Lịch sử nghiên cứu luận văn
Bài luận văn này tập trung vào việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện công tác quản lý an toàn vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong sản xuất phân bón Đây là lĩnh vực chưa được nghiên cứu sâu, và luận văn này đặc biệt chú trọng vào nhà máy Đạm Phú Mỹ, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quát và cụ thể cho vấn đề này.
Mục đích nghiên cứu luận văn
Bài viết đánh giá hiệu quả của công tác quản lý an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) và phòng cháy chữa cháy (PCCN) đối với mục tiêu sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Nghiên cứu thực trạng quản lý ATVSLĐ-PCCN tại nhà máy Đạm Phú Mỹ, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ATVSLĐ-PCCN tại đây.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu các yêu cầu của văn bản pháp luật liên quan đến công tác an toàn vệ sinh lao động và PCCN
Nghiên cứu tài liệu về các hệ thống quản lý chất lượng, an toàn và môi trường theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008, OHSAS 18001:2007, ISO 14001:2004, cùng với các mô hình quản lý an toàn hiện đại và tiên tiến.
Những quan điểm nâng cao công tác quản lý ATVSLĐ và PCCN trong ngành công nghiệp hóa chất hiện nay b Thực tiễn:
Sử dụng phương pháp phân tích, điều tra, thống kê
Phương pháp khảo sát thực tiễn: quan sát, nghiên cứu tình huống
Nghiên cứu tài liệu và nghiên cứu sự tương tác của nhiều yếu tố khác nhau đều đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và cải thiện công tác quản lý an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) và phòng cháy chữa cháy (PCCN) tại nhà máy Đạm Phú Mỹ Việc so sánh hai phương pháp này giúp xác định những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý, từ đó đưa ra các giải pháp tối ưu nhằm nâng cao an toàn lao động và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, phần kết luận, tài liệu tham khảo và các phụ lục, kết cấu luận văn gồm có 03 chương chính:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết về An toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) và Phòng cháy chữa cháy (PCCN) trong doanh nghiệp Phần này sẽ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề lý luận liên quan đến quản lý ATVSLĐ và PCCN, nhằm nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc bảo đảm an toàn cho người lao động cũng như phòng ngừa rủi ro cháy nổ trong môi trường làm việc.
Chương 2: Phân tích thực trạng công tác quản lý ATVSLĐ-PCCC tại nhà máy Đạm Phú Mỹ Phần này sẽ trình bày hệ thống quản lý ATVSLĐ và PCCN, đồng thời phân tích những vấn đề tồn tại trong công tác quản lý hiện tại Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện và nâng cao hiệu quả công tác quản lý ATVSLĐ và PCCN tại nhà máy.
Chương 3 đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý an toàn vệ sinh lao động và phòng cháy chữa cháy (PCCC) tại nhà máy Đạm Phú Mỹ Nội dung bao gồm những giải pháp từ nội bộ nhà máy, kết hợp với các kiến nghị từ phía nhà nước và Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam, nhằm đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả cho tất cả nhân viên.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ATVSLĐ -PCCN
Giới thiệu hệ thống an toàn vệ sinh lao động
Hệ thống an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) là một cấu trúc quan trọng, trong đó con người được xem là yếu tố trung tâm và được phân tích từ góc độ an toàn Các yếu tố của hệ thống quản lý ATVSLĐ tạo thành một chu trình khép kín; khi các yếu tố này được thực hiện liên tục, công tác ATVSLĐ sẽ được cải thiện liên tục Hệ thống này không ngừng phát triển và hoàn thiện, bao gồm nhiều yếu tố thiết yếu nhằm nâng cao hiệu quả an toàn lao động.
Chính sách (Các nội quy, quy định, chính sách về ATVSLĐ)
Tổ chức bộ máy (Tổ chức bộ máy, phân công trách nhiệm)
Lập kế hoạch và tổ chức thực hiện (Xác định các yếu tố nguy hiểm, có hại và xây dựng kế hoạch về ATVSLĐ, tổ chức thực hiện)
Kiểm tra và Đánh giá (Thực hiện các hành động kiểm tra và tự kiểm tra )
Hành động và cải thiện (Tiến hành các hành động cải thiện, các giải pháp thích hợp)
Hình 1.1 Sơ đồ nội dung chính của hệ thống quản lý ATVSLĐ
Hệ thống quản lý an toàn và vệ sinh lao động (ATVSLĐ) là một phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động Theo hướng dẫn của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội và Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), việc áp dụng hệ thống này giúp cải thiện điều kiện làm việc và giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động Tài liệu hướng dẫn này, được phát hành vào tháng 5 năm 2011, cung cấp các quy trình và biện pháp cần thiết để triển khai hiệu quả hệ thống quản lý ATVSLĐ trong các tổ chức.
1.2.1 Chính sách An toàn vệ sinh lao động
1.2.1.1 Chính sách của nhà nước
An toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) là một chính sách kinh tế xã hội quan trọng, được Đảng và Nhà nước ưu tiên trong chiến lược bảo vệ và phát triển nguồn nhân lực, cũng như phát triển bền vững kinh tế xã hội Các quan điểm về ATVSLĐ đã được thể hiện trong Hiến Pháp năm 1992 và Bộ Luật lao động năm 1994 Gần đây, Bộ Luật lao động - Luật số 10/2012/QH 13, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 5 năm 2013, cùng với các luật sửa đổi và bổ sung, đã khẳng định ATVSLĐ là chương trình mục tiêu Quốc gia, nhằm đảm bảo quyền lợi và an toàn cho người lao động.
1.2.1.2 Chính sách an toàn vệsinh lao động của doanh nghiệp a Yêu cầu:
Chính sách của Cơ sở cần phù hợp với quy mô và tính chất hoạt động, được trình bày ngắn gọn, rõ ràng và có xác nhận của người sử dụng lao động Chính sách phải cam kết tuân thủ các yêu cầu pháp luật và các quy định liên quan đến công tác An toàn vệ sinh lao động - Phòng cháy chữa cháy Nó cần được phổ biến rộng rãi trong nơi làm việc và niêm yết công khai Định kỳ, chính sách cần được rà soát và cải tiến để đảm bảo tính hiệu quả Cuối cùng, tài liệu này phải được lưu giữ và sẵn sàng cung cấp cho các bên liên quan.
1 Đảm bảo an toàn và sức khỏe đối với mọi thành viên của Cơ sở thông qua các biện pháp phòng chống tai nạn, ốm đau, bệnh tật và các sự cố có liên quan đến công việc
2 Tuân thủ pháp luật của nhà nước về an toàn - vệ sinh lao động, phù hợp với các chương trình tự nguyện, các thoả thuận chung có liên quan đến an toàn - vệ sinh lao động cũng như các yêu cầu khác đa được Cơ sở cam kết hưởng ứng
3 Đảm bảo có tham khảo ý kiến, khuyến khích NLĐ và đại diện của NLĐ tham gia tích cực vào các hoạt động của Hệ thống quản lý an toàn - vệ sinh lao động
4 Không ngừng hoàn thiện Hệ thống quản lý an toàn - vệ sinh lao động c.Hệ thống quản lý an toàn-vệ sinh lao động phải phù hợp và lồng ghép vào trong các hệ thống quản lý khác của doanh nghiệp
NSDLĐ cần phân công rõ ràng trách nhiệm, nghĩa vụ và quyền hạn của các bên liên quan trong việc triển khai và tuân thủ hệ thống quản lý ATVSLĐ cùng các mục tiêu liên quan Theo Thông tư liên tịch số 01/2011/TTLT-BLĐTBXH-BYT, doanh nghiệp cần tổ chức bộ máy một cách hợp lý, phân định rõ trách nhiệm của NLĐ, NSDLĐ, cán bộ ATVSLĐ, Công Đoàn, Hội đồng BHLĐ, bộ phận Y tế và mạng lưới ATVSV, nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác ATVSLĐ.
1.2.2.1 Hội đồng BHLĐ trong doanh nghiệp:
Hội đồng BHLĐ tại cơ sở lao động đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp và tư vấn cho các hoạt động an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) Tổ chức này đảm bảo quyền tham gia và giám sát công tác BHLĐ, ATVSLĐ của tổ chức công đoàn, góp phần nâng cao hiệu quả và sự an toàn trong môi trường làm việc.
- Số lượng thành viên Hội đồng BHLĐ động tuỳ thuộc vào số lượng lao động và quy mô của cơ sở nhưng phải bảo đảm các quy định sau:
Chủ tịch Hội đồng BHLĐ là đại diện NSDLĐ, trong khi Phó chủ tịch là đại diện BCH công đoàn cơ sở hoặc đại diện NLĐ tại nơi chưa có tổ chức công đoàn Trưởng bộ phận hoặc cán bộ ATVSLĐ của cơ sở sẽ giữ vai trò uỷ viên thường trực kiêm thư ký Hội đồng Tùy thuộc vào đặc điểm và điều kiện thực tế của cơ sở lao động, Hội đồng BHLĐ có thể bổ sung thêm thành viên, nhưng tổng số không vượt quá 09 người.
Nhiệm vụ và quyền hạn của HĐBHLĐ:
Tham gia và tư vấn với nhà sử dụng lao động (NSDLĐ) để xây dựng quy chế quản lý, chương trình hành động và kế hoạch an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) Hợp tác trong việc cải thiện điều kiện làm việc, phòng ngừa tai nạn lao động (TNLĐ) và bệnh nghề nghiệp tại cơ sở lao động.
Tổ chức kiểm tra định kỳ hàng năm và mỗi 6 tháng về việc thực hiện công tác an toàn vệ sinh lao động tại cơ sở Trong quá trình kiểm tra, nếu phát hiện nguy cơ mất an toàn, cần yêu cầu người sử dụng lao động thực hiện các biện pháp để loại trừ nguy cơ đó.
1.2.2.2 Bộ phận an toàn vệsinh lao động
Nhiệm vụ của bộ phận ATVSLĐ:
Phối hợp với các bộ phận liên quan để xây dựng nội quy, quy chế và quy trình đảm bảo an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) và phòng cháy chữa cháy (PCCN) Đồng thời, lập kế hoạch ATVSLĐ hàng năm, giám sát việc thực hiện kế hoạch, đánh giá rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng cứu khẩn cấp.
- Quản lý theo dõi việc đăng ký, kiểm định các máy, thiết bị, vật tư và các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về ATVSLĐ;
Tổ chức các hoạt động tuyên truyền và phổ biến quy định về An toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) của Nhà nước và cơ sở lao động; tiến hành huấn luyện về an toàn và vệ sinh lao động cho người lao động.
Đặc thù ngành sản xuất phân Đạm với nguy cơ cháy nổ và một số phương hướng quản lý ATVSLĐ-PCCN
Nhà máy Đạm Phú Mỹ hoạt động trong lĩnh vực hóa chất, đặc biệt là sản xuất phân đạm, đối mặt với rủi ro cao về an toàn, cháy nổ và ô nhiễm môi trường Các thiết bị công nghệ tại đây vận hành ở nhiệt độ và áp suất cao, khiến cho việc tổ chức ứng cứu khi xảy ra sự cố trở nên khó khăn và tốn kém.
Hình 1.2: Mô tả tổng thể công nghệ sản xuất tại nhà máy Đạm Phú Mỹ
1.5.1 Mô tả sơ lược công nghệ sản xuất Amôniắc: Công nghệ sản xuất Amoniac được áp dụng bản quyền công nghệ của hãng Haldor Topsoe -Đan Mạch Công suất
Mỗi ngày đêm, nhà máy sản xuất 1350 tấn amôniắc từ khí H2 và N2 với tỷ lệ khoảng 3:1 Khí H2 được tạo ra thông qua phản ứng giữa hydrocarbon trong khí thiên nhiên và hơi nước, trong khi khí N2 được bổ sung từ không khí qua thiết bị reforming thứ cấp Bên cạnh amôniắc, xưởng còn sản xuất khí CO2.
(Cacbon điôxít) để tổng hợp Urê Các công đoạn vận hành ở nhiệt độ cao (từ 170 0 C-
900 0 C) và áp suất cao (27- 220) bar
1.5.2 Mô tả sơ lược công nghệ của xưởng sản xuất Urê- Công nghệ sản xuất
Quy trình sản xuất urê bao gồm các bước chính: nén CO2 và NH3 lỏng, tổng hợp urê và thu hồi NH3, CO2 ở áp suất cao, làm sạch urê và thu hồi NH3, CO2 tại áp suất trung bình và thấp, cùng với quá trình cô đặc và tạo hạt urê.
Các công đoạn làm việc với áp suất từ (0,18 – 157) bar, nhiệt độ từ 45 0 C-200 0 C
1.5.3 Mô tả xưởng Phụ trợ: Bao gồm các cụm cung cấp và tháp giải nhiệt nước làm mát, cụm máy phát sản xuất điện, nồi hơi sản xuất hơi nước, máy nén khí sản xuất khí nén, cụm xử lý nưới thải nhiễm dầu và sinh hoạt, cụm nước khử khoáng, cụm bồn chứa và xuất amôniắc, cụm đuốc đốt, cụm bơm nước cứu hỏa, cụm sản xuất khí nitơ
1.5.4 Mô tả xưởng sản phẩm: gồm các kho đóng bao và kho chứa Ure rời:
Kho đóng bao công suất chứa 50.000 tấn Ure bao thành phẩm Kho chứa Urê rời (chưa đóng bao thành phẩm) công suất chứa: 150.000 tấn
Nhà máy Đạm Phú Mỹ sử dụng nhiều hóa chất có nguy cơ cao về cháy nổ và độc hại, bao gồm khí hyđrocacbon, amôniac, formaldehyt, và axit sunphuric, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường Để ngăn ngừa tai nạn lao động và ô nhiễm, cần áp dụng các mô hình quản lý theo tiêu chuẩn quốc tế, xây dựng hệ thống tài liệu thực hiện công việc, và nhận diện rủi ro môi trường Việc đào tạo nâng cao kiến thức và kỹ năng cho người lao động là cần thiết, cùng với việc tuân thủ quy trình bảo trì, sửa chữa Cần tổ chức diễn tập ứng phó tình huống khẩn cấp định kỳ và xây dựng tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả công việc (KPI) để cải tiến hệ thống Văn hóa an toàn trong vận hành là yếu tố quan trọng, bao gồm ý thức cá nhân và quy trình của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo an toàn lao động và sức khỏe cộng đồng.
CLATSKMT của Tổng Công ty nhấn mạnh tầm quan trọng của ứng xử an toàn cá nhân thông qua các chương trình thi đua an toàn, đào tạo an toàn, nâng cao nhận thức an toàn (STOP), và thực hiện 5S Những hoạt động này đã dần trở thành thói quen của từng cá nhân trong nhà máy, đồng thời khuyến khích các sáng kiến cải tiến liên quan đến an toàn và sức khỏe nghề nghiệp Sự cam kết từ các cấp quản lý trong công tác an toàn, luôn đặt an toàn lên hàng đầu trong hoạt động sản xuất kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường làm việc an toàn.
Phụ lục 1.2 liệt kê các tình huống khẩn cấp tại nhà máy Đạm Phú Mỹ theo quy trình Ứng cứu tình huống khẩn cấp mã tài liệu A-004 Đồng thời, phụ lục 1.3 nêu rõ phương hướng triển khai công tác quản lý chất lượng an toàn sức khỏe môi trường của PVFCCo trong năm 2012, theo công văn số 248/PBHC-ATSKMT TPHCM ngày 1 tháng 3 năm 2012.
Chương I đã hệ thống hóa các khái niệm quan trọng liên quan đến đề tài như: ATLĐ, VSLĐ, PCCN, vai trò và ý nghĩa của công tác quản lý ATVSLĐ và PCCC xem xét áp dụng mô hình hệ thống quản lý ATVSLĐ hiện đại thông qua các bước thiết lập chính sách, phương hướng, mục tiêu, lập kế hoạch và tổ chức thực hiện, kiểm tra, đánh giá và đề xuất hành động hoàn thiện, cải tiến hệ thống Việc này phải được thực hiện thường xuyên và liên tục nhằm duy trì tính hiệu quả của hệ thống quản lý
Chương I hệ thống hóa các văn bản pháp luật liên quan đến nghiên cứu của đề tài, cung cấp căn cứ lý luận cần thiết cho việc phân tích hệ thống quản lý an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) và phòng cháy chữa cháy (PCCN) tại Nhà máy Đạm Phú Mỹ, thuộc Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN LÝ AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG VÀ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ TẠI NHÀ MÁY ĐẠM PHÚ MỸ
Giới thiệu quá trình hình thành và phát triển Tổng công ty phân bón và hóa chất dầu khí-CTCP
chất dầu khí công ty cổ phần
Tên tiếng Việt: Tổng công ty Phân bón và Hoá chất Dầu khí – Công ty cổ phần - nhà máy Đạm Phú Mỹ
Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Việt Nam - Nhà máy Phân bón Phú Mỹ (PVFCCo) có trụ sở tại 43 Mạc Đỉnh Chi, Phường Đakao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh Để biết thêm thông tin, bạn có thể liên hệ qua điện thoại: (84.8) 38256258 hoặc fax: (84.8) 38256269.
E-mail: damphumy@pvfcco.com.vn Website: www.dpm.vn
Giấy chứng nhận kinh doanh số 4103007696 do Sở Kế hoạch và Đầu tư
Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 15/05/2008
1) Tập đoàn Dầu khí Việt Nam Địa chỉ: 18 Láng Hạ, Quận Ba Đình, Hà Nội
Giấy đăng ký kinh doanh số: 0106000811
2) Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam Địa chỉ: 191 Bà Triệu, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Giấy đăng ký kinh doanh số: 0106000439
3) Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Địa chỉ: 442 NguyễnThị Minh Khai, phường 5, quận 3
Giấy phép kinh doanh số: 059067
Công ty chuyên sản xuất và kinh doanh đạm bón, amôniắc lỏng, cũng như các loại phân bón, khí công nghiệp và sản phẩm hóa chất khác Chúng tôi cung cấp dịch vụ kỹ thuật liên quan đến sản xuất và kinh doanh phân bón và hóa chất dầu khí, đồng thời tham gia vào lĩnh vực sản xuất và kinh doanh điện Ngoài ra, công ty cũng hoạt động trong lĩnh vực vận tải hàng hóa bằng xe ô tô và đường thủy nội địa, đào tạo nghề, và kinh doanh bất động sản.
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty cổ phần, thành viên của Tập đoàn dầu khí quốc gia Việt Nam, được thành lập theo quyết định số 02/2003/QĐ-VPCP ngày 28/03/2003 Vào ngày 21/09/2004, Tổng Công ty tiếp nhận Nhà máy đạm Phú Mỹ từ tổ hợp Technip - Samsung Trong hơn 5 năm qua, Tổng Công ty đã cung cấp trên 5 triệu tấn phân bón Ure mang thương hiệu “Đạm Phú Mỹ” với chất lượng cao, đồng thời cải thiện quản lý sản xuất và kinh doanh, góp phần quan trọng cho ngành Dầu khí và nền nông nghiệp Việt Nam Hiện tại, Tổng Công ty cung cấp khoảng 50% nhu cầu phân đạm u-rê trong nước và 40% nhu cầu khí amôniắc lỏng từ Nhà máy Đạm Phú Mỹ Ngày 05/11/2007, Tổng Công ty đã niêm yết 380 triệu cổ phiếu trên sàn HOSE.
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp nguồn phân bón và hóa chất đa dạng, chất lượng cao với giá cả hợp lý, nhằm đảm bảo hiệu quả sản xuất kinh doanh Chúng tôi cam kết hỗ trợ sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp và kinh tế đất nước.
Chúng tôi hướng tới việc trở thành doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam và khu vực trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh phân bón, hóa chất nông dược và hóa chất phục vụ ngành dầu khí Với định hướng phát triển bền vững, chúng tôi luôn chú trọng đến con người và bảo vệ môi trường Hoạt động sản xuất và kinh doanh phân bón là chủ đạo, trong khi hóa chất đóng vai trò quan trọng Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm kèm theo giải pháp sử dụng hiệu quả nhất, tối ưu hóa năng lực sản xuất hiện có và phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực phân bón và hóa chất Đồng thời, chúng tôi sẽ phát huy nội lực và hợp tác, liên kết đầu tư để chia sẻ rủi ro và khai thác cơ hội.
Mục tiêu đến năm 2015 là sản xuất và tiêu thụ 800.000 tấn đạm Ure Phú Mỹ, chiếm 50-60% thị phần phân Đạm và 15-20% thị phần NPK tại Việt Nam, đồng thời xuất khẩu phân bón khi đáp ứng đủ nhu cầu trong nước Công ty sẽ hoàn thành hệ thống phân phối hiệu quả với 100 đại lý và 120 cửa hàng cấp 1 trong nước, cùng với 10 đại lý và 20 cửa hàng tại Campuchia và khu vực lân cận Đến năm 2015, công ty hướng tới việc trở thành một trong những nhà sản xuất, phân phối lớn tại Việt Nam trong lĩnh vực hóa chất chuyên dụng ngành dầu khí (chiếm 20-30% thị phần) và hóa chất nông nghiệp (chiếm 7-10% thị phần) Ngoài ra, công ty sẽ hoàn thành và đưa vào vận hành 100% các dự án đầu tư xây dựng, bao gồm nhà máy NPK công suất 400.000 tấn/năm, nhà máy amonia công suất 450.000 tấn/năm, dự án Nitrat amon 200.000 tấn/năm và nhà máy Oxy già 30.000 tấn/năm Cuối cùng, hệ thống kho cảng phân phối sẽ được hoàn thành với sức chứa 350.000 tấn phân bón quy đổi.
Cơ cấu nhân sự toàn tổng công ty: Tổng số CBCNV toàn Tổng công ty tính đến thời điểm 31/01/2012 (gồm công ty mẹ và các công ty con): 1.821 người
Phân loại theo trình độ:
Trình độ Số lượng (người) Tỷ lệ % Đại học, Cao đẳng trở lên 973 53,4%
Công nhân kỹ thuật và trình độ khác 673 37%
Phụ lục 2.1 Sơ đồ tổ chức PVFCCO: (nguồn báo cáo thường niên PVFCCO năm 2011.
Giới thiệu nhà máy Đạm Phú Mỹ
Nhà máy Đạm Phú Mỹ, thuộc Tổng công ty phân bón và hóa chất dầu khí - CTCP, tọa lạc tại Khu Công nghiệp Phú Mỹ I, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa.
Nhà máy Vũng Tàu có tổng vốn đầu tư 370 triệu USD, sử dụng công nghệ tiên tiến từ Haldor Topsoe (Đan Mạch) để sản xuất khí amoniac và Snamprogetti (Italy) cho sản xuất phân Urê Với dây chuyền khép kín, nguyên liệu chính là khí thiên nhiên và không khí, nhà máy sản xuất amoniac và urê, đồng thời tự tạo điện năng và hơi nước, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả khi lưới điện quốc gia gặp sự cố Nhà máy bao gồm bốn phân xưởng chính: xưởng amoniac, xưởng urê, xưởng phụ trợ và xưởng sản phẩm, cùng các phòng chức năng khác Đội ngũ quản lý và vận hành đã làm chủ công nghệ và thiết bị, duy trì hoạt động ổn định với công suất đạt 100% trong giai đoạn 2007-2011, vượt chỉ tiêu sản xuất Để nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm, nhà máy đang áp dụng nhiều hệ thống và chương trình nhằm tối ưu hóa nguồn lực và cải thiện môi trường làm việc cho người lao động.
- Chương trình quản lý thiết bị tự động “MMS Bently Nevada” sử dụng hệ thống
Hệ thống "System I" của GE Energy là công nghệ tiên tiến nhất, sử dụng dữ liệu về nhiệt độ và độ rung của thiết bị để giúp nhà máy quản lý chính xác tình trạng thiết bị Nhờ vào đó, hệ thống này có khả năng dự đoán các sự cố và hư hỏng có thể xảy ra, từ đó lập kế hoạch bảo dưỡng và thay thế kịp thời, nâng cao hiệu suất vận hành.
- Hệ thống phun hóa chất UFC-85 gia tăng độ cứng hạt Ure thương phẩm
Hệ thống CMMS (Computer Maintenance Management System) là công cụ quản lý bảo trì hiệu quả, giúp lập kế hoạch bảo dưỡng trên máy tính một cách khoa học và chính xác CMMS hỗ trợ quản lý điều hành, mua sắm vật tư phụ tùng và kiểm soát chi phí bảo dưỡng hàng năm, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động và giảm thiểu rủi ro trong quá trình bảo trì.
Hệ thống thu hồi amoniac trong nước thải là giải pháp quan trọng nhằm bảo vệ môi trường trước khi nước thải được thải ra Đồng thời, hệ thống hút bụi urê được triển khai để đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh cho người lao động.
- Hệ thống thu hồi khí thải CO2nâng công suất nhà máy từ 740.000 tấn Ure/năm lên
800.000 tấn Ure/năm đồng thời góp phần bảo vệmôi trường
Triển khai công nghệ thông tin và phần mềm hỗ trợ trong quản lý doanh nghiệp là cần thiết, bao gồm quản lý văn bản điện tử, áp dụng phần mềm ERP để hoạch định nguồn lực, và quản lý an toàn thiết bị thông qua kiểm tra và đánh giá rủi ro Việc sử dụng phần mềm RBI (Risk Based Inspections) để lập hồ sơ lý lịch ăn mòn thiết bị cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Hệ thống xử lý nước thải bao gồm hai phần chính: hệ thống xử lý nước thải nhiễm dầu với công suất 25m³/ngày đêm và hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt có công suất 50m³/ngày đêm.
Hệ thống chống sét và nối đất được thiết kế và lắp đặt theo tiêu chuẩn IEC 60364-4-41 và IEC-60364-5-54, nhằm đảm bảo an toàn cho con người và bảo vệ thiết bị Hệ thống này không chỉ chống sét mà còn giúp giải phóng điện tích tĩnh điện, góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ trong các tình huống nguy hiểm.
Ngoài ra, còn tồn tại các hệ thống quan trọng khác như hệ thống sản xuất khí Nitơ, hệ thống máy phát điện chính và dự phòng, hệ thống khí nén và khí điều khiển, cùng với hệ thống khí nhiên liệu.
Nhà máy Đạm Phú Mỹ có hơn 850 cán bộ công nhân viên, trong đó 400 người làm việc tại các cụm công nghệ Cơ cấu tổ chức bao gồm 18 phòng, xưởng trực thuộc ban giám đốc Hệ thống của nhà máy bao gồm hệ thống thoát nước mưa, hệ thống đo lường và điều khiển tự động, hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), và hệ thống an toàn giao thông Đội ngũ bảo vệ được thuê ngoài để thực hiện dịch vụ bảo vệ cho nhà máy.
Nhà máy không chỉ tập trung vào các sản phẩm chính mà còn đang nghiên cứu và đầu tư để mở rộng đa dạng hóa sản phẩm Mục tiêu là nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện môi trường làm việc và điều kiện cho người lao động.
Khuôn viên nhà máy có tổng diện tích 63 hécta, trong đó diện tích xây dựng các công trình như văn phòng, xưởng sản xuất và kho bãi hiện hữu đạt 35.000 m².
Khu đất dự phòng 28 hécta phục vụ cho các công trình mở rộng của nhà máy Đạm Phú Mỹ, nằm cách quốc lộ 51 khoảng 1,5 km về hướng Tây Vị trí nhà máy cách Thành phố Hồ Chí Minh 85 km về phía đông Nam và cách Thành phố Vũng Tàu 45 km về phía Bắc Khu vực xung quanh nhà máy hiện có nhiều công trình công nghiệp đang hoạt động hoặc đang trong quá trình xây dựng.
Giới thiệu Tổng quan các điểm mốc quan trọng nhà máy Đạm Phú Mỹ:
Chủ đầu tư dự án là Tập đoàn Dầu khí Quốc Gia Việt Nam, trước đây được biết đến là Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam Nhà thầu thiết kế và xây dựng cho dự án này là Technip Italia và Samsung Engineering từ Hàn Quốc.
Khởi công xây dựng tháng 3/2011
Ngày ra sản phẩm amôniac đầu tiên 20/4/2004
Ngày ra sản phẩm Ure đẩu tiên 4/6/2004
Ngày nhà thầu bàn giao sản xuất cho nhà đầu tư: 21/9/2004
Ngày khánh thành nhà máy Đạm Phú Mỹ 15/12/2004
Tháng 09/2009: Nhà máy đạm Phú Mỹ kỷ niệm 5 năm vận hành liên tục, an toàn, ổn định
09/2010: Nhà máy đạm Phú Mỹ hoàn thành dây chuyền thu hồi khí CO2 từ khói thải, nâng công suất sản xuất urê lên 800.000 tấn/năm
08/2011: Nhà máy đạm Phú Mỹ sản xuất tấn ure thứ 5 triệu
01/2012 khởi công cải tạo và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải nhà máy Đạm Phú Mỹ (200m 3 ngày đêm)
Quá trình triển khai hệ thống quản lý chất lượng an toàn sức khỏe môi trường tại nhà máy Đạm Phú Mỹ tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2000 Việc áp dụng tiêu chuẩn này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe người lao động cũng như môi trường Hệ thống quản lý này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và các bên liên quan.
Tháng 1 năm 2008 nhận chứng chỉ tích hợp 02 hệ thống quản lý an toàn sức khỏe và môi trường OHSAS 18001: 2007; ISO 14001: 2004
Phân tích tình hình TNLĐ và sự cố cháy nổ tại nhà máy Đạm Phú Mỹ
Việc tổ chức điều tra tai nạn lao động (TNLĐ) cần tuân theo mô hình phân tích nguyên nhân tổn thất của tổ chức DNV, như đã được quy định trong hướng dẫn điều tra và báo cáo sự cố.
- TNLĐ nhà máy Đạm Phú Mỹ G6-00-HDĐTSC-02 ban hành ngày 21/8/2008 để tìm ra các nguyên nhân trực tiếp và nguyên nhân gốc gây ra sự cố và TNLĐ
Bảng 2.4 Thống kê các sự cố năm 2011 và mục tiêu năm 2012
Số giờ nghĩ việc do TNLĐ (giờ) 3,5 NA 0 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5
Số giờ nghỉ việc do TNLĐ/ tổng số giờ công lao động nhà máy (*)
TNLĐ tổn thương nặng nghỉ việc (>
TNLĐ tổn thương nhẹ (không mất ngày công) (**)
Số trường hợp suýt sự cố/TNLĐ ghi nhận văn bản
Sự cố cháy nhỏ liên quan (vụ) 03 NA 0 0 0 1 1 0 02
Số vụ vi phạm nội quy, quy định, an toàn nhà máy (vụ)
(không kể sự cố gây dừng máy do lỗi thiết bị và công nghệ)
(*) Tổng số giờ công lao động trong 06/2012 cả nhà máy là: 931.890 giờ
Đối với các tai nạn lao động nhẹ (nghỉ việc dưới 1 ngày) và các sự cố gần xảy ra, bộ phận Y tế và an toàn cần thống kê nguyên nhân trực tiếp, đồng thời không tổ chức đoàn điều tra tìm nguyên nhân gốc theo hướng dẫn điều tra TNSC G6-00-HDĐTSC-02 Cần thực hiện các hành động khắc phục, tuân thủ quy định của đơn vị và cá nhân, đồng thời xác định thời hạn hoàn thành các kiến nghị khắc phục.
Biên bản điều tra phân tích nguyên nhân gốc theo mô hình tổn thất DNV nhằm xác định nguyên nhân gốc của tai nạn lao động liên quan đến việc nước có áp suất nhiễm amonia bắn vào mắt Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố gây ra sự cố, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhằm bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động.
Biểu đồ 1.4: biểu đồ thống kê số giờ nghỉ việc do TNLĐ năm 2006-6T2012
Số giờ nghỉ việc do tai nạn lao động (TNLĐ) đang có xu hướng giảm, với hầu hết các TNLĐ chỉ gây tổn thương nhẹ và được sơ cứu tại các tổ ca, kíp hoặc trạm y tế của nhà máy Chương trình nâng cao nhận thức an toàn STOP đã góp phần quan trọng trong việc hạn chế và giảm thiểu các TNLĐ.
Phụ lục 2.5 thống kê các TNLĐ sơ sứu (nghĩ việc < 1 ngày) và suýt sự cố 2011.
Bảng 2.5 Thống kê TNLĐ ở các khu vực trong nhà máy (Nguồn P.ATBV) Đơn vị Tổn thương Không tổn thương Tổng Cộng dồn
Biểu đồ 1.5: biểu đồ Pareto tai nạn lao động năm 2011
Nhận xét: Dựa vào biểu đồ 1.5 ta nhận thấy khu vực tập trung nhiều tai nạn nhất là
X.SP tích lũy 29,4%, các xưởng khác X.Ure, X.PT, X.AMO, X.SCCK là nơi tập trung tới 80% các vụ TNLĐ trong nhà máy, do đó ta cần phải xem xét tập trung kiểm soát các khu vực trên, những khu vực chiếm 80% số vụ TNLĐ trong nhà máy
Biểu đồ 1.6 Biểu đồPareto TNLĐ gây tổn thương năm 2011
Số tai nạn gây tổn thương chủ yếu tập trung ở các khu vực như X.SP, X.AMO, X.URE và X.PT, với X.SP là khu vực có tỷ lệ tai nạn cao nhất Do đó, cần tập trung triển khai các biện pháp kiểm soát tai nạn nhằm giảm thiểu thương tích tại những xưởng này, nơi có hoạt động tiềm ẩn nguy cơ cao.
Biểu đồ 1.7 biểu đồPareto TNLĐ không gây tổn thương năm 2011
Biểu đồ 1.7 cho thấy rằng các tai nạn không gây tổn thương chủ yếu xảy ra tại các xưởng X.Ure và X.SCCK Do đó, cần thiết phải đề ra các biện pháp hạn chế và ngăn ngừa tai nạn lao động tại hai khu vực này.
Bảng 2.6 Phân loại tổn thương hư hỏng do tai nạn sơ cứu và các suýt sự cố gây
Phân loại tổn thương, hư hỏng
Bỏng 2 Do người lao động vô ý tác động không mong muốn đến thiết bị đang hoạt động với nhiệt độ cao, thiếu sự cảnh báo an toàn cần thiết khi làm việc với hóa chất
Tổn thương đầu thường xảy ra do việc sử dụng thiết bị không đúng cách, chẳng hạn như thang cây, và thiếu trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân (PTBVCN) Tổn thương mặt thường xuất phát từ sự vô ý của người lao động và thiếu cảnh báo cần thiết về các mối nguy tại hiện trường, như tổ ong Tổn thương tay và chân cũng do người lao động thiếu chú ý và không được trang bị đầy đủ PTBVCN Cuối cùng, tổn thương mắt có thể xảy ra do tư thế làm việc không phù hợp, đặc biệt khi sử dụng thiết bị sát sàn làm việc mà không có đủ trang bị bảo vệ.
Căng đứt cáp 1 xảy ra do không tuân thủ quy trình và thiếu sự giám sát trong chỉ đạo công việc Việc thiếu tổ chức đánh giá rủi ro khi thực hiện công việc cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ tai nạn.
Theo bảng 2.5 và 2.6, xưởng sản phẩm X.SP ghi nhận tỷ lệ tai nạn lao động (TNLĐ) cao nhất, chủ yếu do ý thức an toàn của người lao động, bao gồm cả nhà thầu và khách hàng, còn hạn chế Họ thường chủ quan trong quá trình làm việc và không trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân (PTBVCN), cũng như không tổ chức nhận diện rủi ro hiệu quả Các tai nạn thường gây tổn thương ở vùng đầu, mặt, môi, tay, chân và mắt, với nguyên nhân chủ yếu là do lỗi con người.
Biểu đồ 1.8 biểu đồ Pareto phân loại tổn thương do TNLĐ năm 2011
Dựa vào biểu đồ 1.8, có thể thấy rằng các tổn thương do tai nạn lao động chủ yếu xảy ra ở đầu, mặt, tay chân và mắt, đặc biệt là bỏng Để giảm thiểu những tổn thương này, cần kiểm soát các nguyên nhân gây tai nạn Phân tích thực tế và nguyên nhân tai nạn năm 2011 cho thấy vấn đề chính là thiếu kiểm tra, giám sát và nhắc nhở từ các cấp quản lý, cùng với ý thức tuân thủ quy định an toàn của người lao động, đặc biệt là nhân viên nhà thầu, vẫn còn thấp Bên cạnh đó, môi trường làm việc tiềm ẩn nhiều rủi ro như làm việc trên cao, áp suất và nhiệt độ cao, cũng như tiếp xúc với bụi Ure và hóa chất, trong khi ý thức an toàn của người lao động chưa cao và họ không được trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân khi làm việc.
Bảng 2.7 Phân tích nguyên nhân sự cố cháy năm 2011 và 06 tháng 2012
Thiệt hại Nguyên nhân điều tra theo SCAT
5 tấm bảo ôn bị hỏng
Bảo ôn trục máy nén mới thay bị thấm dầu trong quá trình bảo dưỡng có thể tiếp xúc với nhiệt độ cao khi máy nén đang hoạt động, dẫn đến nguy cơ phát hỏa.
Nguyên nhân cơ bản: sự chỉ huy giám sát không phù hợp, bảo dưỡng không phù hợp, thiếu kiến thức
2 2/11/2 Động cơ Hỏng 3 Nguyên nhân trực tiếp: Bảo ôn trục động cơ
10p quạt 10STK2001 Xưởng NH3 tấm bảo ôn quạt bị thấm dầu trong quá trình bảo dưỡng tiếp xúc nhiệt độ cao khi quạt đang vận hành gây phát hỏa
Nguyên nhân cơ bản: sự chỉ huy giám sát không phù hợp, bảo dưỡng không phù hợp
Hàng rào tiếp giáp đường D5
Nguyên nhân trực tiếp: không tuân thủ nội quy PCCC vứt tàn thuốc tiếp xúc cỏ khô gây cháy
Nguyên nhân cơ bản: sự chỉ huy giám sát KPH, căng thẳng tinh thần, tâm lý
Xe nâng Xưởng sản phẩm
Nguyên nhân trực tiếp: tiếp xúc mát của cực âm bình accquy không tốt gây chập điện và gây cháy vỏ thắng tay
Nguyên nhân cơ bản: Bảo dưỡng không phù hợp, bị hư hỏng bào mòn quá mức
Xe nâng Xưởng sản phẩm
Nguyên nhân trực tiếp: chập điện cực dương bình Accquy
Nguyên nhân cơ bản: bảo dưỡng không phù hợp, sự chỉ huy giám sát KPH, quy trình làm việc KPH, bị hư hỏng bào mòn quá mức
Biểu đồ 1.9 biểu đồ Pareto nguyên nhân gốc gây ra các sự cố cháy
Dựa vào bảng 2.7 và biểu đồ 1.9, chúng ta nhận thấy rằng các sự cố cháy chủ yếu xảy ra tại X.Sản phẩm, X.Ure và X.Amonia Nguyên nhân trực tiếp đã được nêu rõ trong bảng 2.7, nhưng nguyên nhân gốc lại tập trung vào việc giám sát và bảo dưỡng KPH, cũng như tình trạng hư hỏng bào mòn quá mức Do đó, cần triển khai các giải pháp hiệu quả nhằm loại bỏ những nguyên nhân này.
Phụ lục 2.6 điều tra sự cốcháy và hành động KPPN năm 2011, 06T 2012
Bảng 2.8 Thống kê loại vi phạm nội quy, quy định ATVSLĐ-PCCN
Mang thuốc lá vào khu công nghệ 11 7
Không trang bị PTBVCN khi thực hiện công việc 8 1
Không tuân thủ nội quy, quy trình (quy trình vận hành, QT trình cấp phép, quy trình quản lý
CBCNV, nhà thầu khách tham quan, thực tập, quy trình vận hành)
Bảng 2.8 cho thấy rằng vào năm 2012, số vi phạm của CBCNV nhà máy đã tăng lên so với năm 2011, chủ yếu do không tuân thủ quy định an toàn và quy trình vận hành Nguyên nhân chính là ý thức tuân thủ của người lao động chưa cao, thiếu kinh nghiệm vận hành, và không nhận diện cũng như đánh giá rủi ro khi thực hiện công việc Việc mang thuốc lá vào khu công nghệ và hút thuốc không đúng nơi quy định cũng là vấn đề nghiêm trọng Do đó, cần thiết phải triển khai các giải pháp nhằm hạn chế và ngăn ngừa các vi phạm này.
Phụ lục 2.7 sổ thống kê vi phạm nội quy an toàn lao động năm 2011 và 2012
Phân tích tình hình phân loại sức khỏe và bệnh nghề nghiệp
Trạm Y tế nhà máy đã thực hiện khám sức khỏe để tổng hợp kết quả sức khỏe và bệnh nghề nghiệp (BNN) của cán bộ công nhân viên (CBCNV) trong giai đoạn 2006-2012 Biểu đồ 1.10 minh họa sự phân loại sức khỏe của CBCNV trong khoảng thời gian này.
Phụ lục 2.8 Thống kê phân loại sức khỏe, bệnh nghề nghiệp và tỷ lệ bệnh mắc phải của CBCNV nhà máy 2006-2012
Kết quả kiểm tra sức khỏe người lao động (KSK NLĐ) trong năm 2011 và 2012 cho thấy tình hình sức khỏe của người lao động đã có sự cải thiện rõ rệt, như được thể hiện qua biểu đồ 1.10 và phụ lục 2.8.
Tỷ lệ sức khỏe loại I đã tăng từ 6,38% năm 2011 lên 21,38% năm 2012, trong khi sức khỏe loại II giảm từ 87,1% xuống 68,97% Đặc biệt, tỷ lệ sức khỏe nhóm loại III, IV, V có xu hướng gia tăng, với loại III tăng từ 4,38% lên 6,03%, loại IV từ 1,62% lên 2,66%, và loại V từ 0,5% lên 1,06% Nguy cơ chuyển sang bệnh nghề nghiệp đang ở mức cao, do đó cần chú trọng hơn đến các chính sách, cải thiện điều kiện làm việc, cũng như tổ chức khám chữa bệnh và phục hồi sức khỏe cho người lao động.
Phân tích các kết quả chính của công tác quản lý môi trường
Quản lý môi trường làm việc an toàn và vệ sinh lao động là ưu tiên hàng đầu trong hoạt động của nhà máy, đảm bảo các chỉ tiêu nước thải và khí thải tuân thủ yêu cầu pháp luật và quy định của Tập đoàn Dưới đây là những kết quả nổi bật trong công tác quản lý môi trường, nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động, đảm bảo an toàn cho nhà máy và cộng đồng.
Hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 14001: 2004
Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và hệ thống xử lý nước thải nhiễm dầu được thiết kế để đảm bảo các chỉ tiêu môi trường, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của quy định pháp luật.
Trong từng công đoạn và hoạt động sản xuất, việc nhận diện các rủi ro và kiểm soát môi trường làm việc (KCMT) là vô cùng quan trọng Các hành động kiểm soát đã được xác định và phổ biến cho người lao động (NLĐ) để họ nắm rõ và thực hiện đúng.
Kết nối đầu ra nước thải của nhà máy với hệ thống xử lý nước thải tập trung tại khu công nghiệp IZICO-Phú Mỹ là cần thiết để đảm bảo rằng nước thải được xử lý đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.
Định kỳ mỗi năm, các đơn vị chức năng thuộc Bộ Y tế tiến hành đo lường môi trường làm việc tại nhà máy Ngoài ra, hàng quý, Trung tâm Quan trắc Môi trường tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu thực hiện việc quan trắc môi trường khí thải và nước thải, sau đó báo cáo kết quả cho Sở Tài nguyên và Môi trường.
Tổ chức kiểm tra ATVSLĐ hàng tuần/tháng/quý theo phân cấp trách nhiệm
Tổ chức thực hiện 5S hàng ngày
Hệ thống quan trắc tự động các thông số môi trường online các chỉ tiêu NOx,
SOx, NH3, CO tại 02 vị trí giáp ranh bờ rào xung quanh nhà máy, 15 phút cập nhật thông số và truyền dữ liệu về phòng điều khiển trung tâm
Phân loại thu gom và xử lý CTNH tại nguồn Thuê các đơn vị chức năng xử lý CTNH đúng quy định
Định kỳ, công tác đánh giá nội bộ về an toàn vệ sinh lao động và quản lý môi trường được thực hiện mỗi 6 tháng Hàng năm, tổ chức chứng nhận DNV tiến hành đánh giá nhằm duy trì sự tuân thủ và cải tiến hệ thống quản lý tích hợp, bao gồm cả hệ thống ISO 14001:2004.
Thi tìm hiểu, tổ chức hưởng ứng ngày môi trường thế giới, ngày giờ trái đất…
2.5.1 Tổ chức đo môi trường lao động:
Tổ chức đo MTLĐ hàng năm để đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho CBCNV Nếu các mẫu môi trường không đạt yêu cầu, nhà máy sẽ lập kế hoạch khắc phục và phòng ngừa kịp thời Tham khảo tờ trình số 217/TTr-ATBV ngày 21 tháng 6 năm.
2012 về việc thực hiện các hành động khắc phục phòng ngừa cho các chỉ tiêu môi trường không đạt theo kết quả đo MTLĐ 2012)
Bảng 2.9 Tổng hợp kết quả đo môi trường lao động do Viện vệ sinh Y tế công cộng- TPHCM- trực thuộc Bộ y tế thực hiện tháng 4/2012 tại nhà máy
TT Yếu tố đo, kiểm tra Tổng số mẫu Số mẫu đạt
5 Bụi Silic Khác Silic Khác Silic Khác
2.5.2 Tổ chức quan trắc môi trường định kỳ:
Nhà máy tổ chức thuê Trung Tâm QTMT Tỉnh Barịa Vũng Tàu tổ chức lấy mẫu quan trắc môi trường nước thải và khí thải định kỳ Quý/lần
Phụ lục 2.9 Vị trí và thông số giám sát chất lượng môi trường không khí và nước thải nhà máy Đạm Phú Mỹ năm 2012.
Phụ lục 2.10 Báo cáo kết quả quan trắc môi trường nhà máy Đạm Phú Mỹ số 684/ĐPM-ATBV Quý II/2012 ngày 17/7/2012 gửi Sở TNMT Tỉnh BRVT
Phụ lục 2.11 trình bày kết quả phân tích các chỉ tiêu nước thải công nghiệp được kết nối với khu xử lý nước thải tập trung trong khu công nghiệp, nhằm đảm bảo chất lượng nước thải trước khi thải ra môi trường.
Tổ chức quan trắc online tự động môi trường khí thải và không khí xung quanh tại
02 trạm quan trắc môi Kết quả khí thải đạt QCVN 05&06&21:2009/BTNMT
Tổ chức kiểm tra định kỳ mẫu nước thải và khí thải tại các điểm phát thải trong nhà máy để theo dõi các chỉ tiêu môi trường Lắp đặt hệ thống đầu dò khí cháy nổ và khí độc nhằm cảnh báo rò rỉ khí, gửi tín hiệu cảnh báo về phòng điều khiển trung tâm và trực Ban ƯCTHKC để có biện pháp xử lý kịp thời Sử dụng máy đo khí cầm tay để kiểm tra rò rỉ khí hiệu quả.
Phụ lục 2.12 kết quả quan trắc môi trường nội bộ (ngu ồn phòng KCS)
Phụ lục 2.13 biên bản kiểm tra nồng độ khí rò rỉ và phát tán ra môi trường.
Nhận xét: Công tác quan trắc môi trường của nhà máy thực hiện đúng quy định
Chỉ tiêu N-NH4+ thường cao hơn quy chuẩn do hệ thống xử lý nước thải nhiễm dầu không xử lý được NH3, dẫn đến COD tăng cao Hiện tại, nhà máy đang thi công đường nước ngưng từ cụm máy nén CO2 về xưởng NH3 để cải thiện tình hình Tuy nhiên, hiện tượng xã thải ra nước mặt khi gặp sự cố công nghệ vẫn làm tăng chi phí xử lý nước thải của IZICO Do đó, cần sớm đưa công trình xử lý nước thải mới với công suất 200m³/ngày đêm vào vận hành đúng tiến độ.
2.5.3 Quản lý chất thải nguy hại, vệ sinh công nghiệp và bảo vệmôi trường:
Nhà máy đã hợp tác với Công ty công trình Đô thị Huyện Tân để thu gom rác thải sinh hoạt định kỳ hai ngày một lần Chất thải nguy hại (CTNH) được phân loại ngay tại nguồn và lưu trữ tại kho CTNH của nhà máy, với việc thuê các đơn vị có đủ năng lực xử lý định kỳ ba tháng một lần Thùng rác tại hiện trường sản xuất được chia thành hai loại: thùng chứa rác thải sinh hoạt và thùng chứa rác thải nguy hại có dấu hiệu nhận biết riêng Nhà máy thực hiện quản lý CTNH theo hướng dẫn G6-00-HD-019 và kho CTNH được xây dựng theo quy định của thông tư 12/2011/TT-BTNMT, đảm bảo có các thiết bị ứng cứu cần thiết.
Tổ chức vệ sinh công nghiệp và thực hiện 5S hàng ngày theo kế hoạch đã được lập cho từng đơn vị là rất quan trọng Định kỳ, cần tiến hành đánh giá chéo để kiểm tra hiệu quả công tác thực hiện 5S.
Tổ chức các hoạt động tuyên truyền bảo vệ môi trường bằng cách treo băng rôn và khẩu hiệu, thực hiện tổng vệ sinh công nghiệp, và dán biển nhắc nhở tại các vị trí như công tắc điện, vòi rửa nước, máy in và máy photocopy Các thông điệp như "tắt điện khi không sử dụng", "tiết kiệm giấy một mặt", và "hãy tiết kiệm nước" được truyền tải để nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
Phụ lục 2.14: Thống kê CTNH đã chuyển giao xử lý từ năm 2006-6T 2012
Phụ lục 2.15: Nhật ký, chuyển giao CTNH 06 tháng 2012
Phụ lục 2.16 Báo cáo quản lý CTNH 06 tháng đầu năm 2012 gửi Chi Cục bảo vệmôi trường Tỉnh BR-VT
Phụ lục 2.17 Tờ trình số 218/TTr-ATBV ngày 21 tháng 6 năm 2012- kế hoạch triển khai 5S tại các đơn vị )
Công tác quản lý chất thải nguy hại, vệ sinh công nghiệp và bảo vệ môi trường tại nhà máy được thực hiện khá tốt Tuy nhiên, vẫn còn tình trạng vi phạm trong phân loại chất thải nguy hại, chủ yếu do ý thức của người lao động chưa cao Việc triển khai 5S hàng ngày tại các đơn vị chưa đồng đều và thiếu tính tự giác Một số vi phạm như thải sơn thừa ra cống rãnh vẫn còn xảy ra Do đó, nhà máy cần tăng cường tuyên truyền và đào tạo ý thức bảo vệ môi trường cho cán bộ công nhân viên.
Phụ lục 2.18 Thống kê lượng phát thải khí CO 2 từ hoạt động sản xuất
2.6 Phân tích công tác PCCN và ƯCTHKC nhà máy Đạm Phú Mỹ: Đánh giá nguy cơ cháy của nhà máy: Xưởng Amoniac, Ure, Phu trợ do đặc điểm của dây chuyền công nghệ khép kín là làm việc ở điều kiện nhiệt độ cao, áp suất cao, với nhiều hóa chất như CH4, H2, CO, NH3 rất độc hại dễ cháy nổ, khả năng cháy lan lớn mà nguyên nhân chính là do rò rỉ khí trong các thiết bị do bị ăn mòn quá mức, tràn đổ kết hợp tia lửa, ngon lửa trần phát sinh từ hoạt động vận hành, bảo dưỡng sửa chữa, khả nắng nứt vỡ đường ống thiết bị có nguy cơ gây phát tán lớn khí độc, khí cháy nổ gây cháy nổ sập đỗ công trình, gây thảm họa cho khu dân cư xung quanh Chính vì thế việc trang bị hệ thống PCCC, công tác đào tạo, diễn tập, kiểm tra thiết bị PCCC để đảm bảo tính luôn sẳn sàng nhằm ứng phó kịp thời sự cố
Nhà máy trang bị các hệ thống phòng cháy chữa cháyhiện đại: được thiết kế lắp đặt theo các tiêu chuẩn (NFPA) của Mỹ như:
+ Hệ thống phát hiện cháy, rò rỉ khí và cảnh báo (NFPA 72: 1990; TCVN 2622:
Chi phí công tác an toàn vệ sinh lao động và PCCN
Bảng 2.10 Chi phí cho công tác ATVSLĐ-PCCN năm 2007-2011 nguồn P kế.toán
Lý do chi (triệu đồng)
Các biện pháp kỹ thuật an toàn
Các biện pháp VSLĐ-PCCN
Tổng chí phí (xtriệu đồng) 3.389 6.272 6.215 8.919 11.300
Biểu đồ 1.11 Chi phí công tác ATVSLĐ-PCCN 2007-2011 (x triệu đồng)
(Nguồn phòng kế toán nhà máy đạm Phú Mỹ)
Chi phí cho công tác an toàn vệ sinh lao động và phòng cháy chữa cháy đang có xu hướng gia tăng, điều này cho thấy sự quan tâm của lãnh đạo đối với công tác an toàn Tuy nhiên, các thiết bị công nghệ đã được sử dụng trên 8 năm và cần có kế hoạch kiểm tra, bảo dưỡng, cũng như thay thế phù hợp Cần thiết phải mua sắm bổ sung trang thiết bị và đầu tư vào đào tạo kỹ năng cho nhân viên.
Phụ lục 2.23 Báo cáo tổng kết công tác ATVSLĐ-PCCC năm 2011 nhà máy Đạm Phú Mỹ gửi SởLĐTBXH Tỉnh BRVT
2.8 Phân tích các yếu tố cấu thành hệ thống ATVSLĐ-PCCN và ảnh hưởng các yếu tố trong hệ thống ATVSLĐ-PCCN nhà máy Đạm Phú Mỹ
2.8.1 Phân tích hệ thống văn bản pháp luật, nội quy, quy trình, quy định công tác ATVSLĐ-PCCN nhà máy Đạm Phú Mỹ
Chính sách chất lượng an toàn sức khỏe môi trường PVFCCO: Chính sách
CLATSKMT định hướng chiến lược quản lý CLATSKMT, là kim chỉ nam cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của Tổng công ty Chính sách này được phổ biến tại các phòng ban và khu vực SXKD, được xem xét định kỳ bởi lãnh đạo để đảm bảo tính phù hợp Tổng Giám đốc cam kết xây dựng hệ thống quản lý CLATSKMT nhằm loại trừ hoặc giảm thiểu rủi ro, hạn chế tổn thất và cải tiến liên tục, đồng thời tuân thủ pháp luật và các yêu cầu khác Chính sách cũng tạo điều kiện cho NLĐ tham gia kiểm soát CLATSKMT liên quan đến công việc của họ và là cơ sở để thiết lập và xem xét mục tiêu CLATSKMT tại các đơn vị.
Phụ lục 2.24 Chính sách CLATSKMT năm 2012 của PVFCCO
Hệ thống tài liệu quy định kiểm soát hoạt động của Hệ thống quản lý chất lượng an toàn sức khỏe môi trường Tổng công ty bao gồm: Chính sách CL-ATSKMT Tổng công ty, 14 thủ tục chính bắt buộc cho các đơn vị thành viên áp dụng tiêu chuẩn tích hợp, cùng với hơn 15 quy trình và 23 hướng dẫn an toàn, sức khỏe, môi trường cấp nhà máy.
Tại nhà máy, có 114 quy trình, 292 hướng dẫn và 171 phương án cho các hoạt động vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa Các tài liệu này được đội ngũ chuyên viên ISO cập nhật hàng ngày và chia sẻ trên mạng nội bộ, với số liệu được cập nhật đến tháng 9/2012 Hệ thống văn bản nội quy và quy định quản lý an toàn đã được ban hành từ tháng 7 năm 2004, khi nhà máy chính thức đi vào hoạt động.
Nội quy lao động bao gồm 4 chương và 22 điều, trong đó Chương 1 nêu các quy định chung; Chương 2 quy định về thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi và các quy tắc cần tuân thủ; Chương 3 đề cập đến hành vi vi phạm cùng hình thức khen thưởng và kỷ luật lao động; Chương 4 trình bày các điều khoản thi hành.
-Sổ tay ATVSLĐ bao gồm 14 chương trong đó quy định rõ các vấn đề sau:
Chương 1 cung cấp những hiểu biết cơ bản về công tác An toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ), bao gồm các quy định chung liên quan đến an toàn cấp I và II, cũng như thông tin về an toàn hóa chất được sử dụng trong nhà máy.
Chương 2 trình bày các chính sách nội quy và quy định về an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ), bao gồm nội quy an toàn tại nhà máy, quy định phòng cháy chữa cháy (PCCC), nội quy dành cho khách tham quan và thực tập, cũng như quy định an toàn trong nhà ăn tập thể Ngoài ra, còn có các quy định an toàn làm việc trong văn phòng, an toàn giao thông trong nhà máy, an toàn kho hóa chất và vật tư, cũng như an toàn trong các hoạt động phân tích, vận hành, bảo dưỡng cơ khí, hàn, sơn, điện và đo lường tự động hóa Cuối cùng, các quy định an toàn liên quan đến chất phóng xạ và khi vận hành các máy công cụ, dụng cụ cũng được đề cập.
Các chương 3 đến 14 quy định về công tác phòng cháy chữa cháy (PCCC), ứng phó sự cố hóa chất (ƯCTHKC), và an toàn trong vận chuyển, sử dụng, và lưu trữ vật tư, hóa chất nguy hiểm Nội dung cũng đề cập đến an toàn khi sử dụng máy công cụ và dụng cụ cầm tay, an toàn trong xây lắp và bảo dưỡng, cùng với an toàn điện và chất phóng xạ Thêm vào đó, các quy trình về vệ sinh lao động (VSLĐ), cấp giấy phép làm việc, phân tích và đánh giá rủi ro trong sản xuất, điều tra và báo cáo sự cố tai nạn lao động, cũng như công tác sơ cấp cứu được nêu rõ.
Các tài liệu pháp lý liên quan đến chất lượng an toàn sức khỏe môi trường bao gồm các luật, quyết định, nghị định của Chính phủ, thông tư của các Bộ, quy định của Tập đoàn DKVN, cùng với các tiêu chuẩn và quy phạm kỹ thuật.
Hình 2.3 Nội quy PCCC nhà máy ĐPM Nội quy an toàn nhà máy Đạm Phú Mỹ
Hình 2.4 tàn thuốc lá trong khu C.nghệ Hình 2.5 Pallet hỏng tại xưởng sản phẩm
Hệ thống tài liệu của nhà máy khá đầy đủ và chi tiết, nhưng cần xem xét một số quy trình đã lỗi thời và có sự trùng lặp Các quy trình này cần được cập nhật và tích hợp, đồng thời cần có giải pháp để tóm tắt nội dung chính nhằm truyền đạt hiệu quả đến toàn thể cán bộ công nhân viên Việc triển khai tóm tắt văn bản pháp luật và đánh giá ảnh hưởng của chúng đến chuyên môn quản lý của từng đơn vị là cần thiết Ngoài ra, quy định xử phạt vi phạm trong công tác an toàn vệ sinh lao động và phòng cháy chữa cháy chưa đủ sức răn đe, dẫn đến tỷ lệ vi phạm vẫn còn cao, đặc biệt là tình trạng lén mang thuốc lá và hút thuốc trong khu công nghệ Cuối cùng, gỗ vụn từ pallet hỏng cũng đã gây mất vệ sinh công nghiệp tại xưởng sản phẩm.
2.8.2 Phân tích việc thiết lập báo cáo mục tiêu, chỉ tiêu chất lượng an toàn sức khỏe môi trường và kế hoạch thực hiện mục tiêu
Mục tiêu CLATSKMT của nhà máy phải phù hợp với chính sách CLATSKMT, bao gồm việc cải tiến quản lý hệ thống Các mục tiêu cần được xác định rõ ràng, cụ thể, có thể đo đếm và khả thi Quy trình xác định mục tiêu chất lượng an toàn sức khỏe môi trường được mô tả chi tiết trong Quy trình A-005 Định kỳ hàng Quý, các mục tiêu và kế hoạch sẽ được xem xét, đánh giá và đề xuất giải pháp KPPN để quản lý rủi ro ảnh hưởng đến kết quả thực hiện mục tiêu.
Phụ lục 2.25 đề cập đến mục tiêu CLATSKMT của nhà máy Đạm Phú Mỹ năm 2012 và kế hoạch thực hiện các mục tiêu này Tài liệu kiểm soát nhà máy đã được ban hành vào ngày 17 tháng 4 năm 2012, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sản xuất.
Phụ lục 2.26 báo cáo kết quả công tác CLATSKMT 06 tháng đầu năm 2012gửi
Nhà máy đã thực hiện tốt việc thiết lập mục tiêu chỉ tiêu, kế hoạch thực hiện và báo cáo, đánh giá kết quả thực hiện mục tiêu.
2.8.3 Phân tích công tác tổ chức bộmáy ATVSLĐ của nhà máy:
Thông tư liên tịch số 01/2011/TTLT-BLĐTBXH-BYT (10/01/2011) quy định về việc tổ chức và thực hiện công tác an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) tại cơ sở lao động Thông tư nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân định rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn của các bên liên quan, bao gồm người lao động, người sử dụng lao động, cán bộ ATVSLĐ, cán bộ công đoàn, Hội đồng bảo hộ lao động, bộ phận y tế, và mạng lưới an toàn vệ sinh viên trong doanh nghiệp.
Hội đồng bảo hộ lao động của nhà máy gồm 9 thành viên, do Giám đốc nhà máy làm Chủ tịch Trưởng phòng An toàn Vệ sinh lao động giữ vai trò ủy viên thường trực, cùng với các đại diện từ các phòng chức năng khác theo đúng quy định thành phần.
Nguồn: Phòng ATBV nhà máy Đạm Phú Mỹ
Hội đồng BHLĐ thực hiện theo chức năng của pháp luật (đã chỉ rõ ở chương I)
T.Giám đốc TCT Đại diện lãnh đạo về HTQL
PTGĐ CT-G.đốc Nhà máy (đại diện NSDLĐ)
Các đơn vị trực tiếp sản xuất
Trưởng ca, Tổ trưởng, ATVSV Đội PCCC
KTV AT Đơn vị SX,
Hình 2.6 SƠ ĐỒ TỔ CHỨCTHỰC HIỆN CÔNG TÁC QUẢN LÝ
Nhận xét: HĐ BHLĐ bao gồm 9 người có đầy đủ các thành phần được quy định tại thông tư liên tịch số 01/2011/TTLT-BLĐTBXH-BYT ngày 10/01/201
Bộ phận an toàn vệsinh lao động: tổng cộng 52 người-
Hình 2.7 sơ đồ tổ chức phòng an toàn bảo vệ
Phân tích các nội dung thực hiện công tác an toàn vệ sinh lao động và PCCN bằng phương pháp điều tra người lao động theo phiếu điều tra
PCCN bằng phương pháp điều tra người lao động theo phiếu điều tra
Công tác an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) tại nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước và tư nhân, vẫn còn gặp nhiều khó khăn và thường chỉ mang tính đối phó để báo cáo định kỳ cho các cơ quan chức năng Để nâng cao hiệu quả quản lý ATVSLĐ và hướng đến mục tiêu không có tai nạn lao động tại Đạm Phú Mỹ, cần tiến hành khảo sát thực tế sự hài lòng của người lao động về kế hoạch ATVSLĐ-PCCN Tác giả đã thực hiện khảo sát độc lập nhằm đánh giá sự hài lòng của cán bộ công nhân viên (CBCNV) thông qua phiếu điều tra, tập trung vào việc thực hiện các quy định an toàn trong sản xuất Trong khuôn khổ thời gian hạn chế của luận án, phiếu điều tra được thiết kế với các câu hỏi có sẵn và hướng dẫn cụ thể để người tham gia dễ dàng thực hiện.
Cuộc điều tra được thực hiện từ ngày 30/7/2012 đến 15/8/2012 tại 9 đơn vị trong nhà máy, bao gồm các phòng ban như X.amonia, X.Ure, X.Phụ trợ, X.sản phẩm, X.GCCT, X.SCCK, X.điện, X.ĐL-TĐH và đội PCCC Tổng số phiếu phát ra là 400 và toàn bộ số phiếu này đã được thu về Kết quả từ phiếu điều tra sẽ là cơ sở để đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch ATVSL, đồng thời đưa ra các giải pháp nhằm cải thiện công tác quản lý ATVSLĐ-PCCN tại nhà máy.
Một kết quả có thể kể tới là :
Tỷ lệ CBCNV được trang bị đầy đủ thiết bị và phương tiện bảo vệ cá nhân đạt 92,25%, tuy nhiên, việc cấp phát đôi khi chậm trễ do thủ tục mua sắm và chấm thầu kỹ thuật cần được cải tiến Bên cạnh đó, chất lượng phương tiện bảo vệ cá nhân vẫn chưa đạt yêu cầu, với 3,5% thiết bị không đạt tiêu chuẩn, do đó cần có biện pháp cải thiện để đảm bảo 100% thiết bị đều an toàn và chất lượng tốt.
• Thiết bị PCCC được CBCNVV đánh giá rất cao về sự đầy đủ và kịp thời chiếm 95%.
Cần nâng cao nhận thức và kiến thức của CBCNV về nội quy, quy trình hệ thống quản lý tích hợp và hướng dẫn an toàn tại nhà máy, vì hiện tại chỉ có 5.75% nhân viên chưa nắm rõ và hiểu đầy đủ các rủi ro và khía cạnh môi trường Việc cải thiện đào tạo và phổ biến thông tin quy trình là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công việc.
Mặc dù CBCNV vẫn được tham gia các khóa hội thảo chuyên đề về an toàn và VSLĐ, tỷ lệ chưa tham gia vẫn cao, chiếm 25.5% Nguyên nhân chủ yếu là do bận rộn với công việc, đặc biệt là lực lượng công nhân làm ca kíp, cùng với các lý do khách quan khác Do đó, cần tập trung cải thiện tình hình này để nâng cao tỷ lệ tham gia.
Chương trình đào tạo an toàn định kỳ hàng năm đã phát huy hiệu quả tích cực, nhưng vẫn còn 5% người tham gia không hài lòng với nội dung đào tạo Do đó, cần cải thiện chất lượng nội dung để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người học.
Tỷ lệ hài lòng của cán bộ công nhân viên (CBCNV) về việc giải quyết chế độ tai nạn lao động (TNLĐ) tại nhà máy đạt gần 100% Tuy nhiên, cần xem xét các nguyên nhân và điều kiện kinh tế - xã hội liên quan đến tai nạn lao động để CBCNV hiểu rõ hơn.
Môi trường làm việc tại khu vực sản xuất tương đối sạch sẽ, nhưng tỷ lệ phàn nàn của cán bộ công nhân viên về công tác vệ sinh lao động vẫn còn cao, đạt 12.75%, chủ yếu do sự tồn tại của pallet gỗ hỏng tại xưởng Do đó, cần thiết phải cải thiện vấn đề này để nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
Tỷ lệ không hài lòng về quy định xử phạt nội quy lao động, quy trình sản xuất và ATVSLĐ theo văn bản số 20/ĐPM-CĐNM ngày 22 tháng 3 năm 2011 vẫn còn từ 2% đến 16% Do đó, cần xem xét và cập nhật quy định xử phạt để tăng cường hiệu quả răn đe đối với các vi phạm nội quy và quy trình.
• Công tác chia sẽ thông tin suýt sự cố chưa thực hiện tốt 12.25% không báo cáo tìm nguyên nhân và ghi nhận thông tin
Phụ lục 2.40 Tổng kết kết quả điều tra khảo sát
KẾT LUẬN CUỐI CHƯƠNG II
Tổng kết đánh giá công tác quản lý ATVSLĐ và PCCN nhà máy Đạm Phú Mỹ
Nhà máy tuân thủ đầy đủ các yêu cầu về an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) và phòng cháy chữa cháy (PCCN) theo quy định của pháp luật và hệ thống quản lý tích hợp.
Để đảm bảo công tác quản lý an toàn vệ sinh lao động và phòng cháy chữa cháy, cần xây dựng đầy đủ các hệ thống quy trình, nội quy, hướng dẫn và phương án liên quan Đồng thời, việc thành lập cơ cấu tổ chức rõ ràng và phân định trách nhiệm cụ thể trong quản lý điều hành là rất quan trọng.
Công tác lập kế hoạch cần đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và thể hiện tính khoa học Quản lý máy móc, thiết bị, vật tư và hóa chất phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn vệ sinh lao động Đào tạo an toàn lao động được thực hiện đầy đủ theo ba cấp độ.
- Trang bị các phương tiện BHLĐ, thiết bị PCCC đầy đủ đúng quy định của pháp luật Xây dựng chương trình nâng cao nhận thức an toàn (STOP)
- Công tác kiểm tra giám sát sự tuân thủ của NLĐ còn lỏng dẫn đến ý thức người lao động chưa cao
Cán bộ an toàn tại đơn vị và lực lượng ATVSV chưa phát huy tối đa vai trò trong việc quản lý, giám sát và điều hành do hạn chế về kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực an toàn môi trường và lao động.
Điều kiện môi trường lao động tại xưởng sản phẩm VSCN còn nhiều hạn chế, đặc biệt là nguy cơ rò rỉ khí độc và khả năng cháy nổ trong khu sản xuất luôn tiềm ẩn.
Công tác đào tạo và tuyên truyền về An toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) và Phòng cháy chữa cháy (PCCC) tại các đơn vị hiện vẫn còn hạn chế Việc bố trí nhân sự tham gia các hội thảo an toàn chuyên ngành chưa được thực hiện đồng đều và đầy đủ Ngoài ra, việc chia sẻ thông tin về các sự cố gần xảy ra cũng chưa được thực hiện một cách tự giác và hiệu quả.