CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA DOANH NGHIỆP
Khái niệm cạnh tranh, năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh
1.1.1 Khái niệm về cạnh tranh
Khái niệm cạnh tranh ra đời khi nền kinh tế thị trường xuất hiện Thuật ngữ
"Cạnh tranh" xuất phát từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa chủ yếu là sự đấu tranh và ganh đua giữa các đối tượng có cùng phẩm chất, loại và giá trị để đạt được ưu thế và mục tiêu nhất định Trong lịch sử phát triển kinh tế thế giới, đã tồn tại nhiều quan điểm khác nhau về cạnh tranh.
Cạnh tranh, theo TS Trần Thị Minh Châu, được định nghĩa là sự ganh đua giữa các cá nhân và tổ chức hoạt động trong cùng một lĩnh vực, với mục tiêu giành lấy những điều kiện thuận lợi nhất cho bản thân.
Cạnh tranh trong kinh doanh được định nghĩa là hoạt động ganh đua giữa các nhà sản xuất, thương nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Hoạt động này bị chi phối bởi quan hệ cung – cầu và nhằm mục đích giành lấy các điều kiện sản xuất, tiêu thụ và thị trường thuận lợi nhất.
Theo nhà kinh tế học Michael Porter, cạnh tranh kinh tế chủ yếu là giành lấy thị phần và tìm kiếm lợi nhuận cao hơn mức trung bình Quá trình này dẫn đến việc bình quân hóa lợi nhuận trong ngành, cải thiện sự cạnh tranh và có thể làm giảm giá cả sản phẩm.
Cạnh tranh, theo giáo trình Kinh tế chính trị học Mác – Lê nin, được định nghĩa là sự ganh đua và đấu tranh kinh tế giữa các chủ thể sản xuất - kinh doanh nhằm giành lợi thế trong việc sản xuất và tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ Mục tiêu chính của cạnh tranh là đạt được lợi ích và lợi nhuận tối đa, đồng thời đảm bảo sự tồn tại và phát triển của các chủ thể tham gia.
Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường được định nghĩa là mối quan hệ kinh tế giữa các chủ thể, nơi họ nỗ lực tìm kiếm các phương thức tối ưu để đạt được mục tiêu kinh tế của mình Mục tiêu thường thấy là chiếm lĩnh thị trường và thu hút khách hàng, đồng thời đảm bảo các điều kiện sản xuất và thị trường có lợi nhuận Cuối cùng, các chủ thể kinh tế hướng đến việc tối đa hóa lợi ích, trong đó người sản xuất và kinh doanh tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận.
1.1.2 Khái niệm về lợi thế cạnh tranh
Lợi thế cạnh tranh là giá trị vượt trội mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng, vượt qua chi phí sản xuất Khách hàng sẵn sàng chi trả cho giá trị này, giúp ngăn chặn đối thủ đưa ra mức giá thấp hơn cho những lợi ích tương đương hoặc cung cấp những lợi ích độc đáo hơn với giá cao hơn.
(Nguồn: Michael Porter, “Competitive Advantange”, 1985, trang 3)
1.1.3 Khái niệm năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh là một chủ đề quan trọng được thảo luận rộng rãi ở cả các nước phát triển và đang phát triển, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế Mặc dù các nhà kinh tế đều công nhận tầm quan trọng của năng lực cạnh tranh, nhưng họ lại có những quan điểm khác nhau về khái niệm này, dẫn đến nhiều cách hiểu khác nhau về thuật ngữ năng lực cạnh tranh.
Năng lực cạnh tranh, theo định nghĩa của Đại từ điển do Nguyễn Như Ý chủ biên, là khả năng giành thắng lợi trong cuộc cạnh tranh của những hàng hóa tương tự trên thị trường tiêu thụ Đối với doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh thể hiện thực lực và lợi thế mà họ có thể huy động để duy trì và cải thiện vị trí so với các đối thủ, nhằm thu lại lợi ích ngày càng cao trong dài hạn.
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp, ngành, quốc gia và khu vực trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.
Năng lực cạnh tranh, theo từ điển Bách khoa toàn thư Việt Nam, được định nghĩa là khả năng của một sản phẩm, doanh nghiệp hoặc quốc gia trong việc giành chiến thắng trong cuộc cạnh tranh trên thị trường tiêu thụ, bao gồm việc chiếm lĩnh lại một phần hoặc toàn bộ thị trường.
Theo Micheal Porter, nhà quản trị chiến lược, năng lực cạnh tranh của một công ty được hiểu là khả năng chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ sản phẩm tương tự hoặc sản phẩm thay thế Doanh nghiệp có khả năng giành giật và chiếm lĩnh thị trường cao sẽ có năng lực cạnh tranh mạnh mẽ Ông không chỉ xem xét các đối thủ cạnh tranh trực tiếp mà còn mở rộng phân tích đến các đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế.
Năng lực cạnh tranh của một doanh nghiệp bắt nguồn từ khả năng và thực lực của chính nó Một doanh nghiệp được coi là có năng lực cạnh tranh khi dám chấp nhận và giành lấy những điều kiện thuận lợi cho mình Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh, doanh nghiệp cần có tiềm lực đủ mạnh.
Các loại hình cạnh tranh
1.2.1 Căn cứ vào đối tượng cạnh tranh
1.2.1.1 Cạnh tranh giữa người bán với nhau
Cạnh tranh giữa các nhà bán lẻ là yếu tố then chốt trong nền kinh tế thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại của doanh nghiệp Khi sản xuất hàng hóa gia tăng, số lượng người bán cũng tăng theo, dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt Mỗi doanh nghiệp đều nỗ lực để giành lấy lợi thế cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần Những doanh nghiệp không áp dụng chiến lược cạnh tranh hiệu quả sẽ dễ dàng bị loại bỏ khỏi thị trường.
1.2.1.2 Cạnh tranh giữa người mua với nhau
Cuộc cạnh tranh diễn ra dựa trên quy luật cung cầu, trong đó khi cung cấp hàng hóa dịch vụ thấp hơn nhu cầu tiêu dùng, sự cạnh tranh trở nên gay gắt và giá cả sẽ tăng lên Kết quả là người bán thu được lợi nhuận cao, trong khi người mua phải chi thêm tiền.
1.2.1.3 Cạnh tranh giữa người mua và người bán
Cuộc cạnh tranh trong thị trường diễn ra theo nguyên tắc mua rẻ bán đắt, trong đó người mua luôn tìm kiếm giá thấp nhất, trong khi người bán lại mong muốn bán với giá cao nhất Sự cạnh tranh này diễn ra qua quá trình mặc cả, từ đó hình thành giá cả cuối cùng và thực hiện giao dịch mua bán.
1.2.2 Căn cứ vào mức độ cạnh tranh trên thị trường
Cạnh tranh hoàn hảo là hình thức thị trường với nhiều người bán nhỏ lẻ, cho phép họ bán toàn bộ sản phẩm theo mức giá thị trường hiện hành Trong môi trường này, không có lý do để các doanh nghiệp bán hàng với giá thấp hơn hay tăng giá cao hơn mức thị trường, vì điều đó sẽ khiến họ mất khách hàng vào tay đối thủ cạnh tranh Do đó, các doanh nghiệp luôn nỗ lực giảm chi phí sản xuất để tối đa hóa lợi nhuận.
Thị trường cạnh tranh hoàn hảo không có hiện tượng cung cầu giả tạo và không bị ràng buộc bởi các biện pháp hành chính của Nhà nước Trong bối cảnh này, giá cả thị trường sẽ tự điều chỉnh và tiến gần đến chi phí sản xuất thực tế.
1.2.2.2 Cạnh tranh không hoàn hảo
Cạnh tranh không hoàn hảo xảy ra khi doanh nghiệp có khả năng tác động đến giá cả thị trường của sản phẩm mình Điều này dẫn đến sự không đồng nhất trong cạnh tranh, với mỗi sản phẩm có nhiều nhãn hiệu khác nhau, mặc dù sự khác biệt giữa chúng có thể không lớn Các sản phẩm cũng mang lại uy tín và hình ảnh riêng, cùng với các điều kiện mua bán khác nhau Doanh nghiệp sử dụng nhiều chiến lược như quảng cáo, khuyến mãi, phương thức bán hàng và cung cấp dịch vụ để thu hút khách hàng Loại hình cạnh tranh này rất phổ biến trong nền kinh tế thị trường hiện nay.
Cạnh tranh độc quyền xảy ra trên thị trường khi có một số ít người bán cung cấp các sản phẩm đồng nhất, hoặc khi nhiều người bán cung cấp một loại sản phẩm không đồng nhất.
Thị trường cạnh tranh độc quyền cho phép một số nhà độc quyền kiểm soát hầu hết sản phẩm và hàng hóa trên thị trường Trong môi trường này, có sự cạnh tranh giữa các nhà độc quyền, nhưng điều kiện gia nhập hoặc rút lui lại gặp nhiều khó khăn do yêu cầu vốn đầu tư lớn và những bí quyết công nghệ độc quyền Không giống như các thị trường khác, thị trường này không có sự cạnh tranh về giá cả, mà giá cả được quyết định hoàn toàn bởi một số người bán.
Doanh nghiệp có thể định giá sản phẩm cao hơn dựa vào đặc điểm tiêu dùng, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Các doanh nghiệp nhỏ trong thị trường này thường phải chấp nhận mức giá do nhà độc quyền quy định.
Tình trạng độc quyền có thể xảy ra khi xuất hiện sản phẩm thay thế cho sản phẩm độc quyền hoặc khi các nhà độc quyền liên kết với nhau Sự độc quyền này gây cản trở cho sự phát triển kinh tế và gây thiệt hại cho người tiêu dùng.
1.2.3 Căn cứ vào phạm vi ngành kinh tế
1.2.3.1 Cạnh tranh trong nội bộ ngành
Cạnh tranh nội bộ ngành là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trong việc sản xuất và tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ giống nhau Trong cuộc cạnh tranh này, các doanh nghiệp có thể thôn tính lẫn nhau, dẫn đến việc các doanh nghiệp chiến thắng mở rộng thị trường, trong khi những doanh nghiệp thua cuộc phải thu hẹp quy mô hoặc thậm chí đối mặt với nguy cơ phá sản.
1.2.3.2 Cạnh tranh giữa các ngành
Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong các lĩnh vực kinh tế khác nhau nhằm tối đa hóa lợi nhuận là một yếu tố quan trọng Trong quá trình này, các nhà đầu tư thường chuyển vốn từ những ngành kém hiệu quả sang những lĩnh vực có tiềm năng sinh lợi cao hơn.
Sự điều chỉnh theo thời gian sẽ tạo ra một phân phối vốn hợp lý giữa các ngành sản xuất Cuối cùng, các chủ doanh nghiệp sẽ đầu tư vào các lĩnh vực khác nhau với số vốn đồng đều và thu về mức lợi nhuận tương tự, dẫn đến việc hình thành tỷ suất lợi nhuận bình quân cho tất cả các ngành.
Các hình thức, công cụ cạnh tranh
Hình thức và công cụ cạnh tranh của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố, kế hoạch, chiến lược và chính sách mà doanh nghiệp áp dụng để vượt qua đối thủ và đáp ứng nhu cầu khách hàng Nghiên cứu các công cụ cạnh tranh giúp doanh nghiệp chọn lựa phương pháp phù hợp với tình hình thực tế, quy mô kinh doanh và thị trường của mình Việc lựa chọn công cụ cạnh tranh cần linh hoạt và không bị ràng buộc bởi khuôn mẫu cố định.
1.3.1 Cạnh tranh bằng giá cả
Giá cả là số tiền mà người mua trả cho người bán để nhận hàng hóa hoặc dịch vụ, phản ánh giá trị lao động và chi phí sản xuất Khi các sản phẩm có chất lượng tương đương, người tiêu dùng thường chọn sản phẩm có giá thấp hơn để tối ưu hóa lợi ích Do đó, giá cả trở thành một yếu tố chiến lược quan trọng trong kinh doanh, được sử dụng như một công cụ cạnh tranh thông qua các phương pháp định giá khác nhau: thấp hơn, ngang bằng hoặc cao hơn giá thị trường.
Mức giá tương đương với giá thị trường giúp doanh nghiệp đánh giá khách hàng hiệu quả Nếu doanh nghiệp áp dụng biện pháp giảm giá mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm, lượng tiêu thụ sẽ tăng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và gia tăng lợi nhuận.
Chính sách định giá thấp được áp dụng khi cơ sở sản xuất muốn thu hút lượng hàng hóa lớn, nhanh chóng thu hồi vốn và lợi nhuận Nhiều doanh nghiệp đã thành công nhờ chiến lược này, chấp nhận giảm lợi nhuận trước mắt để chiếm lĩnh thị trường tiềm năng sau này Định giá thấp không chỉ giúp doanh nghiệp tạo dựng vị thế ban đầu mà còn thu hút khách hàng và mở rộng thị trường hiệu quả.
Chính sách định giá cao hơn giá thị trường là việc đặt giá bán sản phẩm cao hơn so với các sản phẩm tương tự trên thị trường, đặc biệt khi người tiêu dùng chưa có thông tin về chất lượng Điều này tạo ra tâm lý cho rằng hàng hóa có giá cao thường có chất lượng tốt hơn Doanh nghiệp thường áp dụng chính sách này trong bối cảnh nhu cầu vượt cung, khi hoạt động trong thị trường độc quyền, hoặc khi cung cấp các mặt hàng quý hiếm, cao cấp mà người tiêu dùng ít nhạy cảm với giá cả.
Để lựa chọn chính sách giá phù hợp và đạt hiệu quả, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng tình hình hiện tại, nghiên cứu xu hướng tiêu dùng và tâm lý khách hàng Đồng thời, việc phân tích chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh cũng rất quan trọng để đảm bảo sự thành công trong việc áp dụng chính sách giá.
1.3.2 Cạnh tranh bằng chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định mức độ thỏa mãn của người tiêu dùng, vượt qua giá cả trong cạnh tranh hiện nay Người tiêu dùng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sản phẩm có chất lượng tốt, đáp ứng nhu cầu và mang lại lợi ích Để giữ vững vị thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua cải tiến chất liệu và công nghệ sản xuất, đảm bảo lợi ích và an toàn cho người tiêu dùng.
Chất lượng sản phẩm là yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh với các đối thủ nước ngoài Nâng cao chất lượng không chỉ quyết định khả năng cạnh tranh mà còn tăng tốc độ tiêu thụ, khối lượng hàng hóa bán ra và kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm Hơn nữa, việc cải thiện chất lượng sản phẩm còn giúp nâng cao uy tín của doanh nghiệp Do đó, cạnh tranh bằng chất lượng sản phẩm là một yếu tố quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần chú trọng.
1.3.3 Cạnh tranh bằng chính sách Marketing Để nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp thì chính sách marketing đóng một vai trò rất quan trọng bởi khi bắt đầu thực hiện hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần phải nghiên cứu thị trường, tìm hiểu nhu cầu khách hàng đang có xu hướng tiêu dùng những sản phẩm gì, thu thập thông tin thông qua sự phân tích và đánh giá doanh nghiệp sẽ đi đến quyết định sản xuất những gì Doanh nghiệp sẽ kinh doanh những gì khách hàng cần, khách hàng có nhu cầu Trong khi thực hiện hoạt động kinh doanh thì doanh nghiệp thường sử dụng các chính sách xúc tiến bán hàng thông qua các hình thức quảng cáo, truyền bá sản phẩm đến người tiêu dùng Kết thúc quá trình bán hàng, để tạo được uy tín hơn đối với khách hàng, doanh nghiệp cần thực hiện các hoạt động dịch vụ trước, trong và sau khi bán.
Chính sách marketing đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, không chỉ hỗ trợ các chính sách khác mà còn mang lại lợi ích chính cho sự phát triển Do đó, việc xây dựng và triển khai chính sách marketing là điều không thể thiếu trong mọi chiến lược hoạt động của doanh nghiệp.
1.3.4 Các công cụ cạnh tranh khác
1.3.4.1 Dịch vụ sau bán hàng
Hoạt động tiêu thụ của doanh nghiệp không chỉ kết thúc sau khi bán hàng và thu tiền mà còn bao gồm việc nâng cao uy tín và trách nhiệm đối với người tiêu dùng Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc cung cấp các dịch vụ hậu mãi chất lượng.
Nội dung của hoạt động dịch vụ sau bán hàng:
Chúng tôi cam kết hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm nếu hàng hóa không đáp ứng đúng yêu cầu ban đầu của khách hàng.
- Cam kết bảo hành trong thời gian nhất định.
Qua các dịch vụ sau khi bán hàng, doanh nghiệp sẽ nắm bắt được sản phẩm của mình có đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng không.
1.3.4.2 Phương thức thanh toán Đây là một công cụ cạnh tranh được nhiều doanh nghiệp sử dụng, phương thức thanh toán gọn nhẹ hay phức tạp, nhanh hay chậm sẽ ảnh hưởng đến công tác tiêu thụ.
Do đó, điều này gây ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Các doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp như:
- Đối với khách hàng ở xa thì có thể trả tiền qua ngân hàng, vừa nhanh vừa đảm bảo an toàn cho cả khách hàng lẫn doanh nghiệp.
Trong một số trường hợp đặc biệt, doanh nghiệp có thể cho phép khách hàng uy tín hoặc khách hàng thường xuyên được trả chậm tiền hàng sau một khoảng thời gian nhất định.
- Giảm giá đối với khách hàng thanh toán tiền ngay sau khi mua hàng hoặc mua với số lượng lớn.
Những thay đổi nhanh chóng trong khoa học công nghệ đã làm thay đổi cách nghĩ và cách làm việc của con người, tạo cơ hội cho sự phát triển của mỗi cá nhân và quốc gia Trong bối cảnh hiện đại, tốc độ là yếu tố quyết định trong chiến lược kinh doanh, thay vì nguyên liệu lao động truyền thống Để thành công trong cuộc cách mạng này, doanh nghiệp cần tổ chức thu thập thông tin nhanh chóng, nắm bắt cơ hội, lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường, triển khai sản xuất và tiêu thụ nhanh chóng để thu hồi vốn trước khi chu kỳ sản xuất kết thúc.
Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa mạnh mẽ hiện nay, việc nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố sống còn cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần xây dựng và phát triển một môi trường nội bộ và bên ngoài vững chắc, làm nền tảng cho hoạt động sản xuất kinh doanh Mỗi doanh nghiệp, như một tế bào kinh tế của xã hội, phải nhận thức rõ các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh, từ đó đưa ra các biện pháp khắc phục những yếu điểm và phát huy những điểm mạnh Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh có thể được chia thành hai nhóm chính: nhân tố môi trường bên ngoài và nhân tố môi trường bên trong.
1.5.1 Các nhân tố môi trường bên ngoài
1.5.1.1 Các nhân tố môi trường vĩ mô
Các nhân tố kinh tế
Mỗi doanh nghiệp đều bị tác động bởi những biến đổi của nền kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần nhận thức rõ về các nhân tố kinh tế như tốc độ tăng trưởng, lãi suất, tỷ giá hối đoái và tỷ lệ lạm phát Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định tạo cơ hội đầu tư, giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất kinh doanh Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái, thu nhập người dân giảm, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn hơn và cạnh tranh trở nên khốc liệt.
Lãi suất cho vay của ngân hàng có tác động trực tiếp đến nguồn cung vốn của doanh nghiệp Khi lãi suất cao, chi phí vay vốn tăng lên, dẫn đến giảm hiệu quả sản xuất kinh doanh Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Chính sách tiền tệ và tỉ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong việc xác định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa và nguyên vật liệu Lạm phát tác động đến giá cả và tiền công, dẫn đến việc các doanh nghiệp phải cắt giảm đầu tư Do đó, lạm phát trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Các nhân tố chính trị pháp luật
Hệ thống chính trị, pháp luật và chính sách của Chính phủ, cùng với các xu hướng ngoại giao và diễn biến chính trị toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược và chương trình hành động của doanh nghiệp Sự ổn định của các yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng nắm bắt cơ hội và giảm thiểu rủi ro, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh Do đó, các doanh nghiệp cần chú ý đến những yếu tố này để đảm bảo hoạt động kinh doanh tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững.
Các nhân tố khoa học công nghệ
Trong thời đại hiện nay, việc nắm bắt khoa học công nghệ là yếu tố then chốt đảm bảo thành công cho doanh nghiệp Khoa học công nghệ không chỉ tạo ra sự khác biệt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin trong nền kinh tế Nếu thiếu khoa học công nghệ, hoạt động kinh doanh sẽ gặp nhiều khó khăn và khó kiểm soát.
Các nhân tố văn hóa, xã hội
Các yếu tố như chuẩn mực, giá trị, trình độ dân trí, phong tục tập quán, thói quen tiêu dùng, dân số, tỷ lệ dân số, nghề nghiệp, phân phối thu nhập, tuổi thọ, tỷ lệ sinh tự nhiên và sự phân bố dân cư đều đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định chiến lược của nhà quản trị Hiểu biết về văn hóa xã hội và dân cư giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình ra quyết định.
Sự biến đổi của các yếu tố văn hóa – xã hội có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến hoạt động của doanh nghiệp Vì vậy, việc theo dõi thường xuyên những thay đổi trong môi trường văn hóa – xã hội là cần thiết để có những phản ứng kịp thời trước sự cạnh tranh.
Các nhân tố tự nhiên
Thiên nhiên có ảnh hưởng sâu sắc đến quyết định kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh chính quyền ngày càng chú trọng đến ô nhiễm môi trường, thiếu năng lượng và lãng phí tài nguyên Khách hàng hiện nay cũng ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường trong quá trình sản xuất Do đó, các nhà quản trị chiến lược cần triển khai các biện pháp phù hợp để đáp ứng những yêu cầu này.
Yếu tố tự nhiên ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động sản xuất kinh doanh Các nhà quản trị nếu biết khai thác lợi thế từ những yếu tố này và giảm thiểu thiệt hại sẽ có lợi thế cạnh tranh vượt trội so với đối thủ trong ngành.
1.5.1.2 Các nhân tó môi trường vi mô
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, là nguồn gốc tạo ra lợi nhuận và thành công Họ là những người có nhu cầu về sản phẩm, và nhu cầu này là yếu tố quyết định đến mọi hoạt động kinh doanh Nhu cầu không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến việc nghiên cứu và quyết định cung cấp sản phẩm của doanh nghiệp mà còn tác động đến cường độ và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, khách hàng không chỉ yêu cầu chất lượng sản phẩm tốt mà còn quan tâm đến giá cả hợp lý, sự tiện lợi và thái độ phục vụ chuyên nghiệp Sự gia tăng yêu cầu này tạo áp lực lên doanh nghiệp, buộc họ phải giảm giá và cải thiện chất lượng, dẫn đến việc đầu tư nhiều hơn vào sản phẩm Điều này làm tăng cường khả năng thương lượng của người mua, ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp.
Nếu doanh nghiệp không đổi mới sản phẩm theo nhu cầu khách hàng, họ sẽ mất khách hàng vào tay đối thủ cạnh tranh Hệ quả là thị phần của doanh nghiệp sẽ giảm, cho thấy sự suy giảm năng lực cạnh tranh.
Các đối thủ cạnh tranh
Các đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp là những công ty hoạt động trong cùng lĩnh vực và tại cùng một khu vực thị trường Việc xác định đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp nắm rõ bối cảnh cạnh tranh và phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Khả năng cung ứng của các đối thủ cạnh tranh trong ngành ảnh hưởng trực tiếp đến cung sản phẩm trên thị trường Quy mô, số lượng và sức mạnh của từng đối thủ sẽ tác động đến hoạt động kinh doanh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Sự cần thiết phải nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Thứ nhất: Nhu cầu khách hàng ngày càng cao về các tính năng của sản phẩm, chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
Sản phẩm cùng loại có thể được phân phối bởi nhiều nhà cung cấp khác nhau, do đó, việc tiêu thụ hàng hóa phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh của từng công ty Bên cạnh đó, các đối thủ cạnh tranh trong ngành đang nỗ lực mở rộng thị trường tại các tỉnh để chiếm lĩnh thị trường.
Việc nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trở nên ngày càng cần thiết và được coi trọng hơn trong những năm tới do các yếu tố trên.
Chương I đã trình bày các khái niệm cơ bản về cạnh tranh, bao gồm năng lực cạnh tranh và lợi thế cạnh tranh Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến các loại hình và hình thức công cụ cạnh tranh, vai trò của cạnh tranh trong kinh doanh, cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Cuối cùng, tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực cạnh tranh được nhấn mạnh như một yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ VÀ TIN HỌC ĐÀ NẴNG
Giới thiệu tổng quan về Công ty Cổ phần điện tử và tin học Đà Nẵng
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty Cổ phần điện tử và tin học Đà Nẵng
Công ty cổ phần điện tử và tin học Đà Nẵng (Viettronimex Đà Nẵng) được thành lập vào ngày 09 tháng 10 năm 1989, theo Quyết định số 181/CL-TC của Bộ trưởng Bộ cơ khí và luyện kim Là chi nhánh của Công ty xuất nhập khẩu Đà Nẵng, Viettronimex Đà Nẵng đã thực hiện chủ trương cổ phần hóa của Đảng và Nhà nước, trở thành một trong những doanh nghiệp tiên phong trong việc cổ phần hóa theo Nghị định 44/1988/NĐ-CP của Thủ tướng chính phủ.
Công ty cổ phần điện tử và tin học Đà Nẵng chính thức hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2001, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp Sau khi cổ phần hóa, công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào các mặt hàng điện lạnh, tin học, viễn thông, bên cạnh việc phát triển sản phẩm điện tử, trở thành siêu thị chuyên ngành đầu tiên tại khu vực Miền Trung Thành công sau cổ phần hóa đã giúp doanh thu công ty liên tục tăng trưởng và thương hiệu ngày càng được người tiêu dùng biết đến rộng rãi cả trong khu vực và trên toàn quốc.
Ngày 09 tháng 07 năm 2007, Sở Thương mại Thành phố Đà Nẵng công nhận Siêu thị Điện tử Viettronimex Đà Nẵng tại 06 Pasteur- Quận Hải Châu là Siêu thị hạng III, chuyên ngành Điện tử- Điện lạnh- Tin học.
Vào ngày 23 tháng 03 năm 2009, siêu thị thứ hai đã được khai trương tại 181-185 Điện Biên Phủ, Quận Thanh Khê, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng Sự ra đời này diễn ra trong bối cảnh thị trường Đà Nẵng ngày càng cạnh tranh, với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn trong cả nước.
Ngày 29 tháng 07 năm 2011 khai trương Siêu thị Viettronimex Plaza tại 460 Nguyễn Hữu Thọ- Quận Cẩm Lệ.
Ngày 25 tháng 11 năm 2011, khai trương Trung tâm Chăm sóc khách hàng vàDịch vụ sửa chữa-bảo hành tại 286 Nguyễn Văn Linh- Quận Thanh Khê. Đến năm 2014, đã đầu tư tại Đồng Hới (Quảng Bình) và Tam Kỳ (Quảng Nam), phát triển hệ thống Siêu thị điện máy Viettronimex vững mạnh.
Trong suốt 25 năm hoạt động, Viettronimex Đà Nẵng đã khẳng định vị thế là nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực điện tử, điện lạnh, tin học và viễn thông tại Việt Nam nhờ vào những chiến lược phát triển hợp lý và định hướng đúng đắn.
Viettronimex hiện có 135 đại lý trên toàn quốc, chiếm 20% thị phần tại miền Trung và Tây Nguyên Với tốc độ mở rộng nhanh chóng, Viettronimex Đà Nẵng cam kết mang đến sự tin cậy cho khách hàng thông qua việc cung cấp đầy đủ các sản phẩm điện tử, điện lạnh và tin học từ các tập đoàn chính hãng nổi tiếng toàn cầu.
Tên công ty: Công ty cổ phần điện tử và tin học Đà Nẵng
Tên giao dịch: Viettronimex Đà Nẵng
Logo thương hiệu: Địa chỉ:
06 Pasteur – Quận Hải Châu – Đà Nẵng
181-183-185 Điện Biên Phủ- Quận Thanh Khê- Đà Nẵng
460 Nguyễn Hữu Thọ- Quận Cẩm Lệ- Đà Nẵng
56 Quang Trung - Đồng Hới – Quảng Bình Điện thoại:0511.3659183 Fax: 0511.3715899
Email: vtrdanang@dng.vnn.vn
Website : http://www.vietro.com.vn
Quyết định thành lập số 13-2000/QÂ- BCN, ngày 21 tháng 03 năm 2000 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0400385812.
Nơi cấp : Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Đà Nẵng.
Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc Công ty nhiệm kỳ III: Trần Minh Dõng
Số giấy phép kinh doanh : 504/TM- QLTM
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
Cơ cấu tổ chức đóng vai trò quan trọng trong khả năng cạnh tranh của công ty, giúp tạo ra sức mạnh bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh Công ty hoạt động theo mô hình cổ phần, với đại hội cổ đông là người đứng đầu và các phòng ban chức năng được bố trí theo nhiệm vụ cụ thể Ban tổng giám đốc có trách nhiệm chỉ đạo và thực hiện các kế hoạch từ hội đồng quản trị, đồng thời nhận sự hỗ trợ từ các phòng ban chức năng để tìm ra giải pháp tối ưu cho các vấn đề phức tạp Các phòng ban này còn có nhiệm vụ tham mưu cho toàn bộ hệ thống, góp phần vào sự phát triển chung của công ty.
2.1.2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
( Nguồn: Theo phòng nhân sự- tổng hợp)
Hình 2.1: Sơ đồ bộ máy quản lý của công ty 2.1.2.2 Chức năng nhiệm vụ các phòng ban Đại hội đồng cổ đông:
Là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Công ty, bao gồm tất cả các cổ đông có quyền bỏ phiếu hoặc người được cổ đông ủy quyền.
Hội đồng quản trị có quyền hạn toàn diện để thực hiện mọi quyền lợi nhân danh Công ty, ngoại trừ những quyền thuộc về Đại hội đồng cổ đông mà không được ủy quyền.
Tổng Giám đốc được Hội đồng quản trị bổ nhiệm và có nhiệm vụ ký kết, tổ chức thực hiện các hợp đồng kinh tế, dân sự và các loại hợp đồng khác phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Bên cạnh đó, Tổng Giám đốc còn chịu trách nhiệm chuẩn bị các bản dự toán dài hạn, hàng năm và hàng tháng để phục vụ cho công tác quản lý theo kế hoạch kinh doanh của Công ty.
- Thực hiện các chiến lược kinh doanh mà hội đồng quản trị đã đặt ra.
- Điều hành công ty đạt được mục tiêu cuối cùng
- Báo cáo hoạt động của công ty cho đại hội đồng cổ đông.
Lập kế hoạch và quản lý tình hình mạng máy tính trong nội bộ chi nhánh là nhiệm vụ quan trọng, nhằm đảm bảo rằng máy tính của tất cả nhân viên trong công ty hoạt động ổn định và hiệu quả.
- Phụ trách các công tác quản lý lý lịch, hiện trạng, thời gian, hạn mức sử dụng của máy móc thiết bị, các sản phẩm của công ty.
- Tổ chức kiểm tra định kỳ, đánh giá được tình trạng kỹ thuật của máy móc thiết bị, sản phẩm của công ty.
- Chịu trách niệm bảo hành, bảo trì sản phẩm của khách hàng.
Phòng kế toán- tài chính:
Phòng quản lý tài chính kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý sổ sách tài chính của công ty Đơn vị này chịu trách nhiệm trước giám đốc về các hoạt động tài chính, bao gồm việc cân đối và nhập hàng hóa đầu vào, cũng như đảm bảo sự cân bằng tài chính trong toàn bộ công ty.
- Cung cấp đầy đủ sơ liệu để giúp ban giám đốc ra quyết định chỉ đạo quản lý điều hành phù hợp.
- Tổ chức lập dự toán thu, chi trong phạm vi ngân sách, phân bổ dự toán ngân sách và điều chỉnh theo thẩm quyền.
- Tổ chức công tác kiểm kê tài sản, kiểm tra kiểm toán, tổ chức bảo quản lưu giữ hồ sơ, tài liệu kế toán theo đúng quy định.
Phòng mua hàng có nhiệm vụ theo dõi và thúc đẩy nhân viên hoàn thành chỉ tiêu doanh thu và chi tiêu được giao bởi giám đốc Đồng thời, phòng cũng cần tư vấn tận tình cho khách hàng, giúp họ tin tưởng vào sản phẩm và dịch vụ của công ty.
Phòng nhân sự- tổng hợp:
Phòng ban này đóng vai trò điều phối, tư vấn và hỗ trợ, đồng thời chịu trách nhiệm hoàn toàn trước ban lãnh đạo công ty về kết quả công tác tổ chức cá nhân và nhân sự, đảm bảo tuân thủ đúng quy định của Nhà nước cũng như nội quy và quy chế của công ty.
- Thực hiện nhiệm vụ tuyển dụng: lập kế hoạch tuyển dụng hàng năm, hướng dẫn, giám sát các chi nhánh.
- Đề xuất phương án, phát triển nguồn nhân lực của công ty
Thực hiện đầy đủ các chính sách và chế độ bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) là nhiệm vụ quan trọng của công ty Đồng thời, việc xây dựng hệ thống thang bảng lương hợp lý cho toàn bộ nhân viên và nâng lương theo đúng quy định cũng góp phần nâng cao đời sống và động lực làm việc của đội ngũ lao động.
- Xét và cấp các loại giấy tờ trong phạm vi được quy định.
- Nghiên cứu và mở rộng thị trường
- Đề xuất và thực hiện các hoạt động xây dựng thương hiệu của công ty bao gồm các chương trình khuyến mãi, tài trợ
Khái quát tình hình hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2012- 2014 24
2.2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2012- 2014
Trong những năm qua, nhờ sự chỉ đạo đúng đắn của ban lãnh đạo và nỗ lực không ngừng của cán bộ công nhân viên, doanh thu công ty đã tăng trưởng nhanh chóng, đạt được nhiều thành tựu đáng kể Kết quả kinh doanh giai đoạn 2012-2014 được thể hiện rõ ràng qua bảng số liệu.
Bảng 2.1: Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2012–2014 ĐVT: VNĐ
STT Chỉ tiêu Mã Thuyết Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Tỷ lệ 2013/2012 Tỷ lệ minh 2014/2013
1 Doanh thu bán hàng và 01 VI.25 203.045.614.276 252.729.138.243 290.098.760.211 124,5% 114,7% cung cấp dịch vụ
3 bán hàng và CC dịch 10 202.391.256.992 252.014.325.902 289.237.780.099 124,5% 114,7% vụ(10-02)
4 Giá vốn hàng bán 11 VI.27 190.887.375.409 230.642.143.094 260.097.203.332 120,8% 112,7%
5 bán hàng và cung cấp 20 11.503.881.583 21.372.182.808 29.140.576.767 dịch vụ(20-11) 185,7% 136,3%
6 Doanh thu hoạt động 21 VI.26 10.943.518 17.466.284 25.092.229 tài chính 159,6% 143,6%
7 Chi phí tài chính 22 VI.28 2.657.421.859 3.769.850.333 4.302.202.982 141,8% 114,1%
Trong đó: Chi phí lãi 23 2.557.421.859 3.568.751.813 4.202.602.742 139,5% 117,7% vay
9 Chi phí quản lý doanh 25 5.222.174.831 8.233.250.906 11.256.667.770 nghiệp 157,6% 136,7%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh (4.819.016.121)
Chi phí thuế thu nhập
15 doanh nghiệp hiện 51 VI.30 1.170.500.299 212.691.196 524.223.556 181,7% 246,5% hành
16 Chi phí thuế TNDN 52 VI.30 0 0 0 0% 0% hoãn lại
18 Lãi cơ bản trên cổ 70 9.267 3.024 9.354 32% 309,3% phiếu
(Nguồn: Theo phòng kế toán- tài chính công ty)
Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cho thấy sự chuyển biến rõ rệt về doanh thu và lợi nhuận từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ trong giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2014.
Hình 2.2: Biểu đồ thể hiện doanh thu về bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty từ năm 2012 đến 2014
Theo biểu đồ, doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty đã tăng từ 203.045.614.276 đồng vào năm 2012 lên 252.729.138.243 đồng vào năm 2013, tương ứng với mức tăng 24,5% Năm 2014, doanh thu tiếp tục tăng thêm 37.369.621.968 đồng, tương đương 14,8% so với năm 2013 Sự gia tăng doanh thu này chủ yếu nhờ vào việc công ty mở rộng hoạt động kinh doanh và thực hiện chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Lợ i nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Hình 2.3: Biểu đồ thể hiện lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh của công ty từ năm 2012 đến 2014
Từ năm 2012 đến 2014, công ty ghi nhận sự gia tăng doanh thu, tuy nhiên chi phí hoạt động cao đã dẫn đến lợi nhuận giảm qua các năm Cụ thể, lợi nhuận năm 2012 đạt 4.819.016.121 đồng, nhưng năm 2013 giảm xuống còn 4.289.758.532 đồng, tương ứng với mức giảm 11% Đến năm 2014, lợi nhuận tiếp tục giảm xuống còn 3.472.315.491 đồng, giảm 19,1% so với năm 2013, tương ứng với mức giảm 817.443.041 đồng.
2.2.2 Tình hình tài chính của công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng trong giai đoạn 2012-2014
Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng nhập khẩu các sản phẩm điện tử, điện lạnh, viễn thông và đồ gia dụng có giá trị lớn, do đó, nguồn vốn kinh doanh của công ty cần phải tương đối lớn để đáp ứng nhu cầu thị trường Dưới đây là bảng thể hiện tình hình tài chính của công ty trong giai đoạn 2012-2014.
Bảng 2.2 : Bảng cân đối kế toán từ năm 2012-2014 ĐVT: VNĐ
I Tiền và các khoản tương đương 110 5.101.352.960 1.089.863.820 1.290.221.223 21,36% 118,4%
II Các khoản phải thu ngắn hạn 130 13.983.902.093 21.667.016.752 22.922.644.900 154,9% 105,8%
2 Trả trước cho người bán 132 844.823.511 4.388.172.688 5.101.124.890 519,4% 116,2%
3 Các khoản phải thu khác 135 1.175.429.264 1.566.997.602 1.659.334.537 133,3% 105,9%
4 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 (856.037.949) (856.037.949) (856.037.949) 1% 1%
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 (567.900.561) (567.900.561) (567.900.561) 1% 1%
IV Tài sản ngắn hạn khác 150 2.743.425.466 1.016.977.547 1.177.125.099 37% 115,7%
1 Chi phí trả trước ngắn hạn 151 211.613.719 259.389.153 260.303.112 122,6% 100,3%
3 Tài sản ngắn hạn khác 158 910.942.388 640.247.241 316.602.774 70,3% 49,4%
1 Tài sản cố định hữu hình 221 8.640.488.745 7.948.263.041 6.792.566.800 92% 85,4%
-Giá trị hao mòn lũy kế 223 (3.550.761.776) (4.263.887.480) (5.876.223.456) 120% 137,8%
2 Tài sản cố định thuê tài chính 224 0 0 0 0% 0%
3 Tài sản cố định vô 227 1.415.935.454 1.405.935.455 1.420.764.656 99,2% 101% hình(227"8+229)
-Giá trị hao mòn lũy kế 229 (19.166.666) (29.166.665) (14.337.464) 152,1% 49,2%
II Các khoản đầu tƣ tài chính dài 250 268.781.000 268.781.000 268.781.000 1% 1% hạn(250 = 251 + 252 + 258 + 259)
1 Đầu tƣ vào công ty con 251 0 0 0 0% 0%
2 Đầu tƣ vào công ty liên kết, liên 252 0 0 0 0% 0% doanh
3 Đầu tƣ dài hạn khác 258 315.000.000 315.000.000 315.000.000 1% 1%
4 Dự phòng giảm giá đầu tƣ tài chính 259 (46.219.000) (46.219.000) (46.219.000) 1% 1% dài hạn
III Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 260 2.833.641.187 1.876.125.000 1.838.121.655 66,2% 97,9%
1 Chi phí trả trước dài hạn 261 2.773.641.187 1.816.125.000 1.778.121.655 65,5% 97,9%
2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 0 0 0 0% 0%
3 Tài sản dài hạn khác 268 60.000.000 60.000.000 60.000.000 1% 1%
3 Người mua trả tiền trước 313 27.891.449 289.701.414 144.806.553 103,8% 50%
4 Thuế và các khoản phải nộp Nhà 314 1.118.389.841 1.200.375.651 1.420.224.580 107,3% 118,3% nước
5 Phải trả người lao động 315 4.128.344.859 4.125.694.857 4.009.211.234 100,6% 97,2%
7 Các khoản phải trả, phải nộp ngắn 319 1.653.257.973 1.326.852.818 1.000.355.000 80,2% 75,4% hạn khác
8 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 1.797.141.638 1.637.935.907 1.302.008.111 91,1% 79,4%
1 Vốn đầu tƣ của chủ sở hữu 411 3.876.410.000 3.876.410.000 3.876.410.000 1% 1%
2 Quỹ đầu tƣ phát triển 417 1.026.522.315 1.026.522.315 1.026.522.315 1% 1%
3 Quỹ dự phòng tài chính 418 2.092.102.600 2.092.102.600 2.092.102.600 1% 1%
4 Lợi nhuận sau thuế chƣa phân phối 420 448.604.859 3.355.232.436 6.190.733.527 747,9% 184,5%
II Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 0 0 0 0% 0%
(Nguồn: Theo phòng kế toán- tài chính công ty)
Thông qua bản báo cáo tài chính công ty qua các năm, có thể nhận thấy những thay đổi trong tiến trình phát triển của công ty:
Tổng tài sản của công ty bao gồm tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Năm nay, tài sản ngắn hạn đã tăng so với năm trước, cho thấy khả năng chi trả các khoản nợ đến hạn của công ty được cải thiện Điều này cho thấy công ty có đủ khả năng thanh toán Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tài sản dài hạn lại giảm trong năm nay.
Cơ cấu vốn hiện tại cho thấy sự phân bổ chưa hợp lý, với tỷ lệ nợ phải trả vượt trội so với vốn chủ sở hữu Tuy nhiên, so với năm trước, nợ ngắn hạn đã giảm và vốn chủ sở hữu đã tăng lên đáng kể.
Tổng hàng tồn kho và tài sản cố định của công ty cao hơn đáng kể so với vốn chủ sở hữu, cho thấy công ty đang thiếu nguồn vốn để duy trì các tài sản hiện có Điều này dẫn đến việc công ty phải vay mượn để trang trải cho các lĩnh vực khác Việc thiếu hụt vốn là một tình trạng phổ biến ở nhiều công ty kinh doanh và là điều không thể tránh khỏi.
- Tổng tài sản năm 2014 so với năm 2013 tăng 860.448.491đồng tương ứng với tỉ lệ tăng 0,33% Điều này là do:
Tài sản ngắn hạn của Công ty năm 2014 tăng 2.039.318.876 đồng, tương ứng với mức tăng 2,8% so với năm 2013 Đặc biệt, tiền và các khoản tương đương tiền ghi nhận mức tăng 200.357.403 đồng, đạt tỷ lệ 118,38% Sự cải thiện này cho thấy vòng quay vốn của Công ty năm 2014 tốt hơn so với năm trước, phản ánh năng lực và trình độ sử dụng vốn cùng tình hình tài chính của Công ty trong năm qua.
Năm 2013, Công ty ghi nhận khoản thu nợ tăng 1.255.628.148 đồng, tương ứng với mức tăng 5,8%, cho thấy phương án thu nợ hiệu quả Tuy nhiên, vào năm 2014, hàng tồn kho tăng 127.135.493 đồng, tương ứng 100,25% so với năm trước, cho thấy sản phẩm và dịch vụ tiêu thụ chậm hơn, dẫn đến vòng quay vốn giảm Tỷ trọng tiền và các khoản tương đương tiền tăng lên, nhưng hàng tồn kho cũng gia tăng, điều này cho thấy Công ty cần cải thiện phương án tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ để tối đa hóa lợi nhuận và quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn.
+ Tài sản dài hạn năm 2014 giảm 1.178.870.385 đồng tương ứng giảm 10,3% so với 2013 Trong đó, tài sản cố định giảm 1.140.867.040 đồng tương ứng giảm 12,2%.
So với năm 2013, tài sản cố định của Công ty giảm vào năm 2014, cho thấy rằng Công ty đã ngừng đầu tư vào việc mua sắm máy móc thiết bị, đồng nghĩa với việc tạm dừng mở rộng quy mô đầu tư.
- Về nguồn vốn: So với năm 2013, tổng nguồn vốn năm 2014 tăng 860.448.491 đồng tương ứng tăng 1,01% Điều này là do:
Nợ phải trả của công ty trong năm 2014 đã giảm 1.975.052.600 đồng, tương ứng với mức giảm 2,7% so với năm 2013 Đặc biệt, khoản phải trả cho người bán giảm 1.992.322.990 đồng, tương ứng giảm 6,4%, cho thấy công ty đã có chiến lược hiệu quả trong việc nâng cao khả năng thanh toán Đồng thời, khoản tiền người mua trả trước cũng giảm 144.894.861 đồng, tương ứng với mức giảm 50%.
Vốn chủ sở hữu của công ty đã tăng 2.835.501.091 đồng, tương đương với mức tăng 27,4%, trong khi nợ phải trả giảm Điều này cho thấy khả năng tự chủ tài chính của công ty rất tốt và ổn định, tạo điều kiện thuận lợi để thu hút các nguồn đầu tư.
Bảng phân tích cho thấy nguồn vốn của công ty chủ yếu đến từ nợ phải trả, chiếm hơn 80% tổng nguồn vốn qua các năm, điều này cho thấy khả năng tự chủ về nguồn vốn của công ty tương đối thấp Hoạt động kinh doanh phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn bên ngoài, tạo áp lực lớn trong việc thanh toán lãi suất, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp cơ sở vật chất cho hoạt động kinh doanh Do đó, công ty cần thận trọng trong việc sử dụng nguồn vốn để tránh tình trạng không thanh toán được nợ, điều này có thể dẫn đến mất uy tín, giảm năng lực cạnh tranh và ảnh hưởng đến khả năng vay vốn trong tương lai.
Vốn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh, giúp duy trì hoạt động liên tục của công ty Để sử dụng vốn hiệu quả, doanh nghiệp cần huy động và phân bổ vốn hợp lý, tuân thủ các chế độ, chính sách quản lý kinh tế, tài chính và kỹ thuật thanh toán của Nhà nước.
Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Điện tử và
2.3.1 Phân tích các nhân tố của môi trường ngoài bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
2.3.1.1 Các nhân tố thuộc môi trường vĩ mô
Các nhân tố kinh tế:
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua nhiều biến động đáng kể, với sự phát triển vượt bậc Đời sống của người dân ngày càng được cải thiện, và thu nhập bình quân đầu người cũng tăng lên.
- Tốc độ tăng trưởng (GDP)
Việt Nam đang trở thành quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất châu Á, chỉ sau Trung Quốc, với tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai GDP bình quân đầu người của Việt Nam đã có sự gia tăng đáng kể trong những năm qua, điều này mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước hoạt động tại thị trường Việt Nam.
Từ năm 2011 đến 2014, Việt Nam đã trải qua giai đoạn tăng trưởng GDP ấn tượng, với mức tăng trưởng trung bình trên 5% Mặc dù gặp nhiều khó khăn, GDP năm 2011 đạt 5,9%, thấp hơn dự báo, và năm 2012 chỉ đạt 5,03% Tuy nhiên, vào năm 2013, nền kinh tế đã có sự cải thiện rõ rệt với mức tăng trưởng đạt 5,68% Giai đoạn 2011-2015 được xác định là nền tảng quan trọng cho chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2011-2020, cho thấy sự nỗ lực của Việt Nam trong việc vượt qua thách thức và duy trì tăng trưởng.
Trong ba năm qua, mức tăng trưởng GDP của Việt Nam đạt 5,53%, thấp hơn mức tăng trưởng bình quân của khối ASEAN năm 2012 là 5,6% và không đạt chỉ tiêu chung cho kế hoạch 5 năm từ 6,5% đến 7,0% theo Nghị quyết số 01/2011 của Quốc hội khóa VIII Tuy nhiên, đến năm 2014, GDP nước ta đã tiếp tục tăng trưởng lên 6%.
Tình hình tăng trưởng GDP của Việt Nam hiện đang gặp nhiều thách thức Kể từ cuộc khủng hoảng kinh tế - tài chính toàn cầu năm 2008-2009, kinh tế thế giới vẫn tiếp tục suy giảm và tăng trưởng chậm lại Theo báo cáo của Quỹ Tiền tệ quốc tế, tăng trưởng GDP toàn cầu lần lượt đạt 3,9% vào năm 2011, 3,2% năm 2012 và 2,9% năm 2013 Trong khi đó, các nước mới nổi và đang phát triển ghi nhận mức tăng trưởng 6,2% (2011), 4,9% (2012) và 4,5% (2013).
Năm 2013, các chỉ số kinh tế đã có tác động đáng kể đến sự tăng trưởng của Việt Nam, khiến hoạt động sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn.
So với năm 2012, số doanh nghiệp đăng ký thành lập mới năm 2013 tăng 10,1%, nhưng tổng số vốn đăng ký lại giảm 14,7% Số doanh nghiệp giải thể hoặc ngừng hoạt động cũng tăng 11,9% so với năm trước Trong giai đoạn 2011-2012, khoảng 100.000 doanh nghiệp đã ngừng hoạt động và phá sản, chiếm khoảng 50% tổng số doanh nghiệp rút khỏi thị trường trong 20 năm qua.
Tỷ lệ tăng trưởng GDP gia tăng mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, giúp họ hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn Điều này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn dự báo một tương lai tươi sáng hơn cho nền kinh tế.
Sự phát triển kinh tế thúc đẩy các ngành công nghiệp, thương mại và dịch vụ, cải thiện đời sống người dân Nhu cầu về sản phẩm phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày tại gia đình và nơi làm việc ngày càng gia tăng, đặc biệt là các sản phẩm điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng và thiết bị viễn thông Từ đó, sự mở rộng của nền kinh tế không chỉ tăng cường nhu cầu tiêu dùng mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển thị trường, mang lại lợi ích cho Công ty cổ phần Điện tử và Tin học.
Hình 2.5: Biểu đồ thể hiện thu nhập bình quân đầu người giai đoạn 1985-2013
(Nguồn: Tổng cục thống kê)
Theo Tổng cục Thống kê, GDP bình quân đầu người năm 2013 đạt 1.960 USD, tăng 12,1% so với năm 2012, cho thấy sự cải thiện trong đời sống người dân Sự gia tăng GDP dẫn đến nhu cầu cao hơn về các sản phẩm điện tử, điện lạnh và đồ gia dụng Điều này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của các công ty trong ngành.
Hình 2.6: Biểu đồ thể hiện tỉ lệ lạm phát trung bình của Việt Nam từ 2009- 2013
(Nguồn: Tổng cục thống kê)
Việt Nam đã thành công trong việc kiềm chế lạm phát xuống còn một nửa so với mức kỷ lục 18,58% năm 2011, mặc dù vẫn chịu ảnh hưởng từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu Tăng trưởng kinh tế toàn cầu thấp đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế Việt Nam, cùng với những hạn chế và yếu kém trong chính sách hỗ trợ tăng trưởng, khiến lạm phát năm 2010 đạt 9,2% Mặc dù lạm phát 9,21% năm 2012 vẫn cao so với các quốc gia trong khu vực, nhưng vào năm 2013, lạm phát của Việt Nam đã quay trở lại mức hai con số, đạt khoảng 11%.
Lạm phát gia tăng và chi phí sinh hoạt tăng cao đang khiến nhu cầu đối với các sản phẩm không thiết yếu, đặc biệt là sản phẩm điện tử và điện lạnh, giảm sút Tình hình khó khăn này tạo ra một mối đe dọa nghiêm trọng cho các doanh nghiệp trong ngành, bao gồm cả Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng, khi nguyên liệu sản xuất tăng giá nhưng sản phẩm không tiêu thụ được Hệ quả là sản lượng và lợi nhuận có thể giảm mạnh, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh và năng lực cạnh tranh của công ty.
Mặc dù nền kinh tế Việt Nam đang dần phục hồi và có triển vọng phát triển tích cực, nhưng vẫn còn nhiều nguy cơ tiềm ẩn có thể gây biến động Điều này đã khiến các doanh nghiệp trong nước trở nên thận trọng hơn trong hoạt động kinh doanh, nỗ lực giảm chi tiêu tối đa để hạn chế chi phí và giảm thiểu rủi ro Kết quả là, sức mua của các tổ chức và doanh nghiệp đối với ngành điện máy đã giảm, và quá trình lựa chọn khi mua sắm trở nên cẩn thận và kỹ lưỡng hơn.
Năm 2014, TP Đà Nẵng đã phát huy thành quả năm 2013, với Đảng bộ và chính quyền tập trung lãnh đạo, chỉ đạo đồng bộ và quyết liệt trên các lĩnh vực Thành phố triển khai các chính sách và giải pháp nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, thúc đẩy sản xuất và kinh doanh Tổng sản phẩm xã hội (GRDP, giá so sánh 2010) ước đạt 42.714 tỷ đồng, tăng 9,28% so với năm 2013, trong đó dịch vụ tăng 8,4%, công nghiệp – xây dựng tăng 11,1%, và nông nghiệp tăng 3,1% Mức tăng này cho thấy sự phát triển hợp lý trong bối cảnh kinh tế còn gặp khó khăn.
Phân tích các yếu tố bên trong tác động đến năng lực cạnh tranh của Công
Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
Năng lực tổ chức, quản lý công ty
Là một doanh nghiệp được thành lập hơn 20 năm, đội ngũ lãnh đạo của Công ty
Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng sở hữu đội ngũ lãnh đạo chuyên môn cao, với 100% cán bộ chủ chốt có trình độ quản trị kinh doanh hoặc CNTT và khả năng giao tiếp bằng Tiếng Anh Đội ngũ này không chỉ đáp ứng yêu cầu chuyên môn mà còn có kinh nghiệm quản lý và nhạy bén với biến động của môi trường kinh doanh Họ luôn tạo điều kiện phát triển tối ưu cho từng cá nhân, duy trì môi trường bình đẳng và khuyến khích phát huy sở trường của nhân viên Bên cạnh đó, ban lãnh đạo cũng xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác bên ngoài như nhà cung cấp, ngân hàng và cộng đồng địa phương.
Công ty cổ phần tổ chức đại hội đồng cổ đông hàng năm để thông qua các chính sách quan trọng như báo cáo tài chính, mức cổ tức, và quyết định về chia tách, sát nhập Hội đồng quản trị là cơ quan chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch sản xuất kinh doanh và ngân sách, đồng thời chỉ đạo triển khai các kế hoạch đã đề ra Cơ cấu tổ chức của công ty được bố trí theo chức năng, đảm bảo quản lý hiệu quả và ra quyết định nhanh chóng, đồng thời phát huy năng lực chuyên môn của các bộ phận Đội ngũ cán bộ công nhân viên, cũng là cổ đông, gắn kết quyền lợi và trách nhiệm, tạo nên sự đoàn kết và sáng tạo trong công việc Nhờ đó, hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty đạt hiệu quả cao hơn, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Lãnh đạo công ty đang nỗ lực xây dựng một trung tâm mua sắm tin cậy tại Đà Nẵng, nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng về sản phẩm Điện tử, Điện lạnh và Tin học Để đạt được mục tiêu này, ban lãnh đạo đã thiết lập chiến lược và kế hoạch hoạt động cho từng giai đoạn, đồng thời tổ chức và giám sát các phòng ban để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, từ đó cải thiện năng lực cạnh tranh của công ty.
Trong những năm tới, Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng sẽ tiếp tục đầu tư nâng cao năng lực, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, hiệu quả và giá cả hợp lý, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Năng lực lao động của công ty là yếu tố then chốt trong bất kỳ loại hình kinh doanh nào, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức cạnh tranh Đặc biệt, trong lĩnh vực buôn bán điện tử, điện lạnh, gia dụng và kỹ thuật số, lực lượng lao động của công ty cũng rất phong phú và đa dạng, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Hiện nay công ty duy trì mức lao động vào khoảng 131 người, với trình độ khác nhau được thể hiện dưới bảng sau:
Bảng 2.3: Bảng thể hiện nguồn nhân lực của công ty trong giai đoạn 2012-2014
Tiêu thức nghiên cứu Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
SL TT(%) SL TT(%) SL TT(%)
1 Đại học, trên đại học 38 25,3% 40 28,9% 42 32%
( Nguồn: Phòng Nhân sự- Tổng hợp)
Qua bảng trên, ta nhận thấy nguồn nhân lực của công ty qua từng năm đều giảm về số lượng Cụ thể:
- Năm 2012: Tổng số nguồn nhân lực là 150 người.
- Năm 2013: Số nguồn nhân lực giảm xuống 12 người ( tương ứng giảm 8%) còn lại 138 người.
- Năm 2014: Nguồn nhân lực giảm xuống 7 người ( tương ứng giảm 5,1%) còn lại 131 người.
Mặc dù số lượng nguồn nhân lực giảm, nhưng chất lượng lao động lại có xu hướng tăng lên Cụ thể, tỷ lệ lao động có trình độ cao đẳng, đại học và trên đại học ngày càng gia tăng, trong khi số lượng lao động ở trình độ trung cấp và phổ thông đang giảm Tuy nhiên, lao động có trình độ cao đẳng vẫn chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng số lao động hiện có.
- Đại học, trên đại học:
Năm 2012: số lượng nguồn nhân lực ở trình độ này là 38 người.
Năm 2013: số lượng này tăng lên 2 người ( tương ứng tăng 5,2%).
Năm 2014: số lượng nhân lực cũng tăng 2 người ( tương ứng tăng 5%).
Năm 2012: Số lượng nguồn nhân lực ở trình độ này là 54 người.
Năm 2013: số lượng này tăng lên 4 người ( tương ứng tăng 7,4%).
Năm 2014: số lượng này tăng lên 2 người ( tương ứng tăng 3,4%).
Năm 2012: Số lượng nguồn nhân lực ở trình độ này là 30 người.
Năm 2013: số lượng này giảm lên 7 người ( tương ứng giảm 23,4%).
Năm 2014: số lượng nàygiảm lên 9 người ( tương ứng giảm
Năm 2012: Số lượng nguồn nhân lực ở trình độ này là 28 người.
Năm 2013: số lượng này giảm lên 11 người ( tương ứng giảm 39,3%).
Năm 2014: số lượng nàygiảm lên 2 người ( tương ứng giảm 11,8%).
Công ty đã chú trọng nâng cao trình độ lao động và tuyển dụng nhân viên kỹ thuật cao để phát triển mảng bán hàng trực tuyến Đồng thời, công ty cũng đã giảm bớt số lao động dư thừa nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh Trong lĩnh vực kỹ thuật, lực lượng bán hàng trực tiếp đóng vai trò quan trọng, là cầu nối giữa công ty và khách hàng Hiện tại, công ty có 45 nhân viên bán hàng và luôn nỗ lực đào tạo họ để đạt doanh số và lợi nhuận cao Công ty đang mở rộng kinh doanh trong lĩnh vực thương mại điện tử, tuy nhiên, nguồn lực về công nghệ thông tin vẫn còn hạn chế.
Bảng 2.4: Bảng thống kê số lượng nhân viên công nghệ thông tin
Bộ phận CNTT Trong đó: 1 GĐ
(Nguồn: Phòng Tổng hợp- Nhân sự)
Công ty đã thu hút những lao động có tay nghề cao, tạo ra một môi trường làm việc hăng say và hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất và cải thiện năng lực cạnh tranh.
Một số phương pháp công ty đã sử dụng để nâng cao trình độ lao động:
Đào tạo theo kiểu chỉ dẫn công việc:
Đào tạo bắt đầu bằng việc người dạy giới thiệu và giải thích rõ ràng về mục đích công việc, đồng thời hướng dẫn chi tiết cách quan sát, trao đổi và thực hành cho đến khi người học thành thạo.
Công ty sử dụng kiểu này để dạy các kỹ năng cho lao động phổ thông.
Đào tạo theo kiểu dạy nghề:
Chương trình đào tạo bao gồm việc học lý thuyết trên lớp, sau đó học viên sẽ thực hành dưới sự hướng dẫn của các nhân viên có kinh nghiệm.
Công ty sử dụng phương pháp này để đào tạo tất cả các kỹ năng cần thiết cho các nhân viên kỹ thuật.
Các bài giảng, các hội nghị, hội thảo:
Trong các buổi giảng và hội nghị, hội thảo sẽ có những bài thuyết trình theo chuyên đề và hình thành các nhóm làm việc với nhau.
Viettronimex Đà Nẵng sở hữu đội ngũ cán bộ giàu kinh nghiệm và nhân viên nhiệt tình, có trình độ cao, giúp công ty nhanh chóng đáp ứng nhu cầu khách hàng Trình độ nguồn lực lao động và quản lý là một lợi thế lớn của công ty Tuy nhiên, số lượng nhân viên trong lĩnh vực thương mại điện tử còn hạn chế, do đó Viettronimex cần triển khai giải pháp tuyển dụng hiệu quả để đáp ứng yêu cầu kinh doanh.
2.5.2 Năng lực cơ sở vật chất
Máy móc, thiết bị và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Đặc biệt trong ngành điện máy, việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng là điều cần thiết để phát triển bền vững.
Để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao, việc sử dụng các thiết bị và máy móc trong quá trình làm việc là rất quan trọng.
Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều quan tâm đến việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong kinh doanh, vì CNTT đóng vai trò quan trọng trong xúc tiến thương mại, sản xuất và quản trị Nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh, Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng CNTT.
Công ty đã áp dụng các phần mềm ứng dụng như phần mềm kế toán để quản lý các khoản thu chi, và phần mềm quản lý nhân sự để theo dõi thời gian làm việc, chấm công và tính lương cho nhân viên.
Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Điện tử và
Chất lượng nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng được đánh giá cao, với hơn 50% nhân viên có trình độ cao đẳng, đại học và sau đại học trong giai đoạn 2012-2014 Nhân viên bán hàng chiếm 34,5% tổng số lao động, được đào tạo các kỹ năng cơ bản để giới thiệu sản phẩm và công ty đến khách hàng Công ty chú trọng bồi dưỡng chuyên môn cho nhân viên, tổ chức đánh giá trình độ cho cán bộ quản lý hàng năm Đối với lao động có trình độ cao, công ty khuyến khích việc học tập và nâng cao trình độ chuyên môn cũng như ngoại ngữ.
Công ty Viettronimex cần phát huy lợi thế nguồn nhân lực chất lượng cao bằng cách chú trọng đến chế độ khen thưởng và tổ chức các hoạt động giải trí Việc tạo điều kiện cho người lao động học tập nâng cao trình độ sẽ giúp giữ chân họ lâu dài Đồng thời, xây dựng giải pháp phù hợp để duy trì và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là điều cần thiết trong giai đoạn hiện nay.
Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng sở hữu nguồn lực cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm máy móc và thiết bị văn phòng tiên tiến Đặc biệt, một số máy tính công nghệ cao được trang bị giúp công ty tối ưu hóa việc ứng dụng các phần mềm quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả và tốc độ thực hiện công việc.
Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng cần duy trì và phát huy điểm mạnh của mình để đáp ứng nhu cầu kinh doanh truyền thống, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh theo mô hình thương mại điện tử, chủ yếu tập trung tại phòng kinh doanh Tuy nhiên, hiện tại, lực lượng này của công ty còn mỏng và khả năng ứng dụng thương mại điện tử trong bán hàng chưa được nhân viên áp dụng nhiều.
Doanh nghiệp cần khắc phục hạn chế trong việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên chuyên về thương mại điện tử để đáp ứng nhu cầu kinh doanh tương lai Việc áp dụng các giải pháp kịp thời sẽ giúp tăng hiệu quả kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty.
Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng đang đối mặt với thách thức về nguồn lực tài chính, khi vốn đầu tư ban đầu còn hạn chế Mối quan hệ với các ngân hàng cũng chưa được phát triển, dẫn đến khó khăn trong việc huy động vốn cho hoạt động kinh doanh.
Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng cần khắc phục hạn chế này vì nó ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh và làm giảm năng lực cạnh tranh của công ty.
Cơ sở hạ tầng máy móc và thiết bị cho hoạt động kinh doanh thương mại điện tử hiện tại còn thiếu sót, không đáp ứng đủ nhu cầu và yêu cầu của công ty.
Giao diện website của công ty còn cứng nhắc và thiếu sức hấp dẫn, không thu hút được người xem Các tính năng hiện tại chưa hoàn thiện, chủ yếu chỉ dừng lại ở việc giới thiệu sản phẩm và thông tin công ty, trong khi chức năng thanh toán trực tuyến vẫn chưa được triển khai Hơn nữa, khả năng liên kết với các website khác còn hạn chế, và số lượng sản phẩm được giới thiệu trên trang web là quá ít, chưa có tính năng so sánh giá với các đối thủ cạnh tranh.
Các công cụ phần mềm ứng dụng, phần mềm thương mại điện tử và cơ sở dữ liệu vẫn đang ở giai đoạn khởi đầu Hiện tại, các công ty chưa áp dụng triệt để các phần mềm này, mà chủ yếu vẫn sử dụng các phần mềm lưu trữ truyền thống như Word, Excel, hoặc theo dõi trực tiếp và ghi chép vào sổ sách.
Nhận xét: Những hạn chế hiện tại sẽ cản trở Công ty trong việc tối ưu hóa hoạt động mua bán trên nền tảng thương mại điện tử Do đó, Công ty cần triển khai các giải pháp thích hợp để khắc phục vấn đề này.
Mô hình SWOT về các yếu tố môi trường tác động đến năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
Bảng 2.6: Mô hình SWOT của công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng Điểm mạnh (S): Cơ hội (O):
Cơ sở vật chất hiện tại đáp ứng nhu cầu kinh tế đang phát triển và mức sống ngày càng tăng Thị trường truyền thống đang mở rộng, dẫn đến nhu cầu gia tăng về các sản phẩm văn phòng, điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng và viễn thông.
Nguồn nhân lực tại Việt Nam ngày càng được nâng cao với trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý tốt, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững Chính trị ổn định và hệ thống pháp luật hoàn thiện giúp đội ngũ nhân viên làm việc nhiệt tình, đồng thời được đào tạo và bồi dưỡng để tiếp cận với các tiêu chuẩn quốc tế Bên cạnh đó, nguồn lao động dồi dào cũng là một lợi thế lớn cho nền kinh tế.
O4 Sự phát triển của khoa học công nghệ.
TP Đà Nẵng đang triển khai các chương trình xúc tiến thương mại, tạo cơ hội cho doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ và phát triển các chương trình dài hạn Tuy nhiên, thành phố cũng đối mặt với những thách thức cần vượt qua để tối ưu hóa hiệu quả của các chương trình này.
W1 Nguồn nhân lực bên lĩnh vực TMĐT T1 Phụ thuộc quá nhiều vào nhà cung còn quá ít cấp.
Cơ sở vật chất hạ tầng hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của thị trường, trong khi sự cạnh tranh trong lĩnh vực thương mại điện tử ngày càng gay gắt cả trong và ngoài thành phố Quyền lực thương lượng của khách hàng ngày càng tăng, đặt ra thách thức cho công ty Giao diện website vẫn còn cứng nhắc và chưa gây ấn tượng với người tiêu dùng, trong khi chất lượng cuộc sống và trình độ học vấn của người dân ngày càng nâng cao Để thu hút khách hàng, website cần cải thiện chức năng thanh toán trực tuyến, đồng thời đảm bảo sản phẩm có chất lượng cao, mẫu mã đẹp và giá cả hợp lý.
Nguồn lực tài chính của công ty chưa thân thiện với môi trường và vốn đầu tư ban đầu còn hạn chế Đồng thời, sự gia tăng số lượng người già yêu cầu doanh nghiệp cần chú trọng phát triển các sản phẩm phục vụ cho nhóm người tiêu dùng này.
Trong Chương II, tôi đã giới thiệu về Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng, phân tích các đối thủ cạnh tranh và đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty Các nội dung chính bao gồm thông tin về công ty, bối cảnh cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Bài viết này sẽ khám phá quá trình hình thành và phát triển của công ty, bao gồm cơ cấu tổ chức, lĩnh vực kinh doanh, tầm nhìn và sứ mệnh Đồng thời, chúng tôi sẽ tóm tắt kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh và tình hình tài chính của công ty trong giai đoạn 2012 – 2014.
- Phân tích và đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty trong giai đoạn hiện nay.
Môi trường kinh doanh có ảnh hưởng lớn đến năng lực cạnh tranh của Viettronimex, với những cơ hội và thách thức riêng biệt Các yếu tố môi trường như chính sách pháp luật, xu hướng thị trường và cạnh tranh từ các đối thủ có thể tạo ra cơ hội phát triển, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức cho doanh nghiệp Việc phân tích kỹ lưỡng những tác động này sẽ giúp Viettronimex xác định được chiến lược phù hợp để nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
- Mô hình SWOT về các nhân tố môi trường tác động đến năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng.
Kết quả của chương này sẽ là nền tảng cho việc đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao bền vững năng lực cạnh tranh của công ty trong chương III.