LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ QUY TRÌNH KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC HÀNG TỒN KHO TRONG KIỂM TOÁN BCTC
Khái quát chung về khoản mục hàng tồn kho
1.1.1 Khái niệm và phân loại hàng tồn kho
Theo Chuẩn mực kế toán quốc tế về hàng tồn kho (IAS 02) và Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 02 “Hàng tồn kho” thì:
Hàng tồn kho là những tài sản:
(a) Được giữ để bán trong kì sản xuất kinh doanh bình thường;
(b) Đang trong quá trình sản xuất kinh doanh dở dang;
(c) Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ để sử dụng trong qúa trình sản xuất, kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ;
Hàng tồn kho là tài sản lưu động của doanh nghiệp, thể hiện dưới nhiều hình thức vật chất khác nhau, có thể được hình thành từ quá trình sản xuất hoặc mua từ bên ngoài cho mục đích kinh doanh Tùy thuộc vào bản chất của doanh nghiệp, hình thức hàng tồn kho có sự khác biệt Hàng tồn kho thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của doanh nghiệp và bao gồm nhiều loại, như hàng hóa mua về để bán (bao gồm hàng tồn kho, hàng đang vận chuyển, hàng gửi đi bán, hàng gửi gia công), thành phẩm tồn kho, sản phẩm dở dang, nguyên liệu, vật liệu, và chi phí dịch vụ dở dang.
Hàng tồn kho, mã số 140, được thể hiện như một chỉ tiêu riêng biệt trên Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) của doanh nghiệp Chỉ tiêu này tổng hợp giá trị hiện có của các loại hàng hóa tồn kho dự trữ cho quá trình sản xuất và kinh doanh, sau khi đã trừ đi dự phòng giảm giá hàng tồn kho, tính đến thời điểm báo cáo.
Cách lập: (Mã số 140 = Mã số 141+Mã số 149)
Chỉ tiêu “Hàng tồn kho”- Mã số 141: Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này là tổng số dư Nợ của các tài khoản 151 “Hàng mua đang đi đường”, 152
Trong kế toán, các tài khoản quan trọng bao gồm "Nguyên liệu, vật liệu" (153), "Công cụ, dụng cụ" (154), "Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang" (155), "Thành phẩm" (156), "Hàng hóa" (157), "Hàng gửi đi bán" và tài khoản "Hàng hóa kho bảo thuế" (158) trên sổ cái, giúp theo dõi và quản lý hiệu quả các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Chỉ tiêu “Dự phòng giảm giá hàng tồn kho” – Mã số 149 được xác định dựa trên số dư Có của tài khoản 159 trong Sổ cái tài khoản hoặc Nhật kí – Sổ cái ghi âm.
1.1.2 Đặc điểm của Khoản mục Hàng tồn kho ảnh hưởng đến công tác kiểm toán Đối với các doanh nghiệp thì HTK thường chiếm tỷ trọng tương đối lớn. Hàng tồn kho luôn là trung tâm của sự chú ý trong cả lĩnh vực kế toán và kiểm toán Các lý do khiến cho HTK trở nên đặc biệt quan trọng chính là đặc điểm riêng biệt của nó:
Thứ nhất, HTK thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số tài sản lưu động của một doanh nghiệp.
Trong kế toán, có nhiều phương pháp để định giá hàng tồn kho (HTK), và doanh nghiệp có thể lựa chọn phương pháp phù hợp cho từng loại HTK Mỗi phương pháp mang lại hiệu quả khác nhau, nhưng doanh nghiệp cần đảm bảo tính thống nhất trong việc áp dụng phương pháp định giá HTK qua các kỳ kế toán.
Việc xác định giá trị hàng tồn kho (HTK) có tác động trực tiếp đến giá vốn hàng bán, từ đó ảnh hưởng quan trọng đến lợi nhuận thuần trong năm.
Xác định chất lượng, tình hình và giá trị hàng tồn kho (HTK) là một công việc phức tạp và khó khăn hơn so với nhiều loại tài sản khác Nhiều khoản mục HTK thường gặp khó khăn trong việc phân loại và định giá chính xác.
Vào ngày thứ năm, hàng tồn kho (HTK) được lưu trữ và bảo quản tại nhiều địa điểm khác nhau, dưới sự quản lý của nhiều người Sự đa dạng của HTK dẫn đến yêu cầu bảo quản khác nhau cho từng loại, tạo ra những thách thức trong việc kiểm soát vật chất Điều này có thể gây ra nhầm lẫn, sai sót và dễ dẫn đến gian lận trong quá trình kiểm kê và quản lý HTK.
Các khoản mục hàng tồn kho (HTK) thường đa dạng và chịu ảnh hưởng bởi hao mòn vô hình và hữu hình, thể hiện qua việc hư hỏng theo thời gian và khả năng lỗi thời Do đó, kiểm toán viên cần hiểu rõ đặc điểm của từng loại HTK và xu hướng biến động của chúng để xác định chính xác hao mòn hữu hình và vô hình.
1.1.3 Kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán đối với khoản mục Hàng tồn kho
Khoản mục hàng tồn kho (HTK) trong báo cáo tài chính (BCTC) có vai trò quan trọng và liên quan mật thiết đến quy trình nhập xuất kho Do đó, hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) đối với khoản mục HTK trong doanh nghiệp cần thực hiện theo các bước công việc cụ thể để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý hàng hóa.
Quá trình mua hàng tại bộ phận HTK của doanh nghiệp bao gồm việc mua vật tư cho sản xuất hoặc hàng hóa để bán Dựa trên kế hoạch và giấy đề nghị mua hàng được lãnh đạo phê duyệt, bộ phận chức năng cần lập đơn đặt hàng và tiến hành mua sắm Qua khảo sát thị trường, doanh nghiệp phải xác định nhà cung cấp có lợi thế nhất về giá cả và chất lượng.
Yêu cầu kiểm soát trong quy trình mua sắm bao gồm việc lãnh đạo doanh nghiệp phải phê duyệt và đánh số liên tục các đơn đề nghị và đơn đặt mua hàng Các bộ phận tham gia mua hàng cần đảm bảo sự độc lập giữa các chức năng, không được kiêm nhiệm, và việc phê duyệt cần tuân thủ đúng thẩm quyền và trình tự quy định.
- Tổ chức kiểm nhận nhập kho hàng mua
Sau khi hàng hóa được vận chuyển về, bộ phận mua hàng sẽ tiến hành kiểm tra chất lượng Công việc này bao gồm việc xác nhận số lượng, chủng loại và chất lượng hàng hóa Sau khi hoàn tất kiểm tra, biên bản nhận hàng sẽ được lập và số lượng hàng tồn kho (HTK) sẽ được bàn giao cho các bộ phận quản lý hoặc sử dụng.
Yêu cầu kiểm soát trong quy trình này là cần thiết để đảm bảo sự tách biệt độc lập giữa bộ phận mua hàng, bộ phận vận chuyển và bộ phận kiểm nghiệm.
- Tổ chức quản lý và bảo quản hàng tồn kho
Khái quát về kiểm toán khoản mục Hàng tồn kho trong kiểm toán Báo cáo tài chính
1.2.1 Mục tiêu chung kiểm toán BCTC
Mục tiêu kiểm toán của mỗi phần hành là xác nhận tính trung thực và hợp lý của thông tin tài chính liên quan đến khoản mục hàng tồn kho (HTK), đồng thời cung cấp tài liệu và thông tin cần thiết để làm cơ sở cho việc kiểm toán các phần hành liên quan khác.
- Mục đích cụ thể khi kiểm toán các Nghiệp vụ về HTK:
+ Sự phát sinh: Tất cả các nghiệp vụ HTK được ghi sổ trong kỳ là phát sinh thực tế, không có các nghiệp vụ ghi khống.
Để đảm bảo các nghiệp vụ hàng tồn kho (HTK) được thực hiện chính xác, cần tính toán và đánh giá theo đúng nguyên tắc và chế độ kế toán hiện hành Việc này giúp đảm bảo rằng mọi thông tin được ghi nhận một cách chính xác, không có sai sót nào xảy ra.
+ Đầy đủ: Các nghiệp vụ HTK phát sinh trong kỳ đều được phản ánh, theo dõi đầy đủ trên các sổ kế toán.
Trong kỳ kế toán, các nghiệp vụ hàng tồn kho (HTK) được phân loại chính xác theo các Chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành, cũng như các quy định đặc thù của doanh nghiệp Những nghiệp vụ này được hạch toán theo đúng trình tự và phương pháp kế toán quy định.
Đảm bảo hạch toán đúng kỳ là yếu tố quan trọng trong quản lý nghiệp vụ nhập xuất hàng tồn kho, chi phí và giá thành Theo nguyên tắc kế toán dồn tích, các khoản chi phí như chi phí trả trước và chi phí phải trả cần được ghi nhận chính xác theo thời điểm phát sinh để phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Mục tiêu cụ thể của Kiểm toán số dư các tài khoản HTK:
Tất cả hàng tồn kho (HTK) được doanh nghiệp trình bày trong báo cáo tài chính (BCTC) phải có sự hiện hữu thực tế tại thời điểm báo cáo Số liệu trong các báo cáo cần phải khớp chính xác với số liệu kiểm kê thực tế của doanh nghiệp.
Tất cả hàng tồn kho (HTK) được báo cáo phải hoàn toàn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, không được có bất kỳ phần nào của HTK thuộc sở hữu của đơn vị khác mà doanh nghiệp chỉ có quyền quản lý.
Số dư các tài khoản hàng tồn kho (HTK) được đánh giá theo đúng quy định của chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán của doanh nghiệp Nếu HTK cuối kỳ có xu hướng giảm giá, dẫn đến giá trị thuần có thể thực hiện nhỏ hơn giá gốc, doanh nghiệp cần trích lập dự phòng giảm giá cho HTK Các khoản dự phòng này phải được xác định hợp lý dựa trên các căn cứ phù hợp Đồng thời, việc tính toán số dư HTK cần phải chính xác và không có sai sót.
Toàn bộ hàng tồn kho (HTK) cuối kỳ cần được trình bày đầy đủ và chính xác trên các báo cáo tài chính (BCTC) Để đảm bảo tính minh bạch, HTK phải được phân loại đúng đắn, giúp người đọc dễ dàng hiểu và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Để đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính, số liệu lũy kế trên các sổ chi tiết hàng tồn kho (HTK) cần được xác định đúng đắn Việc chuyển giao số liệu từ các sổ kế toán chi tiết sang sổ kế toán tổng hợp và sổ cái phải thực hiện một cách chính xác và không có sai sót.
Báo cáo cho thấy các chỉ tiêu liên quan đến hàng tồn kho (HTK) trên các báo cáo tài chính (BCTC) được xác định chính xác theo quy định của Chuẩn mực và chế độ kế toán, đảm bảo không có sai sót nào.
Khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho (HTK) thấp hơn giá gốc, doanh nghiệp cần thực hiện việc trích lập dự phòng giảm giá cho HTK để phản ánh đúng giá trị thực tế của tài sản này.
Trong trường hợp này các khoản dự phòng phải được xác định một cách hợp lý dựa trên căn cứ phù hợp.
1.2.2 Căn cứ để kiểm toán hàng tồn kho Để có thể tiến hành kiểm toán và có thể đưa ra nhận xét về các chỉ tiêu có liên quan đến chu kỳ hàng tồn kho và chi phí trên các BCTC, KTV phải dựa vào các thông tin và tài liệu sau:
- Các nội quy, quy chế nội bộ của đơn vị liên quan đến quản lý hàng tồn kho:
Các tham số quản lý hàng tồn kho bao gồm định mức tồn kho tối thiểu, mức tái đặt hàng, mức tồn kho tối đa và số ngày lưu kho bình quân tiêu chuẩn Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý kho, giúp doanh nghiệp duy trì lượng hàng hóa cần thiết và giảm thiểu chi phí lưu kho Việc xác định các tham số này một cách chính xác sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.
+ Quản lý nhập xuất hàng: Quy định về nhập kho, quy định về xuất kho, quy định về vận chuyển hàng.
+ Kiểm kê, xử lý hàng hỏng, thất thoát: Kiểm kê và đối chiếu định kỳ, xử lý hàng hỏng, thất thoát, đánh giá lại tài sản.
+ Quản lý và bảo vệ
+ Quy trình quản lý hàng tồn kho.
Các báo cáo kế toán tổng hợp và chi tiết liên quan đến các tài khoản như báo cáo hàng tồn kho (HTK), báo cáo sản xuất, báo cáo sản phẩm hoàn thành, và các báo cáo tài chính khác là rất quan trọng trong việc quản lý và theo dõi tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Các sổ kế toán tổng hợp và chi tiết của các tài khoản có liên quan như:
Sổ chi tiết các tài khoản HTK, sổ tổng hợp, sổ cái có liên quan.
Các chứng từ liên quan đến hàng tồn kho bao gồm hóa đơn mua bán, các chứng từ nhập và xuất kho, chứng từ lắp đặt, cùng với các tài liệu liên quan đến chi phí phát sinh.
Quy trình kiểm toán khoản mục Hàng tồn kho trong kiểm toán Báo cáo tài chính
Trong kiểm toán chu trình hàng tồn kho, các kiểm toán viên áp dụng các phương pháp kiểm toán cơ bản, nhưng đặc biệt chú trọng đến kiểm kê, điều tra và cân đối Sự khác biệt này xuất phát từ đặc điểm riêng của hàng tồn kho, do đó, các kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng về cả số lượng và chất lượng hàng hóa.
Trong giai đoạn đầu của việc kiểm tra vật chất, kiểm toán viên (KTV) áp dụng phương pháp kiểm kê chi tiết cho từng kho hàng và loại hàng hóa, cùng với việc điều tra các mặt hàng không thuộc đơn vị hoặc hàng tồn kho đã lỗi thời, nhằm đánh giá độ chính xác của cuộc kiểm kê và nhận diện tình hình vật chất của hàng tồn kho Ngoài ra, KTV cũng có thể sử dụng phương pháp phỏng vấn và gửi thư xác nhận để ghi nhận các vấn đề liên quan khác.
Trong quá trình kiểm tra công tác kế toán hàng tồn kho, phương pháp cân đối được áp dụng để so sánh số liệu giữa sổ sách và thực tế, cũng như giữa các loại sổ chi tiết và sổ tổng hợp.
- Trong các bước công việc còn lại, KTV sẽ áp dụng linh hoạt các phương pháp để thu được các bằng chứng đầy đủ và xác thực.
1.3.1 Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán Đối với chu trình HTK, kiểm toán viên và công ty kiểm toán phải lập kế hoạch kiểm toán để đảm bảo cuộc kiểm toán được tiến hành hiệu quả- Theo VAS 300 Quá trình này bao gồm việc lập kế hoạch chiến lược, kế hoạch kiểm toán tổng thể và thiết kế chương trình kiểm toán.
Lập kế hoạch kiểm toán chu trình HTK gồm các bước sau:
Bước đầu tiên trong quá trình kiểm toán là thu thập thông tin về khách hàng, điều này rất quan trọng để kiểm toán viên đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty Qua đó, họ có thể xác định được mức độ trọng yếu trên báo cáo tài chính (BCTC) của khách hàng.
Các thông tin cơ sở
Tìm hiểu ngành nghề và hoạt động kinh doanh của khách hàng.
Theo chuẩn mực kiểm toán số 300, KTV cần tìm hiểu về ngành nghề và hoạt động kinh doanh của khách hàng Việc này giúp KTV đánh giá loại hàng hóa mà doanh nghiệp mua, phương thức thanh toán, và mục đích sử dụng của từng loại hàng hóa có cam kết bằng văn bản hay không Thêm vào đó, việc nắm rõ ngành nghề kinh doanh cũng giúp KTV hiểu rõ cách tổ chức hệ thống kế toán và các nguyên tắc kế toán đặc thù liên quan.
- Xem xét lại kết quả của cuộc kiểm toán năm trước và hồ sơ kiểm toán chung.
Việc xem xét lại cho phép kiểm toán viên xác định và khoanh vùng các khoản mục có rủi ro cao trong quy trình, đồng thời chỉ ra những bước mà hệ thống kiểm soát nội bộ còn yếu.
Công việc này giúp KTV nắm bắt quy trình sản xuất và kinh doanh của khách hàng, từ đó đánh giá tình trạng bảo quản, nhập và xuất hàng hóa Qua đó, KTV có thể nhận định khả năng của bộ phận mua hàng và phát hiện các gian lận, sai sót có thể xảy ra trong quá trình mua sắm.
- Nhận diện các bên liên quan
Trong quá trình kiểm toán chu trình mua hàng và thanh toán, các bên hữu quan như nhà cung cấp, đại lý và tổ chức có ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của Công ty khách hàng là mối quan tâm chính của kiểm toán viên Việc nhận diện những bên này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho kiểm toán viên trong việc thu thập bằng chứng kiểm toán.
- Dự kiến nhu cầu chuyên gia bên ngoài
Khi doanh nghiệp cần giám định giá trị hàng hóa đã mua nhưng không có thành viên nào trong nhóm kiểm toán đủ khả năng, họ cần nhờ đến sự hỗ trợ của các chuyên gia trong lĩnh vực giám định.
Các thông tin về nghĩa vụ pháp lý của khách hàng
Việc thu thập thông tin về nghĩa vụ pháp lý của khách hàng là rất quan trọng, giúp KTV hiểu rõ các quy trình pháp lý ảnh hưởng đến chu trình HTK Những thông tin này được thu thập thông qua quá trình tiếp xúc với Ban Giám Đốc của Công ty khách hàng.
Giấy phép thành lập điều lệ của Công ty
Các báo cáo tài chính, báo cáo tài chính, báo cáo kiểm toán, thanh tra hoặc kiểm tra của các năm hiện hành hoặc trong vài năm trước.
Biên bản các cuộc họp cổ đông, hội đồng quản trị và ban giám đốc. Các hợp đồng cam kết quan trọng.
Bước 2: Thực hiện các thủ tục phân tích
Thủ tục phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện những biến động bất thường của báo cáo tài chính (BCTC), giúp nhận diện các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến hàng tồn kho.
Các thủ tục phân tích chủ yếu tập trung vào số liệu trên bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Đối với hàng tồn kho, kiểm toán viên thường so sánh số liệu hàng tồn kho và giá vốn hàng bán giữa các kỳ, đồng thời phân tích giá thành sản phẩm theo các khoản mục như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung Ngoài ra, việc phân tích các tỷ số liên quan đến hàng tồn kho như số vòng quay hàng tồn kho, số ngày một vòng quay hàng tồn kho và tỷ suất thanh toán hiện hành cũng rất quan trọng.
Trong giai đoạn lập kế hoạch, kiểm toán viên thực hiện các thủ tục phân tích để phát hiện những biến động bất thường liên quan đến các khoản mục Dựa trên những phát hiện này, họ sẽ xác định các khoản mục cụ thể cần tiến hành kiểm toán sâu hơn nhằm phát hiện các sai sót.
Bước 3: Tìm hiểu hệ thống KSNB và đánh giá rủi ro kiểm soát:
KTV cần nắm vững hệ thống KSNB để lập kế hoạch kiểm toán và xác định phạm vi, thời gian khảo sát Đánh giá hệ thống KSNB của khách hàng dựa trên các chỉ tiêu về môi trường kiểm soát HTK Để thực hiện đánh giá này, KTV thường sử dụng Bảng câu hỏi về hệ thống KSNB đối với HTK, cùng với phương pháp lưu đồ và Bảng tường thuật để mô tả và đánh giá hệ thống.
THỰC TRẠNG QUY TRÌNH KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC HÀNG TỒN KHO TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH DO CÔNG TY TNHH HÃNG KIỂM TOÁN CALICO THỰC HIỆN
Khái quát chung về Công ty TNHH Hàng Kiểm toán Calico
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
Hãng Kiểm toán CALICO được thành lập bởi các chuyên gia từ các công ty kiểm toán hàng đầu như Big4 và các hãng luật uy tín tại Việt Nam Đội ngũ CALICO có nguồn gốc từ Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn CASAN Việt Nam (2012) và sau đó là Công ty TNHH Dịch vụ đảm bảo KVAS (2015) Hiện tại, CALICO chuyên cung cấp dịch vụ kiểm toán, thẩm định giá, tư vấn pháp lý và đại lý thuế, với mục tiêu mang đến dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng.
Tên công ty: CÔNG TY TNHH HÃNG KIỂM TOÁN CALICO
Tên giao dịch: CALICO AUDITING FIRM CO.,LTD
Trụ sở chính: Tầng 29, tòa Đông 2901 - Lotte Center Hà Nội, số 59 phố
Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.
Văn phòng: P2308, tháp B, tòa nhà The Light, Khu đô thị Trung Văn,
Tố Hữu, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Cơ quan quản lí thuế: Chi cục Thuế quận Ba Đình.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy của công ty
Công ty áp dụng mô hình quản lý chức năng, với mỗi phòng ban đảm nhận trách nhiệm về một lĩnh vực và loại khách hàng riêng biệt Các phòng ban duy trì mối quan hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình làm việc.
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ bộ máy của CALICO
Chức năng và nhiệm vụ của các bộ phận trong bộ máy quản lý của công ty:
Hội đồng thành viên là cơ quan có quyền quyết định tối cao trong công ty, chịu trách nhiệm chỉ đạo và xây dựng chiến lược, kế hoạch, cũng như phương án kinh doanh và cơ cấu tổ chức cho công ty.
Chủ tịch hội đồng thành viên: Lê Minh Tâm
Ban giám đốc: Gồm Tổng Giám đốc và các Phó Tổng Giám đốc
Phòng hành chính tổng hợp
Phòng tư vấn pháp lý
Khối hành chính kế toán
Khối luật gia và pháp lý
Khối kế toán – kiểm toán, thuếHội đồng thành viên
Bảng 2.1: Các thành viên trong ban giám đốc
STSTT Họ và tên Chức vụ
1 Nguyễn Mạnh Chiến Tổng giám đốc
2 Phạm Ngọc Quân Phó Tổng Giám Đốc
3 Đồng Ngọc Ánh Phó Tổng Giám Đốc
4 Lê Thị Dung Phó Tổng Giám Đốc
5 Đào Thị Vân Anh Phó Tổng Giám Đốc
Phòng hành chính tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định công tác tổ chức của công ty, bao gồm quản lý nhân sự, đào tạo, bảo vệ tài sản và cung cấp hậu cần Ngoài ra, phòng còn chịu trách nhiệm quản lý công văn đến và đi, đảm bảo sự thông suốt trong hoạt động của doanh nghiệp.
Phòng Kiểm toán số I và số II chuyên cung cấp dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ và sản xuất vật chất Ngoài ra, chúng tôi còn tư vấn và hỗ trợ khách hàng về các vấn đề tài chính, kế toán và thuế.
Phòng kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Ban giám đốc quản lý và điều hành công ty Nhiệm vụ chính của phòng là theo dõi, hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, cung cấp báo cáo kế toán chi tiết, đồng thời thực hiện thanh toán lương và tạm ứng cho cán bộ công nhân viên.
Phòng tư vấn thuế: cung cấp các dịch vụ tư vấn thuế, hỗ trợ thuế cho khách hàng trong lĩnh vực kế-kiểm toán,
Phòng tư vấn luật và pháp lý cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng trong nhiều lĩnh vực như kế toán, kiểm toán, thuế, tài chính, đầu tư và ngân hàng Phòng ban này đảm bảo tính hợp pháp và hợp lệ cho các dịch vụ của công ty, đồng thời hỗ trợ ban giám đốc triển khai các dự án đầu tư nhằm mở rộng lĩnh vực kinh doanh, luôn tuân thủ quy định pháp luật.
2.1.3 Dịch vụ cung cấp và kết quả kinh doanh của công ty
Qua 8 năm hoạt động, với sự cố gắng không ngừng của ban lãnh đạo cùng tập thể nhân viên trong Công ty, hệ thống dịch vụ do Công ty cung cấp đã được phát triển, mở rộng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng. CALICO tự hào về khả năng cung cấp các dịch vụ tích hợp rộng rãi, chuyên nghiệp “trọn gói” Hiện nay, CALICO đang cung cấp các dịch vụ chính sau: Kiểm toán và các dịch vụ bảo đảm, dịch vụ thuế & tư vấn thuế, tư vấn các giải pháp tài chính doanh nghiệp, dịch vụ doanh nghiệp, quản trị doanh nghiệp và quản lý rủi ro, dịch vụ kế toán tài chính, tư vấn kinh doanh và công nghệ, đào tạo…
CALICO cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp với chất lượng cao, điều này không chỉ tạo dựng niềm tin mà còn trở thành giá trị cốt lõi trong văn hóa của công ty Sự cam kết này thúc đẩy CALICO liên tục đổi mới và phát triển.
CALICO cung cấp công cụ và nguồn lực kiểm toán hiệu quả thông qua mạng lưới hỗ trợ toàn cầu, đảm bảo dịch vụ kiểm toán đạt chất lượng cao nhất Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của CALICO tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực về tính bí mật, độc lập và khách quan nghề nghiệp Bên cạnh việc áp dụng các phương pháp kiểm toán chuẩn quốc tế, CALICO còn linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu đa dạng của từng khách hàng.
Chuyên gia kiểm toán của CALICO, với chứng chỉ Kiểm toán viên quốc gia và quốc tế, sở hữu kiến thức sâu rộng về quản lý, kiểm toán, tài chính và kế toán Họ tích lũy kinh nghiệm quý báu qua nhiều năm hoạt động trong ngành Đặc biệt, đội ngũ nhân viên tại CALICO có hiểu biết tường tận về hệ thống chuẩn mực kế toán, kiểm toán và các quy định thuế hiện hành tại Việt Nam, cũng như các thông lệ quốc tế liên quan.
Các dịch vụ chính của CALICO:
+ Kiểm toán Báo cáo tài chính thường niên và Kiểm toán các thông tin tài chính khác.
+ Soát xét Báo cáo tài chính.
+ Kiểm toán theo các thủ tục thỏa thuận trước.
+ Kiểm toán quyết toán công trình xây dựng cơ bản hoàn thành.
+ Các dịch vụ kiểm toán khác theo quy định.
- Dịch vụ tư vấn thuế
Thuế là một vấn đề quan trọng đối với mọi doanh nghiệp, đặc biệt trong thị trường phát triển như Việt Nam Dịch vụ tư vấn thuế của CALICO mang lại hiệu quả cao nhờ vào kinh nghiệm của các chuyên gia am hiểu quy định thuế Việt Nam và mối quan hệ chặt chẽ với Tổng cục Thuế và các cơ quan thuế địa phương CALICO hỗ trợ khách hàng lập kế hoạch và tính toán sắc thuế một cách hiệu quả, giúp giảm thiểu ảnh hưởng của thuế đến các giao dịch kinh doanh, từ đó thúc đẩy mục tiêu kinh doanh của họ.
Dịch vụ tư vấn thuế của CALICO bao gồm các dịch vụ chủ yếu sau:
- Hoạch định chiến lược thuế.
- Cơ cấu kinh doanh có hiệu quả cho mục đích tính thuế.
- Lập kế hoạch, tính toán và kê khai thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân.
- Xem xét tính tuân thủ luật thuế của doanh nghiệp.
- Tư vấn và trợ giúp doanh nghiệp khi gặp vướng mắc trong quá trình quyết toán với cơ quan thuế.
- Các dịch vụ tư vấn thuế khác.
Kết quả kinh doanh của CALICO từ năm 2018-2020
Bảng 2.2: Doanh thu của công ty CALICO từ năm 2018-2020 ĐVT: VNĐ
Tổng doanh thu Tổng tài sản Nợ phải trả Vốn điều lệ
2.1.4 Quy trình chung kiểm toán Báo cáo tài chính tại công ty
2.1.4.1 Giai đoạn khảo sát, tìm hiểu và chấp nhận khách hàng
Trong tổ chức kiểm toán của CALICO, đây là bước quan trọng để đánh giá tổng quan và lên kế hoạch kiểm toán tổng quát.
Khi nhận yêu cầu từ khách hàng, công ty cử cán bộ lãnh đạo hoặc KTV gặp trực tiếp để tìm hiểu về ngành nghề, doanh thu và kết quả kiểm toán trước đó Sau khi báo cáo chi tiết được thực hiện, trưởng phòng nghiệp vụ sẽ tính toán và đề xuất mức phí cho Tổng Giám đốc phê duyệt Sau khi được phê duyệt, phòng nghiệp vụ sẽ lập Hồ sơ năng lực gửi cho khách hàng, trình bày về hoạt động, năng lực chuyên môn và mức phí kiểm toán Khi khách hàng đồng ý, hợp đồng kiểm toán sẽ được ký kết và trưởng phòng sẽ phân công nhân sự và KTV để thực hiện kiểm toán.
2.1.4.2 Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán
Các bước công việc trong một cuộc kiểm toán do Công ty TNHH Hãng Kiểm toán CALICO thực hiện gồm:
Sơ đồ 2.1: Các bước công việc trong một cuộc kiểm toán do CALICO thực hiện
Công việc kiểm toán báo cáo tài chính sẽ bắt đầu ngay khi CALICO được khách hàng lựa chọn làm đơn vị thực hiện kiểm toán Điều này diễn ra sau khi khách hàng đã chuẩn bị đầy đủ tài liệu theo yêu cầu của các kiểm toán viên.
Cụ thể các bước công việc mà CALICO thực hiện khi tiến hành một cuộc kiểm toán được thể hiện qua bảng sau:
Thu thập thông tin và soát xét hoạt động
Lập báo cáo Kiểm toán
Tư vấn trong và sau cuộc kiểm toán
Bảng 2.3: Các bước công việc cụ thể trong một cuộc kiểm toán do
Xác định mục tiêu, phạm vi, phương thức tiến hành
Thu thập thông tin chung về Doanh nghiệp
Thảo luận sơ bộ với Ban Giám đốc
Soát xét sơ bộ Báo cáo tài chính
Lập kế hoạch kiểm toán tổng thể
Xây dựng chương trình kiểm toán và phê duyệt kế hoạch kiểm toán.
Thu thập thông tin và soát xét hoạt động
Thu thập tất các hồ sơ tài liệu cần thiết cho cuộc kiểm toán
Thu thập thông tin thực tế tại Văn phòng của Doanh nghiệp
Soát xét Báo cáo tài chính và các tài liệu cần thiết khác.
Soát xét tài liệu kế toán, Quy chế kiểm soát, Hợp đồng kinh tế và các tài liệu liên quan khác
Soát xét các thủ tục kiểm soát và thực hiện các thử nghiệm kiểm soát để đánh giá về Hệ thống kiểm soát nội bộ của Doanh nghiệp.
Lập Báo cáo kiểm toán
Tổng hợp kết quả kiểm toán
Xử lý các phát hiện trong quá trình kiểm toán
Dự thảo Báo cáo kiểm toán Gửi Báo cáo kiểm toán dự thảo cho Ban lãnh đạo Đơn vị
Trao đổi với Ban lãnh đạo Đơn vị và các bộ phận liên quan về số liệu kiểm toán
Hoàn thiện Báo cáo kiểm toán và phát hành chính thức
Tư vấn trong và sau cuộc kiểm toán
Tuân thủ các văn bản pháp qui của Nhà nước Việt Nam trong lĩnh vực kế toán, tài chính, thuế phù hợp với luật pháp Việt Nam
Xử lý những vướng mắc và tồn tại trong Hệ thống kế toán và Hệ thống kiểm soát nội bộ của Doanh nghiệp
Tư vấn thường xuyên qua điện thoại Cung cấp hệ thống các câu hỏi đáp về lĩnh vực kế toán, tài chính, thuế, rủi ro kinh doanh
Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên (KTV) tiến hành tìm hiểu và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng, tập trung vào hai khía cạnh chính là tính hiện hữu và tính hiệu quả của hệ thống này.
- Đánh giá tính hiệu lực của Hệ thống kiểm soát nội bộ;
- Đánh giá sự phù hợp của Hệ thống kế toán về các mặt:
+ Hệ thống chứng từ kế toán;
+ Hệ thống tài khoản kế toán đang sử dụng;
+ Hệ thống sổ sách kế toán và phương pháp ghi chép;
+ Hệ thống các Báo cáo tài chính và Báo cáo quản trị;
+ Tổ chức công tác kế toán.
2.1.4.3 Giai đoạn thực hiện kiểm toán
THỰC TRẠNG QUY TRÌNH KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC HÀNG TỒN KHO TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH DO CÔNG TY
Quy trình kiểm toán hàng tồn kho tại Công ty TNHH Hãng Kiểm toán CALICO được áp dụng linh hoạt cho từng đối tượng kiểm toán cụ thể, mặc dù quy trình chung đã được xây dựng Trong mỗi bước của quy trình, các thủ tục kiểm toán cụ thể sẽ được thực hiện hoặc không thực hiện tùy thuộc vào từng trường hợp Để minh họa rõ ràng cho quy trình này, KTV sẽ sử dụng thông tin thu thập được từ cuộc kiểm toán tại Công ty TNHH ABC.
Công ty TNHH ABC là khách hàng thường xuyên của CALICO Năm
Năm 2020, CALICO tiếp tục cung cấp dịch vụ kiểm toán cho Công ty TNHH ABC, đánh dấu năm thứ hai hợp tác Việc này mang lại nhiều thuận lợi cho quy trình kiểm toán, khi các kiểm toán viên có thể tham khảo tài liệu từ năm trước để hỗ trợ cho cuộc kiểm toán hiện tại Hơn nữa, với khách hàng thường niên, quy trình kiểm toán sẽ được rút gọn, như việc giảm thiểu tìm hiểu về hoạt động kinh doanh và hệ thống kiểm soát nội bộ Điều này đã khiến CALICO quyết định tiếp tục hợp tác với Công ty TNHH ABC trong công tác kiểm toán.
Tại đơn vị khách hàng Công ty TNHH ABC, thành phần tham gia kiểm toán bao gồm:
Kiểm toán viên chính: Nguyễn Mạnh Chiến
Trợ lý kiểm toán: Bùi Ngọc Vinh, Lê Thị Hương
* Thời gian tiến hành kiểm toán: Từ ngày 24/02/2021 đến ngày
2.2.1 Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán
Công ty TNHH ABC, một khách hàng truyền thống của Công ty CALICO, đã tiến hành các cuộc đàm phán sơ bộ với lãnh đạo của mình về các điều khoản hợp đồng Trong quá trình này, CALICO xem xét các rủi ro tiềm ẩn, đánh giá khả năng duy trì dịch vụ và thống nhất mức chi phí cho dịch vụ kiểm toán.
* Thu thập thông tin cơ sở về khách hàng
Khi thực hiện kiểm toán cho Công ty TNHH ABC, KTV cần thu thập thông tin tổng quát về lĩnh vực, ngành nghề kinh doanh, hoạt động và chính sách kế toán của công ty Đây là năm thứ hai Công ty CALICO tiến hành kiểm toán cho khách hàng này, vì vậy nhóm kiểm toán sẽ xem xét lại hồ sơ kiểm toán năm trước để nắm bắt rõ hơn về khách hàng.
Nội dung tìm hiểu chung về Công ty TNHH ABC được trình bày trong giấy tờ làm việc số A310
Bảng 2.4: Tìm hiểu khách hàng và môi trường hoạt động (Giấy tờ làm việc A310)
[A310] CÔNG TY TNHH HÃNG KIỂM TOÁN CALICO
A310 Tên khách hàng: Công ty TNHH ABC
Nội dung: TÌM HIỂU KHÁCH HÀNG VÀ MÔI TRƯ
Việc thu thập hiểu biết về khách hàng và môi trường hoạt động là rất quan trọng để nhận diện và phân tích các sự kiện, giao dịch cũng như thông lệ kinh doanh của khách hàng Điều này giúp xác định những rủi ro có thể dẫn đến sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, từ đó nâng cao khả năng phát hiện gian lận hoặc nhầm lẫn.
1 HIỂU BIẾT MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG VÀ CÁC YẾU TỐ BÊN NGOÀI ẢNH HƯỞNG ĐẾN DOANH NGHIỆP
MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CHUNG
Trong năm hiện tại, thông tin về môi trường kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm thực trạng nền kinh tế như suy thoái hoặc tăng trưởng, tốc độ tăng trưởng GDP và lạm phát Ngoài ra, cần chú ý đến biến động lãi suất cơ bản, tỷ giá ngoại tệ và lạm phát, cũng như tình hình thị trường mà doanh nghiệp đang hoạt động Các yếu tố khác cũng cần được xem xét để có cái nhìn toàn diện về môi trường kinh doanh.
Công ty hoạt động trong môi trường nền kinh tế thế giới và kinh tế Việt Nam đang trong giai đoạn khủng hoảng
Tỷ lệ lãi suất cho vay của ngân hàng cao
GDP thấp, lạm phát cao
Ngành nghề mà doanh nghiệp đang hoạt động có những thông tin quan trọng như thị trường và cạnh tranh, bao gồm nhu cầu, năng lực cung ứng và cạnh tranh về giá Đặc điểm kinh doanh của ngành có thể là liên tục hoặc thời vụ, và có sự thay đổi trong công nghệ sản xuất cũng như kinh doanh các sản phẩm chính Ngoài ra, sự thu hẹp hoặc mở rộng quy mô kinh doanh của ngành cũng cần được xem xét, cùng với nguồn cung cấp đầu vào và giá cả của nguyên vật liệu, dịch vụ, và lao động.
Công ty hoạt động trong lĩnh vực điện tử
MÔI TRƯỜNG PHÁP LÝ MÀ DOANH NGHIỆP HOẠT ĐỘNG
Môi trường pháp lý mà doanh nghiệp hoạt động bao gồm nhiều thông tin quan trọng, như các quy định pháp luật ảnh hưởng đến loại hình và ngành nghề kinh doanh Ngoài ra, các quy định của Chính phủ về tiền tệ, kiểm soát ngoại tệ, hỗ trợ tài chính, thuế quan và rào cản thương mại cũng có tác động lớn đến hoạt động kinh doanh Doanh nghiệp cần chú ý đến những thay đổi về thuế áp dụng để đảm bảo hoạt động hiệu quả trong môi trường pháp lý này.
Doanh nghiệp hoạt động theo các quy định pháp luật Việt Nam: luật doanh nghiệp, luật thuế, luật Thương mại, luật quản lý ngoại hối…
CÁC YẾU TỐ BÊN NGOÀI ẢNH HƯỞNG ĐẾN DOANH NGHIỆP
Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp:
Các chính sách thuế của nhà nước
Các chính sách thuế của nhà nước
HIỂU BIẾT VỀ DOANH NGHIỆP
CÁC HOẠT ĐỘNG VÀ TÌNH HÌNH KINH DOANH CHỦ YẾU
Ngành nghề kinh doanh của công ty:
-Sản xuất, gia công khuôn FPCB và các linh kiện của khuôn FPCB dùng cho linh kiện điện tử.
CẤU TRÚC TỔ CHỨC CỦA DOANH NGHIỆP
Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp được phân chia thành các phòng ban và bộ phận cụ thể, bao gồm: phòng nhân sự, phòng tài chính, phòng marketing, phòng sản xuất, và phòng dịch vụ khách hàng Mỗi phòng ban đảm nhiệm những chức năng riêng biệt, góp phần vào sự phát triển và hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp Sơ đồ tổ chức có thể được sử dụng để trực quan hóa mối quan hệ và quy trình làm việc giữa các bộ phận này.
Phòng Tài chính kế toán
CÁC THAY ĐỔI LỚN VỀ QUY MÔ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
Trong năm qua, công ty đã ghi nhận sự thay đổi về vốn, bao gồm tăng và giảm, cùng với thông tin chi tiết về các khoản đầu tư vào tài sản quan trọng Bên cạnh đó, công ty cũng đã thực hiện các hoạt động đầu tư tài chính vào các công ty trong và ngoài tập đoàn Mặc dù không mở rộng thêm phân xưởng sản xuất, công ty vẫn có sự tăng trưởng và thay đổi đáng kể về quy mô sản xuất.
HIỂU BIẾT VỀ HỆ THỐNG KẾ TOÁN ÁP DỤNG
Hệ thống kế toán doanh nghiệp hiện tại bao gồm việc lập báo cáo tài chính cho tập đoàn, cùng với các chính sách kế toán quan trọng đang được áp dụng Năm nay, doanh nghiệp đã thực hiện một số thay đổi về chính sách kế toán Các yêu cầu đối với báo cáo tài chính và cấu trúc lập báo cáo cũng cần được tuân thủ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
Hệ thống kế toán mà doanh nghiệp đang áp dụng là theo chuẩn mực kế toán Việt Nam
Hình thức sổ: nhật ký chung
Giá xuất hàng tồn kho: bình quân gia quyền
KẾT QUẢ KINH DOANH VÀ THUẾ
Bài viết này sẽ mô tả nhận xét về kết quả kinh doanh và cách các nhà lãnh đạo doanh nghiệp quản lý những kết quả này Chúng tôi sẽ thảo luận về một số tỷ suất tài chính quan trọng như cấu trúc nợ và khả năng thanh toán, nhằm đưa ra nhận định sơ bộ về tình hình tài chính Ngoài ra, bài viết cũng sẽ đề cập đến các hoạt động liên quan đến thuê tài chính (nếu có) và các loại thuế quan trọng áp dụng cho doanh nghiệp.
Kết quả kinh doanh của công ty bị lỗ 2 năm liên tiếp kể từ ngày hoạt động đến ngày
Tỷ suất thanh toán nợ ngắn hạn < 1
Họ tên Chức vụ Bằng cấp và kinh nghiệm Liên lạc (mail/tel) Ông Jang Kyung Suk Giám đốc
Họ tên Chức vụ Công việc Liên lạc (mail/tel)
Trần Thị X Kế toán trưởng Quản lý phòng kế toán, các công việc về tài chính xtranthi@gmail.com
Lê Thị H Kế toán tổng hợp Công tác kế toán chung
Phạm Thị N Kế toán viên Hạch toán kế toán nphamthi@gmail.com Nguyễn Thị T Kế toán viên Hạch toán kế toán tnguyenthi@gmail.com
HIỂU BIẾT VỀ CÁC KHÍA CẠNH KINH DOANH CHỦ YẾU LIÊN QUAN TỚI HTK, GIÁ THÀNH VÀ GIÁ VỐN
Các thông tin liên quan đến khía cạnh kinh doanh bao gồm hàng tồn kho (HTK), giá thành và giá vốn, với các yếu tố quan trọng như: thông tin về HTK phân loại theo nguyên vật liệu, dở dang, thành phẩm và công cụ dụng cụ; phương pháp kiểm soát lượng HTK như ABC và EOQ; kho chứa hàng và tính chất mùa vụ của HTK; tình trạng hiện tại của HTK và thị trường cho HTK bị mất cắp; biện pháp an ninh đối với HTK giá trị cao dễ mất cắp Ngoài ra, thông tin về sản xuất cũng rất quan trọng, bao gồm năng lực sản xuất của doanh nghiệp, các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và duy trì sản xuất, quy mô và tần suất đơn hàng, thời gian từ khi đặt hàng đến xuất hàng, cũng như số lượng sản phẩm và bán thành phẩm Cuối cùng, ảnh hưởng của lao động, phương pháp sản xuất và thủ tục kiểm soát chất lượng cũng cần được xem xét để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Chính sách kế toán đối với hàng tồn kho (HTK), giá thành và giá vốn cần được xem xét kỹ lưỡng, bao gồm phương pháp kế toán và tính giá HTK, các ước tính kế toán như tỷ lệ hoàn thành và ước tính dự phòng giảm giá HTK Cần chú ý đến phương pháp đối chiếu doanh thu bán hàng với giá vốn hàng bán, cũng như các thủ tục chia cắt niên độ cho HTK Phương pháp tính giá thành và dòng lưu chuyển vật lý trong quá trình sản xuất, cùng với việc phân bổ chi phí nhân công và chi phí quản lý chung, là những yếu tố quan trọng Ngoài ra, việc ghi chép phục vụ tính giá thành cũng cần được thực hiện một cách chính xác Cuối cùng, cần so sánh chính sách kế toán áp dụng với các quy định của chuẩn mực và chế độ kế toán, đảm bảo tính nhất quán và trình bày rõ ràng các thay đổi trong chính sách và ước tính kế toán.
Các chính sách kế toán chủ yếu của Công ty như sau:
Giá xuất hàng tồn kho: bình quân gia quyền
Toàn bộ chi phí nguyên vật liệu xuất, công ty hạch toán vào tài khoản 627
Chi phí nhân công 622 được phẩn bổ cho các xưởng sản xuất
Chi phí nhân công 6271 được hạch toán theo từng phân xưởng
Chi phí 627 được hạch phân bổ theo chi phí nhân công
GIAO DỊCH BẤT THƯỜNG VÀ CÁC RỦI RO PHÁT HIỆN
Trong quá trình tìm hiểu khách hàng và môi trường kinh doanh, kiểm toán viên cần xác định các rủi ro tiềm ẩn và trình bày chúng một cách rõ ràng Đối với các rủi ro được phát hiện trong giai đoạn lập kế hoạch, cần xác định cụ thể tài khoản ảnh hưởng và thủ tục kiểm toán cơ bản liên quan Những thủ tục kiểm tra này cần được tích hợp vào chương trình kiểm tra cơ bản của các tài khoản tương ứng để đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả trong quá trình kiểm toán.
Rủi ro liên quan tới toàn bộ BCTC
Các khoản mục không được trình bày một cách hợp lý.
Rủi ro liên quan tới các TK cụ thể
Doanh thu được ghi nhận không đầy đủ
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước không được ghi nhận đầy đủ
Các thủ tục kiểm toán cơ bản cho rủi ro cụ thể Ước tính doanh thu gia công hàng hóa
Đánh giá về thực trạng quy trình kiểm toán hàng tồn kho trong kiểm toán BCTC tại công ty TNHH Hãng Kiểm toán Calico
Sự hợp tác của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cuộc kiểm toán được thực hiện đúng tiến độ.
Chương 2 của luận văn đã mô tả thực trạng quy trình kiểm toán khoản mục hàng tồn kho khách hàng của CALICO được thực hiện tại công ty TNHH ABC, từ việc lập kế hoạch, thực hiện kế hoạch cho đến kết thúc kế hoạch kiểm toán Từ đó đưa ra được những ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân thực trạng của quy trình kiểm toán khoản mục hàng tồn kho do Công ty TNHH Hãng Kiểm toán CALICO thực hiện, làm tiền đề cho việc xây dựng các giải pháp, kiến nghị nhằm hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục này ở chương 3.