CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ MÔ HÌNH TÀI CHÍNH VÀ NHỮNG QUYẾT ĐỊNH TRONG TÀI CHÍNH CÔNG TY 1.1 TỔNG QUAN VỀ NHỮNG QUYẾT ĐỊNH TRONG TÀI CHÍNH CÔNG TY
Quyết định đầu tư
Quyết định đầu tư liên quan đến tổng giá trị tài sản và giá trị từng bộ phận tài sản, bao gồm tài sản lưu động và tài sản cố định Nó cũng bao gồm mối quan hệ cân đối giữa các bộ phận tài sản trong doanh nghiệp Trong kế toán, bảng cân đối tài sản của doanh nghiệp thường được sử dụng để thể hiện những quyết định này, với quyết định đầu tư gắn liền với phía bên trái của bảng cân đối tài sản.
Cụ thể có thể liệt kê một số quyết định về đầu tư như sau:
- Quyết định đầu tư tài sản lưu động, bao gồm:
+ Quyết định vốn bằng tiền
+ Quyết định chính sách bán chịu hàng hóa
+ Quyết định đầu tư tài chính ngắn hạn.
- Quyết định đầu tư tài sản cố định, bao gồm:
Quyết định nguồn vốn
Quyết định đầu tư liên quan đến bên trái của bảng cân đối tài sản, trong khi quyết định nguồn vốn gắn liền với bên phải Việc lựa chọn nguồn vốn cho việc mua sắm tài sản bao gồm việc xác định giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay, cũng như giữa vốn ngắn hạn và dài hạn Đồng thời, quyết định nguồn vốn còn xem xét mối quan hệ giữa lợi nhuận tái đầu tư và lợi nhuận phân chia cho cổ đông dưới dạng cổ tức Tài chính công ty bao gồm ba loại quyết định chính: quyết định đầu tư, quyết định huy động nguồn vốn, và quyết định quản lý tài sản Mặc dù có nhiều loại quyết định khác liên quan đến hoạt động của công ty, bài viết này chỉ tập trung vào những quyết định có thể lượng hóa và áp dụng mô hình để ra quyết định Chúng tôi sẽ trình bày chi tiết hơn về từng loại quyết định chủ yếu trong tài chính công ty.
Quyết định đầu tư liên quan đến tổng giá trị tài sản và giá trị từng bộ phận tài sản, bao gồm tài sản lưu động và tài sản cố định Nó cũng đề cập đến mối quan hệ cân đối giữa các bộ phận tài sản trong doanh nghiệp Trong kế toán, bảng cân đối tài sản là hình ảnh quen thuộc, với quyết định đầu tư gắn liền với phía bên trái của bảng này.
Cụ thể có thể liệt kê một số quyết định về đầu tư như sau:
- Quyết định đầu tư tài sản lưu động, bao gồm:
+ Quyết định vốn bằng tiền
+ Quyết định chính sách bán chịu hàng hóa
+ Quyết định đầu tư tài chính ngắn hạn.
Quyết định đầu tư vào tài sản cố định là một thách thức lớn đối với những người ra quyết định, đặc biệt khi họ thiếu kiến thức về các công cụ phân tích cần thiết trước khi đưa ra lựa chọn Việc hiểu rõ và áp dụng các công cụ này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình đầu tư và giảm thiểu rủi ro.
Quyết định phân phối lợi nhuận hay chính sách cổ tức
Quyết định về phân phối lợi nhuận hay chính sách cổ tức là loại quyết định thứ ba trong tài chính công ty Giám đốc tài chính phải lựa chọn giữa việc chia cổ tức từ lợi nhuận sau thuế hoặc giữ lại để tái đầu tư Hơn nữa, họ cần xác định chính sách cổ tức phù hợp và đánh giá tác động của chính sách này đến giá trị công ty cũng như giá cổ phiếu trên thị trường.
Một số quyết định khác trong tài chính công ty
Ngoài ba loại quyết định chính trong tài chính công ty, còn nhiều quyết định khác liên quan đến hoạt động kinh doanh Bài viết này chỉ tập trung vào những quyết định có thể áp dụng mô hình để phân tích Các quyết định bổ sung bao gồm quyết định chuyển tiền, phòng ngừa rủi ro tỷ giá trong kinh doanh quốc tế, quyết định về tiền lương và tiền thưởng bằng quyền chọn Khi lựa chọn giữa nguồn vốn vay hay vốn tự có, cũng như giữa vay ngắn hạn và dài hạn, nhà quản lý cần quyết định cách huy động các nguồn vốn này Một số quyết định cụ thể về nguồn vốn sẽ được liệt kê trong nghiên cứu.
- Quyết định huy động nguồn vốn ngắn hạn, bao gồm:
+ Quyết định vay ngắn hạn hay là sử dụng tín dụng thương mại
+ Quyết định vay ngắn hạn ngân hàng hay là phát hành tín phiếu công ty
- Quyết định huy động nguồn vốn dài hạn, bao gồm:
+ Quyết định nợ dài hạn: vay ngân hàng hay phát hành trái phiếu công ty
+ Quyết định sử dụng vốn cổ phần phổ thông hay là sử dụng nợ dài hạn
+ Quyết định sử dụng vốn cổ phần phổ thông hay là vốn cổ phần ưu đãi
- Quyết định quan hệ cơ cấu giữa nợ và vốn chủ sở hữu
- Quyết định vay để mua hay thuê tài sản.
Mô hình hỗ trợ quyết định trong quản lý nguồn vốn cần phải đơn giản và dễ hiểu, giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng và tiết kiệm nỗ lực cho người ra quyết định Để đạt được điều này, mô hình phải loại bỏ sự phức tạp của thực tế và tái tạo các hành vi phức tạp thông qua một số biến đơn giản có mối quan hệ với nhau Hơn nữa, mô hình cần linh hoạt, cho phép điều chỉnh nhanh chóng và hiệu quả để phù hợp với các hoàn cảnh ra quyết định cụ thể Các ưu điểm của mô hình đơn giản bao gồm khả năng hỗ trợ quá trình ra quyết định một cách hiệu quả và kịp thời.
- Tiết kiệm thời gian và trí lực
- Các nhà quản lý có thể hiểu và vận dụng một cách dễ dàng khi ra quyết định
- Có thể điều chỉnh và bổ sung một cách nhanh chóng và hữu hiệu.
Mục tiêu xây dựng mô hình không nhất thiết phải phản ánh đầy đủ mọi khía cạnh của thực tiễn, vì điều này có thể tốn nhiều thời gian và công sức, đồng thời vượt quá khả năng nhận thức của chúng ta Đối với các nhà hoạch định chính sách và những người ra quyết định, một mô hình sẽ trở nên có giá trị hơn khi nó đáp ứng hai yêu cầu chính.
- Phản ánh và dự đoán được kết quả một cách hợp lý
Các loại quyết định được trình bày trong phần 2.1 có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính của công ty Tuy nhiên, thực tế cho thấy các nhà quản lý thường gặp khó khăn khi đối mặt với những quyết định này Để hỗ trợ các nhà quản lý trong việc phân tích và ra quyết định một cách nhanh chóng và khoa học, các nhà nghiên cứu tài chính công ty đã phát triển các mô hình dựa trên khảo sát và mô tả thực tiễn, kết hợp với nền tảng lý thuyết vững chắc Phần tiếp theo sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về mô hình tài chính trước khi đi sâu vào các nền tảng lý thuyết của chúng.
TỔNG QUAN VỀ MÔ HÌNH TRONG NGHIÊN CỨU TÀI CHÍNH
1.2.1 Khái niệm về mô hình Đã từ rất lâu, các công cụ toán học đã được sử dụng rộng rãi nhằm giải quyết nhiều vấn đề thực tiễn Tuy nhiên, chỉ bắt đầu từ thế kỷ 20, việc nghiên cứu và ứng dụng một cách có hệ thống các công cụ định lượng, các mô hình ra quyết định nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định trong thực tiễn mới được tiến hành Việc vận dụng các mô hình ra quyết định đã được ứng dụng thành công trong nhiều bài toán ra quyết định phức tạp có liên quan đến doanh nghiệp, các tổ chức y tế, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác.
Mô hình là một cách diễn tả đơn giản về một vấn đề thực tiễn Mô hình được xây dựng nhằm mục đích đơn giản hóa
Nhóm mô hình giải quyết các vấn đề phức tạp bao gồm hai loại chính: (1) Mô hình quy hoạch tuyến tính (Linear and integer programming), thường được áp dụng để giải quyết các bài toán lớn với nhiều ràng buộc, nhằm tối đa hóa hoặc tối thiểu hóa một giá trị cụ thể; (2) Mô hình mô phỏng (Simulation), được sử dụng để xử lý các vấn đề phát sinh trong các hệ thống phức tạp dưới điều kiện không chắc chắn, với mục tiêu sao chép hành vi của hệ thống.
Nhóm mô hình giải quyết các vấn đề năng động cho phép thực hiện các quyết định tác động lẫn nhau ở những thời điểm khác nhau Các mô hình này bao gồm mô hình quản lý tồn kho, giúp xác định mức tồn kho tối ưu và thời điểm đặt hàng, mô hình PERT để duyệt và đánh giá dự án, cùng với mô hình đường công tác chính (CPM) nhằm lên kế hoạch thực hiện dự án Ngoài ra, mô hình sắp hàng (Queuing) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết sự ứ đọng.
Mô hình có thể được phân loại thành ba loại dựa trên tính chất năng động của chúng: (1) Mô hình xác định, trong đó các tham số và biến số có giá trị cố định, không có tính ngẫu nhiên; (2) Mô hình xác suất, trong đó các tham số và biến có khả năng nhận nhiều giá trị với xác suất nhất định.
Mô hình có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên các tiêu thức đa dạng Bảng 1.1 dưới đây tóm tắt các loại mô hình theo phân loại của Bonini, Hausman và Bierman (1997).
- Đơn giản, dễ sử dụng và phù hợp với điều kiện cho phép.
Có nhiều loại mô hình khác nhau, và để hiểu cũng như xây dựng mô hình, chúng ta cần phân loại chúng theo các tiêu chí khác nhau Mô hình có thể được chia thành ba loại chính: mô hình vật lý, là phiên bản thu gọn của một thực thể; mô hình khái niệm, diễn tả mối liên hệ giữa các bộ phận trong hệ thống; và mô hình toán học, bao gồm các biểu thức toán học để diễn tả bản chất của hệ thống Tùy vào mức độ phức tạp của vấn đề, mô hình có thể được phân loại thành ba nhóm khác nhau.
Nhóm mô hình giải quyết các vấn đề đơn giản bao gồm Mô hình tình huống (Case hoặc Scenario Models), được sử dụng để phân tích vấn đề bằng cách kiểm tra tác động của các tình huống khác nhau với các giả thiết khác nhau Mô hình này không nhằm tìm ra giải pháp tối ưu mà chỉ dừng lại ở việc thử nghiệm các tác động liên quan đến vấn đề đang được xem xét.
Mô hình tình huống giúp giải quyết vấn đề trong môi trường chắc chắn, trong khi mô hình phân tích quyết định (Decision analysis) kết hợp xác suất để hỗ trợ ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn Ví dụ, quyết định có thể liên quan đến công suất nhà máy trong đầu tư tài sản hoặc tỷ lệ phần trăm nợ trong tổng nguồn vốn khi cấu trúc nguồn vốn công ty.
Các biến ngoại lai là những yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của người ra quyết định, thường phụ thuộc vào môi trường quyết định Những yếu tố này bao gồm điều kiện kinh tế, tỷ lệ lạm phát, lãi suất, hành động của đối thủ cạnh tranh và giá cả nguyên liệu sản xuất.
Trong quá trình ra quyết định, người quyết định thường phải đối mặt với các ràng buộc từ môi trường như chính sách công ty, công suất tối đa của nhà máy, và quy định pháp luật Những yếu tố này cần được tôn trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả Tuy nhiên, trong một số tình huống, các ràng buộc này có thể được điều chỉnh, chẳng hạn như công suất nhà máy trong dài hạn, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa yếu tố quyết định và ràng buộc.
Trong quá trình ra quyết định, người ra quyết định cần xác định mục tiêu cụ thể, là kim chỉ nam cho việc lựa chọn giải pháp phù hợp Các mục tiêu này thường được lượng hóa thành thước đo kết quả, giúp đánh giá tính hiệu quả của các quyết định Đối với các quyết định tài chính của công ty, thước đo kết quả thường bao gồm lợi nhuận, luân chuyển tiền mặt ổn định, giá trị cổ đông và qui mô chi phí.
Các biến trung gian là những yếu tố thể hiện mối liên hệ giữa biến độc lập và biến ngoại lai, ảnh hưởng đến thước đo kết quả Khái niệm này giúp làm rõ mối quan hệ trung gian trong quá trình phân tích doanh thu.
Bảng 1.1: Phân loại mô hình
Vấn đề quyết định có tính:
Các biến chính trong vấn đề quyết định có tính:
Chắc chắn Không chắc chắn Đơn giản Mô hình tình huống Mô hình quyết định
Phức tạp Mô hình tình huống
Mô hình quy hoạch tuyến tính
Năng động Mô hình tồn kho Mô hình PERT Mô hình mô phỏng
Nguồn: Ứng dụng từ Bonini, Hausman và Bierman
1.2.3 Những yếu tố căn bản của mô hình
Mô hình trong kinh doanh là một cách đơn giản hóa các vấn đề quyết định, chỉ nên tập trung vào những thành phần quan trọng Việc loại bỏ các yếu tố không cần thiết giúp tăng cường khả năng ứng dụng của mô hình, vì sự đơn giản sẽ làm cho quá trình ra quyết định trở nên hiệu quả hơn.
Các thành phần cơ bản của mô hình bao gồm:
Các biến quyết định là những yếu tố mà người ra quyết định có thể kiểm soát và tác động đến, thể hiện các lựa chọn khả thi Trong thực tế, có nhiều quyết định nhỏ kém quan trọng đi kèm với các quyết định lớn, nhưng mô hình hiệu quả chỉ tập trung vào những quyết định quan trọng Biến kiểm tra giúp xác định tác động của các thay đổi lên kết quả, từ đó kiểm chứng mô hình Ví dụ, Giám đốc Công ty Saigonimex cần lựa chọn hình thức chuyển tiền phù hợp trong số các lựa chọn có sẵn.
• Chuyển tiền qua hệ thống SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecomunications)
Trong bước đầu tiên, chúng ta cần mô tả rõ mục tiêu và tính chất của quyết định liên quan đến chuyển tiền Lợi ích kinh tế được xem là yếu tố then chốt trong việc ra quyết định Trong ba hình thức chuyển tiền, chuyển tiền bằng điện và SWIFT có ưu điểm là nhanh chóng nhưng đi kèm với phí cao, trong khi chuyển tiền bằng thư lại chậm hơn nhưng có phí thấp hơn Giám đốc Saigonimex phải đối mặt với lựa chọn giữa phương thức nhanh mà đắt hoặc chậm mà rẻ Để đưa ra quyết định đúng đắn, cần phân tích lợi ích kinh tế của việc chuyển tiền nhanh so với chênh lệch phí chuyển tiền, đây chính là mục tiêu của bài toán quyết định.
Bước 2: Xác định các biến số ảnh hưởng đến bài toán quyết định Trong tình huống này các biến số liên quan bao gồm: