1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Giáo trình Quản trị học (Nghề Kế toán doanh nghiệp Trình độ Cao đẳng)

78 14 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Giáo Trình Quản Trị Học
Trường học Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Trung Ương I
Chuyên ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
Thể loại Giáo Trình
Năm xuất bản 2017
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 78
Dung lượng 1,58 MB

Cấu trúc

  • 1. Khái niệm và bản chất của quản trị (4)
  • 2. Vai trò và chức năng của quản trị (6)
  • 3. Lý thuyết hệ thống trong quản trị tổ chức (10)
  • 4. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu quản trị (0)
  • 5. Vận dụng các quy luật và nguyên tắc trong quản trị (11)
  • Chương 2: Thông tin và quyết định quản trị 1. Hệ thống thông tin trong quản trị (0)
    • 2. Quyết định quản trị (22)
  • Chương 3: Chức năng lập kế hoạch 1. Khái niệm và vai trò của lập kế hoạch (0)
    • 2. Hệ thống kế hoạch của tổ chức (27)
    • 3. Lập kế hoạch chiến lƣợc (32)
    • 4. Lập kế hoạch tác nghiệp (36)
  • Chương 4: Chức năng tổ chức 1. Chức năng tổ chức và cơ cấu tổ chức (0)
    • 2. Cán bộ quản trị tổ chức (42)
    • 3. Quản trị sự thay đổi của tổ chức (47)
  • Chương 5: Chức năng lãnh đạo 1.Lãnh đạo và căn cứ để lãnh đạo trong quản trị (0)
    • 2. Các phương pháp lãnh đạo con người (53)
    • 3. Nhóm và lãnh đạo theo nhóm (57)
    • 4. Giao tiếp và đàm phán trong lãnh đạo (63)
  • Chương 6: Chức năng kiểm tra 1. Khái niệm và vai trò của kiểm tra (0)
    • 2. Nội dung và mức độ kiểm tra (69)
    • 3. Quá trình kiểm tra (73)
  • Tài liệu tham khảo (76)

Nội dung

Khái niệm và bản chất của quản trị

Quản trị là một khái niệm rộng lớn, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như quản trị hành chính trong các tổ chức xã hội và quản trị kinh doanh trong các tổ chức kinh tế Trong lĩnh vực quản trị kinh doanh, có nhiều phân ngành quan trọng như quản trị tài chính, quản trị nhân sự, quản trị marketing và quản trị sản xuất.

Quản trị, trong tiếng Anh là "Management", chủ yếu được hiểu là quản trị, mặc dù nó cũng có nghĩa là quản lý Thông thường, thuật ngữ "quản lý" thường liên quan đến quản lý nhà nước và quản lý xã hội, tức là ở tầm vĩ mô Ngược lại, "quản trị" thường được áp dụng trong phạm vi hẹp hơn, liên quan đến tổ chức và doanh nghiệp.

Có rất nhiều quan niệm về quản trị:

Quản trị là quá trình thực hiện các hoạt động nhằm đảm bảo hoàn thành công việc thông qua nỗ lực của người khác Nó bao gồm việc phối hợp hiệu quả các hoạt động của những người cộng sự trong cùng một tổ chức.

Quản trị là quá trình tác động của người quản lý lên đối tượng quản lý để đạt được các mục tiêu đã đề ra, trong bối cảnh môi trường luôn biến đổi.

Quản trị là quá trình phối hợp hiệu quả các nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được mục tiêu đề ra Theo quan điểm hệ thống, quản trị bao gồm việc thực hiện các hoạt động trong tổ chức một cách có ý thức và liên tục Trong doanh nghiệp, quản trị tồn tại trong một hệ thống liên kết chặt chẽ giữa các khâu, phần và bộ phận, tạo ra sự tác động qua lại và thúc đẩy sự phát triển lẫn nhau.

Trong một nhóm, nhiều người cùng hợp tác để đạt được một mục tiêu chung, tương tự như các vai diễn trong một vở kịch Dù vai trò có thể được xác định bởi chính họ, ngẫu nhiên hay do người khác sắp đặt, mỗi thành viên đều nhận thức được rằng họ đóng góp theo cách riêng của mình vào nỗ lực chung của nhóm.

Hiện nay có nhiều định nghĩa về quản trị để chúng ta tham khảo:

Quản trị, theo Harold Kootz và Cyril O’Donnell, là quá trình thiết lập và duy trì một môi trường làm việc, nơi mà các cá nhân trong từng nhóm có thể hợp tác hiệu quả và đạt được kết quả tốt.

Quản trị, theo Robert Albanese, là quá trình kỹ thuật và xã hội nhằm tối ưu hóa nguồn lực, ảnh hưởng đến hoạt động của con người và tạo điều kiện cho sự thay đổi, với mục tiêu cuối cùng là đạt được các mục tiêu của tổ chức.

Quản trị là một quá trình hệ thống bao gồm hoạch định, tổ chức quản lý nhân sự và kiểm tra các hoạt động trong một đơn vị, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.

Quản trị được định nghĩa là quá trình thực hiện công việc một cách hiệu quả và hữu hiệu thông qua sự phối hợp và hỗ trợ từ người khác.

Khái niệm quản trị kinh doanh

Quản trị kinh doanh tập trung vào việc quản lý con người trong doanh nghiệp, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực và cơ hội sẵn có.

Quản trị kinh doanh không chỉ là một khoa học mà còn là một nghệ thuật, vì kết quả đạt được phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thiên bẩm, tài năng, chiến lược, kiến thức tích lũy, mối quan hệ và cả yếu tố may mắn hay vận rủi của nhà quản trị.

Quản trị học là lĩnh vực nghiên cứu và phân tích công việc quản trị trong các tổ chức, nhằm giải thích các hiện tượng quản trị và đề xuất lý thuyết cùng kỹ thuật phù hợp để hỗ trợ nhà quản trị trong việc hoàn thành nhiệm vụ của mình.

Quản trị học là nền tảng quan trọng cho việc nghiên cứu các lĩnh vực quản trị chức năng như quản trị sản xuất, quản trị tiếp thị và quản trị nhân sự.

Quản trị học là một lĩnh vực khoa học liên ngành, tích hợp kiến thức từ nhiều ngành khác nhau như kinh tế học, tâm lý học, xã hội học và toán học.

Vai trò và chức năng của quản trị

Trong thế giới hiện đại, vai trò của quản trị là rất quan trọng trong việc duy trì sự tồn tại và hoạt động hiệu quả của đời sống kinh tế - xã hội Quản trị không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của từng đơn vị hay cộng đồng mà còn có tầm quan trọng lớn đối với sự phát triển của cả quốc gia Nhận thức của người dân về vai trò của quản trị chủ yếu dựa vào trải nghiệm thực tế Để nâng cao nhận thức về quản trị, cần có sự hiểu biết sâu sắc hơn về vai trò của nó, từ đó thúc đẩy việc thực hành và nâng cao trình độ quản trị.

Phân tích các nguyên nhân thất bại trong kinh doanh cá nhân và doanh nghiệp cho thấy nguyên nhân chủ yếu là do quản trị kém Nghiên cứu từ các công ty Mỹ trong nhiều năm qua đã chỉ ra rằng những doanh nghiệp thành công thường có sự quản trị hiệu quả.

Theo báo cáo về kinh doanh nhỏ, 8 hàng châu Mỹ cho biết hơn 90% các thất bại trong kinh doanh xuất phát từ việc thiếu năng lực và kinh nghiệm quản trị.

Trong khi nền văn minh hiện đại chứng kiến những cải tiến đột phá trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên như vật lý, sinh học và công nghệ thông tin, các ngành khoa học xã hội vẫn chưa theo kịp Điều này đặt ra thách thức lớn về việc khai thác hiệu quả nguồn nhân lực và phối hợp hoạt động của con người Nếu không có sự hiểu biết đúng đắn và ứng dụng hợp lý các phát minh công nghệ, chúng ta sẽ tiếp tục gặp phải tình trạng lãng phí và kém hiệu quả Do đó, sự cần thiết và vai trò của quản trị trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

- Từ tính chất xã hội hóa của lao động và sản xuất.

- Từ tiềm năng sáng tạo to lớn của quản trị

- Từ những yếu tốlàm tăng vai trò của quản trị trong nền sản xuất và kinh tế hiện đại.

Trong bối cảnh Việt Nam chuyển mình sang nền kinh tế thị trường và thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa, việc xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội trở thành yêu cầu cấp thiết Những nỗ lực này không chỉ nhằm nâng cao đời sống người dân mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.

Tăng cường xã hội hóa, lao động và sản xuất - một quá trình mang tính quy luật của sự phát triển kinh tế và xã hội.

Để đáp ứng nhu cầu đời sống và phát triển kinh tế, việc phân công lao động và hợp tác sản xuất là cần thiết Quản trị xuất hiện như một hệ quả tự nhiên từ việc chuyển đổi các quá trình lao động độc lập thành những quá trình cần sự phối hợp Trong sản xuất và tiêu thụ tự cấp, tự túc, cá nhân không cần đến quản trị.

Khi sản xuất và kinh tế phát triển đến mức độ cao hơn, với tính xã hội ngày càng rõ nét và sâu rộng, quản trị trở thành yếu tố không thể thiếu trong quá trình này.

Theo C Mác, lao động xã hội hay lao động chung quy mô lớn cần có sự chỉ đạo để điều hòa hoạt động cá nhân Sự chỉ đạo này phải thực hiện chức năng chung, phát sinh từ sự khác biệt trong hoạt động cá nhân của các thành phần độc lập trong cơ sở sản xuất.

Quản trị là một thuộc tính tự nhiên và cần thiết trong mọi quá trình lao động xã hội, không phân biệt hình thái kinh tế xã hội Nếu không thực hiện đầy đủ các chức năng và nhiệm vụ của quản trị, quá trình hợp tác lao động và sản xuất sẽ không thể diễn ra hiệu quả, dẫn đến việc không khai thác và sử dụng các yếu tố lao động sản xuất một cách tối ưu.

Quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa nguồn lực, cho phép khai thác hiệu quả các yếu tố con người và vật chất kỹ thuật Dù có cùng điều kiện nguồn lực, một quản lý tốt có thể tạo ra kết quả kinh tế - xã hội tích cực, trong khi quản lý kém có thể dẫn đến lãng phí và thất thoát nguồn lực Sự khác biệt trong quản trị không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế mà còn quyết định sự thành công trong việc phát triển bền vững.

Quản trị tốt là khả năng sử dụng hiệu quả những nguồn lực hiện có để tạo ra những giá trị mới cho xã hội Do đó, quản trị đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của từng quốc gia cũng như các tổ chức.

Khi con người hợp tác trong một tập thể, họ có thể tự phát thực hiện các nhiệm vụ theo cách suy nghĩ riêng của mình, dẫn đến những kết quả khác nhau Tuy nhiên, nếu được tổ chức và quản lý hiệu quả, hoạt động của tập thể sẽ có triển vọng thành công cao hơn.

Khi đánh giá kết quả đạt được, điều quan trọng không chỉ là thành tích mà còn là việc tiết kiệm thời gian, tiền bạc, nguyên vật liệu và các chi phí khác So sánh giữa kết quả và chi phí thực hiện giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiệu quả của quá trình.

Hiệu quả = Kết quả - Chi phí

Hiệu quả sẽ tăng trong các trường hợp:

- Tăng kết quả với chi phí không đổi; giảm chi phí mà vẫn giữ nguyên kết quả.

- Tăng kết quả với tốc độ cao hơn tốc độ giảm chi phí.

Để đạt được mục tiêu đề ra, việc quản trị hiệu quả là điều cần thiết Thiếu kỹ năng quản trị có thể dẫn đến kết quả thấp hơn mong đợi Quản trị tốt không chỉ mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp mà còn đóng góp quan trọng vào sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế quốc gia.

Trong kinh doanh, việc giảm chi phí và tăng kết quả là mục tiêu hàng đầu, thể hiện nỗ lực nâng cao hiệu quả Quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được hiệu quả này, và chỉ khi chú trọng đến hiệu quả, người ta mới nhận thức được tầm quan trọng của quản trị.

2.2 Chức năng của quản trị

Lý thuyết hệ thống trong quản trị tổ chức

Trường phái lý thuyết này coi tổ chức như một hệ thống thống nhất, trong đó các bộ phận có mối quan hệ hữu cơ với nhau Các khái niệm này được sử dụng để mô tả mối quan hệ trong hoạt động lãnh đạo và quản trị của tổ chức.

* Phân hệ trong lãnh đạo, quản trị: Là những bộ phận trong tổ chức liên kết với nhau trong một hệ thống tổ chức thống nhất.

Cộng lực trong hiệp đồng tập thể là trạng thái mà lợi ích chung được xem trọng hơn lợi ích cá nhân Trong một tổ chức, cộng lực thể hiện sự tương tác giữa các bộ phận, từ đó tạo ra sức mạnh tổng hợp lớn hơn, thúc đẩy hiệu quả hoạt động chung.

12 lên gấp bội và mang lại hiệu quả cao hơn nhiều so với trong trường hợp các bộ phận hoạt động độc lập.

4 Đối tượng và phương pháp nghiên cứu quản trị Đối tượng nghiên cứu: Quá trình quản trị diễn ra trong một tổ chức, một doanh nghiệp.

Phạm vi nghiên cứu:Nghiên cứu những vấn đề quản trị ở cấp vi mô – tổ chức, doanh nghiệp Không nghiên cứu ở quản lý vĩ mô nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu: Dựa trên phương pháp luận của duy vật biện chứng, phương pháp lịch sử, phương pháp tổng hợp, phương pháp hệ thống

5 Vận dụng các quy luật và nguyên tắc trong quản trị

5.1 Khái niệm, đặc điểm của các quy luật

Quy luật là mối liên hệ tự nhiên và phổ biến giữa các sự vật và hiện tượng trong những điều kiện nhất định Trong xã hội, các sự vật và hiện tượng luôn biến đổi theo chu kỳ, thể hiện tính chất lặp đi lặp lại của quy luật.

Chẳng hạn trong kinh tế thị trường tất yếu phải có các quy luật cạnh tranh, cung

- cầu, giá trịv.v đang tồn tại và hoạt động.

Mặc dù, quy luật được con người đặt tên, nhưng không phải do con người tạo ra, nó có đặc điểm khách quan của nó:

Con người không thể tạo ra quy luật nếu chưa có điều kiện hình thành quy luật đó Ngược lại, khi điều kiện để quy luật tồn tại vẫn còn, con người cũng không thể xoá bỏ quy luật này.

- Các quy luật tồn tại và hoạt động không lệ thuộc vào việc con người có nhận biết đƣợc nóhay không, có ƣa thích hay là ghét bỏ nó.

- Các quy luật tồn tại đan xen vào nhau tạo thành một hệ thống thống nhất.

- Các quy luật có nhiều loại: Kinh tế, công nghệ, xã hội, tâm lý v.v Các quy luật này luônchi phối và chế ngự lẫn nhau.

5.2 Cơ chế sử dụng các quy luật

Để vận dụng hiệu quả, con người cần nhận biết quy luật thông qua hai giai đoạn: đầu tiên là nhận biết qua các hiện tượng thực tiễn, sau đó là phân tích bằng khoa học và lý luận Quá trình này phụ thuộc vào trình độ, sự mẫn cảm và nhạy bén của từng cá nhân.

Các tổ chức và doanh nghiệp cần tạo ra các điều kiện chủ quan trong hệ thống để thúc đẩy sự xuất hiện của các điều kiện khách quan, từ đó giúp quy luật phát sinh tác dụng một cách hiệu quả.

5 3 Những quy luật kinh tế cần chú ý trong quản trị

• Quy luật cung - c ầu - giá cả

Quy luật cung - cầu là một nguyên tắc kinh tế cốt lõi trong nền kinh tế thị trường, yêu cầu các nhà quản trị phải hiểu rõ điểm cân bằng kinh tế để đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Khi sản phẩm mới được đưa vào thị trường với giá g1 và số lượng C1, nhu cầu tiềm năng N1 (điểm A) lớn hơn cung C1 (điểm B), dẫn đến việc người bán tăng giá từ g1 lên g2 (điểm C) Sự gia tăng giá này kích thích sản xuất, nâng mức sản xuất từ C1 lên C2 (điểm D) Tuy nhiên, khi giá cao, nhu cầu giảm, khiến người bán phải hạ giá xuống g3 (điểm E) và thu hẹp sản xuất từ C2 về C3 (điểm F) Cuối cùng, nhờ các biện pháp này, sản phẩm được tiêu thụ hết trong chu kỳ thứ hai Quá trình tương tác giữa cung, cầu và giá cả tiếp tục cho đến khi đạt được điểm cân bằng kinh tế I, nơi mà cung và cầu tương đương, tạo ra giá cả hợp lý cho cả hai bên.

Quy luật cạnh tranh phát sinh từ quy luật cung cầu, là yếu tố không thể thiếu trong nền kinh tế thị trường, nơi mà sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất và cung ứng dịch vụ diễn ra hàng ngày Mỗi ngày, hàng trăm nghìn doanh nghiệp mới ra đời, trong khi cũng có không ít doanh nghiệp thất bại Điều này đặt ra thách thức lớn cho các nhà quản trị doanh nghiệp, vì "cùng chung ngành nghề chứ không cùng chung lợi nhuận" Cạnh tranh không chỉ là sự so sánh sức mạnh giữa các doanh nghiệp, mà còn là những cơ hội và thách thức mà họ phải đối mặt Cạnh tranh diễn ra trên nhiều phương diện như thương hiệu, chất lượng, mẫu mã và giá cả Do đó, các nhà quản trị cần không ngừng nỗ lực để giành lấy thị phần, nhằm tồn tại, tăng trưởng và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Quá trình này thường được thực hiện thông qua nhiều phương pháp và thủ đoạn khác nhau.

- Bằng công nghệ, để tạo ra sản phẩm tốt với giá rẻ nhất (biểu hiện của quy luật giá trị)

- Bằng quan hệ hành chính, quân sự thông qua các ƣu đãi của chính quyền hành chính để lũng đoạn thị trường.

- Bằng yếu tố bất ngờ (tung ra thị trường các sản phẩm mới, giảm giá bất ngờ để chiếm lĩnh thị trường v.v ).

- Bằng các thủ đoạn bất minh: Hàng giả, trốn thuế, đánh lừa khách hàng, bắt chẹt khách hàng

Thông qua việc liên kết kinh doanh và sáp nhập các doanh nghiệp nhỏ, chúng ta có thể hình thành những doanh nghiệp lớn với sức mạnh cạnh tranh vượt trội, từ đó nâng cao khả năng giành thắng lợi trong thị trường.

Để đạt được lợi nhuận từ các mặt hàng khác, doanh nghiệp cần có vốn lớn và sẵn sàng chấp nhận lỗ trong một khoảng thời gian nhất định Giai đoạn này rất quan trọng để tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các giai đoạn tiếp theo.

• Quy luật tăng lợi nhuận

Quy luật tăng lợi nhuận dựa vào các giải pháp kỹ thuật, quản lý và giá cả Giải pháp đổi mới kỹ thuật được áp dụng rộng rãi trong cạnh tranh, trong khi các giải pháp quản lý giúp loại bỏ những yếu kém trong tổ chức và vận hành doanh nghiệp, từ đó giảm chi phí sản xuất Đồng thời, các giải pháp về giá bao gồm việc đa dạng hóa các hình thức bán hàng và điều chỉnh giá bán trong giới hạn thị trường chấp nhận, nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho mỗi chu kỳ sản xuất, cho phép doanh nghiệp đạt được tổng lợi nhuận cao nhất.

Khi bán sản phẩm với giá P, số lượng sản phẩm bán được là Q (tại điểm A) Tuy nhiên, khi giá tăng lên P + D P, số lượng sản phẩm bán ra giảm xuống còn Q - D Q (tại điểm B), với điều kiện D Q lớn hơn 0.

Hệ số co giãn giữa cầu và giá (ec/g) thể hiện mối quan hệ phần trăm giữa mức tăng giá và mức giảm số lượng bán Nó được tính toán theo công thức cụ thể để đánh giá sự nhạy cảm của cầu đối với sự thay đổi giá.

Công thức (1) chỉ rõ, khi tăng giá lên 1% ở mức giá P thì cầu giảm xuống ec/g% Giải pháp tăng giá chỉ có nghĩa khi ec/g < 1

Quy luật kích thích sức mua giả tạo liên quan đến việc áp dụng các biện pháp khuyến mãi nhằm tăng cường hoạt động tiêu thụ, từ đó nâng cao sức mua của khách hàng Ngoài ra, việc ngừng bán hoặc thực hiện bán hàng nhỏ giọt cũng là những chiến lược được sử dụng để kích thích nhu cầu tiêu dùng.

16 một thời gian ngắn để gây ấn tượng thiếu hàng làm cho khách hàng nảy sinh tư tưởng phải có dự trữ.

• Quy luật của người mua

Thông tin và quyết định quản trị 1 Hệ thống thông tin trong quản trị

Chức năng lập kế hoạch 1 Khái niệm và vai trò của lập kế hoạch

Chức năng tổ chức 1 Chức năng tổ chức và cơ cấu tổ chức

Chức năng lãnh đạo 1.Lãnh đạo và căn cứ để lãnh đạo trong quản trị

Chức năng kiểm tra 1 Khái niệm và vai trò của kiểm tra

Ngày đăng: 06/03/2022, 17:43

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN