Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của nước ta, bên cạnh những thành tựu về kinh tế, văn hóa, xã hội đạt được, thì mặt trái của sự phát triển này cũng đã và đang tác động sâu sắc tới đời sống xã hội của đất nước. Biểu hiện là các tội, tệ nạn xã hội gia tăng và diễn biến phức tạp, trong số đó có các tội phạm xâm phạm sở hữu. Ở nước ta, quyền sở hữu được quy định và bảo hộ trong Hiến pháp và các văn bản quy phạm pháp luật trong các lĩnh vực: hình sự, dân sự... Trong Bộ luật dân sự, quyền sở hữu bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt của chủ sở hữu hợp pháp đối với tài sản của mình. Tất cả mọi cá nhân, tổ chức khác đều có nghĩa vụ tôn trọng quyền của sở hữu đó không phân biệt tôn giáo, giai cấp hay màu da. Nếu một chủ thể nào xâm phạm đến tài sản của chủ thể khác mà gây thiệt hại thì phải bồi thường toàn bộ, kịp thời, tương ứng với thiệt hại xảy ra.Trong pháp luật hình sự, quyền sở hữu được bảo vệ thông qua các quy định về các tội phạm xâm phạm sở hữu. Đây cũng là một trong những nhóm tội được quy định sớm nhất trong pháp luật hình sự trên thế giới nói chung và ở nước ta nói riêng. Ở nước ta hiện nay các tội phạm xâm phạm sở hữu diễn ra hết sức phức tạp và ngày càng có chiều hướng gia tăng, gây thiệt hại lớn về tài sản. Trong đó có tội cướp giật tài sản được quy định tại Điều 171 của BLHS năm 2015. Tội cướp giật tài sản là tội phạm phổ biến, làm ảnh hưởng đến nếp sống văn minh của nhân dân, làm tha hóa đạo đức của một bộ phận dân cư, gây ra thiệt hại về vật chất, tinh thần cho nhiều gia đình và là nguyên nhân gây ra nhiều loại tội, tệ nạn xã hội khác (như giết người, cố ý gây thương tích...). Vì vậy, đấu tranh phòng chống, tiến tới đẩy lùi tội phạm cướp giật tài sản ra khỏi đời sống xã hội đã và đang đặt ra những nhiệm vụ cấp bách cho toàn hệ thống chính trị của nước ta. Thực tiễn hoạt động đấu tranh phòng ngừa tội cướp giật tài sản trong giai đoạn hiện nay luôn là mối quan tâm hàng đầu của các địa phương trên cả nước, trong đó có thành phố Đà Lạt.Thực trạng trên đòi hỏi Đảng, Nhà nước phải có biện pháp tăng cường hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm cướp giật tài sản, ngăn chặn những thiệt hại mà tội phạm gây ra cho xã hội. Do vậy, làm sáng tỏ các dấu hiệu pháp lý của tội cướp giật tài sản, phân tích các quy định về tội cướp giật tài sản trong pháp luật hình sự Việt Nam, đánh giá đúng thực tiễn loại tội phạm này tại thành phố Đà Lạt trong thời gian qua (2015 2018), trên cơ sở đó chỉ ra một số tồn tại, hạn chế trong thực tiễn, lý luận và các nguyên nhân cơ bản, tìm giải pháp hoàn thiện trên phương diện lập pháp hình sự và giải pháp về mặt thực tiễn để góp phần phòng, chống tội phạm cướp giật tài sản, bảo đảm an ninh trật tự, an toàn xã hội có ý nghĩa chính trị pháp lý và lý luận thực tiễn quan trọng
Tính cấp thiết của việc nghiên cứu đề tài
Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng cũng kéo theo những vấn đề xã hội nghiêm trọng, đặc biệt là sự gia tăng tội phạm và tệ nạn xã hội, trong đó có tội phạm xâm phạm sở hữu Quyền sở hữu tại Việt Nam được bảo vệ bởi Hiến pháp và các văn bản pháp luật, bao gồm Bộ luật dân sự, quy định quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản của chủ sở hữu hợp pháp Mọi cá nhân và tổ chức phải tôn trọng quyền sở hữu này mà không phân biệt tôn giáo, giai cấp hay màu da Khi có hành vi xâm phạm tài sản của người khác gây thiệt hại, chủ thể vi phạm phải bồi thường toàn bộ và kịp thời theo mức độ thiệt hại xảy ra.
Trong pháp luật hình sự, quyền sở hữu được bảo vệ qua các quy định về tội phạm xâm phạm sở hữu, một trong những nhóm tội được quy định sớm nhất Tại Việt Nam, tội phạm xâm phạm sở hữu đang diễn ra phức tạp và có xu hướng gia tăng, gây thiệt hại lớn về tài sản Đặc biệt, tội cướp giật tài sản được quy định tại Điều 171 của Bộ luật Hình sự năm 2015.
Tội cướp giật tài sản là một vấn nạn phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nếp sống văn minh và đạo đức của xã hội, gây thiệt hại vật chất và tinh thần cho nhiều gia đình Tội phạm này còn là nguyên nhân dẫn đến nhiều loại tội phạm và tệ nạn xã hội khác như giết người và cố ý gây thương tích Do đó, việc đấu tranh phòng chống tội cướp giật tài sản là nhiệm vụ cấp bách của toàn hệ thống chính trị, nhằm đẩy lùi tội phạm này khỏi đời sống xã hội Hiện nay, hoạt động phòng ngừa tội cướp giật tài sản đang được các địa phương, đặc biệt là thành phố Đà Lạt, quan tâm hàng đầu.
Thực trạng tội phạm cướp giật tài sản tại Đà Lạt yêu cầu Đảng và Nhà nước cần có biện pháp hiệu quả để phòng, chống loại tội phạm này, nhằm giảm thiểu thiệt hại cho xã hội Cần làm rõ các dấu hiệu pháp lý của tội cướp giật tài sản, phân tích quy định trong pháp luật hình sự Việt Nam, và đánh giá thực tiễn loại tội phạm này giai đoạn 2015 - 2018 Từ đó, chỉ ra những tồn tại, hạn chế trong lý luận và thực tiễn, cùng với nguyên nhân cơ bản, nhằm tìm ra giải pháp hoàn thiện về lập pháp hình sự và thực tiễn, góp phần bảo đảm an ninh trật tự và an toàn xã hội Đây là lý do tôi chọn đề tài “Tội cướp giật tài sản trong Luật Hình sự Việt Nam, thực tiễn tại thành phố Đà Lạt” làm nội dung nghiên cứu.
Lịch sử nghiên cứu
Trong thời gian gần đây, nhiều nghiên cứu về tội cướp giật tài sản đã được thực hiện và đề cập trong các công trình khoa học, giáo trình, sách tham khảo, cũng như bài viết và bình luận trên các phương tiện thông tin Các công trình này đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Trong giáo trình "Giáo trình Luật hình sự Việt Nam" của Trường Đại học Luật, các tội xâm phạm sở hữu được phân tích một cách chi tiết, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền sở hữu Nội dung sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quy định pháp lý liên quan, giúp người đọc hiểu rõ hơn về các hành vi vi phạm và hình phạt tương ứng Thông qua việc nghiên cứu các tội xâm phạm sở hữu, giáo trình góp phần nâng cao nhận thức về trách nhiệm pháp lý và quyền lợi của cá nhân trong xã hội.
Hà Nội, Nxb Công an nhân dân; "Giáo trình luật hình sự Việt Nam" được biên soạn bởi Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội, và xuất bản bởi Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội.
Trong bối cảnh nghiên cứu các luận án Tiến sĩ và luận văn Thạc sĩ, nhiều đề tài nghiên cứu khoa học đã được công bố, nổi bật là bài viết "Các tội xâm phạm sở hữu trong BLHS năm 1999" của TS Trương Quang Vinh, đăng trên Tạp chí Luật học số 4/2000 Ngoài ra, luận văn Tiến sĩ của Nguyễn Ngọc Chí năm 2000 cũng đóng góp quan trọng với chủ đề "Về trách nhiệm hình sự đối với các tội xâm phạm sở hữu".
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về tội cướp giật tài sản, hầu hết chỉ tập trung vào các dấu hiệu pháp lý và hình phạt mà chưa có công trình nào nghiên cứu một cách độc lập và hệ thống dưới góc độ pháp lý hình sự và thực tiễn xét xử tại một địa phương cụ thể, như thành phố Đà Lạt Việc thiếu sót này gây khó khăn trong việc hiểu rõ hơn về tội phạm này và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Mục đích và phạm vi nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu hệ thống về tội cướp giật tài sản bao gồm khái niệm, lịch sử hình thành, các dấu hiệu pháp lý và hình phạt theo quy định của pháp luật hình sự Việt Nam Bài viết cũng sẽ phân tích thực tiễn xét xử tội cướp giật tài sản tại thành phố Đà Lạt, từ đó làm rõ những vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến tội phạm này.
Bài viết chỉ ra những vướng mắc và tồn tại trong công tác định tội và xử lý liên quan đến tội cướp giật tài sản Từ đó, đề xuất các kiến nghị và giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật, nâng cao hiệu quả áp dụng các quy định của Bộ luật hình sự Việt Nam hiện hành.
Phạm vi nghiên cứu
Bài viết nghiên cứu các vấn đề lý luận liên quan đến tội cướp giật tài sản theo Bộ luật hình sự Việt Nam, từ đó khái quát quá trình hình thành và phát triển của các quy định về tội này Nội dung chính bao gồm lịch sử hình thành, khái niệm và các dấu hiệu pháp lý của tội cướp giật tài sản Bên cạnh đó, bài viết cũng phân tích tình hình thực tiễn về tội cướp giật tài sản tại thành phố Đà Lạt trong giai đoạn từ năm 2015 đến nay.
Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu
Cơ sở lý luận
Cơ sở lý luận của đề tài bao gồm hệ thống quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam về việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam Bên cạnh đó, đề tài còn dựa vào những thành tựu từ các lĩnh vực khoa học như triết học, tội phạm học, luật hình sự, tâm lý học và xã hội học, cùng với các luận điểm khoa học được trình bày trong các công trình nghiên cứu, sách chuyên khảo và bài viết trên các tạp chí trong nước.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận dựa trên chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về tội phạm, cùng với các văn kiện của Đảng và văn bản pháp luật của Nhà nước, nhấn mạnh quan điểm đấu tranh chống tội phạm trong xây dựng Nhà nước pháp quyền tại Việt Nam.
Trong khi thực hiện đề tài sử dụng các phương pháp: Lịch sử, lôgíc, hệ thống, thống kê, phân tích, tổng hợp, so sánh pháp luật, phương pháp khác
Ý nghĩa nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu và đề xuất trong bài viết này có ý nghĩa quan trọng về lý luận và thực tiễn, nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác phòng ngừa tội cướp giật tài sản Đồng thời, nó cũng góp phần vào việc áp dụng hiệu quả các quy định của pháp luật hình sự Việt Nam trong thực tiễn xét xử, không chỉ tại thành phố Đà Lạt mà còn trên toàn quốc.
Các giải pháp được đề xuất trong bài viết này nhằm hỗ trợ các cơ quan có thẩm quyền nghiên cứu và áp dụng, từ đó nâng cao hiệu quả trong công tác đấu tranh và phòng ngừa tội phạm cướp giật tài sản.
Chuyên đề này là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu pháp lý, luật hình sự và các thực tiễn liên quan tại các cơ quan bảo vệ pháp luật.
Kết cấu đề tài
Đề tài bao gồm 2 chương
Chương 1: Những vấn đề chung về tội cướp giật tài sản theo luật hình sự Việt Nam
Chương 2 phân tích thực trạng tội cướp giật tài sản tại thành phố Đà Lạt, đồng thời đưa ra một số ý kiến nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật Bài viết cũng đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả áp dụng các quy định của Bộ luật hình sự Việt Nam, nhằm giảm thiểu tình trạng tội phạm và bảo vệ tài sản của người dân.
NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TỘI CƯỚP GIẬT TÀI SẢN
Khái quát lịch sử lập pháp hình sự Việt Nam về tội cướp giật tài sản
1.1.1 Giai đoạn từ Cách mạng Tháng tám năm 1945 đến trước khi ban hành Bộ luật hình sự năm 1985
Cuộc Cách mạng Tháng Tám 1945 đã khôi phục chủ quyền cho đất nước và thiết lập nền Dân chủ Cộng hòa, đồng thời Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản pháp luật hình sự nhằm bảo vệ thành quả cách mạng Chế độ sở hữu, đóng vai trò nền tảng kinh tế xã hội, được đặc biệt chú trọng trong các quy định pháp luật Những quy định này phản ánh rõ nét các đặc điểm kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội và kỹ thuật lập pháp của Việt Nam trong giai đoạn lịch sử này, đồng thời thể hiện chính sách hình sự của Nhà nước đối với các hành vi xâm phạm sở hữu.
Theo Điều 12 của Hiến pháp 1946, quyền tư hữu tài sản của công dân Việt Nam được bảo đảm, tạo cơ sở pháp lý vững chắc để bảo vệ quyền sở hữu tài sản và ổn định sinh hoạt vật chất của mỗi cá nhân Nhà nước đã ban hành nhiều Sắc lệnh, như Sắc lệnh số 26/SL ngày 25/02/1946 về hành vi phá hoại công sản và Thông tư 442/TTg ngày 19/02/1955 hướng dẫn xử lý các tội xâm phạm sở hữu như trộm cắp và lừa đảo Tuy nhiên, tội cướp giật tài sản chưa được quy định cụ thể Đến năm 1959, sau khi hoàn thành cải tạo Xã hội Chủ nghĩa, việc bảo vệ sở hữu nhà nước và sở hữu tập thể trở thành nhiệm vụ cấp bách, được ghi nhận trong Điều 40 của Hiến pháp 1959 về tài sản công cộng của nước Việt Nam Dân chủ.
Cộng hòa là thiêng liêng và không thể xâm phạm, vì vậy công dân có nghĩa vụ tôn trọng và bảo vệ tài sản công cộng Ngày 21/10/1970, Nhà nước đã ban hành hai văn bản pháp luật quan trọng: Pháp lệnh trừng trị các tội xâm phạm tài sản và Pháp lệnh trừng trị các tội xâm phạm tài sản riêng của công dân Cụ thể, Điều 5 của Pháp lệnh trừng trị các tội xâm phạm tài sản XHCN quy định hình phạt từ 1 đến 7 năm tù cho tội cướp giật tài sản xã hội chủ nghĩa, trong khi Điều 4 của Pháp lệnh trừng trị các tội xâm phạm tài sản riêng của công dân quy định hình phạt từ 3 tháng đến 5 năm tù cho tội cướp giật tài sản riêng Hai Pháp lệnh này thể hiện rõ ràng chính sách hình sự của Đảng và Nhà nước đối với tội phạm sở hữu, đồng thời phản ánh trình độ kỹ thuật lập pháp nhằm đảm bảo nguyên tắc pháp chế và phòng ngừa tội phạm trong bối cảnh mới.
Trong thời kỳ hiện nay, tội cướp giật tài sản XHCN và tội cướp giật tài sản riêng của công dân đã được quy định rõ ràng trong hai điều luật khác nhau, nằm trong hai pháp lệnh riêng biệt.
Ngoài hai Pháp lệnh trên, Ban bí thư Trung ương Đảng đã ra Chỉ thị số
Ngày 09/12/1970, Nghị quyết 185 được ban hành nhằm tăng cường bảo vệ tài sản xã hội chủ nghĩa và chỉ đạo thực hiện hai Pháp lệnh liên quan Đến ngày 16/3/1973, Thông tư liên bộ của TANDTC, VKSNDTC và BCA đã hướng dẫn về tội cướp giật tài sản, định nghĩa rằng tội phạm xảy ra khi kẻ gian lợi dụng sự sơ hở của người giữ tài sản để bất ngờ giằng lấy tài sản Hướng dẫn này cũng chỉ ra rằng hành vi "vướng mắc" có thể bao gồm cả hành vi sau này được xem là tội công nhiên chiếm đoạt tài sản Như vậy, tội cướp giật tài sản được khái quát với hành vi chiếm đoạt tài sản một cách nhanh chóng và công khai.
Sau ngày 30/4/1975, Sắc Luật số 03/SL ngày 15/3/1976 đã quy định về Tội phạm và Hình phạt, trong đó tội cướp giật tài sản không được nêu cụ thể trong một điều luật riêng nhưng được đề cập chung trong Điều 4 cùng với các tội xâm phạm sở hữu khác như trộm cắp, tham ô và lừa đảo.
Sắc Luật số 03 được áp dụng trên toàn quốc sau khi Việt Nam thống nhất, nhằm mục đích đấu tranh chống lại các tội phạm sở hữu, cùng với hai pháp lệnh đã được ban hành trước đó.
Các quy định ban đầu về tội cướp giật tài sản trong các văn bản pháp luật đóng vai trò then chốt trong việc đấu tranh và phòng ngừa loại tội phạm này.
1.1.2 Giai đoạn từ sau khi ban hành BLHS năm 1985 đến trước khi ban hành
Trong giai đoạn hiện nay, tội cướp giật tài sản được phân thành hai loại dựa trên loại tài sản bị xâm hại, bao gồm tài sản thuộc sở hữu xã hội chủ nghĩa và tài sản thuộc sở hữu riêng của công dân Tội cướp giật tài sản đã được quy định trong hai Pháp lệnh của Ủy ban Thường vụ Quốc hội vào ngày 21/10/1970 Đến lần pháp điển hóa Bộ luật Hình sự đầu tiên, Bộ luật Hình sự năm 1985 của nước Cộng hòa XHCN Việt Nam đã được Quốc hội thông qua vào ngày 27/6/1985 và có hiệu lực từ ngày 01/01/1986, trong đó Điều 131 quy định về tội cướp giật tài sản.
1 Người nào cướp giật hoặc công nhiên chiếm đoạt tài sản Xã hội Chủ nghĩa, nếu không thuộc trường hợp quy định ở Điều 129, thì bị phạt tù từ một năm đến năm năm
2 Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây thì bị phạt tù từ ba năm đến mười hai năm: a Có tổ chức hoặc có tính chuyên nghiệp b Dùng thủ đoạn nguy hiểm; hành hung để tẩu thoát c Chiếm đoạt tài sản có giá trị hoặc gây hậu quả nghiêm trọng khác d Tái phạm nguy hiểm
3 Phạm tội trong trường hợp đặc biệt nghiêm trọng thì bị phạt tù từ mười năm đến hai mươi năm Điều 154 quy định:
1 Người nào cướp giật hoặc công nhiên chiếm đoạt tài sản của người khác, nếu không thuộc trường hợp quy định ở Điều 151, thì bị phạt tù từ ba tháng đến ba năm
2 Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây thì bị phạt tù từ hai năm đến mười năm: a Có tổ chức hoặc có tính chuyên nghiệp b Dùng thủ đoạn nguy hiểm; hành hung để tẩu thoát c Chiếm đoạt tài sản có giá trị hoặc gây hậu quả nghiêm trọng khác d Tái phạm nguy hiểm
3 Phạm tội trong trường hợp đặc biệt nghiêm trọng thì bị phạt tù từ bảy năm đến hai mươi lăm năm
1.1.3 Tội cướp giật tài sản theo Bộ luật hình sự năm 1999 (BLHS năm 1999) và Bộ luật hình sự năm 2015 sửa đổi bổ sung năm 2017 (BLHS năm 2015)
Xuất phát từ nhu cầu xã hội và sự gia tăng nhanh chóng của tội phạm trong bối cảnh chuyển đổi sang nền kinh tế hàng hóa đa thành phần, Nhà nước cần có quan niệm bình đẳng về sở hữu chung và sở hữu riêng để đảm bảo sự công bằng giữa các thành phần kinh tế, đồng thời quản lý hiệu quả theo định hướng XHCN.
Chính sách hình sự và pháp luật hình sự cần đổi mới tư duy bảo vệ sở hữu chung và sở hữu riêng một cách bình đẳng, không phân biệt Việc phân định hai hình thức sở hữu dẫn đến khó khăn trong xác định tội danh, đặc biệt khi hành vi phạm tội chỉ có một nhưng tài sản bị xâm phạm lại thuộc nhiều hình thức sở hữu khác nhau Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm và sự chính xác của pháp luật Luật Hình sự năm 1985 không đạt hiệu quả cao, do đó, Luật Hình sự năm 1999 ra đời, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong pháp luật Việt Nam Luật này xóa bỏ ranh giới giữa sở hữu chung và sở hữu riêng, hợp nhất các tội danh liên quan vào một chương chung, với tội cướp giật tài sản được quy định tại Điều 136 Sự thay đổi này phản ánh thực tiễn đấu tranh phòng, chống tội phạm và đáp ứng yêu cầu của xã hội trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
1 Người nào cướp giật tài sản của người khác, thì bị phạt tù từ một năm đến năm năm
Khái niệm tội cướp giật tài sản theo Bộ luật hình sự năm 2015
Sự hình thành và phát triển của pháp luật luôn dựa trên nền tảng chính tri
Năm 2015, nền kinh tế Việt Nam trải qua nhiều biến đổi với sự xuất hiện của các thành phần kinh tế đa dạng và các quan hệ pháp luật mới Sự không phù hợp của những quy định pháp luật cũ đã dẫn đến sự ra đời của Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 2015, một công cụ quan trọng trong việc phòng chống tội phạm BLHS không chỉ giúp loại bỏ những yếu tố cản trở sự đổi mới mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển của xã hội.
Trong Chương XVI của Bộ luật Hình sự, các tội xâm phạm sở hữu được quy định nhằm bảo vệ quyền sở hữu của cá nhân Một trong những tội danh nghiêm trọng là tội cướp giật tài sản, được nêu rõ tại Điều 171 của Bộ luật này.
Tội cướp giật tài sản, theo quy định sửa đổi năm 2017, là hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác một cách cố ý và công khai Người thực hiện tội phạm này có mục đích chiếm đoạt tài sản từ trước, thường thông qua việc giật hoặc giành lấy tài sản một cách nhanh chóng Hành vi này diễn ra mà không có ý định che giấu, khiến cho chủ sở hữu và những người xung quanh không kịp phản ứng Mặc dù chủ sở hữu có thể nhận thức được hành vi phạm tội, nhưng do tính chất nhanh chóng của nó, họ thường không kịp thời ứng phó.
Theo Điều 171 BLHS năm 2015 sửa đổi năm 2017, tội cướp giật tài sản được quy định đơn giản là hành vi cướp giật tài sản của người khác với hình phạt tù Mặc dù chưa có định nghĩa chính thức từ các nhà lập pháp, chúng ta có thể hiểu rằng tội cướp giật tài sản là hành vi chiếm đoạt tài sản một cách công khai, tức là người phạm tội không che giấu hành vi của mình Hành vi chiếm đoạt được coi là công khai khi chủ sở hữu tài sản nhận thức được việc bị chiếm đoạt ngay khi nó xảy ra Hầu hết các tội phạm trong chương này được thực hiện với lỗi cố ý, ngoại trừ tội vô ý gây thiệt hại nghiêm trọng đến tài sản.
Tội cướp giật tài sản là hành vi chiếm đoạt tài sản một cách nhanh chóng và công khai, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện với ý thức cố ý.
Các dấu hiệu pháp lý của tội cướp giật tài sản quy định tại Điều 171
Trong lý luận tội phạm, bốn yếu tố cấu thành tội phạm bao gồm: khách thể, mặt khách quan, chủ thể và mặt chủ quan Đối với tội cướp giật tài sản theo Điều 171 BLHS 2015, các dấu hiệu pháp lý của bốn yếu tố này cần được xác định rõ ràng.
1.3.1 Khách thể của tội cướp giật tài sản
Khách thể của tội phạm là các quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ và bị xâm hại Theo quy định của luật hình sự Việt Nam, những quan hệ xã hội này được xác định trong Điều 8 của Bộ luật Hình sự 2015 Mỗi tội phạm đều gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại cho một trong những khách thể nhất định, do đó, khách thể của tội phạm đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ và tính chất nguy hiểm của hành vi phạm tội.
Trong tội cướp giật tài sản, đối tượng bị xâm hại trực tiếp là quyền sở hữu tài sản, thường là những tài sản nhỏ gọn và dễ mang đi Hành vi cướp giật diễn ra nhanh chóng, gây thiệt hại nghiêm trọng cho quyền sở hữu của chủ tài sản, phản ánh bản chất nguy hiểm của tội phạm này.
Tội cướp giật tài sản chủ yếu nhắm đến những tài sản nhỏ gọn, dễ dàng lấy và di chuyển như dây chuyền, lắc, và túi xách Tuy nhiên, không loại trừ khả năng tội phạm cũng có thể cướp giật những tài sản cồng kềnh như xe máy hay xe đạp, vì sau khi thực hiện hành vi, chúng có thể sử dụng những tài sản này làm phương tiện tẩu thoát.
Tài sản được đề cập ở đây thường là tài sản hợp pháp, thuộc quyền sở hữu của chủ sở hữu Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là những hành vi chiếm đoạt tài sản bất hợp pháp của người khác sẽ không bị xem là tội cướp giật tài sản.
Nguyễn Văn A đã trộm cắp xe máy của Trần Thị B Khi biết chuyện, Nguyễn Văn C đã giả vờ hỏi A để đi nhờ xe và xin cầm lái Ngay khi C nổ máy, A chưa kịp ngồi lên xe thì C đã phóng đi mất, để lại A đứng nhìn mà không thể làm gì Trong trường hợp này, hành vi chiếm đoạt của C vẫn bị coi là tội cướp giật tài sản, mặc dù chiếc xe máy là tài sản bất hợp pháp do A trộm cắp.
Quyền sở hữu tài sản, với vai trò là khách thể trực tiếp của tội cướp giật tài sản, bị đe dọa và thiệt hại bởi các quan hệ xã hội do tội phạm gây ra.
1.3.2 Mặt khách quan của tội cướp giật tài sản
Tội phạm luôn có những biểu hiện bên ngoài mà con người có thể nhận biết, bao gồm hành vi nguy hiểm cho xã hội, hậu quả nghiêm trọng và mối quan hệ nhân quả giữa chúng Những yếu tố này tạo thành mặt khách quan của tội phạm, phản ánh những hành vi diễn ra trong thế giới khách quan Đối với tội cướp giật tài sản, mặt khách quan được quy định tại Điều 171 BLHS năm 2015 là hành vi công khai chiếm đoạt tài sản một cách nhanh chóng.
Hành vi khách quan trong tội cướp giật tài sản được định nghĩa là việc chiếm đoạt tài sản của người khác một cách bất hợp pháp Hành vi này bao gồm sự chuyển dịch tài sản từ quyền quản lý của người khác sang quyền sở hữu của mình, kèm theo ý thức chủ quan là mong muốn chiếm đoạt tài sản đó Sự kết hợp giữa hành động chiếm đoạt và ý thức bất hợp pháp là yếu tố quyết định trong việc xác định tội phạm này.
Hành vi khách quan trong tội cướp giật tài sản là việc chiếm đoạt tài sản của người khác, thể hiện qua việc dịch chuyển tài sản đang do người khác quản lý thành tài sản của mình một cách bất hợp pháp Hành vi này bao gồm sự kết hợp giữa biểu hiện khách quan, tức là sự chuyển dịch tài sản, và ý thức chủ quan, đó là mong muốn chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái pháp luật.
1.3.2.1 Dấu hiệu công khai chiếm đoạt
Dấu hiệu công khai trong hành vi phạm tội thể hiện rằng người phạm tội không có ý thức che giấu hành vi chiếm đoạt tài sản, mà thực hiện một cách công khai và ngang nhiên Điều này cho thấy cả tính khách quan và chủ quan của hành vi chiếm đoạt Khách quan, hành vi phạm tội dễ dàng bị người xung quanh nhận thấy ngay lập tức Chủ quan, người phạm tội không chỉ không có ý định che giấu mà còn cố ý thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản của chủ sở hữu.
Hành vi cướp giật tài sản được coi là công khai khi thực hiện trước chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản Dù xảy ra vào ban đêm hoặc sử dụng thủ đoạn như đeo mặt nạ, hành vi này vẫn bị xem là cướp giật Tội cướp giật đặc trưng bởi tính công khai và không sử dụng vũ lực hay đe dọa, điều này giúp phân biệt với các tội phạm khác.
Hành vi chiếm đoạt tài sản thường được thể hiện qua các hành động như giật lấy, giành lấy hay đoạt lấy Tuy nhiên, không phải mọi hành động này đều cấu thành tội cướp giật tài sản.
Tội cướp giật tài sản được đặc trưng bởi hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác một cách công khai Trong một số trường hợp, người phạm tội sử dụng thủ đoạn lừa dối để đánh lừa chủ sở hữu hoặc người khác, nhằm dễ dàng chiếm đoạt tài sản Những thủ đoạn này có thể bao gồm việc giả vờ là khách hàng hoặc người mua vé xem phim, giúp họ nhanh chóng chiếm đoạt tài sản và lẩn tránh Các hành vi gian dối này tạo ra sự bất ngờ, khiến chủ tài sản không có biện pháp phòng ngừa hoặc ngăn chặn kịp thời.
A mời B cùng đến cửa hàng vàng bạc để xem nhẫn A giả vờ vào trong mua sắm, trong khi B đợi ở ngoài xe Khi chủ cửa hàng đưa nhẫn cho A xem, A yêu cầu chủ cửa hàng
Phân biệt tội cướp giật tài sản với tội cướp tài sản theo BLHS năm
so sánh tội cướp giật tài sản giữa BLHS năm 1999 và BLHS năm 2015
Dựa trên các dấu hiệu pháp lý đặc trưng của tội cướp giật tài sản, chúng ta có thể phân biệt rõ ràng với những tội phạm khác, từ đó làm nổi bật những điểm khác biệt cơ bản Việc này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về tội cướp giật tài sản mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xét xử trong thực tiễn.
1.4.1 Phân biệt tội cướp giật tài sản với tội cướp tài sản
Tội cướp giật tài sản và tội cướp tài sản đều là những hành vi xâm phạm quyền sở hữu, có tính chất chiếm đoạt tài sản Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai tội này nằm ở mục đích và hành vi chiếm đoạt: trong tội cướp tài sản, dấu hiệu chiếm đoạt thể hiện qua mục đích của người phạm tội, trong khi ở tội cướp giật tài sản, dấu hiệu này được thể hiện qua hành vi chiếm đoạt cụ thể.
Tội cướp tài sản được quy định tại khoản 1 Điều 168 Bộ luật Hình sự năm 2015, nêu rõ rằng hành vi sử dụng vũ lực, đe dọa sử dụng vũ lực ngay lập tức hoặc thực hiện các hành vi khác khiến nạn nhân không thể chống cự nhằm chiếm đoạt tài sản sẽ bị phạt tù từ ba năm đến mười năm.
Mặt khách quan của tội cướp tài sản
Dùng vũ lực là hành vi mà người phạm tội tác động vào nạn nhân thông qua các hành động như đấm, đá, trói, bóp cổ, bắn, đâm, chém, hoặc các hình thức khác nhằm chiếm đoạt tài sản Hành vi này có thể nhằm vào người quản lý tài sản hoặc bất kỳ ai mà người phạm tội cho là sẽ cản trở việc lấy tài sản, với mục đích đè bẹp sự phản kháng và làm tê liệt ý chí của nạn nhân Hành vi dùng vũ lực có thể không gây ra thương tích, gây thương tích hoặc dẫn đến cái chết.
Những hậu quả của hành vi phạm tội phải xảy ra ngoài ý muốn của người phạm tội, ví dụ như trong quá trình giằng co, nếu nạn nhân bị ngã và chấn thương dẫn đến tử vong Đe dọa sử dụng vũ lực ngay tức khắc là hành vi đe dọa nạn nhân bằng lời nói hoặc hành động, như việc dùng súng bắn chỉ thiên để buộc nạn nhân giao nộp tài sản Ngoài ra, các hành vi không sử dụng vũ lực, như dùng thuốc mê để làm cho nạn nhân không còn khả năng chống cự, cũng được coi là tội phạm Tội phạm này được xem là hoàn thành khi người phạm tội thực hiện một trong những hành vi trên, khiến nạn nhân không thể chống cự, nhằm chiếm đoạt tài sản, bất kể tài sản có được hay không.
Những vấn đề liên quan đến tội cướp tài sản
Thực tiễn xét xử cho thấy việc sử dụng bạo lực ngay sau khi chiếm đoạt tài sản để giữ tài sản đó cũng được coi là tội cướp tài sản Tình huống này được khoa học Luật hình sự định nghĩa là chuyển hoá tội phạm.
Người phạm tội có thể bắt đầu bằng việc lấy tài sản một cách lén lút (trộm cắp) hoặc lợi dụng sơ hở của chủ sở hữu để nhanh chóng chiếm đoạt tài sản (cướp giật) Tuy nhiên, nếu họ bị phát hiện và trong quá trình giằng co với chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản, mà có hành vi sử dụng vũ lực hoặc đe dọa để giữ tài sản, thì hành vi này cũng được coi là phạm tội cướp tài sản.
Tội cướp tài sản có thể dẫn đến thiệt hại về nhân thân, bao gồm tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm, hoặc thiệt hại về sở hữu, tức là tài sản Khi cả hai loại thiệt hại này đều xảy ra, cần xác định xem có hay không trường hợp phạm nhiều tội.
Nếu một người phạm tội có ý định giết nạn nhân để chiếm đoạt tài sản hoặc để mặc nạn nhân chết sau khi cướp tài sản và bị phát hiện, thì người đó sẽ phải chịu trách nhiệm cho hai tội danh: cướp tài sản và giết người.
Nếu hậu quả thương tích xảy ra với tỷ lệ từ 11% trở lên, người phạm tội sẽ bị truy cứu về tội cướp tài sản với tình tiết tăng nặng "gây thương tích" theo Điều 168 Trong trường hợp có hậu quả về danh dự, nhân phẩm mà không liên quan đến việc khống chế nạn nhân, người phạm tội còn có thể bị truy cứu thêm các tội danh tương ứng với hành vi xâm hại đó.
Về mặt chủ quan của tội cướp tài sản
Lỗi ở đây là lỗi cố ý trực tiếp
Người phạm tội dùng vũ lực, đe doạ dùng vũ lực ngay tức khắc hoặc có bất kỳ hành vi nào khác là nhằm chiếm đoạt tài sản
Mục đích chiếm đoạt tài sản là dấu hiệu bắt buộc của tội phạm này
Nếu có hành vi mà không có mục đích “chiếm đoạt tài sản” thì không cấu thành tội cướp tài sản
Mục đích "chiếm đoạt tài sản" phải tồn tại trước hoặc đồng thời với hành vi sử dụng vũ lực, đe dọa sử dụng vũ lực ngay lập tức, hoặc bất kỳ hành vi nào khác để cấu thành tội cướp tài sản.
Nếu có ý định chiếm đoạt tài sản sau các hành vi phạm tội, thì sẽ không cấu thành tội cướp tài sản, mặc dù người phạm tội có thể đã chiếm đoạt tài sản sau đó.
Tội cướp giật tài sản
Về mặt khách quan của tội cướp giật tài sản:
Khác với tội cướp tài sản
Hành vi cướp giật tài sản không sử dụng vũ lực hay đe dọa, mà lợi dụng sơ hở của người quản lý tài sản để chiếm đoạt công khai và nhanh chóng tẩu thoát Tội phạm này khác với trộm cắp vì không lén lút và không dùng bạo lực như trong cướp tài sản Một số trường hợp, nếu người phạm tội có tác động nhẹ vào nạn nhân nhưng không làm mất khả năng phản kháng, vẫn được xem là cướp giật Đối tượng thường bị cướp giật là những tài sản nhỏ gọn như đồng hồ, dây chuyền, hoa tai, túi xách, và đôi khi cả xe đạp, xe gắn máy.
Nếu người phạm tội chưa chiếm đoạt được tài sản hoặc đã chiếm đoạt nhưng bị người khác giành lại, việc tiếp tục sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực nhằm tấn công để chiếm đoạt tài sản sẽ không được coi là "hành hung để tẩu thoát" Thay vào đó, hành vi này đã đủ các dấu hiệu cấu thành tội cướp tài sản.
Tội phạm hoàn thành kể từ khi người phạm tội giật tài sản khỏi nơi giữ của nạn nhân, không kể sau đó có chiếm luôn được hay không
Về mặt chủ quan của tội cướp giật tài sản
Lỗi cố ý trực tiếp là đặc điểm quan trọng của tội phạm cướp giật, với mục đích chiếm đoạt tài sản là yếu tố bắt buộc Mục đích này cần phải được xác định trước khi hành vi cướp giật xảy ra.