CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA DOANH NGHIỆP
Khái niệm cạnh tranh, năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh
1.1.1 Khái niệm về cạnh tranh
Khái niệm cạnh tranh ra đời khi nền kinh tế thị trường xuất hiện Thuật ngữ
"Cạnh tranh" xuất phát từ tiếng Latinh, mang nghĩa là sự đấu tranh và ganh đua giữa các đối tượng có cùng phẩm chất và giá trị nhằm đạt được những lợi thế và mục tiêu nhất định Trong lịch sử phát triển của nền kinh tế toàn cầu, đã tồn tại nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm cạnh tranh.
Cạnh tranh, theo TS Trần Thị Minh Châu, được định nghĩa là sự ganh đua giữa các cá nhân và tổ chức hoạt động trong cùng một lĩnh vực, nhằm mục tiêu giành lấy những điều kiện có lợi nhất cho bản thân.
Cạnh tranh trong kinh doanh được định nghĩa bởi Từ điển Bách Khoa Việt Nam (tập 1) là hoạt động ganh đua giữa các nhà sản xuất, thương nhân trong nền kinh tế thị trường, chịu ảnh hưởng bởi quan hệ cung – cầu Mục tiêu của hoạt động này là giành lấy các điều kiện sản xuất, tiêu thụ và thị trường tốt nhất.
Theo Michael Porter, nhà kinh tế học nổi tiếng của Mỹ, cạnh tranh kinh tế chủ yếu là giành lấy thị phần với mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận cao hơn mức trung bình Quá trình cạnh tranh này dẫn đến việc bình quân hóa lợi nhuận trong ngành, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ và sản phẩm, từ đó có thể làm giảm giá cả.
Cạnh tranh, theo giáo trình Kinh tế chính trị học Mác – Lê nin, được định nghĩa là sự ganh đua và đấu tranh kinh tế giữa các chủ thể sản xuất - kinh doanh nhằm giành lấy điều kiện thuận lợi trong việc tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ Mục tiêu chính của cạnh tranh là đạt được lợi ích và lợi nhuận tối đa, từ đó đảm bảo sự tồn tại và phát triển của các chủ thể tham gia.
Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường được hiểu là mối quan hệ kinh tế giữa các chủ thể, trong đó họ nỗ lực đạt được mục tiêu kinh tế của mình thông qua việc chiếm lĩnh thị trường và thu hút khách hàng Các chủ thể này tìm kiếm những điều kiện sản xuất và thị trường có lợi nhuận, với mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa lợi ích, đặc biệt là tối đa hóa lợi nhuận cho người sản xuất và kinh doanh.
1.1.2 Khái niệm về lợi thế cạnh tranh
Lợi thế cạnh tranh là giá trị mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng, vượt xa chi phí sản xuất Giá trị này không chỉ khiến khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn mà còn ngăn chặn đối thủ hạ giá cho những lợi ích tương tự, đồng thời tạo ra những lợi ích độc đáo hơn.
(Nguồn: Michael Porter, “Competitive Advantange”, 1985, trang 3)
1.1.3 Khái niệm năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh là một chủ đề quan trọng đang được thảo luận sôi nổi ở cả các nước phát triển và đang phát triển, do ảnh hưởng lớn của nó đến sự phát triển kinh tế Mặc dù các nhà kinh tế đều thừa nhận vai trò thiết yếu của năng lực cạnh tranh, nhưng họ lại có những quan điểm khác nhau về khái niệm này, dẫn đến nhiều cách hiểu đa dạng về thuật ngữ năng lực cạnh tranh.
Năng lực cạnh tranh, theo định nghĩa của Đại từ điển do Nguyễn Như Ý chủ biên, là khả năng giành thắng lợi trong cuộc cạnh tranh giữa các hàng hóa cùng loại trên thị trường tiêu thụ Đối với doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh thể hiện thực lực và lợi thế mà doanh nghiệp có thể huy động để duy trì và cải thiện vị trí của mình so với các đối thủ, nhằm thu lại lợi ích ngày càng cao trong dài hạn.
Năng lực cạnh tranh, theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp, ngành, quốc gia và khu vực trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.
Năng lực cạnh tranh, theo Bách khoa toàn thư Việt Nam, được định nghĩa là khả năng của một sản phẩm, một doanh nghiệp, hoặc một quốc gia trong việc giành chiến thắng, bao gồm cả việc chiếm lĩnh hoặc phục hồi thị phần trong môi trường cạnh tranh trên thị trường tiêu thụ.
Theo Micheal Porter, nhà quản trị chiến lược, năng lực cạnh tranh của một công ty được hiểu là khả năng chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ sản phẩm tương tự hoặc sản phẩm thay thế Một doanh nghiệp có khả năng giành giật và chiếm lĩnh thị trường cao sẽ có năng lực cạnh tranh mạnh mẽ Ông không chỉ tập trung vào các đối thủ cạnh tranh trực tiếp mà còn mở rộng ra cả các đối thủ tiềm ẩn và các sản phẩm thay thế, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá toàn diện môi trường cạnh tranh.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hình thành từ khả năng và thực lực nội tại của chính doanh nghiệp đó Một doanh nghiệp được xem là có năng lực cạnh tranh khi sẵn sàng chấp nhận và nắm bắt những điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của mình Để tồn tại và vững vàng trong môi trường cạnh tranh, doanh nghiệp cần có tiềm lực mạnh mẽ.
Các loại hình cạnh tranh
1.2.1 Căn cứ vào đối tượng cạnh tranh
1.2.1.1 Cạnh tranh giữa người bán với nhau
Cạnh tranh giữa các người bán là yếu tố then chốt và khốc liệt nhất trong nền kinh tế thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống còn của doanh nghiệp Khi sản xuất hàng hóa phát triển và số lượng người bán tăng lên, mức độ cạnh tranh trở nên gay gắt hơn, vì mỗi doanh nghiệp đều khao khát giành lợi thế cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần Những doanh nghiệp thiếu chiến lược cạnh tranh hiệu quả sẽ dần bị loại bỏ khỏi thị trường.
1.2.1.2 Cạnh tranh giữa người mua với nhau
Cuộc cạnh tranh diễn ra dựa trên quy luật cung cầu, trong đó khi nguồn cung hàng hóa dịch vụ thấp hơn nhu cầu tiêu dùng, sự cạnh tranh trở nên gay gắt và giá cả sẽ tăng Kết quả là người bán thu được lợi nhuận cao hơn, trong khi người mua phải chi trả nhiều hơn.
1.2.1.3 Cạnh tranh giữa người mua và người bán
Cuộc cạnh tranh trong thị trường diễn ra theo nguyên tắc "mua rẻ bán đắt", trong đó người mua luôn tìm kiếm cơ hội mua hàng với giá thấp, trong khi người bán lại mong muốn bán với giá cao Quá trình này thường diễn ra thông qua việc mặc cả, và từ đó, giá cả được hình thành, dẫn đến việc thực hiện giao dịch mua bán.
1.2.2 Căn cứ vào mức độ cạnh tranh trên thị trường
Cạnh tranh hoàn hảo diễn ra khi có nhiều người bán nhỏ lẻ trên thị trường, cho phép họ bán toàn bộ sản phẩm với mức giá hiện hành Trong môi trường này, doanh nghiệp không có lý do để giảm giá thấp hơn giá thị trường hoặc tăng giá cao hơn, vì điều đó sẽ khiến họ mất khách hàng vào tay đối thủ Do đó, các doanh nghiệp luôn nỗ lực giảm chi phí sản xuất để tối đa hóa lợi nhuận.
Thị trường cạnh tranh hoàn hảo không có hiện tượng cung cầu giả tạo và không bị ảnh hưởng bởi các biện pháp hành chính của Nhà nước Trong bối cảnh này, giá cả trên thị trường sẽ dần tiệm cận với chi phí sản xuất thực tế.
1.2.2.2 Cạnh tranh không hoàn hảo
Cạnh tranh không hoàn hảo xảy ra khi doanh nghiệp có khả năng tác động đến giá cả thị trường của sản phẩm mình Đây là hình thức cạnh tranh trong đó các sản phẩm không đồng nhất, với nhiều nhãn hiệu khác nhau mặc dù sự khác biệt giữa chúng có thể không lớn Mỗi sản phẩm sở hữu uy tín và hình ảnh riêng, cùng với các điều kiện mua bán khác nhau Doanh nghiệp thu hút khách hàng thông qua quảng cáo, khuyến mãi, phương thức bán hàng và dịch vụ tín dụng Cạnh tranh không hoàn hảo rất phổ biến trong nền kinh tế thị trường hiện nay.
Cạnh tranh độc quyền xảy ra trên thị trường khi có một số ít người bán cung cấp sản phẩm đồng nhất hoặc nhiều người bán cung cấp sản phẩm không đồng nhất.
Thị trường cạnh tranh độc quyền cho phép một số ít nhà sản xuất kiểm soát hầu hết sản phẩm và hàng hóa, tạo ra sự pha trộn giữa độc quyền và cạnh tranh Trong thị trường này, các nhà độc quyền cạnh tranh với nhau, nhưng việc gia nhập hoặc rút lui gặp nhiều khó khăn do yêu cầu vốn đầu tư lớn và sự bảo mật về công nghệ Không có sự cạnh tranh về giá, vì một số người bán nắm quyền quyết định giá cả.
Doanh nghiệp có thể định giá sản phẩm cao hơn tùy thuộc vào đặc điểm tiêu dùng, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Các doanh nghiệp nhỏ trong thị trường này thường phải chấp nhận giá bán do nhà độc quyền quy định.
Độc quyền có thể xảy ra khi có sản phẩm thay thế hoặc khi các nhà độc quyền liên kết với nhau, gây cản trở sự phát triển và thiệt hại cho người tiêu dùng.
1.2.3 Căn cứ vào phạm vi ngành kinh tế
1.2.3.1 Cạnh tranh trong nội bộ ngành
Cạnh tranh nội bộ ngành là cuộc đua giữa các doanh nghiệp sản xuất và tiêu thụ cùng một loại hàng hóa hoặc dịch vụ Trong quá trình này, các doanh nghiệp có thể thôn tính lẫn nhau, dẫn đến việc những doanh nghiệp chiến thắng mở rộng hoạt động trên thị trường, trong khi những doanh nghiệp thua cuộc phải thu hẹp quy mô hoặc thậm chí đối mặt với nguy cơ phá sản.
1.2.3.2 Cạnh tranh giữa các ngành
Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong các ngành kinh tế khác nhau nhằm mục tiêu đạt được lợi nhuận tối đa Trong quá trình này, các doanh nhân thường chuyển vốn từ những ngành kém hiệu quả sang những ngành có tiềm năng lợi nhuận cao hơn.
Sự điều chỉnh qua thời gian sẽ tạo ra một phân phối vốn hợp lý giữa các ngành sản xuất, dẫn đến việc các chủ doanh nghiệp đầu tư đồng đều vào các lĩnh vực khác nhau và thu được lợi nhuận tương đương Kết quả là hình thành tỷ suất lợi nhuận bình quân cho tất cả các ngành.
Các hình thức, công cụ cạnh tranh
Hình thức và công cụ cạnh tranh của doanh nghiệp là tập hợp các yếu tố, kế hoạch, chiến lược và chính sách nhằm vượt qua đối thủ và thỏa mãn nhu cầu khách hàng Việc nghiên cứu các công cụ cạnh tranh giúp doanh nghiệp lựa chọn phương pháp phù hợp với quy mô và thị trường, đồng thời linh hoạt trong việc áp dụng mà không bị ràng buộc theo khuôn mẫu nào Mục tiêu cuối cùng là tiêu thụ nhiều sản phẩm và đạt được lợi nhuận cao.
1.3.1 Cạnh tranh bằng giá cả
Giá cả là số tiền mà người mua trả cho người bán để nhận hàng hóa hoặc dịch vụ, phản ánh giá trị lao động đã bỏ ra để sản xuất sản phẩm Nó chịu ảnh hưởng của quy luật cung cầu; khi các sản phẩm có chất lượng tương đương, người tiêu dùng thường chọn mức giá thấp hơn để tối ưu hóa lợi ích Do đó, giá cả đã trở thành một yếu tố chiến lược trong kinh doanh, được sử dụng như một công cụ cạnh tranh thông qua các phương pháp định giá: thấp hơn, ngang bằng hoặc cao hơn giá thị trường.
Mức giá tương đương với giá thị trường giúp doanh nghiệp đánh giá khách hàng hiệu quả Khi doanh nghiệp tìm ra cách giảm giá mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm, lượng tiêu thụ sẽ tăng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và gia tăng lợi nhuận.
Chính sách định giá thấp được áp dụng khi cơ sở sản xuất muốn thu hút một lượng hàng hóa lớn, giúp thu hồi vốn nhanh chóng Nhiều doanh nghiệp đã thành công nhờ vào chiến lược này, chấp nhận giảm lợi nhuận tạm thời để chiếm lĩnh thị trường tiềm năng trong tương lai Định giá thấp không chỉ giúp doanh nghiệp tạo dựng vị thế ban đầu mà còn thu hút khách hàng và mở rộng thị trường hiệu quả.
Chính sách định giá cao hơn giá thị trường là việc ấn định giá bán sản phẩm cao hơn mức giá của sản phẩm tương tự trên thị trường, đặc biệt khi người tiêu dùng chưa có thông tin về chất lượng Điều này khai thác tâm lý cho rằng hàng hóa có giá cao thường đi kèm với chất lượng tốt hơn Doanh nghiệp thường áp dụng chính sách này trong các trường hợp nhu cầu vượt quá cung, hoạt động trong thị trường độc quyền, hoặc khi cung cấp các mặt hàng quý hiếm, cao cấp mà người tiêu dùng ít nhạy cảm về giá.
Để chọn lựa chính sách giá phù hợp và đạt hiệu quả, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng tình trạng hiện tại, nghiên cứu xu hướng tiêu dùng và tâm lý khách hàng, đồng thời đánh giá chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh.
1.3.2 Cạnh tranh bằng chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm là tổng thể các chỉ tiêu và thuộc tính thể hiện mức độ thỏa mãn của người tiêu dùng trong các điều kiện tiêu dùng xác định Ngày nay, tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm ngày càng được coi trọng hơn giá cả trong cạnh tranh Khi cùng một loại sản phẩm, người tiêu dùng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sản phẩm có chất lượng tốt hơn, đáp ứng nhu cầu của họ Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và thu nhập của người lao động tăng, nhu cầu về chất lượng và lợi ích sản phẩm ngày càng cao Để sản phẩm của doanh nghiệp luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng, việc nâng cao chất lượng sản phẩm là điều cần thiết Điều này bao gồm việc cải thiện chất liệu sản phẩm và công nghệ chế tạo, đảm bảo lợi ích và tính an toàn trong quá trình tiêu dùng.
Chất lượng sản phẩm là yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh với các đối thủ quốc tế Nâng cao chất lượng sản phẩm không chỉ quyết định khả năng cạnh tranh mà còn tăng tốc độ tiêu thụ, khối lượng hàng hóa bán ra và kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm Đầu tư vào chất lượng giúp nâng cao uy tín doanh nghiệp, vì vậy, cạnh tranh bằng chất lượng sản phẩm là điều thiết yếu mà mọi doanh nghiệp cần áp dụng.
1.3.3 Cạnh tranh bằng chính sách Marketing Để nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp thì chính sách marketing đóng một vai trò rất quan trọng bởi khi bắt đầu thực hiện hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần phải nghiên cứu thị trường, tìm hiểu nhu cầu khách hàng đang có xu hướng tiêu dùng những sản phẩm gì, thu thập thông tin thông qua sự phân tích và đánh giá doanh nghiệp sẽ đi đến quyết định sản xuất những gì Doanh nghiệp sẽ kinh doanh những gì khách hàng cần, khách hàng có nhu cầu Trong khi thực hiện hoạt động kinh doanh thì doanh nghiệp thường sử dụng các chính sách xúc tiến bán hàng thông qua các hình thức quảng cáo, truyền bá sản phẩm đến người tiêu dùng Kết thúc quá trình bán hàng, để tạo được uy tín hơn đối với khách hàng, doanh nghiệp cần thực hiện các hoạt động dịch vụ trước, trong và sau khi bán
Chính sách marketing đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, không chỉ mang lại hiệu quả chính mà còn hỗ trợ các chính sách khác Do đó, chính sách marketing là yếu tố không thể thiếu trong mọi hoạt động của doanh nghiệp.
1.3.4 Các công cụ cạnh tranh khác
1.3.4.1 Dịch vụ sau bán hàng
Hoạt động tiêu thụ của doanh nghiệp không chỉ kết thúc sau khi bán hàng và thu tiền từ khách hàng Để nâng cao uy tín và trách nhiệm đối với người tiêu dùng, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc cung cấp dịch vụ sau khi bán hàng một cách hiệu quả.
Nội dung của hoạt động dịch vụ sau bán hàng:
Chúng tôi cam kết hoàn trả tiền hoặc đổi hàng cho khách hàng nếu sản phẩm không đáp ứng đúng yêu cầu ban đầu.
- Cam kết bảo hành trong thời gian nhất định
Qua các dịch vụ sau khi bán hàng, doanh nghiệp sẽ nắm bắt được sản phẩm của mình có đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng không
1.3.4.2 Phương thức thanh toán Đây là một công cụ cạnh tranh được nhiều doanh nghiệp sử dụng, phương thức thanh toán gọn nhẹ hay phức tạp, nhanh hay chậm sẽ ảnh hưởng đến công tác tiêu thụ
Do đó, điều này gây ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường
Các doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp như:
- Đối với khách hàng ở xa thì có thể trả tiền qua ngân hàng, vừa nhanh vừa đảm bảo an toàn cho cả khách hàng lẫn doanh nghiệp
Trong một số trường hợp đặc biệt, doanh nghiệp có thể cho phép khách hàng uy tín hoặc khách hàng mua sắm thường xuyên được trả chậm tiền hàng sau một khoảng thời gian nhất định.
- Giảm giá đối với khách hàng thanh toán tiền ngay sau khi mua hàng hoặc mua với số lượng lớn
Những thay đổi nhanh chóng của khoa học công nghệ đang định hình lại cách nghĩ và cách làm việc của con người, mở ra cơ hội phát triển cho cá nhân và quốc gia Đối với doanh nghiệp, tốc độ trở thành yếu tố quyết định trong chiến lược kinh doanh hiện đại, thay vì những yếu tố truyền thống như nguyên liệu lao động Để thành công trong cuộc cách mạng này, doanh nghiệp cần tổ chức thu thập thông tin một cách nhanh chóng, chớp lấy cơ hội, lựa chọn sản phẩm phù hợp, triển khai sản xuất và tiêu thụ nhanh chóng nhằm thu hồi vốn trước khi chu kỳ sản xuất kết thúc.
Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế mạnh mẽ hiện nay, việc nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố sống còn cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Để đạt được năng lực cạnh tranh tốt, doanh nghiệp cần xây dựng và phát triển môi trường nội bộ và bên ngoài vững chắc, tạo nền tảng cho hoạt động sản xuất kinh doanh Mỗi doanh nghiệp đóng vai trò như một tế bào kinh tế trong xã hội, hoạt động trong môi trường kinh tế xã hội đa dạng Vì vậy, doanh nghiệp cần nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó có biện pháp khắc phục những tác động tiêu cực và phát huy những điểm mạnh để cải thiện vị thế cạnh tranh Các yếu tố này được chia thành hai nhóm chính: nhân tố môi trường bên ngoài và nhân tố môi trường bên trong.
1.5.1 Các nhân tố môi trường bên ngoài
1.5.1.1 Các nhân tố môi trường vĩ mô
Các nhân tố kinh tế
Mỗi doanh nghiệp đều bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô, bao gồm tốc độ tăng trưởng, lãi suất, tỷ giá hối đoái và tỷ lệ lạm phát Để nâng cao năng lực cạnh tranh và đạt hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần nhận thức rõ các tác động này và điều chỉnh chiến lược phù hợp Tốc độ tăng trưởng kinh tế trong các giai đoạn thịnh vượng hay suy thoái ảnh hưởng trực tiếp đến mức đầu tư và thu nhập của người dân, từ đó tác động đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Trong bối cảnh suy thoái, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với khó khăn và cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Lãi suất cho vay ngân hàng có tác động lớn đến nguồn cung vốn của doanh nghiệp Khi lãi suất cao, chi phí vay vốn tăng lên, dẫn đến giảm hiệu quả sản xuất kinh doanh và ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Chính sách tiền tệ và tỉ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong việc xác định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp xuất nhập khẩu hàng hóa và nguyên vật liệu Lạm phát tác động trực tiếp đến giá cả và tiền công, dẫn đến việc các doanh nghiệp cắt giảm đầu tư Do đó, lạm phát không chỉ ảnh hưởng đến chi phí hoạt động mà còn làm suy giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Các nhân tố chính trị pháp luật
Hệ thống quan điểm và chính sách của Chính phủ, cùng với pháp luật hiện hành và xu hướng ngoại giao, có ảnh hưởng lớn đến chiến lược và chương trình hành động của doanh nghiệp Sự ổn định của chế độ chính trị và hệ thống pháp luật tác động đến khả năng nắm bắt cơ hội và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp cần chú trọng đến những yếu tố này để hoạt động trong khuôn khổ pháp luật và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Các nhân tố khoa học công nghệ
Trong thời đại hiện nay, việc nắm bắt khoa học công nghệ là yếu tố quyết định đến sự thành công của doanh nghiệp Khoa học công nghệ không chỉ tạo ra sự khác biệt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin trong nền kinh tế Nếu thiếu khoa học công nghệ, hoạt động kinh doanh sẽ gặp nhiều khó khăn và khó kiểm soát.
Các nhân tố văn hóa, xã hội
Các chuẩn mực, giá trị, trình độ dân trí, phong tục tập quán, thói quen tiêu dùng, dân số, tỷ lệ dân số, nghề nghiệp, phân phối thu nhập, tuổi thọ, tỷ lệ sinh tự nhiên và sự phân bố dân cư là những yếu tố quan trọng Hiểu biết về văn hóa xã hội và dân cư giúp nhà quản trị xây dựng chiến lược hiệu quả hơn.
Sự biến đổi của các yếu tố văn hóa – xã hội có thể ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp theo cả hai hướng tích cực và tiêu cực Vì vậy, việc theo dõi thường xuyên những thay đổi trong môi trường văn hóa – xã hội là rất cần thiết để doanh nghiệp có thể phản ứng kịp thời trước sự cạnh tranh.
Các nhân tố tự nhiên
Thiên nhiên có ảnh hưởng lớn đến quyết định kinh doanh của doanh nghiệp, buộc các nhà quản trị chiến lược phải chú trọng đến ô nhiễm môi trường, thiếu năng lượng và lãng phí tài nguyên Chính quyền và khách hàng ngày càng quan tâm đến sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường Do đó, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp phù hợp để đáp ứng nhu cầu này.
Yếu tố tự nhiên ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động sản xuất kinh doanh Nhà quản trị thông minh biết tận dụng lợi thế từ các yếu tố tự nhiên và giảm thiểu thiệt hại do chúng gây ra sẽ nâng cao năng lực cạnh tranh so với đối thủ trong ngành.
1.5.1.2 Các nhân tó môi trường vi mô
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, là nguồn lợi nhuận và thành công Họ là những người có nhu cầu về sản phẩm, và nhu cầu này là yếu tố quyết định ảnh hưởng đến mọi hoạt động kinh doanh Nhu cầu không chỉ tác động trực tiếp đến quyết định cung cấp sản phẩm của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, khách hàng ngày càng có yêu cầu cao về chất lượng, giá cả, sự tiện lợi và phong cách phục vụ Họ có khả năng tạo áp lực lên doanh nghiệp bằng cách yêu cầu giảm giá và cải thiện chất lượng, buộc các công ty phải đầu tư nhiều hơn để nâng cao sản phẩm Điều này dẫn đến việc năng lực thương lượng của người mua trở nên mạnh mẽ hơn.
Nếu sản phẩm của doanh nghiệp không kịp thời đổi mới theo yêu cầu thị trường, doanh nghiệp sẽ mất thị phần và giảm khả năng cạnh tranh.
Các đối thủ cạnh tranh
Các đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp bao gồm những công ty hoạt động trong cùng lĩnh vực và khu vực thị trường tương tự.
Khả năng cung ứng của các đối thủ cạnh tranh trong ngành ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung sản phẩm trên thị trường Số lượng, quy mô và sức mạnh của từng đối thủ đều tác động đến hoạt động kinh doanh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Sự cần thiết phải nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Thứ nhất: Nhu cầu khách hàng ngày càng cao về các tính năng của sản phẩm, chất lượng sản phẩm, dịch vụ
Sản phẩm cùng loại có thể được phân phối bởi nhiều công ty khác nhau, do đó, việc tiêu thụ hàng hóa phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh của từng công ty Hơn nữa, các đối thủ cạnh tranh trong ngành đang nỗ lực mở rộng thị trường tại các tỉnh, tạo ra áp lực lớn cho các doanh nghiệp hiện có.
Việc nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty ngày càng trở nên cần thiết và được coi trọng hơn trong những năm tới, nhờ vào các yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường.
Trong Chương I, tôi đã trình bày những khái niệm cơ bản về cạnh tranh, năng lực cạnh tranh và lợi thế cạnh tranh Bên cạnh đó, tôi cũng phân tích các loại hình và hình thức công cụ cạnh tranh, vai trò của cạnh tranh trong thị trường, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Cuối cùng, tôi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực cạnh tranh để đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ VÀ TIN HỌC ĐÀ NẴNG
Giới thiệu tổng quan về Công ty Cổ phần điện tử và tin học Đà Nẵng
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty Cổ phần điện tử và tin học Đà Nẵng
Công ty cổ phần điện tử và tin học Đà Nẵng (Viettronimex Đà Nẵng) được thành lập vào ngày 09 tháng 10 năm 1989 theo Quyết định số 181/CL-TC của Bộ trưởng Bộ cơ khí và luyện kim, là chi nhánh của Công ty xuất nhập khẩu Đà Nẵng Viettronimex Đà Nẵng thuộc Công ty Xuất nhập khẩu điện tử - Tổng Công ty điện tử Việt Nam, là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong việc thực hiện cổ phần hóa theo Nghị định 44/1988/NĐ-CP của Thủ tướng chính phủ, nhằm thực hiện chủ trương cổ phần hóa của Đảng và Nhà nước.
Công ty cổ phần điện tử và tin học Đà Nẵng chính thức hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2001, sau khi cổ phần hóa vào ngày 29 tháng 06 năm 1998, đã tạo động lực cho doanh nghiệp phát triển Công ty mạnh dạn đầu tư vào các mặt hàng điện lạnh, tin học, viễn thông, bên cạnh sản phẩm điện tử, trở thành siêu thị chuyên ngành đầu tiên tại khu vực Miền Trung Kể từ khi cổ phần hóa, doanh thu của công ty luôn tăng trưởng, và thương hiệu ngày càng được người tiêu dùng trong khu vực và cả nước biết đến.
Ngày 09 tháng 07 năm 2007, Sở Thương mại Thành phố Đà Nẵng công nhận Siêu thị Điện tử Viettronimex Đà Nẵng tại 06 Pasteur- Quận Hải Châu là Siêu thị hạng III, chuyên ngành Điện tử- Điện lạnh- Tin học
Nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, siêu thị thứ hai đã được khai trương vào ngày 23 tháng 03 năm 2009 tại địa chỉ 181-185 Điện Biên Phủ, Quận Thanh Khê Sự ra đời này diễn ra trong bối cảnh thị trường Đà Nẵng ngày càng cạnh tranh khốc liệt với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn trên toàn quốc.
Ngày 29 tháng 07 năm 2011 khai trương Siêu thị Viettronimex Plaza tại 460 Nguyễn Hữu Thọ- Quận Cẩm Lệ
Ngày 25 tháng 11 năm 2011, khai trương Trung tâm Chăm sóc khách hàng và Dịch vụ sửa chữa-bảo hành tại 286 Nguyễn Văn Linh- Quận Thanh Khê Đến năm 2014, đã đầu tư tại Đồng Hới (Quảng Bình) và Tam Kỳ (Quảng Nam), phát triển hệ thống Siêu thị điện máy Viettronimex vững mạnh
Trong suốt 25 năm hoạt động, Viettronimex Đà Nẵng đã khẳng định vị thế là nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực điện tử, điện lạnh, tin học và viễn thông tại Việt Nam nhờ vào những chiến lược phát triển hợp lý và định hướng đúng đắn.
Viettronimex hiện có 135 đại lý trên toàn quốc, chiếm 20% thị phần tại miền Trung và Tây Nguyên Với tốc độ mở rộng nhanh chóng, Viettronimex Đà Nẵng cam kết mang đến sự tin cậy cho khách hàng với đa dạng sản phẩm điện tử, điện lạnh và tin học từ các tập đoàn nổi tiếng thế giới.
Tên công ty: Công ty cổ phần điện tử và tin học Đà Nẵng
Tên giao dịch: Viettronimex Đà Nẵng
Logo thương hiệu: Địa chỉ:
06 Pasteur – Quận Hải Châu – Đà Nẵng
181-183-185 Điện Biên Phủ- Quận Thanh Khê- Đà Nẵng
460 Nguyễn Hữu Thọ- Quận Cẩm Lệ- Đà Nẵng
56 Quang Trung - Đồng Hới – Quảng Bình Điện thoại:0511.3659183 Fax: 0511.3715899
Email: vtrdanang@dng.vnn.vn
Website : http://www.vietro.com.vn
Quyết định thành lập số 13-2000/QÂ- BCN, ngày 21 tháng 03 năm 2000 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0400385812
Nơi cấp : Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Đà Nẵng
Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc Công ty nhiệm kỳ III: Trần Minh Dõng
Số giấy phép kinh doanh : 504/TM- QLTM
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
Cơ cấu tổ chức đóng vai trò quan trọng trong khả năng cạnh tranh và sự tồn tại của doanh nghiệp, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty Công ty hoạt động theo mô hình công ty cổ phần, với đại hội cổ đông là người đứng đầu và các phòng ban chức năng được sắp xếp theo nhiệm vụ cụ thể Trong mô hình này, ban tổng giám đốc chỉ đạo và triển khai các kế hoạch do hội đồng quản trị đề ra, với sự hỗ trợ từ các phòng ban chức năng trong việc nghiên cứu và tìm ra giải pháp tối ưu cho các vấn đề phức tạp Các phòng ban có trách nhiệm tư vấn cho toàn bộ hệ thống, thể hiện rõ ràng qua sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty.
2.1.2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
( Nguồn: Theo phòng nhân sự- tổng hợp)
Hình 2.1: Sơ đồ bộ máy quản lý của công ty 2.1.2.2 Chức năng nhiệm vụ các phòng ban Đại hội đồng cổ đông:
Là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Công ty, bao gồm tất cả các cổ đông có quyền bỏ phiếu hoặc người được cổ đông ủy quyền
Hội đồng quản trị có quyền hạn đầy đủ để thực hiện mọi quyền lợi nhân danh Công ty, ngoại trừ những quyền thuộc về Đại hội đồng cổ đông mà không được ủy quyền.
Tổng Giám đốc, được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị, chịu trách nhiệm ký kết và tổ chức thực hiện các hợp đồng kinh tế, dân sự và các loại hợp đồng khác phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Bên cạnh đó, Tổng Giám đốc còn có nhiệm vụ chuẩn bị các bản dự toán dài hạn, hàng năm và hàng tháng nhằm hỗ trợ cho hoạt động quản lý và kế hoạch kinh doanh của Công ty.
- Thực hiện các chiến lược kinh doanh mà hội đồng quản trị đã đặt ra
- Điều hành công ty đạt được mục tiêu cuối cùng
- Báo cáo hoạt động của công ty cho đại hội đồng cổ đông
Lập kế hoạch và quản lý tình hình mạng máy tính nội bộ của chi nhánh, đảm bảo rằng tất cả máy tính của nhân viên trong công ty hoạt động ổn định và hiệu quả.
- Phụ trách các công tác quản lý lý lịch, hiện trạng, thời gian, hạn mức sử dụng của máy móc thiết bị, các sản phẩm của công ty
- Tổ chức kiểm tra định kỳ, đánh giá được tình trạng kỹ thuật của máy móc thiết bị, sản phẩm của công ty
- Chịu trách niệm bảo hành, bảo trì sản phẩm của khách hàng
Phòng kế toán- tài chính:
Phòng quản lý tài chính của công ty có trách nhiệm quản lý toàn bộ sổ sách tài chính và báo cáo trực tiếp với giám đốc Nhiệm vụ chính bao gồm cân đối tài chính, nhập hàng hóa đầu vào và đảm bảo sự ổn định trong công tác tài chính kế toán của công ty.
- Cung cấp đầy đủ sơ liệu để giúp ban giám đốc ra quyết định chỉ đạo quản lý điều hành phù hợp
- Tổ chức lập dự toán thu, chi trong phạm vi ngân sách, phân bổ dự toán ngân sách và điều chỉnh theo thẩm quyền
- Tổ chức công tác kiểm kê tài sản, kiểm tra kiểm toán, tổ chức bảo quản lưu giữ
Phòng mua hàng chịu trách nhiệm theo dõi và đôn đốc nhân viên cấp dưới nhằm đạt được doanh thu và chi tiêu theo yêu cầu của giám đốc Đồng thời, phòng cũng tư vấn tận tình cho khách hàng để xây dựng lòng tin và khuyến khích họ mua sản phẩm cũng như dịch vụ của công ty.
Phòng nhân sự- tổng hợp:
Phòng ban này có nhiệm vụ điều phối, tham mưu và hỗ trợ ban lãnh đạo công ty, đồng thời chịu trách nhiệm toàn diện về kết quả công tác tổ chức cá nhân và nhân sự, đảm bảo tuân thủ các quy định của Nhà nước cũng như nội quy và quy chế của công ty.
- Thực hiện nhiệm vụ tuyển dụng: lập kế hoạch tuyển dụng hàng năm, hướng dẫn, giám sát các chi nhánh
- Đề xuất phương án, phát triển nguồn nhân lực của công ty
Thực hiện các chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) và bảo hiểm y tế (BHYT) đúng quy định, xây dựng hệ thống thang bảng lương cho toàn công ty, đồng thời nâng lương cho nhân viên theo đúng quy định hiện hành.
- Xét và cấp các loại giấy tờ trong phạm vi được quy định
- Nghiên cứu và mở rộng thị trường
- Đề xuất và thực hiện các hoạt động xây dựng thương hiệu của công ty bao gồm các chương trình khuyến mãi, tài trợ
Khái quát tình hình hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2012- 2014
2.2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2012- 2014
Trong những năm gần đây, dưới sự lãnh đạo hiệu quả của ban giám đốc và sự nỗ lực không ngừng của cán bộ công nhân viên, doanh thu của công ty đã tăng trưởng nhanh chóng, mang lại nhiều thành tựu đáng kể Kết quả kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2012-2014 được thể hiện rõ qua bảng số liệu.
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
Bảng 2.1: Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2012–2014 ĐVT: VNĐ
STT Chỉ tiêu Mã Thuyết minh Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Tỷ lệ 2013/2012 Tỷ lệ
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 203.045.614.276 252.729.138.243 290.098.760.211 124,5% 114,7%
Doanh thu thuần về bán hàng và CC dịch vụ(10-02)
4 Giá vốn hàng bán 11 VI.27 190.887.375.409 230.642.143.094 260.097.203.332 120,8% 112,7%
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20-11)
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 10.943.518 17.466.284 25.092.229
7 Chi phí tài chính 22 VI.28 2.657.421.859 3.769.850.333 4.302.202.982 141,8% 114,1%
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 2.557.421.859 3.568.751.813 4.202.602.742 139,5% 117,7%
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 5.222.174.831 8.233.250.906 11.256.667.770
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30 0 0 0 0% 0%
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 9.267 3.024 9.354 32% 309,3%
(Nguồn: Theo phòng kế toán- tài chính công ty)
Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cho thấy sự chuyển biến rõ rệt về doanh thu và lợi nhuận từ các hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ trong giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2014.
Hình 2.2: Biểu đồ thể hiện doanh thu về bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty từ năm 2012 đến 2014
Theo biểu đồ, doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty đã tăng từ 203.045.614.276 đồng năm 2012 lên 252.729.138.243 đồng năm 2013, tương ứng với mức tăng 24,5% Năm 2014, doanh thu tiếp tục tăng thêm 37.369.621.968 đồng, tương đương 14,8% so với năm 2013 Sự gia tăng doanh thu này chủ yếu nhờ vào việc công ty mở rộng hoạt động kinh doanh và thực hiện chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Hình 2.3: Biểu đồ thể hiện lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh của công ty từ năm 2012 đến 2014
Từ năm 2012 đến 2014, công ty ghi nhận sự tăng trưởng doanh thu, tuy nhiên chi phí hoạt động cao đã dẫn đến lợi nhuận giảm sút qua các năm Cụ thể, lợi nhuận năm 2012 đạt 4.819.016.121 đồng, trong khi năm 2013 giảm xuống còn 4.289.758.532 đồng, tương ứng với mức giảm 11% (529.257.589 đồng) so với năm trước.
Lợ i nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợ i nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh đạt 3.472.315.491 đồng, giảm 817.443.041 đồng tương ứng giảm 19,1% so với năm
2.2.2 Tình hình tài chính của công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng trong giai đoạn 2012-2014
Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng chuyên nhập khẩu các sản phẩm điện tử, điện lạnh, viễn thông và đồ gia dụng có giá trị lớn, yêu cầu nguồn vốn kinh doanh tương đối lớn để đáp ứng nhu cầu thị trường Dưới đây là bảng thể hiện tình hình tài chính của công ty trong giai đoạn 2012-2014.
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
Bảng 2.2 : Bảng cân đối kế toán từ năm 2012-2014 ĐVT: VNĐ
Chỉ tiêu Mã 2012 2013 2014 Tỷ lệ 2013/2012
I Tiền và các khoản tương đương 110 5.101.352.960 1.089.863.820 1.290.221.223 21,36% 118,4%
II Các khoản phải thu ngắn hạn 130 13.983.902.093 21.667.016.752 22.922.644.900 154,9% 105,8%
2 Trả trước cho người bán 132 844.823.511 4.388.172.688 5.101.124.890 519,4% 116,2%
3 Các khoản phải thu khác 135 1.175.429.264 1.566.997.602 1.659.334.537 133,3% 105,9%
4 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 (856.037.949) (856.037.949) (856.037.949) 1% 1%
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 (567.900.561) (567.900.561) (567.900.561) 1% 1%
IV Tài sản ngắn hạn khác 150 2.743.425.466 1.016.977.547 1.177.125.099 37% 115,7%
1 Chi phí trả trước ngắn hạn 151 211.613.719 259.389.153 260.303.112 122,6% 100,3%
3 Tài sản ngắn hạn khác 158 910.942.388 640.247.241 316.602.774 70,3% 49,4%
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
1 Tài sản cố định hữu hình 221 8.640.488.745 7.948.263.041 6.792.566.800 92% 85,4%
-Giá trị hao mòn lũy kế 223 (3.550.761.776) (4.263.887.480) (5.876.223.456) 120% 137,8%
2 Tài sản cố định thuê tài chính 224 0 0 0 0% 0%
3 Tài sản cố định vô hình(227"8+229) 227 1.415.935.454 1.405.935.455 1.420.764.656 99,2% 101%
-Giá trị hao mòn lũy kế 229 (19.166.666) (29.166.665) (14.337.464) 152,1% 49,2%
II Các khoản đầu tƣ tài chính dài hạn(250 = 251 + 252 + 258 + 259) 250 268.781.000 268.781.000 268.781.000 1% 1%
1 Đầu tƣ vào công ty con 251 0 0 0 0% 0%
2 Đầu tƣ vào công ty liên kết, liên doanh 252 0 0 0 0% 0%
3 Đầu tƣ dài hạn khác 258 315.000.000 315.000.000 315.000.000 1% 1%
4 Dự phòng giảm giá đầu tƣ tài chính dài hạn 259 (46.219.000) (46.219.000) (46.219.000) 1% 1%
III Tài sản dài hạn khác (260 = 261 +
1 Chi phí trả trước dài hạn 261 2.773.641.187 1.816.125.000 1.778.121.655 65,5% 97,9%
2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 0 0 0 0% 0%
3 Tài sản dài hạn khác 268 60.000.000 60.000.000 60.000.000 1% 1%
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
3 Người mua trả tiền trước 313 27.891.449 289.701.414 144.806.553 103,8% 50%
4 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 1.118.389.841 1.200.375.651 1.420.224.580 107,3% 118,3%
5 Phải trả người lao động 315 4.128.344.859 4.125.694.857 4.009.211.234 100,6% 97,2%
7 Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 1.653.257.973 1.326.852.818 1.000.355.000 80,2% 75,4%
8 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 1.797.141.638 1.637.935.907 1.302.008.111 91,1% 79,4%
1 Vốn đầu tƣ của chủ sở hữu 411 3.876.410.000 3.876.410.000 3.876.410.000 1% 1%
2 Quỹ đầu tƣ phát triển 417 1.026.522.315 1.026.522.315 1.026.522.315 1% 1%
3 Quỹ dự phòng tài chính 418 2.092.102.600 2.092.102.600 2.092.102.600 1% 1%
4 Lợi nhuận sau thuế chƣa phân phối 420 448.604.859 3.355.232.436 6.190.733.527 747,9% 184,5%
II Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 0 0 0 0% 0%
(Nguồn: Theo phòng kế toán- tài chính công ty)
Thông qua bản báo cáo tài chính công ty qua các năm, có thể nhận thấy những thay đổi trong tiến trình phát triển của công ty:
Tổng tài sản của công ty bao gồm tài sản ngắn hạn và dài hạn Năm nay, tài sản ngắn hạn tăng so với năm trước, cho thấy khả năng chi trả các khoản nợ đến hạn của công ty được cải thiện Điều này cho thấy công ty có đủ khả năng để thanh toán nợ Tuy nhiên, tài sản dài hạn lại giảm, điều này cần được chú ý.
Cơ cấu vốn hiện tại cho thấy sự phân bổ chưa hợp lý, với tỷ lệ nợ phải trả cao hơn nhiều so với vốn chủ sở hữu Tuy nhiên, so với năm trước, nợ ngắn hạn đã giảm và vốn chủ sở hữu đã tăng đáng kể.
Tổng hàng tồn kho và tài sản cố định của công ty cao hơn nhiều so với vốn chủ sở hữu, cho thấy công ty đang thiếu nguồn vốn để trang trải cho các tài sản đang sử dụng Điều này dẫn đến việc công ty phải vay mượn để bù đắp cho các lĩnh vực khác Việc vay vốn là điều thường thấy trong hoạt động kinh doanh của các công ty.
- Tổng tài sản năm 2014 so với năm 2013 tăng 860.448.491đồng tương ứng với tỉ lệ tăng 0,33% Điều này là do:
Tài sản ngắn hạn của Công ty năm 2014 đã tăng 2.039.318.876 đồng, tương ứng với mức tăng 2,8% so với năm 2013 Đặc biệt, tiền và các khoản tương đương tiền tăng 200.357.403 đồng, đạt tỷ lệ 118,38% Sự cải thiện này cho thấy vòng quay vốn của Công ty năm 2014 tốt hơn so với năm trước, phản ánh năng lực và trình độ sử dụng vốn cũng như tình hình tài chính của Công ty trong năm qua.
Năm 2013, Công ty ghi nhận khoản thu nợ tăng 1.255.628.148 đồng, tương ứng với mức tăng 5,8%, cho thấy phương án thu hồi nợ hiệu quả Tuy nhiên, hàng tồn kho năm 2014 tăng 127.135.493 đồng, tương đương 100,25% so với năm 2013, chỉ ra rằng sản phẩm và dịch vụ tiêu thụ chậm hơn, dẫn đến vòng quay vốn giảm Nhìn chung, tỷ trọng tiền và các khoản tương đương tiền tăng, nhưng sự gia tăng hàng tồn kho cho thấy Công ty cần tiếp tục cải thiện chiến lược tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ để tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn.
+ Tài sản dài hạn năm 2014 giảm 1.178.870.385 đồng tương ứng giảm 10,3% so
So với năm 2013, tài sản cố định của Công ty giảm vào năm 2014, cho thấy rằng Công ty đã ngừng đầu tư vào việc mua sắm máy móc thiết bị, đồng nghĩa với việc tạm dừng mở rộng quy mô đầu tư.
- Về nguồn vốn: So với năm 2013, tổng nguồn vốn năm 2014 tăng 860.448.491 đồng tương ứng tăng 1,01% Điều này là do:
Nợ phải trả của Công ty năm 2014 giảm 1.975.052.600 đồng, tương ứng với mức giảm 2,7% so với năm 2013 Trong đó, khoản phải trả người bán giảm 1.992.322.990 đồng, tức giảm 6,4%, cho thấy Công ty đã thực hiện chiến lược tốt nhằm nâng cao khả năng thanh toán Bên cạnh đó, khoản người mua trả trước tiền hàng cũng giảm 144.894.861 đồng, tương ứng giảm 50%.
Vốn chủ sở hữu của công ty đã tăng 2.835.501.091 đồng, tương ứng với mức tăng 27,4%, trong khi nợ phải trả giảm Điều này cho thấy khả năng tự chủ tài chính của công ty rất tốt và ổn định, tạo điều kiện thuận lợi để thu hút các nguồn đầu tư.
Bảng phân tích cho thấy nguồn vốn của công ty chủ yếu đến từ nợ phải trả, chiếm trên 80% tổng nguồn vốn qua các năm Điều này cho thấy khả năng tự chủ về vốn của công ty tương đối thấp, dẫn đến việc phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài Áp lực từ việc trả lãi vay ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung cấp cơ sở vật chất cho hoạt động kinh doanh Do đó, công ty cần thận trọng trong việc sử dụng nguồn vốn để tránh tình trạng không thanh toán được nợ, điều này có thể làm giảm uy tín, năng lực cạnh tranh và khả năng vay vốn trong tương lai.
Vốn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh, yêu cầu các công ty cần có một lượng vốn nhất định để duy trì hoạt động liên tục Để sử dụng vốn hiệu quả, bên cạnh việc huy động vốn, các công ty cần phân bổ vốn hợp lý, tuân thủ các chế độ và chính sách quản lý kinh tế, tài chính, cũng như kỹ thuật thanh toán của Nhà nước.
Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Điện tử và
2.3.1 Phân tích các nhân tố của môi trường ngoài bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
2.3.1.1 Các nhân tố thuộc môi trường vĩ mô
Các nhân tố kinh tế:
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam đã có nhiều biến động tích cực, với sự phát triển vượt bậc Đời sống của người dân ngày càng được cải thiện, và thu nhập bình quân đầu người cũng tăng lên đáng kể.
- Tốc độ tăng trưởng (GDP)
Việt Nam đang ghi nhận tốc độ tăng trưởng nhanh nhất châu Á sau Trung Quốc, với tiềm năng phát triển lớn trong tương lai GDP bình quân đầu người của Việt Nam đã tăng đáng kể trong những năm qua, cho thấy cơ hội mở rộng mạnh mẽ cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước tại thị trường Việt Nam.
Từ năm 2011 đến 2014, Việt Nam đã trải qua giai đoạn tăng trưởng GDP ấn tượng, với mức tăng trưởng trung bình đạt trên 5% Theo báo cáo của Tổng cục thống kê, năm 2011, GDP đạt 5,9%, mặc dù thấp hơn dự báo, và năm 2012 chỉ đạt 5,03% Mặc dù con số này vẫn cao so với nhiều quốc gia khác, sự giảm sút trong mức tăng trưởng đã đặt ra thách thức cho nền kinh tế Tuy nhiên, đến năm 2014, mức tăng trưởng đã cải thiện lên 5,68%, cho thấy sự phục hồi tích cực trong bối cảnh khó khăn Giai đoạn 2011-2015 được xác định là nền tảng quan trọng cho chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2011-2020.
Trong ba năm qua, GDP của Việt Nam chỉ đạt mức tăng trưởng 5,53%, thấp hơn mức trung bình 5,6% của khối ASEAN năm 2012 và không đạt chỉ tiêu tăng trưởng 6,5 – 7,0%/năm theo Nghị quyết số 01/2011 của Quốc hội khóa VIII Tuy nhiên, đến năm 2014, GDP nước ta đã tăng trưởng trở lại, đạt 6%.
Tình hình tăng trưởng GDP của Việt Nam vẫn gặp nhiều hạn chế do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu từ năm 2008-2009, dẫn đến tăng trưởng kinh tế thế giới chậm lại Theo báo cáo của Quỹ Tiền tệ quốc tế, tăng trưởng GDP toàn cầu lần lượt đạt 3,9% vào năm 2011, 3,2% vào năm 2012 và 2,9% vào năm 2013 Các nước mới nổi và đang phát triển cũng ghi nhận mức tăng trưởng 6,2% (2011), 4,9% (2012) và 4,5% (2013), ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế Việt Nam Mặc dù số doanh nghiệp đăng ký thành lập mới tăng 10,1% vào năm 2013 so với năm 2012, tổng số vốn đăng ký lại giảm 14,7% Đặc biệt, số doanh nghiệp giải thể hoặc ngừng hoạt động tăng 11,9% so với năm trước, với khoảng 100.000 doanh nghiệp ngừng hoạt động và phá sản trong hai năm 2011-2012, chiếm khoảng 50% tổng số doanh nghiệp rút khỏi thị trường trong 20 năm qua.
Tăng trưởng GDP mở ra cơ hội cho cả doanh nghiệp trong nước và nước ngoài, giúp họ hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn và nâng cao năng lực cạnh tranh, dự báo một tương lai tươi sáng hơn cho nền kinh tế.
Sự phát triển kinh tế không chỉ thúc đẩy các ngành công nghiệp, thương mại và dịch vụ, mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân Nhu cầu sử dụng sản phẩm phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày, bao gồm điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng và thiết bị viễn thông, đang gia tăng trong các hộ gia đình và nơi làm việc Từ đó, tốc độ tăng trưởng nhu cầu tiêu dùng sẽ tạo điều kiện cho sự mở rộng thị phần của ngành và đặc biệt là Công ty cổ phần Điện tử và Tin học.
Hình 2.5: Biểu đồ thể hiện thu nhập bình quân đầu người giai đoạn 1985-2013
(Nguồn: Tổng cục thống kê)
Theo Tổng cục Thống kê, GDP bình quân đầu người năm 2013 đạt 1.960 USD, tăng 12,1% so với năm 2012, cho thấy sự cải thiện trong đời sống người dân Sự gia tăng này dẫn đến nhu cầu cao hơn về các sản phẩm điện tử, điện lạnh và đồ gia dụng Điều này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của các công ty trong ngành.
Hình 2.6: Biểu đồ thể hiện tỉ lệ lạm phát trung bình của Việt Nam từ 2009- 2013
(Nguồn: Tổng cục thống kê)
Việt Nam đã thành công trong việc kiềm chế lạm phát xuống còn một nửa so với mức kỷ lục 18,58% vào năm 2011, mặc dù bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu và tăng trưởng kinh tế thấp Tuy nhiên, những hạn chế và yếu kém của nền kinh tế cùng với các vấn đề trong hoạt động kinh doanh đã ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng Mặc dù lạm phát năm 2012 đạt 9,21%, vẫn cao so với các quốc gia trong khu vực, và vào năm 2013, lạm phát đã quay trở lại mức hai con số, rơi vào khoảng 11%.
Lạm phát gia tăng và chi phí sinh hoạt tăng cao đang đe dọa nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm không thiết yếu, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử và điện lạnh Tình hình khó khăn này khiến Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng phải đối mặt với nguy cơ giảm sút sản lượng và lợi nhuận, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng cạnh tranh Mặc dù có dấu hiệu phục hồi, nền kinh tế vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro, buộc các doanh nghiệp phải thận trọng hơn trong hoạt động kinh doanh và giảm chi tiêu tối đa Điều này dẫn đến sự sụt giảm sức mua của các tổ chức và doanh nghiệp đối với ngành điện máy, đồng thời khiến họ lựa chọn sản phẩm một cách cẩn thận hơn.
Năm 2014, TP Đà Nẵng đã phát huy thành quả năm 2013 bằng cách lãnh đạo và chỉ đạo đồng bộ, quyết liệt trên nhiều lĩnh vực Chính quyền thành phố triển khai các chính sách và giải pháp cụ thể nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, thúc đẩy sản xuất và kinh doanh Tổng sản phẩm xã hội (GRDP) năm 2014 ước đạt 42.714 tỷ đồng, tăng 9,28% so với năm 2013, trong đó dịch vụ tăng 8,4%, công nghiệp – xây dựng tăng 11,1% và nông nghiệp tăng 3,1% Mức tăng này được xem là hợp lý trong bối cảnh nền kinh tế còn gặp khó khăn.
TP Đà Nẵng tiếp tục triển khai Đề án “Phát triển dịch vụ thành phố Đà Nẵng đến năm 2015, tầm nhìn đến năm 2020” với nhiều thành công trong các lĩnh vực du lịch, vận tải, và bưu chính – viễn thông Năm 2014, tổng lượt khách tham quan ước đạt 3,8 triệu lượt, tăng 21,3% so với năm 2013, trong khi tổng thu nhập xã hội từ hoạt động du lịch ước đạt 9.740 tỷ đồng, tăng 25,1%.
Năm 2014, tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ của TP Đà Nẵng ước đạt 62.586,5 tỷ đồng, tương đương 87,2% kế hoạch và tăng 17,6% so với năm 2013 Thành phố đã triển khai nhiều chương trình xúc tiến thương mại nhằm quảng bá, giới thiệu và tăng cường hợp tác kinh doanh, cũng như tiêu thụ hàng hóa giữa các địa phương.
Kinh tế Đà Nẵng đang trên đà cải thiện và phát triển, với các hoạt động xúc tiến thương mại được tổ chức, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp, đặc biệt là Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng, cùng nhau phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các nhân tố pháp luật- chính trị:
Phân tích các yếu tố bên trong tác động đến năng lực cạnh tranh của Công
Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
Năng lực tổ chức, quản lý công ty
Là một doanh nghiệp được thành lập hơn 20 năm, đội ngũ lãnh đạo của Công ty
Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng sở hữu đội ngũ lãnh đạo chuyên môn cao, với 100% cán bộ chủ chốt có trình độ quản trị kinh doanh hoặc CNTT, cùng khả năng giao tiếp tiếng Anh Đội ngũ này không chỉ đáp ứng yêu cầu chuyên môn mà còn có kinh nghiệm quản lý và nhạy bén với biến động môi trường kinh doanh Họ luôn tạo điều kiện phát triển cho từng cá nhân trong công ty, duy trì môi trường làm việc bình đẳng và không phân biệt đối xử Bên cạnh đó, ban lãnh đạo còn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác bên ngoài như nhà cung ứng, ngân hàng và các cơ quan địa phương.
Công ty cổ phần tổ chức đại hội đồng cổ đông hàng năm để thông qua các chính sách quan trọng như báo cáo tài chính, mức cổ tức và các quyết định về chia tách, sát nhập hay chuyển đổi công ty Dưới sự lãnh đạo của hội đồng quản trị, công ty triển khai các kế hoạch sản xuất kinh doanh và ngân sách, với cơ cấu phòng ban được bố trí hợp lý nhằm đảm bảo hiệu quả quản lý và ra quyết định nhanh chóng Đội ngũ cán bộ công nhân viên, đồng thời là cổ đông, gắn kết quyền lợi và trách nhiệm, tạo nên sự đoàn kết và sáng tạo trong công việc Nhờ đó, hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty đạt hiệu quả cao, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Lãnh đạo công ty đang nỗ lực xây dựng một trung tâm mua sắm tin cậy tại Đà Nẵng, đáp ứng nhu cầu về sản phẩm điện tử, điện lạnh và tin học Để đạt được mục tiêu này, ban lãnh đạo đã thiết lập chiến lược và kế hoạch hoạt động cho từng giai đoạn, đồng thời tổ chức, giám sát và kiểm tra các hoạt động của các phòng ban nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và cải thiện năng lực cạnh tranh của công ty.
Trong những năm tới, Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng sẽ tiếp tục đầu tư để nâng cao năng lực, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, hiệu quả và giá cả hợp lý nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Năng lực lao động của công ty là yếu tố quan trọng trong mọi loại hình kinh doanh, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh Đặc biệt, trong lĩnh vực buôn bán các mặt hàng điện tử, điện lạnh, gia dụng và kỹ thuật số, lực lượng lao động của công ty rất đa dạng, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Hiện nay công ty duy trì mức lao động vào khoảng 131 người, với trình độ khác nhau được thể hiện dưới bảng sau:
Bảng 2.3: Bảng thể hiện nguồn nhân lực của công ty trong giai đoạn 2012-2014
Tiêu thức nghiên cứu Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
SL TT(%) SL TT(%) SL TT(%)
1 Đại học, trên đại học 38 25,3% 40 28,9% 42 32%
( Nguồn: Phòng Nhân sự- Tổng hợp)
Qua bảng trên, ta nhận thấy nguồn nhân lực của công ty qua từng năm đều giảm về số lượng Cụ thể:
- Năm 2012: Tổng số nguồn nhân lực là 150 người
- Năm 2013: Số nguồn nhân lực giảm xuống 12 người ( tương ứng giảm 8%) còn lại 138 người
- Năm 2014: Nguồn nhân lực giảm xuống 7 người ( tương ứng giảm 5,1%) còn lại 131 người
Mặc dù số lượng nguồn nhân lực giảm, nhưng chất lượng lao động lại tăng lên Số lao động có trình độ cao đẳng, đại học và trên đại học ngày càng gia tăng, trong khi đó, lao động ở trình độ trung cấp và phổ thông đang giảm Đặc biệt, lao động có trình độ cao đẳng vẫn chiếm tỉ lệ cao nhất trong tổng số lao động.
- Đại học, trên đại học:
Năm 2012: số lượng nguồn nhân lực ở trình độ này là 38 người
Năm 2013: số lượng này tăng lên 2 người ( tương ứng tăng 5,2%)
Năm 2014: số lượng nhân lực cũng tăng 2 người ( tương ứng tăng 5%)
Năm 2012: Số lượng nguồn nhân lực ở trình độ này là 54 người
Năm 2013: số lượng này tăng lên 4 người ( tương ứng tăng 7,4%)
Năm 2014: số lượng này tăng lên 2 người ( tương ứng tăng 3,4%)
Năm 2012: Số lượng nguồn nhân lực ở trình độ này là 30 người
Năm 2013: số lượng này giảm lên 7 người ( tương ứng giảm 23,4%)
Năm 2014: số lượng nàygiảm lên 9 người ( tương ứng giảm 39,2%)
Năm 2012: Số lượng nguồn nhân lực ở trình độ này là 28 người
Năm 2013: số lượng này giảm lên 11 người ( tương ứng giảm 39,3%)
Năm 2014: số lượng nàygiảm lên 2 người ( tương ứng giảm 11,8%)
Công ty ngày càng chú trọng nâng cao trình độ lao động, đặc biệt trong lĩnh vực bán hàng trực tuyến, nhằm phát triển kinh doanh hiệu quả hơn Để đáp ứng nhu cầu này, công ty đang tuyển dụng nhân viên kỹ thuật cao và đồng thời giảm bớt số lao động dư thừa Trong lĩnh vực kỹ thuật, lực lượng bán hàng trực tiếp đóng vai trò quan trọng, là cầu nối giữa công ty và khách hàng, giúp tư vấn và thuyết phục khách hàng Hiện tại, công ty có 45 nhân viên bán hàng và luôn nỗ lực bồi dưỡng, đào tạo đội ngũ này để tăng doanh số và lợi nhuận Công ty cũng đang mở rộng kinh doanh trong lĩnh vực thương mại điện tử, mặc dù nguồn lực về công nghệ thông tin hiện tại vẫn còn hạn chế.
Bảng 2.4: Bảng thống kê số lượng nhân viên công nghệ thông tin
(Nguồn: Phòng Tổng hợp- Nhân sự)
Công ty đã thu hút lao động tay nghề cao, tạo ra môi trường làm việc hăng say và hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất và năng lực cạnh tranh.
Một số phương pháp công ty đã sử dụng để nâng cao trình độ lao động:
Đào tạo theo kiểu chỉ dẫn công việc:
Đào tạo bắt đầu bằng việc người dạy giới thiệu và giải thích cho người học về mục đích công việc Trong quá trình này, người dạy sẽ hướng dẫn tỉ mỉ cách quan sát, trao đổi và thực hành cho đến khi người học thành thạo.
Công ty sử dụng kiểu này để dạy các kỹ năng cho lao động phổ thông
Đào tạo theo kiểu dạy nghề:
Chương trình đào tạo bắt đầu bằng việc học lý thuyết trên lớp, sau đó học viên sẽ được thực hành dưới sự hướng dẫn của các nhân viên có kinh nghiệm.
Công ty sử dụng phương pháp này để đào tạo tất cả các kỹ năng cần thiết cho các nhân viên kỹ thuật
Các bài giảng, các hội nghị, hội thảo:
Trong các buổi giảng và hội nghị, hội thảo sẽ có những bài thuyết trình theo chuyên đề và hình thành các nhóm làm việc với nhau
Viettronimex Đà Nẵng sở hữu đội ngũ cán bộ dày dạn kinh nghiệm và nhân viên nhiệt tình, có trình độ cao, giúp công ty nhanh chóng đáp ứng nhu cầu khách hàng Trình độ nguồn lực lao động và cán bộ quản lý là một trong những lợi thế nổi bật của công ty Tuy nhiên, số lượng nhân viên trong lĩnh vực thương mại điện tử còn hạn chế, vì vậy Viettronimex cần triển khai các giải pháp tuyển dụng hiệu quả để đáp ứng yêu cầu kinh doanh.
2.5.2 Năng lực cơ sở vật chất
Máy móc, thiết bị và công nghệ là yếu tố then chốt quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Trong ngành điện máy, việc sử dụng thiết bị và máy móc một cách hiệu quả trong quy trình sản xuất không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cao.
Hiện nay, ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong kinh doanh đang được nhiều doanh nghiệp chú trọng, vì CNTT có vai trò quan trọng trong xúc tiến thương mại, sản xuất và quản trị doanh nghiệp Nhận thức rõ điều này, Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng CNTT để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và cải thiện năng lực cạnh tranh.
Công ty đã áp dụng các phần mềm ứng dụng như phần mềm kế toán để quản lý thu chi hiệu quả, cùng với phần mềm quản lý nhân sự nhằm theo dõi hoạt động đi làm, chấm công và tính lương cho nhân viên.
Hệ thống mạng LAN kết nối các phòng ban trong công ty, giúp thống nhất thông tin nội bộ và tăng khả năng tiếp cận khách hàng Điều này không chỉ giải quyết vấn đề nhanh chóng mà còn giảm chi phí và nâng cao năng suất làm việc Mạng LAN cải thiện khả năng trao đổi thông tin, nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Kết nối nội bộ qua Internet cũng giúp tiết kiệm chi phí so với việc sử dụng điện thoại, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh cho công ty.
Cụ thể tình hình máy móc, thiết bị của công ty tính đến thời điểm hiện nay được thể hiện qua bảng sau:
Bảng 2.5: Bảng thống kê hệ năng lực máy móc, thiết bị tại công ty
STT Loại thiết bị Số lƣợng (cái)
(Nguồn: Phòng hành chính- tổng hợp)
Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Điện tử và
Chất lượng nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng được đánh giá cao, với hơn 50% nhân viên có trình độ cao đẳng, đại học và sau đại học trong giai đoạn 2012-2014 Nhân viên bán hàng chiếm 34,5%, đảm nhận vai trò giới thiệu sản phẩm và công ty đến khách hàng, và đều được trang bị kỹ năng cơ bản Công ty chú trọng bồi dưỡng chuyên môn cho nhân viên, tổ chức đánh giá trình độ cho cán bộ quản lý hàng năm Đặc biệt, công ty khuyến khích cán bộ quản lý kinh tế và kỹ thuật nâng cao trình độ chuyên môn và ngoại ngữ để tối ưu hóa hiệu quả làm việc.
Công ty cần phát huy lợi thế nguồn nhân lực giỏi, chất lượng cao để đáp ứng yêu cầu kinh doanh Việc chú trọng đến chế độ khen thưởng, tổ chức hoạt động vui chơi giải trí và tạo điều kiện cho người lao động nâng cao trình độ là rất quan trọng để giữ chân họ lâu dài Đồng thời, Viettronimex cần xây dựng giải pháp phù hợp nhằm duy trì và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đây là một trong những thế mạnh thiết yếu của công ty trong giai đoạn hiện nay.
Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng sở hữu nguồn lực cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm máy móc và thiết bị văn phòng, cùng với một số máy tính công nghệ cao Những trang thiết bị này giúp công ty ứng dụng hiệu quả các phần mềm quản lý, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu công việc.
Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng cần duy trì và phát huy điểm mạnh của mình để đáp ứng nhu cầu kinh doanh truyền thống, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Nguồn nhân lực trong công ty hiện tại còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng triển khai các hoạt động kinh doanh hiệu quả Đặc biệt, việc ứng dụng thương mại điện tử trong bán hàng chưa được nhân viên áp dụng một cách rộng rãi.
Doanh nghiệp đang đối mặt với hạn chế trong việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên chuyên về thương mại điện tử (TMĐT) để đáp ứng nhu cầu kinh doanh tương lai Để nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp kịp thời.
Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng đang đối mặt với thách thức về nguồn lực tài chính, khi vốn đầu tư ban đầu còn hạn chế và mối quan hệ với các ngân hàng chưa đủ mạnh, dẫn đến khó khăn trong việc huy động vốn cho hoạt động kinh doanh.
Công ty cần khắc phục hạn chế này vì nó ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh và tác động mạnh đến năng lực cạnh tranh.
Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
Cơ sở vật chất hạ tầng cho hoạt động kinh doanh thương mại điện tử hiện vẫn còn thiếu sót và chưa đáp ứng đủ nhu cầu cũng như nhiệm vụ mà công ty đề ra.
Giao diện website công ty hiện tại còn cứng nhắc và chưa thu hút người dùng, trong khi các tính năng vẫn chưa hoàn thiện Trang web chủ yếu chỉ giới thiệu sản phẩm và thông tin công ty, cho phép khách hàng đặt hàng nhưng chưa hỗ trợ thanh toán trực tuyến Hơn nữa, khả năng liên kết với các website khác còn hạn chế, và số lượng sản phẩm được giới thiệu trên trang web là quá ít, thiếu tính năng so sánh giá với các đối thủ cạnh tranh.
Các công cụ phần mềm ứng dụng, phần mềm thương mại điện tử và cơ sở dữ liệu hiện vẫn đang trong giai đoạn khởi đầu Công ty chưa áp dụng triệt để các phần mềm này, chủ yếu vẫn sử dụng các ứng dụng lưu trữ thông thường như Word và Excel, hoặc theo dõi và ghi chép trực tiếp vào sổ sách.
Công ty sẽ gặp khó khăn trong việc hoàn thiện hoạt động mua bán trong môi trường thương mại điện tử do những hạn chế hiện tại Để khắc phục tình trạng này, công ty cần triển khai các giải pháp phù hợp.
Mô hình SWOT về các yếu tố môi trường tác động đến năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
Bảng 2.6: Mô hình SWOT của công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng Điểm mạnh (S):
S1 Cơ sở vật chất đáp ứng nhu cầu kinh doanh truyền thống, chủ yếu là các thiết bị văn phòng
Nguồn nhân lực chất lượng cao với trình độ quản lý tốt và nhân viên nhiệt tình là yếu tố quan trọng Đội ngũ này được đào tạo và bồi dưỡng các kỹ năng cơ bản, góp phần nâng cao hiệu quả công việc.
O1 Kinh tế phát triển, mức sống tăng, thị trường mở rộng, nhu cầu về các sản phẩm điện tử - điện lạnh – đồ gia dụng - viễn thông ngày càng cao
O2 Chính trị ổn định, hệ thống pháp luật được sửa đổi bổ sung phù hợp và đang dần tiếp cận với các chuẩn mực quốc tế
O3 Nguồn lao động dồi dào
O4 Sự phát triển của khoa học công nghệ
TP Đà Nẵng đang triển khai các chương trình xúc tiến thương mại, tạo cơ hội cho doanh nghiệp đầu tư mạnh dạn và thực hiện các chương trình dài hạn.
W1 Nguồn nhân lực bên lĩnh vực TMĐT còn quá ít
Cơ sở vật chất và hạ tầng cho hoạt động kinh doanh thương mại điện tử hiện tại còn thiếu và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của công ty Giao diện website vẫn cứng nhắc, không thu hút người xem và thiếu tính hấp dẫn Ngoài ra, website cũng chưa tích hợp chức năng thanh toán trực tuyến, điều này gây cản trở cho trải nghiệm của khách hàng.
W3 Nguồn lực tài chính của công ty chưa được mạnh,vốn đầu tư ban đầu còn ít
T1 Phụ thuộc quá nhiều vào nhà cung cấp
T2 Sự cạnh tranh gay gắt với các đối thủ trong và ngoài TP
T3 Quyền lực thương lượng của khách hàng cao
Chất lượng cuộc sống và trình độ học vấn của người dân ngày càng được nâng cao, dẫn đến nhu cầu về sản phẩm không chỉ phải đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, mẫu mã đẹp và giá cả hợp lý, mà còn phải thân thiện với môi trường.
T5 Số lượng người già tăng cao, đòi hỏi doanh nghiệp phải chú trọng đến các sản phẩm phục vụ cho nhóm người tiêu dùng
Chương II giới thiệu Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng, phân tích các đối thủ cạnh tranh và đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty Nội dung chính bao gồm thông tin về vị thế của công ty trên thị trường, các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và chiến lược phát triển trong bối cảnh cạnh tranh hiện tại.
Trong giai đoạn 2012 – 2014, công ty đã trải qua quá trình hình thành và phát triển mạnh mẽ, với cơ cấu tổ chức được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu kinh doanh Lĩnh vực hoạt động của công ty đa dạng, với tầm nhìn dài hạn và sứ mệnh rõ ràng nhằm nâng cao giá trị cho khách hàng Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh trong giai đoạn này cho thấy sự tăng trưởng ổn định, cùng với tình hình tài chính vững mạnh, phản ánh hiệu quả trong chiến lược phát triển và quản lý.
- Phân tích và đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty trong giai đoạn hiện nay
Môi trường kinh doanh có ảnh hưởng lớn đến năng lực cạnh tranh của Viettronimex, tạo ra cả cơ hội và thách thức Những yếu tố như chính sách kinh tế, xu hướng tiêu dùng và sự phát triển công nghệ đều góp phần định hình vị thế của công ty trên thị trường Viettronimex cần tận dụng các cơ hội từ việc mở rộng thị trường và cải tiến sản phẩm, đồng thời đối mặt với thách thức từ sự cạnh tranh ngày càng gia tăng và biến động trong môi trường kinh tế Việc phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp Viettronimex nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.
- Mô hình SWOT về các nhân tố môi trường tác động đến năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Đà Nẵng
Kết quả của chương này sẽ là nền tảng để em đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững cho công ty trong chương III.