LÝ LUẬN CHUNG VỀ KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH VÀ
KHÁI QUÁT VỀ KHOẢN MỤC VAY VÀ NỢ THUÊ TÀI CHÍNH
1.1.1 Khái niệm, nội dung của vay và nợ thuê tài chính
Theo Điều 4 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay sẽ cung cấp hoặc cam kết cung cấp một khoản tiền cho bên đi vay Khoản tiền này phải được sử dụng cho một mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, và bên đi vay có nghĩa vụ hoàn trả cả gốc và lãi theo thỏa thuận đã ký kết.
Cho thuê tài chính là hình thức cấp tín dụng trung và dài hạn thông qua hợp đồng cho thuê tài sản giữa công ty cho thuê tài chính và khách hàng Các tài sản trong cho thuê tài chính bao gồm máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển và các động sản khác, nhưng không bao gồm bất động sản.
Thông thường, doanh nghiệp theo dõi và sử dụng phần vốn vay dựa theo thời hạn vay: Ngắn hạn hoặc dài hạn.
Các khoản vay ngắn hạn (VVNTTC) là tổng giá trị các khoản vay cần thanh toán trong vòng 12 tháng hoặc dưới một chu kỳ sản xuất kinh doanh Những khoản vay này thường liên quan đến việc mua hàng hóa hoặc thanh toán cho nhà cung cấp.
Các khoản vay ngắn hạn và dài hạn là tổng giá trị các khoản vay còn phải trả với thời hạn thanh toán trên 12 tháng hoặc vượt qua một chu kỳ sản xuất kinh doanh Những khoản vay dài hạn này thường gắn liền với các mục tiêu đầu tư phát triển và mở rộng quy mô doanh nghiệp.
1.1.2 Vị trí, ý nghĩa của vay và nợ thuê tài chính
Các khoản nợ phải trả, đặc biệt là vay và nợ thuê tài chính, đóng vai trò quan trọng trong báo cáo tài chính (BCTC) vì chúng là nguồn tài trợ ngoài vốn chủ sở hữu Những sai lệch liên quan đến vay và nợ thuê tài chính có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp Việc quản lý và hạch toán các khoản mục này thường gặp sai sót và gian lận, do đó, công tác kiểm toán đối với chúng luôn được chú trọng trong quá trình kiểm toán BCTC.
1.1.3 KSNB của đơn vị đối với vay và nợ thuê tài chính
Hệ thống KSNB của đơn vị cần chú trọng đến các vấn đề quan trọng như hạch toán và trình bày khoản vay trên sổ và BCTC, đối chiếu số dư khoản vay và lãi phát sinh, cũng như phê chuẩn của người có trách nhiệm trong ký kết hợp đồng và quá trình trả nợ Cần theo dõi việc sử dụng khoản vay đúng mục đích, ngày đáo hạn, các khoản nợ quá hạn và nguyên nhân, cũng như các tài sản đã thế chấp Đặc biệt, khi hạch toán khoản vay, hệ thống KSNB cần đánh giá tính chất khoản vay để ghi nhận chính xác vào tài khoản VVNTTC và phân loại khoản vay thành dài hạn và ngắn hạn, điều chỉnh qua từng giai đoạn vay nhằm đảm bảo thông tin khoản vay trên BCTC được phản ánh đúng.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đối với các khoản vay và nợ phải trả (VVNTTC) cần chú trọng vào việc đối chiếu số dư tài khoản với lãi vay phát sinh từ sao kê ngân hàng, cũng như công nợ với bên cho vay Mục tiêu của việc đối chiếu này là kiểm tra tình hình thanh toán và vay nợ của doanh nghiệp, đồng thời phát hiện sớm sai sót và gian lận để khắc phục kịp thời Đối với quy trình phê duyệt, người ký hợp đồng vay có thể là giám đốc hoặc phó giám đốc, tùy thuộc vào từng đơn vị Mỗi phiếu chi tiền để trả lãi vay hoặc nợ đến hạn cũng cần được trình và phê duyệt bởi các cấp có thẩm quyền.
KTV nội bộ có trách nhiệm quan trọng trong việc kiểm soát sử dụng vốn vay, đảm bảo đúng mục đích ban đầu nhằm tránh lãng phí và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh Hệ thống KSNB cần chú trọng đến các khoản vay sắp đến hạn trả nợ, giúp hạn chế vi phạm hợp đồng và nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động công ty liên quan đến vốn vay.
Hệ thống kiểm soát nội bộ cần giám sát chặt chẽ các tài sản thế chấp để ngăn ngừa việc công ty sử dụng tài sản này cho các hoạt động không phù hợp với quy định pháp lý hiện hành.
KHÁI QUÁT VỀ KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC VAY VÀ NỢ THUÊ TÀI CHÍNH TRONG KIỂM TOÁN BCTC
1.2.1 Mục tiêu kiểm toán khoản mục vay và nợ thuê tài chính
1.2.1.1 Mục tiêu kiểm toán chung
Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 200, mục tiêu của kiểm toán báo cáo tài chính là để kiểm toán viên và công ty kiểm toán xác nhận rằng báo cáo tài chính độc lập tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành, pháp luật liên quan và phản ánh trung thực, hợp lý tình hình tài chính trên các khía cạnh trọng yếu Khái niệm trung thực, hợp lý và hợp pháp được hiểu là sự chính xác và minh bạch trong việc trình bày thông tin tài chính.
Trung thực trong thông tin tài chính và tài liệu kế toán là việc phản ánh chính xác nội dung, bản chất và giá trị của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
Hợp lý là thông tin tài chính và tài liệu kế toán phản ánh một cách trung thực, cần thiết và phù hợp với không gian, thời gian và các sự kiện, được công nhận rộng rãi bởi nhiều người.
Hợp pháp: là thông tin tài chính và tài liệu kế toán phản ánh đúng pháp luật, đúng chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành.
Mục tiêu chính của kiểm toán Báo cáo tài chính là đánh giá tính trung thực của báo cáo này Các mục tiêu kiểm toán được chia thành hai loại: mục tiêu về tính hợp lý chung và các mục tiêu khác Mục tiêu về tính hợp lý chung giúp kiểm toán viên (KTV) xác định tính hợp lý của các số dư tài khoản dựa trên thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh của khách hàng Nếu KTV nhận thấy rằng mục tiêu về tính hợp lý chung chưa được đáp ứng, có thể sẽ tập trung vào một hoặc nhiều mục tiêu kiểm toán khác.
1.2.1.2 Mục tiêu kiểm toán cụ thể
Mục tiêu cụ thể khi thực hiện kiểm toán các khoản vay được trình bày trong bảng dưới đây:
Bảng 1.1 : Các mục tiêu kiểm toán cụ thể khi kiểm toán các khoản vay Đối tượng
Các khoản vay Lãi vay
Nhằm phát hiện ra các hợp đồng vay, khế ước vay thực tế phát sinh nhưng chưa được ghi nhận trên sổ sách kế toán
Nhằm phát hiện các khoản lãi vay không được ghi nhận (chủ yếu là do đơn vị không tính lãi đủ đến ngày cuối năm tài chính)
Nhằm kiểm tra các khoản vay trình bày trên sổ sách, báo cáo là thực tế phát sinh
Nhằm kiểm tra các khoản lãi vay trong kỳ được ghi nhận theo thực tế từ các khoản vay đã xảy ra
Kiểm tra tính khớp đúng của các khoản vay với hợp đồng và khế ước vay là rất quan trọng Đồng thời, cần thực hiện đánh giá cuối kỳ đối với các khoản vay có gốc ngoại tệ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Kiểm tra các khoản lãi vay đã được tính đúng theo hợp đồng vay
Kiểm tra xem thời điểm ghi nhận các khoản vay có đúng niên độ kế toán
Kiểm tra các khoản lãi vay của kỳ kế toán trước (hoặc kỳ kế toán sau) có bị hạch toán sang kỳ kế toán hiện tại
Mục tiêu phân loại, trình bày
Kiểm tra phân loại vay ngắn hạn và vay dài hạn là cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính Cần xác định xem các khoản vay có được phân loại vào các tài khoản kế toán khác hay không Đồng thời, việc chi tiết hóa các khoản vay theo đúng đối tượng cũng rất quan trọng để nâng cao tính minh bạch và quản lý tài chính hiệu quả.
Kiểm tra việc kết chuyển chi phí lãi vay vào chi phí tài chính và các trường hợp vốn hóa chi phí đi vay
Mục tiêu chính xác số học
Kiểm tra việc cộng dồn, chuyển sổ, sang trang của các TK vay
Kiểm tra việc cộng dồn, chuyển sổ, sang trang của các TK lãi vay
Mục tiêu quyền và nghĩa vụ
Xem xét với các khoản vay hiện tại, đơn vị có nghĩa vụ phải trả nữa hay không
Xem xét về nghĩa vụ trả lãi tại thời điểm 31/12 của đơn vị
1.2.2 Căn cứ kiểm toán khoản mục vay và nợ thuê tài chính
1 Quy chế nội bộ của đơn vị
Các chính sách và quy chế kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm quy định từ cơ quan nhà nước và nội bộ đơn vị, quy định về hình thức huy động vốn, và phân cấp quyết định huy động vốn Việc vay vốn từ cá nhân hay tổ chức sẽ phụ thuộc vào quy định của đơn vị, xác định ai là người phê duyệt và mức giá trị phê duyệt dựa trên tỷ lệ phần trăm của tổng tài sản Các chính sách liên quan như Luật Doanh Nghiệp và quy định phát hành trái phiếu cũng cần được xem xét Việc thực hiện các quy chế KSNB trong kỳ báo cáo phải đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc kiểm soát cơ bản Tài liệu này không chỉ là đối tượng kiểm tra để thu thập chứng cứ về KSNB mà còn là căn cứ để kiểm toán viên đánh giá hiệu lực thực tế của KSNB.
2 Tài liệu pháp lý (hợp đồng mua bán, thanh lý hợp đồng, quyết định đầu tư…)
Các hồ sơ và tài liệu liên quan đến vay và trả nợ vay bao gồm kế hoạch vay, kế hoạch trả nợ, các chính sách và quy chế kiểm soát nội bộ (KSNB) Điều này bao gồm hợp đồng vay vốn, quyết định của ban giám đốc về huy động vốn, phát hành cổ phiếu, trái phiếu, và phân phối lợi nhuận Những tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giám sát hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Các chứng từ kế toán liên quan đến hoạt động huy động vốn và hoàn trả là tài liệu quan trọng để chứng minh các nghiệp vụ tăng giảm nợ vay thực tế đã phát sinh Những chứng từ này bao gồm: chứng từ nhận tiền vay, chứng từ trả nợ vay, biên bản phân phối lợi nhuận, tài liệu sử dụng nguồn vốn, bảng tính lãi vay phải trả, cùng với các biên bản đối chiếu số dư nợ vay với ngân hàng và các đối tượng liên quan.
Các sổ hạch toán liên quan đến hoạt động huy động vốn và hoàn trả bao gồm sổ hạch toán nghiệp vụ và sổ hạch toán kế toán Trong đó, sổ kế toán được chia thành sổ kế toán tổng hợp và sổ kế toán chi tiết, tập trung vào các tài khoản chủ yếu như TK 331, 341, và 411.
412 Ngoài ra có thể có sổ theo dõi số lượng trái phiếu phát hành
Báo cáo tài chính của đơn vị bao gồm các thông tin quan trọng như vay ngắn hạn, vay dài hạn, nợ dài hạn và trái phiếu phát hành Đồng thời, bản thuyết minh báo cáo tài chính cung cấp chi tiết về các khoản vay dài hạn, bao gồm vay ngân hàng, vay từ các đối tượng khác, trái phiếu phát hành, cũng như các loại nợ dài hạn như thuê tài chính và nợ dài hạn khác.
1.2.3 Các sai sót thường gặp khi kiểm toán khoản mục vay và nợ thuê tài chính
Các rủi ro liên quan đến khoản mục nợ vay rất phong phú và có thể ảnh hưởng đến mức độ khác nhau Dưới đây là một số rủi ro cụ thể mà doanh nghiệp cần kiểm soát trong quản lý các khoản vay và nợ thuê tài chính.
* Về các vấn đề liên quan đến tính pháp lý của khoản vay
- Hợp đồng vay cá nhân không ghi rõ số chứng minh nhân dân của người vay;
- Các hợp đồng vay đã hết hạn nhưng chưa được ký hợp đồng gia hạn;
- Hợp đồng không phải giám đốc công ty ký nhưng không có ủy quyền;
Một số đơn vị cấp dưới vay vốn từ đơn vị cấp trên và ghi nhận chi phí lãi vay theo thông báo của cấp trên Tuy nhiên, việc ghi nhận này chỉ dựa trên Thông báo của Tập đoàn mà không có các chứng từ kèm theo như hợp đồng vay lại, số dư nợ gốc và lãi suất.
- Trong hợp đồng cho thuê tài chính không đính kèm các chứng từ chứng minh quyền sở hữu tài sản của bên cho thuê.
* Về vấn đề theo dõi chi tiết
- Chưa theo dõi chi tiết kỳ hạn phải trả của các khoản VVNNTC để phân loại thành các khoản VVNNTC ngắn hạn và dài hạn;
- Chưa mở sổ kế toán chi tiết theo dõi các khoản vay có gốc ngoại tệ theo nguyên tệ;
Hạch toán chi tiết các khoản vay theo từng dự án và công trình hiện tại chưa được tổng hợp theo đối tượng cho vay và hợp đồng vay, dẫn đến việc cán bộ kế toán phải tốn nhiều thời gian và công sức để tạo báo cáo thủ công trên Microsoft Excel Điều này khiến cho việc đối chiếu số liệu với bên cho vay trở nên khó khăn và không tận dụng được lợi ích của phần mềm kế toán.
Một số khoản vay được ghi sổ kế toán tại Văn phòng Công ty và thông báo cho các đơn vị sử dụng vốn qua tài khoản công nợ nội bộ Trong khi đó, một số khoản vay khác do Công ty vay và giao cho các đơn vị trực thuộc thực hiện ghi sổ kế toán tài khoản Vay.
QUY TRÌNH KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC VAY VÀ NỢ THUÊ TÀI CHÍNH TRONG KIỂM TOÁN BCTC
1.3.1 Lập kế hoạch và soạn thảo chương trình kiểm toán khoản mục vay và nợ thuê tài chính a) Tìm hiểu thông tin về đơn vị và môi trường hoạt động của đơn vị liên quan đến khoản mục vay và nợ thuê tài chính
Mục tiêu chính của bài viết là thu thập thông tin về đặc điểm ngành nghề kinh doanh và hoạt động của đơn vị khách hàng, cùng với hệ thống kế toán và hệ thống kiểm soát nội bộ liên quan đến khoản mục vay và nợ thuê tài chính Từ đó, xác định trọng tâm kiểm toán cho phần hành vay và nợ thuê tài chính.
KTV cần đạt được sự hiểu biết về:
- Thông tin thu thập được từ bên trong đơn vị được kiểm toán (Số liệu kế toán, tư liệu của kiểm toán nội bộ…).
- Thông tin xác nhận từ bên ngoài.
Nhóm kiểm toán có thể tham khảo thông tin từ các cuộc kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) trước đó của các kiểm toán viên (KTV) khác để hỗ trợ cho quá trình kiểm toán Tuy nhiên, khả năng thu thập thông tin này thường rất hạn chế, trừ khi đơn vị kiểm toán trực tiếp thực hiện kiểm toán BCTC của các năm trước.
Đối với các khoản vay có tính chất pháp lý phức tạp, kiểm toán viên (KTV) nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia để nâng cao chất lượng công tác kiểm toán.
KTV thu thập thông tin về lĩnh vực kinh doanh, sản phẩm, quy mô vốn và cách thức huy động vốn của công ty để có cái nhìn tổng quan về những người cho vay của khách hàng Để đảm bảo cung cấp tài liệu kịp thời, KTV lập và gửi bản yêu cầu tài liệu tới khách hàng Ngoài ra, KTV có thể phỏng vấn Ban giám đốc và nhân viên kế toán phụ trách khoản mục nợ vay để thu thập thêm thông tin cần thiết.
Đối với khách hàng thường niên, KTV cần xem xét kết quả kiểm toán trước và hồ sơ kiểm toán chung để nhận diện các sai phạm thường gặp trong hạch toán nghiệp vụ nợ vay Việc chú trọng vào những vấn đề này giúp nâng cao hiệu quả kiểm toán Bên cạnh đó, cần tìm hiểu chung về kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị liên quan đến khoản mục vay và nợ thuê tài chính.
Mục tiêu của bài viết là cung cấp cho kiểm toán viên (KTV) kiến thức toàn diện về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), từ đó giúp họ đánh giá rủi ro kiểm soát (RRKS) như một căn cứ quan trọng để lập kế hoạch kiểm toán, xác định thời gian và phạm vi cho các thử nghiệm cơ bản cần thực hiện.
Hệ thống KSNB bao gồm: môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán, thủ tục kiểm soát và bộ phận KSNB, nguyên tắc KSNB.
Thủ tục cần thực hiện: Đánh giá môi trường kiểm soát dựa vào:
- Đặc thù quản lí: người có quyền phê duyệt chính sách, thủ tục kiểm soát.
- Công tác điều hành, đưa ra chính sách của cấp lãnh đạo được thực hiện thế nào. Đánh giá hệ thống kế toán dựa vào:
- Tổ chức kế toán phần hành vay và nợ thuê tài chính: người thực hiện, chứng từ, tài khoản, sổ sách.
- Quy trình kế toán vay và nợ thuê tài chính. Đánh giá thủ tục kiểm soát, bộ phận KSNB và nguyên tắc KSNB
- KTV kiểm tra các giai đoạn quá trình vay nợ, phân chia cho các nhân viên đảm bảo nguyên tắc “phân công phân nhiệm” không.
Việc ủy quyền phê chuẩn trong hợp đồng vay cần được thực hiện đúng cách và đảm bảo rằng các yêu cầu vay được phê duyệt bởi cấp có thẩm quyền Điều này phải tuân thủ nguyên tắc “ủy quyền phê chuẩn” để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của giao dịch.
Kết luận: Sau khi tiến hành nghiên cứu và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB), kiểm toán viên (KTV) sẽ đưa ra đánh giá sơ bộ về kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị Đồng thời, cần thực hiện phân tích sơ bộ đối với các khoản mục vay và nợ thuê tài chính.
Mục tiêu của KTV là thực hiện phân tích sơ bộ để phát hiện các biến động và biểu hiện bất thường liên quan đến khoản mục vay và nợ thuê tài chính, từ đó tập trung kiểm tra và làm rõ các vấn đề này.
- Phân tích ngang: so sánh số dư các khoản vay và nợ thuê tài chính và lãi vay phải trả năm nay so với năm trước.
Phân tích dọc cho phép đánh giá sự biến động của tỷ trọng vay và nợ thuê tài chính trong tổng nguồn vốn qua các năm, đồng thời so sánh tỷ lệ này với các đơn vị trong cùng ngành để có cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp Ngoài ra, việc xem xét sự thay đổi tỷ trọng chi phí lãi vay trong tổng chi phí tài chính cũng là yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ trọng yếu của các khoản chi phí này trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Tính trọng yếu là khái niệm phản ánh mức độ và bản chất của sai phạm, có thể tồn tại dưới dạng đơn lẻ hoặc theo nhóm Trong các tình huống cụ thể, việc đánh giá dựa trên thông tin này có thể dẫn đến kết luận sai lầm Đánh giá tính trọng yếu phụ thuộc vào yếu tố chủ quan, khả năng xét đoán nghề nghiệp, cũng như trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của kiểm toán viên.
Mục tiêu của việc đánh giá tính trọng yếu là xác định thời gian và phạm vi thực hiện các thủ tục kiểm toán tiếp theo một cách phù hợp Khi mức trọng yếu phân bổ lớn, kiểm toán viên sẽ thu hẹp phạm vi các thử nghiệm cơ bản cần áp dụng, và ngược lại, mức trọng yếu nhỏ hơn sẽ yêu cầu mở rộng phạm vi thử nghiệm.
Để ước tính mức độ trọng yếu cho toàn bộ báo cáo tài chính (BCTC), kiểm toán viên (KTV) cần phân bổ trọng yếu cho các khoản mục cụ thể Việc đánh giá tính trọng yếu trong kiểm toán BCTC phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
- Quy mô khách hàng Khách hàng khác nhau, phương pháp xây dựng mức trọng yếu khác nhau.
- Quy mô sai sót có trọng yếu hay không căn cứ vào: thu nhập thuần trước thuế, doanh thu, tổng tài sản…
Bảng 1.2: Bảng xác định mức trọng yếu theo VACPA
Nội dung Kế hoạch Thực tế
Tiêu chí được sử dụng để ước tính mức trọng yếu
[Đánh dấu vào ô lựa chọn]
LN trước thuế Doanh thu Vốn chủ sở hữu Tổng tài sản
LN trước thuế Doanh thu Vốn chủ sở hữu Tổng tài sản Nguồn số liệu để xác định mức trọng yếu
[Đánh dấu vào ô lựa chọn]
BCTC trước kiểm toán BCTC năm trước
Kế hoạch SXKD Ước tính
BCTC đã điều chỉnh sau kiểm toán
Lý do lựa chọn tiêu chí này
Giá trị tiêu chí được lựa chọn (a) Điều chỉnh ảnh hưởng của các biến động bất thường (b)
Giá trị tiêu chí được lựa chọn sau điều chỉnh
Tỷ lệ sử dụng để ước tính mức trọng yếu
[Đánh dấu vào ô lựa chọn và ghi cụ thể tỷ lệ % lựa chọn trong ngoặc vuông]
(1) [0,5%-3%] Doanh thu [1%-5%] Vốn chủ sở hữu
[0,5%-3%] Doanh thu [1%-5%] Vốn chủ sở hữu
Lý do lựa chọn tỷ lệ này
Mức trọng yếu tổng thể (e)=(c)*
Tỷ lệ sử dụng để ước tính mức trọng yếu thực hiện (f) [50%-75%] [50%-75%]
Mức trọng yếu thực hiện (1) (g)=(e)*
Tỷ lệ sử dụng để ước tính ngưỡng sai sót không đáng kể (h) [0%-4%] [0%-4%]
Ngưỡng sai sót không đáng kể/ sai sót có thể bỏ qua
Mục tiêu của việc lập kế hoạch kiểm toán là dựa trên thông tin thu thập về hệ thống kiểm soát nội bộ và hoạt động kinh doanh của khách hàng, từ đó đánh giá mức độ rủi ro phát hiện Điều này sẽ làm cơ sở để xác định thời gian, nội dung và phạm vi các thủ tục kiểm toán phù hợp.
THỰC TRẠNG QUY TRÌNH KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC VAY VÀ NỢ THUÊ TÀI CHÍNH TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH DO CÔNG TY TNHH HÃNG KIỂM TOÁN CALICO THỰC HIỆN
KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY TNHH HÃNG KIỂM TOÁN CALICO
- Tên công ty: CÔNG TY TNHH HÃNG KIỂM TOÁN CALICO
- Tên công ty bằng tiếng nước ngoài: Calico Auditing Firm Company Limited
- Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 29, tòa Đông 2901-Lotte Center Hà Nội, số 54 Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội
- Văn phòng làm việc tại: P2302, tháp B, tòa nhà The Light, Khu đô thị Trung Văn, Tố Hữu, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Email: calico.vn@gmail.com
- Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Mạnh Chiến
- Các giai đoạn phát triển:
Vào ngày 02/12/2015, Công ty TNHH Hãng Kiểm toán Calico chính thức nhận Giấy phép hành nghề và Giấy phép thành lập từ Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội, hoạt động theo quy định của Luật doanh nghiệp Việt Nam.
+ Ngày 03/05/2019, công ty mở thêm Văn phòng đại diện tại Đắk Lắk Địa chỉ: Số 54 đường Lê Đại Hành, Phường Thắng Lợi, Thành phốBuôn MaThuột, Tỉnh Đắk Lắk
+ Ngày 11/11/2019, Văn phòng đại diện tại Vũng Tàu được thành lập Địa chỉ: Số 210E Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Vào ngày 28 tháng 11 năm 2019, công ty đã mở rộng hoạt động bằng việc khai trương chi nhánh mới tại Vĩnh Phúc Chi nhánh tọa lạc tại số 8, phố Hà Văn Chúc, đường Chu Văn An, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc.
+ Tháng 10/2019, công ty chính thức trở thành Hội viên tổ chức của Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA).
2.1.2 Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý Công ty TNHH Hãng kiểm toán CALICO
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức tại Công ty TNHH Hãng Kiểm toán Calico
Trên đây là sơ đồ cơ cấu tổ chức tại Công ty Chức năng, quyền hạn, nhiệm vụ của từng bộ phận trong Công ty như sau:
Hội đồng thành viên là cơ quan lãnh đạo gồm các thành viên góp vốn, có trách nhiệm quyết định các vấn đề quan trọng của công ty Hội đồng này thường xuyên tổ chức họp định kỳ hàng quý để đánh giá hoạt động và thảo luận về chiến lược phát triển, lợi ích và các vấn đề doanh nghiệp khác Ngoài ra, các cuộc họp bất thường cũng sẽ được tổ chức khi cần thiết để giải quyết các vấn đề cấp bách.
Chủ tịch Hội đồng thành viên đại diện cho chủ sở hữu công ty, thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến công ty, ngoại trừ quyền và nghĩa vụ của Giám đốc hoặc Tổng giám đốc Chủ tịch có trách nhiệm trước pháp luật và chủ sở hữu về việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo quy định của Luật, pháp luật liên quan và Điều lệ công ty.
Giám đốc là người lãnh đạo cao nhất trong công ty, có quyền quyết định toàn diện về mọi hoạt động và đại diện hợp pháp cho công ty trước pháp luật cũng như Bộ trưởng Bộ Tài chính Ngoài ra, giám đốc còn chịu trách nhiệm ký kết hợp đồng và các báo cáo kiểm toán, đặc biệt là cho các doanh nghiệp lớn.
Phó Giám đốc tại Calico thực hiện chỉ đạo chuyên môn với các phòng kiểm toán, cung cấp ý kiến và giải pháp hỗ trợ Giám đốc Được Giám đốc ủy quyền, Phó Giám đốc có quyền ký kết hợp đồng kinh tế Công ty có ba Phó Giám đốc, mỗi người đảm nhiệm một lĩnh vực quản lý cụ thể.
Phòng kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Ban Giám đốc quản lý và theo dõi các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, đồng thời cung cấp báo cáo kế toán và tạm ứng cho cán bộ đi công tác Phòng cũng thực hiện việc trả lương, thưởng cho cán bộ công nhân viên đúng chế độ và thời hạn Ngoài ra, phòng kế toán theo dõi quá trình chuyển tiền thanh toán của khách hàng qua ngân hàng và chịu trách nhiệm quyết toán công nợ Cuối cùng, phòng mở sổ sách và lưu trữ các chứng từ liên quan đến giao nhận.
Phòng tư vấn pháp lý cung cấp dịch vụ hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng trong nhiều lĩnh vực pháp lý, bao gồm dân sự, hôn nhân gia đình, lao động, thuế, bất động sản, quản trị doanh nghiệp và các vấn đề thương mại khác Đội ngũ chuyên viên làm việc chặt chẽ với các cơ quan tố tụng và các cơ quan có thẩm quyền để giúp khách hàng giải quyết hiệu quả các tranh chấp pháp lý.
- Phòng hành chính nhân sự: Giúp Giám đốc công ty trong công tác:
+ Tổ chức nhân sự - đề xuất tuyển cán bộ, nhân viên mới cho phù hợp nhiệm vụ của công ty trong từng thời kỳ
+ Giám sát việc thực hiện các chế độ chính sách đối với người lao động như chế độ về tiền lương, bảo hiểm bắt buộc…
+ Mua văn phòng phẩm cho cơ quan, quản lý văn phòng, phô tô cấp phát công văn đi và đến
Phòng kiểm toán số 1 và 2 là bộ phận đông đảo nhân viên chuyên nghiệp nhất trong công ty, chịu trách nhiệm thực hiện tất cả các hợp đồng kiểm toán Bộ phận này cung cấp dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính cho các công ty, định giá doanh nghiệp, và tư vấn hỗ trợ khách hàng về tài chính và kế toán Nhóm kiểm toán thường được thành lập từ phòng này, có thể bổ sung thành viên từ các nhóm khác khi cần thiết Lãnh đạo phòng là trưởng phòng, dưới quyền là các kiểm toán viên (KTV) và trợ lý kiểm toán.
Phòng thẩm định giá chuyên cung cấp dịch vụ thẩm định giá đa dạng, bao gồm thẩm định giá bất động sản, động sản, dự án đầu tư, giá trị tài sản, giá trị thương hiệu doanh nghiệp và các tài sản vô hình khác.
2.1.3 Đặc điểm tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh, các dịch vụ chủ yếu mà công ty cung cấp
Các dịch vụ chủ yếu mà công ty cung cấp:
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán Calico chuyên cung cấp dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) Bên cạnh đó, công ty còn mở rộng dịch vụ với tư vấn kế toán và tư vấn luật, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
+ Kiểm toán Báo cáo tài chính;
+ Kiểm toán hoạt động và kiểm toán tuân thủ;
+ Kiểm toán thông tin tài chính;
+ Kiểm toán Báo cáo quyết toán dự án hoàn thành;
+ Các dịch vụ đảm bảo khác.
+ Tư vấn về tài chính;
+ Tư vấn kế toán, thuế;
+ Tư vấn đầu tư xây dựng;
+ Tư vấn quản trị doanh nghiệp;
+ Tư vấn cổ phần hóa doanh nghiệp.
Ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính là những nhiệm vụ quan trọng trong quản lý tài chính, bao gồm cả việc lập báo cáo quyết toán cho các dự án hoàn thành Ngoài ra, việc xây dựng các mô hình tổ chức bộ máy kế toán và tổ chức công tác kế toán cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa quy trình kế toán.
+ Lập chuyển đổi Báo cáo tài chính theo IFRS.
- Dịch vụ thẩm định giá
+ Thẩm định giá tài sản;
+ Xác định giá trị doanh nghiệp;
+ Giám định tài chính kế toán.
+ Bồi dưỡng, cập nhật kiến thức Tài chính, Kế toán, Kiểm toán và Thuế;
+ Đào tạo về đầu tư xây dựng cơ bản;
+ Các dịch vụ đào tạo khác.
- Tư vấn hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ;
+ Thực hiện khảo sát các quy trình của hệ thống kiểm soát nội bộ;
+ Đánh giá, tìm ra các điểm yếu của hệ thống kiểm soát nội bộ;
+ Thực hiện tư vấn hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ theo chuẩn SOP, BSC.
- Tư vấn lộ trình niêm yết, IPO;
+ Thực hiện khảo sát, đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp;
Để cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp, cần triển khai các giải pháp tư vấn hỗ trợ hiệu quả Đồng thời, thực hiện tư vấn pháp lý và tài chính là cần thiết để chuẩn bị cho việc niêm yết và IPO, giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng thu hút vốn và phát triển bền vững.
Thị trường và khách hàng chủ yếu của công ty bao gồm Tổng công ty Thép Việt Nam, Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam, Tập đoàn Viễn thông Quân đội Việt Nam, và Tổng công ty VINACAFE.
2.1.4 Đặc điểm tổ chức công tác kiểm toán tại Công ty TNHH Hãng kiểm toán CALICO
2.1.4.1 Đặc điểm của phương pháp tiếp cận kiểm toán
Công ty Hãng Kiểm toán Calico, trong những năm đầu thành lập, đã áp dụng quy trình kiểm toán theo chương trình mẫu Từ năm 2018, công ty đã phát triển quy trình kiểm toán riêng, điều chỉnh dựa trên mẫu để phù hợp với hoạt động của mình, mặc dù vẫn còn nhiều điểm tương đồng Do tuổi đời còn non trẻ và quy trình chưa hoàn thiện, công ty chưa có phần mềm kiểm toán hỗ trợ cho các kiểm toán viên Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính của công ty được chia thành ba giai đoạn chính: lập kế hoạch, thực hiện và kết thúc kiểm toán.
*Lập kế hoạch kiểm toán
THỰC TRẠNG QUY TRÌNH KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC VAY VÀ NỢ THUÊ TÀI CHÍNH TRONG KIỂM TOÁN BCTC DO CÔNG TY TNHH HÃNG KIỂM TOÁN CALICO THỰC HIỆN
2.2.1 Giới thiệu về cuộc kiểm toán BCTC khách hàng ABC do Công ty TNHH Hãng kiểm toán CALICO thực hiện a) Khái quát chung về khách hàng
- Tên công ty: Công ty cổ phần ABC
- Trụ sở: 166 Hồng Mai – Quỳnh Lôi – Hai Bà Trưng – Hà Nội
Công ty ABC là một khách hàng truyền thống, do đó, công ty chúng tôi rất chú trọng đến việc xem xét các thay đổi trong đánh giá của khách hàng để quyết định khả năng tiếp tục thực hiện kiểm toán.
Công ty ABC hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng, bao gồm thi công xây lắp, đầu tư phát triển dự án nhà ở, khu đô thị, khu công nghiệp, và hạ tầng kỹ thuật Công ty cũng tham gia sản xuất và kinh doanh các sản phẩm cơ khí, vật tư, máy móc thiết bị, và nguyên liệu xây dựng Kết quả kinh doanh trong những năm gần đây cho thấy doanh thu cao và không có rủi ro lớn, với thị trường khách hàng đa dạng và có xu hướng mở rộng Công ty CALICO đã được mời kiểm toán và đạt yêu cầu trung thực, khách quan trong các năm qua Trong kỳ kế toán từ 01/01/2020 đến 31/12/2020, CALICO đã tổ chức cuộc họp với ABC để thống nhất các vấn đề liên quan đến kiểm toán và soạn thảo hợp đồng kiểm toán giữa hai bên.
- Lập và ký hợp đồng kiểm toán:
Sau khi tiếp nhận khách hàng, công ty tiến hành soạn thảo hợp đồng kiểm toán Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam 210, hợp đồng này phải được lập theo quy định của pháp lệnh hợp đồng kinh tế và các điều khoản liên quan khác.
Quy trình ký kết hợp đồng kiểm toán thường bắt đầu sau khi khách hàng chấp nhận kiểm toán và lựa chọn nhóm kiểm toán phù hợp Tại giai đoạn này, Ban giám đốc sẽ thảo luận trực tiếp với khách hàng về các điều khoản cụ thể của hợp đồng Thông qua quá trình thảo luận và thống nhất, hai bên sẽ ký kết hợp đồng kiểm toán chính thức, chẳng hạn như hợp đồng kiểm toán số 152/2020/HĐKT.
Phụ lục 2.1 Hợp đồng kiểm toán giữa công ty CALICO và công ty ABC.
Trong kiểm toán BCTC, tính độc lập là phẩm chất cốt yếu của kiểm toán viên (KTV) và là yêu cầu quan trọng trong việc lựa chọn nhân sự kiểm toán cho đơn vị khách hàng Dựa trên hợp đồng số 152/HĐKT/2020 với khách hàng ABC, CALICO đã thành lập nhóm kiểm toán phù hợp với khối lượng công việc, thời gian và phí kiểm toán Nhóm kiểm toán này bao gồm 5 thành viên.
Chủ nhiệm Kiểm toán : Đồng Ngọc Ánh.
Nhóm trưởng kiểm toán: Lê Thanh Tâm.
Trợ lý kiểm toán 1: Nguyễn Hoàng B.
Trợ lý kiểm toán 2: Vũ N.
Ông Đồng Ngọc Ánh, Kiểm toán viên Quốc gia (CPA), hiện giữ chức vụ Phó Giám đốc, phụ trách dịch vụ tư vấn tài chính và kế toán Ông chuyên về tái cơ cấu doanh nghiệp, hợp nhất, chia tách doanh nghiệp, cùng các dịch vụ tư vấn kế toán và thuế tại Việt Nam Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn ngân hàng, tài chính, thị trường chứng khoán và quỹ đại chúng, ông Ánh đã tích lũy được kiến thức sâu rộng cả trong nước và khu vực.
Theo phân công công việc, KTV chính Phạm Minh K là người kiểm tra khoản mục nợ vay.
- Thời gian kiểm toán: Qua nghiên cứu ban đầu, công ty dự kiến kế hoạch kiểm toán như sau:
Thời gian lập kế hoạch kiểm toán tại công ty: 02/03/2021 đến 05/03/2021.
Thời gian thực hiện kiểm toán tại khách hàng ABC là từ 05/03/2021 đến 11/03/2021.
Thời gian soát xét và phát hành báo cáo kiểm toán: Từ 12/03/2021 đến 16/03/2021. b) Giới thiệu về BCTC được kiểm toán (năm tài chính)
Hợp đồng kiểm toán bao gồm tất cả thông tin và chỉ tiêu trên Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh Báo cáo tài chính của công ty cổ phần ABC.
Phụ lục 2.2 trình bày bảng CĐKT trước kiểm toán, trong đó giới thiệu thông tin chung về cuộc kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) tại Công ty ABC, đặc biệt liên quan đến các khoản mục vay và nợ thuê tài chính.
Lập kế hoạch kiểm toán
Sau khi ký hợp đồng kiểm toán, chủ nhiệm kiểm toán yêu cầu khách hàng cung cấp tài liệu và thông tin cần thiết Để xây dựng kế hoạch kiểm toán và thiết kế chương trình kiểm toán chi tiết, nhóm kiểm toán thực hiện các bước cần thiết.
Bước 1: Thu thập thông tin của khách hàng liên quan đến khoản mục vay và nợ thuê tài chính
Gửi bản kế hoạch kiểm toán cho khách hàng
Nhóm kiểm toán nghiên cứu hoạt động kinh doanh của khách hàng thông qua các phương tiện thông tin để xác định hướng đi cho công việc Kế toán viên (KTV) soạn thảo và gửi kế hoạch kiểm toán cho khách hàng ABC, giúp quy trình kiểm toán diễn ra nhanh chóng và đầy đủ Việc này cho phép kế toán chuẩn bị tài liệu cần thiết trước, đáp ứng yêu cầu kiểm toán hiệu quả hơn.
Phụ lục 2.3 trình bày kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty ABC cho niên độ từ 01/01/2020 đến 31/12/2020 Để xây dựng một kế hoạch kiểm toán chất lượng và hiệu quả, NTV cần thu thập đầy đủ thông tin về khách hàng, đặc biệt là tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, hệ thống kế toán và hệ thống kiểm soát nội bộ.
Mặc dù công ty ABC đã là khách hàng của chúng tôi trong ba năm, nhóm kiểm toán viên (KTV) vẫn không bỏ qua việc tìm hiểu thêm về công ty Chúng tôi tiến hành phỏng vấn ban giám đốc, kế toán trưởng và các nhân viên, đồng thời quan sát thực tế và sử dụng hồ sơ kiểm toán năm trước để nắm bắt tình hình hiện tại của công ty Qua đó, chúng tôi có thể nhận diện những thay đổi trong hoạt động sản xuất kinh doanh, hệ thống kế toán và hệ thống kiểm soát nội bộ trong năm nay.
Thông tin cơ bản về khách hàng ABC, bao gồm ngành nghề kinh doanh, sản phẩm chủ yếu, chế độ và hình thức kế toán áp dụng, thay đổi về vốn, nhà cung cấp chính, vấn đề pháp lý và công nghệ sản xuất, được tổng hợp và trình bày trong bảng 2.1: Tìm hiểu khách hàng và môi trường hoạt động.
Bảng 2.1: Trích GTLV của KTV ( Tìm hiểu khách hàng và môi trường hoạt động)
Nội dung : TÌM HIỂU KHÁCH HÀNG VÀ MÔI
Thu thập thông tin về khách hàng và môi trường hoạt động là cần thiết để xác định và hiểu các sự kiện, giao dịch và thông lệ kinh doanh của khách hàng Điều này giúp nhận diện các yếu tố có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính, từ đó xác định rủi ro sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn.
1 Hiểu biết về môi trường và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng tới Doanh nghiệp
1.1 Môi trường kinh doanh chung
Trong năm hiện tại, thông tin về môi trường kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như thực trạng nền kinh tế, bao gồm suy thoái, tăng trưởng và tốc độ tăng trưởng GDP, cũng như tình hình lạm phát Bên cạnh đó, cần chú ý đến biến động lãi suất cơ bản, tỷ giá ngoại tệ và lạm phát, cùng với các biến động trên thị trường mà doanh nghiệp đang hoạt động Các yếu tố này đều góp phần ảnh hưởng đến hoạt động và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
Kinh tế trong nước đang trong giai đoạn khó khăn, nguồn cung dồi dào còn cầu thì thấp.
ĐÁNH GIÁ QUY TRÌNH KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC VAY VÀ NỢ THUÊ TÀI CHÍNH TRONG KIỂM TOÁN BCTC DO CÔNG TY TNHH HÃNG KIỂM TOÁN CALICO THỰC HIỆN
2.3.1.1 Về quy trình kiểm toán BCTC
Trong thời gian thực tập tại công ty CALICO, tôi đã nhận được sự hỗ trợ tận tình từ Ban giám đốc và các anh chị KTV Qua đó, tôi đã tìm hiểu quy trình kiểm toán báo cáo tài chính mà công ty áp dụng, cho thấy sự tuân thủ tốt các Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam và các Chuẩn mực kiểm toán Quốc tế được công nhận rộng rãi tại Việt Nam.
Cách tiếp cận đối tượng kiểm toán theo khoản mục đang trở nên phổ biến tại nhiều công ty kiểm toán hiện nay Phương pháp này không chỉ đơn giản hóa quy trình kiểm toán mà còn giúp trưởng nhóm dễ dàng theo dõi và kiểm tra công việc của các kiểm toán viên.
Trong giai đoạn kết thúc kiểm toán, Báo cáo kiểm toán cuối cùng cần được soát xét bởi ba cấp: KTV chính, trưởng phòng kiểm toán và Ban giám đốc Quy trình kiểm soát này không chỉ giảm thiểu rủi ro cho công ty mà còn nâng cao chất lượng của cuộc kiểm toán.
Công ty không chỉ phát hành báo cáo kiểm toán mà còn chú trọng tư vấn cho đơn vị được kiểm toán thông qua thư quản lý, giúp khách hàng nâng cao hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và cải thiện công tác quản lý tài chính, kế toán Điều này cũng hỗ trợ trong việc xây dựng và hoàn thiện bộ máy kế toán, nâng cao hiệu quả hoạt động Chủ nhiệm kiểm toán đã tiến hành đánh giá và soát xét kết quả kiểm toán các phần hành một cách kỹ lưỡng trước khi đưa ra ý kiến trong báo cáo Báo cáo kiểm toán được lập theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam 700.
“Báo cáo kiểm toánvề Báo cáo tài chính”.
2.3.1.2 Về quy trình kiểm toán khoản mục vay và nợ thuê tài chính
KTV cam kết tuân thủ chương trình kiểm toán mẫu, các Chuẩn mực kế toán và kiểm toán, cùng với các Quy định của Bộ Tài Chính Việc xây dựng chương trình kiểm toán mẫu đã hỗ trợ đáng kể trong việc lập kế hoạch và hướng dẫn chi tiết quá trình thực hiện kiểm toán, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc soát xét ba cấp trong giai đoạn kết thúc kiểm toán.
Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, KTV linh hoạt thu thập thông tin cơ sở và nghĩa vụ pháp lý của khách hàng Đối với khách hàng cũ, KTV tiết kiệm thời gian và chi phí bằng cách tham khảo hồ sơ kiểm toán năm trước và trao đổi với KTV tiền nhiệm Điều này giúp KTV tập trung hơn vào các thủ tục kiểm toán nhằm phát hiện sai phạm hiệu quả hơn.
Khi thực hiện đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), kiểm toán viên (KTV) sử dụng quy trình đánh giá được công ty thiết lập trước, giúp rút ngắn thời gian đánh giá hệ thống KSNB.
Bảng tính mức trọng yếu trên toàn BCTC được xây dựng với các chỉ tiêu chuẩn hóa và tỷ lệ theo yêu cầu của Ban Giám đốc CALICO Bảng tính này hỗ trợ KTV trong việc ước lượng mức trọng yếu ban đầu Khi lựa chọn mức trọng yếu, KTV thường chọn mức thấp nhất để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc thận trọng.
Trong quá trình thực hiện kiểm toán, KTV luôn tuân thủ chương trình đã đề ra Đối với khách hàng có ít nghiệp vụ kinh tế liên quan đến khoản vay trong năm, KTV có thể linh hoạt bỏ qua một số thủ tục như thử nghiệm kiểm soát hay phân tích, để tiến hành kiểm tra chi tiết 100% các nghiệp vụ Việc này cho thấy sự sáng tạo của KTV trong việc nâng cao hiệu quả công việc, vì hai thủ tục kiểm toán này không giúp giảm quy mô kiểm tra.
Giấy tờ làm việc của KTV được tổ chức một cách khoa học và dễ hiểu, tuân thủ các mẫu biểu quy định tại CALICO Hồ sơ kiểm toán được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, kèm theo chú thích ở đầu mỗi hồ sơ để thuận tiện cho việc tra cứu.
Trong giai đoạn kết thúc kiểm toán, mỗi cuộc kiểm toán đều trải qua ba cấp soát xét: trưởng nhóm kiểm toán, trưởng phòng và Ban Giám đốc Quy trình soát xét cẩn thận này đảm bảo rằng chất lượng ý kiến kiểm toán luôn đáp ứng sự hài lòng của khách hàng và các bên liên quan đến báo cáo tài chính của đơn vị.
Chương trình kiểm toán theo sát chương trình mẫu của công ty KTV đã tiến hành đầy đủ các thủ tục cần thiết trong chương trình kiểm toán.
Trước khi phát hành Báo cáo kiểm toán, nhóm kiểm toán tổ chức cuộc họp với đơn vị khách hàng để thảo luận về các vấn đề kiểm toán Trong cuộc họp, kiểm toán viên (KTV) trao đổi với khách hàng nhằm hiểu rõ hơn về đặc thù hoạt động của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các bút toán điều chỉnh chính xác và tư vấn hoàn thiện hệ thống kiểm soát và quản lý Quá trình này không chỉ giúp cả hai bên hiểu rõ nhau hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho những hợp đồng ký kết trong tương lai.
2.3.2.1 Về quy trình kiểm toán BCTC
Khi tiếp cận đối tượng kiểm toán, KTV cần lưu ý rằng việc tiếp cận theo khoản mục có thể dẫn đến việc không nhận ra mối liên hệ giữa các khoản mục Điều này có thể làm tăng thời gian kiểm toán do sự trùng lắp trong công tác kiểm toán giữa các phần hành khác nhau.
- Đánh giá hệ thống KSNB của khách hàng: Thông qua bảng câu hỏi nhiều khi mang tính máy móc, không phù hợp với một số khách hàng.
- Chương trình kiểm toán mẫu: Áp dụng chung cho các khách hàng khác nhau nhiều khi không đạt hiệu quả cao
Thủ tục phân tích hiện nay chưa được thực hiện đầy đủ, chỉ mới dừng lại ở việc phân tích các thay đổi trên Báo cáo kết quả kinh doanh và Bảng cân đối kế toán Cần phải mở rộng phân tích sang các chỉ tiêu của ngành, lĩnh vực kinh doanh, tác động của thị trường, cũng như các chỉ số đặc trưng cho từng khoản mục để có cái nhìn toàn diện hơn.
Việc lựa chọn mẫu kiểm toán thường mang tính chủ quan và phụ thuộc vào xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên (KTV), do đó có thể không đại diện cho toàn bộ tổng thể KTV thường ưu tiên chọn các nghiệp vụ có số tiền lớn hoặc bất thường, dẫn đến nguy cơ bỏ qua những nghiệp vụ nhỏ nhưng có thể chứa đựng sai phạm trọng yếu.
2.3.2.2 Về quy trình kiểm toán khoản mục vay và nợ thuê tài chính
Trong giai đoạn chuẩn bị kiểm toán