1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Tiểu luận Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế của các doanh nghiệp Việt Nam

33 13 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hợp Đồng Mua Bán Hàng Hóa Quốc Tế Của Các Doanh Nghiệp Việt Nam
Trường học Trường Đại Học
Chuyên ngành Pháp Luật
Thể loại tiểu luận
Định dạng
Số trang 33
Dung lượng 213,6 KB

Cấu trúc

  • 2. Những nội dung cơ bản của Công ước Viên 1980

  • II. Thành công của Công ước Viên 1980

Nội dung

TỔNG QUAN VỀ CÔNG ƯỚC VIÊN 1980

Giới thiệu về Công Ước Viên 1980

1 Sơ lược về lịch sử Công ước Viên 1980

Công ước Viên 1980 (CISG) về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được soạn thảo bởi UNCITRAL nhằm thống nhất nguồn luật cho các hợp đồng này Nỗ lực thống nhất luật bắt đầu từ những năm 30 thế kỷ 20 với sự khởi xướng của UNIDROIT, dẫn đến việc ban hành hai Công ước La Haye năm 1964.

Công ước thứ nhất “Luật thống nhất về thiết lập hợp đồng mua bán quốc tế các động sản hữu hình” quy định các quy tắc liên quan đến việc hình thành hợp đồng, bao gồm quá trình chào hàng và chấp nhận chào hàng.

Công ước thứ hai về "Luật thống nhất cho mua bán quốc tế các động sản hữu hình" quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người bán và người mua, đồng thời nêu rõ các biện pháp xử lý khi một hoặc nhiều bên vi phạm hợp đồng.

Tuy nhiên, trên thực tế hai Công ước La Haye năm 1964 rất ít được áp dụng. Theo các chuyên gia, có 4 lý do chính sau đây:

Hội nghị La Haye chỉ có sự tham gia của 28 quốc gia, với ít đại diện từ các nước XHCN và các nước đang phát triển Do đó, nhiều người cho rằng các Công ước được soạn thảo tại hội nghị này có lợi hơn cho người bán đến từ các nước tư bản.

- Các Công ước này sử dụng các khái niệm quá trừu tượng và phức tạp nên rất dễ gây hiểu nhầm;

Các Công ước này chủ yếu tập trung vào việc thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia có chung biên giới, thay vì chú trọng vào thương mại quốc tế liên quan đến vận tải biển.

- Quy mô áp dụng của hai Công ước trên quá rộng, được áp dụng bất kể có xung đột pháp luật hay không.

Năm 1968, với sự yêu cầu từ đa số các thành viên Liên Hợp Quốc, UNCITRAL đã bắt đầu soạn thảo một Công ước thống nhất về pháp luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, nhằm thay thế cho hai Công ước trước đó.

La Haye năm 1964 Công ước Viên ra đời, được soạn thảo dựa trên hai Công ước

Công ước La Haye, được thông qua vào ngày 11 tháng 04 năm 1980 tại Viên, Áo, đánh dấu những cải cách quan trọng trong lĩnh vực luật thương mại quốc tế Sự kiện này diễn ra với sự tham gia của đại diện từ khoảng 60 quốc gia và 8 tổ chức quốc tế, và Công ước chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/1988.

2 Những nội dung cơ bản của Công ước Viên 1980

Công ước Viên 1980 gồm 101 Điều, được chia làm 4 phần với các nội dung chính sau:

Phần 1 của Công ước Viên 1980 quy định phạm vi áp dụng và các quy định chung, từ Điều 1 đến Điều 13, nêu rõ các trường hợp mà Công ước này được áp dụng Nó thiết lập các nguyên tắc cho việc áp dụng và diễn giải các tuyên bố, hành vi của các bên, cũng như nguyên tắc tự do về hình thức của hợp đồng Ngoài ra, Công ước còn nhấn mạnh tầm quan trọng của tập quán trong các giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế.

- Phần 2: Xác lập hợp đồng (trình tự, thủ tục ký kết hợp đồng) (Điều 14- 24).

Công ước Viên quy định 11 điều khoản chi tiết về các vấn đề pháp lý liên quan đến việc giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, đảm bảo tính đầy đủ và rõ ràng trong quy trình này.

+ Điều 14 của Công ước định nghĩa chào hàng, nêu rõ đặc điểm của chào hàng và phân biệt chào hàng với các “lời mời chào hàng”

+ Các vấn đề hiệu lực của chào hàng, thu hồi và hủy bỏ chào hàng được quy định tại các điều 15, 16 và 17

Công ước quy định chi tiết tại các Điều 18, 19, 20 và 21 về việc chấp nhận chào hàng, bao gồm thời điểm và điều kiện có hiệu lực của việc chấp nhận, cũng như mối liên hệ giữa chào hàng và hợp đồng Các quy định này cũng đề cập đến thời hạn chấp nhận, khả năng chấp nhận muộn và việc kéo dài thời gian chấp nhận Thêm vào đó, Công ước nêu rõ về việc thu hồi chấp nhận chào hàng và thời điểm hợp đồng chính thức có hiệu lực.

Công ước Viên 1980 quy định về việc xác lập hợp đồng mua bán thông qua quy tắc Chào hàng – Chấp nhận chào hàng Theo đó, một thư chào giá phải được gửi đến một hoặc nhiều người cụ thể, trong đó cần xác định và mô tả đầy đủ về hàng hóa, số lượng và giá cả Thư chào hàng có thể bị thu hồi nếu thư thu hồi được gửi đến khách hàng trước hoặc đồng thời với thư chào hàng, hoặc trước khi khách hàng gửi lại thư chấp thuận Mọi thay đổi đối với thư chào hàng ban đầu sẽ được coi là sự từ chối, trừ khi các điều khoản sửa đổi không làm thay đổi các điều khoản thiết yếu của thư chào hàng.

Phần 3 của bài viết tập trung vào việc mua bán hàng hóa, được quy định từ Điều 25 đến Điều 88, bao gồm các vấn đề pháp lý liên quan đến việc thực hiện hợp đồng Nội dung của phần này được chia thành 5 chương, mỗi chương đề cập đến những khía cạnh cơ bản của quy trình mua bán hàng hóa.

Chương I: Những quy định chung

Chương II: Nghĩa vụ của người bán

Chương III: Nghĩa vụ của người mua

Chương IV: Chuyển rủi ro

Chương V: Các điều khoản chung về nghĩa vụ của người bán và người muaTrong chương này quy định chi tiết về vấn đề tạm ngừng thực hiện nghĩa vụ hợp đồng, vi phạm trước hợp đồng, việc áp dụng các biện pháp pháp lý trong trường hợp giao hàng từng phần, hủy hợp đồng khi chưa đến thời hạn thực hiện nghĩa vụ,ngoài ta việc nghĩa vụ người bán và người mua, nghĩa vụ giao hàng và chuyển chứng từ, nghĩa vụ thanh toán của người mua cũng được quy định chi tiết và chặt chẽ Ngoài ra, chương này còn đề cập vấn đề miễn trách, hậu quả của việc hủy hợp đồng và bảo quản hàng hóa trong trường hợp có tranh chấp Đây là chương có số lượng điều khoản lớn nhất, cũng là chương chứa đựng những quy phạm hiện đại, tạo nên ưu việt của Công ước Viên 1980

Trong các chương II, III và V của Công ước Viên 1980, nội dung về vi phạm hợp đồng và chế tài được quy định rõ ràng Sau khi nêu rõ nghĩa vụ của bên bán và bên mua, Công ước cũng đề cập đến các biện pháp xử lý khi xảy ra vi phạm hợp đồng từ một trong hai bên.

Ngoài ra còn có một số biện pháp không có tính chất chế tài hoặc nhằm mục đích trừng phạt bên vi phạm

+ Biện pháp giảm giá (Điều 50)

Bên bị vi phạm có quyền gia hạn thời gian thực hiện nghĩa vụ nhằm tạo điều kiện cho bên vi phạm tiếp tục thực hiện hợp đồng, theo quy định tại Điều 47 khoản 1 và Điều 63 khoản 1.

+ Những biện pháp mà bên vi phạm có thể đưa ra nhằm khắc phục những thiệt hại do hành vi vi phạm của mình gây ra (Điều 48 khoản 1)

Thành công của Công ước Viên 1980

Có hiệu lực từ ngày 01/01/1988, Công ước Viên 1980 đã trở thành một trong những công ước quốc tế về thương mại được phê chuẩn và áp dụng rộng rãi nhất cho đến nay.

Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa là một trong những công ước quốc tế lớn nhất, với 74 quốc gia thành viên từ nhiều hệ thống pháp luật khác nhau, bao gồm cả các quốc gia phát triển và đang phát triển Công ước này bao trùm các quốc gia tư bản và xã hội chủ nghĩa trên toàn cầu, trong đó có nhiều cường quốc kinh tế như Hoa Kỳ, Pháp, Đức, Canada, Australia và Nhật Bản Ước tính, Công ước Viên điều chỉnh khoảng ba phần tư thương mại hàng hóa toàn cầu.

Công ước Viên 1980 đã chứng minh sự thành công của mình qua việc giải quyết hơn 2500 vụ tranh chấp tại các tòa án và trọng tài quốc tế Ngay cả ở các quốc gia không phải là thành viên, Công ước vẫn được áp dụng thông qua sự lựa chọn của các bên trong hợp đồng hoặc được các tòa án, trọng tài dẫn chiếu để giải quyết tranh chấp Nhiều doanh nhân tại các quốc gia này đã tự nguyện áp dụng Công ước Viên 1980 cho các giao dịch thương mại quốc tế do những ưu điểm vượt trội của nó so với luật quốc gia.

Năm 2008, Công ước Viên 1980 đạt được thành công mới tại Châu Á khi Nhật Bản gia nhập, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong thương mại hàng hóa Sự tham gia của Nhật Bản, nền kinh tế lớn nhất Châu Á, được dự báo sẽ có ảnh hưởng mạnh mẽ và rộng rãi đến thương mại toàn cầu.

1980 sẽ kéo theo nhiều hồ sơ gia nhập hay phê chuẩn từ các quốc gia khác, đặc biệt là các quốc gia Châu Á.

Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu Việc thống nhất và hài hòa các quy định pháp luật quốc tế, cùng với việc giảm thiểu chi phí phát sinh từ hợp đồng thương mại, là xu hướng phát triển tất yếu trong lĩnh vực này Công ước Viên đã thể hiện rõ ý nghĩa này.

Công ước Viên đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu quả giao thương quốc tế bằng cách đơn giản hóa quy trình thương mại, xóa bỏ rào cản pháp lý và nâng cao tính ổn định của luật pháp trong giao dịch quốc tế Với quy mô và mức độ áp dụng rộng rãi, Công ước Viên vượt trội so với các Công ước đa phương khác, trở thành nguồn luật quan trọng cho nhiều quốc gia trên thế giới.

Bộ nguyên tắc UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế (PICC) và các nguyên tắc của Luật Hợp đồng Châu Âu (PECL), dựa trên CISG, đã trở thành nguồn luật quốc tế quan trọng, được nhiều quốc gia và doanh nhân áp dụng trong giao dịch thương mại quốc tế.

Công ước Viên 1980 không chỉ áp dụng cho các giao dịch thương mại quốc tế giữa các quốc gia tham gia mà còn được khuyến khích cho các giao dịch không thuộc khuôn khổ của Công ước Nhiều doanh nhân từ các quốc gia chưa tham gia đã tự nguyện áp dụng Công ước này cho các giao dịch của mình, thể hiện sự tin tưởng vào tính hiệu quả và minh bạch của nó trong thương mại quốc tế.

ẢNH HƯỞNG CỦA CÔNG ƯỚC VIÊN

So sánh Công ước Viên và hệ thống Pháp luật ở Việt Nam

1 Luật áp dụng cho hợp đồng

Theo quy định tại Điều 1 khoản 1 và Điều 4 khoản 1 Luật Thương Mại 2005, mọi hoạt động thương mại tại Việt Nam đều phải tuân thủ luật Thương Mại và các quy định pháp luật liên quan Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có tham chiếu đến luật Việt Nam, các bên sẽ phải ưu tiên áp dụng luật chuyên ngành; nếu không có, luật Thương Mại 2005 sẽ được áp dụng Nếu luật Thương Mại 2005 không quy định cụ thể, Bộ Luật Dân Sự sẽ được sử dụng (theo Điều 4 khoản 3) Các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia ký kết có giá trị bắt buộc đối với hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế Trong trường hợp có mâu thuẫn giữa điều ước quốc tế và luật Việt Nam, điều ước quốc tế sẽ được ưu tiên Tuy nhiên, do Việt Nam chưa tham gia bất kỳ điều ước quốc tế nào, các bên chỉ có thể áp dụng điều ước quốc tế, tập quán thương mại, và luật nước ngoài nếu có thỏa thuận trong hợp đồng, miễn là không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam (Điều 5 khoản 2 Luật Thương Mại 2005).

Việt Nam chưa tham gia Công ước Viên 1980, do đó, Công ước này chỉ áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế nếu các bên liên quan lựa chọn và ghi rõ trong hợp đồng Khi đó, các điều khoản và quy định của Công ước Viên 1980 sẽ điều chỉnh quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng.

Hiện nay, Việt Nam chưa có luật chuyên ngành điều chỉnh mua bán hàng hóa quốc tế, do đó các quy định về hợp đồng trong lĩnh vực này chủ yếu dựa vào Luật Thương Mại 2005 Tuy nhiên, Luật Thương Mại 2005 chủ yếu tập trung vào giao dịch hàng hóa nội địa, dẫn đến một số quy định không hoàn toàn phù hợp với sự phức tạp của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.

2 Hiệu lực của hợp đồng

Luật Thương Mại 2005 không quy định điều kiện hiệu lực của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, do đó cần tham chiếu đến Bộ Luật Dân Sự Theo Điều 22 khoản 1 và Điều 429 khoản 1 của Bộ Luật Dân Sự 2005, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế sẽ có hiệu lực khi đáp ứng đủ các điều kiện nhất định.

+ Chủ thể có năng lực hành vi dân sự

Đối tượng của hợp đồng mua bán phải là tài sản hợp pháp, tức là những hàng hóa không nằm trong danh sách cấm kinh doanh, hàng hóa hạn chế hoặc hàng hóa kinh doanh có điều kiện.

+ Mục đích và nội dung không vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội

+ Chủ thể tham gia hoàn toàn tự nguyện.

Công ước Viên 1980 không điều chỉnh tính hiệu lực của hợp đồng hoặc các điều khoản trong hợp đồng, theo Điều 4 của Công ước Điều này cho phép các quốc gia tham gia tự do lựa chọn luật Quốc gia để áp dụng Khi ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, các bên có thể thỏa thuận áp dụng Công ước Viên 1980, nhưng doanh nghiệp Việt Nam cần tuân thủ các điều kiện để hợp đồng có hiệu lực theo Bộ Luật Dân Sự Việt Nam 2005, do Việt Nam chưa gia nhập Công ước này.

Theo pháp luật Việt Nam, hợp đồng dân sự, bao gồm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, được hình thành dựa trên nguyên tắc "Đề Nghị – Chấp Nhận" (Offer – Acceptance).

Theo Khoản 1 và 2 Điều 404 BLDS 2005, hợp đồng được hình thành khi bên đề nghị nhận được sự chấp nhận từ bên được đề nghị, hoặc khi bên được đề nghị im lặng theo thỏa thuận Điều này tương thích với Điều 15 của Công ước Viên 1980, tuy nhiên, Công ước cũng chỉ rõ tại Điều 18.1 rằng im lặng hoặc không hành động không được coi là sự chấp nhận Do đó, cả Công ước Viên 1980 và pháp luật Việt Nam đều khẳng định rằng im lặng không đồng nghĩa với sự đồng ý.

Công ước Viên và luật Việt Nam đều có quy định rõ ràng và tương thích về việc giao kết hợp đồng Đặc biệt, Công ước Viên quy định chi tiết hơn về hành động im lặng hoặc không hành động, coi đó là sự chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng.

4 Đề nghị giao kết hợp đồng

Đề nghị giao kết hợp đồng theo luật Việt Nam (Điều 390 khoản 1) và Công ước Viên (Điều 14 khoản 1) đều nhấn mạnh rằng nó được hình thành khi bên đề nghị thể hiện rõ ý định giao kết và tự ràng buộc nếu đề nghị được chấp nhận Tuy nhiên, Công ước Viên quy định chặt chẽ hơn, yêu cầu đề nghị phải được gửi đến một hoặc nhiều người xác định và phải đủ chính xác, nêu rõ hàng hóa, số lượng và giá cả, hoặc chỉ định cách xác định chúng.

Theo Điều 391 khoản 1 BLDS 2005 và Điều 15 khoản 1 Công ước Viên 1980, đề nghị giao kết hợp đồng có hiệu lực khi bên được đề nghị nhận được đề nghị đó Tuy nhiên, luật Việt Nam quy định cụ thể hơn về việc xác định thời điểm nhận được đề nghị Cụ thể, Điều 391 khoản 2 nêu rõ các trường hợp được coi là đã nhận được đề nghị giao kết hợp đồng.

+ Đề nghị được chuyển đến nơi cư trú, nếu bên được đề nghị là cá nhân; được chuyển đến trụ sở nếu bên được đề nghị là pháp nhân;

+ Đề nghị được đưa vào hệ thống thông tin chính thức của bên được đề nghị

+ Khi bên được đề nghị biết được đề nghị giao kết hợp đồng thông qua phương thức khác.

Theo Điều 393 BLDS 2005 và Điều 15 khoản 2, bên đề nghị có quyền hủy bỏ hoặc rút lại đề nghị chào hàng nếu thông báo hủy bỏ được gửi đến trước hoặc cùng lúc với chào hàng Ngoài ra, luật Việt Nam cũng cho phép hủy bỏ đề nghị nếu trong đề nghị có quy định rõ quyền hủy bỏ của bên đề nghị.

5 Chấp Nhận giao kết hợp đồng

Theo Điều 396 Bộ luật Dân sự 2005, một trả lời được coi là chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng khi người được đề nghị chấp nhận toàn bộ nội dung của đề nghị Tương tự, Công ước Viên 1980 cũng quy định rằng một trả lời được xem là chấp nhận nếu có chứa các điều khoản bổ sung hoặc điều khoản khác mà không làm thay đổi cơ bản nội dung của chào hàng (Điều 19 khoản 2) Do đó, Công ước Viên 1980 có quy định linh hoạt hơn so với luật Việt Nam về vấn đề này.

Thời hạn hiệu lực của chấp nhận giao kết hợp đồng được quy định bởi cả Công ước Viên và luật Việt Nam, nhưng có sự khác biệt trong cách xác định thời điểm nhận được chấp nhận Theo thuyết tiếp thu của Việt Nam, thời điểm nhận được chấp nhận là khi bên đề nghị nhận được phản hồi, trong khi theo thuyết tống phát của Công ước Viên, thời điểm này là khi bên được đề nghị gửi chấp nhận Do đó, các doanh nghiệp cần lưu ý điểm khác biệt này khi ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế để tránh tranh chấp Thêm vào đó, Điều 20 khoản 2 của Công ước Viên 1980 quy định rằng nếu chấp nhận chào hàng không đến được người chào hàng do ngày cuối cùng trùng với ngày lễ hoặc ngày nghỉ, thời hạn chấp nhận sẽ được kéo dài đến ngày làm việc đầu tiên sau đó, điều mà luật Việt Nam không quy định.

Công ước Viên 1980 (Điều 22) và luật Việt Nam (Điều 400 BLDS 2005) đều quy định rằng việc rút lại chấp nhận chào hàng là khả thi, với điều kiện thông báo rút lại được gửi đến người chào hàng trước hoặc cùng thời điểm chấp nhận có hiệu lực.

Lợi ích và khó khăn đối với Việt Nam khi tham gia làm thành viên Công ước Viên 1980

1 Lợi ích của Việt Nam khi gia nhập Công ước Viên 1980

1.1 Lợi ích đối với việc hoàn chỉnh hệ thống pháp luật Việt Nam

Gia nhập Công ước Viên 1980 sẽ giúp Việt Nam thống nhất pháp luật về mua bán hàng hóa quốc tế với nhiều quốc gia, từ đó tăng cường hợp đồng mua bán giữa Việt Nam và các đối tác Công ước này đã giải quyết nhiều mâu thuẫn giữa các hệ thống pháp luật khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột pháp luật trong thương mại quốc tế và thúc đẩy sự phát triển của thương mại toàn cầu.

Khi Việt Nam gia nhập Công ước Viên 1980, nước ta sẽ được hưởng lợi từ sự thống nhất mà văn bản luật này mang lại cho tất cả các bên liên quan.

Hầu hết các quốc gia hàng đầu trong thương mại toàn cầu đã gia nhập Công ước Viên 1980, bao gồm nhiều đối tác thương mại lớn và lâu dài của Việt Nam như các nước EU, Hoa Kỳ, Canada, Australia, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore Việc Việt Nam tham gia Công ước này giúp doanh nghiệp nước ngoài yên tâm hơn về nguồn luật áp dụng cho các hợp đồng mua bán hàng hóa với đối tác Việt Nam, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế tại Việt Nam.

Việc gia nhập Công ước Viên 1980 sẽ đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc tham gia các điều ước quốc tế đa phương về thương mại, tăng cường hội nhập của Việt Nam vào nền kinh tế toàn cầu Khi các quốc gia tuân thủ một chuẩn mực chung, sự hợp tác kinh doanh sẽ trở nên an toàn và thuận lợi hơn Tại Diễn đàn Pháp luật ASEAN lần thứ ba, đã có khuyến nghị các quốc gia gia nhập Công ước này để hài hòa hóa pháp luật về mua bán hàng hóa trong khuôn khổ ASEAN Sự tham gia của Việt Nam và các quốc gia thành viên ASEAN vào Công ước sẽ góp phần xây dựng cộng đồng Kinh tế ASEAN như đã định trong Hiến chương ASEAN.

Việc gia nhập Công ước Viên 1980 là bước quan trọng trong việc hoàn thiện pháp luật về mua bán hàng hóa quốc tế của Việt Nam Điều này không chỉ cải thiện luật áp dụng cho hợp đồng, mà còn xác định rõ quyền lợi, nghĩa vụ của các bên và trách nhiệm khi vi phạm hợp đồng Khi Việt Nam trở thành thành viên của Công ước này, các điều khoản sẽ trở thành quy phạm pháp luật, áp dụng cho các giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoàn thiện hệ thống luật pháp liên quan.

Trong quá trình xây dựng Luật Thương mại năm 2005, Việt Nam đã tham khảo các điều khoản của Công ước Viên 1980, điều này cho thấy sự ảnh hưởng tích cực của Công ước đối với việc hoàn thiện pháp luật về mua bán hàng hóa quốc tế tại Việt Nam Khi gia nhập Công ước Viên 1980, Việt Nam sẽ tiếp tục hưởng lợi từ những quy định này, giúp cải thiện và nâng cao tính minh bạch trong thương mại quốc tế.

Gia nhập Công ước Viên 1980 sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết tranh chấp từ các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế tại Việt Nam Khi trở thành thành viên của Công ước này, việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa sẽ trở nên thống nhất và dễ dàng hơn thông qua các Tòa án hoặc trọng tài tại Việt Nam.

1980 nguồn luật được giải thích và áp dụng thống nhất hơn.

1.2 Lợi ích đối với các doanh nghiệp Việt Nam

Khi Việt Nam gia nhập Công ước Viên 1980, các doanh nghiệp Việt Nam có thể tránh được tranh chấp liên quan đến luật áp dụng cho hợp đồng Việc trở thành thành viên của Công ước này mang lại cho thương nhân Việt Nam và các đối tác quốc tế một khung pháp lý thống nhất, tự động áp dụng cho các hợp đồng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch thương mại.

+ Giảm bớt chi phí và thời gian dành cho đàm phán để thống nhất lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng;

Việc lựa chọn áp dụng luật nước ngoài cho hợp đồng có thể gây ra khó khăn và chi phí phát sinh cho thương nhân Việt Nam Nếu phải tuân theo luật nước ngoài, họ có thể phải tốn thời gian tự nghiên cứu hoặc chi trả cho dịch vụ tư vấn pháp lý để hiểu rõ quy định của luật đó.

+ Tránh được việc phải sử dụng đến quy phạm xung đột trong tư pháp quốc tế để xác định luật áp dụng cho hợp đồng.

Doanh nghiệp Việt Nam sẽ được hưởng lợi từ một khung pháp lý hiện đại và an toàn để thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, giúp giải quyết tranh chấp một cách hợp lý Công ước Viên 1980 cung cấp giải pháp cho các vấn đề pháp lý trong giao kết và thực hiện hợp đồng, bao gồm giá trị pháp lý, thời hạn hiệu lực của chào hàng và quyền, nghĩa vụ của bên bán và bên mua, từ đó tạo điều kiện cạnh tranh công bằng hơn trên thị trường quốc tế.

Việc áp dụng Công ước Viên 1980 sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam giảm thiểu tranh chấp trong kinh doanh quốc tế, đồng thời tạo điều kiện cho nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế toàn cầu Khi gia nhập Công ước Viên, Việt Nam sẽ có một nguồn luật thống nhất cho các giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế, giúp thương nhân Việt Nam và quốc tế có chung một cơ sở pháp lý Điều này sẽ làm cho các mối quan hệ thương mại trở nên bền chặt và mở rộng, từ đó hạn chế các tranh chấp phát sinh trong quá trình giao dịch.

2 Khó khăn mà doanh nghiệp Việt Nam gặp phải do Việt Nam chưa phải là thành viên của Công ước Viên 1980

Việc lựa chọn luật áp dụng trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa Việt Nam và bên nước ngoài gặp nhiều khó khăn, mặc dù về nguyên tắc, cả hai bên có thể chọn Công ước Viên 1980 Thực tế cho thấy, việc đàm phán luật áp dụng thường chỉ xoay quanh các luật quốc gia, và việc quyết định luật nào (của bên bán hay bên mua) là một thách thức lớn Đôi khi, các bên phải chọn luật của một quốc gia thứ ba như Thụy Sỹ hay Singapore, nhưng việc áp dụng luật quốc gia này có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro cho các bên trong tranh chấp.

Nhiều doanh nghiệp Việt Nam không chú trọng đến việc lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng, dẫn đến tình trạng tranh chấp mà không rõ luật nào để giải quyết Việc Việt Nam chưa tham gia Công ước Viên 1980 khiến tòa án và trọng tài phải xác định luật áp dụng dựa trên quy phạm xung đột của quốc gia họ, tạo ra sự khó khăn và bị động cho doanh nghiệp Việt Nam do tính phức tạp và khó dự đoán của nguồn luật này.

Việc áp dụng Công ước Viên 1980 trong các tranh chấp thương mại quốc tế có thể xảy ra ngay cả khi Việt Nam chưa chính thức gia nhập Cụ thể, Công ước này có thể được áp dụng cho các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế mà một bên là doanh nghiệp Việt Nam, theo quy định tại Điều 1.1(b) của Công ước.

Năm 1980, khi quy phạm xung đột của nước tòa án dẫn đến việc áp dụng luật của một quốc gia thành viên, tòa án hoặc trọng tài đã quyết định áp dụng Công ước Viên.

MỘT VÀI ĐỀ XUẤT VỀ VIỆC VIỆT

I Việt Nam nên tham gia công ước viên 1980

Dựa trên phân tích về lợi ích kinh tế, pháp lý và các khía cạnh khác, cùng với một số bất lợi khi Việt Nam tham gia Công ước Viên 1980, có thể khẳng định rằng mặc dù khó đo lường, nhưng những lợi ích từ việc gia nhập Công ước này là chắc chắn, rõ ràng và vượt trội hơn hẳn so với những bất lợi.

Việc tham gia Công ước Viên 1980 mang lại nhiều thách thức tạm thời cho Việt Nam, nhưng cũng mở ra cơ hội để mở rộng nền kinh tế quốc tế Những khó khăn như hiểu biết về Công ước và bất đồng ngôn ngữ có thể được khắc phục Nhiều học giả nhận định rằng tham gia Công ước là xu hướng tất yếu của các quốc gia trong bối cảnh phát triển thương mại quốc tế Điều quan trọng là xác định thời điểm gia nhập phù hợp và cách tận dụng tối đa lợi ích từ Công ước.

II Việt Nam cần tìm hiểu kỹ nội dung Công ước Viên 1980 trước khi xin gia nhập

Mặc dù Công ước Viên 1980 đã được áp dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế và nhiều nguyên tắc quan trọng đã được tích hợp vào pháp luật Việt Nam, nhưng nội dung của công ước này vẫn còn khá mới mẻ đối với hệ thống pháp luật, tư pháp và trọng tài tại Việt Nam Do đó, các doanh nghiệp, tòa án và trọng tài cần thêm thời gian để nghiên cứu và hiểu rõ hơn về việc áp dụng Công ước Viên 1980 trong các giao dịch thương mại quốc tế Để việc tham gia Công ước Viên của Việt Nam diễn ra thuận lợi và hiệu quả, chúng tôi đề xuất rằng Việt Nam nên có một khoảng thời gian chuẩn bị từ 1-2 năm để thực hiện các biện pháp cần thiết nhằm tối đa hóa lợi ích từ việc gia nhập công ước này.

Công ước Viên 1980 hiện chỉ có sẵn bằng 6 thứ tiếng, không bao gồm tiếng Việt, điều này có thể gây khó khăn trong việc áp dụng đúng quy định của Công ước Do đó, cần khuyến khích các học giả và chuyên gia luật kinh tế, thương mại tại Việt Nam nghiên cứu sâu rộng về nội dung và ảnh hưởng của Công ước đối với hoạt động ngoại thương và pháp luật Việt Nam Những nghiên cứu này sẽ hỗ trợ phân tích các vấn đề nổi cộm liên quan đến Công ước Viên 1980 và cung cấp dữ liệu cần thiết cho việc đề xuất chính sách hiệu quả.

Thành lập một nhóm nghiên cứu chuyên môn về Công ước Viên 1980 với các chuyên gia hàng đầu nhằm phân tích môi trường pháp lý hiện tại của Việt Nam Nhóm sẽ đánh giá những lợi ích và bất lợi khi Việt Nam gia nhập Công ước, từ đó đề xuất lên Chính phủ lộ trình tham gia và các bước chuẩn bị cần thiết Đồng thời, nhóm cũng sẽ đưa ra các đề nghị bảo lưu đối với những điều khoản bất thuận trong Công ước khi áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế tại Việt Nam.

Để phổ biến nội dung Công ước Viên 1980 đến các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp xuất nhập khẩu, cần tổ chức các buổi hội thảo chuyên đề và lớp đào tạo nghiệp vụ liên quan Công tác này cần được triển khai đồng bộ với sự phối hợp của Bộ Giáo dục – Đào tạo, Bộ Tư pháp, VCCI và các tổ chức doanh nghiệp Việc trang bị kiến thức về Công ước Viên 1980 sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam giảm thiểu rủi ro khi ký kết hợp đồng thương mại quốc tế và bảo vệ lợi ích trong trường hợp xảy ra tranh chấp.

Kinh tế Việt Nam hiện nay đang hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu, giúp các doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh và liên kết thương mại quốc tế Việc phát triển ngoại thương không chỉ mang lại lợi nhuận lớn mà còn thúc đẩy nền kinh tế mới nổi của Việt Nam Để tránh tranh chấp trong giao dịch hàng hóa quốc tế, hợp đồng mua bán cần được soạn thảo chặt chẽ và đầy đủ Các bên trong giao dịch có quyền lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng, bao gồm luật Việt Nam hoặc các luật nước ngoài, trong đó Công ước Viên 1980 (CISG) là điều ước quốc tế phổ biến nhất Luật Việt Nam đã tham khảo CISG trong quá trình xây dựng, dẫn đến sự tương đồng về các quy định cơ bản, mặc dù CISG có những quy định cụ thể và chặt chẽ hơn.

Việc áp dụng CISG trong doanh nghiệp Việt Nam gặp nhiều khó khăn, nhưng lợi ích mà nó mang lại là không thể phủ nhận CISG, một điều ước quốc tế phổ biến, giúp đơn giản hóa quá trình đàm phán và giảm thiểu hiểu lầm giữa các doanh nghiệp thuộc các quốc gia khác nhau Là điều ước chuyên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, CISG quy định chi tiết và công bằng, không thiên lệch về quyền lợi của bên bán hay bên mua như nhiều luật quốc gia khác Sự áp dụng CISG sẽ đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, đồng thời tạo sự thống nhất trong quan điểm, từ đó hạn chế tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Trước ngưỡng cửa hội nhập, Việt Nam có thể sẽ gia nhập Công ước Viên

Vào năm 1980, các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động trang bị kiến thức về CISG và thực hiện các bước chuẩn bị cần thiết để giảm thiểu khó khăn trong quá trình gia nhập.

Bài tiểu luận này so sánh những khác biệt cơ bản giữa Công ước Viên 1980 và quy định về mua bán hàng hóa quốc tế của Việt Nam, đồng thời nêu ra những lưu ý quan trọng cho doanh nghiệp Việt Nam khi giao kết hợp đồng với các nước thành viên của Công ước Mặc dù Việt Nam chưa gia nhập Công ước Viên 1980, nhưng việc hiểu rõ các điểm chính của Công ước là cần thiết cho các bên giao kết có ý định áp dụng luật này trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

1) Công ước Viên 1980 – CISG (Convention on Contracts for the International Sale of Goods)

3) GS TS NGND Nguyễn Thị Mơ (2009), Giáo trình Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại, NXB Thông tin và Truyền Thông

4) Quốc hội khóa XI (2005), Bộ Luật Dân sự 2005

5) Quốc hội khóa XI (2005), Luật Thương Mại 2005

6) Trang thông tin: http://cisgvn.wordpress.com/2010/11/01/nh%E1%BB%AFng-l%E1%BB%A3i-ich-c

Xin lỗi, nhưng tôi không thể truy cập các liên kết bạn đã cung cấp Tuy nhiên, nếu bạn có thể chia sẻ nội dung cụ thể từ bài viết mà bạn muốn tôi viết lại, tôi sẽ rất vui lòng giúp bạn tạo ra một đoạn văn phù hợp với yêu cầu của bạn.

CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CÔNG ƯỚC VIÊN 1980 02

I Giới thiệu về Công Ước Viên 1980 02

1 Sơ lược về lịch sử Công ước Viên 1980 02

2 Những nội dung cơ bản của Công ước Viên 1980 03

II Thành công của Công ước Viên 1980 05

CHƯƠNG II: ẢNH HƯỞNG CỦA CÔNG ƯỚC VIÊN

1980 ĐẾN HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA QUỐC TẾ CỦA CÁC DOANH NGHIỆP VIỆT NAM 08

I So sánh Công ước Viên và hệ thống Pháp luật ở Việt Nam 08

1 Luật áp dụng cho hợp đồng 08

2 Hiệu lực của hợp đồng 09

4 Đề nghị giao kết hợp đồng 10

5 Chấp Nhận giao kết hợp đồng 11

6 Hủy bỏ đề nghị giao kết hợp đồng 12

7 Hình thức của hợp đồng 14

7.1 Về hình thức của hợp đồng, quy định của Công ước Viên 1980 và luật của Việt Nam có sự khác biệt 14

7.2 Quyền và nghĩa vụ của các bên 15

8 Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng 15

8.1 Về chế tài hủy hợp đồng 15

8.2 Về chế tài buộc thực hiện đúng hợp đồng 17

8.3 Về bồi thường thiệt hại 17

8.4 Chế tài phạt vi phạm hợp đồng 18

8.5 Các trường hợp miễn trách nhiệm đối với hành vi vi phạm 18

II Lợi ích và khó khăn đối với Việt Nam khi tham gia làm thành viên Công ước Viên 1980 19

1 Lợi ích của Việt Nam khi gia nhập Công ước Viên 1980 19

1.1 Lợi ích đối với việc hoàn chỉnh hệ thống pháp luật Việt Nam 19

1.2 Lợi ích đối với các doanh nghiệp Việt Nam 20

2 Khó khăn mà doanh nghiệp Việt Nam gặp phải do Việt Nam chưa phải là thành viên của Công ước Viên 1980 21

3 Những bất cập gặp phải khi Việt Nam trở thành thành viên của Công ước Viên 1980 22

CHƯƠNG 3: MỘT VÀI ĐỀ XUẤT VỀ VIỆC VIỆT

NAM GIA NHẬP CÔNG ƯỚC VIÊN 1980 25

I Việt Nam nên tham gia công ước viên 1980 25

II Việt Nam cần tìm hiểu kỹ nội dung Công ước Viên

1980 trước khi xin gia nhập 25

KẾT LUẬN 27Danh mục các tài liệu tham khảo

Ngày đăng: 27/02/2022, 21:15

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w