GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Ngày nay, sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp phụ thuộc vào việc đổi mới và nâng cao trình độ quản lý, trong đó công tác dự toán đóng vai trò quan trọng Mỗi tổ chức, lớn hay nhỏ, đều cần tính toán và dự trù ngân sách Tuy nhiên, việc dự toán chính xác để phản ánh tiềm năng thực tế của doanh nghiệp là một thách thức lớn Nhiều doanh nghiệp hiện nay lập dự toán nhưng không gắn với mục tiêu cụ thể, dẫn đến số liệu không phù hợp và không phát huy được vai trò trong kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động.
Nghiên cứu và hoàn thiện công tác dự toán là rất cần thiết trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và nguồn lực ngày càng khan hiếm Việc này không chỉ giúp kiểm soát mà còn đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, từ đó nâng cao khả năng tồn tại và phát triển bền vững.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc lập dự toán hoạt động, tác giả đã chọn đề tài này nhằm cung cấp cho Công ty một công cụ quản lý hiệu quả hơn.
Hoàn thiện công tác lập dự toán là yếu tố quan trọng để kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây Bài luận văn tốt nghiệp này nhằm đưa ra những ý kiến đóng góp nhằm cải thiện quy trình lập dự toán, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động của công ty.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
- Hệ thống hóa những vấn đề lý luận về dự toán tại doanh nghiệp
- Hệ thống hóa lý thuyết sử dụng dự toán để kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động tại doanh nghiệp sản xuất
Bài viết này nhằm tìm hiểu thực trạng công tác lập dự toán tại công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, từ đó phát hiện những tồn tại và thiếu sót trong quy trình lập dự toán, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty.
Để nâng cao hiệu quả công tác lập dự toán tại công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, cần đề xuất một số giải pháp hoàn thiện như: cải tiến quy trình lập dự toán, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu, tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng lập kế hoạch tài chính, và thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ Những giải pháp này sẽ giúp kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty một cách toàn diện hơn.
Câu hỏi nghiên cứu của đề tài
Để thực hiện và cụ thể hóa được các nội dung trong mục tiêu nghiên cứu Tác giả đã đạt ra một số câu hỏi nghiên cứu như sau:
- Khái niệm, ý nghĩa, nội dung công tác lập dự toán trong doanh nghiệp là gì?
- Dự toán được sử dụng như thế nào để kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động tại doanh nghiệp?
- Thực trạng công tác lập dự toán tại công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây như thế nào?
- Thực trạng công tác kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động tại công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây?
- Những nguyên nhân nào ảnh hưởng đến công tác lập dự toán và kiểm soát hoạt động tại công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Để hoàn thiện công tác lập dự toán phục vụ kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động tại công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, cần áp dụng các giải pháp như cải tiến quy trình lập dự toán, tăng cường đào tạo cho nhân viên, sử dụng phần mềm quản lý dự toán hiện đại và thiết lập các chỉ tiêu đánh giá cụ thể Bên cạnh đó, việc thường xuyên rà soát và điều chỉnh dự toán cũng góp phần nâng cao tính chính xác và hiệu quả trong quản lý tài chính của công ty.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào thực trạng công tác lập dự toán tổng thể tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây, bao gồm kỳ lập dự toán, phương pháp lập dự toán, quy trình lập dự toán, cũng như các báo cáo dự toán và báo cáo hoạt động liên quan.
Bài viết này nghiên cứu thực trạng công tác lập dự toán tại công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, nhằm kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Thông qua việc phân tích quy trình lập dự toán, bài viết sẽ chỉ ra những điểm mạnh và điểm yếu trong công tác này, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động của công ty.
+ Về mặt không gian: Đề tài nghiên cứu thực hiện tại công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Nghiên cứu tình hình lập dự toán, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây trong năm 2015 là một đề tài quan trọng, nhằm phân tích và cải thiện quy trình quản lý tài chính của công ty Bài viết sẽ tập trung vào các phương pháp lập dự toán, cách thức kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu suất làm việc và khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường dược phẩm.
Phương pháp nghiên cứu
Để nghiên cứu đề tài, tác giả chủ yếu áp dụng phương pháp định tính Sau khi thu thập dữ liệu, tác giả sẽ xử lý chúng thông qua các phương pháp phân tích số liệu như thống kê, tính toán, phân tích, tổng hợp và so sánh, nhằm làm nổi bật sự khác biệt giữa các số liệu thông qua những con số cụ thể.
Cơ sở lý thuyết tác giả sử dụng một số giáo trình tham khảo của các tác giả trong và ngoài nước.
Nguồn dữ liệu mà tác giả sử dụng bao gồm hồ sơ dự toán của Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây năm 2015 và các báo cáo nội bộ của công ty.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm việc thu thập thông tin từ phòng Kế toán và phòng Kế hoạch, sau đó dữ liệu sẽ được đánh máy và trình bày dưới dạng bảng Excel Dựa trên dữ liệu này, tác giả sẽ tiến hành tính toán và đánh giá công tác lập dự toán cũng như kiểm soát và đánh giá hoạt động tại công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Kết quả phân tích sẽ được xem xét để đưa ra nhận xét và kết luận cho từng nội dung Từ những kết quả ở chương 3, trong chương 4, tác giả sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác lập dự toán và kiểm soát chi phí tại công ty.
Phương pháp trình bày kết quả bao gồm việc xử lý dữ liệu thu thập được thông qua các phương pháp phân tích số liệu như thống kê, tính toán, phân tích, tổng hợp và so sánh Ngoài ra, tác giả cũng sử dụng bảng biểu và đồ thị minh họa để làm nổi bật nội dung phân tích.
Tổng quan tài liệu nghiên cứu
Hiện nay, lập dự toán tổng thể đang thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ nhiều người Nhiều đề tài đã được thực hiện, điển hình là luận văn “Hoàn thiện công tác lập dự toán ngân sách tại Công ty Phân bón Miền Nam” của Nguyễn Ý Nguyên Hân (2008), Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh Luận văn này đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về lập dự toán ngân sách trong doanh nghiệp, làm nền tảng cho việc phân tích thực trạng tại Công ty Phân bón Miền Nam Tác giả đã chỉ ra thực trạng công tác lập dự toán, nêu rõ ưu điểm và hạn chế, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình, mô hình và báo cáo dự toán Tuy nhiên, một số giải pháp vẫn còn thiếu tính khả thi và chưa cân nhắc hợp lý giữa lợi ích và chi phí Bên cạnh đó, bố cục của đề tài cũng cần được cải thiện để trở nên hợp lý và logic hơn.
Luận văn "Hoàn thiện công tác lập dự toán ngân sách tại Viễn thông Quảng Nam" của Nguyễn Thị Cúc (2011), Đại học Đà Nẵng, đã phân tích các vấn đề lý luận cơ bản về lập dự toán trong doanh nghiệp và khảo sát thực tế tại Viễn thông Quảng Nam Tác giả đề xuất nhiều giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình lập dự toán, bao gồm cải tiến mô hình lập dự toán và hệ thống đánh giá trách nhiệm quản lý Tuy nhiên, luận văn chưa đề cập đến kỳ lập dự toán cụ thể và các báo cáo dự toán vẫn còn chung chung, thiếu chi tiết theo từng quý, gây khó khăn cho người sử dụng thông tin.
Tác giả Vũ Văn Thuật (2014) đã nghiên cứu về "Hoạch định ngân sách lại Công ty cổ phần Thủy điện Đăk Rơ Sa" tại Đại học Đà Nẵng, đóng góp vào lý luận về hoạch định ngân sách và nâng cao nhận thức cho các cấp quản trị về vai trò quan trọng của công tác này trong hoạt động sản xuất kinh doanh Nghiên cứu đã phân tích thực trạng công tác hoạch định ngân sách tại công ty và đề xuất một số giải pháp thực tiễn nhằm cải thiện quy trình này Tuy nhiên, phần đánh giá thực trạng còn thiếu cụ thể và một số giải pháp đề xuất chưa được chi tiết hóa.
Các nghiên cứu đã chỉ ra tầm quan trọng của lập dự toán trong hoạt động sản xuất kinh doanh tại doanh nghiệp, nhấn mạnh việc xác định đúng đối tượng nghiên cứu và áp dụng phương pháp phù hợp Chúng cũng khái quát hóa cơ sở lý luận về lập dự toán một cách hệ thống và khoa học, đồng thời phản ánh thực trạng công tác lập dự toán của từng đơn vị và đề xuất giải pháp hoàn thiện như cải tiến phương pháp, quy trình và nội dung lập dự toán Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào về lập dự toán tổng thể cho doanh nghiệp trong ngành sản xuất dược phẩm, đặc biệt là tại Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, do đó, đề tài nghiên cứu này là mới mẻ và có giá trị.
Để có cơ sở và định hướng cho đề tài, tác giả đã tham khảo nhiều nguồn tài liệu và giáo trình trong quá trình nghiên cứu.
Giáo trình "Kế toán quản trị" (2012) của PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, trình bày hệ thống các vấn đề chung về kế toán quản trị, đặc biệt là dự toán sản xuất kinh doanh Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác lập dự toán trong doanh nghiệp, phân loại các loại dự toán và nêu rõ cơ sở khoa học trong quá trình xây dựng dự toán Bên cạnh đó, tác giả cũng chỉ ra các trình tự cơ bản trong việc lập dự toán, đồng thời phân tích ưu nhược điểm của từng loại dự toán, giúp các doanh nghiệp áp dụng phù hợp với đặc điểm của mình.
Giáo trình "Kế toán quản trị" (2008) của PGS.TS Trương Bá Thanh, NXB Giáo dục, không chỉ trình bày những vấn đề chung về dự toán tổng thể doanh nghiệp mà còn nêu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến công tác lập dự toán, đặc biệt là dự báo tiêu thụ và các phương pháp dự báo Tác giả đã xây dựng trình tự lập dự toán tổng thể trong doanh nghiệp sản xuất một cách khoa học và chi tiết, bao gồm đầy đủ các loại dự toán Nhìn chung, tài liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác lập dự toán đối với hoạt động kinh doanh và hệ thống hóa các nội dung cơ bản liên quan đến dự toán tổng thể doanh nghiệp một cách cụ thể, tạo nền tảng lý luận cho việc vận dụng vào thực tế tại Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây trong nghiên cứu của tác giả.
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập, các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm đang phải đối mặt với nhiều thách thức, do đó việc lập kế hoạch sản xuất kinh doanh trở nên cần thiết nhằm quản lý hoạt động sản xuất một cách khoa học và hiệu quả Công tác lập dự toán giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, sản xuất phù hợp với thực tế và tiết kiệm tài nguyên Nghiên cứu về lập dự toán tổng thể tại Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây sẽ khái quát những nội dung cơ bản liên quan đến lập dự toán tổng thể, đồng thời phân tích và đánh giá thực trạng công tác này dựa trên nguồn lực hiện có Đề tài cũng sẽ xem xét sự phù hợp của phương pháp lập dự toán và nội dung dự toán tổng thể, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện như cải tiến kỳ lập dự toán, quy trình lập dự toán và báo cáo dự toán, nhằm nâng cao hiệu quả công tác lập dự toán tổng thể cho Công ty.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Bài viết phân tích và đánh giá thực trạng công tác lập dự toán, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây, nêu rõ những điểm mạnh và điểm yếu trong quy trình lập dự toán phục vụ kiểm soát và đánh giá hoạt động Dựa trên những phân tích này, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác lập dự toán và kiểm soát chi phí tại công ty.
Kết cấu của đề tài nghiên cứu
Luận văn bao gồm 4 chương
Chương 1: Giới thiệu về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Các vấn đề lý thuyết về lập dự toán phục vụ kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp
Chương 3 Thực trạng lập dự toán phụ vụ kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động tại công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Chương 4 Các giải pháp hoàn thiện công tác lập dự toán phục vụ kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động tại công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Trong chương 1, tác giả trình bày những nội dung cốt lõi của đề tài nghiên cứu, bao gồm tính cấp thiết, mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu, phạm vi và đối tượng nghiên cứu, cũng như ý nghĩa và cấu trúc của đề tài.
Trong chương 1, tác giả cung cấp cái nhìn tổng quan về tài liệu liên quan đến công tác lập dự toán, nhằm phục vụ cho việc kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động.
CÁC VẤN ĐỀ LÝ THUYẾT VỀ LẬP DỰ TOÁN PHỤC VỤ KIỂM SOÁT VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG TRONG
Khái quát chung về dự toán tổng thể doanh nghiệp
Dự toán là kế hoạch tài chính cụ thể, xác định cách thức huy động và sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp trong từng giai đoạn Nó được thể hiện qua một hệ thống chỉ tiêu với các số liệu về số lượng và giá trị.
Dự toán tổng thể doanh nghiệp là quá trình tính toán và dự kiến các mục tiêu kinh tế, tài chính mà doanh nghiệp cần đạt được trong kỳ hoạt động Nó cũng chỉ rõ cách thức huy động và sử dụng vốn cùng các nguồn lực khác để thực hiện các mục tiêu này Thông tin từ dự toán là cơ sở quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận và cá nhân, hỗ trợ cho việc tổ chức và hoạch định trong doanh nghiệp.
Dự toán là công cụ quản lý quan trọng, nhưng để phát huy hiệu quả, nhà quản trị cần hiểu rõ các loại dự toán để áp dụng phù hợp trong quản lý doanh nghiệp Tùy vào nhu cầu thông tin và mục tiêu phát triển, các nhà quản trị có thể chọn lựa loại dự toán thích hợp Dự toán được phân loại dựa trên các tiêu thức cụ thể, giúp quản lý hiệu quả hơn trong từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp.
2.1.2.1 Phân loại theo thời gian
Bao gồm dự toán ngắn hạn và dự toán dài hạn [7].
Dự toán ngắn hạn là kế hoạch tài chính chủ yếu được lập cho một năm tài chính, được phân chia theo quý, tháng và tuần Nó liên quan đến các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp như tiêu thụ, sản xuất, mua hàng, thu và chi Dự toán ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định tác nghiệp và quản lý nguồn tài chính hàng năm.
Dự toán dài hạn là kế hoạch tài chính liên quan đến việc mua sắm tài sản cố định, đất đai, và nhà xưởng, phục vụ cho hoạt động của doanh nghiệp trong nhiều năm Nó đảm bảo rằng khi kết thúc thời hạn dự toán, doanh nghiệp sẽ có đủ nguồn vốn để đáp ứng nhu cầu mua sắm tài sản cố định mới Dự toán dài hạn phản ánh các mục tiêu chiến lược và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
2.1.2.2 Phân loại theo nội dung kinh tế
Theo cách phân loại này dự toán được chia thành [7]:
+ Dự toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
+ Dự toán chi phí nhân công trực tiếp
+ Dự toán chi phí sản xuất chung
+ Dự toán chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp
+ Dự toán hàng tồn kho
+ Dự toán giá vốn hàng bán
+ Dự toán báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
+ Dự toán bảng cân đối kế toán
2.1.2.3 Phân loại theo mối quan hệ với mức độ hoạt động
Theo cách phân loại này, ta có hai loại dự toán: Dự toán tĩnh và dự toán linh hoạt [7].
Dự toán tĩnh là loại dự toán được lập dựa trên một mức độ hoạt động nhất định và không bị điều chỉnh sau khi được thiết lập, bất kể có sự thay đổi về doanh thu hay điều kiện kinh doanh Tuy nhiên, trong thực tế, các yếu tố chủ quan và khách quan như biến động giá cả thị trường, sản lượng tiêu thụ và thay đổi chính sách kinh tế thường xuyên ảnh hưởng đến dự toán Vì vậy, dự toán tĩnh thường phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất theo đơn đặt hàng và có tình hình sản xuất kinh doanh ổn định.
Dự toán linh hoạt là công cụ lập dự toán với nhiều mức độ hoạt động khác nhau trong cùng một phạm vi, giúp nhà quản trị nhận diện sự biến động chi phí khi mức độ hoạt động thay đổi Việc áp dụng dự toán linh hoạt không chỉ hỗ trợ đánh giá hiệu quả kiểm soát chi phí thực tế mà còn phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất theo nhu cầu thị trường.
2.1.3 Chức năng và ý nghĩa của lập dự toán tổng thể doanh nghiệp
2.1.3.1 Chức năng lập dự toán tổng thể doanh nghiệp
Dự toán đóng vai trò quan trọng trong quản trị, giúp nhà quản trị điều hành các hoạt động của tổ chức một cách hiệu quả nhằm đạt được mục tiêu đề ra Các chức năng cơ bản trong quản trị mà nhà quản trị có thể áp dụng bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát, tất cả đều hướng đến việc tối ưu hóa hiệu suất làm việc của doanh nghiệp.
Chức năng hoạch định trong doanh nghiệp đảm bảo mọi hoạt động được thực hiện theo các chương trình đã được xác định trong kế hoạch dài hạn, kế hoạch hàng năm và kế hoạch tác nghiệp, nhằm đạt được mục tiêu đề ra Việc xây dựng kế hoạch là cần thiết để định hướng và chỉ đạo các hoạt động kinh doanh, đồng thời phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận liên quan Hoạch định cũng là cơ sở để kiểm soát hoạt động kinh doanh, giúp nhận diện những nguyên nhân hợp lý và bất hợp lý qua sự chênh lệch giữa thực hiện và kế hoạch Hơn nữa, hoạch định còn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá kết quả hoạt động của các bộ phận trong doanh nghiệp.
Chức năng tổ chức và điều hành là quá trình xây dựng cơ cấu nguồn lực hợp lý và tạo điều kiện hoạt động cần thiết để tổ chức vận hành hiệu quả Nhà quản trị cần thực hiện tốt công việc tổ chức để tạo môi trường thuận lợi cho từng cá nhân và bộ phận phát huy năng lực, góp phần hoàn thành mục tiêu chung Điều hành, một chức năng quan trọng trong quản trị, bao gồm đôn đốc, động viên và giám sát công việc hàng ngày, nhằm đảm bảo các hoạt động diễn ra nhịp nhàng và thúc đẩy hiệu quả làm việc của các thành viên trong tổ chức.
Chức năng kiểm soát trong quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo mọi hoạt động của tổ chức hướng đến mục tiêu đã đề ra Nhà quản trị cần so sánh kết quả thực hiện với kế hoạch để nhanh chóng phát hiện sai sót và khuyết điểm, từ đó điều chỉnh kịp thời nhằm hỗ trợ các thành viên hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả.
Chức năng ra quyết định là quá trình lựa chọn phương án tối ưu nhất trong quản trị Đây là khâu quan trọng nhất, vì mọi hoạt động từ điều hành sản xuất hàng ngày đến giải quyết các vấn đề chiến lược đều dựa vào những quyết định đúng đắn Việc ra quyết định không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý mà còn định hình hướng đi của tổ chức.
Xây dựng kế hoạch ngắn hạn, dài hạn (hoạch định) Đánh giá tình hình ho ạt động
So sánh giữa kết quả thực hiện và kế hoạch (Kiểm soát)
Hình 2.1 Chức năng của nhà quản trị Đoàn Ngọc Quế và cộng sự, 2009 Kế toán quản trị Hồ Chí Minh: nhà xuất bản Lao Động [8]
Mục đích chính của việc lập dự toán là hỗ trợ quản trị viên trong việc hoạch định và kiểm soát hoạt động kinh doanh Qua đó, nhà quản trị có thể đạt được mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Hoạch định là quá trình mà nhà quản trị cần dự đoán các sự kiện tương lai Việc lập dự toán yêu cầu các nhà quản trị luôn suy nghĩ và chuẩn bị cho những kịch bản có thể xảy ra Nếu dự đoán không mang lại kết quả tích cực, họ cần nhận diện và thực hiện các biện pháp cần thiết để điều chỉnh tình hình, nhằm đạt được kết quả mong muốn.
Kiểm soát là quá trình so sánh kết quả thực hiện với dự toán và đánh giá hiệu quả thực hiện đó Việc kiểm soát chỉ có thể thực hiện khi có dự toán, vì nếu không có dự toán, doanh nghiệp sẽ thiếu cơ sở để so sánh và đánh giá kết quả thực hiện.
Nhận diện mục tiêu của tổ chức
Triển khai các chiến lược dài hạn và các kế hoạch ngắn hạn
Triển khai dự toán tồng thể Đo lường và đánh giá thành quả Đánh giá lại các mục tiêu, chiến lược và kế hoạch
Hình 2.2: Vai trò hoạch định ngân sách
Các vấn đề chung về lập dự toán
2.2.1 Đơn vị và thành phần lập dự toán
Công tác lập dự toán tại doanh nghiệp được thực hiện bởi nhiều đơn vị, thành phần và được khái quát trong bảng sau:
Trung tâm trách nhiệm Dự toán được lập tương ứng
Trung tâm chi phí - Dự toán chi phí sản xuất và giá thành
- Nhóm trung tâm chi phí thuộc sản phẩm khối sản xuất - Dự toán chi phí NVLTT
- Dự toán chi phí NCTT
- Nhóm trung tâm chi phí thuộc khôi - Dự toán chi phí bán hàng kinh doanh và khối quản lý - Dự toán chi phí quả n lý DN
Trung tâm doanh thu - Dự toán giá bán
Trung tâm lợi nhuận - Dự toán giá vôn hàng bán
- Dự toán hiệu quả sử dụng vôn đâu tư
Trung tâm đầu tư - Dự toán kết quả hoạt động kinh doanh
- Dự toán cân đối tài sàn - nguồn vốn
Nguồn: Sách mô hình báo cáo đảnh giá trách nhiệm quán trị trong công ty niêm yết 2.2.2 Nguyên tắc lập dự toán
Công tác lập dự toán cần xác định các mục tiêu định lượng rõ ràng cho từng năm, nhằm đảm bảo các bộ phận trong tổ chức có thể phối hợp thực hiện Những chỉ tiêu này không chỉ là tiêu chí đánh giá thành tích cuối năm mà còn là thước đo mức độ hoàn thành kế hoạch trong suốt năm.
Dự toán cần được theo dõi thường xuyên để điều chỉnh phù hợp với tình hình thực tế trong năm kế hoạch, do dự toán chứa yếu tố không chắc chắn và môi trường sản xuất kinh doanh luôn biến động.
Thường xuyên kiểm tra và đánh giá việc thực hiện dự toán là cần thiết để theo dõi ngân sách hoạt động, so sánh với thực tế và điều chỉnh cho phù hợp Điều này giúp đảm bảo tính linh hoạt của các báo cáo dự toán.
- Các báo cáo dự toán phải được lập một cách có cơ sở, sát thực tế, hợp lý nhưng phải tiết kiệm thời gian và chi phí.
2.2.4 Trình tự lập dự toán
2.2.4.1 Trình tự lập dự toán từ trên xuống
Quản trị cấp cao nhất
Quản trị cấp trung gian Quản trị cấp trung gian
QT cấp cơ sở QT cấp cơ sở QT cấp cơ sở QT cấp cơ sở
Hình 2.1: Trình từ lập dự toán từ trên xuống
Dự toán được xây dựng từ cấp quản trị cao nhất của doanh nghiệp, sau đó được gửi đến bộ phận cấp trung gian để xem xét và phê duyệt Tiếp theo, dự toán sẽ được chuyển đến bộ phận cấp cơ sở để thực hiện.
Lập dự toán từ cấp quản trị cao nhất giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, nhưng đòi hỏi nhà quản trị phải có kiến thức toàn diện về hoạt động doanh nghiệp và tầm nhìn chiến lược cho sự phát triển tương lai Tuy nhiên, bản dự toán này có tính áp đặt, có thể gây cảm giác không thoải mái cho người thực hiện chỉ tiêu.
Trình tự này thích hợp cho nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung và các ngành nghề đặc thù cần quản lý chặt chẽ, cũng như trong các doanh nghiệp nhỏ.
2.2.4.2 Trình tự lập dự toán từ dưới lên
Bước đầu tiên trong quy trình xây dựng dự toán là hình thành chỉ tiêu từ cấp cơ sở, dựa trên các điều kiện thực tế và khả năng chi tiêu của từng cơ sở Sau đó, bản dự toán này sẽ được bảo vệ trước bộ phận quản trị cấp trung gian Bộ phận này có nhiệm vụ tổng hợp và điều chỉnh các chỉ tiêu dự toán từ các cơ sở, nhằm đảm bảo tính phù hợp với mục tiêu chung của cấp trung gian, trước khi trình bày và bảo vệ dự toán trước bộ phận quản trị cấp cao nhất.
Quản trị cấp cao nhất
Quản trị cấp trung gian Quản trị cấp trung gian
QT cấp cơ sở QT cấp cơ sở QT cấp cơ sở QT cấp cơ sở
Hình 1.2 Trình tự lập dự toán từ dưới lên
Bộ phận quản trị cấp cao tổng hợp và điều chỉnh dự toán từ các bộ phận trung gian, kết hợp với mục tiêu chung của doanh nghiệp Sau khi hoàn thiện, dự toán được phân bổ cho bộ phận quản trị trung gian, từ đó tiếp tục phân bổ cho bộ phận cơ sở để thực hiện.
Bản dự toán xây dựng theo phương pháp này tận dụng kinh nghiệm của các nhà quản trị ở nhiều cấp độ, đồng thời nắm bắt tình hình thực tế tại cơ sở thực hiện, từ đó đảm bảo tính khả thi cao cho dự án.
Trình tự lập dự toán bắt nguồn từ cấp cơ sở, dẫn đến việc các chỉ tiêu thường được thiết lập dưới mức khả năng thực tế của các bộ phận Các nhà quản trị cấp cao cần nắm bắt tâm lý này để điều chỉnh các chỉ tiêu phù hợp, tối ưu hóa năng lực của doanh nghiệp.
2.2.5 Quy trình lập dự toán tồng thể trong doanh nghiệp
Dự toán đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, vì vậy việc xây dựng một dự toán tổng thể tối ưu là rất cần thiết Bộ phận dự toán cần thiết lập quy trình lập dự toán phù hợp với đặc điểm và phong cách quản lý riêng của từng doanh nghiệp Dưới đây là quy trình quản lý dự toán tiêu biểu của tác giả Stephen Brookson.
Chuẩn bị Soạn thảo Theo dõi
Xác định mục tiêu chung của
Chuẩn bị ngân Đánh giá hệ
Thu thập thông tin chuẩn bị dự thảo ngân sách lần đầu tiên
Kiểm tra các con số dự toán bằng cách chất vấn và phân tích
Lập dự toán tiền mặt để theo dõi dòng tiền
Xem lại quy trình hoạch định ngân sách
Phân tích sự khác nhau giữa kết quả thực tế
Theo dõi những khác biệt, phân tích các sai số, kiểm tra những
Dự báo lại và điều chỉnh, xem xét sử dụng những dạng
Hình 2.4: Quy trình lập dự toán tổng thể doanh nghiệp
Giai đoạn chuẩn bị là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình dự toán, nơi cần làm rõ các mục tiêu của doanh nghiệp Tất cả báo cáo dự toán đều dựa vào chiến lược và mục tiêu phát triển kinh doanh Sau khi xác định mục tiêu, doanh nghiệp sẽ xây dựng mô hình dự toán ngân sách cho tất cả các bộ phận.
Trong giai đoạn soạn thảo ngân sách, cá nhân liên quan cần tập hợp thông tin về các nguồn lực sẵn có trong doanh nghiệp cùng với các yếu tố nội bộ và ngoại vi ảnh hưởng đến quá trình lập dự toán Đồng thời, họ cũng cần ước tính giá trị thu và chi, từ đó xây dựng các báo cáo dự toán như dự toán tiêu thụ, sản xuất, chi phí, tiền và bảng cân đối kế toán.
Giai đoạn theo dõi dự toán ngân sách là một công việc quan trọng, diễn ra liên tục qua các năm và tháng Để cải thiện chất lượng dự toán, cần thường xuyên theo dõi và đánh giá tình hình thực hiện dự toán Qua đó, các thông tin và cơ sở lập dự toán ngân sách sẽ được xem xét lại, từ đó có những điều chỉnh cần thiết nhằm rút kinh nghiệm cho các kỳ lập dự toán sau.
2.2.6 Xây dựng chi phí tiêu chuẩn
2.2.6.1 Khái niệm và phân loại chi phí tiêu chuẩn
Chi phí tiêu chuẩn, hay còn gọi là định mức chi phí, là ước lượng chi phí để sản xuất một đơn vị sản phẩm Nó được thiết lập cho từng khoản mục chi phí sản xuất dựa trên lượng tiêu chuẩn và giá tiêu chuẩn của các yếu tố đầu vào Nhân viên kế toán quản trị sử dụng chi phí tiêu chuẩn để xác định dự toán chi phí sản xuất theo mức hoạt động dự kiến và làm cơ sở để so sánh với chi phí thực tế Định mức chi phí được chia thành hai loại: định mức lý tưởng và định mức thực tế.
Nội dung dự toán tổng thể doanh nghiệp
Do sự đa dạng trong hoạt động sản xuất kinh doanh, trình tự lập dự toán tổng thể ở các doanh nghiệp cũng khác nhau và không tuân theo một quy trình cụ thể nào Tuy nhiên, có thể khái quát trình tự chung cho các doanh nghiệp như sau.
Dự toán dự trữ thành phẩm
Dự toán Dự toán nhân Dự toán chi phí Dự nguyên vật liệu công trực tiếp sản xuất chung toán hoạt động
Dự toán giá thành sản xuất
Dự toán chi phí Dự toán giá Dự toán chi phí bán hàng vốn bán hàng QLDN
Báo cáo kết qu ả Dự toán chi phí Dự
KD dự toán tài chính toán tài chính
Dự toán d Bảng cân đối kế vốn ự toán Báo cáo lưu chuy ển vốn bằng toán dự toán tiền tệ dư toán tiền
Hình 2.3: Trình tự xây dựng dự toán tổng thề trong doanh nghiệp sản xuất
(Nguồn: PGS.TS Trương Bá Thanh (2008), Giáo trình Kế toán quản trị,NXB Giáo dục)
Mối quan hệ giữa các loại dự toán trong doanh nghiệp sản xuất được minh họa rõ ràng qua sơ đồ hình 1.5 Các bước để xây dựng dự toán tổng thể được trình bày cụ thể như sau:
Dự toán tiêu thụ bao gồm thông tin về chủng loại, số lượng hàng bán, giá bán và cơ cấu sản phẩm tiêu thụ Các yếu tố quan trọng trong việc dự báo tiêu thụ bao gồm khối lượng tiêu thụ của kỳ trước, các đơn đặt hàng chưa thực hiện, chính sách giá tương lai, chiến lược tiếp thị mở rộng thị trường, mức tăng trưởng kinh tế, tình hình công ăn việc làm, thu nhập bình quân đầu người và sức mua của người dân.
Dự toán Dự toán sản Đơn giá bán
= X doanh thu phẩm tiêu thụ theo dự toán
Sau khi xác định khối lượng tiêu thụ, các yêu cầu sản xuất cho kỳ kế hoạch tiếp theo sẽ được quyết định và tổng hợp thành Dự toán sản xuất Mục tiêu của Dự toán sản xuất là xác định số lượng và chủng loại sản phẩm cần sản xuất trong kỳ tới Khối lượng sản phẩm sản xuất không chỉ cần đáp ứng nhu cầu tiêu thụ mà còn phải đảm bảo đủ hàng tồn kho cuối kỳ Do đó, số lượng sản phẩm cần sản xuất trong kỳ là rất quan trọng.
Số lượng sản phẩm cần sản xuất được xác định bằng tổng số sản phẩm tồn kho đầu kỳ và lượng tiêu thụ dự kiến trong kỳ, sau đó trừ đi số sản phẩm tồn kho cuối kỳ.
Không phải doanh nghiệp nào cũng có khả năng đáp ứng mọi nhu cầu của thị trường, điều này phụ thuộc vào năng lực sản xuất hiện tại của từng công ty.
Khối lượng sản xuất dự toán = Min {Khối lượng sản xuất yêu cầu; Khối lượng sản xuất theo khả năng)
2.3.3 Dự toán chi phí sản xuất
2.3.3.1 Dự toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Dự toán chi phí nguyên vật liệu (NVL) trực tiếp là yếu tố quan trọng phản ánh toàn bộ chi phí cần thiết cho sản xuất, dựa trên khối lượng sản phẩm dự kiến Để lập dự toán này, cần xác định các chỉ tiêu như định mức tiêu hao NVL và đơn giá xuất NVL Với sự biến động của giá cả đầu vào, việc tính toán đơn giá phải dựa vào phương pháp tính giá hàng tồn kho mà doanh nghiệp áp dụng, chẳng hạn như FIFO, giá đích danh hoặc đơn giá bình quân Cuối cùng, mức độ dự trữ NVL trực tiếp vào cuối kỳ dự toán cũng cần được tính toán dựa trên lý thuyết quản trị tồn kho.
Dự toán lượng Định mức tiêu số lượng sản phẩm
NVL sử dụng hao NVL sản xuất theo dự toán
Ngân sách chi phí NVL trực tiếp xuất dùng cho sản xuất sẽ là:
Dự toán chi phí Dự toán lượng Đơn giá
NVL trực tiếp NVL sử dụng xuất NVL
Khi doanh nghiệp sử dụng nhiều loại vật liệu với đơn giá khác nhau để sản xuất các sản phẩm đa dạng, công thức xác định chi phí nguyên vật liệu (NVL) sẽ được áp dụng như sau.
Mij: Mức hao phí vật liệu j để sản xuất một sản phẩm i
Gj: Đơn giá vật liệu loại j (j = 1, m)
Qi: Số lượng sản phẩm i dự toán sản xuất (i - 1, n) n: Số loại sản phẩm m: Số loại vật liệu
2.3.3.2 Dự toán cung cấp NVL
Dự toán cung cấp nguyên vật liệu (NVL) được xây dựng cho từng loại NVL cần thiết trong quá trình sản xuất, dựa trên số lượng NVL dự kiến sử dụng và chính sách tồn kho của doanh nghiệp.
Số lượng nguyên liệu được tính bằng cách lấy số lượng nguyên liệu tồn cuối kỳ trừ đi số lượng nguyên liệu đã mua vào theo dự toán, sau đó cộng với số lượng nguyên liệu tồn đầu kỳ theo dự toán thực tế.
Để xác định số tiền cần chuẩn bị cho việc mua nguyên vật liệu (NVL), cần dự báo đơn giá mua NVL và lập dự toán cho việc mua NVL trực tiếp Đơn giá NVL chính là số tiền phải thanh toán cho nhà cung cấp.
Dự toán tiền mua = Dự toán lượng x Đơn giá nguyên vật
NVL trực tiếp NVL mua vào liệu
Dự toán mua nguyên vật liệu (NVL) cần xem xét sự biến động liên tục của thị trường và giá cả NVL Bên cạnh đó, thời điểm thanh toán tiền mua NVL cũng phụ thuộc vào chính sách bán hàng của các nhà cung cấp.
2.3.3.3 Dự toán chi phí nhân công trực tiếp
Dự toán chi phí nhân công trực tiếp được xây dựng dựa trên Dự toán khối lượng sản xuất, cung cấp thông tin quan trọng về quy mô lực lượng lao động cần thiết cho kỳ dự toán.
Chi phí nhân công trực tiếp thường biến đổi theo khối lượng sản phẩm sản xuất, tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, nó có thể không thay đổi do sử dụng nhân công tay nghề cao Để lập dự toán chi phí này, doanh nghiệp cần tính toán dựa trên số lượng nhân công, quỹ lương, phương thức phân phối lương và nhiệm vụ cụ thể Đối với biến phí nhân công trực tiếp, doanh nghiệp cần xây dựng chỉ tiêu định mức lao động và xác định tiền công cho từng giờ hoặc theo sản phẩm nếu áp dụng hình thức trả lương theo sản phẩm.
Công thức: CPNCTT = QiMijGj Hoặc CPNCTT = Q i L i
Mij: Mức hao phí lao động trực tiếp loại j để sản xuất một sản phẩm i
Gj: Đơn giá lương của lao động loại j
Li: Đơn giá tính lương cho mỗi sản phẩm
Qi: Số lượng sản phẩm i dự toán sản xuất
2.3.3.4 Dự toán chi phỉ sản xuất chung
Chi phí sản xuất chung bao gồm các khoản chi liên quan đến quản lý và phục vụ hoạt động sản xuất trong phân xưởng, bao gồm cả chi phí biến đổi và chi phí cố định Để xây dựng mức phí dự toán hợp lý cho kỳ, cần phải xem xét cách ứng xử của các loại chi phí này.
Chi phí SXC được xác định:
Dự toán chi phí Dự toán định phí Dự toán biến phí
= x sản xuất chung sản xuất chung sản xuất chung
Xác định các trung tâm trách nhiệm
Trung tâm trách nhiệm là bộ phận trong tổ chức, nơi người quản lý có quyền điều hành và chịu trách nhiệm về chi phí, thu nhập, lợi nhuận hoạt động và vốn đầu tư trong kinh doanh.
Trong một tổ chức, có thể xác định bốn loại trung tâm trách nhiệm chính, bao gồm trung tâm chi phí, trung tâm doanh thu, trung tâm lợi nhuận và trung tâm đầu tư.
2.4.1 Trung tâm chi phí: (Cost Center)
Trung tâm chi phí là bộ phận mà nhà quản trị chỉ có quyền quyết định về chi phí phát sinh trong đó, thực hiện các nhiệm vụ như lập dự toán chi phí, phân loại chi phí thực tế và so sánh chi phí thực tế với kế hoạch Trung tâm chi phí được chia thành hai loại: trung tâm chi phí định mức và trung tâm chi phí không định mức.
Trung tâm chi phí định mức, hay còn gọi là trung tâm chi phí tiêu chuẩn, có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chi phí thực tế phát sinh, đảm bảo kế hoạch sản xuất và chi phí cho từng đơn vị sản phẩm, dịch vụ Đặc điểm nổi bật của trung tâm này là khả năng xác định và đo lường đầu ra, cũng như các định mức đầu vào cần thiết để sản xuất Hiệu suất của trung tâm được đánh giá qua mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra, trong khi tính hiệu quả được xác định dựa trên khả năng đạt được sản lượng mong muốn với chất lượng và thời gian đã định Các trung tâm chi phí thường liên quan đến cấp quản trị cơ sở, bao gồm các nhà máy, phân xưởng sản xuất, tổ sản xuất và các trạm thu mua chế biến.
Trung tâm chi phí không định mức, hay còn gọi là trung tâm chi phí dự toán, là nơi mà nhà quản trị có quyền kiểm soát và chịu trách nhiệm về các chi phí phát sinh mà không thể xác định rõ mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra Các trung tâm này bao gồm phòng kế toán, quản trị nhân sự, khối hành chính, bộ phận nghiên cứu phát triển và hoạt động tiếp thị Công ty thường kiểm soát các bộ phận này bằng cách so sánh chi phí thực tế với ngân sách dự toán, đồng thời giám sát các nguồn lực như chi phí vật dụng, thiết bị và nhân sự Tuy nhiên, phương pháp so sánh này chỉ mang lại kết quả tương đối, do đó cần kết hợp với các chỉ tiêu phi tài chính để đánh giá mức độ và chất lượng dịch vụ mà các trung tâm cung cấp.
2.4.2 Trung tâm doanh thu (Revenue Center):
Trung tâm doanh thu là bộ phận mà các nhà quản trị chỉ có quyền quyết định về doanh thu phát sinh trong phạm vi của nó, thường liên quan đến quản lý cấp trung hoặc cơ sở như bộ phận kinh doanh hoặc bán hàng Trung tâm này chịu trách nhiệm về chi phí tiêu thụ nhưng không phải chịu trách nhiệm về chi phí sản phẩm, lợi nhuận và vốn đầu tư Đánh giá thành quả của trung tâm doanh thu thường dựa trên sự so sánh giữa doanh thu thực tế và doanh thu dự toán, cùng với phân tích chênh lệch phát sinh.
Trung tâm lợi nhuận là một loại trung tâm trách nhiệm mà nhà quản lý có quyền quyết định và kiểm soát lợi nhuận hoạt động của bộ phận Nhà quản lý có thể quyết định về giá bán, lựa chọn mạng lưới tiêu thụ, thiết kế sản phẩm và phân bổ nguồn lực sản xuất để đạt được sự cân bằng giữa giá cả, sản lượng, chất lượng và chi phí Loại trung tâm này thường thuộc về cấp quản lý trung, như giám đốc điều hành trong công ty hoặc các đơn vị kinh doanh trong tổng công ty.
Trung tâm lợi nhuận được đánh giá thông qua việc so sánh lợi nhuận thực tế đạt được từ báo cáo kết quả kinh doanh với lợi nhuận dự toán dựa trên dữ liệu báo cáo kết quả kinh doanh dự kiến.
Trung tâm đầu tư là một đơn vị quản lý chịu trách nhiệm về doanh thu, chi phí và lợi nhuận, đồng thời xác định lượng vốn cần thiết cho hoạt động kinh doanh Nhà quản lý tại trung tâm đầu tư có nhiệm vụ lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát tất cả các hoạt động sản xuất và đầu tư trong doanh nghiệp Tác dụng của trung tâm đầu tư trong quản lý điều hành là đảm bảo rằng việc đầu tư vào các lĩnh vực kinh doanh diễn ra hiệu quả.
Bằng cách liên kết lợi nhuận với tài sản sử dụng để tạo ra lợi nhuận, chúng ta có thể đánh giá sự tương xứng giữa lợi nhuận và vốn đầu tư Điều này giúp nhà quản lý chú trọng đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động Trung tâm đầu tư, đại diện cho cấp độ quản lý cao nhất như Hội đồng quản trị và các công ty con độc lập, thường được đánh giá qua tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) và lợi nhuận còn lại (RI).
Các chỉ tiêu đánh giá thành quả của trung tâm trách nhiệm
Hoạt động của trung tâm trách nhiệm được đánh giá dựa trên hiệu quả và kết quả Để đánh giá trách nhiệm quản trị, cần so sánh kết quả thực hiện với số liệu dự toán ban đầu Vì đầu ra và đầu vào của các trung tâm trách nhiệm khác nhau, nên các chỉ tiêu đo lường cũng phải được điều chỉnh phù hợp cho từng loại trung tâm.
Chỉ tiêu kết quả là công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm trách nhiệm, thể hiện sự so sánh giữa kết quả thực tế đạt được và nhiệm vụ đã đề ra Ví dụ điển hình bao gồm doanh thu thực tế so với doanh thu dự toán, hay sản lượng sản xuất thực tế so với sản lượng sản xuất theo kế hoạch.
Chỉ tiêu hiệu quả là tỷ lệ giữa nguồn lực đầu vào và kết quả đầu ra của một trung tâm trách nhiệm, phản ánh thực tế nguồn lực được sử dụng để đạt được kết quả Ví dụ về chỉ tiêu này bao gồm tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA), tỷ lệ lợi nhuận trên vốn (ROI) và mức tiêu hao nguyên vật liệu (NVL) trên mỗi sản phẩm.
2.5.1 Chỉ tiêu đánh giá thành quả của trung tâm chi phí:
Trung tâm chi phí định mức là một loại trung tâm chi phí tiêu chuẩn, trong đó sản lượng đầu ra có thể được đo lường chính xác Để sản xuất một sản phẩm, các phí tổn đầu vào cần phải được xác định rõ ràng.
Kết quả được đánh giá dựa trên sự chênh lệch giữa số lượng sản phẩm thực tế sản xuất và số lượng kế hoạch đã đề ra Chỉ tiêu chính để đánh giá là số lượng sản phẩm và dịch vụ được tạo ra.
Hiệu quả sản xuất được đánh giá dựa trên hiệu suất sử dụng nguồn lực, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung, cùng với giá thành sản phẩm Các chỉ tiêu đánh giá này giúp xác định mức độ hiệu quả trong quá trình sản xuất.
- Mức độ biến động chi phí = Chi phí thực tế - Chi phí định mức
- Định mức tiêu hao NVL,
Trung tâm chi phí không định mức, hay còn gọi là trung tâm chi phí dự toán, là nơi mà các yếu tố chi phí đầu ra không thể được định lượng bằng tiền một cách trực tiếp, như ví dụ đầu ra của phòng kế toán là các báo cáo Mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra tại trung tâm này cũng không thể so sánh, do đó, thành quả của trung tâm được đánh giá dựa trên nguồn lực đã bỏ ra Nhà quản lý sẽ xem xét chênh lệch tuyệt đối và tương đối giữa chi phí thực tế và chi phí dự toán, cùng với tỷ lệ hoàn thành các mục tiêu đã đề ra để đánh giá hiệu quả hoạt động của trung tâm.
2.5.2 Chỉ tiêu đánh giá thành quả của trung tâm doanh thu:
Các chi tiêu đánh giá thành quả của trung tâm doanh thu là:
- Sản lượng tiêu thụ trong kỳ
- Doanh thu bán hàng thực tế trong kỳ
Chênh lệch doanh thu = Doanh thu thực tế - Doanh thu dự toán
- Tỷ lệ chi phí hoạt động trên doanh thu.
Phân tích mức chênh lệch giữa các chỉ tiêu thực tế và chỉ tiêu dự toán là cần thiết để đánh giá hiệu quả hoạt động của trung tâm doanh thu Việc so sánh này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh, từ đó đưa ra những giải pháp cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa quy trình hoạt động.
2.5.3 Chỉ tiêu đánh giá thành quả của trung tâm lợi nhuận:
Mục tiêu chính của trung tâm lợi nhuận là tối ưu hóa tổ chức các hoạt động nhằm đạt được lợi nhuận cao nhất, đồng thời khai thác hiệu quả các nguồn lực kinh tế để gia tăng lợi nhuận.
Kết quả của trung tâm lợi nhuận được đánh giá bằng cách so sánh lợi nhuận thực tế đạt được trong kỳ với lợi nhuận dự toán Qua đó, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận nhằm làm rõ các chênh lệch lợi nhuận phát sinh.
Chênh lệch lợi nhuận = Lợi nhuận thực tế - Lợi nhuận dự toán
Để đánh giá hiệu quả của trung tâm lợi nhuận, cần xem xét mức độ hoàn thành kế hoạch lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, tỷ lệ doanh thu trên chi phí, tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí, cũng như số dư đảm phí của bộ phận.
2.5.4 Chỉ tiêu đánh giá thành quả của trung tâm đầu tư:
Các chỉ tiêu đo lường trung tâm đầu tư gồm tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI - Return on investment); lãi thặng dư (Residual Income);
- Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI): được tính toán dựa trên lợi nhuận hoạt động và nguồn vốn đầu tư đê thu được lợi nhuận đó.
Lợi nhuận ROI Vốn đầu tư
Sử dụng ROI là việc đánh giá hiệu quả đầu tư của các trung tâm đầu tư và các
Doanh nghiệp có quy mô vốn khác nhau cần được phân tích để xác định hiệu quả quản lý cao nhất, từ đó đánh giá thành quả và tìm ra các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả này Việc này nhằm phát triển các giải pháp cải thiện doanh thu, kiểm soát chi phí, và điều chỉnh cơ cấu vốn đầu tư để nâng cao kết quả hoạt động.
Nhân tố ảnh hưỏng đến ROI:
Công thức tính ROI triển khai dạng Dupont:
ROI = Lợi nhuận Doanh thu x Doanh thu
Doanh thu Vốn đầu tư
ROI = Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu x số vòng quay của vốn đầu tư
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và số vòng quay tài sản là những yếu tố quan trọng giúp hiểu rõ sự biến động của ROI tại các trung tâm đầu tư, đồng thời giải thích sự khác biệt về ROI giữa các trung tâm này.
Lợi nhuận còn lại (RI) là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của trung tâm đầu tư Nó được tính bằng cách lấy lợi nhuận hoạt động trừ đi lợi nhuận tối thiểu mong muốn từ tài sản đầu tư.
RI = Lợi nhuận hoạt động - (Vốn đầu tư X Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư tối thiểu)
Chỉ số RI giúp xác định lợi nhuận thực tế sau khi trừ đi chi phí sử dụng vốn, từ đó cung cấp thông tin về khả năng đầu tư gia tăng Khi chỉ số ROI không đủ để đưa ra quyết định, chỉ số RI trở thành công cụ quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư.
Báo cáo thành quả của trung tâm trách nhiệm
Báo cáo thành quả của trung tâm trách nhiệm là công cụ quan trọng giúp xác định trách nhiệm của các nhà quản trị đối với từng bộ phận Hệ thống báo cáo này cần được lập định kỳ từ cấp quản lý thấp nhất và dần dần xây dựng lên các cấp cao hơn, tập trung vào các chỉ tiêu kinh tế và tài chính chủ yếu Mức độ chi tiết của báo cáo sẽ giảm dần khi lên các cấp quản lý cao hơn trong tổ chức.
2.6.1 Báo cáo đánh giá thành quả của trung tâm chi phí:
Thành quả của các nhà quản trị tại trung tâm chi phí được đánh giá qua báo cáo thành quả riêng biệt cho từng trung tâm Báo cáo này được lập dựa trên yêu cầu đánh giá trung tâm trách nhiệm Bằng cách so sánh chi phí thực tế với dự toán, nhà quản trị có thể đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch chi phí và trách nhiệm của mình đối với hoạt động của trung tâm chi phí.
Báo cáo thành quả đánh giá hiệu suất của các nhà quản trị tại trung tâm chi phí dựa vào những chi phí mà họ có khả năng kiểm soát.
Bảng 2.2 Báo cáo thành quả quản lý chi phí của các phân xưởng sản xuất
Chi phí có thể Dự toán lệch dự Du toán
Thực tế lệch kiểm soát linh hoạt toán linh tĩnh khối lượng hoạt
Các chênh lệch chi phí được phân tích dựa trên yêu cầu quản lý, phân loại theo các yếu tố cấu thành chi phí Báo cáo từ trung tâm chi phí được chia thành hai loại: báo cáo đánh giá thành quả của trung tâm chi phí định mức và báo cáo đánh giá thành quả của trung tâm chi phí không định mức.
2.6.2 Báo cáo thành quả của trung tâm doanh thu:
Báo cáo này nhằm đánh giá trách nhiệm và thành quả hoạt động thông qua việc so sánh doanh thu thực tế với doanh thu dự toán Thành quả quản lý của các trung tâm doanh thu được xác định bằng cách phân tích sự chênh lệch giữa doanh thu có thể kiểm soát và thực tế, đồng thời xem xét các yếu tố tác động như giá bán, sản lượng tiêu thụ và cơ cấu sản phẩm tiêu thụ.
Dựa vào báo cáo này, nhà quản trị doanh nghiệp sẽ đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch doanh thu của từng trung tâm và toàn bộ doanh nghiệp, từ đó xác định trách nhiệm quản lý của các cá nhân phụ trách bộ phận tạo ra doanh thu.
Bảng 2.3: Báo cáo thành quả quản lý doanh thu
Doanh thu có Dự toán linh Chênh lệch Chênh lệch khố i
Thực tế dự toán linh Dự toán tĩnh the kiểm soát hoạt hoạt lượng tiêu thụ được
SL GB DT SL GB DT SL GB DT SL GB DT SL GB DT
Nguồn: Sách kế toán quản trị trường ĐHKT TP HCM
2.6.3 Báo cáo thành quả của trung tâm lợi nhuận:
Báo cáo đánh giá thành quả của trung tâm lợi nhuận là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu suất và trách nhiệm của các nhà lãnh đạo bộ phận trong doanh nghiệp Mỗi bộ phận, dù là đơn vị hay hoạt động nào, đều có trách nhiệm trực tiếp về lợi nhuận của mình.
Báo cáo thành quả là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý của các nhà quản trị tại trung tâm lợi nhuận Nó được thể hiện dưới dạng báo cáo kết quả kinh doanh với số dư đảm phí, trong đó bao gồm doanh thu và chi phí mà các nhà quản trị có khả năng kiểm soát.
Bảng 2.4: Báo cáo đánh giá thành quả của trung tâm lợi nhuận
Chỉ tiêu Thực hiện Kế hoạch Biến động TH/KH
Doanh thu có thể kiểm soát
Biến phí có thế kiêm soát
Số dư đảm phí có thể kiểm soát Định phí có thể kiểm soát
Lợi nhuận hoạt động có thể kiểm soát
Nguồn: Sách kế toán quản trị trường ĐHKT TP HCM
2.6.4 Báo cáo thành quả của trung tâm đầu tư:
Nhà quản trị thường đánh giá thành quả của trung tâm đầu tư thông qua các chỉ tiêu cơ bản như tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI) và lãi thặng dư (RI).
Bảng 2.5: Báo cáo thành quả của trung tâm đầu tư
Chỉ tiêu Thực hiện Kế hoạch Chênh lệch
4 Tỷ suât lợi nhuận trên doanh thu
5.Số vòng quay vôn đâu tư (1:3)
6.Tỷ lệ hoàn vốn đâu tư (ROI) (4x5)
7.Lợi nhuận mong muốn tối thiêu
8.Lợi nhuận còn lại (RI) (=2-7)
Nguồn: Sách kế toán qu ản trị trường ĐHKT TP HCM
Từ những thông tin về chỉ tiêu đánh giá, trách nhiệm của mồi trung tâm nêu trên, tác giả tập hợp thông tin như sau:
Bảng 2.6: Tổng họp chỉ tiêu đánh giá và trách nhiệm của các trung tâm trách nhiệm trong doanh nghiệp
TRUNG TÂM ĐẦU TƯ Người quản lý: Tổng giám đốc Trách nhiệm: Tối đa hóa lợi nhuận của Tổng công ty
Người quản lý: Phó tổng giám đốc/Giám đốc/Quản đốc Trách nhiệm: hoàn thành
KH sản lượng, tiết kiệm chi phí, hạ thấp giá thành
CPSX, giá thành, sản lượng sản xuất,
TRUNG TÂM CHI PHÍ( DỰ TOÁN)
Người quán lý: Giám đốc/Trưởng phòng Trách nhiệm: hoàn thành vai trò hỗ trợ của bộ phận quản lý, sử dụng hiệu quả và tiết kiệm các khoản
Chỉ tiêu đánh giá: chi phí bộ phận quản lý
Giám đốc Trách nhiệm: tối đa hóa lợi nhuận mặt hàng do mình quản lý
Chỉ tiêu đánh giá: lợi nhuận đạt được, số dư đảm phí,
Người quản lý: Giám đôc/Trưởng phòng Trách nhiệm: tối đa hóa doanh thu thuộc quyền quản lý của mình
Chỉ tiêu đánh giá: doanh thu tiêu thụ của bộ phận mình quản lý
Nguồn: Sách mô hình báo cáo đánh giả trách nhiệm quán trị trong công ty niêm yết
2.7 Mối quan hệ giữa dự toán với kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động
Phân tích chênh lệch là một công cụ tài chính quan trọng trong việc kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động, thông qua việc so sánh doanh thu và chi phí mong muốn với thực tế Quá trình này giúp xác định chênh lệch, đặc biệt là những chênh lệch không thuận lợi, từ đó các nhà phân tích có thể tìm ra nguyên nhân không đạt được kỳ vọng và thực hiện các hành động kịp thời để khắc phục vấn đề.
2.7.1 Phân tích chênh lệch lợi nhuận hoạt động (chênh lệch dự toán tĩnh)
Tổng chênh lệch LN LN hoạt động thực tế - LN hoạt động dự toán tĩnh hoạt động =
Phân tích chênh lệch lợi nhuận hoạt động giúp nhà quản trị đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, so sánh lợi nhuận thực tế với dự toán Phương pháp phân tích chênh lệch dựa trên dự toán tĩnh là công cụ phổ biến nhất để kiểm soát kết quả hoạt động.
2.7.2 Phân tích chênh lệch lượng bán
Chênh lệch lượng bán = LN hoat đông dự toán linh hoạt - LN hoạt động dự toán tĩnh
Chênh lệch lượng bán là yếu tố chính dẫn đến sự khác biệt giữa lợi nhuận hoạt động dự toán linh hoạt và lợi nhuận hoạt động dự toán tĩnh, do sự khác nhau trong số lượng sản phẩm tiêu thụ giữa hai dự toán Nó đo lường sự biến động trong doanh thu, chi phí, số dư đảm phí và lợi nhuận hoạt động Đáng lưu ý, chênh lệch số dư đảm phí và lợi nhuận hoạt động là tương đương, vì định phí trong cả hai loại dự toán đều giống nhau.
Giá bán đơn vị, biến phí đơn vị và định phí dự toán linh hoạt không thay đổi so với dự toán tĩnh; chỉ có mức hoạt động được điều chỉnh theo thực tế Khi phân tích chênh lệch lượng bán, chúng ta chỉ giải thích được lý do thay đổi về lượng bán mà chưa xác định được khả năng kiểm soát chi phí của doanh nghiệp Để đánh giá khả năng kiểm soát chi phí, cần thực hiện phân tích chênh lệch dự toán linh hoạt.
2.7.3 Phân tích chênh lệch dự toán linh hoạt
Chênh lệch dự toán linh hoạt = LN hoạt động thực tế - LN hoạt động dự toán linh hoạt
Phân tích chênh lệch lợi nhuận hoạt động chỉ cho thấy kết quả đạt được mà chưa phản ánh toàn bộ thành quả hoạt động và khả năng kiểm soát chi phí của công ty Để xác định nguyên nhân của những chênh lệch này và tìm kiếm giải pháp khắc phục, cần sử dụng các công cụ phân tích khác, trong đó có phân tích chênh lệch dự toán linh hoạt Phân tích này giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chênh lệch lợi nhuận, bao gồm giá bán đơn vị, biến phí đơn vị và định phí.
2.7.4 Phân tích chênh lệch giá bán
Chênh lệch giá bán là sự chênh lệch giữa doanh thu thực tế với doanh thu dự toán linh hoạt.
Chênh lệch giá bán được tính bằng cách lấy doanh thu thực tế trừ đi doanh thu dự toán linh hoạt Để đánh giá thành quả ngắn hạn, ngoài việc phân tích chênh lệch doanh thu và chênh lệch lợi nhuận hoạt động, yếu tố chi phí cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động thông qua phân tích chênh lệch.
2.7.5 Phân tích chênh lệch biến phí