CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ TRIẾT LÝ KINH DOANH
Khái niệm của triết lý kinh doanh
Triết lý kinh doanh là tư tưởng phản ánh thực tiễn qua trải nghiệm và suy ngẫm của chủ thể, đồng thời hướng dẫn cho hoạt động kinh doanh.
Triết lý kinh doanh được coi là "trái tim" của doanh nghiệp, chứa đựng những giá trị và lý tưởng cần thiết để tồn tại và phát triển trên thị trường cạnh tranh hiện nay Một triết lý kinh doanh hiệu quả không chỉ xác định các mục tiêu nội bộ mà còn phản ánh trách nhiệm của doanh nghiệp đối với sự phát triển của xã hội Do đó, mỗi chủ doanh nghiệp cần tự định hình con đường riêng cho doanh nghiệp của mình để đạt được thành công bền vững.
Đặc điểm của triết lý kinh doanh
Triết lý kinh doanh là những tư tưởng chỉ đạo và định hướng cho hoạt động của doanh nghiệp, được hình thành từ thực tiễn kinh doanh và khả năng khái quát hóa, suy ngẫm của người lãnh đạo Nó không chỉ là nền tảng cho các quyết định kinh doanh mà còn là hạt nhân của văn hóa doanh nghiệp, nằm ở tầng sâu nhất và cốt lõi nhất của tổ chức.
Dựa theo quy mô của chủ thể kinh doanh, triết lý kinh doanh có thể phân ra thành hai loại là:
Triết lý kinh doanh cá nhân được hình thành từ những kinh nghiệm, bài học thành công và thất bại trong quá trình hoạt động kinh doanh, mang lại giá trị thiết thực cho từng cá nhân trong lĩnh vực này.
Triết lý kinh doanh là một yếu tố quan trọng trong tổ chức và doanh nghiệp, phản ánh tư tưởng chung của tất cả các thành viên Khi một cá nhân trở thành lãnh đạo, họ sẽ áp dụng các tư tưởng triết học và quản lý để phát triển triết lý chung cho doanh nghiệp Triết lý này không chỉ là lý tưởng và phương châm hành động, mà còn là hệ giá trị và mục tiêu chung, hướng dẫn các hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Trong bài tiểu luận này, nhóm tác giả chuyên sâu phân tích triết lý kinh doanh áp dụng cho tổ chức và doanh nghiệp, nhằm làm rõ đề tài nghiên cứu Bài viết không đề cập đến triết lý kinh doanh cá nhân.
Vai trò của triết lý kinh doanh
Vai trò của triết lý kinh doanh trong quản lý và phát triển doanh nghiệp:
Triết lý kinh doanh là cốt lõi của văn hóa doanh nghiệp, tạo ra phương thức phải triển bền vững cho doanh nghiệp:
Triết lý kinh doanh là yếu tố quan trọng nhất trong văn hóa doanh nghiệp, đóng vai trò xác định sứ mệnh, giá trị cốt lõi và phương châm hoạt động Để tồn tại và phát triển, mỗi tổ chức cần xây dựng mục tiêu rõ ràng và lộ trình cụ thể để đạt được mục tiêu đó, từ đó hình thành hệ thống chiến lược Sứ mệnh và giá trị cốt lõi không chỉ định hướng sự tồn tại mà còn thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp, gắn kết mọi thành viên hướng tới một mục đích chung.
Triết lý doanh nghiệp là yếu tố ổn định và khó thay đổi, phản ánh tinh thần và ý thức của doanh nghiệp ở mức độ bản chất Khi phát huy tác dụng, triết lý này trở thành ý thức lý luận và hệ tư tưởng chung, bảo tồn phong thái và bản sắc văn hóa của doanh nghiệp, như Akio Morita, cựu chủ tịch Sony, đã khẳng định Triết lý doanh nghiệp không chỉ là tài sản tinh thần mà còn tạo ra sức mạnh thống nhất, giúp nhân viên cảm nhận lý tưởng của công ty và làm việc với nhiệt huyết Tại Nhật Bản, nhiều nhân viên Matsushita Electric vẫn đọc và hát về triết lý công ty hàng ngày, cho thấy triết lý doanh nghiệp là công cụ hiệu quả để thống nhất hành động và tạo ra sự đồng thuận về mục đích và giá trị trong tổ chức.
Triết lý doanh nghiệp là nền tảng chính của phong cách và thái độ trong hoạt động kinh doanh Nó không chỉ hình thành văn hóa doanh nghiệp mà còn đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy và gìn giữ văn hóa này Nhờ đó, triết lý doanh nghiệp tạo ra một nguồn nội lực mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Triết lý kinh doanh là công cụ định hướng và cở sở quản lý chiến lược, làm nên thành công của doanh nghiệp:
Triết lý kinh doanh, hay hệ thống giá trị, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các công ty đạt được thành công tài chính vượt trội so với các mục tiêu định lượng như lợi nhuận hay tăng trưởng Khi triết lý này thấm nhuần vào toàn bộ nhân viên, doanh nghiệp có thể linh hoạt hơn trong việc thích ứng với môi trường thay đổi và tạo ra sự mềm dẻo trong hoạt động kinh doanh Thiếu một triết lý doanh nghiệp rõ ràng có thể dẫn đến độ bất định cao trong tương lai và khó khăn trong việc lập kế hoạch chiến lược Đối với các nhà quản trị, triết lý doanh nghiệp là cơ sở văn hóa giúp đưa ra các quyết định chiến lược trong những tình huống khó khăn Các công ty xuất sắc như IBM và Intel thường đối chiếu triết lý doanh nghiệp với các kế hoạch hành động, nhận thức rằng vi phạm sứ mệnh có thể dẫn đến thất bại Ví dụ, tại Sony, Ibika từ chối mở rộng sản xuất radio để trung thành với triết lý tìm kiếm cái mới, dẫn đến thành công với các sản phẩm đột phá sau này như Walkman.
Triết lý kinh doanh là phương tiện để giáo dục, định hướng nguồn nhân lực
Triết lý doanh nghiệp định hình các giá trị và chuẩn mực hành vi, từ đó tạo ra một phong cách làm việc và sinh hoạt chung, phản ánh bản sắc văn hóa độc đáo của doanh nghiệp.
Công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp Việc xác định rõ lý tưởng và mục tiêu kinh doanh, cùng với triết lý giáo dục cho nhân viên, sẽ tạo ra một môi trường văn hóa tích cực, giúp nhân viên tự giác phấn đấu và trung thành với doanh nghiệp Chẳng hạn, tại IBM, toàn thể nhân viên được khuyến khích theo đuổi mục tiêu "Kính trọng mọi người, phục vụ khách hàng tốt nhất, và đạt thành tích tối ưu".
Triết lý kinh doanh thiết lập một hệ giá trị đạo đức chuẩn mực, giúp đánh giá hành vi của từng thành viên trong doanh nghiệp Điều này không chỉ điều chỉnh hành vi nhân viên mà còn xác định rõ bổn phận và nghĩa vụ của họ đối với doanh nghiệp, thị trường và xã hội Các đức tính như trung thực, tính đồng đội, sẵn sàng hợp tác, tôn trọng cá nhân và kỷ luật được nhấn mạnh Nhờ vào hệ thống giá trị này, triết lý doanh nghiệp còn bảo vệ nhân viên, ngăn chặn lạm dụng chức quyền và sự phân xử không minh bạch trong tổ chức.
Nội dung của triết lý kinh doanh
1.4.1 Sứ mệnh và tầm nhìn của doanh nghiệp: Bản tuyên bố lý do tồn tại của doanh nghiệp
Sứ mệnh của doanh nghiệp là khái niệm quan trọng giúp xác định mục tiêu, lý do ra đời và cơ sở tồn tại cũng như phát triển của doanh nghiệp.
Sứ mệnh của doanh nghiệp là tuyên ngôn thể hiện vai trò và giá trị của doanh nghiệp đối với xã hội, khẳng định sự hữu ích và ý nghĩa của sự tồn tại của nó trong cộng đồng.
Bản tuyên bố sứ mệnh của doanh nghiệp làm rõ mục đích kinh doanh, xác định lý do tồn tại của công ty Nó thường liên quan đến các yếu tố như sản phẩm, thị trường khách hàng, công nghệ và triết lý hoạt động mà doanh nghiệp theo đuổi.
Sứ mệnh của doanh nghiệp cần tập trung vào thị trường hơn là chỉ chú trọng vào sản phẩm Các tuyên ngôn phải rõ ràng, khả thi và tránh phóng đại để đảm bảo tính thực tiễn và hiệu quả trong việc định hướng phát triển.
Ví dụ: Sứ mệnh của Vingroup là “Vì một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người Việt”;
Sứ mệnh của Vinamilk là cung cấp cho cộng đồng nguồn dinh dưỡng chất lượng cao, thể hiện sự trân trọng, tình yêu và trách nhiệm đối với cuộc sống con người và xã hội.
Tầm nhìn là yếu tố quyết định định hướng tương lai, mang lại nguồn cảm hứng và động lực cho doanh nghiệp Nó không chỉ phản ánh tương lai của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến toàn ngành và xã hội Để hiểu rõ sự khác biệt giữa sứ mệnh và tầm nhìn, tác giả đã đưa ra ví dụ minh họa từ một công ty cụ thể.
Kinh Đô hướng tới việc mang lại hương vị độc đáo cho cuộc sống của mọi gia đình thông qua các sản phẩm an toàn, dinh dưỡng và tiện lợi Sứ mệnh của công ty là không ngừng sáng tạo, mang đến những trải nghiệm hương vị mới mẻ, đồng thời cam kết về chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm.
Kinh Đô đã xác định tầm nhìn và sứ mệnh một cách rõ ràng, từ đó chuyển mình từ hình ảnh một công ty bánh kẹo sang một doanh nghiệp thực phẩm, tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm.
Đối với các doanh nghiệp mới thành lập, việc xây dựng tầm nhìn là điều quan trọng hàng đầu, vì nó sẽ định hướng cho sứ mệnh và các kế hoạch chiến lược tiếp theo Tầm nhìn rõ ràng giúp doanh nghiệp thiết lập chương trình và dịch vụ một cách hiệu quả, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Các doanh nghiệp đã thành lập thường đã xác định sứ mệnh của mình, và sứ mệnh này đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng tầm nhìn cũng như các kế hoạch chiến lược cho tương lai.
1.4.2 Hệ thống các mục tiêu cơ bản của doanh nghiệp:
Các mục tiêu cơ bản của tổ chức thường bao gồm các mục tiêu trung hạn và dài hạn, phản ánh mong muốn của người sáng lập, nhà quản trị cấp cao và các thành viên Những mục tiêu này thường liên quan mật thiết đến nhiệm vụ của tổ chức hơn là các mục tiêu định lượng hay định tính trong kế hoạch chiến lược Doanh nghiệp thường xem xét và đặt ra các mục tiêu dài hạn ngay từ đầu trong triết lý kinh doanh của mình.
Vị thế của doanh nghiệp trên thị trường;
Cải tiến và đổi mới, năng suất, khả năng sinh lời;
Các nguồn lực của doanh nghiệp;
Thành tích và thái độ của người lao động;
Mục tiêu trong triết lý kinh doanh cần phải phù hợp với quy mô hoạt động và khả năng tiềm tàng của doanh nghiệp Việc này giúp doanh nghiệp định hình vị thế trên thị trường và hạn chế tính phi thực tế trong triết lý kinh doanh.
Ví dụ: Mục tiêu của tập đoàn Sony:
Phục vụ toàn thế giới;
Cố gắng làm cho mọi người có thể cống hiến hết khả năng của mình;
Là người đi tiên phong, khai phá con đường mới.
1.4.3 Hệ thống các giá trị của doanh nghiệp:
Giá trị của doanh nghiệp là niềm tin cốt lõi của nhân viên, phản ánh thái độ của doanh nghiệp đối với các bên liên quan như chủ sở hữu, nhà quản trị, nhân viên, khách hàng và những đối tượng khác Các giá trị này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ và định hình văn hóa doanh nghiệp.
Giá trị cốt lõi: Yếu tố quy định những chuẩn mực chung và có niềm tin lâu dài của một tổ chức
Các nguyên lý hướng dẫn hành động, định hướng hành vi của tổ chức, có vai trò rất quan trọng trong nội bộ tổ chức
Giá trị cốt lõi là yếu tố quan trọng, thường gắn liền với tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp Chúng có chiều sâu và ít thay đổi theo biến động của thị trường Trong những thời điểm khó khăn, doanh nghiệp có thể điều chỉnh mô hình kinh doanh nhưng không thể thay đổi hệ thống giá trị cốt lõi Các doanh nghiệp cần chú trọng đến những giá trị này để duy trì sự bền vững và phát triển.
Những nguyên tắc của doanh nghiệp
Lòng trung thành và cam kết
Những hành vi ứng xử nội bộ
Những hành vi ứng xử với xã hội, thị trường…
Ví dụ: 5 giá trị cốt lõi của Facebook là Tập trung vào ảnh hưởng; Chuyển động nhanh; Táo bạo; Cởi mở; Xây dựng giá trị xã hội.
THỰC TRẠNG TRIẾT LÝ KINH DOANH CỦA KENTUCKY
Giới thiệu về Tập đoàn KFC
2.1.1 Vài nét về người sáng lập - ông Harland Sanders
Harland Sanders, sinh ngày 9 tháng 9 năm 1890 tại Indiana, đã trải qua một tuổi thơ khó khăn khi phải chăm sóc cho các em thay mẹ Cuộc sống khổ cực khiến ông phải thành thạo công việc bếp núc chỉ sau một năm, đặt nền tảng cho sự nghiệp ẩm thực của mình sau này Ông đã mở nhà hàng đầu tiên tại một trạm xăng, nơi phục vụ các món ăn đơn giản và nhanh chóng trở nên nổi tiếng với món gà rán Dù gặp nhiều thử thách, ông đã xây dựng thương hiệu Kentucky Fried Chicken và trở thành biểu tượng của ngành thức ăn nhanh toàn cầu.
Cuộc sống đầy khó khăn đã đưa Sanders qua nhiều công việc khác nhau từ khi còn rất trẻ, bắt đầu từ nhân viên điều khiển giao thông ở tuổi 15, rồi bỏ học và phục vụ quân đội tại Cuba khi 16 tuổi Dù trải qua nhiều lần bị sa thải, niềm đam mê nấu ăn của ông luôn tồn tại Ông từng làm việc dọn phân chuồng ngựa trong quân đội nhưng cũng nhanh chóng bị sa thải Nhận thức được sự bấp bênh của công việc lao động chân tay, ông đã nộp đơn vào trường luật nhưng bị từ chối Tuy nhiên, ông không bỏ cuộc và tiếp tục học luật từ xa Sau khi tốt nghiệp, ông làm việc tại một văn phòng luật nhưng lại bị sa thải do xích mích với thân chủ.
Năm 40 tuổi, Harland Sanders bắt đầu gắn bó với công việc nấu nướng mà ông yêu thích từ nhỏ, bằng một tiệm ăn đặt ngay tại trạm xăng của khu phố Corbin. Ông nhận thấy nhu cầu của hành khách khi dừng chân tại trạm xăng và nảy ra ý tưởng chế biến đồ ăn tiện lợi để thay thế cho bữa ăn ở nhà Ông chưa bao giờ ngừng
Downloaded by út bé (beut22834@gmail.com) suy nghĩ và thử nghiệm để tạo nên gia vị và nước sốt hoàn hảo cho món gà Thập niên
Sander đã nổi bật với công thức độc đáo khi kết hợp 11 loại thảo mộc và gia vị, tạo ra món gà rán có hương vị đặc biệt, chưa từng có trước đây.
Năm 1955, ông Sanders tự tin vào chất lượng món gà rán của mình và quyết định phát triển doanh nghiệp nhượng quyền thương hiệu Chỉ sau gần 10 năm, ông đã mở rộng quy mô với hơn 1.000 cửa hàng trên toàn quốc.
Hiện nay, Harland Sanders được biết đến là một doanh nhân và một nhà khởi nghiệp vô cùng nổi tiếng trong Văn hoá đại chúng Mĩ
2.1.2 Vài nét về Tập đoàn KFC
Hình 2.2 Cửa hàng đầu tiên của KFC tại Salt Lake City, Utah on August 12, 2002
KFC, chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh nổi tiếng toàn cầu, được sáng lập bởi Harland "Colonel" Sanders, người đã bắt đầu sự nghiệp ẩm thực của mình tại một trạm xăng Dù đã qua đời vào năm 1980, hình ảnh của ông vẫn là biểu tượng dễ nhận biết của thương hiệu Sanders mở nhà hàng đầu tiên trong một trạm xăng và sau đó phát triển công thức chiên gà độc đáo với 11 loại gia vị Ông từng tham gia quân đội và được phong tước hiệu đại tá danh dự Trước khi thành công với KFC, ông đã có một sự nghiệp đa dạng, từ làm luật sư đến giao hàng Chi nhánh KFC đầu tiên được mở tại Utah vào năm 1952 Sau khi bán công ty, ông đã kiện KFC vì bất đồng về chất lượng thực phẩm Cuộc đời của ông còn nổi tiếng với những câu chuyện thú vị, như việc ông từng bị cho là đã nguyền rủa một đội bóng chày Nhật Bản.
Downloaded by út bé (beut22834@gmail.com) sở chính tại Louisville, bang Kentucky, thuộc Hợp chủng Quốc Hoa Kì Tính tới năm
Tính đến năm 2015, KFC đã có 22.621 cơ sở trên toàn cầu, với doanh thu hàng năm đạt 23 tỷ USD Hiện nay, KFC vẫn là một trong những chuỗi nhà hàng fast food phổ biến tại Việt Nam, đối đầu trực tiếp với các thương hiệu nổi tiếng như McDonald's và Lotteria.
2.1.3 Lịch sử hình thành của Tập đoàn KFC
Vào năm 1939, Harland Sanders đã giới thiệu công thức gà rán bí truyền với 11 loại gia vị và thảo dược, tạo nên hương vị đặc trưng của món KFC truyền thống ngày nay.
Vào năm 1950, Harland Sanders, ở tuổi 65, đã phải bán cơ sở kinh doanh của mình ở Corbin, Kentucky do bị giải tỏa mặt bằng Tuy nhiên, ông không nản chí và chỉ với số tiền bồi thường ít ỏi, ông đã bắt đầu hành trình chu du khắp nước Mỹ để nhượng quyền thương hiệu và giới thiệu món gà rán nổi tiếng của mình đến với mọi người.
Harland Sanders đã du lịch khắp nước Mỹ để bán hình ảnh và công thức gà rán của mình cho các chủ nhà hàng với giá 5 xu cho mỗi con gà Những chủ nhà hàng này không chỉ được phép sử dụng tên tuổi của ông mà còn được học công thức bí truyền Năm 1952, Đại tá Sanders đã thành công trong việc nhượng quyền thương hiệu cho ông Pete Harman, một chủ nhà hàng nổi tiếng tại South Salt Lake, Utah.
Để tạo dấu ấn cho thương hiệu và phân biệt với các hãng gà rán khác, Sanders đã quyết định đổi tên thương hiệu thành Kentucky Fried Chicken.
Sau gần 10 năm, Sanders đã phát triển hơn 600 franchise tại Mỹ và Canada Đến năm 1964, ông quyết định bán cổ phần trị giá 2 triệu đô la trong công ty cho một nhóm nhà đầu tư, bao gồm cả John Y Brown JR, người sau này trở thành thống đốc bang Kentucky.
Dưới sự quản lý của chủ sở hữu mới, tập đoàn Gà Rán Kentucky (KFC) đã có sự phát triển nhanh chóng Công ty thực hiện cổ phần hóa vào năm 1966 và gia nhập thị trường chứng khoán New York năm 1969, trước khi bị PepsiCo mua lại vào năm 1986 Đến năm 1997, PepsiCo đã tách hệ thống nhà hàng, bao gồm KFC, thành một công ty độc lập mang tên Tricon Global Restaurant, hiện nay được biết đến với tên gọi tập đoàn Yum! Brands.
Downloaded by út bé (beut22834@gmail.com)
2.1.4 Lịch sử hoạt động của thương hiệu KFC tại Việt Nam (Công ty liên doanh
KFC được giới thiệu tại Việt Nam vào cuối năm 1997 bởi tỷ phú Singapore Tony Chew, với cửa hàng đầu tiên mở tại Trung tâm Thương mại Sài Gòn Super Bowl Mặc dù gặp nhiều khó khăn do khái niệm "thức ăn nhanh" còn mới lạ và liên tục thua lỗ trong 7 năm đầu (chỉ có 17 cửa hàng), KFC đã áp dụng chiến lược hợp lý để phát triển Hiện tại, hệ thống KFC Việt Nam đã mở rộng lên hơn 140 nhà hàng, phủ sóng tại hơn 19 tỉnh/thành phố lớn, thu hút khoảng 20 triệu lượt khách hàng mỗi năm và chiếm 60% thị trường thức ăn nhanh tại Việt Nam.
Trước sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các thương hiệu thức ăn nhanh như McDonald's, Lotteria, Burger King và Jolibee tại Việt Nam, KFC đã điều chỉnh thực đơn của mình để phù hợp với khẩu vị người Việt Họ đã giới thiệu nhiều món ăn mới như Gà quay giấy bạc, Gà Giòn Không Xương, Gà giòn Húng quế, Cơm gà và Cá thanh Đồng thời, KFC cũng phát triển các món như Bắp cải trộn, Khoai tây nghiền, Bánh nhân mứt và Bánh trứng nướng, nhằm tăng cường sự đa dạng cho thực đơn và phục vụ nhu cầu của từng nhóm khách hàng.
Thực trạng Triết lý kinh doanh của Tập đoàn KFC
2.2.1 Sứ mệnh, tầm nhìn của tập đoàn KFC
Nguồn: https://www.clipartwiki.com/iclip/hmmhhR_ crew-members-kfc-carlisle-high-resolution-kfc-logo/
Downloaded by út bé (beut22834@gmail.com)
KFC là một tập đoàn nhượng quyền thương mại, cho phép các công ty nhượng quyền ở từng khu vực phát triển sứ mệnh và tầm nhìn riêng, phù hợp với văn hóa xã hội địa phương Mặc dù có sự khác biệt, nhưng các khu vực vẫn giữ được hướng đi và viễn cảnh chung của toàn hệ thống KFC.
Tầm nhìn của KFC tại khu vực Châu Á Thái Bình Dương đó là:
KFC aims to be the leading integrated food services group in the Asia Pacific region by offering consistently high-quality products and exceptional customer service To achieve this vision, KFC is actively working to establish itself as a preferred fast-food chain across ASEAN countries, catering to a diverse range of customers with outstanding service and top-notch food quality.
KFC hiện có hơn 5000 cửa hàng tại 1100 thành phố ở Trung Quốc, khẳng định vị thế là một trong những chuỗi nhà hàng đồ ăn nhanh hàng đầu tại quốc gia đông dân này Là chuỗi nhà hàng Mỹ đầu tiên thâm nhập vào thị trường Trung Quốc với cửa hàng đầu tiên mở cửa vào năm 1987, KFC không chỉ trở thành biểu tượng của sự tăng trưởng kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối xã hội Trung Quốc với thế giới.
KFC đã trở thành một món ăn truyền thống trong lễ Giáng sinh tại Nhật Bản, ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng thực khách suốt gần 40 năm qua Ngày nay, món gà rán KFC không thể thiếu trong các bữa tiệc Giáng sinh của người dân Đông Á này.
Tony Chew, tỷ phú người Singapore, đã mang thương hiệu KFC đến Việt Nam vào năm 1997 Mặc dù lúc đó Việt Nam vẫn là một quốc gia đang phát triển và người dân chưa quen với đồ ăn nhanh, KFC đã gặp khó khăn và thua lỗ trong 7 năm đầu Tuy nhiên, nhờ sự kiên trì và nỗ lực không ngừng của đội ngũ lãnh đạo, KFC đã trở thành một trong những chuỗi nhà hàng fast food phổ biến nhất tại Việt Nam.
KFC đã gây ra cơn sốt trong ẩm thực Châu Á với những món ăn độc đáo và mới lạ như bánh Chizza và da gà tẩm bột chiên.
Tầm nhìn của KFC tại Hoa Kỳ:
Downloaded by út bé (beut22834@gmail.com)
Trở thành một đầu bếp hàng đầu tại Mỹ, bạn có thể phục vụ những món ăn nhanh, ngon và hấp dẫn cho các gia đình ít nhất một lần mỗi tuần.
Khác với sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường Châu Á, KFC tại Mỹ đang trải qua giai đoạn yếu kém và suy giảm trong suốt một thập kỷ qua Để khôi phục vị thế dẫn đầu, KFC đang triển khai kế hoạch đổi mới phong cách nhà hàng và thực hiện chương trình Marketing mới Cụ thể, thương hiệu này sẽ huấn luyện lại toàn bộ đội ngũ nhân viên, cải tạo không gian các cơ sở và thực hiện các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình cũng như Internet.
Mặc dù KFC đã có sự phát triển tại Mỹ, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế như chất lượng thức ăn chưa đạt tiêu chuẩn và thái độ phục vụ của nhân viên còn thờ ơ.
Sự xuất hiện của các chuỗi nhà hàng fast food như McDonald và Chick-fil-a đã khiến KFC tụt hậu trong thị trường Mỹ Để giành lại thị phần, KFC cần nhanh chóng xem xét lại vị thế của mình và đưa ra những phương án phù hợp.
KFC hướng tới việc trở thành người tiên phong trong chuỗi thực phẩm nhanh toàn cầu, phục vụ mọi đối tượng khách hàng ở Mĩ và Châu Á - Thái Bình Dương Tập đoàn cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tuyệt hảo và dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất Sứ mệnh của KFC được thể hiện như một lời hứa mạnh mẽ về nỗ lực không ngừng để phục vụ khách hàng, đối tác và nhân viên Các công ty nhượng quyền KFC trên thế giới cũng đã đưa ra những sứ mệnh tương tự, nhấn mạnh cam kết này.
Our goal is to become the leading provider of Western-style quick service restaurants by delivering friendly service, high-quality food, and a clean, inviting atmosphere.
To achieve sustainable growth year after year while maximizing profitability and enhancing shareholder value is essential for long-term success.
Giữ chân nhân viên lâu dài không chỉ giúp họ cảm thấy hạnh phúc hơn mà còn nâng cao hiệu suất làm việc Khi nhân viên gắn bó với công ty, họ sẽ cống hiến nhiều hơn và tạo ra giá trị tích cực cho tổ chức.
Downloaded by út bé (beut22834@gmail.com)
Tuyên bố sứ mệnh của KFC nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công nhận và sự hài lòng của khách hàng Họ cam kết mang lại giá trị lợi ích cho tất cả các bên liên quan, đồng thời xác định rõ nhiệm vụ và trách nhiệm của mình đối với thị trường và xã hội.
Đánh giá
2.3.1 Những ưu điểm và những thành tựu đạt được sau khi áp dụng triết ký kinh doanh của Tập đoàn KFC
KFC, mặc dù là một tập đoàn nhượng quyền thương mại, vẫn tích cực quản lý và giám sát các đối tác doanh nghiệp của mình Tất cả các nhà hàng mang tên KFC đều phải xây dựng triết lý kinh doanh rõ ràng, bao gồm sứ mệnh, tầm nhìn, mục tiêu và giá trị cốt lõi Điều này đảm bảo rằng mỗi nhà hàng đều hiểu rõ nghĩa vụ, trách nhiệm, năng lực và động lực của mình, cũng như có định hướng tương lai và mục tiêu hiện tại để phát triển bền vững.
Triết lý kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển hiệu quả, định hướng rõ ràng cho cả nhà quản trị và nhân viên Nó tạo điều kiện cho sự hiểu biết lẫn nhau về cách thức làm việc và mục tiêu chung, từ đó giúp công việc diễn ra suôn sẻ và giảm thiểu hiểu lầm.
Mỗi ngày, KFC phục vụ gần 8 triệu khách hàng trên toàn cầu, với hơn một tỷ món gà "finger lickin" được tiêu thụ hàng năm Công thức chế biến thịt gà độc đáo của KFC, do Colonel Harland Sanders sáng tạo cách đây hơn 50 năm, vẫn được giữ nguyên và mang đến hương vị đặc trưng cho các bữa ăn.
Người tiêu dùng trên toàn cầu đã trải nghiệm hơn 300 sản phẩm chế biến từ Chunky Chicken Pot Pie ở Mỹ đến bánh sandwich cá hồi ở Nhật Bản Hơn 50 năm trước, Colonel Sanders đã sáng tạo ra "sự thay thế thức ăn ở nhà", cung cấp những bữa ăn đầy đủ cho các gia đình bận rộn.
Trong suốt nhiều năm, Colonel Sander đã giữ bí mật công thức pha chế nổi tiếng của mình trong đầu, và hiện nay, công thức này được bảo quản an toàn tại Louisville, Kentucky Chỉ có một số ít người biết đến giá trị của công thức trị giá hàng triệu đô la này, và họ đã ký kết những thỏa thuận nghiêm ngặt để đảm bảo sự bí mật của nó.
Sau 14 năm hoạt động tại Việt Nam, KFC đã trở thành thương hiệu quen thuộc với người tiêu dùng, hiện có hơn 3.000 lao động và hoạt động tại 18 tỉnh, thành Mỗi năm, KFC thu hút khoảng 20 triệu lượt khách, chiếm khoảng 60% thị trường thức ăn nhanh tại Việt Nam.
KFC luôn đặt chất lượng lên hàng đầu, với sự kiểm nghiệm và chứng nhận từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về việc sử dụng thịt gà đã nấu chín, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tuyệt đối.
KFC luôn đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, coi đây là yếu tố then chốt cho sự thành công của tập đoàn Việc kiểm nghiệm sản phẩm tại các tổ chức y tế thế giới đã giúp KFC xây dựng niềm tin vững chắc với khách hàng.
Tại Việt Nam, an toàn thực phẩm là mối quan tâm hàng đầu của người tiêu dùng, đặc biệt khi nhiều hàng quán trên vỉa hè xuất hiện với giá rẻ và hương vị hấp dẫn nhưng lại không đảm bảo vệ sinh KFC đã chú trọng đến vấn đề này để mang lại sự an tâm cho khách hàng.
“lỗ hổng” này để trở thành một thương hiệu rất thành công tại Việt Nam với việc khai trương cửa hàng thứ 100 tại Việt Nam vào tháng 11/2011
KFC hiện đang chú trọng đến sức khỏe của khách hàng bằng cách sử dụng loại dầu đậu nành an toàn, giúp giảm nguy cơ béo phì và các vấn đề tim mạch Sự thay đổi này thể hiện cam kết của KFC trong việc mang đến dịch vụ an toàn và chất lượng cho thực khách.
Downloaded by út bé (beut22834@gmail.com) các cửa hàng còn tử dụng giấy test chuyên dụng để kiểm tra tình trạng biến chất trong dầu.
KFC đã khẳng định uy tín về chất lượng sản phẩm trong ngành thức ăn nhanh và xây dựng niềm tin vững chắc với khách hàng Sự thiện cảm từ khách hàng cũng được KFC tạo dựng thông qua các quy trình an toàn và đảm bảo.
KFC điều chỉnh menu của mình để phù hợp với khẩu vị của từng quốc gia mà họ hoạt động Tại Việt Nam, KFC giới thiệu các món ăn như Gà giòn không xương và burger nhỏ hơn để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Trong khi đó, ở Trung Quốc, KFC cung cấp những món ăn cay như Zinger Burger, phù hợp với sở thích ẩm thực của người dân nơi đây.
KFC đã thu hút sự chú ý của người tiêu dùng Việt Nam bằng cách mở rộng các nguyên liệu khác nhau, dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng khách hàng và doanh thu Chẳng hạn, tại Trung Quốc, 49% doanh thu của KFC đến từ thị trường này, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Thay đổi khẩu vị phù hợp với người tiêu dùng từ các nền văn hóa khác nhau không chỉ tăng độ thiện cảm mà còn tạo sự khác biệt cho thương hiệu Ví dụ, mặc dù McDonald's nổi tiếng toàn cầu với món gà, nhưng việc thiếu các món đặc trưng của từng quốc gia có thể làm giảm sức hút đối với khách hàng địa phương.
Nhân viên KFC luôn thể hiện thái độ niềm nở và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng, nhờ vào quy trình đào tạo chuyên nghiệp và bài bản Sự thân thiện và gần gũi của nhân viên không chỉ tạo nên văn hóa đặc trưng của KFC mà còn giúp giữ chân khách hàng Khi đến với KFC, khách hàng mong muốn được phục vụ một cách tốt nhất và thoải mái nhất, vì vậy thái độ phục vụ chuyên nghiệp, nụ cười tươi và sự lắng nghe từ nhân viên chính là yếu tố quan trọng để khách hàng tiếp tục thưởng thức nhiều món ăn hấp dẫn khác tại đây.