TỔNG QUAN VỀ NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN
Lịch sử ra đời và phát triển của hạch toán kế toán
1.1.1 Hạch toán trong kinh tế - Ý nghĩa và vai trò đối với nền kinh tế
Từ khi hình thành, xã hội loài người đã phải đối mặt với nhiều thử thách từ thiên nhiên để tồn tại và phát triển Để đo lường hiệu quả và đánh giá hoạt động kinh tế, con người sử dụng công cụ hạch toán Hạch toán giúp đăng ký và giám sát các quá trình kinh tế về số lượng và chất lượng, đảm bảo thông tin chính xác về tình hình phát triển của nền kinh tế ở cả cấp độ vĩ mô và vi mô.
Hạch toán trong kinh tế đã tồn tại gần 6.000 năm và phát triển đa dạng theo sự tiến bộ của xã hội Ban đầu, hạch toán chỉ là công cụ giúp con người đối phó với những điều kiện sống khắc nghiệt, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành phương tiện thiết yếu để tồn tại và cạnh tranh trong môi trường kinh tế.
Hạch toán là hệ thống quan sát và ghi chép các quá trình kinh tế, giúp quản lý hiệu quả hơn.
Hạch toán là nhu cầu khách quan trong quá trình sản xuất và xã hội, tồn tại trong mọi hình thái xã hội và ngày càng gia tăng theo sự phát triển của xã hội Mỗi chế độ xã hội có phương thức sản xuất riêng, dẫn đến sự khác biệt trong đối tượng và nội dung của hạch toán Khi phương thức sản xuất thay đổi, cơ chế đo lường và ghi chép cũng thay đổi theo Sự phát triển của sản xuất xã hội thúc đẩy hạch toán không ngừng hoàn thiện về phương pháp và hình thức tổ chức, điều này có thể nhận thấy qua nghiên cứu quá trình hình thành và phát triển của hạch toán kế toán.
1.1.2 Lịch sử ra đời của kế toán
Tiến trình lịch sử của hạch toán kế toán, bao gồm cả thực tiễn và lý luận, đã trở thành một phần không thể tách rời trong lịch sử phát triển của hạch toán.
Hạch toán kế toán, trước khi trở thành một môn khoa học độc lập, chỉ là hoạt động thực tiễn thuần túy, phản ánh hiện thực kinh tế một cách thụ động mà không có công cụ tính toán Sự ra đời của hạch toán kế toán chỉ diễn ra khi con người bắt đầu ghi chép dữ liệu kinh tế bằng các vật biểu hiện ngoại lai Các nhà nghiên cứu lịch sử kinh tế thống nhất rằng hạch toán kế toán chỉ thực sự xuất hiện và phát triển khi có sự hình thành của chữ viết và số học sơ cấp.
Sự phát triển của chữ viết và số học sơ cấp, đặc biệt là hệ đếm thập phân và chữ số Ả-rập, đã tạo điều kiện cho sự hình thành nghề nghiệp hạch toán kế toán Các nhân công Ấn Độ đã đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực này, với việc thực hiện công tác hạch toán trong ngành nông nghiệp và tính thuế tại Ai Cập và Lưỡng Hà Địa Các di tích khảo cổ cho thấy sự tồn tại của các trường chuyên môn đào tạo nhân viên hạch toán từ thời cổ đại T Mann mô tả học viên của các trường này là những người "có kỹ năng đọc, viết và phù phép" Nhà nghiên cứu Williard Stone cũng chỉ ra rằng phương pháp đào tạo thư lại - nhân viên kế toán ở Lưỡng Hà Địa khác biệt hoàn toàn so với phương pháp của người Ai Cập.
Tại Lưỡng Hà Địa việc đào tạo các nhân viên hạch toán được quản lý bởi các Thầy
Tư tế của nhà thờ ở Ai Cập được quản lý bởi các quan chức tài chính, trong khi tại Babylon, trẻ em có năng khiếu, bao gồm cả các em gái, được nhận vào học mà không phân biệt nguồn gốc xuất thân Điều này phản ánh quan niệm cởi mở về việc sử dụng lao động nữ tại Lưỡng Hà Địa, nơi đầu tiên xuất hiện nữ nhân viên hạch toán Chương trình đào tạo tại các trường ở Babylon tập trung vào tính ứng dụng.
Nhân viên hạch toán đã hoàn thành việc điền vào các chứng từ chuyên môn, được gọi là chứng từ ban đầu Trình tự ghi sổ phụ thuộc vào tính chất, khối lượng hoạt động kinh doanh và hình thức của vật mang tư liệu.
Vật mang tư liệu thời xưa như giấy papirus ở Ai Cập cổ đại, các bản bằng gốm và sành ở Assyrie và Babylone, cùng các bản nhỏ bằng sáp ở La Mã cổ đại đã ảnh hưởng lớn đến cơ cấu tổ chức hạch toán và quy trình ghi chép Cụ thể, việc sử dụng giấy papyrus đã dẫn đến sự phát triển của hạch toán qua "các tờ rời tổng hợp", trong khi các bảng gốm và sành đã tạo ra "tờ phiếu" Cuối cùng, việc sử dụng bảng, biếu bằng sáp đã dẫn đến sự hình thành của "sổ sách" Những phương pháp hạch toán đầu tiên trong nền kinh tế đã được hình thành từ những vật liệu này.
+ Các tổng thể hạch toán thuần nhất về chất lượng (các nhóm, loại) theo các tiêu đề hạch toán, mà sau này người ta gọi là các tài khoản
+ Kiểm kê có nghĩa là việc thực hiện mong muốn ghi lại tất cả những đối tượng thuộc phạm vi kinh doanh
+ Tài khoản vãng lai - là loại tài khoản được mở để đơn vị kinh doanh thanh toán qua lại đối với một đối tượng khách hàng nào đó
Hoạt động kinh doanh hàng ngày đã được ghi chép theo nhiều hình thức khác nhau, từ việc sử dụng sổ sách truyền thống đến việc ghi chép theo thứ tự thời gian trong Ai Cập cổ đại Ngoài ra, các nền văn minh như Assyria và Babylon cũng áp dụng hệ thống ghi chép riêng, đôi khi kết hợp cả hai phương pháp này để phản ánh thực tiễn kinh doanh.
Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng phương pháp kiểm kê tài sản ra đời đầu tiên để phân loại và ghi chép tài sản dựa trên các tiêu thức nhất định Các luật gia và nhân viên hạch toán nhận thấy cần sử dụng các đơn vị đo lường quy ước để thực hiện công việc này, dẫn đến sự phát sinh của phương pháp tài khoản Ban đầu, chỉ có ý niệm về các loại tài sản tự nhiên và dụng cụ, với việc ghi chép trên các tài khoản này được gọi là hạch toán gia sản Tuy nhiên, khi tiền tệ trở nên quan trọng trong các giao dịch thanh toán, đã xuất hiện thêm các tài khoản cá nhân và tài khoản thanh toán với người khác.
Tài khoản đã có mặt từ lâu nhưng chỉ thực sự trở thành một hệ thống thống nhất khi có thước đo bằng tiền Việc đo lường và đánh giá khối lượng kinh doanh thông qua hạch toán đã dẫn đến sự hình thành của hệ thống kế toán đơn (single entry) Hệ thống này chịu sự chi phối bởi các quy tắc liên quan đến tài sản và tiền tệ, trong đó tiền tệ đóng vai trò trung tâm, được xem như một loại hàng hóa.
Việc sử dụng tài khoản cá nhân và sự tương tác giữa ít nhất hai người đã dẫn đến sự ra đời của ghi sổ kép (bút toán kép), một khái niệm quan trọng trong kế toán Ghi sổ kép là sản phẩm của tín dụng và tài khoản vãng lai, giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các giao dịch tài chính.
Kế toán đơn và kế toán kép thường được cho là có mối quan hệ lịch sử, với kế toán đơn xuất hiện trước Tuy nhiên, thực tế cho thấy cả hai hình thức kế toán này đã tồn tại song song trong một thời gian dài.
1.1.3 Các trường phái lý luận về hạch toán kế toán
Bản chất của kế toán
1.2.1 Phân biệt các loại hạch toán
Hạch toán được phân loại thành ba loại chính dựa trên đối tượng và phương pháp nghiên cứu, bao gồm hạch toán nghiệp vụ kỹ thuật, hạch toán thống kê và hạch toán kế toán.
1.2.1.1 Hạch toán nghiệp vụ kỹ thuật
Hạch toán nghiệp vụ kỹ thuật là phương pháp cung cấp thông tin chi tiết về các hoạt động kỹ thuật trong sản xuất Tùy thuộc vào yêu cầu thông tin, phương pháp này sử dụng các thước đo phù hợp Tài liệu liên quan đến hạch toán nghiệp vụ thường đơn giản và được thu thập qua quan sát trực tiếp Hơn nữa, hạch toán nghiệp vụ ít khi áp dụng chỉ tiêu hạch toán tổng hợp.
Hạch toán thống kê, hay còn gọi là thống kê, là phương pháp cung cấp thông tin số lượng lớn liên quan đến chất lượng thông tin theo thời gian và địa điểm cụ thể Mục tiêu của hạch toán thống kê là rút ra xu thế và quy luật phát triển của đối tượng nghiên cứu Tùy thuộc vào đối tượng cần thông tin, hạch toán thống kê sẽ áp dụng các thước đo phù hợp để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Hạch toán kế toán, hay còn gọi là kế toán, là quá trình ghi chép và phản ánh liên tục các hiện tượng kinh tế - tài chính trong đơn vị một cách hệ thống Quá trình này sử dụng ba thước đo chính: tiền, hiện vật và thời gian lao động, trong đó thước đo bằng tiền đóng vai trò chủ yếu.
Sự ra đời của các loại hạch toán xuất phát từ nhu cầu quản lý của con người, phản ánh sự phát triển không ngừng của sản xuất và quản lý Trong số các loại hạch toán, hạch toán kế toán đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý mọi hoạt động Do đó, các nhà nghiên cứu ở Mỹ đã khẳng định rằng "kế toán là ngôn ngữ của kinh doanh".
Ba loại hạch toán, mặc dù có đối tượng nghiên cứu và phương pháp riêng biệt, nhưng lại có mối liên hệ chặt chẽ trong việc ghi chép, kiểm tra và giám sát quá trình tái sản xuất xã hội Mối quan hệ này được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
- Cả ba loại hạch toán đều nhằm thu thập, ghi chép và truyền đạt những thông tin về kinh tế tài chính trong đơn vị
Mỗi loại hạch toán đều đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và giám sát tình hình thực hiện các kế hoạch kinh tế tài chính Do đó, cả ba loại hạch toán này là công cụ thiết yếu hỗ trợ cho công tác quản lý, điều hành và chỉ đạo của đơn vị cũng như các đối tượng liên quan.
- Giữa ba loại hạch toán có quan hệ cung cấp số liệu cho nhau và thống nhất về số liệu trên cơ sở tổ chức hạch toán ban đầu
Theo Luật Kế toán Việt Nam số 88/2015/QH13, kế toán được định nghĩa là quá trình thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin về kinh tế và tài chính, bao gồm các hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động.
Theo khái niệm trên thì kế toán là công việc gồm 5 phần chính:
1 Thứ nhất, thu thập thông tin là việc tập hợp các thông tin kế toán thông qua việc thu thập chứng từ (phiếu thu, phiếu chi, phiếu nhập kho, phiếu xuất kho, hóa đơn thuế GTGT, ) và các báo cáo có liên quan
2 Thứ hai, xử lý thông tin là việc phân loại, tính toán các đối tượng kế toán để ghi vào chứng từ và sổ sách kế toán
3 Thứ ba, kiểm tra thông tin là công việc thường xuyên của kế toán nhằm phát hiện và xử lý các sai sót hoặc gian lận (nếu có) của các thông tin kinh tế tài chính đã thu thập được
4 Thứ tư, phân tích thông tin là việc đánh giá các thông tin đã thu thập được để từ đó hỗ trợ cho nhà quản lý doanh nghiệp những thông tin hữu ích trong việc ra quyết định
5 Thứ năm, cung cấp thông tin là kết quả cuối cùng của công tác kế toán thông qua các báo cáo kế toán như báo cáo tài chính và các báo cáo khác cho các đối tượng sử dụng các thông tin này cáo kế toán được thực hiện dưới ba hình thức là giá trị (đo lường bằng số tiền), hiện vật (đo lường theo số lượng) và thời gian lao động (đo lường bằng số lượng thời gian)
1.2.3 Chức năng của hạch toán kế toán
Hạch toán kế toán có hai chức năng: chức năng thông tin và chức năng kiểm tra:
Chức năng thông tin của hạch toán kế toán là thu nhận và cung cấp thông tin về toàn bộ tài sản và sự vận động của tài sản trong quá trình hoạt động của đơn vị Những thông tin này giúp các nhà quản lý kinh tế đưa ra những lựa chọn hợp lý nhằm định hướng hoạt động của đơn vị một cách hiệu quả.
Sơ đồ 1.1 Thông tin của hạch toán kế toán
Kế toán là quá trình đo lường và theo dõi các hoạt động kinh tế tài chính của đơn vị, ghi chép toàn bộ hiện tượng phát sinh và lưu trữ dữ liệu qua các chứng từ kế toán.
Quá trình xử lý dữ liệu thu nhận nhằm tạo ra thông tin hữu ích cho người sử dụng bao gồm các bước phân loại, sắp xếp, hệ thống hóa và tổng hợp dữ liệu Các bước này được thực hiện thông qua hệ thống tài khoản và sổ kế toán để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc cung cấp thông tin.
Các nguyên tắc kế toán cơ bản
1.4.1 Cơ sở dồn tích (Accrual basis assumption)
Tất cả các nghiệp vụ kinh tế tài chính của đơn vị, bao gồm tài sản, nợ phải trả, nguồn vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí, cần được ghi vào sổ kế toán ngay khi phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền Do đó, báo cáo tài chính được lập theo phương pháp dồn tích không chỉ phản ánh các giao dịch tiền tệ trong quá khứ mà còn cung cấp thông tin về nghĩa vụ và quyền lợi liên quan đến thanh toán hoặc nhận tiền trong tương lai.
1.4.2 Hoạt động liên tục (Going concern assumption)
Giả thiết hoạt động liên tục cho rằng doanh nghiệp sẽ duy trì hoạt động lâu dài mà không bị giải thể trong tương lai gần Do đó, tài sản dùng cho sản xuất kinh doanh cần được giữ lại và không được bán trừ khi doanh nghiệp phải giải thể Việc ghi chép và phản ánh tài sản của doanh nghiệp sẽ dựa trên giá phí (giá vốn) thay vì giá thị trường, mặc dù giá thị trường của tài sản có thể thay đổi theo thời gian trong hoạt động kinh doanh.
Nguyên tắc hoạt động liên tục thường được áp dụng trong doanh nghiệp, nhưng khi doanh nghiệp chuẩn bị giải thể hoặc ngừng hoạt động, nguyên tắc này không còn hiệu lực trong việc lập báo cáo Thay vào đó, giá thị trường dự kiến sẽ trở nên quan trọng và hữu ích trong tình huống này.
Theo nguyên tắc xác định giá trị tài sản, công nợ phải dựa trên giá trị thực tế tại thời điểm phát sinh mà không xem xét giá thị trường Tài sản được định giá dựa trên số tiền thực tế đã chi ra, hoặc giá trị tương đương nếu tài sản hình thành từ vật đền bù khác Nguyên tắc này giúp đảm bảo rằng tài sản của đơn vị phản ánh chính xác chi phí đã bỏ ra Tuy nhiên, một hạn chế là các báo cáo tài chính chỉ phản ánh giá phí mà không thể hiện giá trị thị trường của tài sản.
1.4.4 Phù hợp: (Matching principle) Ở nguyên tắc ghi nhận doanh thu đã đề cập đến việc ghi nhận doanh thu Nguyên tắc phù hợp này sẽ quy định việc xác định chi phí để tính lãi, lỗ trong kỳ Chi phí để tính lãi, lỗ là tất cả các chi phí phải gánh chịu để tạo nên doanh thu đã ghi nhận trong kỳ, tức chi phí để tính lãi, lỗ phải có sự phù hợp với doanh thu đã ghi nhận
Nguyên tắc nhất quán trong kế toán yêu cầu tất cả các khái niệm, nguyên tắc và chuẩn mực phải được áp dụng đồng nhất qua các kỳ kế toán Điều này đảm bảo rằng số liệu kế toán không bị bóp méo và tính so sánh của thông tin được duy trì Khi một phương pháp kế toán đã được chấp nhận, nó không nên thay đổi thường xuyên Tuy nhiên, kế toán viên có thể thay đổi phương pháp nếu phát hiện một phương pháp khác cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực và hợp lý hơn, và những thay đổi này cần được ghi chú trong báo cáo tài chính.
Thận trọng là quá trình xem xét và phán đoán cần thiết để xây dựng các ước tính kế toán trong môi trường không chắc chắn Nguyên tắc thận trọng yêu cầu các kế toán viên phải đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong các ước tính của mình.
- Phải lập các khoản dự phòng nhưng không lập quá lớn
- Không đánh giá cao hơn giá trị của các tài sản và các khoản thu nhập
- Không đánh giá thấp hơn giá trị của các khoản nợ phải trả và chi phí
Doanh thu và thu nhập chỉ được ghi nhận khi có bằng chứng rõ ràng về khả năng thu lợi ích kinh tế, trong khi chi phí cần được ghi nhận khi có bằng chứng xác thực về khả năng phát sinh chi phí.
Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng chỉ những vấn đề quyết định đến bản chất và nội dung của báo cáo tài chính mới cần được chú trọng, trong khi các yếu tố ít ảnh hưởng sẽ không được xem xét Để xác định yếu tố trọng yếu, cần hiểu rằng thông tin được coi là trọng yếu nếu sự thiếu hụt hoặc không chính xác của nó có thể làm sai lệch báo cáo tài chính và ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng Tính trọng yếu phụ thuộc vào độ lớn và tính chất của thông tin, cũng như các sai sót trong bối cảnh cụ thể, và cần được đánh giá cả về mặt định lượng lẫn định tính.
1.4.8 Các khái niệm và nguyên tắc quan trọng khác
1.4.8.1 Khái niệm thực thể kinh doanh (Business entity concept)
Khái niệm đơn vị kinh doanh đề cập đến việc xác định ranh giới ghi chép kế toán, yêu cầu các đơn vị này được xem xét và xử lý độc lập Điều này có nghĩa là số liệu kế toán không được bao gồm bất kỳ hoạt động kinh doanh hoặc tài sản nào từ cá nhân khác, kể cả tài sản của chủ sở hữu Ví dụ, các giao dịch vay mượn giữa chủ và nhân viên hay việc cổ đông mua bán cổ phiếu không nên được ghi chép vào sổ sách kế toán của đơn vị, vì điều này có thể dẫn đến sai lệch trong báo cáo tài chính.
1.4.8.2 Nguyên tắc thước đo tiền tệ (Monetary principle)
Nguyên tắc kế toán này công nhận đơn vị tiền tệ như một thước đo thống nhất cho việc ghi chép các nghiệp vụ kinh tế Tất cả các đối tượng kế toán cần được xác định giá trị bằng tiền để ghi sổ, nghĩa là kế toán chỉ phản ánh những yếu tố có thể biểu hiện bằng tiền Nguyên tắc này cũng giả định rằng sự biến động của sức mua đồng tiền là không đáng kể để ảnh hưởng đến việc đo lường kế toán Tuy nhiên, trong trường hợp có lạm phát lớn hoặc đồng tiền mất giá, kế toán cần áp dụng các giải pháp đặc biệt để phản ánh tình hình.
1.4.8.3 Nguyên tắc kỳ kế toán
Kỳ kế toán là việc chia hoạt động của doanh nghiệp thành các phân đoạn thời gian bằng nhau, nhằm lập báo cáo kế toán phục vụ cho việc phân tích và đánh giá tình hình tài chính Nguyên tắc này không mâu thuẫn với nguyên tắc hoạt động liên tục, vì doanh nghiệp cần được giả định hoạt động liên tục vô thời hạn, đồng thời cũng cần phân đoạn thời gian để lập báo cáo từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 31 tháng 12 hàng năm.
1.4.8.4 Nghiệp vụ kinh tế, tài chính (transactions) là những hoạt động phát sinh cụ thể làm tăng, giảm tài sản, nguồn hình thành tài sản của đơn vị kế toán
1.4.8.5 Chế độ kế toán (accounting policies) là những quy định và hướng dẫn về kế toán trong một lĩnh vực hoặc một số công việc cụ thể do cơ quan quản lý nhà nước về kế toán hoặc tổ chức được cơ quan quản lý nhà nước về kế toán ủy quyền ban hành
1.4.8.6 Chuẩn mực kế toán (Accounting Standards): Là các nguyên tắc và phương pháp kế toán cơ bản để ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính.
Các phương pháp kế toán
Để thu thập, phân loại, xử lý, tổng hợp và cung cấp thông tin, cũng như lập Báo cáo tài chính theo quy định pháp luật, kế toán cần áp dụng một hệ thống các phương pháp chuyên biệt.
Chứng từ kế toán là công cụ quan trọng để ghi nhận các hoạt động kinh tế - tài chính trong doanh nghiệp Chứng từ này có thể bao gồm các mẫu giấy tờ theo hướng dẫn của Bộ Tài chính, cũng như các loại băng từ, đĩa từ và thẻ thanh toán Thông qua chứng từ kế toán, thông tin được thu thập, phân loại và xử lý ban đầu, tạo cơ sở pháp lý cho việc ghi sổ kế toán và các công việc tiếp theo.
Các nghiệp vụ kinh tế trong doanh nghiệp tác động trực tiếp đến các đối tượng kế toán và được phân loại thành các khoản mục cụ thể Mỗi khoản mục này có tên gọi và mã hóa theo một hệ thống nhất định, được gọi là tài khoản kế toán.
Phương pháp ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế yêu cầu ít nhất hai tài khoản kế toán liên quan, nhằm phản ánh mối quan hệ giữa các đối tượng kế toán.
1.5.4 Tính giá các đối tượng kế toán
Biểu hiện giá trị của các đối tượng kế toán bằng tiền là phương pháp quan trọng trong việc ghi chép, tính toán và tổng hợp số liệu tài chính một cách thống nhất Phương pháp này giúp xác lập hệ thống chỉ tiêu phản ánh tình hình tài sản, nguồn vốn và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Các phương pháp kế toán có mối liên hệ chặt chẽ, giúp số liệu kế toán phản ánh chính xác tình hình tài sản của doanh nghiệp Mối quan hệ giữa các phương pháp này rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Sơ đồ 1.2 Mối quan hệ giữa các phương pháp kế toán
Phương pháp ghi sổ kép được sử dụng để ghi chép các nghiệp vụ kinh tế liên quan đến đối tượng kế toán tiền tệ Đối với các nghiệp vụ phi tiền tệ, chứng từ kế toán cần được tính giá để chuyển đổi thành tiền, sau đó ghi vào tài khoản bằng phương pháp ghi sổ kép.
Khi kiểm kê phát hiện thừa thiếu, thì phải lập chứng từ xác nhận làm cơ sở pháp lý ghi vào tài khoản
Sử dụng phương pháp kết chuyển tài khoản để tính giá cho các đối tượng kế toán, từ đó biểu hiện thành tiền trên chứng từ kế toán, làm căn cứ ghi vào tài khoản.
Dữ liệu từ các tài khoản sẽ được tổng hợp để lập báo cáo tài chính (BCTC), nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho các bên liên quan.
Nhiệm vụ và các yêu cầu cơ bản đối với kế toán
Theo Điều 4 Luật kế toán Việt Nam số 88 /2015/QH13, quy định nhiệm vụ của kế toán như sau:
Thu thập và xử lý thông tin, số liệu kế toán theo đối tượng và nội dung công việc kế toán là rất quan trọng Điều này cần tuân thủ các chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán hiện hành để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Kiểm tra và giám sát các khoản thu, chi tài chính là rất quan trọng để đảm bảo nghĩa vụ thu, nộp và thanh toán nợ Ngoài ra, việc kiểm tra quản lý và sử dụng tài sản cũng cần được thực hiện để phát hiện và ngăn ngừa các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến tài chính và kế toán.
Phân tích thông tin và số liệu kế toán là nhiệm vụ quan trọng nhằm hỗ trợ quản trị và đưa ra quyết định kinh tế, tài chính cho đơn vị kế toán Qua việc tham mưu và đề xuất các giải pháp phù hợp, chúng ta có thể nâng cao hiệu quả quản lý và tối ưu hóa quy trình ra quyết định trong lĩnh vực kế toán.
- Cung cấp thông tin, số liệu kế toán theo quy định của pháp luật
1.6.2 Các yêu cầu cơ bản đối với kế toán
Để nâng cao chất lượng và tính hữu dụng của thông tin kế toán, quá trình tác nghiệp kế toán cần tuân thủ các yêu cầu nhất định.
1.6.2.1 Trung thực, khách quan: Các thông tin và số liệu kế toán phải được ghi chép và báo cáo trên cơ sở có đầy đủ các bằng chứng khách quan, đúng với thực tế về hiện trạng, bản chất sự việc, nội dung và giá trị của nghiệp vụ kinh tế phát sinh, không được gian dối, giả tạo
1.6.2.2 Đầy đủ: Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong kỳ kế toán đều phải được ghi nhận và báo cáo đầy đủ, không được bỏ sót dưới bất kỳ lý do nào
1.6.2.3 Kịp thời: Mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh đều phải được ghi nhận kịp thời, đúng hoặc trước thời gian quy định, không được chậm trễ Các báo cáo phải được lập và cung cấp đúng đối tượng và thời gian quy định
1.6.2.3 Dễ hiểu: Các thông tin và số liệu kế toán được trình bày trong BCTC phải rõ ràng, dễ hiểu đối với người sử dụng Người sử dụng là người có trình độ trung bình về kinh doanh, kinh tế và tài chính Những thông tin có tính chất phức tạp cần phải được giải trình một cách kỹ càng, rõ ràng trong phần thuyết minh báo cáo tài chính
1.6.2.4 Có thể so sánh được: Thông tin kế toán phải được tính toán và trình bày nhất quán giữa các kỳ kế toán, để phục vụ cho yêu cầu so sánh, phân tích và đánh giá Nếu có sự khác biệt do thay đổi chính sách, phương pháp kế toán dẫn đến không nhất quán thì phải giải trình trong bản thuyết minh BCTC, để người sử dụng BCTC có thể so sánh thông tin giữa các kỳ kế toán giữa các doanh nghiệp hoặc giữa thông tin thực hiện với thông tin dự toán, kế hoạch phản ảnh liên tục từ kỳ này sang kỳ khác, từ khi phát sinh cho đến khi kết thúc hoạt động kinh tế - tài chính, từ khi thành lập cho đến khi chấm dứt hoạt động của doanh nghiệp.
Bài tập chương 1
Câu 1: Công việc chủ yếu của những người làm kế toán trong doanh nghiệp, là:
A Thu thập và xử lý thông tin
B Kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin
C Thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin
Câu 2: Thước đo chủ yếu của kế toán tài chính là:
A Thước đo tiền tệ B Thước đo hiện vật
C Thời gian lao động D Tất cả đều đúng
Câu 3: Phương trình cân đối kế toán có dạng là:
A Nợ phải trả = tài sản ngắn hạn
B Vốn chủ sở hữu = tài sản dài hạn
C Tài sản ngắn hạn = tài sản dài hạn
D Tài sản = nợ phải trả + vốn chủ sở hữu
Câu 4: Thông tin của kế toán tài chính cung cấp cho những đối tượng:
A Chủ yếu cung cấp cho nội bộ doanh nghiệp
B Cung cấp cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp
C Cung cấp cho cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp
Câu 5: Phương pháp nào dùng để phân loại các nghiệp vụ kinh tế phát sinh và kiểm soát biến động tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp:
A tính giá thành sản phẩm B Tổng hợp và cân đối
C Tài khoản và ghi kép D Tính giá các đối tượng kế toán
Câu 6: Đối tượng của kế toán là:
A Tình hình thị trường, tình hình cạnh tranh
B Tài sản, nguồn vốn hình thành Tài sản và sự vận động của chúng
D Tình hình thu chi tiền mặt
Câu 7: Trường hợp nào là nghiệp vụ kinh tế phát sinh:
A Ký hợp đồng thuê nhà xưởng để sản xuất, trị giá 30tr đồng/ năm
B Mua phương tiện vận tải trị giá 400tr, chưa thanh toán
C Nhận được lệnh chi tiền phục vụ tiếp khách của doanh nghiệp 4tr
Câu 8: Đặc điểm của tài sản trong doanh nghiệp là:
A Hữu hình hoặc vô hình
B Doanh nghiệp có thể kiểm soát, toàn quyền sử dụng chúng
C Chúng có thể mang lợi ích cho DN trong tương lai
Câu 9: Tài sản trong doanh nghiệp khi tham gia vào quá trình sản xuất sẽ biến động như thế nào?
A Không biến động B Thường xuyên biến động
C Giá trị tăng dần D Giá trị giảm dần
Câu 10: Nguồn vốn trong DN bao gồm các nguồn nào:
A Chủ đầu tư DN đầu tư thêm vốn vào DN
B Chủ DN phân bổ tổ chức hay cá nhân khác
C Chủ DN dùng LN để bổ sung vào vốn
D Tất cả câu trên đều đúng
Câu 11: Mối liên hệ giữa thông tin kế toán tài chính và kế toán quản trị là:
A Sử dụng thông tin của doanh nghiệp để xử lý và báo cáo
B Kế toán tài chính có ảnh hưởng đến kế toán quản trị
C Kế toán quản trị có ảnh hưởng nhất định đến kế toán tài chính
D Cả hai đều sử dụng thông tin của doanh nghiệp để tác nghiệp và chúng có mối quan hệ tương tác lẫn nhau, trong đó kế toán tài chính đi trước một bước
Câu 12: Chỉ công nhận một khoản doanh thu khi có chứng từ minh chứng chắc chắn
Ngược lại phải ghi nhận một khoản chi phí khả năng có thể xảy ra, đó là thực hiện theo nguyên tắc:
C Nguyên tắc phù hợp D Nguyên tắc thận trọng
Doanh nghiệp cần tuân thủ nguyên tắc đánh giá tài sản và thu nhập không được cao hơn giá trị thực tế, đồng thời không được thấp hơn giá trị của các khoản nợ và chi phí phải trả.
A Nguyên tắc giá gốc B Nguyên tắc nhất quán
C Nguyên tắc phù hợp D Nguyên tắc thận trọng
Các doanh nghiệp cần áp dụng các chính sách và phương pháp kế toán đã chọn ít nhất trong một kỳ kế toán năm để đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong báo cáo tài chính.
A Nguyên tắc giá gốc B Nguyên tắc nhất quán
C Nguyên tắc phù hợp D Nguyên tắc thận trọng
Theo Thông tư Số 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài Chính, ban hành ngày 22/12/2014, hệ thống báo cáo tài chính áp dụng cho các doanh nghiệp bao gồm nhiều thành phần quan trọng.
A Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C Bảng cân đối kế toán và bản thuyết minh báo cáo tài chính
D Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và bản thuyết minh báo cáo tài chính
Câu 16: Phương pháp đánh giá khái quát tình hình tài sản và kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp theo từng thời kỳ nhất định
A Phương pháp đối ứng tài khoản và ghi sổ kép
B Phương pháp tính giá thành
D Phương pháp tổng hợp – cân đối
Câu 17: Công ty PM có 2 công ty con hạch toán kế toán độc lập, như vậy tất cả có mấy đơn vị kế toán ?
Nếu phát hiện sự khác biệt giữa số liệu ghi sổ và số liệu thực tế về hàng tồn kho, kế toán cần tiến hành kiểm tra và đối chiếu để xác định nguyên nhân Sau đó, họ phải điều chỉnh số liệu ghi sổ cho chính xác và thực hiện các biện pháp cần thiết để ngăn ngừa tình trạng này xảy ra trong tương lai Việc này không chỉ đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính mà còn giúp nâng cao hiệu quả quản lý hàng tồn kho trong doanh nghiệp.
A Kế toán lập chứng từ xác nhận và điều chỉnh số liệu sổ sách theo số liệu thực tế
B Kế toán điều chỉnh số liệu thực tế theo số liệu sổ sách
Câu 19: Nhiệm vụ của kế toán tài chính là thu thập, xử lý thông tin phù hợp với quy định của:
A Ban giám đốc doanh nghiệp B Chuẩn mực và chế độ kế toán doanh nghiệp
C Chế độ kế toán D Hội đồng quản trị doanh nghiệp
Câu 20: Những nguyên tắc cơ bản của kế toán tài chính là:
A Cơ sở dồn tích, hoạt động liên tục B Giá gốc, phù hợp, nhất quán
C Thận trọng và trọng yếu D Tất cả các nguyên tắc trên
Bài 1 Công ty cổ phần Thương mại Đăng Khoa trong tháng 3/N mua và nhập kho một lô hàng hóa Giá ghi trên hóa đơn mà công ty nhận từ nhà cung cấp là 550 triệu đồng Giá trên thị trường báo giá của một nhà cung cấp khác 520 triệu đồng Lô hàng trên sẽ phản ánh vào sổ kế toán của công ty theo giá nào? Giải thích?
Bài 2 Vận dụng giải thuyết dồn tích , hãy xác định doanh thu, chi phí, được ghi chép vào sổ kế toán trong tháng 5/N các tình huống dưới đây: a Chi phí văn phòng phẩm phát sinh trong tháng 2 triệu đồng, đã thanh toán bằng TGNH b Doanh số bán hàng trong tháng 100 triệu đồng, đã thu 50% bằng TGNH, phần còn lại chưa thu tiền c Thu nợ của khách hàng A từ việc bán hàng của tháng trước 80 triệu d Chi phí quảng cáo phát sinh trong tháng 150 triệu chưa thanh toán cho người bán e Dùng TGNH chi trả tiền lương cho nhân viên còn nợ tháng trước 40 triệu
Bài 3 Tại công ty Hoàng Linh vào ngày 31/12/N có tình hình như sau: (ĐVT: 1.000đ)
STT Chỉ tiêu Số tiền STT Chỉ tiêu Số tiền
1 Công cụ dụng cụ 30.000 9 Quyền sử dụng đất 440.000
2 Nguyên vật liệu 40.000 10 Quỹ khen thưởng phúc lợi 18.000
3 Phải trả người bán 60.000 11 Phải trả người lao động 80.000
4 Vay và nợ thuê TC 450.000 12 Lợi nhuận STCPP 12.000
STT Chỉ tiêu Số tiền STT Chỉ tiêu Số tiền
5 Dây chuyền sản xuất 540.000 13 Thành phẩm 70.000
6 Phương tiện vận tải 430.000 14 Tiền gửi ngân hàng 60.000
7 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.180.000 15 Phải thu của khách hàng X
8 Thiết bị văn phòng 180.000 16 Khấu hao TSCĐ 40.000
Yêu cầu: Phân biệt tài sản và nguồn vốn, Xác định giá trị của X
Bài 4 Tại công ty Linh Nga vào ngày 31/12/Ncó tình hình như sau: (ĐVT: 1.000đ)
STT Chỉ tiêu Số tiền STT Chỉ tiêu Số tiền
1 Hàng hóa 120.000 9 Tài sản cố định hữu hình 800.000
2 Tiền mặt 40.000 10 Quỹ đầu tư và phát triển 30.000
3 Phải trả người bán 85.000 11 Phải trả người lao động 70.000
4 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.200.000 12 Phải trả, phải nộp khác 40.000
5 Tài sản cố định VH 550.000 13 Phải thu khách hàng 45.000
6 Hao mòn TSCĐ 55.000 14 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối X
7 Vay và nợ thuê tài chính 40.000 15 Công cụ dụng cụ 10.000
8 Tiền gửi ngân hàng 60.000 16 Tạm ứng 20.000
Yêu cầu: Phân biệt tài sản và nguồn vốn, Xác định giá trị của X
Bài 5 Tại công ty Quốc Việt vào ngày 31/12/N có tình hình như sau: (ĐVT: 1.000đ)
STT Chỉ tiêu Số tiền STT Chỉ tiêu Số tiền
1 Nguyên Vật liệu 255.000 11 Vốn đầu tư CSH 3.400.000
2 Tiền mặt 70.000 12 Phải trả khác 42.000
STT Chỉ tiêu Số tiền STT Chỉ tiêu Số tiền
3 Tiền gửi ngân hàng 300.000 13 Phải trả người bán 65.000
4 Phải trả, phải nộp khác 73.000 14 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối X
5 Phải thu khách hàng 150.000 15 Người mua trả trước tiền 40.000
6 Vay và nợ thuê TC 300.000 16 Văn phòng làm việc 2.000.000
7 Xây dựng CB dở dang 350.000 17 Thành phẩm 150.000
8 Trả trước tiền cho người bán 25.000 18 Phương tiện vận tải 810.000
9 Hao mòn TSCĐ 245.000 19 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50.000
10 Thiết bị sản xuất 350.000 20 Nhận ký quỹ, ký cược 30.000
Yêu cầu: Phân biệt tài sản và nguồn vốn, Xác định giá trị của X
Bài 6 Tại công ty Quang An vào ngày 31/12/N có tình hình như sau: (ĐVT: 1.000đ)
TT Chỉ tiêu Số tiền TT Chỉ tiêu Số tiền
1 Nguyên Vật liệu 65.000 7 Vốn đầu tư chủ sở hữu 80.000
2 Tiền mặt 16.000 8 Quỹ khen thưởng phúc lợi 34.000
3 Phải trả, phải nộp khác 18.000 9 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28.000
4 Phải thu khách hàng X 10 Phải trả người bán 19.000
5 Vay và nợ thuê tài chính 22.000 11 Hao mòn TSCĐ Y
6 Thành phẩm 40.000 12 Thiết bị sản xuất 68.000
Bài 7 Tại công ty Thanh Trà vào ngày 31/12/N có tình hình như sau: (ĐVT: 1.000đ)
STT Chỉ tiêu Số tiền STT Chỉ tiêu Số tiền
1 Phần mềm kế toán 240.000 11 Vốn đầu tư chủ sở hữu 3.600.000
2 Tiền gửi ngân hàng 48.000 12 Quỹ đầu tư và phát triển X
3 Thành phẩm 280.000 13 Phải trả người bán 78.000
4 Phải trả, phải nộp khác 70.000 14 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90.000
5 Phải thu khách hàng 280.000 15 Người mua trả trước tiền 72.000
6 Vay và nợ thuê tài chính 324.000 16 Chi phí sản xuất kinh doanh dỡ dang 426.000
7 Thiết bị sản xuất 420.000 17 Nguyên vật liệu 180.000
8 Trả trước tiền cho người bán 96.000 18 Nhà xưởng 1.800.000
9 Hao mòn TSCĐ 765.000 19 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36.000
10 Dây chuyền sản xuất 1.400.000 20 Phải trả người lao động 85.000
Yêu cầu: Phân biệt tài sản và nguồn vốn, Xác định giá trị của X
Bài 8 Tại công ty Hạnh Phương vào ngày 31/12/N có tình hình như sau: (ĐVT:
STT Chỉ tiêu Số tiền STT Chỉ tiêu Số tiền
1 Hàng đi gửi bán 50.000 11 Vốn đầu tư chủ sở hữu 4.000.000
2 Tiền mặt 80.000 12 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 40.000
STT Chỉ tiêu Số tiền STT Chỉ tiêu Số tiền
3 Phải thu của khách hàng 450.000 13 Phải trả người bán 95.000
4 Phải trả, phải nộp khác 45.000 14 Quỹ khen thưởng phúc lợi 30.000
5 Công cụ dụng cụ 80.000 15 Người mua trả trước tiền 70.000
6 Vay và nợ thuê tài chính X 16 Đầu tư vào công ty con 420.000
7 Dự phòng giảm giá tài sản 30.000 17 Hàng hóa 240.000
8 Trả trước tiền người bán 60.000 18 Phương tiện vận tải 800.000
9 Phải thu khác 190.000 19 Phải trả người lao động 75.000
10 Nhà làm việc 2.700.000 20 Nhận ký quỹ, ký cược 45.000
Yêu cầu: Phân biệt tài sản và nguồn vốn, Xác định giá trị của X
Bài 9 Tại công ty Nhật Thành vào ngày 31/12/N có tình hình như sau: (ĐVT:
STT Chỉ tiêu Số tiền STT Chỉ tiêu Số tiền
1 Công cụ dụng cụ 30.000 6 Dây chuyền sản xuất 220.000
2 Tiền gửi ngân hàng 20.000 7 Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.000
3 Phải trả người bán 50.000 8 Phải trả người lao động 85.000
4 Vay và nợ thuê tài chính 420.000 9 Nhận ký cược, ký quỹ X
5 Quyền sử dụng đất 250.000 10 Thành phẩm 60.000
Yêu cầu: Phân biệt tài sản và nguồn vốn, Xác định giá trị của X