1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân theo pháp luật việt nam

34 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Chia Tài Sản Chung Của Vợ Chồng Trong Thời Kỳ Hôn Nhân Theo Pháp Luật Việt Nam
Định dạng
Số trang 34
Dung lượng 1,14 MB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • PHẦN MỞ ĐẦU

    • 1. Lí do chọn đề tài

    • 2. Tình hình nghiên cứu đề tài

    • 3. Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài

    • 4. Cơ sở phương pháp luận của việc nghiên cứu đề tài

    • 5. Phương pháp nghiên cứu chủ yếu của đề tài

  • Chương 1 MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA VỢ CHỒNG TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN

    • 1.1. Cơ sở lí luận về chia tài sản chung của vợ và chồng trong thời kì hôn nhân.

      • 1.1.1.Khái niệm chia tài sản chung của chồng và vợ trong thời kì hôn nhân

      • 1.1.2. Nguyên tắc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

        • 1.1.2.1. Nguyên tắc tôn trọng sự thỏa thuận của vợ chồng

        • 1.1.2.2. Nguyên tắc bình đẳng giữa vợ chồng trong việc chia tài sản chung

        • 1.1.2.3. Nguyên tắc tự do thỏa thuận nhưng không được trái pháp luật và đạo đức xã hội

        • 1.1.2.4 . Nguyên tắc đảm bảo quyền lợi của con chưa thành niên và con đã thành niên không có khả năng lao động sau khi chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

    • 1.2. Đặc điểm của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

      • 1.2.1. Cách phân chia đặc biệt

      • 1.2.2. Không làm chấm dứt quan hệ hôn nhân trước pháp luật

      • 1.2.3. Làm thay đổi căn cứ xác định tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

    • 1.3. Ý nghĩa của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

  • Chương 2 CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA VỢ CHỒNG TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN THEO QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT HIỆN HÀNH

    • 2.1. Quyền yêu cầu chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

    • 2.2. Các lý do chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

      • 2.2.1. Đầu tư kinh doanh riêng

      • 2.2.2. Thực hiện nghĩa vụ dân sự riêng

      • 2.2.3. Có lý do chính đáng khác

    • 2.3. Các trường hợp chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

      • 2.3.1.Vợ chồng thoả thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

      • 2.3.2. Vợ chồng yêu cầu Tòa án chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

    • 2.4. Phương thức chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

      • 2.4.1. Chia một phần tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

      • 2.4.2. Chia toàn bộ tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

    • 2.5. Hậu quả pháp lý của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

      • 2.5.1 . Về nhân thân

      • 2.5.2. Về tài sản

  • Chương 3 MỘT SỐ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT VỀ CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA VỢ CHỒNG TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN

    • 3.1. Những vướng mắc trong việc áp dụng pháp luật về chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

      • 3.1.1. Những vướng mắc trong quy định của pháp luật

      • 3.1.2. Những vướng mắc từ thực tiễn cần pháp luật điều chỉnh

    • 3.2. Một số giải pháp hoàn thiện pháp luật và đảm bảo hiệu quả của việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

      • 3.2.1. Hoàn thiện pháp luật về chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

        • 3.2.1.1. Hoàn thiện pháp luật về chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

        • 3.2.1.2. Về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản chung, con chung và đời sống chung sau khi chia tài sản chung

        • 3.2.1.3 . Về quyền khởi kiện của người thứ ba có liên quan đến tài sản chung của vợ chồng

      • 3.2.2. Một số biện pháp nhằm đảm bảo hiệu quả việc chia tài chung trong thời kỳ hôn nhân

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

Gia đình có vị trí, vai trò rất quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của xã hội. Đó là cái nôi nuôi dưỡng con người, là môi trường quan trọng để giáo dục và hình thành nhân cách của mỗi cá nhân. Sự phát triển và ổn định lâu dài của gia đình góp phần vào sự phát triển chung của toàn xã hội. Nhận thức được tầm quan trọng và vị trí của gia đình tới đời sống kinh tế xã hội, Nhà nước ta đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ giữa các thành viên trong gia đình nhằm mục đích xây dựng gia đình ấm no, hạnh phúc và phát triển bền vững. Bên cạnh yếu tố tình cảm, yêu thương giúp đỡ lẫn nhau giữa vợ chồng thì điều kiện vật chất cũng ảnh hưởng rất lớn đến sự bền vững của quan hệ hôn nhân. Khi hôn nhân được xác lập đòi hỏi phải có một khối tài sản chung để đảm bảo nhu cầu của gia đình. Tuy nhiên, để tạo điều kiện thuận lợi cho các chủ thể thực hiện quyền định đoạt tài sản của mình, pháp luật HNGĐ cho phép vợ chồng có thể chia tài sản chung trong khi hôn nhân còn tồn tại. Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, việc chia tài sản chung khi hôn nhân còn tồn tại là một yêu cầu tất yếu, thể hiện quyền tự do của vợ chồng đối với tài sản chung, đồng thời tạo điều kiện cho vợ chồng có thể thực hiện được các yêu cầu về nghề nghiệp, đầu tư kinh doanh, và các nghĩa vụ riêng của mình một cách độc lập mà không ảnh hưởng đến đời sống chung của gia đình. Từ thực tiễn cho thấy, khi hôn nhân còn tồn tại vợ chồng có thể xác lập rất nhiều giao dịch liên quan đến 2 tài sản và sẽ không thể tránh khỏi những rủi ro như một bên kinh doanh thua lỗ, dẫn đến phá sản,… Việc giải quyết hậu quả của những rủi ro này trong nhiều trường hợp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế của cả gia đình, ảnh hưởng đến các điều kiện chăm sóc, nuôi dưỡng con cái, ảnh hưởng đến lợi ích của những người khác có liên quan đến tài sản chung của vợ chồng. Do vậy, quy định về chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân sẽ góp phần ổn định các quan hệ hôn nhân gia đình, tạo cơ sở pháp lý thực hiện các quyền và nghĩa vụ tài sản của vợ chồng. Bên cạnh những kết quả đạt được, một số quy định và việc áp dụng chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân còn khá nhiều bất cập và vướng mắc cần phải giải quyết

Tình hình nghiên cứu đề tài

Gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội, vì vậy các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình luôn thu hút sự chú ý của độc giả và các nhà lập pháp.

Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, đặc biệt là việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân Tuy nhiên, vấn đề này thường chỉ được đề cập trong các công trình nghiên cứu tổng quát về chia tài sản chung hoặc một số nghiên cứu chỉ tập trung vào các khía cạnh cụ thể của việc chia tài sản.

Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài

Nghiên cứu này nhằm phân tích các vấn đề lý luận và quy định pháp luật liên quan đến việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân Bài viết sẽ tìm hiểu thực tiễn áp dụng pháp luật, cũng như tác động của việc chia tài sản đến việc giải quyết tranh chấp giữa vợ và chồng trong xét xử của Tòa án và thỏa thuận tại văn phòng công chứng Qua đó, nghiên cứu sẽ chỉ ra những bất cập và vướng mắc trong quy định pháp luật hiện hành, từ đó đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật về chia tài sản chung trong bối cảnh hiện nay.

Nghiên cứu lý luận về việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là rất quan trọng Bài viết sẽ phân tích các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến quyền yêu cầu chia tài sản, lý do và các trường hợp chia tài sản, cùng với hậu quả pháp lý phát sinh từ việc chia tài sản chung trong hôn nhân.

Tìm hiểu thực tiễn áp dụng pháp luật về chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân thông qua hoạt động xét xử của Tòa án và công chứng tại các Văn phòng công chứng Bài viết sẽ phân tích các vụ việc liên quan đến chia tài sản chung và đề xuất một số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật, cùng với các biện pháp để đảm bảo hiệu quả trong việc chia tài sản chung của vợ chồng.

Cơ sở phương pháp luận của việc nghiên cứu đề tài

Bài viết dựa trên phép biện chứng của lý luận khoa học Mac – LeNin và tư tưởng Hồ Chí Minh, nhằm làm rõ các quan điểm của Đảng và Nhà nước ta về hôn nhân và gia đình Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các phương pháp như so sánh, phân tích và tổng hợp để làm nổi bật các khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực này.

Phương pháp nghiên cứu chủ yếu của đề tài

Phương pháp phân tích truyền thống bao gồm việc phân tích câu chữ kết hợp với các phương pháp diễn dịch, quy nạp, liệt kê, so sánh và đối chiếu Những phương pháp này giúp đi sâu vào từng điều luật cụ thể, tìm hiểu nội dung, tính hữu hiệu và hạn chế của chúng, từ đó đề xuất hướng giải quyết cho các vấn đề đã nêu.

Kết cấu của chuyên đề bao gồm :

Chương 1: Một số vấn đề lý luận về chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Chương 2: Chia tài sản chung giữa vợ và chồng trong thời kì hôn nhân theo quy định của pháp luật

Chương 3: Một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kì hôn nhân

MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA VỢ CHỒNG TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN

Cơ sở lí luận về chia tài sản chung của vợ và chồng trong thời kì hôn nhân

1.1.1.Khái niệm chia tài sản chung của chồng và vợ trong thời kì hôn nhân

Chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là quá trình chuyển đổi một phần hoặc toàn bộ tài sản chung thành tài sản riêng của mỗi bên, dựa trên thỏa thuận hoặc quyết định của Tòa án Điều này thường xảy ra khi vợ chồng đầu tư kinh doanh riêng, thực hiện nghĩa vụ dân sự hoặc vì lý do chính đáng khác Quan trọng là, việc chia tài sản chung không làm chấm dứt quan hệ nhân thân giữa vợ và chồng theo quy định của pháp luật.

Kể từ khi Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 có hiệu lực, các quy định về chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân đã phát huy hiệu quả tích cực, góp phần củng cố chế độ hôn nhân và gia đình tại Việt Nam Luật này không chỉ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của vợ chồng mà còn đảm bảo quyền lợi cho các thành viên trong gia đình và bên thứ ba.

1.1.2 Nguyên tắc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Nguyên tắc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân đóng vai trò là tư tưởng chỉ đạo, định hướng cho mọi hoạt động và hành vi của các bên liên quan trong việc giải quyết các vụ việc liên quan đến yêu cầu chia tài sản chung.

Việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân cần tuân thủ một số nguyên tắc nhất định, dựa trên lý luận và thực tiễn Các nguyên tắc cụ thể trong việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân bao gồm việc xác định rõ ràng tài sản chung và riêng, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cả hai bên, và thực hiện chia sẻ một cách công bằng và minh bạch.

1.1.2.1 Nguyên tắc tôn trọng sự thỏa thuận của vợ chồng

Luật Bất động sản năm 2015 và Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cùng với các văn bản pháp luật liên quan, đều khẳng định quyền tự định đoạt của vợ chồng đối với tài sản chung.

Vợ chồng cần thảo luận và đồng ý về việc chia tài sản chung, cân nhắc hậu quả và nghĩa vụ đối với con cái và gia đình Người thứ ba không được can thiệp vào thỏa thuận này Khi xảy ra tranh chấp tài sản, pháp luật cho phép vợ chồng thỏa thuận để giải quyết vấn đề, giúp tránh bất đồng và giảm thiểu rắc rối hơn là yêu cầu tòa án can thiệp.

Vợ chồng có thể thỏa thuận về việc phân chia hoa lợi và lợi tức từ tài sản đã chia, xác định xem đó là tài sản riêng hay tài sản chung Ngoài ra, họ cũng có thể thỏa thuận về thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh, và các nguồn thu nhập hợp pháp khác, quyết định xem những khoản thu này sẽ là tài sản riêng của một bên hay vẫn giữ nguyên là tài sản chung.

Quy định này khẳng định sự tự do thỏa thuận của vợ chồng trong việc quản lý và định đoạt tài sản chung, đồng thời làm rõ cách chia tài sản trong thời kỳ hôn nhân.

1.1.2.2 Nguyên tắc bình đẳng giữa vợ chồng trong việc chia tài sản chung

Nguyên tắc bình đẳng về tài sản giữa vợ chồng là quyền bình đẳng cơ bản của công dân được pháp luật công nhận và bảo vệ Điều này thể hiện sự cụ thể hóa quyền bình đẳng trước pháp luật giữa nam và nữ, hay còn gọi là quyền bình đẳng giới.

Pháp luật Việt Nam đã công nhận sự bình đẳng giữa nam và nữ, đặc biệt là trong việc chia sẻ tài sản chung giữa vợ chồng, nhằm tạo điều kiện và cơ hội phát triển ngang bằng cho cả hai bên.

Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã quy định rõ ràng về sự bình đẳng giữa vợ chồng, theo Điều 17, vợ chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong mọi khía cạnh của gia đình Điều này không chỉ áp dụng cho quan hệ nhân thân mà còn bao gồm cả quan hệ tài sản, tức là vợ chồng có quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt và phân chia tài sản một cách công bằng.

Quyền bình đẳng giữa vợ và chồng về tài sản chung thể hiện rằng tài sản này không nhất thiết phải do cả hai cùng tạo ra, mà có thể do một bên tạo ra và không phụ thuộc vào mức độ đóng góp của mỗi người Điều này phản ánh bản chất đặc biệt của mối quan hệ vợ chồng, nơi tình cảm gia đình gắn kết họ lại, cùng nhau xây dựng tài sản chung và chia sẻ trách nhiệm trong việc chăm sóc, nuôi dạy con cái.

Việc chia tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là cần thiết để đảm bảo quyền bình đẳng, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ Nền kinh tế thị trường mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro, do đó, việc phân chia tài sản chung không chỉ bảo vệ quyền lợi của mỗi người mà còn góp phần xây dựng một cuộc sống gia đình bền vững và hôn nhân vững chắc.

1.1.2.3 Nguyên tắc tự do thỏa thuận nhưng không được trái pháp luật và đạo đức xã hội

Luật Hôn nhân và Gia đình quy định về việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, cho phép vợ chồng tự thỏa thuận Quy định này thể hiện sự tự do của vợ chồng đối với khối tài sản chung, tạo điều kiện thuận lợi để họ có thể đáp ứng những nhu cầu cá nhân nhất định.

Theo quy định của pháp luật Hôn nhân và Gia đình cũng như pháp luật dân sự, vợ chồng có quyền thỏa thuận về các vấn đề liên quan đến tài sản chung nếu đủ điều kiện Tuy nhiên, các thỏa thuận này chỉ có hiệu lực pháp luật và được công nhận, bảo vệ khi ý chí của vợ chồng phù hợp với quy định của nhà nước.

Đặc điểm của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

Do yêu cầu chia tài sản chung chỉ được thực hiện khi hôn nhân giữa vợ và chồng còn tồn tại, nên quá trình chia tài sản này có những đặc điểm riêng biệt.

Việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân có những đặc điểm cơ bản khác biệt so với việc chia tài sản khi ly hôn hoặc khi một bên qua đời Những đặc điểm này cần được hiểu rõ để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

1.2.1 Cách phân chia đặc biệt

Khi hôn nhân tan vỡ, vợ chồng cần xác định rõ quyền lợi của mỗi bên trong khối tài sản chung Việc phân chia tài sản có thể dựa vào những quy định liên quan đến công sức đóng góp của từng người trong việc phát triển tài sản đó Điều này giúp đảm bảo sự công bằng trước khi thực hiện yêu cầu chia tài sản.

Việc phân chia tài sản chung giữa vợ chồng phải tuân thủ các quy định pháp luật về chia tài sản sở hữu chung theo phần, cũng như các quy định liên quan đến việc chia tài sản sau ly hôn Điều này bao gồm các quy định cụ thể về việc phân chia nhà ở, quyền sử dụng đất ở, và đất nông nghiệp.

Chia tài sản chung trong hôn nhân là một quy trình đặc biệt, nhằm hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh hoặc nghề nghiệp của vợ chồng Khi yêu cầu chia tài sản, các cặp đôi thường thỏa thuận để mỗi người nhận một nửa trong tổng tài sản được chia.

Trong nhiều trường hợp, các cặp vợ chồng thỏa thuận phân chia tài sản chung để tạo điều kiện cho một bên thực hiện nghĩa vụ riêng hoặc dự án kinh doanh Điều này dẫn đến việc một trong hai người có thể nhận phần lớn tài sản để đáp ứng nhu cầu huy động vốn mà không cần quan tâm đến công sức của mình trong việc xây dựng tài sản chung Do đó, việc xác định quyền lợi của mỗi bên trong khối tài sản chung thường chỉ được thực hiện sau khi đã hoàn tất việc phân chia, dẫn đến sự không đồng đều trong việc phân chia tài sản riêng từ tài sản chung.

1.2.2 Không làm chấm dứt quan hệ hôn nhân trước pháp luật

Theo luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành, việc chia tài sản chung của vợ chồng được thực hiện trong ba trường hợp: khi vợ chồng ly hôn, khi một trong hai bên yêu cầu chia tài sản, và khi có sự thỏa thuận giữa hai bên về việc chia tài sản.

Trong ba trường hợp liên quan đến việc một trong hai vợ chồng qua đời trong thời kỳ hôn nhân, chỉ có việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân không dẫn đến việc chấm dứt quan hệ hôn nhân theo quy định pháp luật.

1.2.3 Làm thay đổi căn cứ xác định tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là biện pháp giúp chuyển đổi tài sản chung thành tài sản riêng theo thỏa thuận hoặc quyết định của Tòa án, nhằm bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

Khác với việc chia tài sản chung khi ly hôn, việc phân chia tài sản khi một bên vợ hoặc chồng qua đời không chỉ chấm dứt quan hệ hôn nhân mà còn kết thúc chế độ tài sản chung Trong khi đó, chia tài sản chung trong thời gian hôn nhân không làm chấm dứt chế độ tài sản chung mà chỉ thay đổi cách xác định tài sản chung và tài sản riêng của mỗi bên.

Ý nghĩa của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

Chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu mâu thuẫn giữa vợ chồng trong quản lý và sử dụng tài sản, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế thị trường đang phát triển mạnh mẽ.

Cơ chế thị trường mang bản chất tự do cạnh tranh, tạo ra cơ hội cho mọi người kiếm lợi nhuận trong kinh doanh, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro bất ngờ có thể dẫn đến phá sản Vì vậy, do tính chất công việc và nghề nghiệp của vợ chồng cần sự tự chủ trong đầu tư, việc sử dụng tài sản chung để kinh doanh có thể ảnh hưởng đến lợi ích chung của gia đình khi xảy ra rủi ro.

Cuộc sống hôn nhân thường gặp phải mâu thuẫn và xung đột, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, dẫn đến sự suy giảm tình cảm giữa vợ chồng Tuy nhiên, nhiều cặp đôi vẫn chọn giữ im lặng vì lo ngại ảnh hưởng đến hòa khí gia đình, con cái, sự đánh giá của hàng xóm, cũng như danh dự và uy tín cá nhân.

10 của nhau… mà vợ chồng không yêu cầu ly hôn, chỉ yêu cầu chia tài sản chung của vợ chồng

Việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của gia đình, đồng thời tôn trọng quyền tự định đoạt tài sản cá nhân và quyền tự do kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân không chỉ đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan mà còn bảo vệ lợi ích hợp pháp của bên thứ ba Trong thực tế, nhiều trường hợp xảy ra khi vợ chồng phải thực hiện nghĩa vụ dân sự đối với người thứ ba, như các khoản nợ mà một trong hai người đã vay trước hoặc trong thời gian hôn nhân nhưng sử dụng cho mục đích cá nhân.

Khi tài sản riêng không đủ để thực hiện nghĩa vụ dân sự, và vợ chồng không thể thỏa thuận về việc sử dụng tài sản chung để trả nợ, một trong hai bên có quyền yêu cầu chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân Điều này cho phép người có nghĩa vụ với bên thứ ba có thể lấy phần tài sản riêng trong khối tài sản chung để thanh toán nghĩa vụ của mình.

Quy định về việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân tại Việt Nam đã phản ánh sự tiến bộ trong nhận thức pháp luật về quyền sở hữu tài sản của vợ chồng Trong bối cảnh nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, tư duy xã hội vẫn bị ảnh hưởng bởi nguyên tắc truyền thống, nhưng hiện nay đã có sự chuyển mình đáng kể, cho phép các cặp vợ chồng có quyền tự quyết trong việc quản lý và phân chia tài sản.

Người dân thường cảm thấy lạ lẫm với việc phân định tài sản, đặc biệt là tài sản của vợ chồng, vì sự độc lập tài chính thường bị xem là dấu hiệu của mâu thuẫn Tuy nhiên, trong nền kinh tế thị trường hiện đại, với sự phát triển của công nghệ thông tin và toàn cầu hóa, việc khẳng định sự độc lập của mỗi cá nhân là cần thiết và không nên bị ràng buộc bởi những quan niệm cũ về tài sản vợ chồng.

Trong xã hội hiện đại, sự độc lập tài chính là yếu tố quan trọng giúp cá nhân tồn tại và phát triển Việc chia sẻ tài sản trong hôn nhân không chỉ là một giải pháp hợp lý để kết hợp giữa truyền thống và tư duy hiện đại, mà còn đáp ứng nhu cầu thực tiễn của cuộc sống ngày nay.

Chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là quy định hợp lý, tôn trọng quyền tự định đoạt của vợ chồng đối với tài sản chung, giúp giải quyết nhanh chóng các vấn đề liên quan và đáp ứng nhu cầu của cả hai bên Điều này cũng hạn chế việc phải đưa ra Tòa án để giải quyết tranh chấp tài sản chung.

CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA VỢ CHỒNG TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN THEO QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT HIỆN HÀNH

Quyền yêu cầu chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Vợ chồng có quyền yêu cầu chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, điều này thể hiện sự bình đẳng về tài sản giữa hai bên Quy định này không chỉ công nhận quyền sở hữu tài sản riêng của mỗi người mà còn giúp củng cố mối quan hệ vợ chồng Đồng thời, nó tôn trọng và bảo đảm tự do ý chí cá nhân trong việc chiếm hữu, sử dụng và định đoạt khối tài sản chung.

Các lý do chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân theo pháp luật hiện hành chỉ phát sinh khi có những điều kiện sau:

+ Có yêu cầu của một bên vợ hoặc một bên chồng hoặc yêu cầu của cả hai vợ chồng;

+ Việc chia tài sản chung được thực hiện trong thời kỳ hôn nhân

+ Có lý do nhất định

Việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân cần được xem xét kỹ lưỡng, vì nó ảnh hưởng đến khối tài sản chung, tình hình kinh tế gia đình và quyền lợi của tất cả thành viên Chỉ trong những trường hợp cần thiết, việc chia tài sản mới được thực hiện Pháp luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành cho phép vợ chồng yêu cầu chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân dựa trên những lý do cụ thể.

2.2.1 Đầu tư kinh doanh riêng

Phát triển kinh tế theo định hướng thị trường và hội nhập toàn cầu là yếu tố quan trọng thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam Để bắt kịp tiến trình phát triển kinh tế toàn cầu, Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích công dân tự do kinh doanh Quyền tự do kinh doanh của cá nhân được ghi nhận trong Hiến pháp, cụ thể tại Điều 33 Hiến pháp 2013, khẳng định rằng công dân có quyền tự do kinh doanh.

Quyền tự do kinh doanh được quy định trong pháp luật, cụ thể hóa qua các văn bản như Bộ luật Dân sự, Luật Thương mại và Luật Doanh nghiệp Theo đó, mọi công dân đều có quyền tự do kinh doanh mà không phân biệt giới tính Điều này đã góp phần nâng cao vị trí và vai trò của phụ nữ trong lĩnh vực kinh doanh hiện nay.

2.2.2 Thực hiện nghĩa vụ dân sự riêng

Nghĩa vụ dân sự riêng của vợ chồng có thể xác định những nghĩa vụ như sau:

+ Các khoản vay nợ mà vợ, chồng vay không vì nhu cầu hoặc lợi ích gia đình trong thời kỳ hôn nhân

Nghĩa vụ tài sản liên quan đến nhân thân vợ chồng bao gồm chi phí cho con riêng và chi phí cho người mà vợ chồng là người giám hộ, theo quy định của pháp luật dân sự và luật hôn nhân gia đình Đồng thời, vợ chồng cũng có trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh từ hành vi trái pháp luật của mình.

+ Nghĩa vụ về tài sản của vợ, chồng khi một bên phải thi hành bản án hoặc quyết định của toà án

Người thừa kế cần thực hiện các nghĩa vụ tài sản theo quy định của pháp luật, bao gồm nghĩa vụ phát sinh từ quyền thừa kế mà họ được hưởng lợi.

Theo nguyên tắc, khi một trong hai vợ chồng có nghĩa vụ dân sự riêng, họ phải sử dụng tài sản riêng của mình để thực hiện nghĩa vụ đó Tài sản chung của vợ chồng chỉ được hình thành để đáp ứng nhu cầu chung của gia đình hoặc nghĩa vụ chung của cả hai Nếu tài sản riêng không đủ và không thể thỏa thuận sử dụng tài sản chung cho nghĩa vụ riêng, vợ chồng có quyền yêu cầu chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân.

Yêu cầu chia tài sản chung giữa vợ chồng nhằm mục đích lấy phần tài sản của mình để thực hiện các nghĩa vụ dân sự.

Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong việc quản lý, sử dụng và định đoạt tài sản trong gia đình được phân định rõ ràng, tạo cơ sở vững chắc cho sự đồng thuận và hợp tác trong cuộc sống hôn nhân.

2.2.3 Có lý do chính đáng khác

Cuộc sống vợ chồng thường phát sinh nhiều lý do khác nhau dẫn đến việc yêu cầu chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, không chỉ giới hạn ở hai lý do cụ thể Để phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế và nhu cầu của các cặp vợ chồng, pháp luật hôn nhân và gia đình không thể dự liệu hết mọi lý do chia tài sản Do đó, pháp luật cho phép vợ chồng có lý do chính đáng khác thỏa thuận hoặc yêu cầu chia tài sản chung trong thời gian hôn nhân.

Quy định về chia tài sản chung trong hôn nhân mang lại sự linh hoạt cần thiết cho các cặp đôi Việc chia tài sản phải được thực hiện một cách cẩn trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tài sản chung và cuộc sống của các thành viên trong gia đình Nếu một trong hai vợ chồng cảm thấy việc chia tài sản là cần thiết và có lý do chính đáng, pháp luật nên công nhận quyền chia tài sản chung của họ.

Các trường hợp chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

2.3.1.Vợ chồng thoả thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

Tài sản chung của vợ chồng sau khi đã chia sẽ ảnh hưởng đến chế độ tài sản chung, quyền lợi của các thành viên trong gia đình và quyền lợi của bên thứ ba trong các giao dịch dân sự liên quan.

Việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân có những hậu quả pháp lý và xã hội quan trọng, do đó, pháp luật yêu cầu thỏa thuận chia tài sản phải được lập thành văn bản Quy định này là cần thiết nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình phân chia tài sản.

Văn bản thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân đóng vai trò là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để giải quyết tranh chấp tài sản giữa hai vợ chồng khi xảy ra mâu thuẫn.

Nó đóng vai trò là cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết các tranh chấp liên quan đến quyền lợi của người thứ ba trong các giao dịch dân sự liên quan đến tài sản chung của vợ chồng.

Căn cứ để xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng là yếu tố quan trọng nhằm khôi phục chế độ tài sản chung của họ (nếu có).

Văn bản thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hành vi trốn tránh nghĩa vụ tài sản với bên thứ ba trong các giao dịch dân sự Nó cũng là cơ sở pháp lý để giải quyết các tranh chấp phát sinh giữa vợ và chồng, cũng như các tranh chấp liên quan đến lợi ích của người thứ ba Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của văn bản, cần ghi rõ ngày, tháng, năm lập văn bản.

Quy định này là cần thiết vì nó xác định thời điểm có hiệu lực của thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân.

Để đảm bảo văn bản thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân có giá trị pháp lý, văn bản này cần có chữ ký của cả hai vợ chồng Chữ ký của cả hai bên thể hiện sự thống nhất và ý chí chung về việc chia tài sản Nếu văn bản thiếu chữ ký của một trong hai người, nó sẽ không có giá trị pháp lý.

Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của vợ chồng và các thành viên trong gia đình, ngăn chặn việc phân tán tài sản chung Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, văn bản thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân có thể được công chứng hoặc không, tùy theo yêu cầu của vợ chồng Tuy nhiên, trong một số trường hợp pháp luật yêu cầu, văn bản thỏa thuận chia tài sản chung phải được công chứng theo quy định.

Luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành tôn trọng quyền tự định đoạt của vợ chồng đối với tài sản chung Vợ chồng có quyền thỏa thuận về việc chia tài sản, xác định tài sản nào sẽ được chia, phần nào không chia, tỷ lệ chia cho mỗi bên và các yêu cầu khác, miễn là không trái với quy định của pháp luật.

Các thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân thường chứa đựng các nội dung cần thiết theo quy định pháp luật, nhưng không có mẫu văn bản thống nhất dẫn đến nhiều nội dung quan trọng không được đề cập Một điểm đáng lưu ý là lý do chia tài sản chung thường không được ghi nhận trong các thỏa thuận, đặc biệt là lý do liên quan đến việc đầu tư kinh doanh riêng hoặc thực hiện nghĩa vụ dân sự, mặc dù đây là điều khoản bắt buộc.

Việc vợ chồng có thể chia tài sản chung mà không tuân theo quy định pháp luật tạo ra sự tùy tiện, đặc biệt trong trường hợp mâu thuẫn tình cảm nhưng không muốn ly hôn hay chung sống Do đó, luật cần yêu cầu ghi nhận lý do chia tài sản chung trong văn bản thỏa thuận, nhằm ngăn chặn việc gián tiếp thừa nhận chế độ ly thân và bảo vệ bản chất của việc chia tài sản trong thời kỳ hôn nhân.

Chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là một quá trình phức tạp và tốn thời gian Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc chia tài sản này không phải lúc nào cũng có hiệu lực pháp luật.

Việc xác định thời điểm có hiệu lực của thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là rất quan trọng Thứ nhất, nó là cơ sở pháp lý để xác định quyền sở hữu tài sản chung đã chia của vợ (chồng) Thứ hai, căn cứ vào thời điểm có hiệu lực của thỏa thuận, vợ (chồng) có quyền sở hữu tài sản đã chia mà không cần thỏa thuận với người còn lại.

Luật HN&GĐ năm 2014 quy định cụ thể về hiệu lực của văn bản thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

Nếu văn bản thỏa thuận chia tài sản của vợ chồng không nêu rõ thời điểm có hiệu lực, thì hiệu lực sẽ được xác định từ ngày lập văn bản.

Thời điểm có hiệu lực được xác định theo thỏa thuận của vợ chồng ghi trong văn bản thỏa thuận chia tài sản chung

Phương thức chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

2.4.1 Chia một phần tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Chia tài sản chung trong hôn nhân đề cập đến việc phân chia một phần tài sản chung của vợ chồng, được quy định tại Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 Tài sản chung bao gồm tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, cũng như hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ những trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 Ngoài ra, tài sản thừa kế chung, tài sản được tặng cho chung và tài sản mà vợ chồng thỏa thuận cũng được coi là tài sản chung.

Vợ chồng có quyền thỏa thuận hoặc yêu cầu Tòa án chỉ chia một lượng tài sản nhất định trong toàn bộ khối tài sản được xác định

Khi chia tài sản chung, vợ chồng có thể thỏa thuận giao phần tài sản cho một bên hoặc chia đều, hoặc theo thỏa thuận khác Tuy nhiên, việc chia một phần tài sản thường ít khả thi nhằm tránh nghĩa vụ tài sản, vì phần tài sản chia chỉ chiếm một phần nhỏ so với tổng tài sản chung Dù vậy, việc chia tài sản trong thời kỳ hôn nhân vẫn cần tuân thủ quy định pháp luật.

2.4.2 Chia toàn bộ tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Việc chia tài sản chung trở nên cần thiết khi vợ chồng cần một lượng lớn tài sản để mở rộng đầu tư kinh doanh hoặc khi một trong hai bên có nghĩa vụ tài chính lớn với bên thứ ba Trong những trường hợp này, việc chia sẻ một phần tài sản chung có thể không đủ để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính cần thiết.

Chia toàn bộ tài sản chung là giải pháp thường được lựa chọn trong các tình huống tranh chấp, nhưng không phải vợ chồng nào cũng muốn thực hiện điều này Việc chia tài sản có thể mang lại nhiều rủi ro không mong muốn, ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ và đời sống gia đình Do đó, vợ chồng chỉ nên áp dụng giải pháp này trong những trường hợp thực sự cần thiết.

Khi chia tài sản chung trong hôn nhân, vợ chồng có thể thỏa thuận chia đều hoặc chia theo tỷ lệ khác, tùy thuộc vào hoàn cảnh Tuy nhiên, việc chia tài sản cần được xem xét kỹ lưỡng để tránh mục đích trốn tránh nghĩa vụ tài sản đối với bên thứ ba.

Nếu người chồng có nghĩa vụ thanh toán nợ nhưng không muốn thực hiện, việc thỏa thuận chia toàn bộ tài sản chung cho người vợ sẽ không đảm bảo quyền lợi cho chủ nợ.

Việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, dù là theo thỏa thuận hay quyết định của Tòa án, cần tuân thủ quy định pháp luật nhằm ngăn chặn tình trạng trốn tránh nghĩa vụ tài sản với bên thứ ba.

2.5 Hậu quả pháp lý của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

Chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là một trường hợp đặc biệt, nhằm đáp ứng những nhu cầu chính đáng của cả hai bên khi hôn nhân vẫn còn tồn tại.

Theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình hiện hành, việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân không dẫn đến việc chấm dứt quan hệ vợ chồng Do đó, các quyền và nghĩa vụ nhân thân giữa vợ và chồng vẫn được duy trì, và cả hai bên vẫn phải thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ này.

Việc xác định hậu quả pháp lý về nhân thân sau khi chia tài sản trong thời kỳ hôn nhân cần xem xét quyền và nghĩa vụ của các bên đối với nhau, cũng như quyền và nghĩa vụ đối với gia đình, đặc biệt là trong các mối quan hệ nhân thân.

20 là đối với con chưa thành niên, con đã thành niên không có khả năng lao động, tàn tật, mất năng lực hành vi dân sự

Việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân có những hậu quả pháp lý quan trọng, dẫn đến sự thay đổi tình trạng tài sản của vợ chồng Sự thay đổi này ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ tài sản giữa hai vợ chồng, cũng như đối với gia đình và các bên thứ ba liên quan.

Việc xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ tài sản của vợ chồng là rất quan trọng để bảo vệ lợi ích hợp pháp của mỗi bên, gia đình và các bên liên quan khác.

Thứ nhất, quan hệ về tài sản của vợ chồng đối với nhau sau khi chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

Hậu quả pháp lý về tài sản trong hai trường hợp chia có những điểm khác nhau

Trong trường hợp chia tài sản chung, phần tài sản đã chia cùng với hoa lợi và lợi tức phát sinh sẽ thuộc sở hữu riêng của từng người Nếu tài sản riêng của vợ hoặc chồng được sử dụng chung và hoa lợi từ tài sản đó là nguồn sống duy nhất của gia đình, việc quyết định về tài sản riêng cần có sự thỏa thuận giữa cả hai vợ chồng.

Khi chia toàn bộ tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, khối lượng tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng sẽ thay đổi Tài sản được chia cho mỗi bên cùng với hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản đó sẽ trở thành tài sản riêng của từng bên Ngoài ra, thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh và các nguồn thu nhập hợp pháp khác của mỗi bên cũng sẽ là tài sản riêng, trừ khi có thỏa thuận khác giữa vợ chồng.

Khi vợ chồng yêu cầu chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, khối lượng tài sản riêng của mỗi bên sẽ tăng lên đáng kể Tuy nhiên, tài sản chung sẽ không còn, dẫn đến sự thay đổi trong quyền và nghĩa vụ về tài sản giữa vợ và chồng.

Thứ hai, quan hệ về tài sản của vợ chồng đối với gia đình sau khi chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

MỘT SỐ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT VỀ CHIA TÀI SẢN CHUNG CỦA VỢ CHỒNG TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN

Những vướng mắc trong việc áp dụng pháp luật về chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã được ban hành và có hiệu lực, nhằm hoàn thiện các quy định về việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân Luật này không chỉ đáp ứng nhu cầu chính đáng của cả vợ và chồng mà còn góp phần củng cố chế độ hôn nhân và gia đình.

Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng các quy định về chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân vẫn còn thiếu cụ thể và hướng dẫn chi tiết, dẫn đến sự không thống nhất trong việc áp dụng pháp luật Hơn nữa, sự phát triển kinh tế - xã hội đã làm cho quan hệ tài sản của vợ chồng trở nên phức tạp hơn, khiến cho việc thực hiện các quy định này bộc lộ nhiều bất cập và chưa hợp lý.

3.1.1 Những vướng mắc trong quy định của pháp luật

Luật Hôn nhân và Gia đình đã quy định rõ ràng về việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân; tuy nhiên, thực tế cho thấy việc giải quyết các vụ việc này gặp nhiều khó khăn và tồn tại nhiều vướng mắc cần được khắc phục.

Một trong những vấn đề quan trọng liên quan đến việc chia tài sản chung của vợ chồng là khái niệm “lý do chính đáng khác” chưa được quy định đầy đủ trong pháp luật Mặc dù có nhiều lý do chính đáng để thực hiện việc này, nhưng hiện tại, pháp luật vẫn chưa đưa ra định nghĩa rõ ràng cũng như quy định cụ thể về khái niệm này.

Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 không quy định rõ về nguyên tắc chia tài sản trong thời kỳ hôn nhân, nhưng thực tiễn xét xử của Tòa án cho thấy nguyên tắc chia đôi tài sản chung được áp dụng khi có yêu cầu Việc phân chia tài sản chung giữa vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân được các thẩm phán căn cứ vào nguyên tắc này nhằm đảm bảo sự bình đẳng giữa các bên.

Khi áp dụng nguyên tắc chia đôi tài sản, nếu một bên vợ hoặc chồng nhận được một phần tài sản trong khối tài sản chung, bên còn lại cũng sẽ nhận được phần tương ứng, trừ khi có thỏa thuận khác giữa hai bên.

Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa vợ và chồng trong việc chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, cần bổ sung nguyên tắc chia tài sản chung Việc này sẽ giúp tránh sự tùy tiện của tòa án khi giải quyết các vấn đề liên quan đến chia tài sản chung trong hôn nhân, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình phân chia tài sản.

3.1.2 Những vướng mắc từ thực tiễn cần pháp luật điều chỉnh

Trên toàn quốc, việc phân chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân giữa vợ chồng không diễn ra thường xuyên và phụ thuộc nhiều vào điều kiện kinh tế - xã hội của từng khu vực Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh là những địa phương có nhiều yêu cầu về thỏa thuận chia tài sản chung trong hôn nhân.

Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng, Trà Vinh, Một số tỉnh, thành còn lại số lượng vụ việc rất ít, hoặc không có trường hợp nào

Một số tòa án gặp khó khăn trong việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, cần có sự điều chỉnh từ pháp luật Cụ thể, việc xác định nguồn gốc tài sản chung của vợ chồng chưa được thống nhất, gây khó khăn trong quá trình giải quyết Ngoài ra, khi vợ chồng yêu cầu chia tài sản để trốn tránh nghĩa vụ với người khác, quyền yêu cầu của bên thứ ba liên quan cũng chưa được chú trọng.

Trong thực tiễn xét xử, có một số trường hợp do không xác định được

"Lý do chính đáng khác" là một khái niệm gây ra sự không thống nhất trong việc giải quyết các vụ án liên quan đến chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân Khi yêu cầu tòa án can thiệp, có những tòa án đồng ý chia tài sản, trong khi một số khác lại từ chối Sự khác biệt này xuất phát từ tâm lý chủ quan của các thẩm phán và quy định pháp luật hiện hành chưa rõ ràng, dẫn đến tình trạng áp dụng pháp luật không đồng nhất.

Giải quyết yêu cầu chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân thường gặp khó khăn, dẫn đến tình trạng kháng cáo và phải giải quyết nhiều lần Một số vấn đề thực tiễn trong việc chia tài sản chung của vợ chồng cần được pháp luật điều chỉnh để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quá trình này.

Tòa án các cấp chưa xác định đúng căn cứ xác lập tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, chủ yếu dựa vào lời khai và thỏa thuận của họ để quyết định chia tài sản Việc không xem xét kỹ lưỡng nguồn gốc tài sản hình thành trong hôn nhân đã dẫn đến những quyết định không hợp lý, tạo cơ hội cho một số vợ chồng trốn tránh nghĩa vụ của mình.

Việc xác định căn cứ nguồn gốc tài sản không chính xác đã dẫn đến việc Tòa án bỏ qua nguyên nhân yêu cầu chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân Trong ba vụ án, hai vụ có kháng cáo và bị tòa phúc thẩm không công nhận thỏa thuận chia tài sản chung của vợ chồng, vì việc chia tài sản nhằm trốn tránh nghĩa vụ dân sự với người thứ ba có quyền lợi liên quan Điều này cho thấy sự giải quyết của tòa án chưa thực sự khách quan và công tâm.

Sau khi chia tài sản chung, quyền lợi của các thành viên trong gia đình, đặc biệt là quyền lợi của con cái, thường không được quan tâm Các bản án liên quan đến việc chia tài sản giữa vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân thường thiếu đề cập đến quyền lợi của con và tình trạng đời sống chung của vợ chồng sau khi chia Điều này dẫn đến việc quyền và nghĩa vụ của vợ chồng đối với nhau và với cuộc sống chung của gia đình không được làm rõ.

Việc thực hiện nghĩa vụ đối với vợ chồng, con cái và các thành viên trong gia đình phụ thuộc vào thỏa thuận giữa vợ chồng cũng như trách nhiệm của cha mẹ Do đó, pháp luật cần có quy định rõ ràng để bảo vệ lợi ích hợp pháp của các thành viên trong gia đình.

Ngày đăng: 06/02/2022, 11:34

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w