Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần bảo hiểm Ngân hàng nông nghiệp.Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần bảo hiểm Ngân hàng nông nghiệp.Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần bảo hiểm Ngân hàng nông nghiệp.Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần bảo hiểm Ngân hàng nông nghiệp.Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần bảo hiểm Ngân hàng nông nghiệp.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA DOANH NGHIỆP
Tổng quan về cạnh tranh
1.1.1 Khái niệm về cạnh tranh
Cạnh tranh là một yếu tố không thể thiếu trong sự phát triển của nền kinh tế xã hội Qua từng giai đoạn phát triển, khái niệm về cạnh tranh được hiểu theo nhiều cách khác nhau, phản ánh những quan điểm đa dạng về vai trò và ảnh hưởng của nó trong nền kinh tế.
Cạnh tranh, theo K Marx, là cuộc đấu tranh quyết liệt giữa các nhà tư bản để giành lấy những điều kiện thuận lợi trong sản xuất và tiêu dùng hàng hóa, nhằm mục tiêu đạt được lợi nhuận siêu ngạch.
Cạnh tranh trong cơ chế thị trường, theo từ điển kinh doanh xuất bản năm 1992 tại Anh, được định nghĩa là sự ganh đua và kình địch giữa các nhà kinh doanh nhằm chiếm lĩnh tài nguyên sản xuất cho cùng một loại hàng hóa.
Cạnh tranh, theo Từ điển Cornu của Pháp, được định nghĩa là cuộc đua trong lĩnh vực kinh tế, nơi các doanh nghiệp độc lập và đối thủ cung cấp hàng hóa, dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu tương tự Hành vi này thể hiện sự may rủi của mỗi bên, thông qua việc thu hút hoặc mất đi lượng khách hàng thường xuyên.
Cạnh tranh trong kinh doanh, theo Từ điển Bách khoa Việt Nam, là hoạt động tranh đua giữa các nhà sản xuất, thương nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Hoạt động này ảnh hưởng đến quan hệ cung cầu và nhằm mục đích giành lấy những điều kiện sản xuất và tiêu thụ thị trường thuận lợi nhất.
Theo Michael Porter, một nhà kinh tế học nổi tiếng, cạnh tranh chủ yếu là việc giành lấy thị phần với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Bản chất của cạnh tranh là tìm kiếm lợi nhuận vượt trội so với mức trung bình hiện tại của doanh nghiệp Quá trình cạnh tranh này dẫn đến việc bình quân hóa lợi nhuận, đồng thời có thể làm giảm giá cả trên thị trường.
Cạnh tranh kinh tế được hiểu là sự ganh đua giữa các chủ thể như nhà sản xuất, nhà phân phối, bán lẻ và người tiêu dùng nhằm giành lấy lợi thế trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ Hành vi cạnh tranh diễn ra khi hai hoặc nhiều chủ thể nỗ lực đạt được vị trí nổi bật và tối đa hóa lợi nhuận trên thị trường Để cạnh tranh diễn ra, cần có những điều kiện tiên quyết nhất định.
Để có sự cạnh tranh hiệu quả, cần ít nhất hai chủ thể cùng hướng tới một mục tiêu chung, chẳng hạn như tối đa hóa lợi nhuận, đạt được sự tăng trưởng mong đợi hoặc giành ưu thế trên thị trường Khi các chủ thể có cùng mục tiêu, sự ganh đua và cạnh tranh sẽ diễn ra, giúp họ đạt được lợi thế và hoàn thành mục tiêu đề ra.
Trong môi trường cạnh tranh, việc một chủ thể giành được lợi thế cạnh tranh sẽ đồng nghĩa với việc gây bất lợi cho các chủ thể khác Khi một bên đạt được ưu thế để thực hiện mục tiêu của mình, bên còn lại sẽ gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu tương ứng Đây là quy luật tự nhiên của cạnh tranh, trừ khi có sự liên kết hoặc thỏa thuận giữa các chủ thể để cùng chia sẻ lợi ích và lợi thế.
Cạnh tranh chỉ xảy ra trong một môi trường cụ thể, nơi mà các chủ thể tham gia phải tuân thủ những ràng buộc chung Sự cạnh tranh này có thể diễn ra trong khoảng thời gian và không gian nhất định, từ ngắn hạn khi xử lý từng vụ việc đến dài hạn trong suốt quá trình phát triển của các đối thủ Nó có thể diễn ra trong một không gian hẹp như tổ chức hoặc địa phương, hoặc mở rộng ra toàn quốc gia hay nhiều quốc gia khác nhau.
Ngoài ra, để thực hiện cạnh tranh cần có các phương tiện cạnh tranh như giá cả, chất lượng, dịch vụ, marketing quảng cáo.
Cạnh tranh có thể được phân loại thành nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cạnh tranh tự do và cạnh tranh có sự điều tiết của Nhà nước Ngoài ra, chúng ta cũng phân biệt giữa cạnh tranh hoàn hảo và không hoàn hảo, cũng như độc quyền Bên cạnh đó, cạnh tranh còn được chia thành cạnh tranh lành mạnh và không lành mạnh, cùng với các hình thức hạn chế cạnh tranh khác.
Cạnh tranh tự do xảy ra trong một thị trường không có sự can thiệp của chính phủ, nơi mà các yếu tố cung và cầu được phép hoạt động một cách tự do.
Cạnh tranh có sự điều tiết của nhà nước là quá trình mà chính phủ thông qua các chính sách và pháp luật can thiệp vào thị trường, nhằm điều chỉnh và hướng dẫn các quan hệ cạnh tranh phát triển một cách có trật tự Điều này giúp đảm bảo sự phát triển công bằng và lành mạnh trong nền kinh tế.
Cạnh tranh hoàn hảo là hình thức cạnh tranh mà trong đó cả người mua và người bán không thể ảnh hưởng đến giá sản phẩm trên thị trường Giá cả hoàn toàn phụ thuộc vào quan hệ cung cầu và quy luật giá trị Trong môi trường này, không có quyền lực hay khả năng nào có thể chi phối các mối quan hệ thị trường.
Cạnh tranh không hoàn hảo là hình thức cạnh tranh chủ yếu trong các ngành sản xuất, nơi các doanh nghiệp có đủ sức mạnh để kiểm soát giá cả sản phẩm trên thị trường.
Tổng quan về năng lực cạnh tranh
1.2.1 Khái niệm về năng lực cạnh tranh
Hiện nay, thuật ngữ "năng lực cạnh tranh" hay "sức cạnh tranh" đang được sử dụng phổ biến ở Việt Nam và trên thế giới, nhưng vẫn chưa có một định nghĩa cụ thể và chính xác nào được thừa nhận rộng rãi Nhiều cách hiểu và định nghĩa khác nhau về năng lực cạnh tranh đã được đưa ra và phổ biến trong cộng đồng.
Năng lực cạnh tranh, theo Từ điển Bách Khoa toàn thư Việt Nam, được định nghĩa là khả năng của một sản phẩm, doanh nghiệp hoặc quốc gia giành chiến thắng trong cuộc cạnh tranh trên thị trường tiêu thụ, bao gồm việc chiếm lĩnh lại một phần hoặc toàn bộ thị phần.
Sức cạnh tranh, theo Từ điển thuật ngữ chính sách thương mại, được định nghĩa là khả năng của một doanh nghiệp, ngành hoặc quốc gia trong việc duy trì vị thế kinh tế mà không bị các đối thủ khác đánh bại.
Theo Diễn đàn cao cấp về cạnh tranh công nghiệp của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp, ngành, quốc gia và khu vực trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn trong môi trường cạnh tranh quốc tế.
Theo Michael Porter trong tác phẩm "Chiến lược cạnh tranh" (1980), năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng thể hiện sức mạnh và lợi thế của mình so với các đối thủ Điều này giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, từ đó gia tăng lợi nhuận một cách bền vững.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hình thành từ thực lực nội tại, bao gồm cả yếu tố định lượng như tài chính và công nghệ, lẫn yếu tố định tính như uy tín và trình độ nguồn nhân lực Những yếu tố này giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu khách hàng và gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, không có doanh nghiệp nào có ưu thế toàn diện; mỗi doanh nghiệp thường mạnh ở một số lĩnh vực nhưng lại yếu ở những lĩnh vực khác Do đó, doanh nghiệp cần phát huy thế mạnh và hạn chế điểm yếu để tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực mà họ hướng tới.
Năng lực cạnh tranh được phân loại thành ba cấp độ chính: cấp độ quốc gia, cấp độ ngành/sản phẩm và cấp độ doanh nghiệp Mỗi cấp độ này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị thế cạnh tranh và khả năng phát triển của một quốc gia, một ngành hoặc một doanh nghiệp cụ thể.
Năng lực cạnh tranh cấp độ quốc gia, theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), được định nghĩa là khả năng duy trì tăng trưởng bền vững, thu hút đầu tư và đảm bảo ổn định kinh tế xã hội Đây là một hệ thống các thể chế, chính sách và quy định ảnh hưởng đến sản lượng của một quốc gia, giúp nâng cao thu nhập cho công dân và tỷ lệ tái đầu tư Năng lực cạnh tranh của quốc gia không chỉ tác động đến các doanh nghiệp trong nước mà còn ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư nước ngoài và năng lực cạnh tranh của các ngành có vốn đầu tư nước ngoài.
Năng lực cạnh tranh ngành là khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong các lĩnh vực kinh tế khác nhau, phản ánh qua tỉ trọng của ngành trong nền kinh tế Cạnh tranh này bị ảnh hưởng bởi các chính sách phát triển kinh tế và ngành của quốc gia, cũng như các yếu tố nội tại của từng ngành Chính sách phát triển và định hướng kinh tế, cùng với việc xây dựng môi trường kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành, xuất phát từ nhu cầu tiêu dùng của người dân.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng xây dựng và cung cấp sản phẩm vượt trội hơn so với đối thủ, khi đã tính đến yếu tố giá thành Theo Michael Porter, năng lực cạnh tranh là khả năng thành công trong môi trường kinh doanh cụ thể, liên quan đến năng suất, sản phẩm và lợi thế cạnh tranh Điều này cho thấy năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phụ thuộc vào năng lực cạnh tranh của sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp.
Ba cấp độ năng lực cạnh tranh có mối liên hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau, vì vậy khi đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, cần xem xét cả ba cấp độ một cách chi tiết và tổng quát Việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp không chỉ dựa vào từng cấp độ mà còn phụ thuộc vào tổng thể năng lực cạnh tranh của ngành, từ đó hình thành năng lực cạnh tranh quốc gia Ngược lại, nếu năng lực cạnh tranh của quốc gia yếu kém, thì năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong quốc gia đó cũng sẽ bị hạn chế.
1.2.2 Mô hình năng lực cạnh tranh của Michael Forter về 5 lực lượng cạnh tranh
Trong môi trường kinh tế thị trường hiện nay, mọi doanh nghiệp đều phải đối mặt với sự cạnh tranh Theo Michael Porter, sự cạnh tranh này phụ thuộc vào 5 lực lượng cơ bản: nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn, quyền lực của nhà cung cấp, quyền lực thương lượng của người mua, nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế, và sự cạnh tranh giữa các đối thủ trong ngành.
Hình 1.1 Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter.
Quyền lực của người cung cấp
Các đối thủ cạnh tranh trong ngành
Quyền lực của người mua
Cạnh tranh với sản phẩm thay thế
● Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
Các doanh nghiệp hiện tại trong cùng một ngành sản xuất phải đối mặt với nguy cơ cạnh tranh từ các doanh nghiệp tiềm năng chưa gia nhập Điều này tạo ra một mối đe dọa lớn và làm tăng mức độ cạnh tranh trong ngành Để bảo vệ vị thế của mình, các doanh nghiệp hiện tại cần xây dựng rào cản gia nhập, bao gồm ưu thế về chi phí, sự khác biệt hóa sản phẩm, tận dụng quy mô để giảm chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm, và duy trì các kênh phân phối hiệu quả.
● Nguy cơ đe dọa từ nhà cung cấp – cung ứng
Nhà cung ứng có thể trở thành một yếu tố đe dọa đối với doanh nghiệp khi họ có khả năng tăng giá hoặc giảm chất lượng sản phẩm, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp đầu vào Điều này đặc biệt nghiêm trọng khi nhà cung ứng nắm giữ vị thế độc quyền Sản phẩm của họ có tầm quan trọng lớn và sự khác biệt hóa cao so với doanh nghiệp sản xuất Mặc dù có sự cạnh tranh giữa các nhà cung ứng, quyền lực thương lượng của họ vẫn có thể hạn chế Do đó, để bảo vệ lợi nhuận và duy trì sức cạnh tranh, doanh nghiệp cần chuyển hóa quyền lực thương lượng của nhà cung ứng thành lợi thế cho mình.
● Quyền lực của người mua
Người mua được xem là một yếu tố cạnh tranh quan trọng, buộc doanh nghiệp phải giảm giá hoặc nâng cao chất lượng và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thể hiện qua khả năng thỏa mãn nhu cầu khách hàng, từ đó tăng sản lượng tiêu thụ và lợi nhuận Tuy nhiên, khi sức mạnh của người mua yếu, doanh nghiệp có cơ hội để tăng giá bán nhằm tối đa hóa lợi nhuận Người mua có thể tạo áp lực bằng cách hợp tác mua số lượng lớn để đạt được mức giá hợp lý Trong bối cảnh có nhiều nhà cung cấp, họ có quyền lựa chọn sản phẩm với chất lượng và giá cả tốt nhất.
● Cạnh tranh với sản phẩm thay thế
1.3.1 Tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phản ánh khả năng đáp ứng sự hài lòng của khách hàng nhằm gia tăng lợi nhuận và khẳng định vị thế trên thị trường Để đánh giá điểm mạnh và điểm yếu, doanh nghiệp cần so sánh với các đối thủ cạnh tranh, từ đó tạo lập lợi thế riêng và nâng cao năng lực cạnh tranh, dẫn đến việc thu được lợi nhuận cao hơn.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được đánh giá khi đánh giá tổng thể các mặt chủ đạo như sau:
1.3.1.1 Vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp a Thị phần của doanh nghiệp trên thị trường
Thị phần là chỉ tiêu quan trọng phản ánh sức mạnh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành, cho thấy mức độ chiếm lĩnh thị trường so với đối thủ Doanh nghiệp có thị phần lớn thường hưởng lợi từ quy mô sản xuất, giúp giảm chi phí Tỷ lệ phần trăm thị trường mà doanh nghiệp chiếm lĩnh trong một thời kỳ cụ thể là thước đo cho khả năng thu hút và duy trì khách hàng Thị phần không chỉ là kết quả của việc sử dụng hiệu quả nguồn lực mà còn phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc phát huy những lợi thế cạnh tranh để giữ chân khách hàng.
Thương hiệu sản phẩm là tập hợp các dấu hiệu giúp nhận diện và phân biệt sản phẩm, doanh nghiệp trong tâm trí công chúng Nó không chỉ là cái tên hay biểu tượng mà còn là hình ảnh của sản phẩm trong lòng người tiêu dùng Một thương hiệu thành công tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho sản phẩm và doanh nghiệp.
1.3.1.2 Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp ở cấp độ nguồn lực a Thứ nhất là về nguồn nhân lực
Năng lực quản trị của Ban điều hành doanh nghiệp, bao gồm khả năng tổ chức và trình độ lao động, đóng vai trò quan trọng trong khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Cơ cấu tổ chức rõ ràng, với quy trình quản lý và phân công trách nhiệm minh bạch, sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và năng suất cao Việc phân quyền cho từng cấp và bộ phận sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện hiệu suất công việc Ngược lại, một bộ máy không rõ ràng và đội ngũ lãnh đạo thiếu năng lực sẽ dẫn đến xung đột trong quản lý, gây ra sự chồng chéo và làm giảm hiệu quả, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Đào tạo cán bộ về nghiệp vụ, đạo đức và tư tưởng chính trị xã hội là yếu tố then chốt trong việc nâng cao nguồn lực con người của doanh nghiệp Chất lượng lao động không chỉ được đo bằng số lượng mà còn qua trình độ học vấn, tay nghề và văn hóa lao động Doanh nghiệp cần thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, khuyến khích nhân viên tự học hỏi và nâng cao trình độ, đồng thời tuyên truyền giáo dục về pháp luật và chính sách của Nhà nước Điều này giúp xây dựng một tập thể vững mạnh, đoàn kết và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Đánh giá nguồn nhân lực về số lượng, cơ cấu độ tuổi, trình độ học vấn phù hợp với ngành nghề và năng suất lao động là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường Ngoài ra, nguồn lực tài chính cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển và duy trì vị thế của doanh nghiệp.
Khả năng tài chính là yếu tố quyết định vị thế của doanh nghiệp trên thị trường, với vốn là điều kiện cần thiết để thành lập và hoạt động Nguồn lực tài chính chủ yếu thể hiện qua vốn chủ sở hữu và khả năng huy động vốn, giúp doanh nghiệp tự chủ tài chính và tạo niềm tin cho khách hàng cũng như nhà đầu tư Doanh nghiệp cần huy động vốn từ nhiều nguồn để mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ Khả năng thanh toán cũng là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và nguồn lực tài chính, từ đó tạo thêm niềm tin cho khách hàng và nhà đầu tư Năng lực tài chính của doanh nghiệp là tiêu chí then chốt để xem xét tiềm lực và khả năng cạnh tranh.
Nguồn lực tài chính là vốn đầu tư ban đầu của doanh nghiệp, bao gồm chi phí cho việc xây dựng trụ sở, mua sắm trang thiết bị và công nghệ, cũng như các chi phí lưu động cần thiết cho hoạt động kinh doanh trước khi có doanh thu Để đánh giá hiệu quả của nguồn lực tài chính, doanh nghiệp có thể dựa vào một số chỉ tiêu cụ thể.
-Tỷ suất lợi nhuận/ doanh thu = Lợi nhuận/ doanh thu (%)
Chỉ số này cho biết từ một đồng doanh thu thì thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận, chỉ số này càng cao càng tốt.
-Tỷ suất lợi nhuận/ vốn tự có = Lợi nhuận ròng/ vốn chủ sở hữu (%)
Đánh giá nguồn lực tài chính của doanh nghiệp dựa vào các tiêu chí cụ thể cho thấy mức độ mạnh yếu của nó; những tiêu chí có hệ số cao phản ánh năng lực cạnh tranh vượt trội so với đối thủ Bên cạnh đó, cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp.
Để sử dụng hiệu quả máy móc thiết bị công nghệ, doanh nghiệp cần lựa chọn chúng phù hợp với quy trình sản xuất và yêu cầu thị trường Việc đào tạo cán bộ nhân viên có trình độ sử dụng công nghệ hiện đại là rất quan trọng Đánh giá năng lực máy móc thiết bị có thể dựa vào tính hiện đại, đồng bộ, hiệu quả và khả năng đổi mới của chúng Chi phí cho nghiên cứu phát triển và ứng dụng công nghệ mới sẽ nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp khi giá sản phẩm thấp hơn mức trung bình trên thị trường Để đạt lợi nhuận, doanh nghiệp cần tăng năng suất lao động, giảm chi phí đầu vào và cải thiện chất lượng sản phẩm thông qua việc đầu tư vào công nghệ mới, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.
1.3.1.3 Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp ở cấp độ thị trường a Năng lực cạnh tranh sản phẩm
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm được xác định qua thị phần và thể hiện lợi thế so với đối thủ Chất lượng sản phẩm, giá thành và dịch vụ sau bán hàng là những yếu tố chính cấu thành năng lực cạnh tranh Doanh nghiệp cần nghiên cứu và phát triển sản phẩm riêng với chất lượng tốt và thương hiệu mạnh, điều này đòi hỏi thời gian và đầu tư Khi người tiêu dùng hài lòng với chất lượng, thương hiệu sẽ được nâng cao trên thị trường Chính sách giá cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.
Giá cả đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái sản xuất xã hội, không chỉ là biểu hiện bằng tiền của giá trị hàng hóa mà còn phản ánh quan hệ cung cầu giữa người mua và người bán Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, giá bán sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức hấp dẫn và lượng tiêu thụ sản phẩm Mỗi doanh nghiệp cần có chính sách giá phù hợp với sản phẩm và thị trường, bao gồm các chính sách như: định giá thấp để thu hút khách hàng mới, định giá cao để tạo giá trị thương hiệu, ổn định giá để duy trì lợi nhuận lâu dài, bán phá giá nhằm tiêu diệt đối thủ cạnh tranh, và phân biệt giá để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Nghiên cứu và áp dụng chính sách giá linh hoạt cho từng sản phẩm và đối tượng khách hàng là cần thiết để doanh nghiệp duy trì chiến lược cạnh tranh hiệu quả Đánh giá năng lực cạnh tranh về giá cũng phải dựa trên chính sách giá và chiến lược phát triển sản phẩm của doanh nghiệp.
Kênh phân phối là mạng lưới các công ty và cá nhân thực hiện tiếp thị để đưa sản phẩm đến tay khách hàng Hệ thống này giúp người mua tiếp cận sản phẩm cần thiết và người bán tiêu thụ hàng hóa hiệu quả Đây là quá trình tổ chức kinh tế kỹ thuật nhằm tối ưu hóa việc chuyển giao sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng Kênh phân phối bao gồm các tổ chức liên kết chặt chẽ trong việc tạo ra và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho thị trường.
Tổ chức kênh phân phối hợp lý không chỉ đảm bảo an toàn trong kinh doanh mà còn nâng cao khả năng liên kết, hợp tác và cạnh tranh cho doanh nghiệp Các mục tiêu chính trong tổ chức kênh phân phối bao gồm khối lượng doanh thu sản phẩm cần tiêu thụ và chất lượng hệ thống đại lý Đồng thời, nghiên cứu thị trường và marketing cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được những mục tiêu này.