1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

HOÀN THIỆN CÔNG TÁC LẬP VÀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TẠI VIỆT NAM

113 10 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hoàn Thiện Công Tác Lập Và Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất Tại Việt Nam
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Loan
Người hướng dẫn TS. Trần Thị Kim Anh
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Kinh Tế Đối Ngoại
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2009
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 113
Dung lượng 3,01 MB

Cấu trúc

  • 2.2.2 Nhận xét về công tác phân tích báo cáo tài chính hợp nhất ở Việt Nam67 CHƯƠNG III: NHỮNG GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CÔNG TÁC LẬP VÀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT Ở VIỆT NAM . 72 (74)
  • 3.1 Sự cần thiết phải hoàn thiện công tác lập và phân tích báo cáo tài chính hợp nhất ở Việt Nam hiện nay (79)
  • 3.2 Các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác lập và phân tích báo cáo tài chính hợp nhất (80)
    • 3.2.1 Các giải pháp hoàn thiện công tác lập báo cáo tài chính hợp nhất ở Việt Nam (80)
    • 3.2.2 Các giải pháp hoàn thiện công tác phân tích báo cáo tài chính hợp nhất ở Việt Nam (89)
  • KẾT LUẬN (96)

Nội dung

Nhận xét về công tác phân tích báo cáo tài chính hợp nhất ở Việt Nam67 CHƯƠNG III: NHỮNG GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CÔNG TÁC LẬP VÀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT Ở VIỆT NAM 72

Các Tập đoàn đã áp dụng bốn phương pháp phân tích để đánh giá báo cáo kết quả kinh doanh hợp nhất: phương pháp so sánh, tỷ lệ, loại trừ và Dupont Trong đó, phương pháp so sánh là phổ biến nhất, giúp quản trị viên nhận diện sự biến động của các khoản mục theo thời gian như quy mô vốn và tài sản Phương pháp loại trừ cho phép xác định nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các khoản mục Sử dụng phương pháp tỷ lệ, quản trị viên có thể tính toán các chỉ tiêu và đưa ra nhận xét về hoạt động của Tập đoàn dựa trên kinh nghiệm thực tiễn Cuối cùng, phương pháp Dupont giúp phân tích mối liên hệ giữa các chỉ tiêu, từ đó tạo ra cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính của Tập đoàn Sự kết hợp này đã nâng cao hiệu quả và độ sâu của việc phân tích báo cáo tài chính hợp nhất.

Phân tích báo cáo tài chính hợp nhất cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của Tập đoàn, bao gồm quy mô, cơ cấu tài sản và nguồn vốn, cùng với khả năng thanh toán và hiệu quả kinh doanh Phân tích không chỉ dừng lại ở quy mô mà còn đi sâu vào chất lượng, đảm bảo các kết luận có tính khoa học và sát thực tế Nhờ đó, phân tích này đáp ứng nhu cầu quản trị của Tập đoàn cũng như yêu cầu phân tích đầu tư từ phía nhà đầu tư.

Các nhà quản trị đã làm cho công tác phân tích trở nên sinh động và trực quan hơn thông qua việc sử dụng biểu đồ hình cột và hình tròn, bên cạnh các bảng biểu Việc này không chỉ giúp nội dung phân tích trở nên đầy đủ và dễ hiểu mà còn làm phong phú và linh hoạt hơn trong việc trình bày kết quả đánh giá từ các phương pháp phân tích báo cáo tài chính.

Một ưu điểm quan trọng trong phân tích báo cáo tài chính hợp nhất tại các Tập đoàn ở Việt Nam là khả năng không chỉ đưa ra kết luận về tình hình tài chính hiện tại mà còn đề xuất các phương hướng và giải pháp khả thi Điều này giúp phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu trong hoạt động kinh doanh, từ đó nâng cao năng lực tài chính của doanh nghiệp.

Báo cáo tài chính hợp nhất là một tài liệu tài chính phức tạp và mới mẻ, được yêu cầu áp dụng bắt buộc từ 4 năm trước Năm 2006, nhiều báo cáo tài chính hợp nhất của các Tập đoàn, bao gồm cả những Tập đoàn lớn, vẫn chưa đầy đủ theo quy định pháp luật Việc lập và phân tích báo cáo tài chính hợp nhất không chỉ là thách thức mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc hơn.

Nhiều cá nhân và tổ chức vẫn chưa nhận thức được sự khác biệt giữa phân tích báo cáo tài chính hợp nhất và phân tích báo cáo tài chính thông thường Họ thường áp dụng phương pháp phân tích giống như đối với báo cáo tài chính thông thường, dẫn đến việc bỏ qua các chỉ tiêu lợi ích của cổ đông thiểu số trong bảng cân đối kế toán và kết quả kinh doanh Điều này khiến cho việc phân tích báo cáo tài chính hợp nhất không đầy đủ và thiếu tính chính xác.

Phân tích báo cáo tài chính chủ yếu diễn ra trong nội bộ các công ty, tập đoàn và ngân hàng, trong khi cá nhân đầu tư chứng khoán tại Việt Nam ít khi thực hiện Nguyên nhân chính là do thói quen chưa hình thành và tình trạng minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính còn hạn chế Nhiều số liệu công bố chỉ mang tính hình thức, đã qua xử lý để làm đẹp, dẫn đến độ tin cậy thấp, ngay cả với báo cáo đã kiểm toán Do đó, nhà đầu tư cá nhân không tin tưởng vào việc phân tích báo cáo tài chính, cho rằng đó là công việc tốn công vô ích.

Các số liệu trong báo cáo tài chính hợp nhất không luôn phản ánh chính xác tình trạng của Tập đoàn, do việc loại trừ các giao dịch nội bộ là một khâu quan trọng nhưng thường gặp khó khăn Trong một số trường hợp, điều kiện không cho phép hoặc việc loại trừ giao dịch nội bộ quá phức tạp khiến Tập đoàn không thể loại trừ hoàn toàn ảnh hưởng của chúng, dẫn đến sự bóp méo trong các chỉ số tài chính phân tích.

Phương pháp tỷ lệ là một trong những phương pháp phân tích báo cáo tài chính hiệu quả, chỉ sau phương pháp so sánh Đối với các báo cáo tài chính của Tập đoàn đơn lẻ, việc tính toán chỉ số và so sánh sự biến động theo thời gian, với trung bình ngành và các Tập đoàn cùng ngành giúp xác định vị thế công ty Tuy nhiên, đối với các Tập đoàn lớn với nhiều công ty đa ngành, kết quả có thể phản ánh trung bình của nhiều ngành nghề khác nhau Hơn nữa, báo cáo tài chính hợp nhất không loại trừ các công ty con có hoạt động kinh doanh khác biệt, dẫn đến việc so sánh với trung bình ngành và các Tập đoàn cùng ngành trở nên kém hiệu quả.

Trên toàn cầu, chưa có sự đồng nhất trong phương pháp tính toán các chỉ tiêu tài chính, ngay cả khi chỉ thay đổi một số yếu tố phụ, điều này gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc phân tích báo cáo tài chính hợp nhất Chẳng hạn, việc xác định chỉ số sức sinh lời của tài sản (ROA) vẫn còn gặp nhiều thách thức.

Lợi nhuận sau thuế + [Lãi vay x (1 - Thuế suất)]

ROA 7 Vốn chủ sở hữu

7 http://www.uoregon.edu/~rking/Statement.html

Khi tính toán các chỉ tiêu đo lường hiệu quả sản xuất và kinh doanh, doanh nghiệp cần tuân thủ nguyên tắc rằng nếu vốn chủ sở hữu hoặc tổng tài sản bao gồm lợi ích của cổ đông thiểu số, thì các chỉ tiêu về kết quả kinh doanh cũng phải tính đến phần lợi ích này.

Các Tập đoàn Việt Nam vẫn còn lúng túng trong việc tính toán các chỉ tiêu tài chính, như trong trường hợp của FPT khi tính chỉ số ROE Công ty này đã sử dụng lợi nhuận thuần sau thuế (bao gồm cả lợi ích của cổ đông thiểu số) để chia cho vốn cổ phần (không tính lợi ích cổ đông thiểu số), dẫn đến việc phóng đại chỉ tiêu ROE Tương tự, theo chuẩn mực kế toán Việt Nam số 30 (VAS 30), các công ty niêm yết phải công bố chỉ số EPS, nhưng hướng dẫn tính toán chỉ số này lại quá chung chung Điều này khiến nhiều công ty tính EPS bằng cách lấy lợi nhuận sau thuế (bao gồm cả lợi ích cổ đông thiểu số) chia cho số cổ phiếu bình quân lưu hành, gây ra sự không nhất quán trong báo cáo tài chính.

Phân tích báo cáo tài chính hợp nhất chủ yếu dựa vào phương pháp so sánh, giúp dễ dàng áp dụng trong quá trình phân tích Tuy nhiên, để có cái nhìn sâu sắc hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu tài chính, cần kết hợp với các phương pháp khác, như phân tích Dupont Chỉ sử dụng phương pháp so sánh hoặc tỷ lệ có thể dẫn đến việc bỏ lỡ những nguyên nhân tiềm ẩn của sự biến động, gây khó khăn trong việc ra quyết định kinh doanh Ví dụ, khi phân tích chỉ tiêu ROE và ROA, nếu chỉ dựa vào tỷ lệ và so sánh với năm trước, nhà quản trị sẽ không nhận thấy ảnh hưởng của các yếu tố khác đến hai chỉ tiêu này Do đó, việc áp dụng phương pháp Dupont sẽ giúp làm rõ hơn các yếu tố cấu thành, từ đó hỗ trợ tốt hơn cho các quyết định chiến lược.

Việc chỉ sử dụng phương pháp so sánh và tỉ lệ trong phân tích báo cáo tài chính hợp nhất đã hạn chế khả năng tiếp cận các mối quan hệ chéo giữa tài sản và nguồn vốn, cũng như chưa đi sâu vào phân tích chi tiết về tuổi nợ phải thu và phải trả của doanh nghiệp.

Các Tập đoàn đã chủ yếu dựa vào thông tin từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất để thực hiện phân tích tài chính, trong khi thông tin từ báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất lại chưa được khai thác Điều này dẫn đến việc thiếu thông tin về khả năng tạo ra tiền và các hoạt động có tiềm năng tạo ra dòng tiền lớn hơn.

Sự cần thiết phải hoàn thiện công tác lập và phân tích báo cáo tài chính hợp nhất ở Việt Nam hiện nay

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt hiện nay, sự hình thành và phát triển của các tập đoàn lớn, cùng với việc thâu tóm thị trường và mở rộng sang các lĩnh vực khác, đã trở thành xu thế tất yếu trên toàn cầu, không chỉ riêng tại Việt Nam Mô hình tổ chức công ty mẹ - công ty con ngày càng được áp dụng rộng rãi, phản ánh sự chuyển mình trong chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp.

Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, nhu cầu về thông tin kế toán chính xác và đa dạng ngày càng tăng cao Hệ thống báo cáo tài chính hợp nhất, là sản phẩm quan trọng nhất của hạch toán kế toán trong các Tập đoàn, đóng vai trò cung cấp thông tin chất lượng, đầy đủ và toàn diện về tình hình tài chính của Tập đoàn.

Trong bối cảnh kinh tế ngày càng mở rộng và cạnh tranh gia tăng, việc có thông tin chính xác và kịp thời để đưa ra quyết định trở nên cực kỳ quan trọng Các báo cáo tài chính hợp nhất đóng vai trò thiết yếu trong quá trình này, không chỉ cho Hội đồng quản trị và Ban Tổng giám đốc mà còn cho Bộ chủ quản, nhà đầu tư và các tổ chức tín dụng Nhu cầu thông tin kế toán trong quản lý ngày càng lớn, do đó các báo cáo tài chính cần được hoàn thiện để phản ánh đầy đủ và chính xác các hoạt động kinh tế, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế hiện tại.

Công tác lập và phân tích báo cáo tài chính tại các Tập đoàn ở Việt Nam hiện đang gặp nhiều hạn chế, đòi hỏi cần cải thiện chất lượng thông tin trong báo cáo tài chính hợp nhất Cần nhận thức rõ sự khác biệt giữa hoạt động tài chính thực tế và thông tin kế toán thu được, thể hiện khoảng cách giữa kỳ vọng của các bên liên quan và giới hạn trong chính sách kế toán Để thu hẹp khoảng cách này, việc hạch toán kế toán và lập, phân tích báo cáo tài chính cần được thực hiện trong một quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, từ chu trình kế toán đến từng nghiệp vụ cụ thể.

Việc hoàn thiện lập báo cáo tài chính và quy trình phân tích báo cáo tài chính hợp nhất là rất quan trọng đối với các Tập đoàn hiện nay Điều này giúp hệ thống báo cáo tài chính cung cấp thông tin chính xác hơn, hỗ trợ tích cực cho quá trình ra quyết định quản trị Hơn nữa, cần nâng cao công tác này để thông tin kế toán trở nên dễ hiểu, có thể so sánh và đầy đủ cho những đối tượng quan tâm đến việc đọc và phân tích báo cáo tài chính của Tập đoàn.

Các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác lập và phân tích báo cáo tài chính hợp nhất

Các giải pháp hoàn thiện công tác lập báo cáo tài chính hợp nhất ở Việt Nam

Hoàn thiện báo cáo tài chính hợp nhất là xu hướng cần thiết để đáp ứng yêu cầu thông tin trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và phù hợp với các thông lệ quốc tế Các thông tin kinh tế tài chính cần phải đảm bảo tính pháp lý và có khả năng so sánh được.

3.2.1.1 Đối với cơ quan Nhà nước a, Quan điểm hoàn thiện

- Hoàn thiện trên cơ sở tuân thủ chính sách và đặc thù của Việt Nam: 73

Các quốc gia trên thế giới có quy định kế toán khác nhau, và Việt Nam cũng không ngoại lệ Để thông tin kinh tế tài chính trở nên đáng tin cậy, nó cần có tính pháp lý Việc hoàn thiện chính sách kế toán là xu hướng tất yếu trong thời đại hiện nay Tuy nhiên, các chính sách này phải phù hợp với đặc thù của Việt Nam, và tính khả thi cao là một thách thức lớn đối với các nhà nghiên cứu cũng như những người hoạch định và ban hành chính sách kế toán.

Thị trường chứng khoán Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đồng thời tuân thủ các quy định kế toán toàn cầu và thông lệ quốc tế Để đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư, thông tin kinh tế tài chính trên thị trường cần có tính so sánh cao, vì vậy các quy định về lập và trình bày thông tin phải phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế Việc hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cần xuất phát từ quan điểm này để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả cho thị trường.

Nguyên tắc đồng bộ trong hoàn thiện báo cáo tài chính hợp nhất đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan soạn thảo, cơ quan hướng dẫn và doanh nghiệp thực hiện Quá trình này liên quan đến nhiều vấn đề từ lý luận đến thực tiễn, nhằm đảm bảo báo cáo tài chính hợp nhất được đánh giá đúng giá trị vốn có của nó Sự đồng bộ giữa lý luận và thực tiễn là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

Nguyên tắc thống nhất là yêu cầu thiết yếu trong việc hợp nhất báo cáo tài chính của công ty mẹ và các công ty con Để thực hiện điều này, cần xử lý thông tin từ báo cáo tài chính của các công ty thành viên, điều này trở nên phức tạp khi các báo cáo riêng lẻ không đồng nhất về chính sách kế toán và ước tính kế toán Do đó, việc thống nhất chính sách kế toán, ước tính kế toán và kỳ kế toán giữa các công ty thành viên là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong quá trình hợp nhất báo cáo tài chính.

Nguyên tắc tuần tự trong mô hình công ty mẹ - công ty con yêu cầu việc cải tiến liên tục từ thực tiễn hoạt động Mô hình này cần được hoàn thiện về cơ chế và chính sách hoạt động, đồng thời chú trọng đến việc nâng cao quản lý tài chính kế toán Phương hướng hoàn thiện sẽ tập trung vào việc tối ưu hóa các quy trình và cải tiến hiệu quả hoạt động của các đơn vị thành viên.

Dựa trên nghiên cứu khoa học và khách quan về các chuẩn mực kế toán liên quan đến báo cáo tài chính hợp nhất, cùng với việc xem xét thực trạng lập và trình bày báo cáo tài chính theo Thông tư 161/2007/TT-BTC, tác giả đề xuất một hệ thống giải pháp nhằm hoàn thiện lý luận và thực tiễn lập báo cáo tài chính hợp nhất Các giải pháp này nhằm đảm bảo tính khoa học của báo cáo tài chính phù hợp với môi trường kinh doanh, pháp lý và văn hóa của Việt Nam, đồng thời phản ánh những đặc điểm của hệ thống kế toán Việt Nam và thông lệ kế toán quốc tế.

Cần thống nhất các quy định và hướng dẫn liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất Điều này sẽ tạo ra một văn bản pháp lý rõ ràng, từ đó giúp phổ biến rộng rãi đến những đối tượng có nhu cầu sử dụng Việc này không chỉ phục vụ cho công tác nghiên cứu mà còn hỗ trợ cho việc áp dụng trong thực tiễn.

Tổ chức và chủ trì hội thảo về báo cáo tài chính hợp nhất, tập trung vào phương pháp xử lý kế toán cho các nghiệp vụ đặc thù liên quan đến hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty quốc gia toàn cầu Kết quả sẽ được tổng hợp thành văn bản công bố trên các phương tiện truyền thông, nhằm phục vụ nghiên cứu và ứng dụng trong môi trường kinh doanh tại Việt Nam.

Tiếp tục rà soát và hoàn thiện các chuẩn mực liên quan đến báo cáo tài chính hợp nhất đã ban hành, bao gồm Chuẩn mực hợp nhất kinh doanh, kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết, thông tin tài chính về góp vốn liên doanh, báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con Cần bổ sung và chỉnh sửa những điểm chưa phù hợp do các chuẩn mực được ban hành vào thời gian khác nhau, như quy định về thời hạn lập báo cáo tài chính hợp nhất và xử lý lợi thế thương mại âm.

Nhà nước cần quy định bắt buộc các Tập đoàn công khai báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ và các quý, đồng thời yêu cầu kiểm toán và kiểm soát các báo cáo này Việc này sẽ giúp giảm thiểu sai sót trong lập báo cáo tài chính cuối năm và ngăn chặn tình trạng các công ty niêm yết chỉ công bố những báo cáo lợi nhuận đẹp mắt, trong khi giấu đi những tồn tại Hệ quả là nhiều công ty đã báo cáo lợi nhuận khả quan cho đến tháng 11/2008, nhưng cuối cùng lại báo cáo lỗ trong cả năm.

Tiếp tục nghiên cứu và ban hành hướng dẫn cho trường hợp các công ty trong Tập đoàn hoặc Tổng công ty cầm giữ cổ phiếu lẫn nhau Đối với liên doanh, cổ phiếu của công ty mẹ do công ty con nắm giữ cần được loại trừ khỏi báo cáo tài chính hợp nhất bằng phương pháp cổ phiếu quỹ hoặc phương pháp quy ước Trong khi đó, các công ty con cầm giữ cổ phiếu lẫn nhau chỉ cần loại trừ bằng phương pháp quy ước trong báo cáo tài chính hợp nhất.

Trong trường hợp công ty con nắm giữ cổ phiếu của công ty mẹ, kế toán cao cấp của Mỹ áp dụng hai phương pháp để ghi nhận bút toán loại trừ này.

Phương pháp cổ phiếu quỹ cho phép công ty con nắm giữ cổ phiếu của công ty mẹ như cổ phiếu quỹ trong đơn vị hợp nhất Kết quả là tài khoản trên sổ sách của công ty con sẽ được điều chỉnh giảm tương ứng với số vốn cổ đông trên bảng cân đối kế toán hợp nhất, theo giá gốc.

Phương pháp quy ước cho rằng cổ phiếu công ty mẹ do công ty con nắm giữ sẽ không được ghi nhận, tương ứng với việc giảm vốn cổ phần và lợi nhuận giữ lại của công ty mẹ trong báo cáo tài chính hợp nhất Giải pháp này phù hợp với quan điểm rằng bảng cân đối kế toán hợp nhất cần phản ánh vốn cổ phần và lợi nhuận giữ lại dành cho cổ đông đa số ngoài đơn vị hợp nhất.

Các giải pháp hoàn thiện công tác phân tích báo cáo tài chính hợp nhất ở Việt Nam

Để đảm bảo cung cấp thông tin kinh tế tài chính đầy đủ và chính xác, Nhà nước cần hoàn thiện hệ thống kế toán và kiểm toán.

Trong hơn 15 năm đổi mới, nền kinh tế Việt Nam đã có nhiều biến chuyển quan trọng, dẫn đến sự phát triển và hoàn thiện không ngừng của hệ thống kế toán Hệ thống kế toán Việt Nam ngày càng được điều chỉnh để phù hợp hơn với các thông lệ quốc tế.

Ngày 20/5/1988, Hội đồng nhà nước đã công bố Pháp lệnh kế toán- thống kê.

Pháp lệnh này đã tạo ra sự quản lý thống nhất trong chế độ kế toán ở nhiều lĩnh vực xã hội, nhưng vẫn còn nhiều bất cập trong bối cảnh hiện tại, chưa tương xứng với vai trò của nó trong quản lý kinh tế Do đó, hệ thống kế toán và kiểm toán Việt Nam cần được hoàn thiện và phát triển, đổi mới toàn diện Chiến lược phát triển kinh tế xã hội và chiến lược Tài chính - Kế toán 2000-2010 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện môi trường pháp lý trong lĩnh vực tài chính, kiện toàn hệ thống kế toán và thống kê để đảm bảo tính trung thực, đồng thời khẳng định rằng hệ thống kế toán, kiểm toán và thống kê là điều kiện tiên quyết cho việc giám sát tài chính hiệu quả.

Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển ổn định, vì vậy Nhà nước cần thiết lập các chính sách kế toán nhất quán để tránh sự thay đổi liên tục, gây khó khăn cho doanh nghiệp Bộ Tài chính yêu cầu các công ty phải lập đầy đủ báo cáo tài chính (BCTC) theo mẫu biểu thống nhất.

Các cơ quan kiểm toán Nhà nước cần nâng cao hiệu quả công tác kiểm toán để đảm bảo tính khách quan và tăng cường sự giám sát của Nhà nước đối với các công ty Việc kiểm tra kịp thời và đầy đủ sẽ giúp phát hiện những bất hợp lý trong các nghiệp vụ kinh tế và chứng từ kế toán, từ đó xác minh tính chính xác và trung thực của các số liệu tài chính Điều này góp phần mang lại kết quả phân tích tài chính sát thực hơn.

Thứ hai: Để lành mạnh hóa tài chính Tập đoàn, cần quy định bắt buộc Tập đoàn phải nộp báo cáo phân tích tài chính hàng năm

Nhà nước cần quy định cụ thể về thời gian nộp báo cáo và công bố thông tin phân tích tài chính trên các phương tiện truyền thông, cũng như yêu cầu trình độ của người thực hiện phân tích Những quy định này sẽ thúc đẩy Tập đoàn hoạt động hiệu quả hơn và cải thiện tình hình tài chính Bộ Tài chính có thể hỗ trợ bằng cách tổ chức các lớp bồi dưỡng kiến thức phân tích tài chính cho các công ty, từ đó nâng cao trình độ của cán bộ phân tích.

Bộ Tài chính cần yêu cầu các Tập đoàn thực hiện phân tích tài chính nghiêm túc nhằm tự đánh giá hoạt động tài chính của họ Việc này sẽ giúp các Tập đoàn đề ra phương hướng phát triển và báo cáo lên cơ quan quản lý cấp trên Qua đó, các cơ quan này sẽ nắm vững tình hình hoạt động của đơn vị mình quản lý, từ đó đưa ra các quyết định quản lý phù hợp và thúc đẩy hoạt động phân tích tài chính phát triển.

Nhà nước cần quy định yêu cầu các Tập đoàn công khai báo cáo tài chính nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích tài chính Hiện tại, chỉ có các Tập đoàn mới có đủ tài liệu để thực hiện phân tích, trong khi những người bên ngoài chưa thể tìm hiểu sâu về các Tập đoàn mà họ quan tâm Điều này càng trở nên quan trọng khi các Tổng công ty Nhà nước chuyển đổi thành các Tập đoàn hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con.

Để đảm bảo tiêu chuẩn và đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của các công ty, Nhà nước cần quy định việc xây dựng hệ thống chỉ tiêu ngành.

Chỉ tiêu ngành cung cấp thông tin quan trọng cho các công ty, giúp nhà phân tích đưa ra nhận xét chính xác về hoạt động tài chính Tuy nhiên, hiện tại, chỉ tiêu trung bình ngành còn thiếu đầy đủ và kịp thời, gây khó khăn cho các Tập đoàn trong việc đánh giá hoạt động của mình Do đó, cần thiết có văn bản hướng dẫn từ chính phủ để xây dựng và cung cấp hệ thống chỉ tiêu trung bình ngành Các cơ quan liên quan cần phối hợp để đảm bảo tính thống nhất, chuẩn mực và khách quan cho các chỉ tiêu này trong toàn nền kinh tế.

3.2.2.2 Đối với các Tập đoàn

Công tác lập báo cáo tài chính hợp nhất hiện vẫn chưa hoàn thiện và phức tạp, ảnh hưởng đến khả năng phân tích tình hình tài chính của Tập đoàn Để có được phân tích chính xác, cần phải có nguồn tài liệu đầy đủ và chính xác, mà báo cáo tài chính hợp nhất chính là nguồn tài liệu quan trọng nhất Vì vậy, các Tập đoàn cần ưu tiên hoàn thiện quy trình lập báo cáo tài chính hợp nhất để nâng cao hiệu quả phân tích tài chính.

Phân tích tài chính là một nhiệm vụ phức tạp, yêu cầu nhà phân tích phải có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực và hiểu rõ tình hình công ty Các tập đoàn nước ngoài, với kinh nghiệm quản lý và tài chính lâu năm, thường có phòng ban chuyên trách để thực hiện phân tích và đưa ra các khuyến nghị hữu ích cho quản trị công ty Trong khi đó, nhiều tập đoàn nhà nước và công ty nhỏ tại Việt Nam vẫn chưa có đội ngũ chuyên trách, dẫn đến việc phân tích tài chính thường chỉ được thực hiện sơ lược bởi kế toán viên Để nâng cao hiệu quả phân tích tài chính, các công ty cần đầu tư thích đáng vào việc đào tạo, bồi dưỡng hoặc tuyển dụng cán bộ chuyên trách trong lĩnh vực này.

Các Tập đoàn cần thực hiện phân tích tài chính định kỳ để nắm rõ tình hình tài chính và đưa ra quyết định kịp thời Tuy nhiên, nhiều Tập đoàn hiện chỉ sử dụng kết quả phân tích báo cáo tài chính cho mục đích báo cáo mà chưa đánh giá thực trạng tài chính để có quyết định phù hợp cho các kỳ sản xuất kinh doanh tiếp theo Do đó, Ban lãnh đạo và các bộ phận phân tích cần nhận thức rõ vai trò của phân tích tài chính, biến nó thành một quy trình thực hiện chặt chẽ như các công tác kế toán bắt buộc trong Tập đoàn.

Các Tập đoàn cần nâng cao chất lượng phân tích báo cáo tài chính hợp nhất bằng cách đi sâu vào từng chi tiết cụ thể của khoản mục nợ phải thu và nợ phải trả, đồng thời phân tích mối quan hệ giữa các chỉ tiêu như tài sản và nguồn vốn Việc hoàn thiện lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ cũng rất quan trọng, giúp đánh giá khả năng tạo tiền và thanh toán của Tập đoàn Các chỉ tiêu phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ đã được trình bày trong chương I.

Trên thế giới hiện có hơn 200 chỉ số phân tích báo cáo tài chính, nhưng không cần thiết phải áp dụng tất cả, vì điều này có thể dẫn đến sự so sánh chồng chéo Do đó, các Tập đoàn cần nghiên cứu và lựa chọn những chỉ tiêu phân tích phù hợp và phổ biến nhất để theo dõi sự biến động của các chỉ số theo thời gian.

Ngày đăng: 19/02/2022, 16:55

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Bộ Tài chính (2003), Chuẩn mực kế toán số 21 (VAS 21) Trình bày báo cáo tài chính, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chuẩn mực kế toán số 21 (VAS 21) Trình bày báo cáo tài chính
Tác giả: Bộ Tài chính
Năm: 2003
2. Bộ Tài chính (2003), Chuẩn mực kế toán số 27 (VAS 27) Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán các khoản đầu tư vào công ty con, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chuẩn mực kế toán số 27 (VAS 27) Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán các khoản đầu tư vào công ty con
Tác giả: Bộ Tài chính
Năm: 2003
3. Bộ Tài chính (2005), Thông tư 23/2005/TT-BTC Hướng dẫn kế toán thực hiện 6 chuẩn mực kế toán đợt 3, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thông tư 23/2005/TT-BTC Hướng dẫn kế toán thực hiện 6 chuẩn mực kế toán đợt 3
Tác giả: Bộ Tài chính
Năm: 2005
5. Bộ Tài chính, Một số chuẩn mực kế toán và thông tư hướng dẫn khác, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Một số chuẩn mực kế toán và thông tư hướng dẫn khác
6. GS.TS Ngô Thế Chi (2006), Lập báo cáo tài chính hợp nhất theo chuẩn mực kế toán Việt Nam – VAS 25, Nhà xuất bản đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lập báo cáo tài chính hợp nhất theo chuẩn mực kếtoán Việt Nam – VAS 25
Tác giả: GS.TS Ngô Thế Chi
Nhà XB: Nhà xuất bản đại học Kinh tế quốc dân
Năm: 2006
9. Nguyễn Phú Giang (2007), “Quá trình hợp nhất báo cáo tài chính trong công ty mẹ - công ty con”, Tạp chí thương mại số 21/2007 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nguyễn Phú Giang (2007), “Quá trình hợp nhất báo cáo tài chính trong công ty mẹ - công ty con
Tác giả: Nguyễn Phú Giang
Năm: 2007
11. Khoa kế toán – Trường đại học Kinh tế quốc dân (2008), Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính, Nhà xuất bản đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính
Tác giả: Khoa kế toán – Trường đại học Kinh tế quốc dân
Nhà XB: Nhà xuất bản đại học Kinh tế quốc dân
Năm: 2008
12. Huỳnh Văn Liễm (2008), Báo cáo tài chính hợp nhất: Lý luận, thực trạng và phương hướng hoàn thiện, Luận văn Thạc sỹ kinh tế, Đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo tài chính hợp nhất: Lý luận, thực trạng vàphương hướng hoàn thiện
Tác giả: Huỳnh Văn Liễm
Năm: 2008
13. Võ Văn Nhị (2006), Hoàn thiện báo cáo tài chính hợp nhất áp dụng chotổng công ty, công ty mẹ - công ty con ở Việt Nam, Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ, Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh, TP.Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hoàn thiện báo cáo tài chính hợp nhất áp dụng cho"tổng công ty, công ty mẹ - công ty con ở Việt Nam
Tác giả: Võ Văn Nhị
Năm: 2006
14. Đoàn Đức Quý, Phương pháp hợp nhất dòng tiền luân chuyển nội bộ khi lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất, Website Hội kế toán và Kiểm toán Việt Nam:http://www.vaa.vn/PrintView.aspx?cate1=59&msgId=385 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phương pháp hợp nhất dòng tiền luân chuyển nội bộ khi lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất
15. Tập đoàn FPT (2007), Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2007 16. Tập đoàn FPT (2007), Báo cáo của ban giám đốc Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2007"16. Tập đoàn FPT (2007)
Tác giả: Tập đoàn FPT (2007), Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2007 16. Tập đoàn FPT
Năm: 2007
17. ThS. Chúc Anh Tú, “Quy định về Báo cáo tài chính hợp nhất: Những bất cập cần khắc phục”, Tạp chí Kế toán số 66/2007 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy định về Báo cáo tài chính hợp nhất: Những bất cập cần khắc phục
18. Website kiemtoan.com.vn (2008), “Báo cáo tài chính hợp nhất: nhu cầu, thực trạng và giải pháp”.II. Tài liệu tiếng Anh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo tài chính hợp nhất: nhu cầu, thực trạng và giải pháp
Tác giả: Website kiemtoan.com.vn
Năm: 2008
1. FASB, Sumary of statement No.160, Website của Ủy ban tiêu chuẩn kế toán tài chính Mỹ: http://www.fasb.org/st/summary/stsum160.shtml Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sumary of statement No.160
3. University of Oregon, Financial statement analysis, Website của trường đại học Oregon: http://www.uoregon.edu/~rking/Statement.html Sách, tạp chí
Tiêu đề: Financial statement analysis
4. W.D. Hamman, Cash flow ratios, University of Stellenbosch Business School, Website điện tử: http://www.iassa.co.za/articles/038_sum1993_05.pdf Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cash flow ratios
4. Bộ Tài chính (2007), Thông tư 161/2007/TT-BTC Hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán ban hành theo quyết định số 149/2001/QĐ-BTC, quyết định số Khác
7. Công ty kiểm toán DTL (2006), Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất và tổ chức thông tin để phục vụ cho việc hợp nhất Khác
2. Latin America Training and Development Center (1995), Financial Statement Analysis Khác

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w