GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Trong những năm gần đây, lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ (CNHT) đã nhận được sự quan tâm đặc biệt từ Nhà nước với nhiều giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp trong ngành Đặc biệt, các chính sách tài chính khuyến khích phát triển CNHT đã được triển khai, trong đó ngành Ngân hàng cũng đã áp dụng các chính sách hỗ trợ vốn với lãi suất ưu đãi Một số chính sách liên quan đến lĩnh vực này có thể được điểm qua như sau:
- Quyết định số 12/2011/QĐ-TTg của Chính phủ ban hành về chính sách phát triển một số ngành CNHT
- Quyết định 254/QĐ-TTg Cơ cấu lại hệ thống các TCTD giai đoạn 2011 – 2015
- Đặc biệt, tại Nghị định số 111/2015/NĐ-CP về phát triển CNHT, ghi rõ các nhóm chính sách tín dụng để hỗ trợ phát triển CNHT là:
Dự án sản xuất các sản phẩm công nghiệp hỗ trợ (CNHT) nằm trong danh mục ưu tiên phát triển sẽ được hỗ trợ vay vốn với lãi suất tín dụng đầu tư từ nguồn tín dụng của Nhà nước, thông qua Ngân hàng Phát triển Việt Nam.
Người vay có thể tiếp cận khoản vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam tại các tổ chức tín dụng (TCTD) với lãi suất không vượt quá mức trần do Ngân hàng Nhà nước quy định.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ trong danh mục ưu tiên phát triển có thể vay tối đa 70% vốn đầu tư từ các tổ chức tín dụng, dựa trên sự bảo lãnh của các tổ chức bảo lãnh tín dụng.
- Thông tư 01/2016/TT-NHNN hướng dẫn chính sách cho vay phát triển CNHT theo quy định tại Nghị định số 111/2015/NĐ-CP
- Quyết định số 68/QĐ-TTg ngày 18/01/2017 phê duyệt Chương trình phát triển CNHT giai đoạn 2016 – 2025
- Quyết định 1058/QĐ-TTg năm 2017 về Đề án “Cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng gắn với xử lý nợ xấu giai đoạn 2016 – 2020
Thông tư số 01/2020/TT-NHNN quy định các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phép cơ cấu lại thời hạn trả nợ, miễn, giảm lãi suất và phí, đồng thời giữ nguyên nhóm nợ Mục đích của quy định này là nhằm hỗ trợ khách hàng bị ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19.
Mặc dù chính phủ đã có các chính sách ưu tiên trong việc cấp tín dụng cho lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ (CNHT), nhưng dư nợ tín dụng trong lĩnh vực này vẫn chưa đạt mức cao và có xu hướng tăng trưởng chậm, thậm chí giảm trong năm 2020 Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này là do các ngân hàng thương mại (NHTM) phải đảm bảo an toàn tín dụng.
Hoạt động cấp tín dụng là một trong những chức năng chính của các ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển doanh nghiệp, hộ gia đình và nền kinh tế Ngành Ngân hàng Việt Nam đã trải qua khủng hoảng sau giai đoạn bùng nổ tín dụng 2007-2010 và ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, dẫn đến lợi nhuận tín dụng giảm do nợ xấu gia tăng Các NHTM cần tìm kiếm giải pháp để nâng cao chất lượng tín dụng, tăng lợi nhuận và giảm rủi ro Một hoạt động tín dụng chất lượng không chỉ đảm bảo an toàn vốn mà còn thúc đẩy khách hàng sử dụng vốn vay hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển của các NHTM, góp phần vào việc điều hành hiệu quả nền kinh tế vĩ mô của Nhà nước.
Ngành Ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng thương mại (NHTM), cần tìm kiếm các giải pháp hiệu quả để mở rộng và nâng cao chất lượng tín dụng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ.
Qua việc tổng hợp các nghiên cứu trước đây, tác giả nhận thấy có nhiều nghiên cứu riêng biệt về quản trị phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) và chất lượng tín dụng cho doanh nghiệp, nhưng chưa có nghiên cứu nào tập trung vào “Chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) đối với lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ”.
Để đảm bảo chất lượng tín dụng khi cho vay các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp hỗ trợ, tác giả đã chọn đề tài “Nâng cao chất lượng tín dụng đối với ngành công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam” cho luận án tiến sĩ của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Tác giả nghiên cứu và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng cho ngành công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Trên cơ sở mục tiêu tổng quát, tác giả xác định các mục tiêu trung gian, cụ thể của luận án bao gồm:
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về lĩnh vực CNHT và chất lượng tín dụng đối với ngành CNHT của NHTM
- Phân tích và đánh giá thực trạng về chất lượng tín dụng đối với ngành CNHT tại các NHTM Việt Nam
- Lượng hóa mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chất lượng tín dụng đối với ngành CNHT tại các NHTM Việt Nam
- Đề xuất các giải pháp và hàm ý chính sách nâng cao chất lượng tín dụng đối với ngành CNHT cho các NHTM Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để thực hiện được các mục tiêu đã nêu ở mục 1.2, tác giả xây dựng nhóm các câu hỏi nghiên cứu như sau:
- Thực trạng tín dụng đối với ngành CNHT tại các NHTM Việt Nam thời gian qua như thế nào?
- Những thành tựu, hạn chế và nguyên nhân trong hoạt động tín dụng đối với ngành CNHT tại các NHTM Việt Nam trong thoài gian qua?
- Có những nhân tố nào ảnh hưởng và mức độ ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng đối với ngành CNHT tại các NHTM Việt Nam?
- Để nâng cao chất lượng tín dụng đối với ngành CNHT tại các NHTM Việt Nam cần có những giải pháp nào?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Dựa trên tính cấp thiết của đề tài và tổng quan các nghiên cứu liên quan, tác giả xác định đối tượng nghiên cứu trong luận án là chất lượng cấp tín dụng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, tập trung vào các ngân hàng thương mại (NHTM).
Nội dung nghiên cứu của luận án tập trung vào chất lượng cấp tín dụng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam.
Để ghi nhận và đánh giá thực trạng hoạt động tín dụng cho doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, tác giả đã thu thập dữ liệu thứ cấp từ năm 2011 đến năm 2020 Dữ liệu này được lấy từ các báo cáo của ngân hàng thương mại, Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan, ban ngành liên quan, nhằm đảm bảo tính đầy đủ, phù hợp và khách quan.
Để xác định và đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại đối với ngành công nghiệp hỗ trợ, tác giả đã thu thập dữ liệu sơ cấp qua công tác thực địa và phỏng vấn các chuyên gia cùng nhân viên ngân hàng trong giai đoạn 2019 – 2020.
Theo báo cáo của NHNN năm 2020, Việt Nam có 4 ngân hàng thương mại nhà nước và 28 ngân hàng thương mại cổ phần, trong đó các ngân hàng này đang tích cực cho vay vốn cho các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Để thực hiện nghiên cứu, tác giả đã hợp tác với 20 ngân hàng thương mại hoạt động trên 12 năm và có nhiều hoạt động cấp tín dụng cho các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ, nhằm thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp.
Đóng góp mới của luận án
1.5.1 Những đóng góp mới về mặt lý luận
Luận án này hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về Công nghiệp hỗ trợ (CNHT), bao gồm khái niệm, đặc điểm, phân loại và nguồn vốn phát triển của ngành Những nội dung này giúp người đọc hiểu rõ hơn về CNHT và phân biệt rõ nét ngành này với các ngành công nghiệp khác.
Luận án này hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về chất lượng tín dụng của ngân hàng, đặc biệt là đối với ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Nội dung bao gồm quan điểm về chất lượng tín dụng, các chỉ tiêu và biện pháp đảm bảo chất lượng tín dụng cho ngành CNHT, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng trong lĩnh vực này Kết quả nghiên cứu sẽ đóng góp quan trọng vào việc hoàn thiện khung lý thuyết về chất lượng tín dụng đối với ngành CNHT tại Việt Nam.
1.5.2 Những đóng góp mới về mặt thực tiễn
Luận án khám phá các kinh nghiệm quốc tế trong việc cải thiện chất lượng tín dụng cho ngành công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại, đồng thời rút ra bài học quý giá cho các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Luận án đã phân tích và đánh giá thực trạng chất lượng tín dụng trong ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) của 20 ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam giai đoạn 2011 - 2020 Kết quả cho thấy một bức tranh toàn diện về chất lượng tín dụng của ngành CNHT trong hệ thống NHTM Việt Nam trong thời gian qua.
Nghiên cứu kiểm định mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng trong ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam nhằm cải thiện phương pháp luận đánh giá chất lượng tín dụng Bài viết cũng đề xuất các giải pháp khả thi cho các NHTM Việt Nam trong bối cảnh phát triển của công nghiệp 4.0.
Sử dụng dữ liệu thứ cấp để đánh giá chất lượng tín dụng ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam cho thấy tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) đối với ngành này đã tăng trong giai đoạn 2011-2020, đặc biệt là vào năm 2020 do tác động của đại dịch Covid-19 Số lượng doanh nghiệp CNHT đã giảm sút do nhiều doanh nghiệp ngừng hoạt động và ảnh hưởng của Covid-19, dẫn đến thị phần vay vốn của các doanh nghiệp CNHT tại NHTM cũng có xu hướng giảm.
Chất lượng tín dụng đối với ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm quản lý rủi ro, chính sách phát triển, chính sách tín dụng, năng lực tài chính, phương án kinh doanh và quy trình tín dụng Theo mô hình hồi quy, các yếu tố này có mức độ tác động khác nhau, với quy trình tín dụng có ảnh hưởng lớn nhất (0,223), tiếp theo là phương án kinh doanh (0,189), năng lực tài chính (0,143), chính sách tín dụng (0,136), chính sách phát triển (0,116) và quản lý rủi ro (0,026).
Luận án đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng cho ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam Trong đó, các giải pháp tập trung vào việc cải thiện chính sách tín dụng để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành này.
CNHT đang triển khai giải pháp tối ưu hóa quy trình tín dụng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng Đồng thời, tổ chức cũng chú trọng đến việc cải thiện năng lực tài chính cho các khách hàng doanh nghiệp trong lĩnh vực CNHT Bên cạnh đó, việc xây dựng chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ một cách hiệu quả cũng là một trong những ưu tiên hàng đầu để thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành.
Phương pháp nghiên cứu
Luận án kết hợp các phương pháp nghiên cứu khác nhau, bao gồm:
Phương pháp phân tích tổng hợp và phân tích hệ thống là những phương pháp cơ bản và quan trọng, thường được áp dụng trong nhiều nghiên cứu khác nhau Trong luận án này, các phương pháp này được sử dụng để nghiên cứu thực trạng chất lượng tín dụng đối với ngành công nghiệp hỗ trợ tại ngân hàng thương mại, nhằm đánh giá và phân tích những thành tựu, hạn chế cũng như nguyên nhân liên quan.
Phương pháp điều tra khảo sát là một công cụ quan trọng giúp tác giả kiểm tra và bổ sung dữ liệu nghiên cứu Qua việc khảo sát 600 cán bộ, nhân viên tại ngân hàng, tác giả có thể đối chiếu và lập danh mục cụ thể cho từng đối tượng nghiên cứu Phương pháp này cũng cho phép đánh giá mức độ tác động của các yếu tố từ ngân hàng, khách hàng và các yếu tố khác đến chất lượng tín dụng trong ngành công nghiệp hỗ trợ, sử dụng phần mềm SPSS 25 để phân tích dữ liệu thu thập được.
Phương pháp thống kê là công cụ quan trọng trong nghiên cứu định lượng, cho phép phân tích mối quan hệ định tính giữa các hiện tượng và quá trình Phương pháp này giúp so sánh và đối chiếu các biến động về tốc độ tăng trưởng tín dụng, nợ xấu, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và tỷ lệ thu nhập từ lãi.
- Phương pháp so sánh: Phương pháp này để so sánh chất lượng tín dụng đối với ngành CNHT tại các NHTM trong giai đoạn 2011 - 2020
Phương pháp phân tích các chỉ số là công cụ quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng trong ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) Tác giả áp dụng các chỉ tiêu đã được xác định để thực hiện việc đánh giá này, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình tín dụng của ngành.
Phương pháp chuyên gia là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu chất lượng tín dụng, vì nó tổng hợp nhiều chỉ tiêu liên quan Để đảm bảo chất lượng của các bảng khảo sát và đánh giá về chất lượng tín dụng, cần có sự tham gia của các chuyên gia trong ngành tài chính – ngân hàng cùng với các nhà lãnh đạo doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ.
Kết cấu của luận án
Luận án được cấu trúc thành 5 chương chính, kèm theo Danh mục tài liệu tham khảo, Danh mục phụ lục và Danh mục các bài báo khoa học.
Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu
Trong chương này, tác giả nêu bật tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu, xác định rõ mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, đồng thời giới thiệu đối tượng và phạm vi nghiên cứu Ngoài ra, tác giả cũng tóm tắt các phương pháp nghiên cứu đã được áp dụng trong quá trình thực hiện luận án.
Chương 2: Cơ sở lý luận và tổng quan nghiên cứu
Chương 2 của luận án tập trung vào cơ sở lý luận về công nghiệp hỗ trợ và chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại Tác giả cũng trình bày tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến đề tài, từ đó xác định khoảng trống nghiên cứu và định hướng cho các nghiên cứu tiếp theo của luận án.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Trong chương 3, tác giả trình bày về mô hình nghiên cứu, quy trình nghiên cứu, dữ liệu nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 4 của nghiên cứu trình bày kết quả về chất lượng tín dụng trong ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam Nội dung bao gồm thực trạng chất lượng tín dụng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng, và đánh giá tổng thể về tình hình tín dụng trong ngành CNHT tại các NHTM.
Chương 5: Kết luận và giải pháp Đề xuất các giải pháp và hàm ý chính sách để nâng cao chất lượng tín dụng đối với ngành CNHT tại các NHTM Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận về công nghiệp hỗ trợ
2.1.1 Khái niệm về công nghiệp hỗ trợ
Cụm từ “Supporting Industry” (công nghiệp hỗ trợ) được trình bày lần đầu tiên trong
Sách trắng về Hợp tác kinh tế năm 1985 của Bộ Công thương Nhật Bản (MITI) đã định nghĩa cụm từ "CNHT" là các doanh nghiệp đóng góp vào phát triển cơ sở hạ tầng công nghiệp tại các nước Châu Á, bao gồm các công ty sản xuất linh kiện và phụ kiện Đến năm 1987, MITI đã cung cấp một định nghĩa chính thức hơn về CNHT, nhấn mạnh vai trò của các ngành cung cấp nguyên vật liệu thô và hàng hóa cho ngành công nghiệp lắp ráp Tại Việt Nam, từ năm 2007, trong quy hoạch phát triển ngành CNHT đến 2010 và tầm nhìn đến 2020, CNHT được xác định là hệ thống các nhà sản xuất và công nghệ sản xuất có khả năng tích hợp, cung cấp nguyên vật liệu và linh kiện cho khâu lắp ráp cuối cùng CNHT được chia thành hai mảng chính: phần cứng liên quan đến sản xuất sản phẩm và phần mềm bao gồm hệ thống dịch vụ công nghiệp và marketing Chính phủ Việt Nam đã chỉ định các ngành ưu tiên phát triển CNHT như điện tử, cơ khí chế tạo, ô tô, dệt may và da giày.
Trần Văn Thọ (2011) định nghĩa cụm từ công nghiệp hỗ trợ (CNHT) là tổng thể các sản phẩm công nghiệp giúp sản xuất các thành phẩm chính, bao gồm linh kiện, phụ liệu, phụ tùng, sản phẩm bao bì, và nguyên liệu cho các ngành như sơn, nhuộm CNHT cũng bao gồm các sản phẩm trung gian và nguyên liệu sơ chế Mặc dù phạm vi sản phẩm rất rộng, nhưng một đặc điểm quan trọng là các sản phẩm này thường được sản xuất quy mô nhỏ bởi các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Đến năm 2011, Việt Nam mới có khái niệm chính thức về CNHT, được quy định trong Quyết định số 12/2011/QĐ-TTg ban hành ngày 24/02/2011 của Thủ tướng.
Chính phủ định nghĩa công nghiệp hỗ trợ (CNHT) là các ngành công nghiệp chuyên sản xuất vật liệu, phụ tùng, linh kiện, phụ kiện và bán thành phẩm nhằm cung cấp cho ngành công nghiệp sản xuất và lắp ráp các sản phẩm hoàn chỉnh từ tư liệu sản xuất hoặc sản phẩm tiêu dùng (Chính phủ, 2011)
Trong nghiên cứu của luận án, tác giả áp dụng khái niệm về Chương trình Nâng cao Hiệu quả Tổ chức (CNHT) theo Quyết định số 12/2011/QĐ-TTg, được ban hành vào ngày 24 tháng 02 năm 2011 bởi Thủ tướng Chính phủ.
Công nghiệp hỗ trợ bao gồm các lĩnh vực sản xuất vật liệu, linh kiện, phụ tùng và bán thành phẩm, nhằm cung cấp cho ngành công nghiệp sản xuất và lắp ráp các sản phẩm hoàn chỉnh, phục vụ cho nhu cầu sản xuất và tiêu dùng.
2.1.2 Đặc điểm của ngành công nghiệp hỗ trợ
- Sự phát triển của công nghiệp hỗ trợ là tất yếu trong quá trình phân công lao động xã hội
Theo nghiên cứu của Ohno K (2007), ở các nước phát triển, khi quy mô sản xuất và độ phức tạp của sản phẩm đạt mức nhất định, hoạt động lắp ráp và sản xuất linh kiện sẽ được phân loại thành các công đoạn độc lập, dẫn đến sự chuyên môn hóa Quá trình này gắn liền với sự thay đổi trong phân công lao động theo hướng chuyên môn hóa Ngược lại, tại các nước đang phát triển, sự đầu tư từ các quốc gia phát triển vào ngành công nghiệp lắp ráp như ô tô, xe máy, điện và điện tử sẽ thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ.
- CNHT là lĩnh vực công nghiệp đa dạng
Theo Ohno K (2007), sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã dẫn đến việc sản phẩm ngày càng tinh vi với nhiều chi tiết phức tạp Không một doanh nghiệp nào, dù lớn đến đâu, có thể tự mình sản xuất hoàn toàn một sản phẩm Lợi thế cạnh tranh và quá trình chuyên môn hóa sản xuất yêu cầu sự hợp tác giữa nhiều doanh nghiệp và ngành nghề khác nhau Do đó, chuỗi cung ứng công nghiệp (CNHT) có phạm vi rộng lớn cả về mặt liên kết ngành và địa lý.
- CNHT góp phần tạo nên “chuỗi giá trị” sản phẩm công nghiệp
Theo Ohno K (2007), các doanh nghiệp hỗ trợ có mối quan hệ tương hỗ, trong đó sản phẩm đầu ra của doanh nghiệp này trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác Để hình thành một hệ thống các ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT), cần phát triển không chỉ các ngành công nghiệp cơ bản mà còn các ngành CNHT khác Một sản phẩm được tạo ra từ nhiều sản phẩm nhỏ đã tạo ra chuỗi giá trị kéo dài và mở rộng ra hầu hết các ngành công nghiệp cơ bản và các ngành khác.
- CNHT là lĩnh vực công nghiệp quan trọng
Theo Ohno K (2007), công nghiệp hỗ trợ (CNHT) thường bị xem nhẹ và coi là ngành công nghiệp phụ, chủ yếu cung cấp phụ tùng và linh kiện cho các ngành lắp ráp như ô tô, xe máy và điện tử Tuy nhiên, quan điểm này không hợp lý, vì CNHT thực sự đóng vai trò quan trọng tương đương với ngành công nghiệp lắp ráp Sự phát triển của ngành công nghiệp chính phụ thuộc vào sự phát triển của CNHT, và ngược lại, sự phát triển của CNHT cũng được thúc đẩy bởi sự lớn mạnh của ngành công nghiệp chính.
- CNHT thu hút số lượng lớn các doanh nghiệp tham gia, nhất là các Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV)
Theo Ohno K (2007), ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) thu hút nhiều doanh nghiệp với quy mô khác nhau, trong đó có một lượng lớn các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Hệ thống CNHT có cấu trúc đa cấp và phát triển theo hình cây, dẫn đến số lượng doanh nghiệp ở các cấp thấp rất đông, chủ yếu là các DNNVV.
2.1.3 Phân loại công nghiệp hỗ trợ
2.1.3.1 Phân loại dựa trên ngành sản xuất ra sản phẩm cuối
Trong nghiên cứu của Hoàng Văn Châu (2010), CNHT được định nghĩa là hệ thống bao trùm chuỗi giá trị sản xuất sản phẩm cụ thể, có thể phân thành các ngành như cơ khí, tin học, dệt may Phân loại CNHT theo ngành sản xuất sản phẩm cuối giúp xác định rõ các đối tượng tham gia trong hệ thống ngành công nghiệp, từ đó đóng góp vào chuỗi giá trị sản xuất Việc xác định rõ ràng các đối tượng trong ngành CNHT sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng và triển khai các chính sách hỗ trợ hiệu quả hơn.
Nghiên cứu chỉ ra rằng việc phân loại doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ (CNHT) gặp khó khăn do sự tham gia của họ vào nhiều ngành sản xuất khác nhau, khiến việc xác định một ngành đơn nhất trở nên phức tạp Sự giao thoa này hạn chế khả năng tiếp cận doanh nghiệp CNHT, cả trong nghiên cứu lẫn chính sách.
2.1.3.2 Phân loại theo ngành/ công nghệ sản xuất linh phụ kiện
Theo Hoàng Văn Châu (2010), phân loại ngành hay công nghệ sản xuất linh kiện phụ kiện dựa vào loại sản phẩm mà doanh nghiệp sản xuất hoặc công nghệ sử dụng Phương pháp phân loại này cho phép phân chia công nghiệp hỗ trợ theo các ngành sản xuất liên quan đến các vật liệu đặc trưng, như linh kiện nhựa, gia công kim khí, và các loại linh kiện khác.
Nghiên cứu chỉ ra rằng phương pháp phân loại theo ngành sản xuất sản phẩm cuối không bao quát toàn bộ ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) Các nhà cung cấp trực tiếp cho các nhà sản xuất lắp ráp sản phẩm cuối thường là những nhà sản xuất cụm linh kiện với nhiều chi tiết khác nhau như nhựa và kim loại Hơn nữa, cách phân loại này dựa trên quy trình công nghệ hoặc gia công nguyên liệu, điều này hạn chế khả năng tiếp cận các nhà cung cấp quan trọng.
Theo Hoàng Văn Châu (2010), ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) đã trở thành một ưu tiên trong chính sách hợp tác phát triển giữa các nước đang phát triển và phát triển, đặc biệt là Nhật Bản Khái niệm CNHT ra đời từ nhu cầu xây dựng chính sách phát triển liên kết công nghiệp Từ góc nhìn của các nhà đầu tư nước ngoài, họ thường nhắm tới những nhà sản xuất có công nghệ và sản phẩm cụ thể như rèn, dập, đúc Việc phân loại CNHT theo công nghệ sản xuất giúp các nhà lập chính sách ở các nước đang phát triển xác định đúng đối tượng ưu tiên trong chính sách của mình.
Cơ sở lý luận về chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp ngành công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại
2.2.1 Quan điểm về chất lượng tín dụng và chất lượng tín dụng đối với ngành công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại
2.2.1.1 Quan điểm về tín dụng ngân hàng và chất lượng tín dụng ngân hàng
Trong kinh tế học hiện đại, tín dụng được định nghĩa là mối quan hệ giao dịch giữa hai bên, trong đó một bên chuyển giao tiền hoặc tài sản cho bên kia sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bên nhận có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho bên chuyển giao theo thỏa thuận Theo Điều 4 của Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010, cấp tín dụng là việc tổ chức tín dụng thỏa thuận cho khách hàng sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ khác.
▪ Chất lượng tín dụng ngân hàng
Lehtinen và Cộng sự (1982) đã mô tả chất lượng dịch vụ bao gồm ba thành phần là
Chất lượng dịch vụ bao gồm ba yếu tố chính: chất lượng vật chất từ môi trường, chất lượng doanh nghiệp thể hiện qua hình ảnh công ty, và chất lượng tương tác giữa nhân viên và khách hàng Theo Lehtinen và cộng sự (1982), chất lượng dịch vụ còn được phân chia thành chất lượng quá trình, được người tiêu dùng đánh giá trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ, và chất lượng đầu ra, được đánh giá sau khi dịch vụ đã được sử dụng.
LeBlanc và Cộng sự (1988) nhấn mạnh rằng chất lượng dịch vụ được hình thành từ nhiều yếu tố, bao gồm hình ảnh dịch vụ, cấu trúc tổ chức nội bộ, hỗ trợ vật chất của hệ thống sản xuất dịch vụ, sự tương tác giữa nhân viên và khách hàng, cũng như mức độ hài lòng của khách hàng.
According to Parasuraman (1988), service quality is influenced by five fundamental factors: reliability, responsiveness, assurance, empathy, and tangibles These elements collectively shape customer perceptions and experiences, highlighting the importance of each aspect in delivering high-quality service.
Theo tiêu chuẩn ISO 9000-2015, tổ chức chú trọng đến chất lượng sẽ phát triển văn hóa thúc đẩy hành vi và hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và các bên liên quan Chất lượng sản phẩm và dịch vụ được đánh giá dựa trên khả năng thỏa mãn khách hàng và tác động đến các bên liên quan, bao gồm cả những ảnh hưởng mong muốn và không mong muốn Chất lượng không chỉ phản ánh chức năng và công dụng mà còn bao gồm giá trị và lợi ích mà khách hàng cảm nhận.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) đặc biệt chú trọng đến chất lượng hoạt động kinh doanh, trong đó chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng Chất lượng tín dụng phản ánh nhiều đặc tính của tín dụng ngân hàng, thể hiện khả năng đáp ứng nhu cầu phát triển của ngân hàng và khách hàng, đồng thời phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội trong từng giai đoạn Tóm lại, chất lượng tín dụng ngân hàng là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và bền vững của các NHTM.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố then chốt, vừa giúp gia tăng lợi nhuận vừa kiểm soát rủi ro trong hoạt động tín dụng Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Nhà nước và ngân hàng không chỉ bảo đảm an toàn trong kinh doanh mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững cho ngân hàng.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu vốn của khách hàng, đồng thời đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn, khả năng thu hồi vốn và tạo ra lợi nhuận.
Chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện hiệu quả các chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Nhà nước trong từng giai đoạn.
2.2.1.2 Quan điểm về chất lượng tín dụng đối với ngành Công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại
Dựa trên phân tích về công nghiệp hỗ trợ và chất lượng tín dụng, tác giả đề xuất những quan điểm chính về chất lượng tín dụng trong ngành công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng.
- Thứ nhất, Chất lượng tín dụng xét từ góc độ ngân hàng
Chất lượng tín dụng của ngân hàng được phản ánh qua các chỉ tiêu như tăng trưởng tín dụng, số dư nợ, tỷ lệ nợ xấu, lợi nhuận và tỷ lệ thu nhập từ hoạt động tín dụng Để đảm bảo hoạt động cho vay hiệu quả và an toàn, ngân hàng cần phải căn cứ vào cơ cấu nguồn vốn huy động, đồng thời đảm bảo hoàn trả vốn và lãi vay đúng hạn theo hợp đồng tín dụng Một hoạt động tín dụng tốt không chỉ gia tăng lợi nhuận mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
- Thứ hai, Chất lượng tín dụng xét từ góc độ khách hàng là doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ
Ngân hàng cần cung ứng tín dụng phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng vốn của khách hàng, đảm bảo lãi suất và kỳ hạn trả nợ tương ứng với chu kỳ sản xuất kinh doanh Thủ tục cho vay cần đơn giản và thuận tiện để thu hút khách hàng, nhưng vẫn phải đảm bảo nguyên tắc an toàn và hiệu quả trong sử dụng vốn Hoạt động tín dụng chất lượng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ (CNHT).
- Thứ ba, Chất lượng tín dụng xét từ góc độ kinh tế – xã hội:
Tín dụng ngân hàng gián tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành kinh tế vĩ mô của Nhà nước, giúp đảm bảo nguồn vốn cho sản xuất và lưu thông hàng hóa Điều này không chỉ mở rộng khả năng sản xuất mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển ổn định của nền kinh tế.
Trong nghiên cứu của luận án, tác giả tập trung vào việc phân tích chất lượng tín dụng đối với các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ (CNHT) từ góc độ ngân hàng thương mại, nhằm đưa ra các giải pháp hiệu quả.
2.2.2 Chỉ tiêu chất lượng tín dụng đối với ngành công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại
Hiện nay, doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ (CNHT) chủ yếu là các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việc cấp tín dụng cho các doanh nghiệp CNHT tương tự như quy trình cấp tín dụng cho các loại hình doanh nghiệp khác tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Do đó, các tiêu chí đánh giá chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp CNHT không khác biệt so với các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực khác.
Tổng quan nghiên cứu
2.3.1 Các nghiên cứu về ngành Công nghiệp hỗ trợ
Lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ (CNHT) đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, với nhiều quốc gia như Nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan và Malaysia nhận thức rõ vai trò quan trọng của ngành này trong phát triển kinh tế xã hội và xây dựng hệ thống lý thuyết, chính sách phù hợp Tại Việt Nam, CNHT chỉ bắt đầu phát triển mạnh từ năm 2011, dẫn đến việc nghiên cứu về lĩnh vực này còn hạn chế so với thế giới Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào sự phát triển của các ngành CNHT, vai trò và ảnh hưởng của CNHT đối với việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Trong luận án, tác giả tổng hợp các công trình nghiên cứu liên quan đến CNHT theo nhiều hướng tiếp cận khác nhau.
2.3.1.1 Các nghiên cứu về sự phát triển của các ngành Công nghiệp hỗ trợ:
- Các nghiên cứu nước ngoài:
Ngành Công nghiệp hỗ trợ (CNHT) ra đời sớm nhất tại Nhật Bản, nơi mà các nghiên cứu về lĩnh vực này cũng được tập trung nhiều nhất Thuật ngữ CNHT được ghi nhận trong cuốn sách trắng về hợp tác kinh tế của Bộ Công thương Nhật Bản (MITI, 1985), hiện nay là Bộ Kinh tế, Công nghiệp và Thương mại (METI), nhằm chỉ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng góp vào sự phát triển cơ sở hạ tầng công nghiệp ở các nước ASEAN, đặc biệt là ASEAN 4 (Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Philippines) Những công ty này chuyên sản xuất và cung cấp linh kiện, phụ tùng cho ngành công nghiệp.
Năm 2003, Tổ chức xúc tiến mậu dịch Nhật Bản (JETRO) đã đề cập đến thuật ngữ CNHT trong một nghiên cứu về hoạt động thuê ngoài và tình hình cung ứng của các doanh nghiệp sản xuất lắp ráp Nhật Bản tại Châu Á.
Năm 2004, báo cáo của Ngân hàng Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JBIC) đã chỉ ra tầm quan trọng của các doanh nghiệp sản xuất linh kiện có vốn đầu tư từ Nhật Bản tại các quốc gia Châu Á như Malaysia, Thái Lan và Indonesia.
Năm 2002, tổ chức năng suất Châu Á (APO) đã phát hành cuốn "Đẩy mạnh CNHT: các kinh nghiệm của Châu Á", cung cấp hướng dẫn cho các nước đang phát triển về chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) từ các quốc gia tiên tiến như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan Cuốn sách tập trung vào ba vấn đề chính: (i) Kinh nghiệm thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào CNHT; (ii) Quy định tỷ lệ nội địa hóa; và (iii) Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ cho liên kết doanh nghiệp trong chiến lược phát triển CNHT.
Năm 1998, Goh Ban Lee trong nghiên cứu “Liên kết giữa các tập đoàn đa quốc gia và các doanh nghiệp CNHT nội địa ở Malaysia” đã phân tích mối quan hệ hợp tác giữa các tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp nội địa, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự liên kết trong sản xuất công nghiệp nhằm thúc đẩy nền kinh tế Malaysia Tác giả chỉ ra rằng chính sách phát triển nguồn nhân lực và các chính sách hỗ trợ liên kết của Chính phủ Malaysia có ảnh hưởng lớn đến sự hợp tác giữa các tập đoàn điện tử gia dụng Nhật Bản và doanh nghiệp nội địa trong sản xuất linh kiện điện tử.
Nghiên cứu của Noor Halim và Cộng sự (2002) về ngành công nghiệp điện và điện tử tại Malaysia nhấn mạnh vai trò quan trọng của chính phủ trong việc hỗ trợ chính sách đổi mới và sáng tạo cho các doanh nghiệp nội địa, từ đó thúc đẩy sự phát triển cung ứng trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu của Zhong-feiLi và Cộng sự (2021) đã chỉ ra rằng Covid-19 đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến các chỉ số ngành công nghiệp tại Trung Quốc, đặc biệt là trong các lĩnh vực dịch vụ giải trí, vận tải và truyền thông Chính phủ cần tập trung hỗ trợ nhiều hơn cho các ngành này, vì chúng không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế trực tiếp mà còn mang lại lợi ích cho các ngành khác Bên cạnh đó, sự bùng phát Covid-19 đã làm thay đổi kiểu lây nhiễm rủi ro trong ngành, chuyển từ rủi ro trung gian sang rủi ro đầu vào Tác động của đại dịch đối với các ngành công nghiệp có thể tiếp tục biến đổi, với một số thay đổi có thể là không thể đảo ngược, như sự phát triển của công nghệ từ xa Cuối cùng, sau khi vắc xin Covid-19 được phổ biến, cơ cấu liên kết giữa các ngành cũng có thể thay đổi đáng kể.
Nghiên cứu của Li Lu và Cộng sự (2021) chỉ ra tác động của đại dịch Covid-19 đối với 3.194 doanh nghiệp vừa và nhỏ tại các ngành khác nhau ở Tứ Xuyên, Trung Quốc Kết quả cho thấy sự ảnh hưởng không đồng nhất giữa các lĩnh vực, với ngành khách sạn bị tác động nặng nề nhất do áp lực dòng tiền, trong khi ngành sản xuất gặp khó khăn trong quản lý chuỗi cung ứng Các doanh nghiệp thương mại bán buôn và bán lẻ cần tăng cường dịch vụ trực tuyến, và các ngành kinh tế mới phải đối mặt với áp lực ngắn hạn Tất cả các doanh nghiệp đều trải qua sự sụt giảm doanh thu ngắn hạn và khó khăn trong việc duy trì hoạt động sản xuất Nghiên cứu cung cấp tài liệu tham khảo quan trọng cho sự phục hồi của ngành công nghiệp toàn cầu sau đại dịch.
- Các nghiên cứu trong nước:
Theo một cái nhìn tổng quát về sự phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ, các tác giả Hoàng Văn Châu (2010), Lê Xuân Sang và cộng sự (2011), cùng với Võ Thanh Thu và cộng sự đã có những đóng góp quan trọng trong việc phân tích và đánh giá xu hướng cũng như thách thức của ngành này.
Năm 2014, nghiên cứu đã áp dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác-Lê nin để phân tích cơ sở lý luận và thực trạng về công nghiệp hỗ trợ (CNHT) cùng chính sách phát triển CNHT ở Việt Nam, từ đó đề xuất giải pháp phát triển cho lĩnh vực này Cùng năm, Hà Thị Hương Lan đã nghiên cứu CNHT dựa trên lý thuyết và mô hình kinh tế học như liên kết kinh doanh, chuỗi giá trị, và cụm liên kết doanh nghiệp công nghiệp để làm rõ vấn đề nghiên cứu Các nghiên cứu chi tiết về từng lĩnh vực cụ thể của CNHT tại Việt Nam, như công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử gia dụng của Trương Thị Chí Bình (2010) và CNHT ngành xây dựng dân dụng của Phan Văn Hùng (2015), đều sử dụng phương pháp định tính, thể hiện sự đa dạng trong cách tiếp cận phát triển CNHT ở các ngành khác nhau.
[42] và Phan Văn Hùng (2015) [38] là tiếp cận theo phương pháp định lượng Trong đó, Trương Thị Chí Bình (2010) [42] đi sâu nghiên cứu về CNHT ngành điện tử gia dụng ở
Việt Nam đang dựa vào mạng lưới “Lý thuyết trò chơi” với sự tham gia tích cực của các tập đoàn đa quốc gia Nghiên cứu đã phân tích quy trình sản xuất các sản phẩm điện tử gia dụng, xác định phạm vi của công nghiệp hỗ trợ (CNHT) ngành điện tử gia dụng, bao gồm ba nhóm sản phẩm chính: linh kiện điện và điện tử, linh kiện kim loại, và linh kiện nhựa và cao su Bài viết cũng chỉ ra nguyên nhân khiến CNHT ngành điện tử gia dụng Việt Nam chưa phát triển và khẳng định rằng có khả năng phát triển CNHT này khi Việt Nam tham gia vào các chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia.
Nghiên cứu về CNHT ngành xây dựng dân dụng ở Việt Nam sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích nhân tố để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững Các doanh nghiệp trong ngành như sản xuất xi măng, vật liệu xây dựng và kính xây dựng được phân tích Kết quả cho thấy vốn đầu tư và khoa học công nghệ có tác động lớn nhất, trong khi điều kiện tự nhiên và quan hệ liên kết ảnh hưởng ít hơn Các nghiên cứu trước đó cũng nhấn mạnh vai trò của công ty đa quốc gia trong chuyên môn hóa sản xuất và sự phát triển của CNHT là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh Nghiên cứu sử dụng mô hình SEM chỉ ra sáu yếu tố tác động trực tiếp đến phát triển CNHT ở Đồng Nai, bao gồm nguồn nhân lực chất lượng cao và chính sách thuế, cùng ba yếu tố tác động gián tiếp như chất lượng và chi phí cung ứng.
Quế Anh (2020), Ngành công nghiệp của Nga suy giảm do ảnh hưởng Covid-19
Theo ước tính sơ bộ của Cơ quan thống kê liên bang, tăng trưởng sản xuất công nghiệp của Nga trong tháng 10/2020 đã chậm lại, với sự suy giảm của ngành công nghiệp xuống -4% vào cuối năm 2020, và GDP giảm -4,6%, thấp hơn dự kiến của chính phủ Chỉ số PMI của các ngành sản xuất giảm xuống 46,9 điểm trong tháng 10, từ 48,9 điểm của tháng 9, cho thấy hoạt động kinh doanh đang đình trệ Trong giai đoạn giãn cách xã hội đầu năm 2020, chỉ số PMI đã giảm mạnh từ 47,5 xuống 31,3 điểm vào tháng 4, mức thấp nhất kể từ khi chỉ số này được theo dõi từ tháng 9/1997 Ngành khai thác khoáng sản, đặc biệt là khai thác dầu khí, ghi nhận sự suy giảm rõ rệt, với sản lượng khai thác dầu giảm 11,2% so với cùng kỳ năm 2019 và xuất khẩu dầu giảm 18,9% trong tháng 10 so với tháng 10 năm trước.
Dự báo GDP của Nga sẽ giảm từ 4,4% đến 4,6% vào cuối năm nay do sự suy giảm trong lĩnh vực dịch vụ Mức giảm 4,6% này thấp hơn kỳ vọng của nhiều nhà kinh tế, nhưng lại phù hợp với ước tính của Ngân hàng Trung ương Nga So với dự báo lạc quan 4,1% của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), mức sụt giảm này cho thấy tình hình kinh tế của Nga đang gặp nhiều khó khăn.