1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

Bài giảng gốc pháp luật cạnh tranh dành cho chuyên ngành kinh tế luật

105 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Bài Giảng Gốc Pháp Luật Cạnh Tranh
Tác giả Ts. Hoàng Thị Giang, Ts. Tô Mai Thanh
Người hướng dẫn Pgs.Ts. Bùi Nguyên Khánh, Ts. Tô Mai Thanh, Ths. Phan Thị Liên Ngọc
Trường học Học viện Tài chính
Chuyên ngành Kinh tế - Luật
Thể loại bài giảng
Định dạng
Số trang 105
Dung lượng 895,67 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ CẠNH TRANH VÀ PHÁP LUẬT CẠNH TRANH (3)
    • 1.1. Lý luận cơ bản về cạnh tranh (3)
      • 1.1.1. Khái niệm, đặc điểm của cạnh tranh (3)
      • 1.1.2. Các hình thức tồn tại của cạnh tranh (6)
    • 1.2. Khái niệm pháp luật cạnh tranh (11)
      • 1.2.1. Lịch sử hình thành và phát triển của pháp luật cạnh (11)
      • 1.2.2. Khái niệm, phạm vi điều chỉnh, phương pháp điều chỉnh của pháp luật cạnh tranh (19)
      • 1.2.3. Các nguyên tắc điều chỉnh cơ bản của pháp luật cạnh tranh (23)
      • 1.2.4. Vai trò của pháp luật cạnh tranh (24)
  • CHƯƠNG 2: PHÁP LUẬT VỀ KIỂM SOÁT HÀNH VI HẠN CHẾ CẠNH TRANH (26)
    • 2.1. Khái quát về hành vi hạn chế cạnh tranh (27)
      • 2.1.1. Khái niệm và đặc điểm hành của hành vi hạn chế cạnh (27)
      • 2.1.2 Thị trường liên quan và thị phần của các doanh nghiệp (27)
    • 2.2. Nội dung điều chỉnh pháp luật đối với các hành vi hạn chế cạnh tranh (30)
      • 2.2.1. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh (30)
      • 2.2.2. Lạm dụng vị trí thống lĩnh và vị trí độc quyền (38)
      • 2.2.3. Tập trung kinh tế (47)
    • 2.3 Xử lý các hành vi vi phạm các quy định pháp luật về kiểm soát hành vi hạn chế cạnh tranh (52)
      • 2.3.1. Thẩm quyền và nguyên tắc xử lý hành vi vi phạm (52)
      • 2.3.2. Các hình thức xử lý đối với hành vi vi phạm (52)
  • CHƯƠNG 3: PHÁP LUẬT VỀ HÀNH VI CẠNH TRANH KHÔNG LÀNH MẠNH (54)
    • 3.1 Khái quát pháp luật về hành vi cạnh tranh không lành mạnh (54)
      • 3.1.1. Khái niệm hành vi cạnh tranh không lành mạnh (54)
      • 3.1.2. Đặc điểm của các hành vi cạnh tranh không lành mạnh (55)
      • 3.1.3. Nội dung của pháp luật về hành vi cạnh tranh không lành mạnh (0)
    • 3.2 Các hành vi cạnh tranh không lành mạnh (59)
      • 3.2.1. Chỉ dẫn gây nhầm lẫn (59)
      • 3.2.2. Hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh (60)
      • 3.2.3. Ép buộc trong kinh doanh (63)
      • 3.2.4. Gièm pha doanh nghiệp khác (64)
      • 3.2.5. Hành vi gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác (65)
      • 3.2.6. Quảng cáo nhằm cạnh tranh không lành mạnh (66)
      • 3.2.7. Khuyến mại nhằm cạnh tranh không lành mạnh (70)
      • 3.2.8. Phân biệt đối xử của hiệp hội (72)
      • 3.2.9. Bán hàng đa cấp bất chính (74)
      • 3.2.10. Các hành vi cạnh tranh không lành mạnh khác . 152 3.3. Xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh (77)
      • 3.3.1. Nguyên tắc xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh (78)
      • 3.3.2. Thẩm quyền xử lý (78)
  • CHƯƠNG 4: CƠ QUAN QUẢN LÝ CANH TRANH VÀ TỐ TỤNG CẠNH TRANH (80)
    • 4.1. Cơ quan quản lý cạnh tranh và Hội đồng cạnh tranh (80)
      • 4.1.1. Khái quát về mô hình cơ quan quản lý cạnh tranh ở một số nước trên thế giới (80)
      • 4.1.2. Địa vị pháp lý của cơ quan quản lý cạnh tranh ở Việt (81)
      • 4.1.3. Địa vị pháp lý của Hội đồng cạnh tranh (84)

Nội dung

LÝ LUẬN CHUNG VỀ CẠNH TRANH VÀ PHÁP LUẬT CẠNH TRANH

Lý luận cơ bản về cạnh tranh

1.1.1 Khái niệm, đặc điểm của cạnh tranh

Cạnh tranh là một hiện tượng kinh tế quan trọng, phản ánh năng lực phát triển của kinh tế thị trường Theo Từ điển Kinh doanh của Anh năm 1992, cạnh tranh được định nghĩa là sự ganh đua giữa các nhà kinh doanh trên thị trường, nhằm tranh giành tài nguyên sản xuất hoặc khách hàng.

Cạnh tranh được định nghĩa là sự đua tranh kinh tế giữa các nhà kinh doanh có lợi ích tương đồng trên cùng một thị trường, nhằm thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần để gia tăng lợi nhuận Từ góc độ các chủ thể hành vi, cạnh tranh có thể xem là phương thức giải quyết mâu thuẫn lợi ích giữa các doanh nghiệp Tuy nhiên, cạnh tranh không lành mạnh có thể gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường cạnh tranh quốc gia.

Pháp luật cạnh tranh là môn học thuộc khối kiến thức chuyên ngành được giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành

Bài giảng môn Pháp luật cạnh tranh tại Học viện Tài chính được thiết kế dành cho sinh viên chuyên ngành Kinh tế - Luật cũng như các chuyên ngành khác, nhằm cung cấp kiến thức cần thiết về quy định và nguyên tắc cạnh tranh trong kinh tế.

Tài chính cung cấp kiến thức cơ bản và chuyên sâu về pháp luật cạnh tranh, phục vụ cho việc giảng dạy và học tập tại Học viện Tài chính.

Bài giảng môn Pháp luật cạnh tranh được biên soạn bởi đội ngũ tác giả là các nhà khoa học và giảng viên chuyên ngành Luật kinh tế tài chính tại Học viện Tài chính.

- TS Hoàng Thị Giang; TS Tô Mai Thanh đồng chủ biên.

- PGS.TS Bùi Nguyên Khánh (PGĐ Học viện Khoa học xã hội); TS Tô Mai Thanh, ThS Phan Thị Liên Ngọc (khoa

Ngoại ngữ) đồng biên soạn chương 1.

- TS Tô Mai Thanh biên soạn chương 2.

- TS Hoàng Thị Giang biên soạn chương 3.

- Thư ký: Bùi Hà Hạnh Quyên; TS Hoàng Thị Giang; TS

Cạnh tranh là sự ganh đua giữa hai hoặc nhiều đối thủ trong cùng một lĩnh vực, và trong bối cảnh pháp luật cạnh tranh, nó được hiểu là cạnh tranh trong kinh doanh Cạnh tranh trong kinh doanh thể hiện qua các hành động của các chủ thể nhằm thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, từ đó chiếm lĩnh thị phần lớn hơn trên thị trường.

Với cách hiểu như trên, cạnh tranh trong kinh doanh có các đặc điểm sau:

Cạnh tranh trong kinh doanh là hiện tượng xã hội giữa các chủ thể kinh doanh, bao gồm doanh nghiệp và các tổ chức khác, hoạt động trong cùng một loại hoặc nhóm hàng hóa, dịch vụ cụ thể Các chủ thể này chỉ thực sự cạnh tranh khi cung cấp hàng hóa, dịch vụ có cùng tính chất và công dụng, đồng thời có khả năng thay thế cho nhau trong điều kiện cạnh tranh tương tự Mục tiêu chính của các hoạt động này là lợi nhuận.

Cạnh tranh trong kinh doanh thể hiện qua sự ganh đua giữa các chủ thể, nhằm thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm và dịch vụ của mình Các hình thức cạnh tranh có thể bao gồm việc giảm giá thành sản phẩm, điều này cho thấy vai trò quan trọng của người tiêu dùng trong quyết định lựa chọn Trên quy mô toàn xã hội, cạnh tranh không chỉ là một phương thức phân bổ nguồn lực và tài nguyên một cách tối ưu, mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

Cạnh tranh không chỉ mang bản chất kinh tế mà còn có yếu tố xã hội Bản chất kinh tế của cạnh tranh thể hiện qua việc các doanh nghiệp tìm cách chiếm ưu thế trên thị trường để tối đa hóa lợi nhuận Trong khi đó, bản chất xã hội của cạnh tranh liên quan đến đạo đức kinh doanh và uy tín của các doanh nghiệp, thể hiện qua mối quan hệ với những người tạo ra tiềm lực cạnh tranh, người tiêu dùng và đối thủ cạnh tranh khác.

Về bản chất, cạnh tranh nói chung là một hiện tượng xã hội Theo nghĩa thông thường, cạnh tranh được hiểu là việc

Cạnh tranh để đạt được lợi thế cá nhân hoặc nỗ lực giành chiến thắng giữa các cá nhân và tổ chức có cùng mục tiêu lợi ích là một phần quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Cạnh tranh không phải là một thuật ngữ pháp lý chính thức, do đó, rất khó để tìm thấy định nghĩa cụ thể về "cạnh tranh" trong các văn bản pháp luật của các quốc gia, bao gồm cả án lệ của các tòa án trong hệ thống pháp luật án lệ.

Cạnh tranh được định nghĩa bởi Black’s Law là sự nỗ lực hoặc hành vi của hai hoặc nhiều thương nhân nhằm đạt được cùng một lợi thế kinh doanh từ các chủ thể thứ ba.

Cạnh tranh trong cơ chế thị trường chưa có một định nghĩa chính thức rõ ràng, nhưng nó thể hiện qua các quy luật giá trị, cung cầu, giá cả và lưu thông tiền tệ Đặc trưng của cơ chế thị trường là sự hình thành giá cả tự do, nơi người bán và người mua quyết định giá cả thông qua thị trường Doanh nghiệp dựa vào thị trường để xác định sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào và phục vụ ai Chỉ trong nền kinh tế thị trường, khi các chủ thể kinh doanh được đảm bảo quyền tự do và chịu sự tác động của các quy luật tự nhiên, cạnh tranh mới có thể tồn tại.

Cạnh tranh đảm bảo quyền lựa chọn cho người sử dụng dịch vụ từ nhiều nguồn cung cấp, giúp thỏa mãn nhu cầu của họ và tạo động lực cho các nhà cung cấp cải thiện chất lượng và giảm giá thành Đây là yếu tố then chốt trong nền kinh tế thị trường tự do, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và khả năng thích nghi của doanh nghiệp Cạnh tranh cũng khuyến khích tích tụ và tập trung vốn để nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua các chiến lược như quảng cáo, khuyến mại và đa dạng hóa sản phẩm Tuy nhiên, cạnh tranh cũng có thể dẫn đến những hành vi không lành mạnh nhằm lừa dối khách hàng hoặc tích tụ quyền lực thị trường, do đó cần có biện pháp kiểm soát để phát huy mặt tích cực và hạn chế tiêu cực của hiện tượng này.

Mục đích của các chủ thể kinh doanh trong cạnh tranh là giành giật thị trường và mở rộng thị phần cho các loại hàng hóa, dịch vụ nhất định Thị trường rộng và thị phần lớn giúp doanh nghiệp dễ dàng đạt được mục tiêu lợi nhuận Khi có nhiều đối thủ cạnh tranh cung cấp hàng hóa, dịch vụ tương tự, mức độ cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn Thị phần bị chia nhỏ buộc các doanh nghiệp phải nỗ lực cạnh tranh để gia tăng thị phần, tối đa hóa thặng dư tư bản hoặc ít nhất là duy trì vị thế trên thị trường, tránh bị loại bỏ.

Khái niệm pháp luật cạnh tranh

1.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển của pháp luật cạnh tranh

1.2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của pháp luật cạnh tranh trên thế giới

Pháp luật cạnh tranh tại các quốc gia ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế và đã được điều chỉnh liên tục để phù hợp với thực tiễn phát triển Luật Cạnh tranh, hay còn gọi là Competition Law, phản ánh sự thay đổi và tiến bộ của các quy định trong lĩnh vực này.

Anh, Luật chống độc quyền - Anti monopoly Act của Nhật

Bản, Luật thương mại lành mạnh - Fair Trade Law của Đài

Tất cả các khoản vay đều nhằm mục đích duy trì và bảo vệ cạnh tranh lành mạnh trên thị trường, tạo cơ hội bình đẳng cho các thực thể kinh tế Sự bảo vệ người tiêu dùng được thể hiện qua việc khuyến khích hạ giá và nâng cao chất lượng sản phẩm, đây là kết quả của một môi trường cạnh tranh tự do và lành mạnh.

Hoa Kỳ là một trong những quốc gia đầu tiên ban hành pháp luật cạnh tranh, thường được gọi là Luật Chống độc quyền Luật này quy định các hành vi vi phạm có thể bị xử lý cả về mặt hình sự và dân sự, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể Năm 2000, luật được sửa đổi để trao quyền mới cho Uỷ viên Hội đồng Cạnh tranh và Toà Cạnh tranh trong việc xử lý các hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, như trường hợp của Hàng không Canada (Air Canada).

Trong các nước Châu Âu (Italia, Bỉ, Đức, Đan Mạch,

Đức là một trong những quốc gia tiên phong trong việc ban hành pháp luật cạnh tranh với Luật Chống hạn chế cạnh tranh (ARC) có hiệu lực từ ngày 01/01/1958, đã trải qua 7 lần sửa đổi, lần gần nhất vào tháng 07/2008 Tại Pháp, Bộ luật Thương mại chứa đựng các quy định về cạnh tranh, trong đó có sự chuyển hóa quan trọng từ Pháp lệnh ngày 01/12/1986 về tự do giá cả và tự do cạnh tranh vào Bộ luật Thương mại sau một chương trình pháp điển hóa Quyển IV của Bộ luật Thương mại hiện nay là văn bản nền tảng cho pháp luật cạnh tranh, với bảng đối chiếu giữa các điều khoản cũ và mới Canada cũng đã phát triển nền kinh tế với sự tham gia lớn của Chính phủ, nhưng các vấn đề như phân biệt giá, bán phá giá, sáp nhập và độc quyền thường bị bỏ qua, mặc dù quy định về âm mưu và duy trì giá đã được chú ý nhiều hơn trong việc thi hành luật.

Năm 1975, Nghị viện đã thực hiện giai đoạn sửa đổi đầu tiên, trong đó mở rộng quyền hành động có giới hạn của tư nhân Sửa đổi này xác định rõ ràng rằng các hành vi thông đồng trong đấu thầu là bất hợp pháp, đồng thời quy định việc từ chối giao dịch, bán hàng có ràng buộc, giao dịch độc quyền và hạn chế thị trường sẽ bị xem xét về mặt dân sự.

Giai đoạn sửa đổi thứ hai được thực hiện vào năm 1986

Luật Điều tra các vụ kết hợp đã được đổi tên thành Luật Cạnh tranh, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong cải cách năm 1986 Những cải cách này không chỉ củng cố quy định về âm mưu hình sự mà còn bổ sung các quy định về thoả thuận chuyên môn hoá và khả năng xem xét hành vi định giá chuyển giao, lạm dụng vị trí thống lĩnh và sáp nhập Đặc biệt, năm 1986 cũng đã thành lập Toà Cạnh tranh, thay thế Hội đồng các hành vi hạn chế thương mại, để xử lý các quy định dân sự của Luật.

Vào tháng 3/1999, Luật Cạnh tranh đã được sửa đổi, chuyển đổi một số khía cạnh quan trọng, trong đó có việc quy định cạnh tranh nghiêm trọng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự Đến khi Luật Doanh nghiệp 2002 được ban hành, Anh tiếp tục sửa đổi Luật Truất quyền các nhà điều hành doanh nghiệp, nhằm xử lý các vi phạm pháp luật cạnh tranh theo quy định tại Điều luật.

Theo Điều 81 Hiệp ước EC và Luật Cạnh tranh, các doanh nghiệp có thể bị nhận Lệnh truất quyền cạnh tranh, dẫn đến việc chấm dứt các hành vi vi phạm và cấm quản lý doanh nghiệp trong thời gian tối đa 15 năm.

Các thay đổi quan trọng trong luật cạnh tranh của Liên minh Châu Âu đã diễn ra từ năm 1999, khi khuôn khổ pháp luật điều chỉnh hành vi hạn chế cạnh tranh theo chiều dọc được sửa đổi Quy chế kiểm soát hoạt động tập trung kinh tế giữa các doanh nghiệp cũng đã được cập nhật và có hiệu lực từ ngày 01/05/2004 Đặc biệt, các quy định hướng dẫn thi hành Điều 81 và các điều liên quan trong Hiệp ước thành lập Cộng đồng Châu Âu đã được sửa đổi toàn diện vào cuối năm 2002 và trong năm 2003.

Vào năm 2003, các sửa đổi pháp luật cạnh tranh đã được thực hiện và có hiệu lực từ ngày 01/05/2004, với sự thay đổi trong cách đánh số các điều khoản, cụ thể là Điều 81 thay vì Điều 85 Tại Úc, pháp luật cạnh tranh được quy định trong Luật Thực tiễn Thương mại năm 1974 và Luật Giám sát giá cả năm 1983, nhằm thúc đẩy sự thịnh vượng thông qua cạnh tranh và thương mại lành mạnh, đồng thời bảo vệ người tiêu dùng Ngoài ra, việc ban hành Luật ngày 15/05/2001 về các biện pháp điều tiết kinh tế mới đã dẫn đến một số thay đổi quan trọng trong cả luật nội dung và luật tố tụng.

Pháp luật cạnh tranh của Châu Âu, mặc dù còn nặng về hình thức, đã trở thành một yếu tố quan trọng và uy tín tại nhiều quốc gia muốn gia nhập Liên minh và một số quốc gia khác Cách thức áp dụng pháp luật này đã khiến các chủ thể kinh tế phải tôn trọng và cân nhắc kỹ lưỡng các ràng buộc pháp lý liên quan.

Luật Cạnh tranh tại Anh, được ban hành vào ngày 09/11/1998, đã sửa đổi Luật Thương mại lành mạnh năm 1973 Luật này bổ sung các điều khoản cấm những hành vi phản cạnh tranh, nhằm bảo vệ môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch.

Văn phòng Thương mại lành mạnh (OFT) có quyền lực lớn trong việc điều tra và xử phạt các doanh nghiệp vi phạm luật Luật sửa đổi ngày 01/05/2004 đã trao cho OFT quyền điều tra và áp dụng hình phạt đối với các tổ chức và cá nhân vi phạm Điều 81 và Điều 82 của Hiệp ước EC Một điểm đáng chú ý trong pháp luật cạnh tranh của Anh là quy trình xử lý các vi phạm này.

OFT không chỉ dựa trên Luật Cạnh tranh, mà còn tuân theo các quy định pháp luật có liên quan, chẳng hạn Luật Doanh nghiệp

Năm 2002, có điều khoản quy định về vi phạm cạnh tranh, trong đó các cá nhân tham gia vào các thỏa thuận phản cạnh tranh chủ yếu bị xử lý qua án lệ Hành vi cạnh tranh không lành mạnh thường được giải quyết bằng án lệ do tính chất sáng tạo và biến hóa cao của nó, giúp tạo ra sự linh hoạt cần thiết trong việc xử lý các trường hợp vi phạm.

Pháp luật chống cạnh tranh không lành mạnh đã được công nhận trong nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ, với việc điều chỉnh thông qua các đạo luật riêng hoặc như một phần của luật cạnh tranh Hành vi cạnh tranh không lành mạnh cũng được xử lý bởi các luật khác như luật sở hữu trí tuệ và luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

PHÁP LUẬT VỀ KIỂM SOÁT HÀNH VI HẠN CHẾ CẠNH TRANH

PHÁP LUẬT VỀ HÀNH VI CẠNH TRANH KHÔNG LÀNH MẠNH

CƠ QUAN QUẢN LÝ CANH TRANH VÀ TỐ TỤNG CẠNH TRANH

Ngày đăng: 03/02/2022, 15:06

w