Lý do chọn đề tài
Thị trường phái sinh hiện nay là một công cụ phổ biến và thiết yếu trong lĩnh vực tài chính Sự phát triển thành công của thị trường phái sinh không chỉ hỗ trợ thị trường cơ sở mà còn mở ra nhiều cơ hội đầu tư mới với các công cụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu của cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế.
Trước sự bùng nổ của công nghệ số, đặc biệt là Blockchain, các đồng tiền kỹ thuật số như Bitcoin, Ethereum, Ripple, DigiByte và Litecoin đang mở ra nhiều cơ hội mới cho thị trường tài chính Mô hình này hứa hẹn mang lại sự minh bạch, an toàn và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững Đồng thời, nó cũng dự kiến sẽ thay đổi bản chất hoạt động kinh tế, lối sống con người và ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của xã hội, tạo nên một thị trường phái sinh kỹ thuật số mới.
Việc áp dụng công nghệ Blockchain trong thị trường phái sinh mang lại nhiều lợi ích, giúp xử lý thủ tục nhanh chóng và đơn giản hơn, đồng thời cung cấp thông tin chính xác cho người dùng Các sàn giao dịch cũng giảm thiểu chi phí thu thập thông tin và xây dựng hệ thống giao dịch minh bạch, từ đó giảm chi phí cho nhà đầu tư Chúng ta đang bước vào kỷ nguyên mới với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), thực tế ảo tăng cường/ thực tế ảo (AR/VR) và internet vạn vật (IoT), hứa hẹn sẽ tái cấu trúc sâu rộng mọi hoạt động của con người và chuyển hóa thế giới thực.
Thế giới số đang chuyển mình mạnh mẽ, làm thay đổi cách tiếp cận của con người trong nhiều lĩnh vực như tài chính ngân hàng, quản lý nhận dạng, bầu cử kỹ thuật số, hồ sơ y tế, chăm sóc sức khỏe, bán lẻ, chuỗi cung ứng và giải trí.
Gần đây, Bitcoin, đồng tiền kỹ thuật số phi tập trung, cùng với công nghệ Blockchain, đã trở thành công nghệ lưu trữ dữ liệu không thay đổi, mang lại lợi thế cho chính phủ điện tử so với cơ sở dữ liệu tiêu chuẩn, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi gian lận Thông tin về công dân, công ty và quyền tài sản được ghi lại trên sổ đăng ký Blockchain công sẽ gần như không thể thay đổi, cho phép sử dụng như tài liệu pháp lý đáng tin cậy và minh bạch Công nghệ Blockchain cũng cải thiện thị trường phái sinh thông qua hợp đồng thông minh, cho phép thực hiện nhiều cơ chế và thủ tục giữa nhà đầu tư và nhà môi giới một cách hợp pháp, đồng thời loại bỏ nguy cơ thay đổi trái phép và đảm bảo tính duy nhất trong việc thực thi hợp đồng.
Việc ứng dụng công nghệ Blockchain vào thị trường phái sinh giúp nhà môi giới, nhà đầu tư và chính phủ tiết kiệm công sức và chi phí, đồng thời kiểm soát tham nhũng và thu thập dữ liệu hiệu quả hơn Công nghệ này gia tăng độ tin cậy giữa nhà đầu tư và nhà môi giới, đồng thời hỗ trợ chính phủ trong việc ra quyết định dựa trên dữ liệu đáng tin cậy.
Nhiều quốc gia trên thế giới đang nhận thức được lợi ích của công nghệ Blockchain và bắt đầu xây dựng thị trường phái sinh dựa trên công nghệ này Họ đang nghiên cứu và ban hành các chính sách phù hợp để phát triển tiềm năng của Blockchain Ví dụ, sàn giao dịch NASDAQ tại Mỹ, một trong những sàn giao dịch lớn nhất toàn cầu, đã thành công trong việc áp dụng công nghệ Blockchain để xử lý chứng khoán.
Ngân hàng trung ương Đức, Deutsche Bundesbank, đã hoàn thiện phiên bản đầu tiên ứng dụng công nghệ Blockchain trong việc thực hiện giao dịch ký quỹ, bao gồm mua, bán và trao đổi chứng khoán.
Sự hoài nghi về công nghệ Blockchain vẫn tồn tại ở nhiều cá nhân và quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, khiến việc tiếp cận công nghệ này trở nên thận trọng Nguyên nhân chính là do nhận thức về Blockchain chưa rõ ràng, và nhiều người chỉ nhìn thấy những khía cạnh tiêu cực từ việc ứng dụng Bitcoin Để công nghệ Blockchain được áp dụng vào sự phát triển của thị trường tài chính Việt Nam, điều quan trọng là phải có sự chấp nhận từ công dân và các cấp lãnh đạo Nhà nước.
Với sự phát triển của công nghệ Blockchain, nhiều nghiên cứu hiện nay chủ yếu tập trung vào công nghệ này thay vì ứng dụng thực tế Ngày càng nhiều bài viết từ các tập đoàn và tạp chí, như Harvard Business Review, giải thích ý nghĩa của Blockchain, ví dụ như bài viết của Iansiti & Lakhani (2017) về định nghĩa rộng hơn của công nghệ Các công ty tư vấn như McKinsey & Company cũng đang sử dụng phòng thí nghiệm nghiên cứu để công bố các bài báo liên quan Hầu hết các ấn phẩm này nhấn mạnh tác động tích cực của Blockchain mà chưa xem xét đầy đủ các yếu tố tích cực và tiêu cực trong việc áp dụng Điều này phản ánh sự mới mẻ của Blockchain và nhu cầu nghiên cứu sâu hơn về đặc điểm của nó Do đó, cần có nhiều nghiên cứu về sự chấp nhận Blockchain, đặc biệt là dựa trên dữ liệu chính xác Những nghiên cứu này sẽ giúp kết nối kiến thức học thuật với dữ liệu thực nghiệm từ việc sử dụng trong đời sống và ý kiến của người chấp nhận Tóm lại, việc xem xét tài liệu về Blockchain cho thấy sự cần thiết phải lấp đầy khoảng cách tri thức hiện tại.
Bài nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận công nghệ Blockchain, một công nghệ cốt lõi cho sự phát triển thị trường tài chính phái sinh kỹ thuật số Nghiên cứu sẽ kiểm tra các yếu tố tác động đến việc ứng dụng công nghệ Blockchain, từ đó góp phần hoàn thiện thị trường phái sinh Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.
Bài viết này trình bày một cách tiếp cận tổng quan nghiên cứu theo hệ thống, kết hợp giữa dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, cũng như phương pháp phân tích định lượng và định tính Mục tiêu là xác nhận mối quan hệ giữa các yếu tố, từ đó giúp hiểu rõ hơn về cách tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng công nghệ Blockchain trong thị trường phái sinh Việt Nam, nhằm nâng cao hiệu quả so với thị trường cơ sở.
Việc kết nối chặt chẽ và công khai minh bạch dữ liệu giữa các bộ, ban ngành và công ty niêm yết không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho sàn môi giới và nhà đầu tư, mà còn mang đến cái nhìn mới từ góc độ của người sử dụng, đặc biệt là thế hệ trẻ.
Các công trình nghiên cứu có liên quan (trong và ngoài nước)
Satoshi Nakamoto, người sáng lập Bitcoin vào năm 2008, đã phát triển đồng tiền này dựa trên nghiên cứu về công nghệ lưu trữ kỹ thuật số trên mạng peer-to-peer, cho phép thực hiện các giao dịch vô danh và không thể đảo ngược, nhưng vẫn có thể truy cập hồ sơ giao dịch bất cứ lúc nào Bitcoin mang lại nhiều ưu điểm như chi phí giao dịch thấp, tốc độ nhanh chóng, tính ẩn danh và tính phân cấp, giúp loại bỏ sự tham gia của bên thứ ba Tuy nhiên, đồng tiền này cũng gặp phải một số hạn chế như tính biến động cao, thiếu sự hỗ trợ từ các nhà làm luật và tỷ lệ chấp nhận vẫn còn thấp.
- Nhóm Luther (2013); Turpin (2014); Rogojanu và Badea năm (2014); Henwood (2014); Vejacka (2014), phác thảo các nghiên cứu về tiền tệ và đặc điểm của Bitcoin
Trong cuốn sách “Blockchain Revolution” (2016), Tom và Alex Tapscott đã định nghĩa blockchain là một sổ cái kỹ thuật số không thể bị phá hỏng, ghi lại các giao dịch kinh tế Họ nhấn mạnh rằng công nghệ này có khả năng lập trình để ghi lại không chỉ các giao dịch tài chính mà còn mọi thứ có giá trị.
Theo nghiên cứu của Spenkelink (2014), trong số các cryptocurrency cạnh tranh do cộng đồng phát triển, Bitcoin vẫn giữ vị trí dẫn đầu với giá trị vốn hóa thị trường chiếm tới 93,9%.
Theo nghiên cứu của Turpin (2014) và Cusumano (2014), Bitcoin được xem là một đồng tiền kỹ thuật số không cần tín nhiệm, mang lại lợi thế vượt trội so với các đồng tiền fiat truyền thống Điều này nhờ vào khả năng cung cấp chi phí giao dịch thấp và bảo mật cao, vượt trội hơn hẳn so với các hệ thống thanh toán truyền thống.
Theo Alstyne (2014) và Rogojanu cùng Badea (2014), việc sử dụng Bitcoin có thể làm giảm phí giao dịch xuống gần bằng không, thậm chí là miễn phí Tuy nhiên, Rogojanu và Badea (2014) cũng cho rằng có thể sẽ có một khoản phí nhỏ cho các giao dịch ưu tiên Nghiên cứu của Spenkelink (2014) chỉ ra rằng chi phí thấp này xuất phát từ việc Bitcoin không cần các trung gian đáng tin cậy, không yêu cầu vận chuyển hay chi phí dự trữ.
Theo Cusumano (2014), chi phí giao dịch thấp của Bitcoin là một lợi thế lớn, giúp giảm bớt rào cản và tăng cường hiệu quả cho thị trường Tuy nhiên, Turpin (2014) chỉ ra rằng chi phí giao dịch thấp cũng có thể thu hút nhiều nhà đầu cơ, dẫn đến nguy cơ lừa đảo và sự biến động giá của Bitcoin.
- Turpin (2014), phát hiện do chi phí giao dịch thấp Bitcoin có thể thực hiện các giao dịch rất nhỏ (micropayments) với giá cả chính xác Luther (2013) và Alstyne
Bitcoin có thể được chia thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là "Satoshi", tương đương 10-8 của một Bitcoin Nhờ khả năng thực hiện các giao dịch vi mô với số lượng lớn, Bitcoin giúp loại bỏ những giao dịch không hiệu quả như hàng đổi hàng, bundling, tín dụng, tặng quà hay làm tròn giá Điều này không chỉ giảm thiểu các khoản chi phí được làm tròn mà còn tạo điều kiện cho các giao dịch diễn ra một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Bitcoin, đồng tiền kỹ thuật số, mang lại khả năng truy cập nhanh chóng và tiện lợi, cho phép giao dịch mọi lúc, mọi nơi trên toàn cầu với sự linh hoạt cao (Nakamoto, 2008; Stokes, 2012; Rogojanu & Badea, 2014).
(2014), điều này rất hữu ích đối với các nước đang phát triển, nơi mà cơ sở hạ tầng
Bitcoin mang đến cơ hội mới cho thương mại và giao dịch, đặc biệt ở những khu vực có ngân hàng kém phát triển và dịch vụ ngân hàng cơ bản khó tiếp cận, như Western Union Sự sẵn có và tiện lợi của Bitcoin có thể thúc đẩy tiềm năng phát triển kinh tế quốc gia.
Theo Vejacka (2014), tính chất của "Block chuỗi" khiến các giao dịch Bitcoin không thể bị kiểm soát hay truy xét bởi cơ quan thẩm quyền, giúp người dùng bảo đảm tính nặc danh và bảo vệ sự riêng tư Tuy nhiên, theo Nakamoto (2008) và các tác giả khác, việc ẩn danh này chỉ là "giả giấu tên" vì một khóa công khai có thể liên kết với danh tính, dẫn đến việc các giao dịch trong quá khứ có thể bị phơi bày Do đó, để duy trì sự ẩn danh, người dùng nên tạo ra một cặp khóa ví mới cho mỗi giao dịch.
Nghiên cứu của Vejacka (2014) cho thấy Bitcoin đang ngày càng được chấp nhận rộng rãi trên các trang web thanh toán hợp pháp và trong các doanh nghiệp Cusumano (2014) báo cáo rằng nhiều dịch vụ mới đã được phát triển để hỗ trợ việc trao đổi và thanh toán bằng Bitcoin Theo Turpin (2014), trong tương lai sẽ có nhiều thương nhân chấp nhận Bitcoin khi đồng tiền này trở nên ổn định hơn.
Năm 2014, các chuyên gia dự đoán rằng môi trường giữa các nhà cung cấp dịch vụ Bitcoin và các nhà phát triển sẽ rất năng động, điều này cho thấy tiềm năng xuất hiện nhiều dịch vụ mới trong tương lai.
Khanh Nguyen (2015) trong nghiên cứu "Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận Bitcoin trong giới trẻ" đã áp dụng lý thuyết khuếch tán đổi mới để chứng minh rằng với những ưu điểm vượt trội, Bitcoin sẽ sớm được giới trẻ chấp nhận rộng rãi trong tương lai gần.
Nghiên cứu của Hardwin Spenkelink (2014) về "Quá trình chấp nhận tiền điện tử" đã chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận cryptocurrencies dựa trên công nghệ Blockchain rất đa dạng Kết quả cho thấy trong tương lai gần, xã hội sẽ chấp nhận rộng rãi công nghệ Blockchain của các đồng tiền kỹ thuật số.
Anju Patwardhan (2015) đã chỉ ra rằng blockchain là một công nghệ mới đang nổi lên, với khả năng số hóa sổ kế toán để ghi lại chi tiết tất cả các giao dịch Hệ thống này sử dụng các thuật toán toán học nhằm ngăn chặn các can thiệp trái phép, đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho dữ liệu.
Mục tiêu nghiên cứu
Để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng công nghệ Blockchain, bài viết kết hợp mô hình chấp nhận công nghệ khuếch tán để khảo sát và phân tích những yếu tố quan trọng Mục tiêu là hình thành một khung toàn diện nhằm phát triển và tạo điều kiện cho việc tích hợp công nghệ Blockchain vào hạ tầng của thị trường phái sinh.
Mục tiêu của nghiên cứu này là:
- Thực trạng ứng dụng công nghệ Blockchain ở các lĩnh vực trên thế giới
- Xác định các nhân tố tác động đến ý định chấp nhận ứng dụng công nghệ của công chúng
Đối tượng nghiên cứu
Các nhà quản trị, chuyên gia công nghệ số và công dân Việt Nam, đặc biệt là những người có kinh nghiệm đầu tư, đang tích cực ứng dụng công nghệ Blockchain.
Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận và ứng dụng công nghệ Blockchain trong thị trường phái sinh kỹ thuật số Mục tiêu là giải quyết những vấn đề hiện tại và nâng cao hiệu quả tiềm năng mà công nghệ Blockchain có thể mang lại cho thị trường phái sinh tại Việt Nam.
Các nghiệp vụ và hoạt động trên thị trường tài chính phái sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được yêu cầu của đề tài nghiên cứu, bài luận văn này sử dụng phương pháp thống kê định lượng và định tính
Phương pháp nghiên cứu định lượng dự kiến sẽ sử dụng từ 200 đến 300 mẫu dữ liệu để xây dựng mô hình giả định dựa trên các trụ cột cơ bản của thị trường chứng khoán phái sinh, bao gồm con người, công nghệ và hệ thống cơ sở hạ tầng Từ những dữ liệu này, nghiên cứu sẽ xác định các yếu tố quyết định cho các trụ cột trên, nhằm đặt ra các câu hỏi giả thuyết, loại trừ những yếu tố không cần thiết và tập trung vào các yếu tố cơ bản phục vụ cho nghiên cứu.
Về phương pháp nghiên cứu định tính, luận văn sử dụng phương pháp khuếch tán dựa trên dữ liệu từ việc phỏng vấn chuyên gia.
Đóng góp của luận văn
Qua nghiên cứu, phân tích, thảo luận về Blockchain:
- Nắm được định nghĩa, nền tảng vận hành, đặc điểm, lợi thế của công nghệ Blockchain, làm nổi bật lên tầm quan trọng của công nghệ này
Bằng việc áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính, bài viết này khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ Blockchain nhằm nâng cao hiệu quả của thị trường phái sinh.
Dự kiến xây dựng chính sách nhằm thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng công nghệ Blockchain trong thị trường tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực chứng khoán phái sinh.
Các nhà quản trị trên thị trường chứng khoán phái sinh cần áp dụng công nghệ tiên tiến và các phương pháp hiệu quả để cải thiện hoạt động của thị trường tài chính Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình giao dịch mà còn nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của thị trường Từ đó, họ có thể xây dựng một hệ thống tài chính hoàn thiện và bền vững hơn.
- Gợi ý cho các nghiên cứu chuyên sâu hơn về Blockchain.
Kết cấu của luận văn
Luận văn được chia ra làm năm chương
Chương 1: Cơ sơ lý luận về công nghệ Blockchain, thị trường tài chính phái sinh kỹ thuật số và mô hình nghiên cứu
Chương 2: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3: Kết quả nghiên cứu và kiểm định mô hình
Chương 4: Kết quả và thảo luận
Giới thiệu về công nghệ Blockchain
Vào năm 1991, W Scott Stornetta và Stuart Haber đã giới thiệu những khái niệm ban đầu về Blockchain, nhằm mục đích đánh dấu thời gian cho các tài liệu và đảm bảo tính bất biến của chúng.
Năm 2008, trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu, Satoshi Nakamoto đã phát triển giao thức mã nguồn mở Bitcoin, cho phép thực hiện các giao dịch ẩn danh và không thể đảo ngược, trong khi vẫn có thể truy cập hồ sơ giao dịch Bitcoin mang lại nhiều lợi ích như chi phí giao dịch thấp, tốc độ nhanh, tính ẩn danh và tính phân cấp, loại bỏ sự cần thiết của bên trung gian Từ đó, công nghệ Blockchain đã ra đời và trở nên phổ biến.
2.1.1 Khái niệm về công nghệ Blockchain
Blockchain là một sổ cái kỹ thuật số phân tán, hoạt động như một cơ sở dữ liệu trong mạng lưới Sổ cái này được chia sẻ giữa các thành viên, cho thấy rằng không chỉ có một vị trí duy nhất làm căn cứ đáng tin cậy, mà nhiều bản sao của cùng một phiên bản sổ cái được lưu trữ ở nhiều nơi khác nhau.
Tất cả các bản sao trên Blockchain được cập nhật khi có dữ liệu hoặc giao dịch mới thông qua sự đồng thuận của người tham gia Người dùng có trách nhiệm phê duyệt giao dịch và giám sát mạng bằng cách giải quyết các thuật toán phức tạp với sự hỗ trợ của máy tính Blockchain hoạt động theo mô hình ngang hàng peer-to-peer, loại bỏ trung gian, tăng cường an ninh, minh bạch và ổn định, đồng thời giảm thiểu chi phí và lỗi do con người.
Blockchain là một công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin thông qua các khối liên kết, mở rộng theo thời gian Mỗi khối chứa thông tin về thời gian khởi tạo và kết nối với các khối trước đó Hệ thống này sử dụng mã hóa phức tạp với nhiều nút độc lập, có khả năng xác thực thông tin mà không cần “dấu hiệu của niềm tin” Các nút này là chuỗi máy chủ độc lập, yêu cầu sự chấp thuận của tất cả người dùng trước khi một giao dịch được xác nhận và ghi lại.
2.1.2 Đặc điểm của công nghệ Blockchain
2.1.2.1 Những điểm nổi trội của công nghệ Blockchain
Tiết kiệm chi phí là một trong những lợi ích nổi bật của công nghệ Blockchain, nhờ vào việc loại bỏ các quy trình xác minh không cần thiết, giảm thiểu sai sót và hạn chế việc lưu trữ bằng giấy tờ truyền thống.
Công nghệ Blockchain sử dụng mạng lưới phi tập trung với cơ sở dữ liệu phân tán, lưu trữ trên hàng ngàn thiết bị khác nhau, giúp tăng cường khả năng bảo mật và độ tin cậy Mỗi nút trong mạng có thể sao chép và lưu trữ dữ liệu của các nút khác, do đó, nếu một nút bị tấn công, các hoạt động trong mạng vẫn tiếp tục diễn ra mà không bị ảnh hưởng Điều này trái ngược với hệ thống quản lý truyền thống, nơi một cuộc tấn công vào máy chủ có thể làm ngừng hoạt động toàn bộ hệ thống, khiến nó dễ bị tổn thương hơn Hệ thống máy chủ đơn cũng thường gặp phải các vấn đề về kỹ thuật, bảo trì và nâng cấp, làm giảm hiệu suất và độ ổn định.
Blockchain cung cấp tính bảo mật cao nhờ vào cấu trúc các khối lưu trữ, khiến cho dữ liệu sau khi được lưu trữ khó có thể bị thay đổi hoặc cập nhật Điều này làm cho công nghệ Blockchain trở thành lựa chọn lý tưởng để lưu trữ hồ sơ tài chính, vì mọi giao dịch đều được theo dõi và ghi lại trên một sổ cái phân tán, minh bạch và công khai.
Dữ liệu trong mạng Blockchain được lưu trữ vĩnh viễn, đảm bảo rằng ngay cả khi một máy tính gặp sự cố, thông tin vẫn không bị mất đi Điều này là nhờ vào việc các máy tính khác trong hệ thống đã lưu giữ bản sao của cuốn sổ cái, giúp duy trì tính toàn vẹn và an toàn cho dữ liệu.
Giao dịch xuyên biên giới đã trở nên dễ dàng hơn nhờ công nghệ Blockchain, vì nó giảm thiểu sự can thiệp của con người và loại bỏ các hạn chế về múi giờ Trước đây, các giao dịch thường yêu cầu sự xác nhận từ tất cả các bên liên quan, nhưng với Blockchain, quá trình xử lý được tự động hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện giao dịch quốc tế một cách nhanh chóng và hiệu quả.
• Đảm bảo sự minh bạch: không thể giả mạo trên mạng Blockchain nhờ sự minh bạch và khả năng kiểm toán của công nghệ này
• Giảm thiểu sự chậm trễ khi xử lý giao dịch
• Hạn chế việc thanh toán bồi hoàn
2.1.2.2 Những điểm bất lợi của Blockchain
Sửa đổi dữ liệu trong Blockchain rất khó khăn, vì một khi dữ liệu đã được thêm vào, nó gần như không thể thay đổi Điều này vừa là ưu điểm, vừa là nhược điểm, bởi vì việc thay đổi dữ liệu hoặc mã Blockchain đòi hỏi phải thực hiện một phần cứng (hard fork) Khi dữ liệu trong khối được thay đổi, chuỗi cũ sẽ bị loại bỏ và một chuỗi mới sẽ được đưa lên.
Khóa riêng tư (Private Key) là một dãy mật mã quan trọng trong blockchain, cung cấp cho người dùng quyền sở hữu tài sản và quản lý dữ liệu Mỗi địa chỉ blockchain đều có một khóa riêng tương ứng, có thể chia sẻ trong mạng lưới Tuy nhiên, nếu người dùng mất khóa riêng, họ sẽ mất vĩnh viễn tài sản và dữ liệu của mình.
• Dung lượng lưu trữ quá lớn và không ngừng gia tăng Theo Andrew keys
(2017), tổng dung lượng Blockchain tháng 1/2017 là 98 Gigabyte, trong khi vào năm 2016 chỉ là 50 Gigabyte
• Công nghệ phức tạp: công nghệ Blockchain xuất hiện cũng mang theo một loạt các khái niệm mới Blockchain đã đưa tiền ảo trở thành chủ đề “hot” hơn
13 bao giờ hết, kéo theo làn sóng đầu cơ trục lợi, đồng thời cũng chứa đầy các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu
Lỗ hổng 51% đề cập đến “cuộc tấn công 51%” trong mạng lưới Blockchain, nơi sự đồng thuận từ các nút trong hệ thống là cần thiết để thay đổi hoặc cập nhật các khối Vấn đề này thường được thảo luận tại các hội thảo, vì tội phạm có thể tổ chức tấn công vào mạng lưới bằng cách tạo ra nhiều tài khoản xác thực danh tính khác nhau, từ đó giành quyền kiểm soát hệ thống khi đạt được 51% lá phiếu đồng thuận, nhằm mục đích trục lợi.
2.1.2.3 Những thách thức của công nghệ Blockchain
Công nghệ mới đang gặp phải các thách thức về tốc độ giao dịch, quy trình xác minh và giới hạn dữ liệu, vì vậy việc áp dụng hệ thống luật ngăn chặn là vô cùng cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động.
Hệ thống tiền tệ hiện đại được quản lý và điều chỉnh bởi chính phủ các quốc gia, điều này tạo ra thách thức cho Blockchain và Bitcoin trong việc được chấp nhận rộng rãi Các tổ chức tài chính truyền thống sẽ là rào cản lớn đối với sự phát triển của công nghệ này.
Giới thiệu thị trường phái sinh kỹ thuật số và lợi thế của Blockchain trong thị trường phái sinh kỹ thuật số
trong thị trường phái sinh kỹ thuật số
2.2.1 Khái niệm thị trường phái sinh
Công cụ phái sinh là loại tài chính không có giá trị nội tại, mà dựa vào giá trị của các thực thể cơ bản như tài sản, chỉ số hoặc lãi suất Các công cụ này bao gồm nhiều hợp đồng tài chính khác nhau, chẳng hạn như nợ có cấu trúc, nghĩa vụ tiền gửi, hoán đổi, hợp đồng tương lai, quyền chọn, lãi suất, và cổ phiếu tài chính có kỳ hạn.
Công cụ phái sinh là hợp đồng giữa hai bên, xác định các điều kiện như thời điểm, giá trị kết quả và nghĩa vụ hợp đồng Các tài sản cơ bản phổ biến nhất bao gồm hàng hóa, cổ phiếu, trái phiếu, lãi suất và tiền tệ Có hai nhóm hợp đồng phái sinh chính: phái sinh OTC, giao dịch hoán đổi riêng tư không qua sàn, và phái sinh ETD, giao dịch qua các sàn giao dịch chuyên biệt.
Thị trường tài chính phái sinh là không gian mua bán các sản phẩm tài chính phái sinh, bao gồm quyền chọn cổ phiếu, tiền gửi có kỳ hạn và hợp đồng hoán đổi Thị trường này đang phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng của các công cụ phái sinh trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Phái sinh là công cụ tài chính có giá trị dựa trên giá thị trường của các tài sản cơ bản như trái phiếu, cổ phiếu, hoặc hợp đồng tương lai Chúng thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro và cũng có thể phục vụ mục đích đầu cơ Hình thức giao dịch này cho phép nhà đầu tư mua bán tài sản kỹ thuật số với giá thỏa thuận trong tương lai, tạo điều kiện cho việc đặt các vị thế long/short, giúp người dùng tham gia giao dịch bất kể giá tăng hay giảm.
Chứng khoán phái sinh bao gồm 4 loại chính:
Hợp đồng kỳ hạn là thỏa thuận giữa hai bên để mua và bán một loại tài sản vào một thời điểm nhất định trong tương lai, với mức giá đã được xác định từ trước.
• Hợp đồng tương lai: là hợp đồng kỳ hạn được chuẩn hóa, niêm yết và giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán
Hợp đồng quyền chọn là một công cụ tài chính cho phép người nắm giữ quyền mua hoặc bán tài sản cơ sở vào một thời điểm xác định trong tương lai với mức giá đã thỏa thuận Người bán hợp đồng có trách nhiệm thực hiện giao dịch khi người nắm giữ quyết định thực hiện quyền của mình Hợp đồng quyền chọn bao gồm hai loại chính: quyền chọn mua và quyền chọn bán.
Hợp đồng hoán đổi là thỏa thuận giữa hai bên nhằm hoán đổi dòng tiền từ các công cụ tài chính trong tương lai Hợp đồng này quy định rõ thời điểm và phương pháp tính toán dòng tiền hoán đổi.
Hợp đồng tương lai hiện là sản phẩm chứng khoán phái sinh đầu tiên được niêm yết và giao dịch tại Việt Nam, bao gồm Hợp đồng tương lai trên chỉ số cổ phiếu VN30 và HNX30, cùng với Hợp đồng tương lai trên trái phiếu chính phủ kỳ hạn 5 năm Những sản phẩm này được lựa chọn do tính đơn giản, với tài sản cơ sở có độ rủi ro thấp và tính đại diện cao Nguyên tắc giao dịch Hợp đồng tương lai tương tự như giao dịch cổ phiếu trên thị trường cơ sở.
2.2.3 Đặc điểm của thị trường phái sinh
Hiện nay, thị trường phái sinh thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư nhờ vào những đặc điểm nổi bật khác biệt so với thị trường cơ sở truyền thống.
Để phòng hộ hoặc giảm nhẹ rủi ro cho các tài sản cơ sở, nhà đầu tư có thể tham gia vào hợp đồng phái sinh, trong đó giá trị của hợp đồng này sẽ di chuyển theo hướng ngược lại với vị thế của tài sản cơ sở, giúp triệt tiêu một phần hoặc toàn bộ rủi ro liên quan.
• Tạo khả năng tùy chọn trong đó giá trị của phái sinh liên kết với một điều kiện cụ thể
• Có được sự tiếp xúc với tài sản cơ sở khi không thể trao đổi bằng dạng tài sản cơ sở đó
Đòn bẩy tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng giá trị của các sản phẩm phái sinh, cho phép nhà đầu tư giao dịch với khối lượng lớn hơn để thu lợi nhuận cao hơn, trong khi chỉ cần bỏ ra một nguồn vốn nhỏ hơn so với thị trường cơ sở.
• Thu lợi nhuận nếu giá trị của tài sản cơ sở di chuyển theo đúng hướng mà nhà đầu tư kỳ vọng
• Chuyển phân bổ tài sản giữa các tài sản khác nhau, không làm ảnh hưởng đến tài sản cơ sở
2.2.4 Lợi thế của công nghệ Blockchain trong việc ứng dụng xây dựng thị trường phái sinh kỹ thuật số
Tiết kiệm chi phí là một trong những lợi ích nổi bật khi ứng dụng công nghệ Blockchain, nhờ vào việc loại bỏ các quy trình xác minh không cần thiết, giảm thiểu sai sót và giảm tải khối lượng lưu trữ giấy tờ truyền thống.
Blockchain cung cấp tính bảo mật cao cho dữ liệu, vì khi thông tin đã được cập nhật vào hệ thống, việc giả mạo và chỉnh sửa trở nên rất khó khăn Điều này nhờ vào cấu trúc của Blockchain, hoạt động như một cuốn sổ cái phân tán, lưu trữ cơ sở dữ liệu tài sản được chia sẻ và xác nhận bởi hàng triệu máy tính trên toàn cầu.
Dữ liệu và thông tin trong hệ thống được bảo đảm không bị mất mát, vì chúng không thể bị thay đổi mà chỉ có thể được bổ sung khi có sự đồng thuận của tất cả các nút (thành viên) trong mạng lưới.
Trong mạng Blockchain, dữ liệu sẽ không bị mất mát ngay cả khi một máy tính gặp sự cố, vì các máy tính khác trong hệ thống đều có bản sao của cuốn sổ cái.
Tiềm năng đóng góp của Blockchain khi ứng dụng vào xây dựng thị trường phái sinh kỹ thuật số
trường phái sinh kỹ thuật số
Công nghệ Blockchain mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, và khi được áp dụng vào thị trường phái sinh kỹ thuật số, nó thể hiện rõ tiềm năng to lớn trong việc cải thiện tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả giao dịch.
• Tiết kiệm chi phí như chi phí giao dịch, chi phí văn phòng, chi phí trung gian, chi phí lưu trữ, …
Hệ thống sổ cái phân tán và hợp đồng thông minh mang lại tính bảo mật cao, giúp bảo vệ thông tin giao dịch của nhà đầu tư khỏi rò rỉ Điều này ngăn chặn kẻ xấu lợi dụng thông tin để thực hiện các hành vi phạm tội.
• Tăng tính tự động, minh bạch, kiểm toán và trách nhiệm giải trình thông tin của các tổ chức đầu tư vì lợi ích của nhà đầu tư
Gia tăng niềm tin của nhà đầu tư thông qua việc đảm bảo giá cả sản phẩm trên thị trường minh bạch và rõ ràng Điều này giúp ngăn chặn tình trạng "làm giá", tức là việc thay đổi giá cả đột ngột không theo quy luật thị trường, mà một số sàn giao dịch thực hiện để trục lợi cá nhân.
Một số dự án ứng dụng công nghệ Blockchain trong thị trường tài chính 22
Trong thị trường trái phiếu truyền thống, ngân hàng đầu tư giữ vai trò trung gian quản lý và điều phối Khi một công ty có nhu cầu phát hành trái phiếu, họ sẽ ủy nhiệm cho ngân hàng đầu tư, và ngân hàng này sẽ tổ chức bán trái phiếu cho các quỹ đầu tư.
Blockchain đã làm thay đổi thị trường trái phiếu bằng cách cho phép công ty tạo ra hợp đồng thông minh, quy định rõ ràng các điều kiện và cách thức hoạt động của trái phiếu Nhà đầu tư có thể đặt mức giá chấp nhận bằng tiền mã hóa hoặc tiền thực Khi đến thời điểm quy định, hợp đồng thông minh sẽ tự động kích hoạt, lựa chọn những nhà đầu tư có giá tốt nhất đáp ứng yêu cầu Giao dịch diễn ra mà không cần bên thứ ba, giúp giảm phí giao dịch và rút ngắn thời gian xử lý.
Các nhà đầu tư hiện nay có nhiều lựa chọn hơn, cho phép họ mua một phần nhỏ thay vì phải đầu tư vào các gói trái phiếu lớn như trên thị trường truyền thống.
Giao dịch cổ phiếu và các sản phẩm tài chính như chứng chỉ quỹ đều có thể được khai thác như những đối tượng tiềm năng của công nghệ Blockchain.
NASDAQ, sàn giao dịch điện tử lớn thứ hai tại Mỹ, đã triển khai một Blockchain để thực hiện giao dịch cổ phiếu trước khi IPO Nhiều ngân hàng toàn cầu, bao gồm HSBC, State Street (Mỹ), LBBW (Đức) và Commonwealth Bank (Úc), cũng đã áp dụng công nghệ Blockchain trong các giao dịch trái phiếu.
Gọi vốn từ cộng đồng là một ứng dụng nổi bật của công nghệ Blockchain, cho phép các công ty khởi nghiệp không còn phụ thuộc vào các nền tảng gọi vốn tập trung như Kickstarter hay Indiegogo Thay vào đó, họ có thể tạo ra các nền tảng gây quỹ riêng với loại tiền mã hóa của mình, từ đó bán cổ phần cho những người ủng hộ Một ví dụ điển hình cho mô hình này là nền tảng Swarm, một vườn ươm doanh nghiệp đã phát hành đồng tiền riêng là swarmcoin để hỗ trợ tài chính cho các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực tiền số.
Khi sở hữu swarmcoin, nhà đầu tư sẽ nhận được cổ tức từ các doanh nghiệp trong danh mục đầu tư của mình Chỉ trong vài tháng sau khi gọi vốn, cơ hội sinh lời từ các khoản đầu tư này trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết.
Năm 2014, Swarm đã đạt được mục tiêu huy động 1 triệu đô la cho các doanh nghiệp tham gia Một ứng dụng gọi vốn đáng chú ý khác là Lighthouse, cho phép người dùng thực hiện hợp đồng gây quỹ cộng đồng và hợp đồng bảo hiểm từ ví Bitcoin Tại Nhật Bản, trang Bitflyer đã ra mắt như một nhánh của Fundflyer, cho phép gây quỹ bằng Bitcoin Đặc biệt, vào đầu năm 2018, Telegram, nền tảng nhắn tin nổi tiếng, đã phát triển dự án nhằm huy động 3,5 tỷ đô la Mỹ thông qua việc phát hành tiền ảo riêng Ý tưởng của họ là xây dựng một nền tảng blockchain mới, tận dụng 180 triệu người dùng hiện có để biến Telegram thành "vua tiền ảo" trong tương lai.
2.4.3 Một số ứng dụng khác trong lĩnh vực kinh tế, tài chính
Ngoài các ứng dụng cơ bản đã được triển khai, nhiều ứng dụng Blockchain khác đang được nhận diện, nghiên cứu và khai thác trong lĩnh vực kinh tế tài chính.
Các ứng dụng này phục vụ cho cá nhân, giúp quản lý tài sản thông minh, hồ sơ vay, di chúc, tín thác và ủy thác, cũng như cung cấp chìa khóa vật lý cho tài sản Đối với tổ chức, chúng mang lại giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa quy trình quản lý tài sản và bảo vệ quyền lợi.
Các chức năng của định chế tài chính và chính phủ có thể bao gồm tiền tệ số quốc gia, thanh toán, cho vay liên ngân hàng, cá cược, quản lý giao dịch, huy động vốn và các công cụ phái sinh khác.
Blockchain là công nghệ cho phép đăng ký, kiểm kê và trao đổi mọi loại tài sản, bao gồm cả tài sản hữu hình như nhà cửa, xe cộ và tài sản vô hình như cổ phiếu, bằng phát minh Tài sản trong thế giới thực được mã hóa và lưu trữ trên Blockchain, giúp chủ sở hữu dễ dàng chuyển nhượng quyền sở hữu thông qua khóa bí mật Việc này có thể thực hiện qua hợp đồng thông minh hoặc hợp đồng theo quy định pháp luật, mở rộng khả năng ứng dụng của Blockchain trong nhiều lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
Các ứng dụng của Blockchain trong ngành ngân hàng toàn cầu rất đa dạng, bao gồm thanh toán liên ngân hàng, cho vay B2B và B2C, kiểm soát rủi ro, cũng như các giải pháp mới để ngăn chặn rửa tiền, bảo mật tài sản và chống gian lận thương mại Các tổ chức tài chính nhận thức rõ ràng về sức mạnh cách mạng của Blockchain và tác động sâu rộng của nó đến thị trường tài chính, do đó cần nhanh chóng thích nghi với xu hướng mới.
Hiện nay, bốn định chế tài chính lớn của Mỹ gồm NASDAQ, Visa, Citibank và Capital One đang đầu tư vào trang web chain.com nhằm thiết lập sổ cái phân tán cho các giao dịch giữa các tổ chức tài chính.
Mạng lưới thanh toán Ripple là một hệ thống sử dụng sổ cái phân tán để chuyển giao giá trị, bao gồm nhiều loại tiền tệ và hàng hóa khác nhau với chi phí thấp Hệ thống này đang được nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính lớn trên toàn cầu áp dụng, trong đó có 25 ngân hàng hàng đầu thế giới.
Công trình nghiên cứu về việc chấp nhận công nghệ mới
Nhiều nghiên cứu đã được tiến hành về ý định chấp nhận của người dùng đối với sản phẩm và dịch vụ công nghệ từ nửa cuối thế kỷ 20 đến đầu thế kỷ 21 Trong số đó, lý thuyết hợp nhất và chấp nhận công nghệ (UTAUT) do Venkatesh và cộng sự phát triển vào năm 2003, cùng với lý thuyết hành động hợp lý (TRA) của Ajzen và Fishbein, đã đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về hành vi người dùng trong việc chấp nhận công nghệ.
(1975), lý thuyết hành vi hoạch định (TPB-Theory of Planned Behavior) của Ajzen
In 1985, the Technology Acceptance Model (TAM) was introduced by Davis, providing a framework for understanding how users come to accept and use technology Additionally, Rogers presented the Innovation Diffusion Theory (IDT) in 1995, which explores how, why, and at what rate new ideas and technology spread among individuals and groups Together, these theories offer valuable insights into technology adoption and innovation dissemination.
Tác giả đã kế thừa và ứng dụng các nghiên cứu trước đó nhằm làm rõ vấn đề chấp nhận công nghệ Blockchain trong thị trường phái sinh kỹ thuật số.
2.5.1 Lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology - UTAUT)
Mô hình UTAUT, hay Mô hình Chấp nhận và Sử dụng Công nghệ, được phát triển bởi Venkatesh và các cộng sự vào năm 2003 nhằm kiểm tra sự chấp nhận công nghệ Mô hình này tích hợp 8 mô hình trước đó, tập trung vào việc nghiên cứu sự chấp nhận của người dùng đối với hệ thống thông tin mới.
• TRA (Theory of Reasoned Action – Thuyết hành động hợp lý)
• TAM (Technology Acceptance Model – Mô hình chấp nhận công nghệ)
• MM (Motivation Model – Mô hình động cơ)
• TPB (Theory of Planned Behavior – Thuyết dự định hành vi)
• C-TAM-TPB (A model combining TAM and TPB – mô hình kết hợp TAM và TPB)
• MPCU (Model of PC Utilization – mô hình sử dụng máy tính cá nhân)
• IDT (Innovation Diffusion Theory - mô hình phổ biến sự đổi mới)
• SCT (Social Cognitive Theory- Thuyết nhận thức xã hội)
Mô hình UTAUT, được phát triển bởi Venkatesh và cộng sự vào năm 2003, xác định bốn yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến ý định hành vi sử dụng và hành vi sử dụng thực tế, bao gồm kỳ vọng hiệu suất, kỳ vọng nỗ lực, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi Ngoài ra, các biến kiểm duyệt như giới tính, tuổi tác, kinh nghiệm và sự tự nguyện sử dụng cũng được giả định có tác động đến bốn yếu tố chính này Các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ý định sử dụng trong mô hình UTAUT.
Kỳ vọng hiệu suất (PE) được định nghĩa là "mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng một hệ thống sẽ nâng cao hiệu suất công việc của mình" (Vankatesh và cộng sự, 2003, p.447).
• Kỳ vọng nỗ lực (EE) được định nghĩa là mức độ dễ sử dụng của hệ thống (Vankatesh và cộng sự, 2003)
Ảnh hưởng xã hội (SI) là mức độ mà một cá nhân cảm nhận rằng những người có ý nghĩa trong cuộc sống của họ, như bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp, tin rằng họ nên áp dụng hệ thống mới Theo Vankatesh và cộng sự (2003), sự tác động này có thể thúc đẩy người dùng quyết định sử dụng công nghệ mới hơn.
Điều kiện thuận lợi (FC) đề cập đến mức độ mà một cá nhân tin rằng việc sử dụng hệ thống cần được hỗ trợ bởi cơ sở hạ tầng và tổ chức hiện có, theo nghiên cứu của Vankatesh và cộng sự (2003).
Mô hình UTAUT đưa ra các thành phần chính như sau:
Hình 2 1 Mô hình UTAUT gốc (Nguồn: Venkatesh và cộng sự, 2003)
2.5.2 Lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA)
Thuyết hành động hợp lý TRA, được xây dựng bởi Ajzen và Fishbein từ năm 1967 và được điều chỉnh theo thời gian, chỉ ra rằng xu hướng tiêu dùng là yếu tố dự đoán tốt nhất về hành vi tiêu dùng Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng mua sắm, cần xem xét hai yếu tố chính là thái độ và chuẩn chủ quan của khách hàng.
Trong mô hình TRA, thái độ của người tiêu dùng được xác định qua nhận thức về các thuộc tính của sản phẩm Họ sẽ tập trung vào những thuộc tính mang lại lợi ích cần thiết và có mức độ quan trọng khác nhau Bằng cách hiểu trọng số của các thuộc tính này, chúng ta có thể dự đoán chính xác hơn về quyết định lựa chọn của người tiêu dùng.
Yếu tố chuẩn chủ quan có thể được đánh giá thông qua ảnh hưởng của những người xung quanh người tiêu dùng, bao gồm gia đình, bạn bè và đồng nghiệp, và liệu họ có ủng hộ hay phản đối quyết định mua sắm Mức độ tác động của yếu tố này đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
• Mức độ ủng hộ/phản đối với việc mua của người tiêu dùng
• Động cơ của người tiêu dùng làm theo mong muốn của những người có ảnh hưởng.
Hình 2 2 Mô hình thuyết hành động hợp lý (Nguồn: Ajzen, 1975)
2.5.3 Lý thuyết hành vi hoạch định (Theory of Planned Behavior - TPB)
Mô hình lý thuyết về hành vi dự định, được phát triển bởi Ajzen vào năm 1991, là một sự mở rộng của thuyết TRA (Ajzen và Fishbein, 1975) Mô hình này bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi để khắc phục những hạn chế của thuyết TRA trong việc dự đoán hành vi cá nhân, đặc biệt khi cá nhân không hoàn toàn kiểm soát được hành động của mình.
Thành phần kiểm soát hành vi cảm nhận ảnh hưởng đến mức độ dễ dàng hoặc khó khăn khi thực hiện hành vi, phụ thuộc vào sự sẵn có của nguồn lực và cơ hội Ajzen cho rằng yếu tố này tác động trực tiếp đến xu hướng thực hiện hành vi, và nếu cá nhân nhận thức đúng về mức độ kiểm soát của mình, thì nó có thể dự đoán và giải thích hành vi trong một bối cảnh cụ thể.
Mô hình Thuyết Hành vi có kế hoạch (TPB) gặp một số hạn chế trong việc dự đoán hành vi con người Đầu tiên, các yếu tố quyết định ý định không chỉ giới hạn ở thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận Có thể tồn tại nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến hành vi Nghiên cứu cho thấy chỉ khoảng 40% sự biến động của hành vi có thể được giải thích thông qua TPB.
Một số hạn chế của Mô hình Hành vi Dự kiến (TPB) bao gồm việc có thể xảy ra khoảng cách thời gian giữa đánh giá ý định hành vi và hành vi thực tế, dẫn đến sự thay đổi trong ý định của cá nhân Thêm vào đó, TPB dự đoán hành động dựa trên các tiêu chí nhất định, nhưng thực tế, hành vi của cá nhân không phải lúc nào cũng phản ánh những dự đoán này.
Hình 2 3 Mô hình thuyết hành vi hoạch định – TPB (Nguồn: Ajzen, 1991)
2.5.4 Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM)
Giả thuyết nghiên cứu và mô hình nghiên cứu phù hợp
Dựa trên các lý thuyết mô hình chấp nhận công nghệ, tác giả áp dụng mô hình UTAUT với các yếu tố như cảm nhận độ hữu dụng, cảm nhận độ thân thiện người dùng và ảnh hưởng xã hội Ngoài ra, tác giả còn mở rộng mô hình bằng cách bổ sung nhận thức về rủi ro và cảm nhận sự đón nhận của công chúng.
Mô hình nghiên cứu đề xuất bao gồm năm yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận ứng dụng công nghệ Blockchain trong thị trường phái sinh kỹ thuật số Những yếu tố này sẽ giúp hiểu rõ hơn về sự chấp nhận và phát triển của công nghệ Blockchain trong lĩnh vực tài chính số.
Việt Nam thể hiện sự hữu dụng và thân thiện trong việc sử dụng công nghệ, cùng với ảnh hưởng xã hội và nhận thức về rủi ro Sự đón nhận của công chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chấp nhận công nghệ, bên cạnh các yếu tố nhân khẩu học được đưa vào mô hình đánh giá.
Hình 2 8 Mô hình nghiên cứu đề xuất (Nguồn: Tác giả)
Lợi thế tương đối của IDT và mong đợi thành tích của UTAUT, cùng với nhận thức hữu ích từ TAM, đều có sự tương đồng (Venkatesh và cộng sự, 2003) Việc ứng dụng công nghệ Blockchain mang lại hiệu quả vượt trội cho người dùng so với các công nghệ khác Do đó, cảm nhận về độ hữu dụng của công nghệ có mối quan hệ thuận lợi với nhận thức về sự chấp nhận công nghệ.
Cảm nhận độ hữu dụng
Cảm nhận độ thân thiện người dùng Ảnh hưởng xã hội Ý định chấp nhận sử dụng
Chấp nhận ứng dụng công nghệ Blockchain vào thị trường phái sinh kỹ thuật số Đặc điểm nhân khẩu học
Cảm nhận sự thích thú
Giả thuyết H1: Cảm nhận hữu dụng có tác động thuận đến việc chấp nhận ứng dựng công nghệ Blockchain vào thị trường phái sinh kỹ thuật số
Yếu tố mong đợi sự nỗ lực trong lý thuyết UTAUT do Venkatesh và cộng sự phát triển vào năm 2003, cùng với yếu tố phức tạp trong lý thuyết IDT của Rogers, đều đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về hành vi và sự chấp nhận công nghệ.
Năm 1995, yếu tố nhận thức về tính dễ sử dụng được xem là tương tự trong mô hình TAM (Venkatesh và cộng sự, 2003) Sự chấp nhận ứng dụng Blockchain phụ thuộc vào mức độ mà người dùng cảm thấy dễ dàng khi sử dụng mà không cần nỗ lực tinh thần và thể chất nhiều Vì vậy, cảm nhận về độ thân thiện của người dùng có mối tương quan tích cực với nhận thức về sự chấp nhận công nghệ.
Cảm nhận về độ thân thiện của người dùng có ảnh hưởng tích cực đến việc chấp nhận ứng dụng công nghệ Blockchain trong thị trường phá sinh kỹ thuật số Theo Venkatesh và cộng sự (2003), ảnh hưởng xã hội được định nghĩa là mức độ mà một cá nhân cảm nhận tầm quan trọng của người xung quanh đối với quyết định sử dụng một hệ thống mới Yếu tố này được đánh giá thông qua mong muốn tương đồng với người khác, tác động từ những người xung quanh và xu hướng hòa nhập vào cộng đồng, từ đó ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ của người dùng.
Giả thuyết H3: Nhân tố ảnh hưởng xã hội có tác động thuận đến việc chấp nhận ứng dụng công nghệ Blockchain vào thị trường phái sinh kỹ thuật số
Thuyết nhận thức rủi ro TPR của Bauer (1960) chỉ ra rằng nhận thức rủi ro ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng sản phẩm và dịch vụ công nghệ Nghiên cứu của Akuran & Tezcan (2012) cho thấy yếu tố nhận thức rủi ro tác động đến ý định sử dụng thông qua thái độ sử dụng Điều này cho thấy rằng nhận thức rủi ro có mối tương quan nghịch với sự chấp nhận công nghệ.
Giả thuyết H4: Nhận thức rủi ro có tác động nghịch đến việc chấp nhận ứng dụng công nghệ Blockchain vào thị trường phái sinh kỹ thuật số
Ngoài ra, tác giả đề xuất một số giả thuyết mở rộng nhằm đánh giá mức độ chấp nhận công nghệ Blockchain trong thị trường phái sinh kỹ thuật số.
Giả thuyết H5 cho rằng cảm nhận sự thích thú của công chúng có ảnh hưởng tích cực đến việc chấp nhận ứng dụng công nghệ Blockchain trong thị trường phái sinh kỹ thuật số.
Giả thuyết H6 cho rằng không có sự khác biệt về mức độ tác động của các yếu tố nhân khẩu như giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn và nghề nghiệp đối với ý định chấp nhận ứng dụng công nghệ Blockchain trong thị trường phái sinh kỹ thuật số.
Chương 1 đã đưa ra các khái niệm cơ bản, những ưu nhược điểm của công nghệ Blockchain, những ứng dụng của công nghệ này vào các lĩnh vực kinh tế nói chung cũng như lĩnh vực tài chính nói riêng và các công trình nghiên cứu có liên quan Từ đó, đề xuất mô hình nghiên cứu và các giả thuyết phù hợp có tác động đến việc chấp nhận ứng dụng công nghệ Blockchain vào thị trường phái sinh kỹ thuật số