TỔNG QUAN
Khái niệm, ý nghĩa và nhiệm vụ của phân tích hoạt động kinh doanh…
1.1.1 Khái niệm phân tích hoạt động kinh doanh
Phân tích là quá trình chia nhỏ sự vật và hiện tượng thành các bộ phận khác nhau để nghiên cứu mối quan hệ giữa chúng, từ đó hiểu rõ bản chất và quy luật của hiện tượng Trong hoạt động kinh doanh, các hiện tượng cần phân tích chỉ tồn tại dưới dạng các phạm trù kinh tế, vì vậy việc áp dụng các phương pháp phân tích đặc thù là điều cần thiết.
Các phương pháp như liên hệ, so sánh và đối chiếu được sử dụng để tổng hợp thông tin, từ đó rút ra các quy luật và xu hướng phát triển của các hiện tượng nghiên cứu, nhằm nâng cao hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Phân tích hoạt động kinh doanh là một phần thiết yếu trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh, giúp các nhà quản trị đưa ra quyết định hiệu quả hàng ngày Để thực hiện phân tích này, cần áp dụng các phương pháp hiện đại như mô hình kinh tế lượng, đồ thị và hàm số, nhằm nghiên cứu quy luật và xu hướng phát triển của các quá trình kinh doanh trong doanh nghiệp cũng như trong nền kinh tế tổng thể.
Phân tích hoạt động kinh doanh là quá trình nhận thức và cải thiện hoạt động kinh doanh một cách tự giác, phù hợp với các điều kiện cụ thể và yêu cầu của các quy luật kinh tế khách quan, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
1.1.2 Ý nghĩa của phân tích hoạt động kinh doanh
Trong cơ chế thị trường hiện nay, mục tiêu tối ưu của mọi doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh là tối đa hóa lợi nhuận Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần phải thực hiện trách nhiệm xã hội, không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn quan tâm đến các yếu tố khác ảnh hưởng đến cộng đồng và môi trường.
Để đạt được mục tiêu bảo vệ người tiêu dùng, tạo công bằng cho người lao động và bảo vệ môi trường, các doanh nghiệp cần xác định rõ phương hướng và mục tiêu đầu tư, cũng như áp dụng các biện pháp sản xuất hiệu quả Việc nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng và xu hướng tác động đến kết quả kinh doanh là rất quan trọng Thông tin từ phân tích hoạt động kinh doanh không chỉ hỗ trợ dự đoán xu thế phát triển mà còn giúp nhà quản trị đưa ra phương án kinh doanh phù hợp Do đó, phân tích kinh doanh trở thành công cụ thiết yếu cho các nhà quản trị trong nền kinh tế cạnh tranh hiện nay.
Phân tích hoạt động kinh doanh cung cấp cái nhìn tổng quan về cách thức tổ chức sử dụng các yếu tố sản xuất và nguồn lực tài chính hiện tại, từ đó hỗ trợ các nhà quản trị đưa ra quyết định chiến lược cho tương lai Thông tin từ phân tích này giúp nhà quản trị nhận diện và cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp một cách chủ động, phù hợp với các điều kiện cụ thể và yêu cầu của các quy luật kinh tế khách quan, nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh Phân tích kinh doanh thường áp dụng các phương pháp hệ thống để đánh giá các chỉ tiêu kinh tế đã được thiết lập Các đối tượng sử dụng thông tin từ phân tích hoạt động kinh doanh rất đa dạng.
- Các nhà đầu tư vốn
- Các tổ chức tín dụng, nhà cung cấp
- Các cơ quan chức nàng của nhà nước
- Nhà quản trị doanh nghiệp
- Cán bộ công nhân viên doanh nghiệp
Phân tích hoạt động kinh doanh là công cụ quan trọng để kiểm tra và kiểm soát các hoạt động tài chính cũng như quản lý ở mọi cấp độ quản trị Thông qua phân tích này, các nhà quản lý có thể đánh giá hiệu quả và đưa ra quyết định chính xác hơn.
5 tích sẽ góp phần hoàn thiện cơ chế tài chính thúc đẩy hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp phát triển [11], [16],[17]
Phân tích kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị trong nền kinh tế thị trường, giúp xác định giá trị kinh tế và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp Qua đó, nhà quản trị có thể phát hiện các nguyên nhân khách quan và chủ quan, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu của họ Do đó, phân tích hoạt động kinh doanh là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả cao nhất.
1.1.3 Yêu cầu của phân tích hoạt động kinh doanh
Để đảm bảo kết quả phân tích chính xác, nội dung phân tích cần dựa trên sự đầy đủ của nguồn tài liệu Việc tính toán tất cả các chỉ tiêu cần thiết là yếu tố quan trọng giúp đánh giá đúng đối tượng phân tích.
Chất lượng phân tích phụ thuộc vào độ chính xác của nguồn số liệu, sự lựa chọn phương pháp phân tích hợp lý và các chỉ tiêu được sử dụng trong quá trình phân tích.
Tính kịp thời trong phân tích đánh giá hoạt động kinh doanh là rất quan trọng Sau mỗi chu kỳ, doanh nghiệp cần tổ chức đánh giá tình hình hoạt động và kết quả đạt được để nhận diện những điểm mạnh và những tồn tại trong quá trình kinh doanh.
Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh trong giai đoạn tiếp theo Đồng thời, quá trình kiểm tra và đánh giá cung cấp cơ sở cho việc nghiên cứu sâu hơn, giúp làm rõ những vấn đề quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý.
1.1.4 Nhiệm vụ của phân tích hoạt động kinh doanh
Phân tích hoạt động kinh doanh là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp hiểu rõ tình hình hoạt động của mình, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định kinh doanh chính xác và hiệu quả.
Phân tích hoạt động kinh doanh có những nhiệm vụ sau:
- Kiểm tra và đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh thông qua các chỉ tiêu kinh tế
Nhiệm vụ chính của phân tích là đánh giá và kiểm tra kết quả đạt được so với các mục tiêu, dự đoán và định mức đã đề ra, nhằm khẳng định tính chính xác và khoa học của các chỉ tiêu xây dựng.
- Xác định nhân tố ảnh hưởng đến các chỉ tiêu và tìm nguyên nhân gây nên ảnh hưởng của các nhân tố đó
Các chỉ tiêu thường dùng trong phân tích hoạt động kinh doanh của
Các tài liệu phân tích đánh giá hoạt động của doanh nghiệp có đưa ra một sổ chỉ tiêu sau:
1.2.1 Doanh số bán ra và tỷ lệ bán buôn, bán lẻ
Doanh số bán hàng đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Việc phân tích doanh số bán và tỷ lệ bán buôn, bán lẻ giúp doanh nghiệp nắm bắt được thực trạng hoạt động kinh doanh của mình.
7 nghiệp, để từ đó đưa ra một tỷ lệ tối ưu nhằm khai thác hết thị trường, đảm bảo lợi nhuận cao [24]
Doanh số bán bao gồm:
- Tổng doanh số bán của doanh nghiệp
- Doanh số bán theo cơ cấu nhóm hàng
- Doanh số bán theo kênh phân phối
- Nhóm hàng có tỷ trọng lớn nhất
So sánh tỷ trọng từng phần với tổng doanh số bán xem doanh nghiệp đó chủ yếu là bán buôn hay bán lẻ
Vốn là yếu tố quyết định cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, tạo điều kiện để đạt được lợi nhuận và an toàn Để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần nâng cao quản lý, đặc biệt là trong việc sử dụng vốn Phân tích việc sử dụng vốn giúp doanh nghiệp khai thác tiềm năng, xác định giai đoạn phát triển và vị trí cạnh tranh Ngoài ra, phân tích vốn còn giúp đánh giá tính hợp lý trong việc phân bổ tài sản và ảnh hưởng của sự thay đổi cấu trúc vốn đến hoạt động kinh doanh.
Tổng nguồn vốn của doanh nghiệp
Nguồn nợ phải trả: bao gồm Nợ ngắn hạn và Nợ dài hạn Nguồn vốn chủ sở hữu:
- Vốn từ các quỹ khác
So sánh tổng số vốn đầu kỳ và cuối kỳ giúp xác định tỷ trọng của từng nguồn vốn trong tổng vốn Qua đó, doanh nghiệp có thể đánh giá khả năng tự tài trợ về tài chính, mức độ tự chủ trong sản xuất kinh doanh, cũng như nhận diện những khó khăn trong việc khai thác vốn.
+ Hiệu quả sử dụng vốn
- Chỉ tiêu luân chuyển hàng tồn kho
- Chỉ tiêu luân chuyển vốn lưu động
- Chỉ tiêu luân chuyển tài sản cố định
- Chỉ tiêu luân chuyển tổng tài sản
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn phản ánh mối quan hệ giữa tài sản ngắn hạn và các khoản nợ ngắn hạn, cho thấy mức độ an toàn của tài sản lưu động trong việc đảm bảo các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn.
- Hệ số về khả năng thanh toán nhanh: là thước đo về khả năng trả nợ ngay, không dựa vào việc phải bán các loại vật tư hàng hóa
1.2.3 Phân tích tình hình sử dụng phí
Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp luôn liên quan chặt chẽ đến thị trường và cách thức quản lý các yếu tố chi phí đầu vào và đầu ra để tối đa hóa lợi nhuận Việc phân tích tình hình sử dụng phí giúp doanh nghiệp nhận diện các hoạt động phát sinh chi phí và phát triển các khoản chi phí dựa trên hoạt động cụ thể Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát chi phí, lập kế hoạch và đưa ra quyết định kinh doanh cho tương lai Các chỉ tiêu chính thường được chú ý trong phân tích bao gồm
+ Chi phí quản lý doanh nghiệp
1.2.4 Lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận
Kinh doanh là hoạt động nhằm mục đích kiếm lời, với lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận là mục tiêu hàng đầu của các doanh nghiệp Dược trong nền kinh tế thị trường Khi phân tích và đánh giá hoạt động của doanh nghiệp Dược, chỉ tiêu này giúp xác định xem mục đích đầu tư có được thực hiện hay không.
Vài nét về thị trường dược phẩm ở nước ta trong những năm gần đây
1.3.1 Thị trường dược phẩm ở nước ta trong những năm gần đây:
- Tình hình sản xuất trong nước
Các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm đáng chú ý:
+ Dược Hậu Giang: Doanh nghiệp sản xuất tân dược lớn nhất Việt Nam + Imexpharm: Doanh nghiệp sản xuất thuốc chất lượng cao chuyên về kháng sinh tiêm
+ Domesco: Doanh nghiệp mạnh về sản xuất thuốc tim mạch, tiểu đường, béo phì
+ Traphaco: Doanh nghiệp sản xuất đông dược lớn nhất Việt Nam
+ Pymepharco: Doanh nghiệp sản xuất tân dược chất lượng cao
+ Bidiphar 1: Doanh nghiệp có dây chuyền sản xuất thuốc ung thư [13]
- Thị trường Dược phẩm Việt Nam năm 2016 - 2018
Giai đoạn 2016 – 2018 là thời điểm quan trọng đối với ngành Dược phẩm Việt Nam, đặc biệt cho các doanh nghiệp lớn như Dược Hậu Giang, Traphaco, và Domesco Sau khi phải đối mặt với những thách thức từ quy định đấu thầu tập trung của Bộ Y tế, các công ty đã nỗ lực tái cơ cấu hệ thống phân phối và sản phẩm để duy trì tăng trưởng doanh thu Dự kiến, tổng doanh thu của ngành Dược năm 2017 đạt 5,2 tỷ USD, tăng 11% so với năm 2016, và có khả năng tiếp tục tăng trưởng hai con số trong 5 năm tới.
Hình 1.1 Biểu đồ Doanh thu và tăng trưởng của ngành Dược Việt Nam
Hình 1.2 Biểu đồ Nhập khẩu dược phẩm theo quốc gia năm 2016
Luật dược sửa đổi số 105/2016/QH13, có hiệu lực từ 1/1/2017, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam trong đấu thầu bệnh viện và ưu tiên nguồn nguyên liệu trong nước Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc đăng ký sản phẩm thuốc Generic, giúp các doanh nghiệp ngành Dược cạnh tranh hiệu quả với thuốc nhập khẩu giá rẻ từ Ấn Độ và Trung Quốc.
Theo số liệu thống kê tháng 11 năm 2017 của Tổng cục Hải Quan, tổng giá trị nhập khẩu dược phẩm của Việt Nam đạt 2.540 triệu USD, tăng 8,5% so với cùng kỳ năm 2016, chủ yếu từ Ấn Độ, Đức và Pháp Đối với nguyên phụ liệu dược phẩm, Việt Nam đã nhập khẩu 332 triệu USD, trong đó hơn 56% đến từ Trung Quốc Sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu làm cho ngành Dược dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như biến động tỷ giá và nguồn cung, đồng thời khiến giá thành xuất khẩu thuốc của Việt Nam cao hơn khoảng 20 - 25% so với Trung Quốc và Ấn Độ.
Hiện nay, các nhà sản xuất thuốc trong nước đang gặp khó khăn khi chỉ chiếm khoảng 50% thị trường, trong khi phải nhập khẩu đến 90% nguyên liệu, đặc biệt là nguyên liệu tân dược Phần còn lại của thị trường thuộc về các sản phẩm nước ngoài, trong đó có nhiều thuốc từ các tập đoàn dược phẩm hàng đầu với giá cả và chất lượng vượt trội Đặc biệt, trong kênh bệnh viện, tỷ lệ hàng nhập khẩu còn cao hơn so với hàng nội địa.
Hình 1.3 Biểu đồ Tỷ lệ dược phẩm nội trong tổng giá trị thị trường
Hình 1.4 Biểu đồ Tỷ lệ dược phẩm nội trong hệ thống kênh bệnh viện
1.3.2 Chi tiêu tiền thuốc bình quân đầu người tại Việt Nam từ năm 2005 và dự báo đến năm 2027
Chi tiêu bình quân đầu người cho thuốc tại Việt Nam đã tăng từ 9,85 USD vào năm 2005 lên 22,25 USD vào năm 2010, và đạt 37,97 USD vào năm 2015 Tăng trưởng trung bình hàng năm trong chi tiêu cho thuốc đạt 14,6% trong giai đoạn 2010 - 2015 và dự kiến duy trì mức tăng ít nhất 14% mỗi năm cho đến năm 2025 Dự báo chi tiêu cho thuốc theo đầu người tại Việt Nam sẽ tăng gấp đôi lên 85 USD vào năm 2020.
Nguồn: Theo International Journal of Environmental Research and Public Health
Hình 1.5 Biểu đồ Chi tiêu tiền thuốc bình quân năm 2005 - 2027
1.3.3 Thực trạng hoạt động kinh doanh của một số công ty Dược Việt Nam hiện nay
Việt Nam hiện chưa phát triển một nền công nghiệp dược hiện đại, không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường và thiếu nguồn nguyên liệu sản xuất Hầu hết các doanh nghiệp dược trong nước chủ yếu sản xuất thành phẩm từ nguyên liệu nhập khẩu, với phần lớn nguyên liệu thuốc đến từ Trung Quốc và Ấn Độ Đặc biệt, 90% nguyên liệu đông dược được nhập từ Trung Quốc, trong khi một số thảo dược như Atisô, Đinh lăng, Cam thảo, Cao ích mẫu, Diệp hạ châu được trồng trong nước Các sản phẩm thuốc phổ biến thường có giá rẻ, dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp nội địa trong một thị trường hạn chế, trong khi các biệt dược có giá trị cao vẫn do các công ty nước ngoài chiếm ưu thế.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với sản phẩm nhập khẩu, các doanh nghiệp dược trong nước như Dược Hậu Giang, Dược Bình Định, Dược Cửu Long và Domesco đang phải đối mặt với việc phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, trong khi giá nguyên liệu này ngày càng tăng cao, làm giảm biên lợi nhuận gộp Hơn nữa, việc chưa đẩy mạnh phát triển sản phẩm mới và chủ yếu tập trung vào phân khúc OTC (thuốc không kê toa) đã tạo ra áp lực chi phí bán hàng lớn cho các doanh nghiệp dược Việt Nam.
Các doanh nghiệp Dược trong nước đang nâng cấp nhà máy sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như Pic/s - GMP và EU-GMP để sản xuất thuốc generic chất lượng cao, nhằm tăng cường khả năng thâm nhập vào kênh phân phối ETC và xuất khẩu Đồng thời, việc gia công và sản xuất thuốc nhượng quyền được xem là con đường hiệu quả để cải thiện năng lực cạnh tranh trong ngành Dược toàn cầu Các công ty như Imexpharm, Pymepharco và Tenamyd đã sở hữu nhà máy đạt chuẩn EU-GMP, với lợi thế về công nghệ hiện đại và cổ đông chiến lược nước ngoài, đồng thời tham gia vào đấu thầu thuốc nhóm 1 & 2, cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu chất lượng cao.
Hậu Giang, Dược Bình Định, Mekorphar và Domesco là những công ty sở hữu nhà máy đạt chuẩn WHO-GMP hoặc PICS, tham gia đấu thầu thuốc nhóm 2, 3, 4, 5 Đến tháng 11 năm 2014, có 133 doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP), trong đó có 104 doanh nghiệp sản xuất thuốc tân dược, 25 doanh nghiệp sản xuất thuốc từ dược liệu và 4 doanh nghiệp sản xuất vắc xin Ngoài ra, 141 đơn vị đạt chuẩn GLP, 177 đơn vị đạt GSP, khoảng 2.000 doanh nghiệp áp dụng GDP và khoảng 10.000 nhà thuốc đạt GPP, với hệ thống bán lẻ lên tới 39.000 điểm, bảo đảm cung ứng thuốc cho người dân Để tối ưu hóa kết quả sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp cần xác định phương hướng và mục tiêu đầu tư, cũng như nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh, do đó phân tích hoạt động kinh doanh là điều cần thiết.
Nhiều học viên và sinh viên đã lựa chọn đề tài phân tích hoạt động kinh doanh để nghiên cứu, trong đó có luận văn của Đinh Việt Chung (2013) về phân tích hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Dược phẩm Đông Âu trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2012.
Doanh số mua và bán của công ty đã liên tục tăng trưởng qua các năm, vượt qua các chỉ tiêu đề ra Thị trường của công ty trải rộng trên toàn quốc, tuy nhiên, công ty chưa đầu tư nhiều vào hệ thống bán lẻ, mà chủ yếu tập trung vào kênh bán buôn Điều này dẫn đến tỷ trọng doanh thu từ bán buôn chiếm ưu thế hơn hẳn so với bán lẻ.
Lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp dao động từ 2-5%, mức tỷ lệ này tuy thấp cho một doanh nghiệp kinh doanh thuần túy nhưng lại phù hợp với chu kỳ phát triển của doanh nghiệp.
Chỉ tiêu phân tích và đánh giá vốn lưu động bao gồm số vòng quay và số ngày luân chuyển vốn, thường có sự ổn định tương đối Điều này phản ánh hiệu quả trong việc sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp.
15 Đề tài cũng hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty giai đoạn 2019-
Vũ Thị Hoa (2019) đã thực hiện nghiên cứu về hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng trong giai đoạn 2009-2013, thông qua luận văn dược sĩ chuyên khoa cấp 1 Đề tài này phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của công ty trong thời kỳ này.
Doanh thu tổng thể tăng mạnh, tuy nhiên, doanh thu từ bán hàng sản xuất chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ so với doanh thu từ phân phối trong lĩnh vực bệnh viện.
Cơ cấu chi phí: Chi phí giá vốn hàng bán chiếm tỷ lệ lớn nhất nên đã ảnh hưởng rất lớn đến tổng chi phí
Lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận: tỷ suất lợi nhuận không cao và tăng trưởng không đồng đều
Vài nét về Công ty cổ phần Pymepharco và Chi nhánh Hà Nội….….….17
1.4.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty cổ phần Pymepharco
Tiền thân của PYMEPHARCO là Công ty Dược và Vật tư y tế Phú Yên, được thành lập vào năm 1989 tại Tuy Hòa, Phú Yên Năm 2006, công ty đã cổ phần hóa và đổi tên thành CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO (gọi tắt là PYMEPHARCO) Doanh nghiệp hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất dược phẩm, kinh doanh thuốc và vật tư thiết bị y tế, trong đó doanh thu từ dược phẩm chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu kinh doanh.
Sau 30 năm hình thành và phát triển, PYMEPHARCO đã đạt được những kết quả nổi bật:
• Top 10 Thương hiệu uy tín ngành Dược liên tục từ năm 2006-2019
• Top 10 Công ty dược Việt Nam uy tín liên tục từ 2016-2019
• Top 100 Doanh nghiệp phát triển bền vững liên tục từ năm 2016-2019
• Top 500 doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam năm 2010-2019
• Thương hiệu Việt uy tín liên tục từ năm 2006 đến năm 2019
• Danh hiệu “Ngôi sao thuốc Việt 2019” do Bộ Y tế bình chọn và công nhận dành cho doanh nghiệp sản xuất thuốc và nhiều sản phẩm tiêu biểu
• Công ty có 02 Nhà máy sản xuất dược phẩm:
✓ Nhà máy dược phẩm PME 1 tại địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ - Tuy Hòa - Phú Yên với 05 xưởng sản xuất chính:
+ Xưởng thuốc viên Beta-Lactam (GMP-EU);
+ Xưởng thuốc viên Beta-Lactam (GMP-EU);
+ Xưởng thuốc viên Non Beta-Lactam
+ Xưởng đóng gói thuốc viên Non Beta-Lactam
+ Xưởng thuốc tiêm Non Beta-Lactam
✓ Nhà máy dược phẩm Stada Việt Nam tại địa chỉ: Số 89 Hoàng Văn Thụ, phường 9, TP Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
Nhà máy đang được xây dựng với công suất 1,2 tỷ viên thuốc mỗi năm, chuyên sản xuất các dạng thuốc viên, thuốc bột và thuốc cốm Non Beta-Lactam Dự án được đầu tư công nghệ kỹ thuật hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu.
• Doanh thu thuần năm 2019 là : 1.910 tỷ đồng
Công ty sở hữu một hệ thống phân phối rộng rãi và sâu sắc, bao gồm 03 công ty con, các công ty liên kết, 20 chi nhánh, 02 trung tâm phân phối và cửa hàng giới thiệu sản phẩm.
Công ty cổ phần Pymepharco có 08 nhà thuốc phân phối hàng hóa đến các khách hàng như công ty dược, nhà thuốc, bệnh viện và các cơ sở y tế trên toàn quốc Chi nhánh tại Hà Nội là một trong 20 chi nhánh của công ty, đồng thời công ty cũng thực hiện liên kết và liên doanh với các đối tác trong và ngoài nước để mở rộng thị trường trong nước và xuất khẩu sang các quốc gia như Đức, HongKong, Campuchia, Malaysia và Philippines Pymepharco duy trì quan hệ thương mại với các nhà sản xuất và phân phối dược phẩm uy tín từ hơn 20 quốc gia trên thế giới.
Công ty hiện có gần 1.300 cán bộ – công nhân viên, trong đó hơn 400 người có trình độ đại học và sau đại học Đặc biệt, gần 120 cán bộ sở hữu trình độ dược sĩ đại học và sau đại học, đáp ứng nhu cầu cho hoạt động nghiên cứu và phát triển sản xuất kinh doanh.
Mục tiêu của công ty trong trung hạn và dài hạn là trở thành một trong những nhà sản xuất dược phẩm hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật về quy mô và hiệu quả hoạt động Công ty phấn đấu để có đủ năng lực cạnh tranh với các doanh nghiệp mạnh trong nước cũng như các tập đoàn dược phẩm đa quốc gia hoạt động tại Việt Nam.
1.4.2 Một số nét về Chi nhánh Công ty cổ phần Pymepharco tại Hà Nội
➢ Chi nhánh Công ty cổ phần Pymepharco tại Hà Nội được thành lập vào 29/09/2006 tại địa chỉ: N11A - Chung cư Dịch Vọng - Phường Dịch Vọng -
Chi nhánh Quận Cầu Giấy - Hà Nội có nhiệm vụ chính là phân phối các sản phẩm được sản xuất và nhập khẩu từ công ty cổ phần Pymepharco, phục vụ cho khu vực phía Bắc, từ Ninh Bình trở ra.
Hoạt động của chi nhánh hàng năm được xác định dựa trên mức khoán do công ty giao vào đầu năm Mức lương, bảo hiểm và thưởng cho cán bộ nhân viên trong chi nhánh được thực hiện theo chế độ quy định của công ty.
➢ Về nhân lực lao động Chi nhánh năm 2019:
Bảng 1.1 Trình độ Chi nhánh Công ty cổ phần Pymepharco tại Hà Nội
STT Trình độ chuyên môn Số lượng CBCNV
1 Dược sĩ đại học và trên đại học 10
Hình 1.6 Sơ đồ bộ máy Chi nhánh Công ty cổ phần Pymepharco 2019
Chiến lược phát triển hệ thống phân phối của Chi nhánh tập trung vào việc kết hợp phát triển thị trường bán buôn và thúc đẩy kế hoạch bán lẻ cho các Nhà thuốc, quầy thuốc tại các tỉnh mà chi nhánh cung ứng.
TỔNG GIÁM ĐỐC GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH
Tính thiết yếu của đề tài
Hiệu quả kinh doanh là yếu tố then chốt để các nhà quản lý đánh giá hoạt động của doanh nghiệp Phân tích tình hình kinh doanh giúp đưa ra quyết định kinh tế hợp lý, xác định phương hướng và quản lý nguồn lực hiệu quả Để duy trì vị thế trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, Chi nhánh cần nhận diện điểm mạnh và điểm yếu, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp Do chưa có nghiên cứu nào về thực trạng kinh doanh thuốc tại Chi nhánh, tôi chọn đề tài "Phân tích thực trạng kinh doanh của công ty cổ phần Pymepharco chi nhánh Hà Nội, năm 2019" nhằm đánh giá thành tựu và khắc phục tồn tại, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh cho Chi nhánh tại Hà Nội.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng, thời gian và địa điểm nghiên cứu
Kết quả hoạt động kinh doanh của Chi nhánh công ty cổ phần
Pymepharco tại Hà Nội năm 2019
2.1.2 Thời gian nghiên cứu: Từ 01/01/2019 đến 31/12/2019
Chi nhánh công ty cổ phần Pymepharco tại Hà Nội
N11A - Chung cư Dịch Vọng - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
Phương pháp nghiên cứu
Bảng 2.1 Các biến số nghiên cứu cho mục tiêu 1 (Mô tả cơ cấu danh mục mặt hàng và doanh số theo nhóm hàng của chi nhánh năm 2019)
TÊN BIẾN GIẢI THÍCH PHÂN
Loại hình cơ sở nghiên cứu
Doanh nghiệp cung ứng hàng cho chi nhánh
Hóa đơn nhập hàng của chi nhánh năm
Doanh số bán Là trị giá hàng hóa bán ra để phục vụ quá trình kinh doanh
Biến số Phiếu thu thập số liệu
Số lượng bán Là số lượng hàng hóa bán ra phục vụ quá trình kinh doanh
Biến số Phiếu thu thập số liệu Đơn giá bán Đơn giá của 1 sản phẩm hàng hóa Biến số Phiếu thu thập số liệu
Thuốc theo nhóm tác dụng dược lý
Là số khoản mục của từng nhóm theo tác dụng điều trị của Thông tư 30/2018/TT-BYT ngày 30 tháng 10 năm 2018 của Bộ Y tế
Phiếu thu thập số liệu
Doanh số bán theo nhóm tác dụng dược lý
Là doanh số bán của các thuốc tân dược theo nhóm tác dụng dược lý
Hóa đơn nhập, xuất, sổ theo dõi bán hàng
Mặt hàng thuốc tân dược theo kênh bán hàng
Là số lượng các mặt hàng bán cho các kênh bán hàng:
- Bán buôn cho các bệnh viện, phòng khám, công ty dược
- Bán lẻ cho các nhà thuốc, quầy thuốc
Bảng kê hóa đơn bán hàng năm 2019
Doanh số bán theo kênh bán hàng
Là doanh số bán cho các kênh bán hàng: buôn và bán lẻ
Bảng kê hóa đơn bán hàng năm 2019
Doanh số bán thuốc viên
Là doanh số bán của các thuốc có dạng bào chế: viên nén, viên nén bao phim, viên nang cứng, viên nang mền
Phiếu thu thập số liệu
Doanh số bán thuốc tiêm
Là doanh số bán của các thuốc có dạng bào chế: thuốc bột pha tiêm, dung dịch tiêm
Phiếu thu thập số liệu
Doanh số bán các thuốc có dạng bào chế
Là doanh số bán của các thuốc có dạng bào chế: thuốc bột, thuốc cốm uống, dung dịch thuốc uống…
Phiếu thu thập số liệu
Doanh số bán hàng của chi nhánh
Là tổng doanh bán hàng tại các tỉnh chi nhánh được phân công cung ứng (từ Ninh Bình trở ra)
Biến số Phiếu thu thập số liệu
Bảng 2.2 Các biến số nghiên cứu cho mục tiêu 2 (Phân tích một số kết quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh năm 2019)
Tên biến Định nghĩa Phân loai biến Nguồn thu nhập
Doanh thu là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc tiêu thụ sản phẩm, cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính và các hoạt động khác.
Biến số Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của báo cáo tài chính
Là doanh thu sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ: + Chi phí bán hàng + Chi phí hoạt động tài chính
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh năm 2019
Là giá trị của vốn hàng hóa đã tiêu thụ trong kỳ Biến số
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của của chi nhánh
Tổng chi phí trong sản xuất và kinh doanh là tổng sự hao phí bằng tiền, bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính và các chi phí khác.
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của của chi nhánh
Là chi phí phát sinh liên quan trong quá trình bán hàng Biến số
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của báo cáo tài chính
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Là chi phí liên quan đến quá trình quản lý, phục vụ, điều hành quá trình sản xuất kinh doanh
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của báo cáo tài chính
Chi phí hoạt động tài chính
Là chi phí liên quan đến hoạt động tài chính Biến số
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của báo cáo tài chính
Là tổng nợ phải trả và vốn chủ sỡ hữu Biến số
Bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính
Là tổng giá trị các khoản nợ còn phải trả có thời hạn thanh toán không quá 12 tháng hoặc dưới một chu kỳ sản xuất kinh doanh
Bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính
Là những nghĩa vụ tiền tệ mà đơn vị phải thanh toán cho các bên cung cấp nguồn lực cho đơn vị trong một khoảng thời gian nhất định
Bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính
Nợ phải trả người bán Là nợ phải trả cho người bán vật tư Biến số
Bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính
Nợ khác Là các khoản nợ khác Biến số
Bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính
Là nguồn vốn chủ sở hữu do chủ doanh nghiệp và các nhà đầu tư góp vốn hoặc hình thành từ kết quả kinh doanh
Bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính
Là tất cả những tài sản thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, có thời gian sử dụng, luân chuyển, thu hồi
Bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính
Tổng tài sản Là tổng của tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Biến số
Bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính
Là một bộ phận của tài sản lưu động trong doanh nghiệp, tồn tại trực tiếp dưới hình thức tiền tệ
Bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính
Là số tiền mà khách hàng hiện đang nợ công ty đối với hàng hoá hoặc dịch vụ
Bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính
Tài sản trong khâu dự trữ của quá trình sản xuất kinh doanh được coi là tài sản ngắn hạn, vì thường được bán trong một chu kỳ hoạt động kinh doanh thông thường.
Bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính
Là tư liệu sản xuất chuyên dùng trongsản xuất kinh doanh, có giá trị lớn và dùng được vào nhiều chu kì sản xuất
Bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính
Tổng lợi nhuận trước thuế
Là lợi nhuận chưa trừ đi khoản thuế phải tính và nộp Biến số
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của báo cáo tài chính
Là phần còn lại sau khi lấy tổng doanh thu bán hàng trừ đi tất cả các khoản chi phí và thuế TNDN
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của báo cáo tài chính
Lợi nhuận gộp về hàng tháng
Là doanh thu thuần bán hàng trừ đi giá vốn hàng bán Biến số
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của báo cáo
Là phần còn lại sau khi lấy tổng doanh thu bán hàng trừ đi tất cả các khoản chi phí và thuế TNDN
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của báo cáo tài chính
Lợi nhuận gộp về hàng bán
Là doanh thu thuần bán hàng trừ đi giá vốn hàng bán Biến số
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của báo cáo tài chính
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Là lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh thuần của doanh nghiệp Biến số
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của báo cáo tài chính
Là khoản thu không thuộc hoạt động kinh doanh chính Biến số
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của báo cáo tài chính
Phương pháp mô tả cắt ngang, bằng cách hồi cứu số liệu
Cách lấy mẫu: Hồi cứu lại các số liệu có trong báo cáo Từ các tài liệu sẵn có, cụ thể:
- Báo cáo kết quả KD từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/12/2019 của Chi nhánh Công ty cổ phần Pymepharco tại Hà Nội
- Hoá đơn xuất nhập hàng hoá năm 2019 tại Chi nhánh
2.2.4 Phương pháp thu thập số liệu
Thu thập hồi cứu các số liệu từ Công ty cổ phần Pymepharco chi nhánh
Hà Nội cụ thể qua:
Bảng cân đối kế toán và bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2019 của chi nhánh đã được kiểm toán, được thu thập từ bộ phận kế toán của chi nhánh.
- Bảng báo cáo tàỉ chính quý I, quý II, quý III và quý IV năm 2019
Các số liệu được thu thập qua phiếu thu thập số liệu (mẫu phiếu được trình bày ở phần phụ lục)
Các số liệu thu thập từ phòng Kinh doanh, phòng Tài chính - kế toán, phòng Tổ chức - hành chính của công ty Pymepharco chi nhánh Hà Nội
2.2.5 Xử lý và phân tích số liệu
2.2.5.1 Xử lý số liệu: Xử lý số liệu và kết quả thu được trong đề tài bằng chương trình Microsorf Excel 2013 và Word 2013 và kết quả xử lý được trình bày dưới dạng bảng biểu, biểu đồ, đồ thị
Sử dụng phương pháp so sánh tuyệt đối và tương đối giúp đối chiếu các chỉ tiêu nghiên cứu, từ đó xác định xu hướng và mức độ biến động của các chỉ tiêu này.
So sánh bằng số tuyệt đối là kết quả của phép trừ giữa trị số của kỳ phân tích và kỳ gốc, cho thấy khối lượng và quy mô của các hiện tượng kinh tế.
So sánh bằng số tương đối là phép chia giữa trị số của kỳ phân tích và kỳ gốc, giúp thể hiện tốc độ phát triển và mức độ phổ biến của các chỉ tiêu kinh tế.
Công ty Pymepharco chi nhánh Hà Nội đã áp dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích những thuận lợi và khó khăn ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh Việc này giúp xác định rõ các yếu tố tích cực và tiêu cực, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
+ Phương pháp phân tích chi tiết:
Các chỉ tiêu kinh tế thường được phân tích thành các yếu tố cấu thành, giúp đánh giá chính xác hơn về từng thành phần Nghiên cứu chi tiết này cho phép ta hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và ảnh hưởng của các yếu tố đến chỉ tiêu kinh tế.
Kết quả kinh doanh là một quá trình diễn ra trong các khoảng thời gian cụ thể, mỗi khoảng thời gian lại chịu ảnh hưởng từ những nguyên nhân khác nhau Phân tích chi tiết theo thời gian giúp đánh giá chính xác kết quả kinh doanh và từ đó đưa ra các giải pháp hiệu quả cho từng giai đoạn.
Kết quả hoạt động kinh doanh được hình thành từ nhiều bộ phận và địa điểm khác nhau, việc phân tích chi tiết theo từng bộ phận và phạm vi giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh một cách chính xác Qua đó, doanh nghiệp có thể khai thác những điểm mạnh và khắc phục các điểm yếu của từng bộ phận, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động kinh doanh.
Bảng 2.3 Các công thức tính
TT Chỉ số Cách tính
Cơ cấu Danh mục sản phẩm
1 Tỉ lệ doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu BH & CCDV Tổng doanh thu x 100
2 Tỉ lệ doanh thu hoạt động tài chính
Tình hình sử dụng phí
1 Tỷ lệ giá vốn hàng bán
2 Tỷ lệ chi phí bán hàng
3 Tỷ lệ chi phí tài chính
1 Lợi nhuận thuần = Doanh thu - Tổng chi phí
2 TSLN ròng trên tổng tài sản
3 TSLN ròng trên vốn chủ sở hữu
4 TSLN ròng trên doanh thu
TT Chỉ số Cách tính
Biến động và cơ cấu tài sản
1 Tổng tài sản = Tài sản ngắn hạn + tài sản dài hạn
= Tiền + Đầu tư tài chính ngắn hạn + Các khoản phải thu ngắn hạn + hàng tồn kho + TSNH khác
= Các khoản phải thu dài hạn + TSCĐ hữu hình + TSCĐ vô hình + Tài sản dài hạn khác
Tổng nguồn vốn = Nợ phải trả + Nguồn vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ vốn ngắn hạn
Tỷ lệ vốn dài hạn
1 Hệ số khả năng thanh toán tổng quát
= (Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn)
2 Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
3 Hệ số khả năng thanh toán nhanh
Tiền + Các khoản tương đương tiền
Chỉ số luân ch uyển hàng tồn kho
1 Số vòng quay hàng tồn kho
Giá vốn hàng bán = x 100 ẵ( HTK đầu kỳ + HTK cuối kỳ)
Số vòng quay hàng tồn kho
Chỉ số luân chuyển vốn lưu động
Số vòng luân chuyển vốn lưu động
= ẵ( VLĐ đầu kỳ+VLĐ cuối kỳ)
2 Số ngày luân chuyển vốn lưu động
Số vòng luân chuyển vốn lưu động
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Mô tả cơ cấu danh mục hàng và doanh thu theo từng nhóm hàng kinh
3.1.1 Loại hình cơ sở cung ứng thuốc
Chi nhánh Công ty cổ phần Pymepharco tại Hà Nội là chi nhánh của Công
Công ty Cổ Phần Pymepharco chuyên kinh doanh các sản phẩm do chính nhà máy của mình sản xuất Danh mục sản phẩm của công ty rất phong phú với 524 mặt hàng, trong đó chi nhánh tại Hà Nội đã lựa chọn 291 mặt hàng để kinh doanh.
3.1.2 Cơ cấu danh mục hàng hóa
* Cơ cấu danh mục hàng hóa theo nhóm tác dụng dược lý
Danh mục hàng hoá chi nhánh kinh doanh được chia theo 13 nhóm theo tác dụng dược lý bao gồm 291 mặt hàng, như sau:
Bảng 3.1 Cơ cấu danh mục hàng hóa theo nhóm tác dụng dược lý
STT Nhóm tác dụng dược lý Số lượng mặt hàng
1 Nhóm Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn 75 25,8
Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid; thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp
4 Nhóm Thuốc đường tiêu hóa 30 10,3
5 Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn, 15 5,2
6 Nhóm Thuốc điều trị bệnh mắt, tai mũi họng 14 4,8
7 Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 12 4,1
8 Nhóm Khoáng chất và vitamin 8 2,7
9 Nhóm Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc 6 2,1
10 Nhóm Hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết 5 1,7
12 Nhóm Thuốc chống rối loạn tâm thần và thuốc tác động lên hệ thần kinh 4 1,4
13 Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu 3 1,0
Từ bảng 3.1 ta thấy cơ cấu mặt hàng của công ty sản xuất rất đa dạng với
Có 13 nhóm thuốc được phân chia theo tác dụng dược lý, trong đó nhóm thuốc kháng sinh chiếm tỷ lệ cao nhất với 25,8% Tiếp theo là nhóm thuốc tim mạch, chiếm 20,6%, và nhóm thuốc hạ sốt, giảm đau, cảm ho, kháng viêm NSAID, điều trị bệnh xương khớp, chiếm 18,9%.
Nhóm thuốc kháng sinh của công ty có tỷ lệ bán cao nhờ vào việc sở hữu hai nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP-EU, được thẩm định và công nhận bởi cơ quan có thẩm quyền của Đức Đây là sản phẩm chủ chốt và chất lượng hàng đầu của công ty.
Công ty đặc biệt chú trọng nâng cao chất lượng cho nhóm thuốc tim mạch và nhóm hạ sốt, giảm đau, chống viêm Nhiều sản phẩm trong các nhóm này đã có tài liệu chứng minh tương đương sinh học, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.
Chi nhánh kinh doanh hiện có 291 sản phẩm, trong đó 62 sản phẩm đã có tài liệu chứng minh tương đương sinh học và được công bố trên trang web của cục quản lý thông tin thuốc.
* Cơ cấu danh mục hàng hóa theo kênh bán hàng
Bảng 3.2 Cơ cấu danh mục hàng hóa theo kênh bán hàng
STT Kênh phân phối Số lượng mặt hàng tỷ lệ (%)
1 Kênh đấu thầu vào các bệnh viện, trung tâm y tế, phòng khám 85 29,2
2 Kênh bán lẻ vào các nhà thuốc, quầy thuốc 206 70,8
Chi nhánh có hai kênh bán hàng chủ yếu là kênh đấu thầu và kênh bán lẻ tại các nhà thuốc và quầy thuốc Tỷ lệ các mặt hàng bán ra tại hai kênh này đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh của chi nhánh.
33 ở kênh bán lẻ chiếm tới 70,8% Tỷ lệ các mặt hàng trong kênh bán buôn thấp hơn 29,2%
* Cơ cấu danh mục hàng hóa theo dạng bào chế
Bảng 3.3 Cơ cấu danh mục hàng hóa theo dạng bào chế
STT Dạng bào chế Số lượng mặt hàng Tỷ lệ (%)
3 Các dạng bào chế khác 12 4,1
Theo bảng 3.3, thuốc viên chiếm tỷ trọng lớn nhất trong danh mục hàng hóa kinh doanh tại chi nhánh, với 77,0% Trong khi đó, các dạng bào chế khác như thuốc cốm, thuốc bột uống và dung dịch uống chỉ chiếm 4,1%.
3.1.3 Doanh thu của chi nhánh theo nhóm sản phẩm:
* Doanh thu của chi nhánh theo nhóm tác dụng dược lý như sau:
Bảng 3.4 Doanh thu của chi nhánh theo nhóm tác dụng dược lý
STT Nhóm tác dụng dược lý Số lượng mặt hàng
Doanh thu (Tỷ đồng) Tỷ lệ (%)
1 Nhóm Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn 75 63,69 49,8
Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid; thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp
4 Nhóm Thuốc đường tiêu hóa 30 11,07 8,7
Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn,
Nhóm Thuốc điều trị bệnh mắt, tai mũi họng 14 2,29 1,8
STT Nhóm tác dụng dược lý Số lượng mặt hàng
Doanh thu (Tỷ đồng) Tỷ lệ (%)
Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 12 1,38 1,1
8 Nhóm Khoáng chất và vitamin 8 7,3 5,7
Nhóm Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc
10 Nhóm Hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết 5 2,82 2,2
Nhóm Thuốc chống rối loạn tâm thần và thuốc tác động lên hệ thần kinh
Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu 3 0,99 0,8
Từ kết quả bảng 3.4 cho thấy
- Nhóm hàng mang lại doanh thu lớn nhất là nhóm thuốc kháng sinh với doanh thu 63,69 tỷ đồng (chiếm 49,8%)
Nhóm hàng thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid; thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp đã mang lại doanh thu 19,56 tỷ đồng cho chi nhánh, chiếm 15,3% tổng doanh thu, trở thành nhóm hàng đứng thứ hai trong danh sách.
Trong năm 2019, nhóm thuốc tim mạch đạt doanh thu 14,09 tỷ đồng, chiếm 11% tổng doanh thu Nhóm tiêu hóa ghi nhận doanh thu 11,07 tỷ đồng, tương đương 8,7% Đồng thời, nhóm vitamin và khoáng chất cũng đạt 7,3 tỷ đồng, chiếm 5,7% doanh thu của chi nhánh.
- Một số nhóm thuốc chiếm tỷ lệ thấp: Nhóm thuốc lợi tiểu chiếm tỷ lệ thấp 0,45 tỷ đồng chiếm 0,4%, Nhóm Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong
Trong tổng số 35 trường hợp ngộ độc, nhóm thuốc chống rối loạn tâm thần và thuốc tác động lên hệ thần kinh chiếm 0,6%, nhóm thuốc tác dụng đối với máu chiếm 0,8%, nhóm thuốc tác dụng trên đường hô hấp chiếm 1,1%, và nhóm thuốc điều trị bệnh mắt, tai mũi họng chiếm 1,8%.
Nhóm kháng sinh Cephalosporin của công ty, đạt tiêu chuẩn GMP-EU, là sản phẩm chủ chốt, thể hiện sự đầu tư mạnh mẽ vào dây chuyền sản xuất và chất lượng thuốc, mang lại hiệu quả kinh doanh cao Điều này cho thấy chiến lược của công ty tập trung vào chất lượng sản xuất Nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và điều trị gút cũng đóng góp doanh thu lớn, với nhiều sản phẩm được chứng minh tương đương sinh học và điều trị với biệt dược gốc Ngoài ra, các nhóm thuốc tim mạch, dị ứng, tiêu hóa, gan mật cũng có sản phẩm tương đương sinh học, khẳng định chất lượng của công ty.
Các nhóm thuốc có tỷ lệ doanh thu thấp bao gồm nhóm thuốc lợi tiểu, thuốc giải độc, thuốc chống rối loạn tâm thần, thuốc tác động lên hệ thần kinh, thuốc tác dụng đối với máu, thuốc tác dụng trên đường hô hấp, và thuốc điều trị bệnh mắt, tai mũi họng Những mặt hàng này chưa được đầu tư công nghệ, không có nghiên cứu về tương đương sinh học và tương đương điều, và chưa được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-EU.
Năm 2019, công ty đã khánh thành nhà máy với công suất 1,2 tỷ viên/năm, chuyên sản xuất các dạng thuốc viên, thuốc bột, thuốc cốm và dung dịch thuốc tiêm Non Beta-Lactam, được trang bị công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn Châu Âu Trong thời gian tới, công ty sẽ tập trung thúc đẩy bán hàng cho các nhóm thuốc được sản xuất trên dây chuyền này, đặc biệt là những nhóm thuốc có doanh thu thấp.
* Doanh thu của chi nhánh theo kênh bán hàng:
Bảng 3.5 Doanh thu của chi nhánh theo kênh bán hàng
STT Kênh phân phối Doanh thu tỷ lệ
1 Kênh đấu thầu vào các bệnh viện, trung tâm y tế, phòng khám 109,45 85,6%
2 Kênh bán lẻ vào các nhà thuốc, quầy thuốc 18,44 14,4%
Doanh thu từ kênh bán buôn và các bệnh viện, trung tâm y tế, phòng khám đạt 109,45 tỷ đồng, chiếm 85,6% tổng doanh thu của chi nhánh, mặc dù tỷ lệ mặt hàng trong kênh bán buôn chỉ chiếm 29,2% tổng danh mục hàng hóa Trong khi đó, doanh thu từ kênh nhà thuốc và quầy thuốc chỉ đạt 18,44 tỷ đồng, tương đương 14,4% doanh thu toàn chi nhánh, mặc dù số lượng mặt hàng của kênh bán lẻ rất đa dạng, chiếm 70,8% danh mục hàng hóa của chi nhánh.
Mặc dù kênh bán lẻ tại nhà thuốc rất đa dạng với 70,8% danh mục sản phẩm, doanh thu chủ yếu của chi nhánh lại đến từ kênh bán buôn và đấu thầu vào các bệnh viện Điều này là hợp lý do đặc thù của hàng lẻ cần phải phong phú về chủng loại, trong khi đó, chỉ một số ít thuốc đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng mới đủ điều kiện trúng thầu tại bệnh viện Tuy nhiên, lượng sử dụng thuốc lớn dẫn đến doanh số cao.
Phân tích một số kết quả hoạt động kinh doanh của Chi nhánh năm 2019
3.2.1.1 Phân tích tổng doanh thu
Tổng doanh thu của chi nhánh bao gồm doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, doanh thu hoạt động tài chính, cùng với thu nhập khác.
Bảng 3.6 Doanh thu của chi nhánh năm 2019 Đơn vị tính giá trị: Tỷ đồng
Quý I Quý II Quý III Quý IV
Qua bảng 3.6 ta thấy tổng doanh thu của chi nhánh quý I là thấp nhất và
II và quý III tăng dần và cao nhất vào quý IV phù hợp với xu thế chung của thị trường
Tổng doanh thu công ty hình thành từ 2 nguồn doanh thu là doanh thu bán hàng, doanh thu tài chính nhưng doanh tài chính là rất thấ p
Quý I Quý II Quý III Quý IV
Tổng doanh thu (tỷ đồng)
DT bán hàng DT tài chính Thu nhập khác
Hình 3.1 Tổng doanh thu các quý của chi nhánh năm 2019
Doanh thu bán hàng của chi nhánh chiếm phần lớn trong tổng doanh thu từ quý I đến quý IV Trung bình, doanh thu bán hàng trong năm 2019 đạt 32,01 tỷ đồng, đáp ứng mục tiêu đề ra cho năm 2019 là từ 30 đến 35 tỷ đồng.
Mặc dù doanh thu từ hoạt động tài chính chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ và chưa có sự phát triển đáng kể, tổng doanh thu của công ty đã tăng 9,8% so với năm 2013, nhưng vẫn chưa đạt được mục tiêu phát triển từ 20-30% Tuy nhiên, nguồn doanh thu chính từ bán hàng đã ghi nhận mức tăng trưởng, đây là tín hiệu tích cực cho sự tăng trưởng bền vững của công ty trong tương lai.
3.2.1.2 Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
Bảng 3.7 Doanh thu thuần bán hàng của chi nhánh năm 2019 Đơn vị tính: tỷ đồng
Chỉ tiêu Quý I Quý II Quý III Quý IV
Quý I Quý II Quý III Quý IV
Doanh thu thuần (tỷ đồng)
DT bán hàng Các khoản giảm trừ Doanh thu thuần
Hình 3.2 Doanh thu bán hàng, doanh thu thuần và các khoản giảm trừ của chi nhánh năm 2019
Biểu đồ này cho thấy doanh thu thuần thấp hơn so với doanh thu bán hàng vì công ty có các khoản giảm trừ doanh thu
Bảng 3.8 Tổng hợp các chi phí năm 2019 Đơn vị tính giá trị: Tỷ đồng
Quý I Quý II Quý III Quý IV
Theo bảng số liệu 3.8, chi phí giá vốn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh của chi nhánh, tiếp theo là chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
Bảng 3.9 Tỷ lệ giá vốn và doanh thu thuần
Quý I Quý II Quý III Quý IV
Quý I Quý II Quý III Quý IV
Giá vốn (tỷ đồng) Doanh thu thuần (tỷ đồng)
Doanh thu thuần, giá vốn và tỷ lệ giá vốn trên doanh thu thuần năm 2019 cần được phân tích để hiểu rõ sự biến động của chi phí Việc so sánh chi phí với doanh thu thuần sẽ giúp đánh giá sự tăng giảm của tỷ lệ chi phí đó trên tổng doanh thu.
Hình 3.3 minh họa sự biến đổi tỷ lệ giá vốn hàng bán so với doanh thu thuần Đáng chú ý, chi phí giá vốn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí, nhưng tỷ lệ này lại giữ ổn định so với tổng doanh thu thuần.
Bảng 3.10 Kết quả lợi nhuận năm 2019 Đơn vị tính giá trị: Tỷ đồng
Quý I Quý II Quý III Quý IV
Giá trị Giá trị TL (%) tăng so với quý trước
Giá trị TL (%) tăng so với quý trước
Giá trị TL (%) tăng so với quý trước
Chi phí bán quản lý
Doanh thu hoạt động tài chính 0,04 0,04 0,05 0,06
Doanh thu hoạt động khác 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận từ HĐ kinh doanh 0,24 0,24 0,26 0,28
Lợi nhuận TC & lợi nhuận khác
Theo bảng số liệu 3.10, lợi nhuận ròng của công ty tương đương với lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh Cụ thể, lợi nhuận ròng trong quý II đạt 0,24 tỷ đồng, không thay đổi so với quý I Trong quý III, lợi nhuận ròng tăng lên 0,26 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 8,3% so với quý II Đến quý IV, lợi nhuận ròng tiếp tục tăng lên 0,28 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 7,7% so với quý III.
Lợi nhuận của công ty cổ phần Pymepharco được hình thành từ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh bán hàng
Lợi nhuận ròng của công ty cổ phần Pymepharco trong năm 2019 đạt 1,02 tỷ đồng, cho thấy sự tăng trưởng ổn định qua các quý và cao hơn so với năm 2014 Mặc dù ngành dược trong nước gặp nhiều khó khăn, Pymepharco vẫn ghi nhận những bước tăng trưởng đáng kể.
3.2.4 Phân tích các tỷ số tài chính
Các chỉ số tài chính quan trọng được phân tích bao gồm nhóm chỉ số thanh toán, nhóm chỉ số hoạt động, nhóm chỉ số cơ cấu tài chính và nhóm chỉ số khả năng sinh lời.
3.2.4.1 Nhóm chỉ số khả năng thanh toán
Bảng 3.11 Các chỉ số về khả năng thanh toán của công ty Đơn vị tính: lần
Chỉ tiêu Quý I Quý II Quý III Quý IV
Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng) 26,8 26,9 27,6 28,1
Nợ phải trả (tỷ đồng) 11,6 12,8 14,1 17,5
Tài sản lưu động (tỷ đồng) 28,9 26,6 28,4 30,9 Tiền & các khoản tương đương tiền 4,3 1,2 2,6 3,5 (Tỷ đồng)
Hàng tồn kho (tỷ đồng) 10,8 10,9 10,8 11,6
Nợ ngắn hạn (tỷ đồng) 8,6 9,1 9,4 10,2
Khả năng thanh toán ngắn hạn 3,4 2,9 3,0 3,1 Khả năng thanh toán nhanh 2,1 1,7 1,8 1,9
(Tỷ suất tự tài trợ)
Khả năng thanh toán bằng tiền 0,5 0,1 0,3 0,3
Theo bảng số liệu 3.11, khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty đã tăng lên Trong cả 4 quý, công ty luôn duy trì trên 2,9 đồng tài sản ngắn hạn có thể chuyển đổi thành tiền để đáp ứng cho 1 đồng nợ ngắn hạn, điều này đảm bảo khả năng trả nợ của công ty.
Khả năng toán nhanh cứ l đồng nợ ngắn hạn thì luôn có trên1,7 đồng tài sản ngắn hạn điều này bảo đảm cho sự thanh toán khi tới hạn
3.2.4.2 Nhóm chỉ số đánh giả hiệu quả sử dụng vốn
Tốc độ luân chuyển và hiệu quả sử dụng vốn là những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng quản lý và sử dụng vốn kinh doanh của công ty Những chỉ tiêu này giúp các nhà quản lý tài chính có cái nhìn toàn diện về tình hình quản lý vốn lưu động, các khoản nợ phải thu, và hàng tồn kho Từ đó, họ có thể đề ra các biện pháp và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn trong tương lai.
Bảng 3 12 Các chỉ số đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của công ty Đơn vị tính: lần
Chỉ tiêu Quý I Quý II Quý III Quý IV
Tổng tài sản (tỷ đồng) 38,4 39,7 42,3 45,6
Tổng doanh thu (tỷ đồng) 29,53 30,26 32,71 35,54 Doanh thu bán hàng (tỷ đồng) 29,49 30,22 32,66 35,48 Khoản phải thu (tỷ đồng) 13,2 13,7 14,3 14,7
Hàng tồn kho (tỷ đồng) 10,8 10,9 10,8 11,6
Tài sản lưu động (tỷ đồng) 28,9 26,6 28,4 30,9 Tài sản cố định (tỷ đồng) 8,7 12,2 12,8 13,4 Giá vốn hàng bán (tỷ đồng) 26,6 27,4 29,4 31,9
Số vòng quay tổng tài sản 0,8 0,8 0,8 0,8
Số vòng quay tài sản cố định 3,4 2,5 2,5 2,6
Số vòng quay tài sản lưu động 1,0 1,1 1,2 1,2
Số vòng quay khoản phải thu 2,2 2,2 2,3 2,4
Kỳ thu tiền bình quân (ngày) 41 41 39 38 Vòng quay hàng tồn kho 2,5 2,5 2,7 2,8
Theo bảng 3.12, vòng quay tổng tài sản của công ty duy trì ở mức ổn định, với mỗi đồng tài sản tạo ra 0,8 đồng doanh thu thuần Chỉ số này chỉ ra rằng hiệu quả sử dụng tài sản của công ty vẫn còn thấp.
Vòng quay tài sản cố định của doanh nghiệp có xu hướng giảm dần qua các quý, với quý I đạt mức cao nhất là 3,4 đồng doanh thu thuần từ 1 đồng tài sản cố định Tuy nhiên, đến quý II, III và IV, chỉ số này giảm xuống, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản cố định ngày càng kém.
Vòng quay tài sản lưu động của công ty duy trì ở mức ổn định qua các quý, tuy nhiên giá trị thấp cho thấy công ty chưa khai thác hiệu quả tài sản lưu động.
Vòng quay khoản phải thu của công ty duy trì ổn định trong các quý đầu năm, với tỷ lệ 2,2 vòng trong quý I và II, cho thấy thời gian thu hồi nợ là 41 ngày Sang quý III, vòng quay tăng lên 2,3 vòng, rút ngắn kỳ thu tiền còn 39 ngày Đến quý IV, vòng quay khoản phải thu đạt 2,4 vòng, tiếp tục cải thiện thời gian thu hồi nợ.