cải cách hành chính và cải cách tư pháp.
Sau khi Hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân ban hành văn bản, cơ quan Tư pháp cùng cấp sẽ tiến hành kiểm tra và rà soát để phát hiện các sai sót, mâu thuẫn hoặc nội dung không phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội địa phương Qua đó, cơ quan Tư pháp sẽ kiến nghị sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ hoặc ban hành văn bản mới cho phù hợp.
2.1.2.3 Đảm bảo việc tổ chức thực thi pháp luật nghiêm, minh của cơ quan nhà nước và cán bộ, công chức:
Chính phủ đã quyết tâm xây dựng một Chính phủ kiến tạo phát triển, đổi mới phương thức quản lý và điều hành, cùng với việc nâng cao năng lực và phẩm chất của đội ngũ cán bộ, công chức để phục vụ nhân dân hiệu quả hơn Kết quả đáng ghi nhận là chỉ số hài lòng của người dân đối với đội ngũ cán bộ, công chức đã tăng liên tục qua các năm, từ 81,81% năm 2017 lên 85,1% năm 2018 và 85,62% năm 2019.
Hạn chế
Về việc đổi mới quy trình xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật còn tồn tại nhiều hạn chế, cụ thể:
Chất lượng và tính khả thi của một số dự thảo văn bản còn thấp, với nhiều quy định thiếu căn cứ pháp lý và thực tiễn Các dự thảo này chưa đáp ứng đầy đủ nội dung, yêu cầu và thẩm quyền của văn bản cấp trên, dẫn đến sự không phù hợp với quy định hiện hành và tình hình thực tế của địa phương Hơn nữa, việc tổng kết và đánh giá thực tiễn trong lĩnh vực quản lý chưa được thực hiện nghiêm túc, không dự đoán được mức độ tác động của văn bản sau khi ban hành, và thiếu số liệu chứng minh sự cần thiết và tính khả thi của các quy định.
Một số quy định trong dự thảo văn bản chưa thuyết phục và thiếu tính khả thi, dẫn đến việc mặc dù đã hoàn tất quy trình dự thảo, nhưng văn bản vẫn không thể ban hành được.
Các cơ quan, đơn vị chưa chủ động rà soát các Nghị định, Thông tư giao nhiệm vụ cho địa phương, dẫn đến việc thiếu kịp thời trong việc tham mưu ban hành văn bản quy định chi tiết Nhiều văn bản cấp trên đã có hiệu lực từ lâu nhưng đến nay vẫn chưa được tham mưu ban hành Tỷ lệ xin lùi, gia hạn hoặc trình chậm, quá hạn trong các dự thảo văn bản do Hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân giao còn cao.
Việc xác định nội dung và lĩnh vực góp ý trong dự thảo hiện tại còn nhiều hạn chế Nhiều hồ sơ dự thảo chưa rõ ràng về các nội dung cần chú ý, dẫn đến việc các cơ quan, đơn vị và đối tượng chịu tác động khó có thể đưa ra ý kiến Hơn nữa, việc tổng hợp, tiếp thu và giải trình các ý kiến góp ý chưa được thực hiện đầy đủ, cùng với việc chưa đánh giá tác động chính sách, gây khó khăn cho quá trình góp ý và thẩm định.
Tính đến nay, Chính phủ và các cơ quan liên quan đã ban hành 432 trong tổng số 453 văn bản quy định chi tiết cho 81 luật, pháp lệnh, nghị quyết đã có hiệu lực, bao gồm 196 nghị định, 12 quyết định, 210 thông tư và 14 thông tư liên tịch Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số văn bản chậm và nợ ban hành.
Năm 2016, tổng số văn bản cần ban hành là 251, trong đó cuối năm còn nợ 14 văn bản, bao gồm 02 quyết định và 14 thông tư, nhằm quy định chi tiết cho 10 luật và pháp lệnh.
- Năm 2017: tổng số văn bản phải ban hành là 191 văn bản, cuối năm nợ ban hành là 09 văn bản (09 thông tư) quy định chi tiết 04 luật và pháp lệnh
- Năm 2018: tổng số văn bản phải ban hành là 213 văn bản, cuối năm nợ ban hành
20 là 04 văn bản (04 nghị định) quy định chi tiết 03 luật
- Năm 2019: tổng số văn bản phải ban hành là 109 văn bản, cuối năm nợ ban hành là 10 văn bản (09 nghị định, 01 quyết định) quy định chi tiết 5 luật
Tính đến năm 2020, có 21 văn bản quy định chi tiết 8 luật, được xây dựng bởi các bộ như Bộ Công an, Bộ Công Thương, Bộ Y tế, Bộ Tư pháp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cùng với sự tham gia của Thanh tra Chính phủ.
Trong quá trình rà soát, một số cơ quan và đơn vị chỉ thực hiện rà soát nhỏ lẻ theo từng lĩnh vực, mà chưa tiến hành rà soát toàn diện các văn bản thuộc lĩnh vực mình phụ trách Điều này dẫn đến việc tham mưu cấp có thẩm quyền xử lý văn bản nhiều lần, gây lãng phí về thời gian, nhân lực và kinh phí.
Trách nhiệm và hiệu quả thực thi công vụ của cán bộ, công chức hiện nay chưa đáp ứng yêu cầu của nền hành chính hiện đại, chủ yếu do năng lực của đội ngũ cán bộ không đồng đều và còn hạn chế Nhiều cán bộ, bao gồm cả cán bộ cấp cao, thiếu tính chuyên nghiệp và làm việc không đúng chuyên môn Một bộ phận cán bộ trẻ thiếu bản lĩnh và ngại rèn luyện, trong khi không ít người phai nhạt lý tưởng, giảm sút ý chí, làm việc hời hợt và có biểu hiện suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức Bên cạnh đó, một số cán bộ lãnh đạo thiếu gương mẫu, uy tín thấp và không đủ năng lực để đáp ứng nhiệm vụ, dẫn đến tình trạng quan liêu, xa dân, và tham nhũng.
NGUYÊN NHÂN HẠN CHẾ
Việc nhận thức đầy đủ và toàn diện về diện mạo, cơ cấu và quy mô của hệ thống thể chế ở Việt Nam trong thời kỳ chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường là rất quan trọng Điều này giúp hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội mà Việt Nam đang đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế Sự chuyển mình này đòi hỏi một cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến hệ thống thể chế, từ đó có thể đưa ra những giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của nền kinh tế.
Việc xây dựng thể chế trong quản lý hành chính nhà nước và quản trị nhà nước đóng vai trò quan trọng trong định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế Tuy nhiên, nhận thức về vai trò này chưa được đầy đủ, và trình độ cũng như năng lực của đội ngũ cán bộ, công chức tham mưu hoạch định và xây dựng thể chế vẫn còn nhiều hạn chế.
Hệ thống văn bản pháp luật hiện nay đang gặp nhiều vấn đề như lỗi thời và chậm thay đổi, dẫn đến hiệu quả hoạt động kém Việc xây dựng các văn bản quản lý hành chính còn thiếu tính đồng bộ và chưa hoàn thiện, gây cản trở cho sự tham gia của các chủ thể, từ đó hạn chế hiệu quả các hoạt động trong đời sống kinh tế xã hội.
Thiếu sự thống nhất và đồng bộ trong quy trình tiếp nhận và giải quyết hồ sơ giữa các cơ quan, ban ngành liên quan dẫn đến tình trạng không chuẩn mực và khó áp dụng chung.
Người đứng đầu cơ quan hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc cải cách thể chế hành chính công, tuy nhiên, trách nhiệm này vẫn còn hạn chế tại một số đơn vị Tình trạng cửa quyền và tham nhũng vẫn tồn tại, cùng với việc một bộ phận cán bộ, công chức suy giảm lý tưởng và đạo đức công vụ, gây ra sự bất bình trong nhân dân.
Công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức về cải cách hành chính đối với công chức, viên chức chủ yếu được thực hiện theo các cuộc phát động từ cấp trên Tuy nhiên, một số đơn vị vẫn chưa thực hiện thường xuyên và thiếu chiều sâu trong công tác này.
GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH CẢI CÁCH THỂ CHẾ HÀNH CHÍNH CÔNG Ở VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ 3.1 ĐỊNH HƯỚNG CẢI CÁCH THỂ CHẾ HÀNH CHÍNH CÔNG TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ
CÁC GIẢI PHÁP CƠ BẢN
Dựa trên thực tiễn xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật, cùng với các quy định của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015, cần tiếp tục nâng cao chất lượng công tác này Việc tuân thủ các yêu cầu và nguyên tắc trong quá trình xây dựng văn bản sẽ góp phần đảm bảo tính hiệu lực và hiệu quả của hệ thống pháp luật.
23 dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật, ngoài các giải pháp mang tính tổng thể, nguyên tắc như:
Các cơ quan, đơn vị cần được đôn đốc và hướng dẫn để nâng cao chất lượng và tính chuyên nghiệp trong công tác soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật Việc này sẽ góp phần đảm bảo tính hiệu quả và chính xác trong quy trình lập pháp.
Người đứng đầu cơ quan chủ trì soạn thảo cần chú trọng đến vai trò và trách nhiệm của mình trong toàn bộ quá trình xây dựng văn bản Họ phải đảm bảo từ khâu soạn thảo, thẩm định, thẩm tra, chỉnh lý cho đến khi hoàn thiện và thông qua Bên cạnh đó, việc trực tiếp chỉ đạo và chịu trách nhiệm về nội dung, chất lượng và tiến độ của các dự thảo cũng là điều cần thiết.
Phát huy cơ chế phản biện xã hội là cần thiết để tạo điều kiện cho nhân dân và doanh nghiệp tham gia ý kiến xây dựng văn bản quy phạm pháp luật tại địa phương Cần tôn trọng và tiếp thu nghiêm túc ý kiến từ các tầng lớp nhân dân về dự thảo văn bản quy phạm pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong quản lý.
Cần thường xuyên kiện toàn đội ngũ xây dựng pháp luật theo hướng chuyên nghiệp, đảm bảo số lượng và chất lượng chuyên môn Đồng thời, tổ chức bồi dưỡng nghiệp vụ và kỹ năng phân tích chính sách, chú trọng đánh giá tác động của chính sách để điều chỉnh kịp thời, nhằm gắn kết quy định của luật với thực tiễn cuộc sống.
Huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính từ ngân sách nhà nước, xã hội hóa và các nguồn khác là cần thiết để nâng cao hiệu quả công tác xây dựng và hoàn thiện pháp luật tại địa phương.
Thứ nhất, đối với việc đề xuất ban hành văn bản quy phạm pháp luật
Việc đề xuất ban hành văn bản quy phạm pháp luật cần phải có cơ sở pháp lý và thực tiễn vững chắc Cần dự liệu đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng thực hiện, cũng như tính toán kỹ lưỡng về phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng và nội dung của văn bản Đồng thời, các chính sách trong đề xuất phải đảm bảo tính khả thi sau khi văn bản được ban hành.
Trước khi xây dựng dự thảo văn bản quy phạm pháp luật, cần tiến hành đánh giá và tổng kết một cách cụ thể, khách quan và toàn diện lĩnh vực liên quan Điều này giúp xác định rõ ràng liệu có nên tham mưu ban hành văn bản hay không, nhằm tránh tình trạng lãng phí thời gian và nhân lực cho việc soạn thảo và lấy ý kiến góp ý Việc đánh giá sớm sẽ giúp nhận diện các vấn đề như thiếu căn cứ pháp lý, tính khả thi và sự cần thiết của dự thảo, từ đó nâng cao hiệu quả trong quá trình xây dựng và triển khai văn bản.
Nâng cao tính chủ động trong việc rà soát văn bản cấp trên là cần thiết để tham mưu ban hành hoặc bãi bỏ các quy định chi tiết Các cơ quan, đơn vị cần chủ động rà soát các văn bản của trung ương liên quan đến ngành, lĩnh vực của mình, nhằm thực hiện quy trình ban hành văn bản một cách kịp thời, tránh tình trạng văn bản nhiều nhưng không được rà soát đầy đủ Đối với văn bản do Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ban hành, cần thường xuyên kiểm tra để phát hiện những nội dung trái, mâu thuẫn hoặc không phù hợp với tình hình phát triển kinh tế - xã hội địa phương, từ đó tham mưu xử lý kịp thời.
Để giảm thiểu tình trạng mỗi cơ quan, đơn vị gửi đề xuất bãi bỏ văn bản riêng lẻ đến Uỷ ban nhân dân tỉnh, cần bãi bỏ 25 bản quy định và tổng hợp kết quả gửi về Sở Tư pháp Giải pháp này không chỉ tiết kiệm thời gian, nhân lực và kinh phí cho quá trình soạn thảo, lấy ý kiến, thẩm định mà còn phù hợp với quy định pháp luật về rà soát, xử lý văn bản quy phạm pháp luật Thủ trưởng các cơ quan có trách nhiệm chủ trì và phối hợp với Ban pháp chế Hội đồng nhân dân để thực hiện hiệu quả hơn.
Trưởng Phòng Tư pháp và các cơ quan liên quan có trách nhiệm rà soát và hệ thống hóa văn bản Giám đốc Sở Tư pháp cùng Trưởng Phòng Tư pháp cần đôn đốc, hướng dẫn và tổng hợp kết quả rà soát, hệ thống hóa văn bản chung của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân cấp mình.
Thứ ba, đối với văn bản cần sửa đổi, bổ sung:
Trong công tác rà soát văn bản của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân, cần thực hiện rà soát toàn diện và tổng thể để tiết kiệm thời gian, nhân lực và kinh phí Thay vì rà soát theo từng nhóm lĩnh vực và tham mưu sửa đổi, bổ sung từng lĩnh vực, các cơ quan, đơn vị nên tổng hợp và dự thảo một văn bản chung để sửa đổi, bổ sung cho tất cả các lĩnh vực Giải pháp này không chỉ đảm bảo hiệu quả công việc mà còn tuân thủ nguyên tắc quy định tại Khoản 3 Điều 12 của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
Năm 2015, một văn bản quy phạm pháp luật có thể được ban hành nhằm sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc bãi bỏ nội dung trong nhiều văn bản quy phạm pháp luật khác do cùng một cơ quan phát hành.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cần hoàn thiện quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng pháp luật Việc thiết lập phần mềm kết nối cho phép cơ quan, tổ chức và người dân theo dõi toàn bộ tiến trình xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật, từ giai đoạn đề nghị cho đến công bố và hệ thống hóa Điều này đảm bảo nguyên tắc dân chủ, công khai và minh bạch trong quá trình xây dựng pháp luật Đồng thời, việc học hỏi kinh nghiệm từ các nước khác cũng rất cần thiết để thúc đẩy cải cách thể chế hành chính tại Việt Nam.