TỔNG QUAN VỀ PHÁP LUẬT NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
1.1.1 Khái quát về ngân sách nhà nước + Khái niệm về Ngân sách nhà nước
Ngân sách nhà nước là bộ phận chủ yếu của hệ thống tài chính quốc gia, ra đời và phát triển cùng với sự xuất hiện của nhà nước
Khi nhà nước ra đời như một tổ chức quyền lực chính trị công, nó thực hiện chức năng quản lý xã hội để duy trì và phát triển cộng đồng Để hoàn thành các chức năng này, nhà nước cần có nguồn lực tài chính, và đã sử dụng quyền lực công để yêu cầu công dân đóng thuế, từ đó hình thành ngân sách nhà nước - quỹ tiền tệ tập trung lớn nhất Ngân sách nhà nước ra đời từ rất sớm, nhưng thuật ngữ này, với tư cách là một khái niệm khoa học, chỉ xuất hiện sau này.
Bài giảng gốc môn học Pháp luật Kinh tế - Tài chính 2 do TS Hoàng Thị Giang, TS Tô Mai Thanh - Học viện Tài
Chính đồng chủ biên, với sự tham gia của các giảng viên
1 TS Hoàng Thị Giang, chủ biên và biên soạn chương 4;
2 TS Tô Mai Thanh đồng chủ biên;
3 PGS TS Lê Thị Thanh, ThS Đỗ Ngọc Thanh biên soạn chương 1;
4 TS Đào Thị Bích Hạnh biên soạn chương 2;
5 TS Vũ Duy Nguyên, ThS Đoàn Thị Hải Yến biên soạn chương 3.
Pháp luật ngân sách - thuế là một lĩnh vực pháp luật rộng và phức tạp, tương tự như nhiều lĩnh vực pháp luật khác Trong quá trình biên soạn, không thể tránh khỏi những thiếu sót nhất định Tác giả rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các nhà khoa học, nhà nghiên cứu và giảng viên để nâng cao chất lượng bài giảng.
Ban Quản lý khoa học thuộc Học viện Tài chính phủ là cơ quan chính thực hiện và giám sát ngân sách, với Quốc hội đóng vai trò quan trọng trong việc phê chuẩn quyết toán ngân sách hàng năm Dự toán thu chi ngân sách chỉ có hiệu lực trong một năm, từ 1/1 đến 31/12, giống như nhiều quốc gia như Bỉ, Lào, Trung Quốc, Hà Lan, và Pháp Tuy nhiên, một số nước như Anh, Nhật, Canada và Ấn Độ có năm ngân sách bắt đầu từ 1/4 năm trước đến 31/3 năm sau Thời điểm này phụ thuộc vào quyết định của nhà lập pháp và các yếu tố kinh tế liên quan Tại Việt Nam, năm ngân sách cũng bắt đầu vào 1/1 và kết thúc vào 31/12, phù hợp với các kỳ họp Quốc hội diễn ra vào tháng 6 và tháng 11 để xem xét ngân sách.
12 để thảo luận và phê chuẩn ngân sách nhà nước của năm tài chính tiếp theo.
Theo Điều 4 Luật Ngân sách Nhà nước năm 2015, ngân sách nhà nước được định nghĩa là tổng hợp các khoản thu và chi của nhà nước, được lập dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể Định nghĩa này nhấn mạnh sự cần thiết phân biệt giữa tài chính công và tài chính tư trong bối cảnh phát triển kinh tế và khoa học pháp lý.
Với tư cách là một khái niệm khoa học, ngân sách nhà nước, ở những góc độ tiếp cận khác nhau - cũng được quan niệm khác nhau.
Ngân sách nhà nước, từ góc độ kinh tế, là bản dự toán các khoản thu chi tiền tệ của một quốc gia, do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định và thực hiện trong thời hạn nhất định, thường là một năm Nó được hiểu qua hai khía cạnh khác nhau, phản ánh sự quản lý và phân bổ nguồn lực tài chính của quốc gia.
Ngân sách nhà nước là quỹ tiền tệ tập trung của nhà nước, phục vụ cho việc thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của chính phủ Bản chất của ngân sách nhà nước thể hiện qua hệ thống các quan hệ kinh tế, liên quan đến việc tạo lập, phân phối và sử dụng các nguồn tài chính Các khoản thu, chi của ngân sách nhà nước phản ánh những mối quan hệ kinh tế giữa nhà nước, các chủ thể nộp ngân sách và những đối tượng thụ hưởng ngân sách.
Ngân sách nhà nước là bản dự toán các khoản thu chi tiền tệ của quốc gia, do Quốc hội hoặc Nghị viện - đại diện cho nhân dân - biểu quyết thông qua Việc thông qua ngân sách không chỉ cần sự đồng ý của cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất mà còn bao gồm cả Nghị quyết về việc thi hành dự toán ngân sách.
+ Đặc điểm của ngân sách nhà nước
Ngân sách là một khái niệm phổ biến tồn tại ở nhiều chủ thể khác nhau, bao gồm ngân sách gia đình, doanh nghiệp, tổ chức chính trị - xã hội, hội nghề nghiệp và ngân sách nhà nước Mặc dù các loại ngân sách này đều phản ánh các khoản thu chi và kế hoạch hoạt động trong một thời gian nhất định, ngân sách nhà nước vẫn có những đặc điểm riêng biệt để phân biệt với các loại ngân sách khác.
Ngân sách nhà nước là bản dự toán các khoản thu - chi của nhà nước, được phê duyệt bởi cơ quan quyền lực cao nhất, phản ánh kế hoạch tài chính với lợi ích công cộng Nhà nước, thông qua các cơ quan có thẩm quyền, là chủ thể duy nhất quyết định các khoản thu - chi, nhằm giải quyết các quan hệ lợi ích trong xã hội và phân phối nguồn tài chính.
Cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải lập ngân sách nhà nước (NSNN) và xác định các thông số quan trọng liên quan đến chính sách của Chính phủ cho năm tài khóa tiếp theo Việc thu chi NSNN là cơ sở để thực hiện các chính sách và đảm bảo thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của nhà nước.
Ngân sách nhà nước được định nghĩa là kế hoạch tài chính cơ bản, bao gồm dự toán thu chi của quốc gia trong một năm tài khóa Về mặt pháp lý, ngân sách nhà nước là một đạo luật đặc biệt do cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất ban hành, cho phép Chính phủ thực hiện trong một thời hạn xác định Đạo luật này có những đặc điểm nổi bật: thứ nhất, quy trình ban hành không giống với quy trình lập pháp thông thường; thứ hai, hiệu lực của nó chỉ kéo dài một năm, khác với các đạo luật thông thường có hiệu lực cho đến khi bị thay thế hoặc bãi bỏ Đạo luật ngân sách thường niên không chỉ bao gồm dự toán thu chi mà còn xác định tổng khối lượng ngân sách và phân bổ chỉ tiêu cho các lĩnh vực khác nhau Quy trình xây dựng và thông qua dự toán ngân sách cũng tuân theo quy định pháp luật giống như quy trình xây dựng và thực thi một đạo luật thông thường.
Thứ ba, việc thiết lập và thực thi ngân sách nhà nước nhằm đạt được lợi ích chung của quốc gia
Ngân sách nhà nước được thiết lập và thực thi nhằm phục vụ lợi ích chung của toàn quốc, khác với ngân sách của các hộ gia đình hay doanh nghiệp chỉ vì lợi ích riêng Lợi ích chung là yếu tố quyết định trong việc thực hiện các nghiệp vụ thu, chi ngân sách, nơi chính phủ nỗ lực tối đa để đáp ứng các nhiệm vụ chi tiêu đã được phê duyệt Để đạt được mục tiêu này, chính phủ có thể thực hiện những khoản chi không dự kiến hoặc không mang lại lợi ích trực tiếp cho mình.
Việc thông qua ngân sách nhà nước (NSNN) là một sự kiện chính trị quan trọng, thể hiện sự đồng thuận trong Quốc hội về chính sách của Nhà nước Xây dựng ngân sách không chỉ là vấn đề kỹ thuật kinh tế mà còn liên quan đến kỹ thuật pháp lý, do đó, nó cần được xem xét và biểu quyết tại cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, tương tự như quy trình ban hành một đạo luật.
Dự toán ngân sách nhà nước có giá trị như một đạo luật, được soạn thảo bởi cơ quan hành pháp và sau đó chuyển sang cơ quan lập pháp để xem xét, quyết định và ban hành Quá trình này “luật hóa” dự toán ngân sách, tạo ra giá trị pháp lý và sự khác biệt giữa ngân sách nhà nước và các loại ngân sách khác Việc “luật hóa” giúp cơ quan quyền lực nhà nước kiểm soát hoạt động thu - chi ngân sách, bảo đảm quyền lợi của nhân dân và thực hiện kế hoạch tài chính quan trọng này một cách dễ dàng Ngân sách nhà nước, với vai trò đặc biệt trong phát triển kinh tế và ổn định chính trị - xã hội, cần có giá trị pháp lý như một đạo luật để tôn trọng quyền tự định đoạt lợi ích của các chủ thể liên quan.
+ Các hoạt động ngân sách nhà nước
Hoạt động ngân sách nhà nước tập trung vào việc thu và chi nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội Để thực hiện hiệu quả, cần tiến hành nhiều hoạt động khác như phân cấp ngân sách, lập và quyết toán ngân sách, cùng với việc đảm bảo tính công khai và giám sát Các hoạt động kế toán và kiểm toán ngân sách nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả của ngân sách.
- Hoạt động phân cấp quản lý ngân sách nhà nước
NỘI DUNG CHỦ YẾU CỦA PHÁP LUẬT NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Khi điều chỉnh quan hệ ngân sách bằng pháp luật, cần tuân thủ nguyên tắc tập trung dân chủ và phân công, phân cấp quản lý Điều này gắn liền với việc xác định rõ quyền hạn và trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước ở mọi cấp Ngân sách nhà nước cần được thống nhất, bao gồm ngân sách trung ương và ngân sách địa phương, nhằm đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính công.
1.2 NỘI DUNG CHỦ YẾU CỦA PHÁP LUẬT NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
1.2.1.Quy định về hệ thống ngân sách nhà nước
+ Cơ sở pháp luật xác định hệ thống ngân sách nhà nước
Hệ thống ngân sách nhà nước bao gồm ngân sách của các cấp chính quyền khác nhau, mỗi cấp có vị trí độc lập nhưng vẫn có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một hệ thống ngân sách thống nhất.
Nguyên tắc bảo đảm ngân sách nhà nước công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình là yếu tố then chốt để sử dụng hiệu quả quỹ ngân sách Việc phân cấp quản lý ngân sách cần xác định rõ thẩm quyền của từng cơ quan nhà nước, bảo đảm rằng ngân sách được chuyển giao công khai và minh bạch, có kiểm soát tại mọi thời điểm Theo Điều 8 Luật ngân sách nhà nước 2015, ngân sách phải được quản lý một cách thống nhất, tập trung, dân chủ và hiệu quả, đồng thời gắn liền với trách nhiệm của các cơ quan quản lý Nguyên tắc này giúp phát huy quyền giám sát của nhân dân, ngăn chặn vi phạm pháp luật và đảm bảo sử dụng ngân sách một cách tiết kiệm, hiệu quả Thông tin về ngân sách cần được cung cấp đầy đủ, kịp thời và chính xác cho các đối tượng liên quan, với việc công khai thông qua các kỳ họp, ấn phẩm, và các phương tiện truyền thông, trừ những thông tin thuộc bí mật nhà nước.
- Nguyên tắc tập trung, dân chủ, có phân công, phân cấp quản lý, gắn quyền hạn với trách nhiệm.
Tập trung dân chủ là nguyên tắc quan trọng trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam, được quy định trong Luật ngân sách nhà nước năm 2015 Theo đó, ngân sách nhà nước bao gồm ngân sách trung ương và ngân sách địa phương, trong đó ngân sách địa phương là ngân sách của các cấp chính quyền địa phương.
Ngân sách nhà nước là tổng hợp các khoản thu và chi của Nhà nước, được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể Nó được quyết định bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm đảm bảo thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước.
Ngân sách trung ương bao gồm các khoản thu ngân sách nhà nước được phân cấp cho cấp trung ương và các khoản chi thuộc nhiệm vụ chi của cấp này.
Ngân sách địa phương bao gồm các khoản thu từ ngân sách nhà nước được phân cấp cho địa phương, cũng như các khoản bổ sung từ ngân sách trung ương Nó còn bao gồm các khoản chi ngân sách nhà nước cho các nhiệm vụ thuộc cấp địa phương.
Theo Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015, các đơn vị hành chính của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam gồm có:
1 Tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi chung là cấp tỉnh);
2 Huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi chung là cấp huyện);
Hệ thống ngân sách nhà nước của mỗi quốc gia thường phản ánh cấu trúc Nhà nước và chịu ảnh hưởng bởi các đặc điểm kinh tế - xã hội trong từng thời kỳ cụ thể.
Các nhà nước có cấu trúc đơn nhất thường tổ chức hệ thống ngân sách nhà nước khác biệt so với các nhà nước liên bang.
Các quốc gia có mô hình tổ chức nhà nước đơn nhất thường có hệ thống ngân sách nhà nước bao gồm ngân sách trung ương và ngân sách địa phương Trong khi đó, các quốc gia theo mô hình nhà nước liên bang lại có hệ thống ngân sách phức tạp hơn, bao gồm ngân sách liên bang, ngân sách bang và ngân sách địa phương.
Việt Nam có hình thức nhà nước đơn nhất, với hệ thống ngân sách nhà nước liên kết chặt chẽ với tổ chức chính quyền từ trung ương đến địa phương Ngân sách nhà nước được xây dựng theo nguyên tắc thống nhất, nhằm thực hiện các chức năng của chính quyền ở các cấp Hệ thống này không chỉ bảo đảm nguyên tắc thống nhất mà còn khuyến khích tính chủ động và sáng tạo của các địa phương, điều này cần được quy định cụ thể trong pháp luật.
+ Quy định cơ cấu hệ thống ngân sách nhà nước ở
Trong bối cảnh nhà nước đơn nhất, Việt Nam cần xem xét phân cấp quản lý nhà nước về ngân sách nhà nước (NSNN) và phân cấp quản lý của chủ sở hữu đối với NSNN Tuy nhiên, việc phân biệt giữa hai khái niệm này gặp nhiều khó khăn cả về lý luận lẫn thực tiễn Vì vậy, khi đề cập đến phân cấp quản lý NSNN, cần hiểu rằng nó bao gồm cả phân cấp quản lý nhà nước và phân cấp quản lý của chủ sở hữu, đồng thời các quy định liên quan cũng không dễ dàng phân minh.
Quá trình phân cấp quản lý nhà nước về ngân sách nhà nước diễn ra khi Nhà nước trung ương giao nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm cho chính quyền địa phương Điều này nhằm nâng cao hiệu quả trong hoạt động quản lý ngân sách nhà nước tại các cấp địa phương.
Phân cấp quản lý nhà nước về ngân sách nhà nước là quá trình xử lý mối quan hệ giữa các cấp chính quyền từ trung ương đến địa phương trong quản lý ngân sách Điều này hình thành cơ chế phân chia quyền lực trong việc quản lý và sử dụng nguồn ngân sách nhà nước giữa các cấp chính quyền.
Mỗi quốc gia có những vùng lãnh thổ khác nhau, phản ánh sự phân chia dân cư theo đơn vị hành chính Để phát triển, cần trao quyền tự chủ cho chính quyền địa phương thông qua việc phân cấp quản lý ngân sách nhà nước Phân cấp quản lý ngân sách nhà nước cho các cấp chính quyền là giải pháp cần thiết, giúp khai thác nguồn thu tiềm năng và tạo cơ chế sử dụng tài chính một cách tiết kiệm và hiệu quả.
PHÁP LUẬT THUẾ
3.2.1.1 Pháp luật thuế từ giai đoạn 1945 đến 1975
Vào ngày 2-9-1945, Chính phủ lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập, đánh dấu sự khởi đầu của những cải cách quan trọng trong lĩnh vực thuế Cơ quan Thuế đã tiến hành nghiên cứu và sửa đổi nhiều chính sách thuế cũ, bao gồm việc xóa bỏ thuế thân, giảm thuế điền thổ, và bãi bỏ chế độ công quản đối với thuốc phiện, rượu, muối từ thời kỳ thực dân phong kiến.
Thuế nông nghiệp, được ban hành đầu tiên dưới chính quyền cách mạng Việt Nam, nhằm khuyến khích người dân tăng cường sản xuất, tạo ra của cải cho xã hội, nâng cao đời sống cá nhân, đồng thời hỗ trợ cho kháng chiến và phát triển nền kinh tế.
Từ cuối năm 1954, miền Bắc đã áp dụng thuế nông nghiệp dưới hình thức hiện vật cùng với 12 loại thuế thu bằng tiền, bao gồm thuế doanh nghiệp, thuế lợi tức doanh nghiệp, thuế buôn chuyến, thuế hàng hóa, thuế sát sinh, thuế kinh doanh nghệ thuật, thuế thổ trạch, thuế môn bài, thuế trước bạ, thuế muối, thuế rượu, và thuế xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ năm 1961, Việt Nam đã tiến hành luật hóa các văn bản liên quan đến thuế Vào ngày 18/01/1966, Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hành Điều lệ thuế công thương nghiệp, quy định các loại phí như phí cấp chứng minh nhân dân, lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản, bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí cấp giấy phép xây dựng và quy hoạch Ngoài ra, còn có lệ phí sở hữu trí tuệ, bao gồm lệ phí nộp đơn đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và lệ phí cấp văn bằng bảo hộ.
Nhóm thứ ba, các khoản thu khác thuộc ngân sách nhà nước
Các khoản thu ngân sách nhà nước ngoài thuế, phí, lệ phí bao gồm nhiều nguồn thu đa dạng như: thu từ xử phạt vi phạm hành chính, các khoản phạt và tịch thu tài sản theo quy định của pháp luật do các cơ quan nhà nước trung ương thực hiện.
Thu từ việc bán tài sản nhà nước, bao gồm cả khoản thu tiền sử dụng đất liên quan đến tài sản trên đất do các cơ quan, tổ chức và đơn vị trung ương quản lý.
Thu từ tài sản được xác lập quyền sở hữu của Nhà nước do các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc trung ương xử lý;
Các khoản thu hồi vốn từ ngân sách trung ương đầu tư vào các tổ chức kinh tế bao gồm thu cổ tức và lợi nhuận từ các công ty cổ phần cũng như công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên có vốn góp của Nhà nước Những khoản thu này do bộ, cơ quan ngang bộ, và các cơ quan thuộc Chính phủ đại diện cho chủ sở hữu Ngoài ra, còn có thu phần lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi đã trích lập các quỹ của doanh nghiệp nhà nước Cuối cùng, chênh lệch thu lớn hơn chi của Ngân hàng cũng là một nguồn thu quan trọng.
Trong giai đoạn hiện nay, hoạt động kinh doanh có sự phân biệt rõ ràng về loại thuế đối với doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp quốc doanh Các doanh nghiệp tư nhân phải tuân thủ Điều lệ thuế công thương nghiệp, nộp thuế dựa trên doanh thu từ các mặt hàng lưu thông Ngược lại, các xí nghiệp quốc doanh áp dụng chế độ thuế quốc doanh, tính theo tỷ lệ phần trăm trên doanh số bán hàng, giá bán buôn công nghiệp, giá cước vận tải hoặc doanh thu dịch vụ.
Giai đoạn từ năm 1990 đến năm 1996, pháp luật thuế tại Việt Nam đã thể hiện sự nỗ lực xây dựng và hoàn thiện chính sách thuế nhằm đảm bảo sự bình đẳng giữa các thành phần kinh tế, không phân biệt đối xử giữa doanh nghiệp quốc doanh và ngoài quốc doanh Trong thời kỳ này, Hội đồng Nhà nước đã ban hành một hệ thống thuế mới gồm chín sắc thuế, trong đó có sáu sắc thuế được quy định bằng luật như Luật thuế doanh thu, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt, Luật thuế lợi tức, Luật thuế xuất khẩu, Luật thuế nhập khẩu, và Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp Ngoài ra, ba sắc thuế được ban hành dưới hình thức pháp lệnh bao gồm Pháp lệnh thuế tài nguyên, Pháp lệnh thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao, và Pháp lệnh thuế nhà đất.
Trong giai đoạn từ năm 1996 đến năm 2000, hệ thống pháp luật thuế đã trải qua những sửa đổi quan trọng nhằm cải thiện quản lý thuế và khắc phục các bất cập trong việc áp dụng pháp luật đối với tổ chức hợp tác và hộ kinh doanh cá thể Các điều lệ thuế mới được ban hành đã thay thế toàn bộ các quy định trước đây về thuế môn bài, thuế doanh nghiệp, thuế lợi tức doanh nghiệp và thuế buôn chuyến, tạo ra một khung pháp lý thống nhất hơn cho các hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực công thương nghiệp.
Sau khi giải phóng miền Bắc, các chính sách thuế đã được ban hành dần dần, và cơ quan lập pháp đã từng bước tiến hành luật hóa một số sắc thuế.
3.2.1.2 Pháp luật thuế từ giai đoạn 1975 đến nay Đây là thời kỳ khôi phục và phát triển kinh tế, trong giai đoạn đất nước còn gặp rất nhiều khó khăn khi mà vừa giải phóng được miền Nam, đất nước hai miền thống nhất.
Trong thời gian này các văn bản pháp luật thuế được sửa đổi để áp dụng cho hai miền Bắc và Nam.
Ngày 25/09/1976, Hội đồng Chính phủ ban hành Điều lệ thuế nông nghiệp sửa đổi để áp dụng cho cả hai miền Bắc và
Vào đầu năm 1979, Nhà nước đã áp dụng chính sách thuế công thương nghiệp từ miền Bắc sang miền Nam, điều chỉnh nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và người có thu nhập thấp Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI đã tạo điều kiện cho sự đổi mới đất nước, tiến tới xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Ngày 29/12/1987, Quốc hội đã thông qua các quyết định quan trọng liên quan đến chính sách kinh tế.
Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu hàng hóa mậu dịch.
2013, 2014) Luật này thay thế Pháp lệnh thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao được ban hành năm 2001 Năm
Năm 2010, Quốc hội đã ban hành Luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, kế thừa từ Pháp lệnh thuế nhà, đất năm 1992 Đến năm 2014, Quốc hội thông qua Luật hải quan, nhằm nội luật hóa các cam kết quốc tế, hỗ trợ hội nhập và thúc đẩy hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu Tiếp theo, năm 2016, Quốc hội đã thông qua Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thay thế cho Luật năm 2005.
3.2.2 Khái niệm pháp luật thuế
Thuế là khoản thu bắt buộc mà Nhà nước áp dụng đối với cá nhân và tổ chức trong những điều kiện nhất định, nhằm tạo ra nguồn tài chính phục vụ cho việc thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước.