Tiểu luận phân tích hợp đồng xuất khẩu và quy trình thực hiện hợp đồng môn Giao dịch thương mại quốc tế Đại học Ngoại thương. Phân tích nội dung hợp đồng và bộ chứng từ thương mại quốc tế dựa trên case thực tế.
PHÂN TÍCH HỢP ĐỒNG XUẤT KHẨU DỪA SÁP LOẠI A CỦA CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRƯƠNG PHÚ VINH
Đối tượng và chủ thể của hợp đồng
1.1.1 Đối tượng của hợp đồng
Hợp đồng số TPV 01/EX, ký ngày 09/01/2019, có mục đích mua bán dừa sáp loại A (coconut sap & extract class A) Theo nghị định 12/2006/NĐ-CP, mặt hàng này thuộc đối tượng tự do xuất nhập khẩu, không nằm trong danh mục hàng hóa cấm hoặc có điều kiện xuất nhập khẩu, do đó hợp đồng này là hợp pháp.
1.1.2 Chủ thể của hợp đồng
* Người mua: Các thông tin của người mua được nêu trong hợp đồng như sau:
Tên công ty: Puresun Trading Co., LTD
Địa chỉ: 5F số 5-4, đường số 10, hẻm 30, Tùng An, thành phố Đài Nam, Đài Loan
Người đại diện: Mr.MICHAEL H.M CHIU – Trưởng phòng
Số tài khoản ngân hàng: 006310002275 tại ngân hàng Tachong Bank Ltd (Taiwan Br.) Đài Nam, Đài Loan
* Người bán: Các thông tin của người bán được nêu trong hợp đồng như sau:
Tên công ty: Công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh
Địa chỉ: 348D đường Nguyễn Đình Chiểu, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Người đại diện: Mr.TRƯƠNG PHÚ VINH - Giám đốc điều hành
Số tài khoản ngân hàng: 117000197513 tại ngân hàng TMCP Công ThươngViệt Nam (VietinBank), chi nhánh Bến Tre.
Nhận xét: Theo Điều 6 Luật Thương Mại 2005 quy định về thương nhân Việt
Theo Điều 16 Luật Thương Mại 2005 và Nghị định 12/2006/NĐ-CP, thương nhân nước ngoài hợp pháp có quyền thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa tại Việt Nam Cả hai bên trong hợp đồng xuất nhập khẩu đều phải có tư cách pháp lý đầy đủ để tiến hành kinh doanh trong lĩnh vực này.
Điều kiện thương mại của hợp đồng
Hợp đồng quy định giao dịch được thực hiện theo điều kiện CFR Incoterms
2010 Cách quy định trong hợp đồng như sau:
CFR Cảng KAOHSIUNG (Cao Hùng), Đài Loan
Cảng KAOHSIUNG được chỉ định là cảng đến trong giao dịch này Điều kiện CFR được lựa chọn để phù hợp với phương thức vận tải và đóng gói hàng hóa, trong đó sản phẩm chính là dầu sáp - một sản phẩm nông nghiệp ở dạng rời Việc vận chuyển hàng hóa đến cảng đích bằng đường biển được thực hiện bởi người bán có chuyên môn Phương thức vận tải hàng hóa dừa sáp cũng được ghi rõ trong Giấy chứng nhận xuất xứ là vận tải đường biển Hàng hóa được đóng gói theo kiện, không sử dụng container, do đó việc áp dụng điều kiện CFR là hợp lý.
Các điều khoản hợp đồng
Tên hàng là một điều khoản quan trọng trong mỗi đơn hàng, thư hỏi hàng, hợp đồng hoặc nghị định thư, thể hiện rõ ràng đối tượng mua bán Việc diễn đạt chính xác và rõ ràng tên hàng trong hợp đồng là rất cần thiết Trong hợp đồng này, điều khoản tên hàng được quy định bằng cách ghi tên thương mại cùng với quy cách chính của hàng hóa, ví dụ như: Dừa sáp loại A.
Điều khoản tên hàng trong hợp đồng đã đáp ứng yêu cầu về cách đặt tên, nhưng do sản phẩm là nông sản đặc sản của một số vùng, cần bổ sung thông tin để tên hàng trở nên rõ ràng và dễ tìm kiếm hơn Đề xuất chỉnh sửa điều khoản đơn hàng là "Dừa sáp Bến Tre loại A".
- Đơn vị tính số lượng: kg theo hệ đo lường mét hệ
- Phương pháp quy định số lượng: quy định cụ thể số lượng hàng hóa giao dịch: 64,800 kg (Sáu mươi tư nghìn tám trăm chẵn)
- Phương pháp quy định khối lượng:
Hàng hóa trong giao dịch này được đóng trong thùng phuy nhựa, với hợp đồng quy định phương pháp xác định khối lượng hàng hóa cụ thể Tổng số lượng hàng hóa trong đợt tạm giao là 120 thùng phuy.
Khối lượng cả bì (gross weight) : 160 kg/ thùng phuy
Khối lượng tịnh (net weight): 135kg/ thùng phuy
Nhận xét về điều khoản số lượng của hợp đồng:
Hàng hóa giao dịch chủ yếu là sản phẩm nông nghiệp ở dạng rời, do đó hợp đồng cần quy định một cách phỏng chừng Việc quy định cụ thể có thể gặp khó khăn do rủi ro trong quá trình chuẩn bị, vận chuyển và cân đo đong đếm hàng hóa Thêm vào đó, hàng hóa cũng có thể bị hao hụt tự nhiên trong quá trình vận chuyển Do đó, cần đề xuất chỉnh sửa điều khoản số lượng trong hợp đồng bằng cách quy định thêm dung sai và điều khoản miễn trừ.
1.3.3 Điều khoản chất lượng Điều khoản chất lượng được quy định trong hợp đồng như sau: chất lượng như hai bên đã thỏa thuận.
Nhận xét về điều khoản chất lượng của hợp đồng:
Quy định hiện tại chưa rõ ràng và cụ thể, có khả năng dẫn đến tranh chấp trong quá trình giao hàng, khi người mua nhận thấy hàng hóa không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng mà họ đã đề ra.
- Điều khoản chưa đề cập đến vấn đề kiểm tra chất lượng. Đề xuất chỉnh sửa điều khoản chất lượng của hợp đồng:
- Đề cập rõ ràng trong hợp đồng nội dung hai bên đã thỏa thuận về điều khoản chất lượng
- Quy định về cách thức, người kiểm tra chất lượng và các giấy tờ chứng nhận kiểm định
1.3.4 Điều khoản bao bì Điều khoản bao bì được quy định trong hợp đồng như sau: Bằng hộp nhựa
Nhận xét về điều khoản chất lượng của hợp đồng:
Điều khoản bao bì trong hợp đồng quy định rõ về vật liệu và hình thức bao bì, cung cấp thông tin cần thiết cho quá trình vận chuyển Tuy nhiên, để tăng cường tính chặt chẽ và an toàn, có thể bổ sung thêm yêu cầu về kích cỡ và đai nẹp bao bì.
Điều khoản hiện tại chưa nêu rõ phương pháp cung cấp bao bì cũng như cách xác định giá cả cho bao bì Đề xuất chỉnh sửa điều khoản chất lượng trong hợp đồng cần được xem xét để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc cung cấp và định giá bao bì.
Hợp đồng cần quy định rõ ràng về phương thức cung cấp bao bì, trong đó bên bán sẽ cung cấp bao bì cùng với việc giao hàng cho bên mua Đồng thời, phương pháp xác định giá cả của bao bì cũng phải được nêu rõ, với giá bao bì được tính vào giá hàng hóa Điều này giúp tránh những mâu thuẫn có thể phát sinh sau này.
1.3.5 Điều khoản về giá cả
- Đồng tiền tính giá: Đô la Mỹ - USD
- Phương pháp quy định giá: Giá cố định: 0.60/KG
Nhận xét về điều khoản chất lượng của hợp đồng: điều khoản giá cả đã quy định rõ ràng những yêu cầu cần thiết
- Thời hạn giao hàng: Cho phép giao hàng từng phần Chậm nhất là 19/03/2019.
Thời hạn giao hàng có định kỳ
+ Cảng bốc hàng: Bất kỳ cảng nào tại TP HCM, Việt Nam
+ Cảng dỡ hàng: Bất kỳ cảng nào tại Đài Loan
- Thông báo giao hàng (3 lần):
Người bán phải thông báo ngay cho người mua khi chuẩn bị hàng sẵn sàng để giao.
Người mua cần thông báo cho người bán trước 36 giờ khi tàu cập cảng tại TP HCM, Việt Nam, bao gồm tên, số hiệu tàu và ETA Sau khi hoàn thành giao hàng tại cảng, người bán phải cung cấp cho người mua thông tin về tình trạng hàng hóa, số và ngày của vận đơn trong vòng 24 giờ.
Việc thông báo được thực hiện bằng điện telex.
- Những quy định khác về giao hàng:
+ Cho phép giao hàng từng đợt
Nhận xét về điều khoản chất lượng của hợp đồng:
- Thời hạn giao hàng được nêu rõ ràng, cụ thể và hợp lý
Địa điểm giao hàng được xác định một cách hợp lý và linh hoạt, không bị ràng buộc bởi cảng hay ga cụ thể Điều này giúp bên bán và bên mua có sự chủ động hơn trong việc lựa chọn địa điểm giao nhận phù hợp với tình hình kinh tế và các tình huống khẩn cấp.
Một số quy định giao hàng được thiết lập nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho bên bán, giúp giảm thiểu việc phải xin ý kiến sau này, từ đó đảm bảo quá trình vận tải diễn ra một cách suôn sẻ hơn.
- Đồng tiền thanh toán: USD
- Thời hạn thanh toán: 45 ngày kể từ ngày giao hàng
- Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng thư tín dụng L/C thông qua ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam
- Các chứng từ hàng hóa:
+ Giấy chứng nhận xuất xứ
Nhận xét về điều khoản thanh toán của hợp đồng :
Lựa chọn đồng tiền thanh toán nên là đồng tiền mạnh, dễ dàng chuyển đổi và thuận tiện cho giao dịch giữa các ngân hàng Việc đồng nhất giữa đồng tiền thanh toán và đồng tiền tính giá giúp loại bỏ cần thiết phải quy định tỷ giá chuyển đổi.
- Ngân hàng của bên mua và bên thụ hưởng đã có thông tin đầy đủ về tên, địa chỉ, số tài khoản giúp dễ dàng thanh toán.
- Hợp đồng đề cập rõ những chứng từ hàng hóa cần thiết
1.3.8 Điều khoản miễn trách Điều khoản chưa đề cập đến trường hợp sự kiện bất khả kháng có thể xảy ra Đề xuất chỉnh sửa điều khoản miễn trách của hợp đồng:
Trong hợp đồng, cần quy định rõ ràng về cách thức thông báo giữa các bên khi xảy ra sự kiện bất khả kháng Bên bị ảnh hưởng phải gửi thông báo cho bên còn lại và cung cấp bằng chứng chứng minh sự kiện đó Việc này giúp giảm thiểu mâu thuẫn có thể phát sinh trong tương lai.
1.3.9 Điều khoản khiếu nại Điều khoản chưa đề cập đến đến cách thức khiếu nại nếu có một bên muốn khiếu nại Đề xuất chỉnh sửa điều khoản khiếu nại của hợp đồng:
QUY TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG XUẤT KHẨU DỪA SÁP LOẠI A
Chuẩn bị hàng xuất khẩu
Sau khi ký hợp đồng xuất khẩu, nhiệm vụ đầu tiên của người bán là chuẩn bị hàng hóa để xuất khẩu Công việc này có thể được thực hiện qua nhiều phương thức khác nhau.
- Các đơn vị sản xuất sẽ tiến hành sản xuất, đóng gói, kiểm tra phẩm chất… giao hàng cho người mua theo quy định của hợp đồng
Các đơn vị không sản xuất sẽ ký kết hợp đồng với nhà cung cấp trong nước để huy động hàng hóa, tạo điều kiện cho hoạt động xuất khẩu thành công Công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh, với tư cách là đơn vị sản xuất, thực hiện hợp đồng mua bán trực tiếp mà không qua trung gian Công ty cần sản xuất đủ số lượng quy định, tiến hành đóng gói và thực hiện các bước kiểm tra cần thiết Trong hợp đồng xuất khẩu dừa sáp loại A với Puresun Trading từ Đài Loan, hai bên thống nhất số lượng hàng hóa là 64.800 kg, nhưng cho phép giao hàng từng phần, vì vậy Trương Phú Vinh đã tạm thời giao trước 16.200 kg.
Khi hàng hóa đã đủ số lượng yêu cầu, chúng sẽ được đóng gói bao bì để đảm bảo phẩm chất, chất lượng và số lượng, thuận tiện cho việc bốc xếp, di chuyển và giao nhận Mỗi loại hàng hóa có yêu cầu đóng gói cụ thể theo hợp đồng đã ký, doanh nghiệp cần tuân thủ đúng quy định để tránh việc bên nhập khẩu từ chối nhận hàng hoặc yêu cầu giảm giá Trong hợp đồng, hai bên đã thỏa thuận sử dụng thùng nhựa, và với số lượng hàng xuất khẩu lớn, công ty đã đóng hàng thành 120 thùng nhựa với khối lượng cụ thể.
Khối lượng mỗi thùng (KGS) Tổng khối lượng (KGS) Khối lượng tịnh KGS
Khối lượng cả bì KGS
Khối lượng cả bì KGS
Tất cả hàng hóa đã được đóng gói và xếp lên một container chờ vận chuyển đến bãi container Công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh đã thuê một container 20DC với trọng lượng tối đa 30.480kg từ công ty Yang Ming Shipping Sau khi nhận lệnh lấy container rỗng, container được cấp seal và giao đến kho dừa sáp để công ty tiến hành xuất khẩu hàng hóa.
Mỗi sản phẩm đều được ghi mã hiệu trên bao bì và bên ngoài, giúp cung cấp thông tin cần thiết cho việc giao nhận, bốc dỡ và bảo quản hàng hóa.
Thông báo giao hàng, kiểm tra L/C
Theo các điều kiện thương mại quốc tế, trước khi giao hàng, người bán phải thông báo cho người mua về nội dung, thời gian và cách thức giao hàng theo quy định trong hợp đồng mua bán ngoại thương Thông báo có thể được thực hiện qua điện báo, thư hoặc các công cụ công nghệ thông tin, và thường bao gồm các thông tin như tên hàng, số lượng, số lượng kiện, cũng như thời gian và địa điểm giao hàng Sau khi nhận được thông báo, người mua sẽ chuẩn bị phương tiện và mở L/C.
Cụ thể, công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh bán hàng theo giáCFR Incoterms 2010 nên phải thông báo với người mua 3 lần:
Khi người bán đã chuẩn bị đầy đủ số lượng hàng hóa và đáp ứng các điều kiện cần thiết, họ sẽ sẵn sàng để giao hàng Đồng thời, người mua cũng sẽ chuẩn bị phương tiện vận chuyển và mở thư tín dụng (L/C) để tiến hành giao dịch.
Sau khi thuê tàu vận tải, người bán thông báo cho người mua về phương tiện vận chuyển Cụ thể, công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh đã thuê tàu ST Blue từ công ty vận tải hàng hải Yang Ming để thực hiện giao hàng.
Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu, công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh sẽ lấy vận đơn từ hãng tàu và thông báo cho công ty Puresun Trading Điều này giúp Puresun Trading nắm bắt tình hình giao hàng và chuẩn bị phương tiện nhận hàng một cách hiệu quả.
Khi nhận được L/C người bán phải tiến hành kiểm tra thật cẩn thận trước khi giao hàng Cơ sở để tiến hành kiểm tra:
- Nội dung các quy định trong hợp đồng mua bán ngoại thương
- Điều lệ thực hành tín dụng chứng từ - UCP 600
Khi kiểm tra có thể có các trường hợp phát sinh:
Nếu thư tín dụng (L/C) không phù hợp với hợp đồng mua bán, người xuất khẩu cần thông báo cho người nhập khẩu để họ yêu cầu ngân hàng điều chỉnh L/C Sau khi nhận được L/C đã được sửa đổi, người xuất khẩu phải kiểm tra cẩn thận cho đến khi đảm bảo quyền lợi của mình trước khi tiến hành giao hàng.
Khi người xuất khẩu muốn sửa đổi thư tín dụng (LC), họ cần gửi văn bản đề nghị đến người nhập khẩu Nếu người nhập khẩu đồng ý, họ sẽ nộp đơn xin ngân hàng điều chỉnh LC, với chi phí do người xuất khẩu chịu trách nhiệm.
Sau khi kiểm tra, công ty TNHH một thanh viên Trương Phú Vinh thấy rằngL/C phù hợp và đảm bảo, có thể tiến tới giao hàng.
Kiểm tra chất lượng hàng hóa
*Kiểm tra do bộ phận kiểm tra chất lượng của nhà máy xi nghiệp sản xuất hàng thực hiện
Theo Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa có hiệu lực từ ngày 01-07-2008, mọi sản phẩm xuất xưởng từ các nhà máy xí nghiệp đều cần có giấy chứng nhận phẩm chất Tuy nhiên, trong lĩnh vực ngoại thương, giấy chứng nhận này thường không được người mua tin tưởng.
*Kiểm tra do cơ quan chuyên môn của Bộ Khoa học và Công nghệ thực hiện
Theo Nghị định 86/CP năm 1995, hàng hóa xuất khẩu phải được kiểm tra bởi Bộ Khoa học và Công nghệ để đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu Hàng năm, Bộ sẽ quyết định các mặt hàng phải hoặc không phải kiểm tra nhà nước, với Tổng cục Tiêu chuẩn chất lượng đo lường hoặc các cơ quan được ủy nhiệm thực hiện kiểm tra Người xuất khẩu cần nộp đơn xin kiểm tra, cung cấp giấy chứng nhận phẩm chất của cơ sở sản xuất, mẫu hàng, xuất trình hàng hóa và thanh toán phí kiểm tra Sau khi kiểm tra, cơ quan sẽ cấp giấy chứng nhận nếu lô hàng đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.
Giấy chứng nhận hàng hóa phù hợp với tiêu chuẩn xuất khẩu sẽ được xuất trình cho cơ quan hải quan khi làm thủ tục xuất khẩu.
Mặc dù không có bằng chứng kiểm tra chất lượng hàng hóa trong bộ chứng từ thu thập được về công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh, hợp đồng vẫn được thực hiện bình thường Điều này cho thấy sản phẩm dừa sáp loại A của công ty đã được kiểm tra chất lượng và đạt tiêu chuẩn.
Làm thủ tục hải quan
Theo Luật Hải quan 2014, Nghị định 69/2018/NĐ-CP và Thông tư 38/2015/TT-BTC của Bộ Tài Chính, khi thực hiện thủ tục hải quan, người khai hải quan cần tuân thủ các quy định về kiểm tra và giám sát hải quan.
Đăng kí tờ khai hải quan
Trước khi thực hiện thủ tục khai hải quan, công ty cần thông báo qua hệ thống hải quan điện tử Người khai hải quan phải hoàn tất và gửi hồ sơ thông qua hệ thống xử lý dữ liệu điện tử của cơ quan hải quan.
Người khai hải quan cần khai báo đầy đủ, chính xác và rõ ràng các thông tin như tên và mã hàng hóa, đơn vị tính, số lượng, trọng lượng, chất lượng, xuất xứ, đơn giá, trị giá hải quan, các loại thuế suất và các tiêu chí khác theo quy định Họ cũng phải tự tính toán để xác định số thuế và các khoản thu khác phải nộp cho Nhà nước, đồng thời chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung khai báo.
Khi thực hiện thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất khẩu, người khai hải quan cần nộp một bộ hồ sơ hải quan đầy đủ cho cơ quan hải quan Bộ hồ sơ này bao gồm các chứng từ cần thiết để đảm bảo quá trình thông quan diễn ra thuận lợi.
- Tờ khai hải quan theo mẫu, phụ lục tờ khai (nếu có)
- Hợp đồng mua bán ngoại thương hoặc các giấy tờ có giá trị như hợp đồng
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Trương Phú Vinh đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết để kê khai hải quan cho mặt hàng xuất khẩu, bao gồm chứng từ hàng hóa, hợp đồng ủy thác xuất khẩu, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận mã số thuế, giấy chứng nhận kiểm dịch và giấy chứng nhận vệ sinh.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- Bảng liệt kê hàng hóa (Packing list)
- Hợp đồng mua bán ngoại thương (Contract)
- Giấy lưu khoang (Booking note)
Sau khi nhận số tờ khai hải quan từ cán bộ hải quan, người mở tờ khai cần đến quầy viết biên lai để thanh toán lệ phí và hoàn tất thủ tục hải quan.
Theo quy trình thủ tục hải quan của tổng cục hải quan, hàng hóa của chủ hàng xuất khẩu được phân ra làm ba luồng theo nguyên tắc sau:
- Luồng xanh: Đối với hàng xuất khẩu có một trong hai điều kiện sau:
+ Hàng xuất khẩu (trừ hàng xuất khẩu từ nguyên liệu nhập khẩu).
+ Hàng xuất khẩu có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền và chủ hàng đã nộp văn bản cho phép cho cơ quan hải quan.
Hàng hóa của chủ hàng thuộc luồng này được miễn kiểm tra chi tiết hồ sơ, miễn kiểm tra thực tế hàng hóa.
Hàng hóa thuộc danh mục cấm xuất khẩu, tạm ngừng xuất khẩu hoặc cần giám định, phân tích, phân loại phải có văn bản cho phép từ cơ quan có thẩm quyền trước khi nộp cho cơ quan hải quan.
+ Hàng hóa thuộc diện phải nộp thuế ngay.
+ Hàng hóa có phát hiện nghi vấn về hồ sơ hải quan.
Hàng hóa của chủ hàng thuộc luồng này phải kiểm tra chi tiết hồ sơ, miễn kiểm tra thực tế hàng hóa.
+ Hàng hóa của chủ hàng xuất khẩu nhiều lần vi phạm pháp luật hải quan
+ Hàng hóa của chủ hàng xuất khẩu có khả năng vi phạm pháp luật
+ Hàng hóa của chủ hàng xuất khẩu có dấu hiệu vi phạm pháp luật
Hàng hóa của chủ hàng thuộc luồng này phải kiểm tra chi tiết hồ sơ, kiểm tra thực tế hàng hóa.
Có 3 mức độ kiểm tra ở luồng đỏ:
* Mức (a): kiểm tra toàn bộ lô hàng.
Mức (b) yêu cầu kiểm tra 10% lô hàng; nếu không phát hiện vi phạm, quá trình kiểm tra sẽ dừng lại Tuy nhiên, nếu có vi phạm được phát hiện, kiểm tra sẽ tiếp tục để xác định mức độ vi phạm.
Mức kiểm tra hàng hóa xuất khẩu của Công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh là 5% lô hàng; nếu không phát hiện vi phạm, quá trình kiểm tra sẽ kết thúc Đối với mặt hàng dừa sáp loại A, thuộc đối tượng tự do xuất nhập khẩu, không nằm trong danh mục hàng hóa cấm hoặc có điều kiện, hàng hóa sẽ được máy của hải quan đánh giá vào luồng xanh Điều này đồng nghĩa với việc hàng hóa được miễn kiểm tra thực tế và cán bộ hải quan sẽ thực hiện tờ khai và trả lại cho doanh nghiệp.
Sau khi hoàn thành tờ khai, người điền sẽ mang biên lai lệ phí đến quầy trả tờ khai và đưa cho cán bộ hải quan để nhận lại tờ khai Tiếp theo, họ cần đưa tờ khai đến phòng thanh lý để hoàn tất thủ tục, rồi mang tờ khai đến phòng để ghi vào sổ tàu.
Nộp thuế và phí hải quan
Nộp thuế chỉ áp dụng cho một số mặt hàng, chủ yếu là thuế giá trị gia tăng và các khoản phụ thu theo quy định pháp luật Lệ phí được cơ quan hải quan thu theo hóa đơn Vào ngày 11 tháng 2 năm 2019, Công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh đã hoàn tất việc nộp thuế và phí hải quan cho mặt hàng xuất khẩu dừa sáp loại A, và đã được cơ quan hải quan thông qua, cấp phép xuất nhập khẩu.
Kiểm tra sau thông quan
Theo Thông tư số 128/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính, có hiệu lực từ ngày 01/11/2013, cơ quan hải quan thực hiện kiểm tra sau thông quan đối với hồ sơ hải quan và hàng hóa trong vòng 5 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai Nếu doanh nghiệp phát hiện sai phạm sau thời gian này, họ có trách nhiệm tự rà soát, khai bổ sung và nộp đủ tiền thuế theo quy định.
Giao nhận hàng hóa
Bước 1: Thu xếp chỗ với hãng vận tải
Do hai bên thỏa thuận giao nhận theo điều kiện CFR nên bên xuất khẩu sẽ phụ trách thuê vận chuyển và chi phí vận chuyển đến cảng nhập.
Để đảm bảo quy trình xuất khẩu diễn ra suôn sẻ, bên xuất khẩu cần chủ động liên hệ với hãng tàu hoặc công ty giao nhận vận chuyển Việc này nhằm ký thỏa thuận lưu khoang cho lô hàng xuất khẩu, được gọi là Booking note.
Công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh đã lựa chọn đặt booking tại hãng tàu Yangming.
Bước 2 trong quy trình xuất khẩu là chuyển hàng từ kho của nhà xuất khẩu đến cảng xuất Tại giai đoạn này, nhà xuất khẩu có thể thuê dịch vụ vận chuyển hoặc sử dụng dịch vụ của hãng tàu để vận chuyển hàng hóa, bao gồm cả hàng lẻ và hàng nguyên container, từ kho hoặc nhà máy đến cảng xuất.
Công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh đã tiến hành thuê một chiếc container 20DC với trọng lượng tối đa 30.480kg từ công ty Yang Ming Shipping để vận chuyển hàng hóa Nhân viên giao nhận sẽ đưa lệnh cấp container rỗng đến phòng điều độ của hãng tàu để thực hiện việc đổi lệnh lấy container Tại cảng, phòng điều độ sẽ cung cấp cho nhân viên giao nhận bộ hồ sơ cần thiết, bao gồm danh sách đóng gói container, seal tàu, vị trí cấp container và lệnh cấp container có chữ ký của điều độ cảng, cho phép lấy container rỗng.
Nhân viên giao nhận sẽ chuyển bộ hồ sơ cho tài xế kéo container đến bãi chỉ định của hãng tàu Tại đây, tài xế sẽ xuất trình lệnh cấp container rỗng đã được duyệt, đóng phí nâng container cho phòng thương vụ bãi và nhận container rỗng để vận chuyển về kho của người xuất khẩu để đóng hàng.
Sau khi hoàn tất việc đóng gói và niêm phong kẹp chì, hàng hóa sẽ được vận chuyển bằng container và hạ bãi tại cảng Cát Lái, chờ xuất hàng theo giấy xác nhận đặt chỗ Đồng thời, cần đóng phí hạ container cho cảng vụ.
Chuẩn bị trước và nộp cho cảng phiếu xác nhận khối lượng (VGM).
Đóng hàng và hạ container hàng trước thời gian cắt máng (Closing Time) được đưa ra trong giấy lưu khoang (Booking Note)
Bước 3: Làm thủ tục thông quan hàng xuất
Bước 4: Lấy vận đơn từ hãng tàu
Sau khi hoàn tất thủ tục thông quan cho lô hàng, hàng hóa sẽ được đưa về cảng Cần gửi thông tin chi tiết để lập Bill hoặc Hướng dẫn gửi hàng (SI - Shipping Instruction) cho hãng tàu trước thời hạn Cut-off Time Để đảm bảo chắc chắn, nên yêu cầu hãng tàu xác nhận đã nhận được thông tin trước thời hạn này.
Dựa trên thông tin từ SI, bên vận chuyển sẽ gửi bản nháp vận đơn (Draft Bill of Lading) để kiểm tra Cần rà soát kỹ lưỡng và nếu cần, phối hợp với hãng tàu để thực hiện các bổ sung và chỉnh sửa kịp thời Sau khi hoàn tất, hãng tàu sẽ cung cấp bản vận đơn chính thức (Master Bill of Lading).
Khi tàu khởi hành, hãng tàu cung cấp cho chủ hàng Vận đơn gốc (Original B/L) Trong nhiều trường hợp, chủ hàng có thể yêu cầu nhận vận đơn giao hàng qua điện (Telex B/L hoặc Surrender B/L), điều này sẽ đòi hỏi phải trả thêm một khoản phí gọi là phí Telex Fee, thường dao động từ 30 đến 50 USD.
Bước này kết thúc bằng việc bạn phải nhận được vận đơn đường biển có thể là bill gốc (3 bản) hoặc surrendered bill.
Ngoài ra, việc vận chuyển container lên tàu sẽ do hãng tàu phụ trách (vì họ đã thu phí THC).
Thanh toán hàng hóa
Theo hợp đồng đã ký, hai bên đã thống nhất thanh toán qua L/C Do đó, công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh, bên xuất khẩu, cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ cần thiết theo yêu cầu của L/C để ngân hàng Vietinbank thực hiện thanh toán.
- 3 bản hóa đơn thương mại cho biết số tín dụng này (Hóa đơn đã ký) (Signed
Commercial Invoice in 3 copies indicating this credit number)
All clean on-board marine bills of lading are issued according to the instructions provided by the Taiwan Business Bank to the applicant These bills are marked "freight prepaid" and include the relevant credit number along with details of the container shipment.
- 3 bản danh sách hàng đã ký (Signed packing list in 3 copies)
Kiểm tra kỹ bộ chứng từ trước khi gửi cho ngân hàng Sau khi gửi, đợi thông báo từ phía ngân hàng.
Xin giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
2.7.1 Tổng quan về giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O)
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) là tài liệu quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền tại nước xuất khẩu Chứng từ này chứng minh nguồn gốc hàng hóa, giúp áp dụng các chế độ ưu đãi tại nước nhập khẩu.
Đối với chủ hàng nhập khẩu, việc có C/O hợp lệ là rất quan trọng vì nó giúp người nhập khẩu nhận được ưu đãi về thuế nhập khẩu, có thể giảm từ vài phần trăm đến hàng chục phần trăm, tiết kiệm được một khoản tiền lớn Do đó, khi thực hiện thủ tục Hải quan cho các lô hàng kèm theo C/O, cần chú ý kỹ lưỡng để tránh những sai sót không cần thiết.
C/O, dấu, chữ ký, các thông tin liên quan đến hàng hóa …).
Đối với chủ hàng xuất khẩu, việc xin Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) là một yêu cầu theo quy định trong hợp đồng với người mua hàng nước ngoài Điều này không chỉ giúp xác minh nguồn gốc hàng hóa mà còn đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên trong quá trình giao dịch thương mại quốc tế.
C/O cũng không quá quan trọng, nhiều khi chỉ là thêm việc làm thủ tục.
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong quản lý Nhà nước, liên quan đến chính sách chống phá giá, trợ giá và thống kê thương mại.
& duy trì hệ thống hạn ngạch,.…
2.7.2 C/O cho mặt hàng dừa sáp loại A xuất khẩu sang Đài Loan
Có nhiều loại Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) và việc lựa chọn mẫu phù hợp phụ thuộc vào từng lô hàng cụ thể, bao gồm loại hàng hóa và quốc gia xuất nhập khẩu Đối với mặt hàng dừa sáp loại A xuất khẩu sang Đài Loan, cần sử dụng C/O form B C/O form B được cấp bởi Phòng thương mại Việt Nam (VCCI) và các chi nhánh ủy quyền, áp dụng cho hàng hóa có xuất xứ từ Việt Nam xuất khẩu sang các quốc gia không ưu đãi theo quy định tại Thông tư 05/2018/TT-BCT ngày 3/4/2018.
Nội dung C/O form B cho dừa sáp loại A của Công ty TNHH một thành viên Trương Phú Vinh:
TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO., LTD
348D, đường NGUYEN DINH CHIEU, thôn PHU HUNG, tỉnh BEN TRE, Việt Nam
5F, NO 5-4 ALLEY 10 LANE 30, TUNG AN ROAD, TAINAN, TAIWAN ROC
- Tên phương tiện vận tải, tuyến đường:
+ Số Cont/Seal: GVCU2265942/YMAD238650
+ Cảng đi: CAT LAI PORT, VIETNAM
+ Cảng đích: KAOHSIUNG PORT, TAIWAN
Dừa sáp loại A xuất xứ Việt Nam – 120 Drums
Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu số: 302354717950
+ Hóa đơn số: TPV01-03EX ngày 11/01/2019
- Nhận xét: Chứng nhận nguồn gốc đạt chuẩn Các thông tin đều trùng khớp với các giấy tờ có liên quan.
- Bên chứng nhận ký tên, đóng dấu.
Doanh nghiệp cần điền đầy đủ thông tin vào các ô trên Form B bằng tiếng Anh Bản chính và bản sao C/O phải được đóng dấu đỏ và có chữ ký của người có thẩm quyền để đảm bảo tính hợp lệ.
2.7.3 Quy trình xin C/O cho mặt hàng dừa sáp loại A xuất khẩu sang Đài Loan
- Địa điểm cấp CO form E gồm 2 hình thức online và offline:
Online: trên hệ thống ecosys.gov.vn
Offline: tại Sở Công thương
- Các bước xin cấp C/O form B cho mặt hàng dừa sáp loại A xuất sang Đài Loan:
1 Đăng ký tài khoản mới cho DN (chỉ làm lần đầu)
2 Truy cập hệ thống, khai báo hồ sơ
3 Tải lên file đính kèm: tờ khai hải quan, vận đơn, bảng kê hàm lượng, hóa đơn thương mại
4 Ký điện tử & Gửi hồ sơ online
5 Hồ sơ được duyệt, kết xuất và in đơn xin C/O đã cấp số và nộp cùng bộ hồ sơ
6 Duyệt hồ sơ giấy và cấp C/O gốc (Original), bản bằng giấy
Doanh nghiệp xuất khẩu nông sản sang Đài Loan cần thông báo cho VCCI trước 07 ngày làm việc về thời gian thu mua và địa điểm cụ thể để tiến hành kiểm tra.
- Hồ sơ xin C/O form B bao gồm:
Đơn đề nghị cấp C/O mẫu B
Phiếu ghi chép hồ sơ form B
Bản sao tờ khai hải quan
Bản sao hóa đơn thương mại
Bản sao vận tải đơn hoặc bản sao chứng từ vận tải
Bản kê khai chi tiết mã HS
Bản sao hợp đồng mua bán hoặc bản sao hóa đơn giá trị gia tăng mua bán nguyên liệu, phụ liệu trong nước
Các chứng từ, tài liệu cần thiết khác
Giải quyết tranh chấp phát sinh
Khi xuất khẩu hàng hóa, người xuất khẩu thường phải đối mặt với khiếu nại và yêu cầu bồi thường từ phía người nhập khẩu vì nhiều lý do khác nhau Để xử lý các khiếu nại này một cách hiệu quả, người xuất khẩu cần nắm rõ quy trình và chuẩn bị các tài liệu cần thiết để bảo vệ quyền lợi của mình.
Nghiên cứu hồ sơ khiếu nại xác định rõ lí do, mức độ thiệt hại và trị giá bị khiếu nại
Trả lời khiếu nại nhanh chóng, nghiêm túc, thận trọng, giải quyết có tính có lý.
Người xuất khẩu có quyền khiếu nại trong các trường hợp như người nhập khẩu thanh toán chậm, không thanh toán hoặc không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng.
Nếu thương lượng không thành công trong việc giải quyết khiếu nại, hai bên sẽ đưa vụ việc ra trọng tài hoặc tòa án kinh tế theo quy định trong hợp đồng Người xuất khẩu cần tuân thủ trình tự đã được thống nhất để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình.
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ kiện, bao gồm:
Bản sao hồ sơ khiếu nại
Các giấy tờ chứng minh vụ khiếu nại không thành công.
- Bước 2: Lựa chọn trọng tài
Hợp đồng sẽ xác định việc lựa chọn trọng tài cho vụ việc, có thể là trọng tài vụ việc hoặc trọng tài quy chế Nếu hợp đồng không đề cập, các bên sẽ thỏa thuận về tổ chức trọng tài trong trường hợp trọng tài quy chế, hoặc thống nhất cách thức chọn trọng tài trong trường hợp trọng tài vụ việc.
- Bước 3: Cung cấp tài liệu, chứng từ cho trọng tài
Trong quá trình xét xử, các bên tham gia cần cung cấp tài liệu và bằng chứng cho trọng tài nhằm chứng minh và bảo vệ quyền lợi của mình, đồng thời phải cung cấp các chứng từ khác theo yêu cầu của trọng tài.
- Bước 4: Tham gia tranh luận
Trong quá trình xét xử, các bên tham gia tranh luận để bảo vệ quyền lợi của mình
- Bước 5: Thực hiện phán quyết
Khi trọng tài đưa ra phán quyết, bên thi hành án phải thực hiện nghĩa vụ này Nếu không thi hành sau 30 ngày, bên được thi hành có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án cấp tỉnh can thiệp Trong trường hợp hợp đồng mua bán dừa sáp loại A giữa TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO., LTD và PURESUN TRADING CO., LTD, cả hai bên đã tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ và quy định trong hợp đồng mà không phát sinh tranh chấp.