MỘT SỐ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ NĂNG LỰC CẠNH
Cạnh tranh
Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu trong sự phát triển của nền kinh tế xã hội Hoạt động sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong đời sống, nơi mà khát vọng vươn lên không chỉ là việc đạt được mục tiêu mà còn là tham vọng dẫn đầu trong lĩnh vực này.
K.MARX định nghĩa cạnh tranh là cuộc ganh đua khốc liệt giữa các nhà tư bản nhằm chiếm lĩnh các điều kiện thuận lợi trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, từ đó tối đa hóa lợi nhuận.
Cạnh tranh được định nghĩa là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trên thị trường nhằm chiếm lĩnh cùng một nguồn tài nguyên sản xuất hoặc thu hút cùng một nhóm khách hàng Điều này không chỉ giúp nâng cao vị thế của một doanh nghiệp mà còn làm giảm vị thế của đối thủ.
Cạnh tranh trong kinh doanh được định nghĩa là hoạt động ganh đua giữa các nhà sản xuất và thương nhân trong nền kinh tế thị trường Hoạt động này ảnh hưởng đến quan hệ cung cầu và nhằm đạt được các điều kiện sản xuất và tiêu thụ sản phẩm tối ưu.
Cạnh tranh trong kinh doanh là cuộc đua quyết liệt giữa các doanh nghiệp nhằm giành lấy điều kiện kinh doanh thuận lợi nhất để tối đa hóa lợi ích Trong môi trường kinh tế đầy biến động, các doanh nghiệp phải chấp nhận cạnh tranh và không ngừng phát triển để tạo ra lợi thế so với đối thủ Lợi nhuận là động lực chính thúc đẩy hoạt động sản xuất, trong khi cạnh tranh yêu cầu các doanh nghiệp phải hoạt động hiệu quả để đạt được lợi nhuận tối đa Kết quả của sự cạnh tranh sẽ loại bỏ những doanh nghiệp yếu kém và khuyến khích những doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn Tại Việt Nam, cạnh tranh được xem là quy luật kinh tế khách quan và là nguyên tắc cơ bản trong quản lý kinh doanh.
1.1.2 Vai trò của cạnh tranh
*Đối với nền kinh tế thị trường:
Cạnh tranh là yếu tố quan trọng giúp phát triển kinh tế và nâng cao năng suất lao động xã hội Một nền kinh tế mạnh phải có các doanh nghiệp phát triển với khả năng cạnh tranh cao Tuy nhiên, sự cạnh tranh cần phải là hoàn hảo và công bằng, nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp cùng phát triển và nâng cao giá trị nền kinh tế bền vững Ngược lại, cạnh tranh độc quyền sẽ gây hại cho nền kinh tế, tạo ra môi trường kinh doanh không công bằng, dẫn đến mâu thuẫn về quyền lợi và lợi ích, làm cho nền kinh tế trở nên không ổn định.
*Đối với người tiêu dùng:
Cạnh tranh giúp phát hiện và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của người tiêu dùng, từ đó tạo ra sản phẩm và dịch vụ chất lượng để thỏa mãn mong muốn của họ Sự lựa chọn và sức tiêu thụ hàng hóa của người tiêu dùng là thước đo cho yêu cầu về chất lượng và độ phù hợp của sản phẩm Điều này buộc doanh nghiệp phải lựa chọn phương án kinh doanh với chi phí thấp và hiệu quả cao, đồng thời đảm bảo chất lượng cạnh tranh Người tiêu dùng là trung tâm của thị trường, quyết định sự sống còn của sản phẩm, do đó các nhà kinh doanh phải nỗ lực để đáp ứng nhu cầu của họ.
*Đối với chủ thể kinh doanh:
Cạnh tranh là yếu tố không thể thiếu trong nền kinh tế thị trường, buộc các doanh nghiệp phải nỗ lực không ngừng để đạt được ưu thế và thành công Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời đổi mới mẫu mã để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng công nghệ hiện đại và sử dụng hiệu quả nguồn lực, từ đó giảm giá thành, nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến mẫu mã và tạo ra những sản phẩm mới độc đáo với sức cạnh tranh cao.
Cạnh tranh khốc liệt sẽ làm cho doanh nghiệp thể hiện được khả năng
"Trong quá trình kinh doanh, việc thể hiện bản lĩnh sẽ giúp doanh nghiệp vững mạnh và phát triển hơn, đặc biệt khi có khả năng chịu đựng áp lực cạnh tranh trên thị trường."
Cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển doanh nghiệp và xã hội, tạo ra môi trường thuận lợi cho hoạt động kinh doanh hiệu quả Nó không chỉ thúc đẩy sự phát triển của từng doanh nghiệp mà còn là động lực chính cho sự tiến bộ của cả quốc gia.
1.1.3 Các công cụ cạnh tranh
Giá cả sản phẩm phản ánh giá trị mà người bán mong muốn nhận được từ người mua qua việc trao đổi hàng hóa trên thị trường Đối với doanh nghiệp, giá cả là yếu tố quyết định doanh thu và lợi nhuận, trong khi đối với khách hàng, giá cả là chi phí cần bỏ ra để sở hữu và tiêu dùng sản phẩm Do đó, giá cả đóng vai trò quan trọng trong chiến lược cạnh tranh.
Các chính sách định giá:
+ Chính sách định giá thấp
+ Chính sách định giá ngang thị trường
+ Chính sách định giá cao
+ Chính sách định giá phân biệt
+ Chính sách bán phá giá
1.1.3.2 Cạnh tranh bằng sản phẩm
Sản phẩm là tập hợp các yếu tố liên quan chặt chẽ nhằm đáp ứng đồng bộ các yêu cầu của khách hàng, bao gồm sản phẩm vật chất, bao bì, nhãn hiệu và các dịch vụ đi kèm.
Sản phẩm chất lượng cao là công cụ cạnh tranh quan trọng của doanh nghiệp, giúp thỏa mãn nhu cầu người tiêu dùng và tạo sự khác biệt thu hút khách hàng Doanh nghiệp sở hữu sản phẩm tốt sẽ nâng cao uy tín và thương hiệu trên thị trường, đồng thời xây dựng niềm tin và sự trung thành từ khách hàng.
1.1.3.3 Cạnh tranh bằng hệ thống phân phối, xúc tiến và tiêu thụ sản phẩm Đối với mỗi doanh nghiệp hoạt động trong cơ chế thị trường, sản xuất biết tổ chức mạng lướt bán hàng, đó là tập hợp các kênh đưa sản phẩm hàng hoá từ nơi sản xuất đến người tiêu dùng sản phẩm ấy
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm năng lực cạnh tranh
Đến nay, mặc dù có nhiều định nghĩa về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, nhưng vẫn chưa có một định nghĩa chung thống nhất Điều này xuất phát từ việc mỗi cách tiếp cận khác nhau sẽ mang lại những góc nhìn khác nhau về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Theo Porter (1998), năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng duy trì và mở rộng thị phần cũng như đạt được lợi nhuận cao Để cạnh tranh hiệu quả, doanh nghiệp cần có lợi thế cạnh tranh, có thể là chi phí sản xuất thấp hơn hoặc khả năng khác biệt hóa sản phẩm, từ đó có thể định giá cao hơn mức trung bình.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng thể hiện sức mạnh và lợi thế so với đối thủ, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng và tối đa hóa lợi nhuận Điều này đạt được thông qua việc khai thác hiệu quả các nguồn lực nội tại và ngoại vi để tạo ra sản phẩm và dịch vụ hấp dẫn, từ đó giúp doanh nghiệp tồn tại, phát triển và cải thiện vị trí trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp (DN) được định nghĩa là khả năng tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ so với đối thủ, cũng như khả năng thu lợi từ hoạt động kinh doanh Quan điểm này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu của Mehra (1998), Ramasamy (1995), Buckley (1991), Schealbach (1989) và các tổ chức như Viện Nghiên cứu Quản lý kinh tế Trung ương và Ủy ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế của Việt Nam.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp (DN) được hiểu là khả năng duy trì, triển khai và phối hợp các nguồn lực để đạt được mục tiêu đề ra Điều này giúp DN tạo ra lợi thế cạnh tranh, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, chiếm lĩnh thị phần lớn hơn, từ đó tạo ra thu nhập cao và phát triển bền vững.
1.2.2 Sự cần thiết của việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, doanh nghiệp (DN) phải nỗ lực cạnh tranh không chỉ với các DN trong nước mà còn với các công ty đa quốc gia Cạnh tranh, như một con dao hai lưỡi, giúp DN tồn tại và phát triển bằng cách loại bỏ những yếu kém và thúc đẩy tiến bộ Sự cạnh tranh gay gắt buộc DN phải đối đầu, giành giật khách hàng và cung cấp hàng hóa, dịch vụ tốt nhất Để thành công, DN cần thỏa mãn mong muốn của khách hàng, xây dựng niềm tin và cung cấp dịch vụ thuận tiện với mức giá hợp lý, từ đó đảm bảo sự tồn tại lâu dài trên thị trường.
Cạnh tranh là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh Nó không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn cải thiện dịch vụ khách hàng Khi hàng hóa tiêu thụ tăng và số lượng nhà cung cấp gia tăng, sự cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn, đồng thời loại bỏ những đối thủ kém hiệu quả Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc nghiên cứu thị trường và nhận diện nhu cầu mới của khách hàng Doanh nghiệp nào nhạy bén và nhanh chóng thích ứng sẽ có cơ hội thành công lớn hơn trong môi trường cạnh tranh này.
Cạnh tranh và nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu của mình Tùy thuộc vào từng giai đoạn phát triển, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu ưu tiên Qua việc đánh giá đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp có thể nhận diện nhược điểm và hoàn thiện chiến lược kinh doanh của mình.
Tóm lại, việc nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp là điều cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
1.3.1.1 Thị trường Đây là môi trường kinh doanh của doanh nghiệp, nơi doanh nghiệp tìm kiếm các yếu tố đầu vào và nơi tiêu thụ sản phẩm Đây còn là công cụ giúp cho DN thực hiện các chiến lược kinh doanh
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao tạo điều kiện cho sự bùng nổ chi tiêu của khách hàng, giúp các công ty giảm áp lực cạnh tranh, mở rộng thị phần và gia tăng lợi nhuận Ngược lại, khi kinh tế suy giảm, chi tiêu của người tiêu dùng giảm, dẫn đến tăng cường sức ép cạnh tranh và thường gây ra các cuộc chiến giá trong các ngành đã bão hòa.
Lạm phát có thể làm giảm tính ổn định của nền kinh tế, dẫn đến tăng trưởng chậm hơn, lãi suất cao hơn và sự biến động không ổn định của tỷ giá hối đoái Tỷ lệ lạm phát tăng trở thành mối đe dọa lớn đối với các công ty, khiến việc lập kế hoạch đầu tư trở nên mạo hiểm, khó khăn trong việc dự đoán tương lai và xác định giá cả cho các sản phẩm kinh doanh.
Lãi suất vay ngân hàng cao sẽ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp, dẫn đến giá thành sản phẩm tăng lên Điều này khiến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp giảm so với đối thủ, đặc biệt là những đối thủ có nguồn vốn mạnh.
1.3.1.2 Thể chế, chính sách của Nhà nước Đây là nền tảng cho sự chấp hành pháp luật của doanh nghiệp Bao gồm từ các quy định về pháp luật, chính sách về đầu tư, tài chính, đất đai, công nghệ, thị trường…đến các hàng hóa, dịch vụ, địa bàn… được khuyến khích hay bị hạn chế đầu tư kinh doanh Tóm lại, là tất cả các biện pháp điều tiết đầu vào lẫn đầu ra cũng như toàn bộ quá trình hoạt động của doanh nghiệp
Các ngành công nghiệp và dịch vụ hỗ trợ ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh sản xuất hiện đại, khi mà sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia gia tăng Ví dụ, các chi tiết và bộ phận của máy bay Boeing được sản xuất từ nhiều nước khác nhau Những ngành công nghiệp hỗ trợ không chỉ ảnh hưởng đến thời gian và năng suất sản xuất mà còn tác động trực tiếp đến giá cả của sản phẩm.
1.3.2 Các yếu tố thuộc môi trường bên trong của doanh nghiệp
1.3.2.1 Tình hình tài chính của DN
Nguồn lực tài chính đóng vai trò quyết định trong khả năng sản xuất và quy mô của doanh nghiệp Doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh cao thường sở hữu nguồn vốn dồi dào, giúp huy động vốn kịp thời để trang bị công nghệ hiện đại, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm giá thành và thực hiện các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi Ngược lại, nếu thiếu khả năng tài chính, doanh nghiệp sẽ dễ bị thôn tính bởi đối thủ mạnh hoặc phải rút lui khỏi thị trường.
Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp, với nhân lực chất lượng cao góp phần tạo ra sản phẩm có giá trị và chất lượng vượt trội, đáp ứng nhu cầu khách hàng Đội ngũ lãnh đạo và quản lý giàu kinh nghiệm, năng động và linh hoạt không chỉ xây dựng uy tín cho sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp tạo dựng vị trí vững chắc trên thị trường, hướng tới sự phát triển bền vững.
1.3.1.4 Sản phẩm và giá cả sản phẩm
Sự cạnh tranh của doanh nghiệp được thể hiện qua sự phong phú và đa dạng của danh mục sản phẩm Việc tạo ra các sản phẩm đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của từng đối tượng khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận hiệu quả hơn với khách hàng mà còn mở rộng quy mô kinh doanh.
Giá cả là yếu tố quan trọng mà khách hàng, đặc biệt ở những nước có thu nhập bình quân đầu người thấp như Việt Nam, rất quan tâm Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay, việc cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng tương đương với đối thủ sẽ thể hiện khả năng cạnh tranh mạnh mẽ của doanh nghiệp.
1.3.2.4 Cơ sở, vật chất kỹ thuật của doanh nghiệp
Cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại và công nghệ tiên tiến nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và giá thành sản phẩm Doanh nghiệp sở hữu trang thiết bị hiện đại sẽ sản xuất ra sản phẩm chất lượng cao với giá thành thấp, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt trên thị trường.
1.3.2.5 Khả năng liên doanh, liên kết của doanh nghiệp
Trong kinh doanh, nhu cầu liên kết và hợp tác giữa các đối tác là rất quan trọng để nâng cao khả năng cạnh tranh Doanh nghiệp cần nhận biết cơ hội kinh doanh mới, chọn lựa đối tác phù hợp và vận hành liên minh hiệu quả để đạt được mục tiêu đề ra Khả năng này cũng thể hiện sự linh hoạt trong việc nắm bắt cơ hội trên thị trường Nếu doanh nghiệp không thể hợp tác với các đối tác khác, họ sẽ bỏ lỡ nhiều cơ hội và có nguy cơ bị đối thủ cạnh tranh vượt mặt.
1.3.2.6 Khả năng quản lý điều hành
Năng lực quản lý điều hành là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, cũng như khả năng cạnh tranh của họ Doanh nghiệp có tổ chức tốt sẽ có khả năng hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả, điều này thể hiện rõ ràng qua các chỉ số và kết quả hoạt động.
Đội ngũ quản lý của doanh nghiệp cần có đủ kiến thức và kỹ năng để điều hành hiệu quả các hoạt động nội bộ và ngoại giao Họ không chỉ cần thành thạo các kỹ năng chuyên môn mà còn phải sở hữu tư duy nhạy bén, sáng tạo và kiến thức sâu rộng về pháp luật, thị trường, ngành hàng, cũng như tâm lý xã hội Hơn nữa, họ cần có văn hóa, khả năng sáng tạo và tinh thần kiên cường, không bao giờ chịu đầu hàng trước mọi thử thách.
Năng lực tổ chức và quản lý doanh nghiệp được thể hiện qua việc bố trí và sắp xếp bộ máy tổ chức sao cho phù hợp với chức năng và nhiệm vụ của từng bộ phận Sự tổ chức gọn nhẹ, linh hoạt giúp dễ dàng thay đổi, từ đó nâng cao năng suất lao động một cách hiệu quả.
Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Giá bán sản phẩm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, đặc biệt khi các mặt hàng có công dụng và chất lượng tương tự Khách hàng thường chọn sản phẩm có giá trị thấp hơn, do đó, trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gia tăng, giá cả trở nên quyết định trong việc mua sắm Doanh nghiệp cần áp dụng các chiến lược giá linh hoạt, phù hợp với từng thời điểm, mục tiêu cụ thể và tình hình thị trường, cũng như khả năng chi trả của khách hàng, nhằm đạt được kết quả kinh doanh mong muốn.
1.4.2 Tiềm lực tài chính Đây là nguồn lực quan trọng và chi phối mọi hoạt động SXKD của doanh nghiệp Nếu thiếu nguồn tài chính, DN sẽ không thể làm chủ được khả năng kinh doanh của mình, lâu dần có thể dẫn đến phá sản Tài chính được cho là vũ khí sắc bén để cạnh tranh với đối thủ Doanh nghiệp nào không đủ khả năng tài chính sẽ bị thôn tính bởi các đối thủ hùng mạnh hơn hoặc tự rút lui khỏi thị trường
Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, với đội ngũ nhân viên chất lượng giúp tăng cường các nguồn lực còn thiếu Để đảm bảo hiệu quả, doanh nghiệp cần chú trọng đến số lượng và chất lượng lao động, bao gồm trình độ học vấn, tay nghề, sức khỏe và văn hóa lao động Sự tồn tại của một đội ngũ lao động trung thành và có chuyên môn cao sẽ tạo ra tiềm lực vững mạnh, giúp doanh nghiệp tự tin cạnh tranh trên thị trường.
1.4.4 Hiệu quả sản xuất kinh doanh
Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh là chỉ số quan trọng phản ánh trình độ quản lý và thành công của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt Doanh nghiệp cần đạt hiệu quả kinh doanh cao để mở rộng và phát triển, từ đó gia tăng lợi nhuận và nâng cao uy tín trên thị trường Việc so sánh tỷ suất lợi nhuận qua các năm giúp đánh giá tổng quát sự gia tăng lợi nhuận Nếu tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp bằng hoặc cao hơn mức trung bình của ngành, doanh nghiệp đó được xem là có năng lực cạnh tranh mạnh mẽ.
Tỷ suất lợi nhuận là tiêu chí quan trọng để đánh giá vị trí và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường Đối với các doanh nghiệp, lợi nhuận không chỉ là mục tiêu của nhà đầu tư mà còn là yếu tố cốt lõi cho sự tồn tại và phát triển bền vững.
Do vậy, đây là tiêu chí thể hiện mức độ đạt được mục tiêu hoạt động, phản ánh mặt chất lượng của năng lực cạnh tranh
Uy tín của doanh nghiệp được xây dựng từ sự tin tưởng của khách hàng vào sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp Đây là một tài sản vô hình quý giá cần được gìn giữ và phát huy qua thời gian Sự trung thành và tin tưởng của khách hàng không chỉ giúp hình thành thương hiệu mạnh mà còn mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh và lợi nhuận cao cho doanh nghiệp.
Uy tín của doanh nghiệp (DN) là yếu tố then chốt trong việc đánh giá năng lực cạnh tranh trên thị trường DN có uy tín cao và thương hiệu mạnh sẽ thu hút nhiều khách hàng và đối tác, từ đó nâng cao vị thế và danh tiếng Để đạt được doanh thu, thị phần và lợi nhuận, DN cần không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng yêu cầu của khách hàng Tuy nhiên, để phát triển bền vững, DN cần có nguồn vốn đủ mạnh và hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại Quan trọng hơn cả, “con người” là yếu tố quyết định tạo dựng uy tín, vì vậy DN cần xây dựng đội ngũ nhân lực có chuyên môn cao, tay nghề vững và tinh thần trách nhiệm trong công việc, đồng thời biết cách khơi dậy nhu cầu của khách hàng.
Thị phần là tỷ lệ mà sản phẩm của doanh nghiệp chiếm lĩnh trên thị trường, thể hiện mức độ tiêu thụ rộng rãi và thuận lợi của sản phẩm đó.
Thị phần bao gồn thị phần tương đối và thị phần tuyệt đối
* Thị phần tuyệt đối: phản ánh quy mô thị trường của DN, dựa trên doanh thu của DN so với tổng doanh thu của toàn thị trường
Công thức tính thị phần được minh họa theo công thức:
Tổng doanh thu toàn thị trường
Thị phần tuyệt đối là chỉ số quan trọng thể hiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong việc duy trì và mở rộng thị trường Khi chỉ tiêu này tăng, doanh nghiệp đang phát triển tốt; ngược lại, nếu chỉ tiêu giảm, điều đó cho thấy doanh nghiệp không theo kịp tốc độ tăng trưởng của thị trường.
Chỉ tiêu thị phần tuyệt đối không phản ánh đúng mối quan hệ về quy mô thị trường giữa các doanh nghiệp, vì vậy cần sử dụng chỉ tiêu thị phần tương đối để có cái nhìn chính xác hơn về vị thế của từng doanh nghiệp trong ngành.
* Thị phần tương đối: là thị phần của doanh nghiệp đó so với thị phần của đối thủ cạnh tranh
Thị phần tương đối của doanh nghiệp được tính theo công thức sau:
Thị phần tương đối = Thị phần của DN
Thị phần của đối thủ
Thị phần tương đối cho biết lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh:
+ Nếu thị phần tương đối > 1: lợi thế cạnh tranh thuộc về doanh nghiệp + Nếu thị phần tương đối < 1: lợi thế cạnh tranh thuộc về đối thủ
+ Nếu thị phần tương đối = 1: lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp và của đối thủ như nhau
Thị phần là tài sản vô hình quan trọng, thể hiện vị thế của doanh nghiệp trên thị trường Để tăng cường thị phần, doanh nghiệp cần chú trọng đến chiến lược marketing, đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả nhu cầu của khách hàng về số lượng và chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
Năng suất lao động là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả công việc của con người trong một khoảng thời gian nhất định, thể hiện qua số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra.
Năng suất lao động cao giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh so với các đối thủ cùng ngành Để đạt được năng suất này, doanh nghiệp cần tổ chức sản xuất kinh doanh hiệu quả, tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu chi phí Do đó, năng suất lao động trở thành tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
1.4.8 Sự thỏa mãn của khách hàng
Theo Philip Kotler, sự thỏa mãn của khách hàng là cảm giác mà một người trải qua khi so sánh kết quả từ việc tiêu dùng sản phẩm hoặc dịch vụ với những kỳ vọng của họ.
Mức độ hài lòng của khách hàng được xác định bởi sự khác biệt giữa kết quả thực tế và kỳ vọng của họ Nếu kết quả thực tế thấp hơn kỳ vọng, khách hàng sẽ không hài lòng; nếu tương xứng, họ sẽ hài lòng; và nếu cao hơn, họ sẽ rất hài lòng Sự hài lòng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của sản phẩm và dịch vụ trên thị trường, thể hiện qua việc khách hàng tái tục mua hàng và thị phần so với các đối thủ cạnh tranh.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG
Tổng quan về công ty cổ phần Golden City
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty cổ phần Golden City
Tên đơn vị thực tập: Công ty cổ phần Golden City
Tên viết tắt: Golden City.,Jsc ( Golden City Joint stock Company)
Trụ sở chính: Tòa nhà Golden City, số 25 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An
Website: https://goldencity.com Điện thoại: 02383526566
Công ty Cổ phần Golden City là một doanh nghiệp uy tín trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh bất động sản, khai thác khoáng sản, dịch vụ thương mại điện tử và truyền hình cáp Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp nhất, nhằm xây dựng uy tín và niềm tin từ khách hàng, với phương châm "vui lòng khách đến, vừa lòng khách đi".
Công ty CP Golden City, tên quốc tế là Golden City Joint Stock Company (viết tắt là Golden City, Jsc), được thành lập vào năm 2007 với tiền thân là công ty CP Gold Đất Việt Công ty hoạt động với mục tiêu cung cấp dịch vụ tốt nhất trong lĩnh vực bất động sản cho khách hàng.
Công ty cổ phần Golden City đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, thông qua chiến dịch đa ngành, đa nghề và đa dịch vụ Nhờ vào việc phát huy các thế mạnh, công ty đáp ứng hiệu quả những thay đổi và phát triển của nền kinh tế toàn cầu.
Từ năm 2008 đến 2009, công ty tập trung vào khai thác mỏ, sau đó chuyển sang kinh doanh bất động sản vào năm 2010 và mở chi nhánh tại Nghệ An Đến năm 2015, công ty chuyển trụ sở chính về thành phố Vinh (Nghệ An) và mở rộng các lĩnh vực kinh doanh.
Với tầm nhìn dài hạn và phát triển bền vững, Golden City đầu tư mạnh vào bất động sản, khai thác khoáng sản, dịch vụ đĩa ốc, thương mại điện tử và truyền hình cáp Công ty sở hữu 8 công ty thành viên và đội ngũ nhân viên đông đảo, khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu uy tín tại Nghệ An Các dự án chung cư cao cấp của Golden City luôn được khách hàng đánh giá cao về chất lượng và sự hài lòng.
Năm 2016, Golden City đã có sự chuyển mình mạnh mẽ, trở thành một công ty cổ phần có vị thế nổi bật so với những ngày đầu thành lập Từ một doanh nghiệp nhỏ tại Hà Nội, Golden City đã mở rộng ra các thị trường tiềm năng khác.
Golden City cam kết mang đến sự uy tín, chất lượng và giá cả hợp lý trong mọi dịch vụ Chúng tôi luôn sẵn sàng hợp tác và phục vụ quý khách hàng và đối tác Với sự quyết tâm và nhiệt huyết của đội ngũ cán bộ, nhân viên, Golden City tự tin cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, đáp ứng nhu cầu và niềm tin của khách hàng.
Tận tụy với khách hàng
2.1.2 Lĩnh vực kinh doanh của công ty
- Kinh doanh bất động sản
- Dịch vụ môi giới và kinh doanh bất động sản
- Dịch vụ quản lý bất động sản
- Kinh doanh thương mại điện tử
- Kinh doanh truyền hình cáp
- Khai thác chế biến khoáng sản
- Kinh doanh dịch vụ, vui chơi giải trí
2.1.3 Cơ cấu tổ chức quản trị của công ty
(Nguồn: Phòng Hành chính - Nhân sự Công ty CP Golden City)
Hình 2.1: Sơ đồ bộ máy tổ chức Công ty CP Golden City
Phòng tổ chức Hành chính – nhân sự
Phòng Tài chính kế toán
Phòng Kiểm soát nội bộ
Phòng Kinh doanh Phòng Đầu tư
Phòng Hành chính – Nhân sự có nhiệm vụ tư vấn cho Ban Giám đốc Công ty về việc sắp xếp và cải tiến tổ chức, quản lý đào tạo và quy hoạch nhân sự Đồng thời, phòng cũng thực hiện các chế độ, chính sách của Nhà nước đối với người lao động, quản lý hành chính và văn phòng, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho Công ty.
Phòng Tài chính – Kế toán chịu trách nhiệm tổ chức hạch toán kế toán, lập báo cáo tài chính và hướng dẫn công tác kế toán trong Công ty, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Phòng Kiểm soát nội bộ có nhiệm vụ thực hiện kiểm toán nội bộ để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về tài chính và kế toán, cũng như các quy định của Công ty Đồng thời, phòng cũng hỗ trợ Ban Giám đốc trong công tác hành chính, pháp lý, quản lý nhân sự, quan hệ công chúng, xây dựng và phát triển thương hiệu, nhằm nâng cao hình ảnh của Công ty.
Phòng Đầu tư có nhiệm vụ tư vấn cho Ban Giám đốc về các hoạt động đầu tư xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật phù hợp với kế hoạch và chiến lược phát triển của Công ty Đồng thời, phòng cũng hỗ trợ Giám đốc trong việc thực hiện các trình tự và thủ tục đầu tư cho các dự án Ngoài ra, Phòng Đầu tư còn tham gia vào việc triển khai thực hiện các dự án của Công ty và tư vấn cho Giám đốc trong việc giải quyết các khiếu nại từ khách hàng.
Phòng Kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và hỗ trợ Ban Giám đốc về tình hình thị trường, chiến lược marketing và các giải pháp tiếp cận thị trường nhằm thúc đẩy phân phối sản phẩm của Công ty Đội ngũ thường xuyên cập nhật thông tin thị trường, phân tích dữ liệu và lập báo cáo định kỳ về hoạt động marketing và bán hàng Ngoài ra, phòng còn thực hiện các hoạt động quan hệ website, đề xuất cải tiến website và là đầu mối thông tin, phát ngôn của Công ty đối với công chúng.
Thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty CP Golden City
Để đánh giá năng lực cạnh tranh của công ty, cần phân tích các yếu tố liên quan và so sánh với một số đối thủ trong ngành Tại TP Vinh, có nhiều công ty hoạt động trong lĩnh vực bất động sản, nhưng trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào hai đối thủ chính: Công ty cổ phần kinh doanh BĐS Thạch Kim và Công ty cổ phần và đầu tư BĐS Tecco.
* Công ty cổ phần kinh doanh BĐS Thạch Kim:
- Trụ sở chính: Liền kề 04,C1 Quang Trung, TP Vinh Nghệ An
Thạch Kim, được thành lập vào năm 2013, là một trong những đơn vị tiên phong và phát triển mạnh mẽ trong thị trường bất động sản tại TP Vinh cũng như toàn tỉnh Nghệ An Với hơn 5 năm kinh nghiệm hoạt động, BĐS Thạch Kim đã cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ chất lượng đến tay người tiêu dùng tại TP Vinh và Nghệ An.
- Lĩnh vực hoạt động chủ yếu:
Chúng tôi cung cấp và giới thiệu đến quý khách hàng đa dạng các loại hình bất động sản như nhà phố, đất nền, nhà đất thổ cư, đất dự án và căn hộ chung cư trên toàn địa bàn.
+ Chuyển nhượng và cho thuê các sản phẩm để sinh hoạt và kinh doanh + Định giá bất động sản
+ Quảng cáo sản phẩm về BĐS cho các đối tác và khách hàng gửi bán + Hỗ trợ các hồ sơ thủ tục liên quan đến lĩnh vực BĐS;
+ Nhận ký gửi sản phẩm BĐS…
* Công ty cổ phần và đầu tư BĐS Tecco:
- Trụ sở chính: C1 Quang Trung, Thành Phố Vinh – Nghệ An
Tecco, thành lập năm 2001, là một thành viên của Tổng Công Ty Tecco, chuyên kinh doanh và môi giới các sản phẩm do Công Ty Tecco đầu tư trên toàn quốc Đồng thời, Tecco cũng tham gia vào việc môi giới các sản phẩm liên quan đến bất động sản tại Thành Phố Vinh.
Tecco mang đến thị trường các sản phẩm bất động sản chất lượng, cùng với kiến thức chuyên môn sâu rộng, dịch vụ bất động sản cao cấp và kinh nghiệm thực tiễn trong việc bán hàng hiệu quả.
+ Kinh doanh Bất Động Sản
+ Dịch vụ môi giới Bất Động Sản
+ Dịch vụ định giá Bất Động Sản
+ Dịch vụ sàn giao dịch Bất Động Sản
+ Dịch vụ tư vấn Bất Động Sản
+ Dịch vụ đấu giá Bất Động Sản
+ Dịch vụ quản lý Bất Động Sản
+ Dịch vụ quảng cáo Bất Động Sản
2.2.1 Năng lực tài chính của công ty
* Cơ cấu tài sản và nguồn vốn
Bảng 2.1: Tổng mức và cơ cấu nguồn vốn của Công ty CP Golden City Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Phòng Tài chính - Kế toán Công ty cổ phần Golden City)
Tổng nguồn vốn của Golden City đã có sự biến động lớn qua các năm, với mức tăng 391 tỷ từ 2018 đến 2019, sau đó giảm 72 tỷ từ 2019 đến 2020 Sự tăng trưởng trong năm 2019 chủ yếu do doanh nghiệp gia tăng vốn chủ sở hữu (VCSH) và giảm nợ phải trả (NPT), cho thấy khả năng huy động nguồn lực nội bộ tốt hơn và giảm phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài để mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh Đến năm 2020, mặc dù VCSH chỉ tăng nhẹ, nhưng NPT lại giảm đáng kể, cho thấy doanh nghiệp vẫn chủ yếu dựa vào tiềm lực tài chính của mình, từ đó nâng cao khả năng tự chủ tài chính và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Trong những năm qua, công ty chủ yếu dựa vào vốn chủ sở hữu để đầu tư vào cơ sở vật chất và các dự án tại Nghệ An, với nợ phải trả giảm từ 366 tỷ đồng năm 2018 xuống 256 tỷ đồng năm 2019 và tiếp tục giảm còn 174 tỷ đồng vào năm 2020 Điều này cho thấy công ty chưa tận dụng được nguồn vốn bên ngoài, chủ yếu hoạt động dựa trên vốn nội bộ Giai đoạn 2018-2019, công ty đã giảm nợ phải trả từ 26,64% xuống 14,51% và tăng vốn chủ sở hữu từ 1008 tỷ đồng lên 1509 tỷ đồng Năm 2020, mặc dù vốn chủ sở hữu tăng, công ty cần thận trọng hơn trong việc sử dụng vốn kinh doanh Nếu có thể tận dụng nguồn vốn bên ngoài hiệu quả và đảm bảo chi phí vay thấp hơn tỷ suất sinh lời của tài sản, công ty sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ, mặc dù vẫn cần lưu ý đến các rủi ro tài chính tiềm ẩn.
Tình hình tài chính của Công ty được thể hiện trong bảng 2.2 và 2.3
Bảng 2.2: Quy mô tài chính của Công ty CP Golden City Đơn vị: Tỷ đồng
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
(EBIT= LNTT+ chi phí lãi vay ) 32.768 37.837 20.193 15.46 -46.63
(Nguồn: Phòng Tài chính – Kế toán Công ty CP Golden City)
Quy mô tài chính của công ty đã giảm 4,13% so với năm 2019, mặc dù doanh nghiệp đã có tốc độ mở rộng vốn nhanh trong năm đó nhờ đầu tư vào dự án đất nền diện tích lớn Sự đầu tư này đã giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và hoạt động của công ty trên thị trường Tuy nhiên, sang năm 2020, năng lực tài chính bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi đại dịch Covid-19 và tình trạng ứ đọng vốn.
VCSH tăng trong năm 2019 chủ yếu do chủ sở hữu góp vốn, VCSH tăng 49,7% so với năm 2018 Và VCSH lại tăng nhẹ 6,62% trong năm 2020
Tổng LCT của công ty giảm dần qua các năm và giảm mạnh vào năm
Năm 2020, thu nhập của công ty chưa đạt hiệu quả sau khi trừ các khoản phải trừ, cho thấy sự ảnh hưởng lớn từ đại dịch Mặc dù công ty có nguồn vốn chủ dồi dào, nhưng việc tận dụng nguồn lực này vẫn chưa được tối ưu.
EBIT tăng 15,46% trong năm 2019 và giảm mạnh 46,63% trong năm
2020, do nỗ lực làm chủ đầu tư khởi công dự án mới vẫn chưa mang lại doanh thu cho doanh nghiệp
LNST do đó cũng giảm, một phần do phần bất động sản đầu tư chưa bán được nhiều và do doanh nghiệp quản lý chi phí chưa hiệu quả.
Bảng 2.3: Khả năng thanh toán của Công ty CP Golden City
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát (= TS/NPT) 3.76 6.9 9.73
Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (= TSNH/NNH) 34.99 110.75 32.13
Hệ số khả năng thanh toán nhanh (= TVCKTĐT/NNH) 0.14 0.75 0.12
(Nguồn: Phòng Tài chính – Kế toán Công ty CP Golden City)
Tiềm năng tài chính của công ty được thể hiện qua khả năng thanh toán, với mức độ đảm bảo tốt và sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 Tuy nhiên, trong năm 2020, hai chỉ tiêu khả năng thanh toán nợ ngắn hạn và khả năng thanh toán nhanh đã giảm Hệ số khả năng thanh toán tổng quát trong ba năm đều lớn hơn 1, cho thấy doanh nghiệp có khả năng đảm bảo các khoản nợ phải trả Mặc dù vậy, hệ số khả năng thanh toán của Golden City đang ở mức tương đối cao, dẫn đến tình trạng lãng phí vốn.
Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty luôn đảm bảo rằng tài sản ngắn hạn đủ để thanh toán các khoản nợ sắp đến hạn Tuy nhiên, trong ba năm qua, hệ số này vẫn ở mức quá cao, dẫn đến việc tăng chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Hệ số khả năng thanh toán nhanh của doanh nghiệp trong 3 năm qua dưới 1 cho thấy khả năng thanh toán trong các tình huống khẩn cấp không tốt, do lượng tiền và tương đương tiền giảm cùng với hàng tồn kho quá nhiều Mức độ ứng phó nhanh bằng tiền mặt giảm, dẫn đến khả năng thanh toán cũng giảm theo Chỉ tiêu này phụ thuộc vào nợ ngắn hạn của công ty, yêu cầu một chính sách sử dụng và dự trữ tiền mặt hợp lý.
Khả năng thanh toán của công ty đã giảm từ năm 2020, dẫn đến sự không ổn định trong chính sách tài trợ và gia tăng rủi ro thanh toán, đặc biệt là trong việc thanh toán bằng tiền mặt.
Tiềm lực tài chính của doanh nghiệp hiện chủ yếu phụ thuộc vào vốn của chủ sở hữu, trong khi lượng tiền mặt hạn chế do đã được đầu tư vào các dự án đất nền mới.
*So sánh với các ĐTCT:
Bảng 2.4: So sánh tài sản nguồn vốn với các đối thủ cạnh tranh Đvt: Tỷ đồng
Golden City Thạch Kim Tecco
(Nguồn: Bảng cân đối kế toán của các công ty trong giai đoạn 2018 – 2020)
Vào năm 2019 và 2020, quy mô tài sản của công ty CP Golden City nhỏ hơn công ty Tecco nhưng lớn hơn công ty Thạch Kim Tỷ lệ phân bổ tài sản ngắn hạn và dài hạn của ba công ty có sự khác biệt rõ rệt Cụ thể, tài sản ngắn hạn của công ty CP Golden City chiếm khoảng 65% tổng tài sản vào năm 2018, nhưng đã tăng tỷ lệ tài sản dài hạn lên 56% - 61% trong hai năm tiếp theo Trong khi đó, công ty Thạch Kim duy trì tỷ lệ tài sản ngắn hạn từ 75% đến 80%, và công ty Tecco cũng có khoảng 70% tài sản ngắn hạn Nguyên nhân chính là do công ty CP Golden City đã đầu tư nhiều hơn vào các tài sản dài hạn, đặc biệt là các dự án chung cư từ bình dân đến cao cấp.
Đánh giá chung về năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần Golden
Nguồn tài chính và nguồn lực ổn định giúp doanh nghiệp nâng cao tính tự chủ và khả năng huy động vốn nội bộ, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động đầu tư và kinh doanh.
Kết hợp nhiều sản phẩm bất động sản và nắm bắt xu thế thị trường là chìa khóa để đầu tư vào các dự án có tiềm năng sinh lợi trong tương lai Năm 2018, thị trường chứng kiến sự tăng cao của "cơn sốt" đất nền, cùng với nguồn cung dư thừa ở một số phân khúc chung cư và tín dụng bất động sản vượt ngưỡng an toàn Tuy nhiên, vào năm 2020, mặc dù gặp nhiều khó khăn do đại dịch Covid-19, thị trường bất động sản đã có sự chuyển biến tích cực, đi ngược lại với dự đoán, mặc cho công ty chấp nhận mức lợi nhuận giảm đáng kể.
Trong năm 2018 và 2019, chúng tôi đã tập trung đầu tư vào nhiều thị trường khác nhau để phân tán rủi ro và kỳ vọng đạt được doanh thu cao trong tương lai.
Công ty Golden City chú trọng đến nguồn nhân lực chất lượng cao, với đội ngũ lãnh đạo có trình độ thạc sĩ và nhân viên có học vấn từ đại học trở lên Yếu tố con người là trung tâm trong chiến lược cạnh tranh, với các chính sách thu nhập hấp dẫn, thưởng theo đóng góp và hiệu quả công việc, cùng môi trường làm việc dân chủ để phát huy thế mạnh cá nhân Công ty cũng khuyến khích sự gắn kết lâu dài giữa các thành viên Để nâng cao văn hóa doanh nghiệp, Golden City thường xuyên tổ chức các hoạt động thi đua, vui chơi và rèn luyện, quan tâm đến đời sống tinh thần của cán bộ nhân viên.
Vào thứ tư, giá bán bất động sản của doanh nghiệp ở phân khúc tầm trung rất cạnh tranh Golden City đã triển khai nhiều chương trình ưu đãi hỗ trợ giá cho người mua, sẵn sàng chấp nhận mức hoa hồng thấp để thu hút khách hàng, từ đó xây dựng một hệ thống khách hàng trung thành cho doanh nghiệp.
Quản lý nguồn nhân lực hiện tại chưa đạt hiệu quả, với các chính sách đãi ngộ cho nhân viên còn hạn chế, không đủ sức thu hút và khuyến khích tinh thần làm việc cao Điều này dẫn đến tình trạng nhân viên thường xuyên nhảy việc, gây tốn kém chi phí trong quá trình tuyển dụng.
Trình độ nguồn nhân lực hiện tại chưa đạt yêu cầu cao, thiếu kinh nghiệm và chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về nghiệp vụ và chuyên môn Ngoài ra, một số nhân viên ở các bộ phận vẫn chưa thể hiện thái độ trách nhiệm nghiêm túc trong công việc.
Công tác chăm sóc khách hàng sau bán vẫn chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến việc nhiều khách hàng không được xử lý thỏa đáng trong quá trình nhận nhà và cấp sổ Nhiều khách hàng từ các dự án khác nhau không nhận được lời xin lỗi hay giải thích nào về sự chậm trễ trong việc giao nền và giao nhà, đặc biệt trong bối cảnh thị trường bất động sản đang giảm sút nghiêm trọng.
Doanh nghiệp chưa phát triển chiến lược marketing hiệu quả, dẫn đến việc thương hiệu chưa được biết đến rộng rãi so với đối thủ Các kênh quảng bá còn yếu, chủ yếu tập trung vào bán hàng trực tiếp và đội ngũ nhân viên chính thức, điều này hạn chế khả năng mở rộng mạng lưới khách hàng.
Năng lực tài chính của Golden City hiện chưa đủ mạnh để cạnh tranh với một số công ty trong cùng ngành, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế Do đó, để có thể đứng vững và phát triển trên thị trường, Golden City cần tăng cường tiềm lực kinh tế của mình.
Một số nhân viên có thể làm giảm uy tín của doanh nghiệp khi bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như đối thủ cạnh tranh Họ lợi dụng uy tín của công ty để đầu cơ bất động sản, sử dụng ngân sách không hợp pháp hoặc vay nặng lãi để đầu tư vào thời điểm giá đất giảm Khi không thể bán bất động sản ngay để thu lợi, tình trạng nợ nần sẽ xảy ra, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiềm lực kinh tế của doanh nghiệp.
2.3.3 Một số nguyên nhân của những hạn chế
Thị trường bất động sản đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt khi số lượng doanh nghiệp đầu tư và môi giới gia tăng nhanh chóng, dẫn đến tình trạng lũng đoạn Nhiều doanh nghiệp đã phải vay vốn ngân hàng để mở rộng hoạt động kinh doanh và tham gia đấu thầu các dự án nhà ở và chung cư.
Do sự gia tăng của các doanh nghiệp vay vốn lớn, ngân hàng đã thắt chặt điều kiện cho vay, khiến nhiều doanh nghiệp không đáp ứng được yêu cầu Hệ quả là nguồn vốn của các công ty trở nên hạn hẹp, năng lực tài chính yếu kém, và họ gặp khó khăn trong việc mở rộng kinh doanh.
Hệ thống thông tin, dự báo về các dự án bất động sản không thống nhất, công khai, minh bạch
Golden City là công ty có 14 năm kinh nghiệm trong ngành, nhưng vẫn còn nhiều thiếu sót so với các đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là về tổ chức và lượng khách hàng trung thành Công ty chưa thiết lập mối liên kết chặt chẽ với các ngân hàng lớn và tổ chức tín dụng uy tín để vay vốn, dẫn đến nguồn vốn hạn chế chủ yếu dựa vào vốn tự có, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng đầu tư và kinh doanh hiệu quả.
Công tác quản trị nguồn nhân lực hiện đang gặp khó khăn do đội ngũ cán bộ trẻ chưa đủ kinh nghiệm trong quản lý nhân sự, dẫn đến việc truyền tải thông tin và nhiệm vụ không được thống nhất Sự lơ là trong kiểm soát và đánh giá chất lượng nhân viên có thể khiến họ lợi dụng lỗ hổng của công ty, ảnh hưởng đến uy tín Hơn nữa, chế độ đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn khiến tỷ lệ nhảy việc cao, trong khi một số công việc áp lực nhưng thu nhập thấp không cạnh tranh với các đơn vị khác, gây khó khăn trong việc giữ chân nhân tài Sự thay đổi nhân lực cũng làm gián đoạn công tác chăm sóc khách hàng.
Mục tiêu và phương hướng hoạt động, phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trong thời gian tới
3.1.1 Mục tiêu và phương hướng hoạt động, phát triển của Công ty CP Golden City
3.1.1.1 Mục tiêu phát triển trong những năm tới Để phát triển mạnh mẽ và bền vững trong ngành BĐS, CTCP Golden City cần phải đưa ra các mục tiêu phát triển trong những năm tới như sau:
Để đảm bảo sự phát triển bền vững, doanh nghiệp cần nỗ lực tăng doanh thu ít nhất 10% và giảm chi phí, từ đó gia tăng lợi nhuận Đồng thời, việc tăng thu nhập cho nhân viên cũng rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định trong công việc.
Thực thi đúng các chính sách đảm bảo lợi ích cho các cổ đông và lợi nhuận tích lũy nhằm tái đầu tư trong tương lai
Duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng lâu năm là rất quan trọng, bên cạnh việc mở rộng đối tượng khách hàng mục tiêu và tiềm năng Đồng thời, việc tìm kiếm khách hàng mới cũng cần được chú trọng để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Mở rộng quy mô đầu tư mở rộng các ngành nghề kinh doanh trên lĩnh vực mà công ty đã đăng kí kinh doanh
Nâng cao chất lượng quản lý và tổ chức hoạt động của các phòng ban, bộ phận là cần thiết để cải tổ và hoàn thiện cơ cấu nhân sự, phù hợp với quy chế hoạt động và chiến lược phát triển của công ty Đồng thời, chú trọng đến công tác đào tạo và bồi dưỡng nhân viên sẽ góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Xây dựng cơ cấu tài chính hợp lý và hiệu quả nhằm tận dụng linh hoạt trong quá trình hoạt động kinh doanh
Tuân thủ các quy định và chính sách của Đảng, Nhà nước, cũng như các quy định pháp luật liên quan đến lao động và nhà đất là rất quan trọng.
Công ty cam kết nâng cao vị thế và danh tiếng trong lĩnh vực bất động sản bằng cách đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng, đồng thời lấy hiệu quả kinh tế làm tiêu chí cho sự phát triển bền vững Chúng tôi sẽ tiếp tục mở rộng quy mô kinh doanh với các dự án chung cư liền kề, nhà ở trung cấp và khu đô thị Golden City, nhằm củng cố tiềm lực tài chính và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Để nâng cao vị thế của doanh nghiệp, cần tăng cường hợp tác và liên kết với các đối tác mạnh Đầu tư vào máy móc và công nghệ hiện đại sẽ giúp cải thiện năng suất Đồng thời, nâng cao trình độ năng lực của nhân viên và tập trung mọi nguồn lực vào chất lượng công việc là rất quan trọng Cuối cùng, xây dựng một môi trường làm việc văn hóa và chuyên nghiệp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Chúng tôi cam kết tận dụng mọi ưu điểm và cải thiện những tồn tại để duy trì sự phát triển mạnh mẽ của công ty Mục tiêu của chúng tôi là nâng cao hình ảnh công ty không chỉ tại TP Vinh hay tỉnh Nghệ An mà còn trên toàn quốc, trở thành đối tác tin cậy trong lĩnh vực bất động sản Chúng tôi hướng tới việc mang lại lợi ích tốt đẹp cho khách hàng, tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông và các nhà đầu tư, đồng thời đảm bảo cuộc sống ổn định cho mọi thành viên trong công ty, từ đó tăng cường sự gắn kết lâu dài.
3.1.2 Mục tiêu và phương hướng nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Golden City
Việc hội nhập kinh tế thế giới sẽ tạo ra một thách thức lớn đối với các
Năm 2021, CTCP Golden City đã xác định rõ ràng các mục tiêu và phương hướng cụ thể để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường Trong bối cảnh doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức, đây là cơ hội để khẳng định vị thế của mình Do đó, các công ty cần xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả nhằm tối ưu hóa khả năng cạnh tranh.
Để xây dựng tiềm lực tài chính vững mạnh, doanh nghiệp cần tăng cường quản lý tài chính thông qua việc kiểm soát chi phí, nâng cao tỷ suất lợi nhuận, và quản lý công nợ hiệu quả Đồng thời, việc tăng quy mô vốn và giảm thiểu rủi ro cũng rất quan trọng, giúp giữ vững uy tín với ngân hàng và các cơ quan tài chính, từ đó đảm bảo nguồn tài trợ khi cần thiết.
- Xây dựng thương hiệu uy tín đối với khách hàng, đối tác lớn; phấn đấu trở thành doanh nghiệp hàng đầu trên địa bàn tỉnh Nghệ An
- Hoàn thị hệ thống quy trình quản lý dự án để có thể triển khai và áp dụng đồng bộ trên toàn hệ thống
- Xây dựng, phát triển đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp, bài bản và xây dựng chế độ đãi ngộ rõ ràng, hợp lý
Hoàn thiện hệ thống nhận diện thương hiệu Golden City trên toàn quốc và quốc tế, nhằm đưa hình ảnh của thương hiệu đến gần hơn với mọi khách hàng và mọi gia đình.
- Nắm bắt các thành tựu của khoa học công nghệ vào việc triển khai, nghiên cứu trong thực tế
- Mở rộng quy mô đầu tư và thành lập thêm các chi nhanh mới, nhằm tăng lợi nhuận và tăng thị phần
Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng là yếu tố quan trọng giúp tăng cường và duy trì mối quan hệ gắn bó thân thiết với khách hàng, không chỉ trong công việc mà còn trong cuộc sống hàng ngày.
- Nâng cao kỹ năng quản lý nhân lực của các cán bộ lãnh đạo trong công ty.
Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của CTCP
3.2.1 Nâng cao năng lực tài chính và khả năng tiếp cận nguồn vốn hiệu quả
Năng lực tài chính vững mạnh là yếu tố then chốt giúp công ty hoạt động hiệu quả và nâng cao vị thế trong thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay Để đảm bảo sự phát triển bền vững, các công ty cần chủ động tìm kiếm nguồn vốn từ nhiều kênh khác nhau.
Huy động vốn từ cổ đông là một chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo sự ổn định tài chính và nâng cao khả năng thanh toán Điều này cho phép công ty kịp thời giải quyết những nhu cầu phát sinh bất ngờ, từ đó duy trì hoạt động hiệu quả và phát triển bền vững.
Để vay thêm vốn từ các ngân hàng, công ty cần đảm bảo thực hiện đúng các cam kết đã đề ra Điều này không chỉ giúp các cơ quan, tổ chức, và cá nhân nhận thấy rõ mục đích sử dụng vốn mà còn thể hiện hiệu quả trong việc huy động nguồn lực tài chính Sự minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng vốn sẽ tạo dựng niềm tin và sự an tâm cho các bên liên quan.
Vay vốn từ các tổ chức tín dụng mang lại nhiều ưu đãi cho doanh nghiệp và quy trình vay không quá phức tạp Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa tỷ suất lợi nhuận và chi phí lãi vay, vì các tổ chức này thường yêu cầu mức lãi suất cao.
Công ty có thể huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu và thiết lập liên doanh liên kết với các đối tác tài chính mạnh, từ đó gia tăng lợi nhuận giữ lại Việc phát hành cổ phiếu không chỉ là một phương thức huy động vốn hiệu quả mà còn khuyến khích nhân viên tham gia sở hữu, gắn kết trách nhiệm và lợi ích của họ với công ty Đồng thời, liên doanh và liên kết giúp công ty chia sẻ chi phí, giảm rủi ro và gánh nặng về vốn, mở ra nhiều cơ hội hợp tác, học hỏi và quản lý vốn một cách hiệu quả hơn.
Sau khi huy động vốn, Công ty cần xây dựng kế hoạch phân bổ vốn ngắn, trung và dài hạn một cách hợp lý Đối với từng dự án, việc xác định thời điểm và số lượng vốn cung ứng cho mỗi giai đoạn là rất quan trọng.
Cần thường xuyên đánh giá việc tuân thủ các quy chế và quy định liên quan đến quản lý tài chính, quản lý kinh tế và sản xuất kinh doanh Việc này giúp thực hiện hiệu quả chính sách kiểm soát chi phí, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
3.2.2 Nâng cao hiệu quả công tác quản trị nguồn nhân lực của công ty Để có nguồn nhân lực giàu mạnh đáp ứng được những yêu cầu đề ra, ban lãnh đạo công ty cần vạch ra một chính sách về nhân sự rõ ràng, cụ thể và bao gồm các vấn đề như:
Trong quá trình tuyển dụng, việc lựa chọn nguồn lao động chất lượng cao là rất quan trọng, đảm bảo phù hợp với yêu cầu công việc và trình độ năng lực của ứng viên Công ty cần xây dựng tài liệu tuyển dụng chi tiết, bao gồm nguyên tắc và kịch bản tuyển dụng, để chọn lọc ứng viên ngay từ giai đoạn lọc hồ sơ, phỏng vấn cho đến đánh giá cuối cùng Đồng thời, cần ban hành bản mô tả công việc rõ ràng cho từng vị trí và chức danh, giúp ứng viên hiểu rõ yêu cầu và trách nhiệm công việc.
*Chế độ lương và đãi ngộ xứng đáng:
Lương của nhân viên cần được xác định dựa trên trình độ, năng lực, thâm niên, trách nhiệm và kết quả công việc Công ty nên thiết lập quy chế tăng lương hợp lý cho những cá nhân có thành tích xuất sắc Đồng thời, các chế độ thưởng và phúc lợi cần được đảm bảo đầy đủ và kịp thời, nhằm duy trì thu nhập ổn định cho nhân viên Quá trình này phải được thực hiện công bằng, công khai và minh bạch, tạo động lực cho nhân viên làm việc hiệu quả và có tinh thần trách nhiệm cao.
Đánh giá định kỳ năng lực làm việc của nhân viên là cần thiết để kiểm tra chất lượng nguồn nhân lực trong công ty, bao gồm tuyển chọn và đào tạo Điều này cũng tạo cơ sở cho việc luân chuyển, thuyên chuyển, bổ nhiệm và sa thải lao động.
Cần thường xuyên rà soát và điều chỉnh các quy trình, quy định để đơn giản hóa và dễ hiểu hơn cho khách hàng, bao gồm quy trình đặt cọc, thanh toán và ký kết hợp đồng mua bán.
Để nâng cao năng lực quản lý trong bối cảnh hội nhập hiện nay, cần chú trọng bồi dưỡng kỹ năng kinh doanh cho các cán bộ quản lý Điều này bao gồm phát triển các kỹ năng quan trọng như quản trị chiến lược, quản trị rủi ro, và khả năng phân tích, phán đoán tình hình kinh doanh Người quản lý cần có tầm nhìn xa, định hướng chiến lược phát triển rõ ràng, tư duy nhạy bén, và khả năng xử lý tình huống kịp thời để đáp ứng nhu cầu thị trường.
3.2.3 Nâng cao chất lượng và phát triển trình độ nguồn nhân lực cho công ty
Nhân lực là yếu tố đầu vào quan trọng của doanh nghiệp, và việc sử dụng hiệu quả nguồn lực này sẽ giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động bền vững Do đó, các doanh nghiệp cần tập trung vào những giải pháp phù hợp để tối ưu hóa nguồn nhân lực.
Để thu hút nhân lực tiềm năng và có trình độ, cần thiết lập các chính sách tuyển dụng hấp dẫn Việc lựa chọn và phân công nhân sự phù hợp với khả năng và năng lực của họ là rất quan trọng Đồng thời, cần bồi dưỡng và nâng cao nghiệp vụ chuyên môn, tạo điều kiện để nhân viên phát huy tài năng và sự sáng tạo, từ đó thực hiện công việc một cách hiệu quả.